TRƯỜNG THCS MỸ ĐƠNG
TỔ: TỐN-LÍ-TIN
KẾ HOẠCH
SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MƠN: TỐN KHỐI: 7 NĂM HỌC: 2018-2019
Họ và tên giáo viên: Huỳnh Văn Sáu
Dạy lớp:7A2; 7A3
Cả năm: 37 tuần ( 140 tiết)
Học kì I: 19 tuần ( 72 tiết)
Học kì II: 18 tuần ( 68 tiết)
HỌC KÌ I ( Đại số)
Tháng
Tuần
Tiết
PPC
T
8
1
1
2
§1. Tập hợp Q các số hữu tỉ
§2. Cộng, trừ số hữu tỉ
2
3
4
3
5
6
§3. Nhân , chia số hữu tỉ
§4. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng, trừ , nhân,
chia số thập phân
Luyện tập
§5. Luỹ thừa của một số hữu tỉ
4
7
8
§ 6. Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tt)
Luyện tập
5
9
10
6
11
12
§7. Tỉ lệ thức
Luyện tập
§8. Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau.
Luyện tập
9
7
10
11
13
14
8
15
16
9
17
18
10
19
20
Tên bài dạy
§9. Số thập phân hữu hạn . Số thập phân vơ hạn tuần
hồn
Luyện tập
§10. Làm trịn số
Luyện tập
§11. Số vơ tỉ .Khái niệm về căn bậc hai
§12. Số thực
Luyện tập
Ơn tập chương I
Tên thiết bị, tranh,
hóa chất cần sử dụng
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
Ghi chú
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường
Trường
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
1
1
1
2
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, compa
Thước thẳng
1
Tháng
Tuần
01
Tên thiết bị, tranh,
hóa chất cần sử dụng
Tên bài dạy
21
Ơn tập chương I
12
23
24
§1. Đại lượng tỉ lệ thuận
§2. Một số bài tốn về đại lượng tỉ lệ thuận
13
25
26
Luyện tập
§3. Đại lượng tỉ lệ nghịch
14
27
28
29
§4. Một số bài tốn về đại lượng tỉ lệ nghịch.
Luyện tập
§5. Hàm số
15
30
31
32
Luyện tập
§6. Mặt phẳng toạ độ
Luyện tập
16
33
34
§7. Đồ thị của hàm số y = ax (a 0)
Luyện tập
17
35
36
Ôn tập chương II
Kiểm tra
18
37
38
19
39
40
Ôn tập học kì I
Ôn tập học kì I
Thi học kì I
Thi học kì I
11
12
Tiết
PPC
T
01
Tuần
Tiết
PPC
T
20
41
42
§1. Thu nhập số liệu thống kê, tần số
Luyện tập
21
43
44
§2. Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu
Luyện tập
22
45
46
§3. Biểu đồ
Luyện tập
Tên bài dạy
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường, mua
Trường
Trường
Thước thẳng, máy tính
Thước thẳng, máy tính
2
2
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, bảng phụ
Thước thẳng
Thước thẳng, bảng phụ
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
2
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
2
2
2
2
41
74
74
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
TỔNG CỘNG:
HỌC KÌ II ( Đại số)
Thán
g
Số
lượng
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Thước thẳng, tranh
Thước thẳng
Thước thẳng, tranh
Thước thẳng
Thước thẳng, tranh
Số
lượng
2
1
2
1
2
Ghi chú
Trường, mua
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường, làm
Trường
Trường, làm
Trường
Trường
Ghi chú
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Thán
g
02
03
04
Tuần
Tiết
PPC
T
23
47
48
§4. Số trung bình cộng
Luyện tập
49
Ơn tập chương III
25
51
52
§1. Khái niệm về biểu thức đại số
§2. Giá trị của một biểu thức đại số
26
53
54
27
55
56
§3. Đơn thức
§4. Đơn thức đồng dạng
Luyện tập
§5. Đa thức
28
57
58
§6. Cộng , trừ đa thức
Luyện tập
29
59
60
§7 . Đa thức một biến
§8. Cộng , trừ đa thức một biến
30
61
62
Luyện tập
§9. Nghiệm của đa thức một biến
31
63
64
§9. Nghiệm của đa thức một biến (tt)
Ôn tập chương IV
65
Số
lượng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
1
1
Ôn tập chương IV
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, máy tính
Thước thẳng, máy tính
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
66
Ơn tập cuối năm
Thước thẳng
1
67
Ơn tập cuối năm
Thước thẳng
1
35-36
68
69
37
70
Thi học kì II
Thi học kì II
Trả bài kiểm tra cuối năm
Thước thẳng
TỔNG CỘNG:
1
31
24
32
33
34
05
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường
Trường
2
56
2
56
Trường
Ghi chú
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường, mua
Trường, mua
Trường
Trường
HỌC KỲ I (Hình học)
Thán
g
Tuần
Tiết
PPC
T
8
1
1
2
§1. Hai góc đối đỉnh
Luyện tập
2
3
4
§2. Hai đường thẳng vng góc
Luyện tập
5
§3. Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt
hai đường thẳng cắt hai đường thẳng
§ 4. Hai đường thẳng song song
3
9
10
11
6
Tên bài dạy
4
7
8
5
9
10
Luyện tập
§5. Tiên đề Ơclit về đường thẳng song
song
Luyện tập
§6. Từ vng góc đến song song
6
11
12
Luyện tập
§ 7. Định lí
7
13
14
Luyện tập
Ơn tập chương I
8
15
16
Ơn tập chương I (tt)
Kiểm tra
9
17
18
§1. Tổng ba góc của một tam giác
§1. Tổng ba góc của một tam giác (tt)
10
19
20
Luyện tập
§2. Hai tam giác bằng nhau
11
21
22
Luyện tập
§3. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của
tam giác cạnh - cạnh – cạnh (c.c.c)
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Thước thẳng, thước đo góc
Thước thẳng
Thước thẳng, ê ke, thước đo góc
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc
2
1
3
1
2
Thước thẳng, êke
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
2
1
2
2
2
2
2
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
Thước thẳng, êke
Thuơước thẳng
Thước thẳng, êke, kéo, bìa hình tg
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc, compa
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
2
2
1
4
1
1
2
1
3
Ghi chú
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Thán
g
Tuần
Tiết
PPC
T
12
23
24
Luyện tập
Luyện tập
25
26
§4. Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam
giác cạnh- góc - cạnh (c.g.c)
Luyện tập
27
Luyện tập
28
29
30
31
32
13
14
15
12
01
16
17
18
19
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tên bài dạy
Thước thẳng
Thước thẳng, compa
Thước thẳng, thước đo góc
1
2
1
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
§5.Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam
giác góc - cạnh - góc (g.c.g)
Thước thẳng, thước đo góc
2
Luyện tập 1
Ơn tập học kì
Ơn tập học kì I
Trả bài kiểm tra học kì I
Thước thẳng
Thước thẳng , ê ke
Thước thẳng , ê ke
Thước thẳng
1
2
2
1
51
TỔNG CỘNG:
HỌC KÌ II ( Hình học)
Thán
g
01
Tuần
02
Tiết
PPC
T
Tên bài dạy
20
33
34
21
35
36
Luyện tập 2
Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau của
tam giác
§ 6. Tam giác cân
Luyện tập
37
§7. Định lí Pitago
38
Luyện tập
23
39
40
24
41
42
Luyện tập
§8. Các trường hợp bằng nhau của tam
giác vng
Luyện tập
Thực hành ngồi trời
25
43
Thực hành ngồi trời (tt)
22
Số
lượng
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
64
2
2
2
2
2
2
2
2
64
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
Ghi chú
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Ghi chú
Thước thẳng, thước đo góc
Thước thẳng
2
1
2
2
2
2
Trường
Trường
Thước thẳng, thước đo góc
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc, giấy,
kéo
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
2
1
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường,
làm, mua
Trường
Trường
Trường
Thước thẳng
Cọc tiêu, giác kế, sợi dây, thước đo
Cọc tiêu, giác kế, sợi dây, thước đo
(4 bộ đồ dùng)
1
4
16
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
Trường
Trường
Trường
Thán
g
Tuần
Tiết
PPC
T
26
27
Ơn tập chương II
Ơn tập chương II
Thước thẳng, máy tính
Thước thẳng, thước đo góc, máy
tính
2
3
47
§1. Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện
trong một tam giác .
Luyện tập
Thước thẳng, thước đo góc
2
Thước thẳng
Thước thẳng, thước đo góc
1
49
03
50
51
30
52
53
54
31
55
56
§5. Tính chất tia phân giác của một góc
Luyện tập
57
33
60
61
62
§ 6. Tính chất ba đường phân giác của tam
giác .
Luyện tập
§7.Tính chất đường trung trực của một
đoạn thẳng
Luyện tập
§8.Tính chất ba đường trung trực của tg g
Luyện tập
34
63
64
§ 9. Tính chất ba đường cao của tam giác.
Luyện tập
35
65
66
Ơn tập chương III
Ơn tập chương III
32
58
59
04
05
§2. Quan hệ giữa đường vng góc và
đường xiên, đường xiên và hình chiếu
Luyện tập
§3. Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
giác . Bất đẳng thức tam giác .
Luyện tập
§4. Tính chất ba trung tuyến của tam giác.
Luyện tập
29
36
37
Số
lượng
44
45
48
28
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
67
68
Kiểm tra
Ơn tập cuối năm
69
70
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
Ghi chú
Trường, mua
2
2
2
2
Trường, mua
2
2
2
2
Trường
2
2
2
2
2
Trường
Trường
1
2
2
2
2
Trường
Trường
Thước thẳng, bảng phụ
Thước thẳng
2
1
2
2
2
2
Trường, làm
Thước thẳng, thước đo góc, compa
Thước thẳng
Thước thẳng, bảng phụ
3
1
2
2
2
2
Trường, mua
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
1
2
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
Thước thẳng
Thước thẳng, êke
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
Thước thẳng
1
1
Trường
Trường
Trường
Trường, mua
Trường
Trường
Thán
g
Tuần
Tiết
PPC
T
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
TỔNG CỘNG
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
TỔ TRƯỞNG
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
Ghi chú
71
76
76
Mỹ Đông, ngày 28 tháng 08 năm 2018
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY