LUYỆN TẬP LŨY THỪA - LOGARIT
Câu 1.
a 3 a được viết dưới dạng aα . Khi đó
5
11
α .
α .
3
6
C.
D.
Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức
1
α .
6
2
α .
3
B.
A.
P
Câu 2.
1
1
1
...
, n , n 1
log 2 n ! log 3 n !
log n n !
Rút gọn biểu thức
B. P n .
A. P 1 .
C. P n ! .
1
A
625
Câu 3.
1
4
D. P 0 .
1
3
16 4 2 2.64 3 .
Tính giá trị biểu thức
A. 14
B.12
C. 11
D.10
C. P 1.
D. P 1.
1
2
8
9
P log log ... log log .
2
3
9
10
Câu 4.
Tính
A. P 2.
B. P 0.
Câu 5. Cho a log 30 3 và b log 30 5 . Tính log 30 1350 theo a và b .
1 2a b
B. 1 2 a b.
C. 1 2a b
A.
Câu 6.
D. 1 2a b
a , b , c , d là các số thực dương khác 1 . Giá
Cho A log a 2.log b a.log c b.log d c.log e d.log 8 e với
trị biểu thức A là:
1
.
4
1
.
B. 3
1
.
C. 3
1
.
D. 4
A.
Câu 7. Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức
trị α của là:
1
α .
6
A.
2
α .
3
B.
a 3 a được viết dưới dạng aα . Khi đó, giá
5
α .
3
C.
D.
α
11
.
6
5
Câu 8.
A.
3
1 ta được biểu thức nào dưới đây?
Đưa biểu thức A a a a về lũy thừa cơ số 0 a
3
10
A a .
7
10
B. A a .
A x m
Rút gọn biểu thức
Câu 9.
A. A x
m
n
2 n
m
3
5
4n
B. A x .
7
5
C. A a .
n
m
D. A a .
2n
với x 0 , x 1 và m , n là các số thực tùy ý.
C. A x
2n2
.
3n
D. A x .
Câu 10.
x , y 0 , x 1, y 1 và m , n là các số thực tùy ý, tìm đẳng thức đúng trong các đẳng
Cho
thức sau.
m
n
m n
n
x x
B.
m
n
m
x m .y n xy
mn
m
m
n
n
C.
.
D. x x .
(Đề minh họa lần 1) Cho hai số thực a và b , với 1 a b . Khẳng định nào dưới đây là
A. x x x
Câu 11.
.
.
khẳng định đúng?
A. log a b 1 log b a .
B. 1 log a b log b a .
C. log b a log a b 1 .
4
D. log b a 1 log a b .
3
2
3
(Đề minh họa lần 2) Cho biểu thức P x. x . x , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây
Câu 12.
đúng?
1
13
2
A. P x .
5
13
Q m
n
9
9
A.
5
13
Q m n
9
9
B.
C.
Q log
Q
3
D. P x .
3
8
ab2 4 log 0.125
13
5
m n
9
9
D.
a3 b
4
Q
a3 b7 theo m, n là
13
5
m n
9
9
Biết a log 2 3; b log 3 7 . Tính log 24 14 theo a,b
Câu 14.
A.
4
C. P x .
Đặt log 2 a m; log 2 b n . Giá trị biểu thức
Câu 13.
2
1
24
B. P x .
log 24 14
1 ab
3a .
B.
log 24 14
1 ab
3a .
C.
log 24 14
3a
1 ab .
1
a , b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 15.
P
D.
log 24 14
3a
1 ab .
1
a2 3 b b2 3 a
6
a6 b
.
Cho
1
2
2
3 3
A. a b .
Câu 16.
A.
Cho
log 75
a log 2 5; b log 3 5.
a 2ab
.
ab b
B.
A log a
Câu 17.
2
2
3
C. ab .
3 3
B. a b .
log 75
2 a 2 2ab
.
ab
3
a
với
67
B. 5
log ab b 3
Câu 18.
log 75 theo a , b .
C.
log 75
a ab
.
ab
D.
log 75
a 2 . 3 a 2 .a. 5 a 4
Cho
16
A. 5
Hãy biểu diễn
1
3 3
D. a b .
log ab
. Tính
a 0; a 1 . Giá trị A bằng
22
C. 5
62
D. 15
3
.
C. 5
6
.
D. 5
a
5
b
Cho
8
.
A. 5
7
.
B. 5
2 a 2 2ab
.
ab b
3
log a a 2 3 a a a 0, a 1 .
Câu 19.
Biểu thức
5
A .
6
A.
Câu 20.
5
A .
3
B.
Cho a , b 0 , biểu thức
2b
P log 2 .
a
A.
Câu 21. Đặt
A. m
Câu 22.
A.
P log 2 b 2 a .
(Đề minh họa lần 1) Đặt
B.
15
.
7
bằng biểu thức nào sau đây?
2
b2
P log 2 .
a
D.
P log 2 ab2 .
C.
. Tính giá trị
log a b 2 3 log a3 b 5
C. m
B. 4m
a 2 ab
ab
D.
A
P log 1 a 4 log 4 b
m log a b , a , b 0, a 1
log 6 45
Câu 23.
B.
5
A .
7
C.
a log 2 3, b log 5 3
log 6 45
2 a 2 2 ab
ab
(Đề minh họa lần 2) Với các số thực dương
log 6 45
. Hãy biểu diễn
log 6 45
C.
theom.
D. 4m
a 2ab
ab b
D.
theo a và b .
log 6 45
2 a 2 2 ab
ab b
a ,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2a3
log 2
1 3 log 2 a log 2 b
b
A.
.
2a3
1
log 2
1 log 2 a log 2 b
3
b
B.
.
2a3
log 2
1 3 log 2 a log 2 b
b
C.
.
2a3
1
log 2
1 log 2 a log 2 b
3
b
D.
.
Câu 24.
x,y là các số thực dương thỏa mãn
log 9 x log 6 y log 4
x
xy
6 . Tính tỉ số y
Cho
x
3
A. y
.
Câu 25.
Biết
A. 3 3 .
Câu 26.
A.
C.
x
5
B. y
.
x
4
D. y
.
C.23.
D.5.
9 x 9 x 23 .Tính 3x 3 x
B. 23 .
Giả sử ta có hệ thức
a 2 b2 7 ab a , b 0 .
2 log 2 a b log 2 a log 2 b.
log 2
x
2
C. y
.
ab
2 log 2 a log 2 b .
3
B.
Hệ thức nào sau đây là đúng:
2 log 2
ab
log 2 a log 2 b.
3
4 log 2
ab
log 2 a log 2 b.
6
D.
1
P
log 2 x .
2 Khi đó giá trị biểu thức
Câu 27. Cho
log 2 4 x log 2
x 2 log
2
x
x
2
bằng:
4
.
A. 7
8
.
C. 7
B. 1.
D. 2.
1
Cho a 0; b 0 . Rút gọn biểu thức
Câu 28.
C
1
a3 b b3 a
6
a6 b
1
3
3
A.
ab
.
B. 2
ab .
Câu 29.
Trong
các
điều
kiện
3
C.
để
biểu
ab
thức
A log b3 a 2 log b2 a log b a log a b log ab b log b a
ta được kết quả sau:
.
A
3
D. 2 ab .
có
nghĩa,
kết
quả
rút
gọn
của
m
là n với m, n là phân số tối giản. Khi đó m.n
bằng:
A. 0.
B. 1.
C. 2.
2
D. 3 .
1
Câu 30.
x.
A.
1
1
y y
K x 2 y 2 1 2
x
x
Cho
B. 2 x.
Câu 31.
Cho log 2 3 a , log 2 5 b . Khi đó log 30 150 có giá trị là:
A.
1
Câu 32.
b
.
1 a b
B.
1
x, y 0
. Biểu thức rút gọn của K là:
C. x 1.
D. x 1.
b
.
1 a b
(Đề minh họa lần 1) Cho hàm số
C.
1
f x 2 x.7 x
A.
f x 1 x x 2 .log 2 7 0
B.
C.
f x 1 x.log 7 2 x 2 0
D.
Câu 33.
Cho
a log 2 5 . Ta phân tích được
A. 13.
Câu 34.
(THPT Đặng Thúc Hứa lần 2) Cho
trị nhỏ nhất của biểu thức
3
A. min P 2 4
D.
1
a
.
1a b
2
. Khẳng định nào sau đây là sai?
f x 1 x.ln 2 x 2 .ln 7 0
f x 1 1 x.log 2 7 0
log 4 1000
B. 10.
a
.
1 a b
ma n
, m , n, k
2
2
2
k
. Tính m n k
C. 22.
D. 14 .
x , y 0 thỏa mãn log 2 x log 2 y log 4 ( x y ). Tìm giá
P x 2 y 2
B. min P 2 2
C. min P 4
3
D. min P 4 2 .