Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

De kiem tra hoc ki I mon Toan lop 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.97 KB, 8 trang )

Thứ … ngày . .tháng… năm 2017
Đề kiểm tra cuối học kì I
Mơn Tốn Lớp 2
Năm học 2017 - 2018
Thời gian 40 phút

Trường TH Trung Bình C
Họ tên ………………….............
Lớp 2...

Điểm

Nhận xét .
…………………………………………………………….
…………………………………………………………….

I . TRẮC NGHIỆM : (6 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng:
Câu 1:
Số 100 gốm mấy chục: (1điểm)
A. 10 chục

B. 10

C. 70

D. 80

Câu 2: Số lớn nhất có hai chữ số là: (1điểm)
A. 10
B. 90
C. 99



D. 100

Câu 3: x + 5 = 5 (1điểm)
A. x = 5
B. x = 10

C. x = 0

D. x = 1

C. 11

D. 12

Bài 4

A. 9

Số ?
??

(1điểm)
B. 10

5= 6

Câu 5: 1 ngày có bao nhiêu giờ ? (1điểm)
A. 21 giờ
B. 22 giờ

C. 23 giờ

D. 24 giờ

Câu 6 : Hình bên có bao nhiêu hình tam giác? (1điểm)
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4


II. TỰ LUẬN: (4 điểm) Hoàn thành các bài tập sau:
Câu 7: Đặt tính rồi tính: (1điểm)
a, 28+ 5
b, 38 + 25

c, 32 - 25

d, 53 – 29

Câu 8: số ? (1điểm)

-6

-10

-9


-9

86

58

Câu 9 Tìm x: (1điểm)
X +3= 9

X-3= 6

Câu 10: Một cửa hàng có 51 kg táo, đã bán 26kg táo. Hỏi cửa hàng đó cịn lại bao nhiêu
ki-lơ-gam táo ? (1điểm)
Bài giải



HƯỚNG DẪN CÁCH ĐÁNH GIÁ KIỂM TRA CUỐI HK I
NĂM HỌC: 2017 – 2018
MƠN: TỐN, Lớp: 2
I. Trắc nghiệm : 6 điểm
Câu 1
ÝB

Câu 2
ÝC

Câu 3
ÝC


II. Tự luận: 4 điểm
Câu 7: 1 điểm,
Mỗi phép tinh 1 đúng cho 0,25 điểm
Câu 8: 1 điểm
Viết đúng các số cho 1 điểm,
Câu 9: 1điểm
Mỗi phép tính đúng cho 0,5 điểm
Câu 10: 1 điểm
Lời giải và làm tính đúng 0,5 điểm
Đáp số 0,5 điểm

Câu 4
ÝC

Câu 5
Ýd

Câu 6
Ýc


Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I
Năm học: 2017 - 2018
Mơn : Tốn – Lớp 2

Mạch
kiến
thức,
kĩ năng


Số câu Mức
và số 1(30%
điểm )
TN

Số và
phép
tính
cộng,
trừ
trong
phạm
vi 100,
Đại
lượng
và đo
đại
lượng:
đề-ximét,
ki-lơgam.
lít.
Xem
đồng
hồ,
thời
gian

Mức2(
30%)


Mức3(
30%)

TL

TN

Mức4(
10%)

Tổng

TL

TN

TL

TN

TL

Số câu

Số
điểm

3(1,2,3
)


1(4)

1(7)

1(9)

6

3

1

1

1

6

Số câu

1(5)

1(8)

Số
điểm

Yếu tố Số câu
hình

học:
hình
chữ
nhật,
hình tứ
giác.

1(10)

3

1

1

1(6)

1

3

1


Số
điểm
Tổng

1


1

Số câu

3

2

1

1

2

1

10

Số
điểm

3

2

1

1

2


1

10



Đáp án kiểm tra học kỳ II - Năm học 2016 - 2017
I . TRẮC NGHIỆM : (6 điểm)
Câu 1: Số? (M1= 1đ)
9 + 7 = .....
B. 16
Câu 2: Số lớn nhất có hai chữ số là: (M1= 1đ)
C. 99
Câu 3: Điền dấu(<, >, =) thích hợp vào ơ trống: 23 + 45
90 – 30 (M1= 1đ)
B. >
Bài 4: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng (M3= 1đ)
- 35 = 65

Số

?

C. 100
Câu 5: Số? (M1= 1đ)
1 giờ chiều hay …..giờ
B. 13
Câu 6 : (M1= 0,5đ)
b, Hình bên có bao nhiêu hình tứ giác?

C. 3

II. TỰ LUẬN: (4 điểm)
Câu 1: Đặt tính rồi tính: (M2 = 2đ)
26
29
55

45
38
83

41
27
14

60
16
44

+

Câu 2: (M2= 2đ)
Bài giải:
Ngày thứ hai con bị cho số lít sữa là: ( 0,25 điểm)
(hoặc Số lít sữa ngày thứ hai con bò là:)
43 – 18 = 25 ( l ) ( 1 điểm)
Đáp số: 25 l sữa ( 0,25 điểm)
Câu3 : (4= 0,5đ)
400 cái kẹo




×