Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Rut gon bieu thuc chua can 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.19 KB, 14 trang )

Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
CHUYEN

DE: CAC BAI TOAN TONG HOP CAC KIEN THỨC VÀ KĨ NĂNG TÍNH TỐN

Bai toan 1:

Cho biểuthức

A

_ x=x2y-xy2+yŸ
x+x ?y-xy?—



a) Rút gọn biểu thức A

b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = V3; y = V2
c) V6i gia tri nao của x và y thì A=1



1—

232

1—

Bài tốn 3: Cho biểu thức C=TU—*
},||


l+x

=1

3

1

|

l—x

3

a) Rút gọn biểu thức C
b) Tính giá trị của biểu thức C khi x=+J3+ 2/2

c) Tìm giá trị của x dé 3.C=1

Bài toán 4: Cho biểu thức

D=

2+x
2-x



4x?
x -4


_2=#
2+x

:

x°-3x
2x -x

a) Rút gọn biểu thức D

b) Tính giá trị của biểu thức D khi |x— 5| = 2
Bài toán 5: Cho biểu thức E =

4x? —1+(2x+I(x-])
9x —4

a) Rút gọn biểu thức E
b) Tìm x đê E>0

Bài tốn 6: Cho biểu thức

F =

x?—9—(4x—-2)(x-3)
x

-6x+9

a) Rút gọn biểu thức F

b) Tìm các giá trị nguyên của x đê F có giá trị nguyên

Bài tốn §: Cho biểu thức # =
a) Rút gọn biểu thức H

c) Tìm giá trị của x dé H =16

1

1

Vx? —x

b) Tính giá trị của biểu thức H khi x=AJ4+ 213


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
Bài toán 9: Cho biểu thức

K= " vx
* | )
x+1

1

24x

jx—1

|


xv/x+Ax-x-I

a) Rút gọn biểu thức K

b) Tính giá trị của biểu thức K khi x=4+2A/3
c) Tìm giá trị của x dé K > 1

2

L=|

Bài toán 10: Cho bigu thie


Q3

A

r

2

a’ —b°

a) Rút gọn biểu thức L
z

+2]


b) Tinh gia tri cua biéu thuc L khi

.

. (eee

b)\a-b

a-b

a

a

n = /2
2

Bài toán 11: Cho biểu thức M =

2)

2

. +
c
a+b
b*-a’

:


3

“—atb

5

a°+b°+2ab

a) Rút gọn biểu thức M

b) Tính giá trị của biểu thức M khi a=1+'2 va b=1-V2

.
1
c) Tìm các giá trỊ của a và b trong trường hợp ; = 2 thi M=1

Bài toán 12: Cho biểu thức N =

a
Vab+b

b

_atb

Nab-a

Nab

a) Rút gọn biểu thưc N


b) Tính giá trị của N khi a =
c) CMR



néu ....
b+5

1

4+2V3:b= ¥4-2v3

thì N có giá trị khơng đổi

Bài tốn 13: Cho biểu thức P=
cố

(2x —3)(x-1)* —4(2x—3)

(x+1)?(x-3)

a) Rút gọn biểu thức P

b) Tính giá trị của biểu thức P khi x=+/3+2A/2
c) Tìm các giá trị của x dé P>1

Bài 15: Cho biểu thức R=
a) Rut gonR


2Ja+3vb
Jab +2Va—3Vb-6

.

b) CMR né u R=

6—Alab
Jab +2Va+3vb

1

love

.

.

thì khi đó Pa một sơ nguyên chia hêt cho 3
a

Bai 16: Rut gon U = I5Vx—Il 3Vx=2_2jx+*3
xtQVx-3

+6

V4

x kniu -t


2


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số

\x-2_
Bài 17: Cho biểu thức A, = x=l

xx+2

x+2N@x+l

a) Tìm điều kiện xác định của Ai

| x°—~2x+Ï
2

b) Rut gon A;

c) CMR néu 0đ) Tìm số trị của A¡ với x=0,16

e) Tìm các giá trị nguyên của x để A¡ có giá trị nguyên

xy tyvx |

4

Bai 18: Cho biéu thite A, =———;x =


vxy

3+5”

a) Rut gon A»
b) Tính giá trị của Aa với x, y cho ở trên

›y—

4

3-45

Bài 19: Cho biểu thức A, =4Jx+44x—4 +4|x—4\x—4
a) Rut gon Az
b) Tim x dé A3=4
Bai 20: Cho

x+2

^.|

4x

+

xx -1

x+Ax+l


1

+

#

;(x>0;xz])

I-Ax

a) Rut gon Ag
b) CMR:

Ag>O

Vx2>0;x 41

Wx-Vy)

vay"

A, =| ——
Bai 21: Cho

Ýx+jy

yTnx

Jx-jy


tay

a) Tìm ĐK xác định của As

b) Rut gon As
c) Tim GTNN cua biéu thuc As
d) So sénh As va 4/ A,

e) Tính số trị của As khi x=l,8; y=0,2
Bai 22: Cho

__4

A, -|

1

x+l

x-l}

.x-2Nx1
xX



a) Rút gọn biểu thức

b) Tim x dé Ag=0,5


Bai 23: Cho A, =(

Vx+l

Vx-1



x-2Vx-3 (3
x-1

x=l

a) Rút gọn À+

b) Tính giá trị của À; khi x=0,36

c) Tìm x đê A; có giá trỊ nguyên

Bai 24: Cho

A,

=

1
vt)
x-]

1

: (1-34)
x-]

a) Rut gon Ag

b) CMR: néu x= ¥3+-8 thiA, =3+8
Bai 25: Cho A, =
a) Tim DKXD

Vx? -4x4+4

cua Ag

4—2x

+

2

Ax+I

|


Dé cuong bai giang toan 9 phan Dai so
b) Tính giá trị của As khi x=1,999

Bai 26: Cho A,, =m? —3mVn +2n

a) Phân tích A¡o thành nhân tử

.
.
1
b) Tinh gia tri cua Ajo VO1 7#1#=————;ñ = 9-4/5

V5-2

2

Bai 28: Cho biêu thức A,.

a) Rút gọn Ais

=



1

Njx+Njx-I



1

AYx-Vx-I

xX”




Vat+vb

2(a-Ab)

+

b-va

2Va+Vb)

-x

I-Yx

b) Tìm x để A¡s>0

Bài 29: Cho biểu thức A„„ =

3

_b+a

b-a

a) Rut gon Ajo

b) Tính giá trị của A¡s khi a=2; b=8

2dx+x 1 |í, vx‡2

Bài 30: Cho biểu thức A,, | x/x-l1 Vx-1) | x4+Vx-1
a) Rút gọn À¡+

b) Tinh .fA,, khi x =5+2V3
watt
Bai 31: Cho biéu thite Aj, -[ Vx+1

eee.)

4

Vx+l

+

J2x+1



ng

J2x-1

a) Rut gon Ajg

b) Tinh gia tri cua Ajg khi x = 2 (x+ 2/2)
2

sf


°

2

.

1

Bài 32: Cho biểu thức

a

_({2a+1

da

\[Irla

-[ 2

eo}

(ee



a) Rút gọn A,,

b) Xét đấu biểu thức


Bài 33: Cho biểu thức
a) Rut gon Azo

A,;VI—a

An =

Ja-—a

b) với điều kiện ./A,, hay so sénh [Ay voi Avo

lava

ng ="

leva


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
thức A„, = 3

Bài 34: Cho biểu
a) Rút gon Aol

45

b) Tính giá trị của Aai với a=

c) Tima dé


24/3

Bai 35: Cho A,, = isVvx-11 + 3V¥x-2
a) Rut gon Aoo

2
b) Tim x dé A,, =

2x43

xt2¥x-3

1-Vx

1
2

2
c) So sanh A» với 3

Vx 43

Bai 36: Cho A,, | lx-2_ - Az+2
x—

/A,, > A,,

joe

5


x+2Vx+1

a) Rut gon Ao3

b) CMR voi 0Cc) Tim

GTLN

cua A23 „

Bài 37: Rút gọn các biêu thức
A

x -l

l+vl-x

“2

Ay

|I-x+MI-x
1

|

(aver)
v3


1+

Bài 36: Cho Á„ =

+

+

|_

1-x-JI—x

1-2

A(x? (x° +x4+1
+x+1)

1

1+

x+XWxˆ-4x

I=vI-x

(avx-1) | G+)
v3

_ x-Nx°-4x


x-Nx -4x
x+Wx
a) Tìm điêu kiện xác định của Aass

-4x

x để Azs< 2/5
c) Tim

b) Rút gọn Àzs

_q?
Bài 39:Cho A„=| 74-41

a-a

I-a2)
t4 3 a4)

l+a

l+a

a) Rut gon Ao7

b) Khi Az;>0 hãy so sánh A„„ với A„ˆ
Bài 40: Cho A„ =

x+2 _


+

x4x—I

Ax+l



x+Ax+l

1
Jx-I

a) Rút gọn Àas

.

2

b) Tinh gia tri cua biéu thttc Aog khi x = 28— 6/3
Bai 41: Cho

A,,

a) Rút gon Avo



=|


3
———+~vl-™m

TC

|:

3
———— +1
l—mˆ

c) CMR:

1

A, < 3

|

b) Tính giá trị của biểu thức Ass khi x=4(2-^A/3)


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
Cc) Tim

GTNN

cua A2o


Bài 42: a) CMR giá trị biểu thức Ay = .

2jxy vx-Jy |e
x—y “2qx+-b)

vy

Tee’ jy-Ax.

;(x,y>0Ũ;x# y)

Không phụ thuộc vào x, y

ĐCMR | da +2

a2

at2Ja+1

a-l

Ne

2

Ja

a-t\

as 0:a¥))


Bài 43: Rút gọn các biểu thức
"nha

1-vx

a)

I+Ax

A,=|l‹ 2a+Va-1 2aVa- a4)
l-a

a-la

1-aVa

2Va-1

Bài 44: CMR giá trị biểu thức sau khơng phụ thuộc vào giá trị của bién
¬





x+2jxy+y

Bài 45: Cho A;, =


x+2

Ax+l

wel

xave+l



x—2A|xy+y

}

Vay

x* —2xy+y

>:(,y>Ú;xz+y)

1
Iove

a) Rut gon Aza

b) Tìm GTLN của biểu thức rút gọn
Bai 46: Cho

A,, -|


a

1 Ì Va+l
vVa-1) a-2Va+1

-Ja

a) Rut gon A35

b) So sánh Aas với Ï

Bài 47: Rút gọn biểu thức

1
Bài 48: Xét A,, = Hata)

A, =

lI-(a-x)_

_

a-Nab_

xNab-b

T . p EOD)
1—(a?+x? | với y2ax

a—b


1

a-]

a) Rut gon A37

b) Với giá trỊ nào của a thi A37 cé ni tri a

)

ú

ĐC

38

b) Tim x, y dé A3g=1
Bai 50: Cho

Aj,

Xa +] sen

|

Vab+1

a) Rut gon Ago
b) Cho a+b=1. Tim GTNN


Vab-1 }

in

tee.)

\Vab+1

Jab-1

cua A39

Bai 51: Rut gon cac biéu thức
A

a+b—2Vab

Te

|

8

_ a+b—2Vab

ab

a—b


Ay

Jaa

| ava va.

da

1

tủa


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số

_

(Ya

1 }(AVa-l
Ja+1
.

Bai 52: Cho Ay -[ 2

on

Va+1

vVa-1


|

a) Rut gon Aug

b) Tim a dé Ago c6 giá tri duong

c) Tìm các giá trị của a dé Aap c6 gid tri bang -2

`.
ca,
| xa3Vx
x
Bài 53: Cho a, --Se
79
a) Rút gon Aat

—.

9-x
Ve

,Ax= 3 Ax+2
Đ tt
5 KH

.

b) Tìm các giá trị của x đề Aa¡ có giá trị nhỏ hơn Ï
Bài 54: Chứng minh răng


0 Sale]Tag
(vx—ay)? +4yxy xjy-yx
Jx+ajy
voy

EE oe

b) Giá trị của biểu thức

Bài 55: Rút gọn biểu thức

Bài 56: Cho biểu thức A„; =

——

không phụ thuộc vào giá trỊ của x

=1 néu x>y>0
oe.
a-

ane

Va-1

2+4'a

A,, = "


xŠ+3x?+4

SS

x

+x

a) Rút gon Ay

+2

b) Tìm các giá trị của x khi Ay3 c6 giá trị bằng 4

-3I+8jx-x
Bài 57: Cho biểu thức A,, =

Ax+5

3Vx-1

x-8Đjx+l5 A4w-3 5--Ÿx

a) Rút gon Aaa

b) Tìm các giá trị của x đề Aaa có giá trị nhỏ hơn Ï
c) Tìm các giá trị nguyên của x đê A44 có giá trỊ nguyên

Bài 58: Rút gọn biểu thức A„; =
Bài 59: Cho biểu thức

a) Rut gon Age

a

5

—-ax

a

A„ _ (x Vy"

, Aa7

4



+a

4

x-xXx

+x

+4.) xy

xtajy


b) Tính tích Aazs.Azz với x= 2y; y=AJ3

Bài 60: Cho biểu thức A„ =
a) Rut gon Aag

5

(x-1)*-4

(2x+1)° —(x+2)°

b) Tìm các giá trỊ của x dé Ayg c6 gia tri băng 0; 1

`.

XA| VY T—
_ TU

voy

>0,y>0)


Đề cương bài giảng tốn 9 phần Dai số
2

LẠ

c) Tính x đê A¿s có giá trị băng


8

Bai 61: Cho Aj -[t#+]
X

3

- =}
! (x #0;x# +1)

Xx

x?

a) Rut gon Ago

b) V6i gia tri nao của x thì Ayo c6 gid tri nhdé hon 1
l—ax+(a+x)x

Bài 62: Cho biểu thức A.¿ =

2ax—a

"ng:

In

a + 2ax+x” |

(I—a#)”


“x “ —]

a)Chứng minh răng giá trị của Aso không phụ thuộc vào giá trị của x
b) Với giá trỊ nào của a thì Aso dat GINN, tim GTNN

Bài 63: Cho A., =

ay

a`—5a`+4a
a”—4

a) Rut gon As;

b) Tìm tất cả các giá trị duong ctia a dé A. <0

Bài 64: Rút gọn các biểu thức
a ằ+a°+a +ạ`

đ)ÿ =——————c————g

a>

b)A;, =

t+a°+a'+a

2+a


a+2Va+1



*a=2\

a-l

.

ala+a-Aa-—I

Va

(x42)? —8x

C)Asy =————>—:(0X———

Vx

Bàiai 65:
65: Cho
Cho biéu
biểu thitc
thức A..

_{¥a+1_Va-1,
Km Tra va


Va

=)

a) Rut gon Ass

b) Với giá trỊ nào của sô tự nhiên a thi Ass co giá trị nhỏ nhât? Tìm GTNN ay
Bài 66: Rút gọn các biêu thức sau
a) As

C)Asg

=

3

2

OT

_

etl)

Jl+x-l—x

+ =1

_¥24+V3+¥2-¥3


J2+03 -J2-V3

Bài 67: CMR

2+3

_¥2+¥3 -V2-v3

243 +422-3

12+42+x3

Henke

đDA.,

43
x°4+2

a) Rut gon Ago
b)

Tim

GTNN

cua

Bai 69: Cho Ay =


Ago

x? alx
ơ

view
=

â

J2

1
Bi 68: Cho biu thc A; = ae

_

lx

+

vl+x

b)A,, =

_ x?+Ax
x-Ax+I

Hay rut gon biéu thie A, =1—./A,, +x+1 voi O

-l+x

=

x

—3a+(a* -1)va* -4-2.

~3a4 (a2 -Ia? —4 42.

"

x
;(a> 2)


Dé cuong bai giang toan 9 phan Dai so

Ni PE EE

Bài 70: CMR néu a,b >0;a* >b thì

lah ee ES

2

2
_2 Vx?
Bai 71: Cho biêu thuc A,,
bir


Bài 72: Rút gọn biểu thức

Aw

Bài 73: Tính GTBT

I+2x
2x

A,.

=

%1

2

4

Tính giá tri cua Ag3 khi x le
=
9)?

a” +a-2)
*T 34"

da’ —4

I—2x

TL 2a

Aj

Nx?

=

=x

I-Wx —

|

1

* vx |_

1z

-a"

43
4

+

I+vx

A


x >0,x 41). CMR

phụ thuộc vào giá trỊ của biến x

Bai 75: Cho Ay =

a —a

VỚI x=——
2

Bai 74: Cho

_

(a42)"

\Jx~AJ4—1) +4|x+2/4œ%+1) ụ

1

Vx? —4(x-1)

xsl

a) Tim điều kiện xác định của A4;

b) Với điêu kiện (a) hãy rút gọn A¿ø;


S1: Cho Hiển

thứ

Bài 76: Cho biêu thức

Va+l 1 Taal
a-l

Ta

va

Va

otz|

a) Rut gon Age

b) Tinh giá trị ctia Ags Voi a = (44 V¥15)(V10 — V6)
Bài 77: Cho biểu thức

A,„=

Vx-1

1

4—


eal _

3/x—I _3x+l

9x-1

3/x+1

a) Rút gon Aáo

6

¬
b) Với giá trị nào của x thì A, = 5

Bài 78: Cho biểu thức A„ [=

Xx —

-1}{

7

x+xx—

poem
x—

a) Rut gon Azo
b) với gia tri nao của x thi A7o<1.


15Vx -11 ,3jx— 2 2x+3
Bài 79: Cho biểu thức 4;, =
xi3.

ILlx

Ax+3

a) Rut gon An

b) CMR:

A,, <=

Bài 80: Cho biểu thức A„„ = Bat V9a-3
a+xa-=2

5

Vatl | a)
mm
1-Va

x+

gia tri cua Age khong


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số

a) Rut gon Azo
b) Tìm các sơ ngun

a sao cho A› có giá trị nguyên

Bài 81: Cho biểu thite A,, =

I+vl-x

+

I-xvl+x

l-x4+vl-x

+

I4+x-wvl+x

1
vl4+x

a) Rút gọn À+a
2

b) So sánh +3 với 5

a) Rut gon Aza

aVa+Va-a-1


\Vva-1

a+1})

|

24a

1

a

Bai 82: Cho biéu thức A., -Ín
b) Tim a sao cho A74<1

c) Cho a=19-8¥3 . Tinh giá trị clla Ar
A,; = x+2 _ Ax+l

Bài 83: Cho biểu thite

+

xAx—I

+

x+Ax+l

1

l+Vx

a) Rút gọn À+s
b) Tìm ŒTLN của A+s
ava

+ balb _ Jab

Bai 84: Cho biéu thie A,, [sete

Va+vb

2./b

|

(a-=b)+————

Va+vb

CMR giá trị của A+s không phụ thuộc vào a, b

A, ˆ|

Bài 85:Cho biểu thức
a) Rút

gọn

Vl+x


_

I+x-xl-x

l—x

I

41-x? —l+x

.

1
x

=)

°

xX

x

l-x+vl-x°

A22

b) Chứng minh khi x>0 thì A+; >0
1


Bai 86: Cho biểu thức A„„ =

Vx +1



3

xvx +1

+

2
x-Ax+l

a) Rút gọn À+s

b) Chứng minh răng 0< Ajg <1

1
1
Bài 87: Cho biểu thức Aj, = 21+4a) 2d-4Ja)

a’ +2

1-a'

a) Rut gon A7o
b) Tim GTNN cua A7o


Bai 88: Cho A,, =

x+y

x+y

Jx+qy

X-Y

x+ y—J4xy

y- Te

a) Rut gon Ago

b) Tính giá trị của biểu thức Aso với x =

Bài 89: Cho A,, =

xx +3x- 34 x |

vx-1

7-43.
4

sy?


Tu)

°°

2

6-14
25

Sg,

ee vet

oven

xvxt+x—Vx-1

a) Rut gon Ag; va Ago
b)

So

sanh

Agi

va Ag?

10



Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
\x+l Next
Bài 90: Cho biểu thức Ag, = —
42x-—I

nhịn Vx+1

V2x+1

ee)
V2x-1

a) Rút gon Asa

+ 22
k
b) Tinh giá trị của Ag3 biét x = 3 ¬?

¬
ae -1}{

Bài 91: Cho biểu thức 4;,=

x-—25

25—x

xt+2Vx-15


eR)
Vx4+5

Vx-3

a) Rut gon Aga

b) Tìm các sơ ngun x đê Asa có giá trỊ nguyên

Bài 92: Cho biểu thức A,, =

26a —9

*a+3

a-sJa+6 Va-2

2a +1

3-Va

a) Rut gon Ags

b) với gid tri nao cua a thi Ags < |

c) a= ?thì Ass có giá trỊ nguyên

Bài 93: Cho biểu thức A,„„ = 2 -Ala+7

a-4 —


+

1

H#?
:

Aa-2)}\Na-2



Ja-2

Va+2



=

a-4

a) Rut gon Ago

b) so sánh Ass với Jt
86

Bai 94: Cho biéu thite Ag, =
a) Rut gon Ag7
b) CMR


A,, 20

Bai 95: Cho biểu thức A;„ =
a) Rut gon Ags
b)

Tim

x dé

Ass=6

|

Vx-Jy

A)

yee

J

ety

mini
a+l}

4a +1


b) Tinh Ago biét a = 2000- xua

Bài 97: Cho biểu thức A„;=

he

ieal EE

Bài 96: Cho biểu thức A,„ = "
a) Rút gon Ago

x—y

TP.

a\a+Ala+a+l

2Ajx

l—x

_x+Ax-2jay-24jy 1xx

a) Rut gon Ago

b) Tính giá trị của Aoo biết 2x” + y”—4x—2xy+4=0
y

Bài 98: Cho biểu thức Ay, =


Fe

a) Rut gon Ao;

b) Cho x.y=16, tim GTNN

wi 1 cVx) + yýx+ my ty”

an

rẽ

cua Ao;

II


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
Bài 99: Rút gọn biểu thức "%

_.

hs
Vab

a+xab

lA

a—b


3

2

Vb _ os

:ÄJabAlab =— 4

a

—2

Bai 100: Cho biéu thite A,, (SF
=v" —Jab FS



JVa—vb

a) Tim điều kiện có ngjia cua Ag3
b) Rut

gon Aoa

Bai 101: Cho

A,,

_1


1SPAY TTY . Tinh gia tri cua biểu thức Aoa biét:
x+y
x-y

=4+
+42+
=Al4+/8a|2+Al2+2

-N2+42
A|2-A|2+A2;:

ng

Bài 102:Tinh giá trị của A„;=
1

Bai 103: Cho

x=—.

e+e

2\\b

+20
=_.38~2412
TT ra

alps)


VỚI x=—|

xy+4'x?—la|y?—

a+

y=-|b+—

a

.

2

LẢ

, trong do a>0, b>0. Tinh gia tri cua biéu thite A,, =

Na

Bai 104: Cho A,, =1-| 222 L†Nx ,2xVx+x=xx
vx) lv ~v
l—x

I+xxx

a) Tìm điều kiện để Ao; có nghĩa

2/x-1


la,b3]

b

2x” -—I

NS

x-vVx°-1

iV)

b) Rút gọn Ao;

2

Bài 105: Cho biêu thức A,.

=

`”

1



Alx+vx-I

a) Tìm điều kiện có nghĩa của Aos

b) Tìm x đê Aos>0

Bai 106: Cho =

Tinh

x <=

AYx-AVx-I



Vx°-x

I-Yx

và V¥34+2x-V3-2x =a

249-4xF

Aj, = 612V? đvC theoa,

(x#0)

x

`

1


`

>

cự

“cv



,

2—

Bai 107: Cho x>2 va Vx +V4—x =a. Tính giá trỊ của biêu thức Ajo = a

;
:

1l m1
Bài 108: Tinh gid tri cia biéu thite Aj, =x? +Vx* +x41 voi x= 5. ft
Bai 109: Cho

A

1L
ye?

4x— x?
xX




-2

theo a

V2

Ax+l

ale xl txt lx

a) Tim điều kiện của x dé Aygo? c6 nghĩa
b) Rút

gon Ajo2

Bai 110: Rut gon cac biéu thức
Aw,

= V48 - 275

+ V108 -—

147

A=

1


aa

Vatl

So

ih

a2

12


Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số
Bai 111: Rut gon A,,; = J2x-142V x? —Xx

Bai 112: Cho biéu thitc Aj, = Vx

¢2x-1-2V x? —x3(x 21)

+2x? -1 ale? —24x”-—I

a) Tìm điều kiện của x để Aios có nghĩa

b) Tinh gid tri ctia Atos khi |x| > V2

Bai 113: Cho 0
_{__vi+a


l-a

^.*|

toot

Jina? 4a "ha

Bài 114: Rút gọn biểu thức A,„= va-WVa
5

Va

Am

Bai 115: Cho Aj =

q

2

1+—=+—

leva)

1

Va 4 (202D


Va

a

I+x'a
1

(1-4)

Vx? -4(x-1)

x-l

a) Tìm điều kiện của x để Aios có nghĩa
b) Rút

gon Aloo

Bai 116: Tinh giá trị của biểu thức A,¡; =

I+2x
I+l+2x

+

I—2x
1-vl-2x

Bài L17: Rút gọn các biểu thức


m

MB
+ 2-1-8 v2
=

42+1

Bai 118: Cho biểu thức P=

2+Jx,



vx

2-ŸjJX 24x.

Aa)

I+a+Äla?

4xt2Vjx||
X-4

43

VỚI x=——

Va

1-Ma+Äla?

2 —_ Vx‡3

J|2-Vx

2jx-x

a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x đê P>0, P<0
c) Tim
x dé P=-1

Bài 119: Xét biểu thức A =
a) Rut gonA
2
1
b) Tim
x dé A<=s

vx
Wx+3

vx 223
Km 2 ¬Ị
vx-3 x=9) | vx-3

c) Tìm giá trị nhỏ nhất của A

13



Đề cương bài giảng toán 9 phần Dai số

14



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×