Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Tài liệu Dinh dưỡng và thức ăn cá da trơn pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (434.92 KB, 23 trang )

DINH D
DINH D
Ư
Ư
ỢNG VA
ỢNG VA
Ø
Ø
TH
TH


C ĂN CA
C ĂN CA
Ù
Ù
DA TRƠN
DA TRƠN
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u dinh d
u dinh d
ư
ư
ỡng
ỡng
-
-
Protein va


Protein va
ø
ø
amino acid
amino acid
-
-
Lipid va
Lipid va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c acid be
c acid be
ù
ù
o
o
thie
thie
á
á
t ye
t ye
á
á
u

u
-
-
Carbohydrates
Carbohydrates
-
-
Khoa
Khoa
ù
ù
ng
ng
-
-
Vitamin
Vitamin
Sa
Sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t th
t th


c ăn cho ca

c ăn cho ca
ù
ù
da trơn
da trơn
-
-
Đ
Đ
a
a
ï
ï
m
m
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t
t
-
-
Đ

Đ
a
a
ï
ï
m th
m th


c va
c va
ä
ä
t
t
-
-
Da
Da
à
à
u mỡ
u mỡ
-
-
Ca
Ca
ù
ù
c phu

c phu
ï
ï
gia
gia
-
-
Công th
Công th


c mẫu
c mẫu
CATFISHES (CA
CATFISHES (CA
Ù
Ù
DA TRƠN)
DA TRƠN)
Cá da trơn (catfish) họ SILURIFORMES với nhiều
giống. Những giống có giá trò kinh tế:
 Ictaluridae : Channel catfish ( Ictalurus
punctatus), được nuôi chủ yếu tại Nam Mỹ (USA)
 Clariidae: gồm Trê phi (Clarias gariepinus) nuôi
tại ĐNA, Châu Phi; cá trê trắng (Clarias
macrocephalus) nuôi tại Thái Lan và trê (Clarias
batrachus)
 Siluridae : European catfish (Silurus glanis)
 Pangasiidae tại VN, Thái Lan ?
Ta

Ta
ä
ä
p T
p T
í
í
nh Dinh D
nh Dinh D
ư
ư
ỡng Cu
ỡng Cu
û
û
a Ca
a Ca
ù
ù
Trơn
Trơn


La
La
ø
ø
loa
loa
ø

ø
i ăn ta
i ăn ta
ï
ï
p thiên ve
p thiên ve
à
à
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t, nh
t, nh
ư
ư
ng chu
ng chu
ù
ù
ng ăn ca
ng ăn ca
û

û
th
th


c va
c va
ä
ä
t khi nuôi trong ao, ho
t khi nuôi trong ao, ho
à
à
.
.


Th
Th


c ăn chu
c ăn chu
û
û
ye
ye
á
á
u trong t

u trong t


nhiên cu
nhiên cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
h
h
ư
ư
ơng va
ơng va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
gio
gio
á
á
ng : côn tru
ng : côn tru
ø

ø
ng co
ng co
ù
ù
k
k
í
í
ch th
ch th
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c v
c v


a cỡ mie
a cỡ mie
ä
ä
ng,
ng,
đ
đ
o

o
ä
ä
ng
ng
va
va
ä
ä
t thân me
t thân me
à
à
m( nhuyễn the
m( nhuyễn the
å
å
) ca
) ca
ù
ù
nho
nho
û
û
, mu
, mu
ø
ø
n bã.

n bã.


Khi ca
Khi ca
ù
ù
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng tha
ng tha
ø
ø
nh th
nh th


c ăn chu
c ăn chu
û
û
ye
ye
á

á
u la
u la
ø
ø
th
th


c va
c va
ä
ä
t.
t.
Nhu
Nhu
Ca
Ca
à
à
u
u
Protein
Protein
Cu
Cu
û
û
a

a
Ca
Ca
ù
ù
ơ
ơ
û
û
Ca
Ca
ù
ù
c
c
Giai
Giai
Đ
Đ
oa
oa
ï
ï
n
n
Ca
Ca
ù
ù
bo

bo
ä
ä
t
t
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trơn Mỹ: 40
trơn Mỹ: 40
-
-
50%
50%
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trê: 30
trê: 30
-
-
35%
35%
Ca

Ca
ù
ù
gio
gio
á
á
ng:
ng:
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trơn Mỹ: 35
trơn Mỹ: 35
-
-
40%
40%
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trê: 30
trê: 30
-

-
50%
50%
-
-
Ca
Ca
ù
ù
vo
vo
à
à
đ
đ
o
o
á
á
m: 35%
m: 35%
Ca
Ca
ù
ù
đ
đ
ang tăng tr
ang tăng tr
ư

ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trơn Mỹ: 24
trơn Mỹ: 24
-
-
32%
32%
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trê: 30
trê: 30
-
-
40%

40%
-
-
Ca
Ca
ù
ù
tra, basa: 18
tra, basa: 18
-
-
30%
30%
Ca
Ca
ù
ù
c ye
c ye
á
á
u to
u to
á
á
a
a
û
û
nh h

nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
nhu ca
nhu ca
à
à
u protein:
u protein:


K
K
í
í
ch cỡ ca
ch cỡ ca
ù
ù


Tha
Tha
ø

ø
nh pha
nh pha
à
à
n Amino
n Amino
acid
acid


Cân ba
Cân ba
è
è
ng năng
ng năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng


T

T


le
le
ä
ä
cho ăn
cho ăn
Cân
Cân
Ba
Ba
è
è
ng
ng
Năng
Năng
L
L
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng



Năng
Năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
la
la
á
á
y
y
va
va
ø
ø
o
o
v
v
ư
ư
ơ

ơ
ï
ï
t
t
m
m


c
c
dẫn
dẫn
đ
đ
e
e
á
á
n
n
vie
vie
ä
ä
c
c
t
t
í

í
ch
ch
tu
tu
ï
ï
mỡ
mỡ
ơ
ơ
û
û
bu
bu
ï
ï
ng
ng
ca
ca
ù
ù


Protein
Protein
v
v
ư

ư
ơ
ơ
ï
ï
t
t
m
m


c
c
co
co
ù
ù
ngh
ngh
ó
ó
a
a
la
la
ø
ø
l
l
ư

ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
protein
protein
d
d
ư
ư
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
cho
cho
du
du
ø
ø
ng
ng
năng

năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
.
.
Ca
Ca
ù
ù
sẽ
sẽ
ba
ba
ø
ø
i
i
tie
tie
á
á
t

t
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
nitrogen
nitrogen
cao
cao
.
.
Dễ
Dễ
ô
ô
nhiễm
nhiễm
môi
môi
tr
tr
ư
ư
ơ

ơ
ø
ø
ng
ng
nuôi
nuôi


Năng
Năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
to
to
á
á
i
i
ư
ư
u

u
: 2750
: 2750
-
-
3080 kcal/kg (
3080 kcal/kg (
năng
năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
tiêu
tiêu
ho
ho
ù
ù
a
a
)
)



T
T


le
le
ä
ä
to
to
á
á
i
i
ư
ư
u
u
năng
năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng

ng
/Protein
/Protein


Ca
Ca
ù
ù
trơn mỹ: 9.6 kcal DE/g
trơn mỹ: 9.6 kcal DE/g


Ca
Ca
ù
ù
tra, basa: 13 kcal DE/g
tra, basa: 13 kcal DE/g
T
T


Le
Le
ä
ä
Cho
Cho
Ăn

Ăn


Ca
Ca
ù
ù
trơn
trơn
mỹ
mỹ




ù
ù
i
i
th
th


c
c
ăn
ăn
d
d
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
32% Protein
32% Protein
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
cho
cho
ăn
ăn
pha
pha
û
û
i
i
cho

cho
ăn
ăn
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
a
a
ï
ï
t
t
tăng
tăng
tr

tr
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a


Nh
Nh
ư
ư
õng
õng
đ
đ
ie

ie
å
å
m
m
không
không
thua
thua
ä
ä
n
n


ï
ï
i
i
cu
cu
û
û
a
a
vie
vie
ä
ä
c

c
cho
cho
ăn
ăn
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a


Kho
Kho
ù
ù
khăn
khăn
trong
trong
vie
vie
ä
ä
c

c
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
ch
ch
í
í
nh
nh
xa
xa
ù
ù
c
c
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï

ï
ng
ng
cho
cho
ăn
ăn


Lãng
Lãng
ph
ph
í
í
khi
khi
cho
cho
ăn
ăn


Nh
Nh
ư
ư
õng
õng
nghiên

nghiên
c
c


u
u
ga
ga
à
à
n
n
đ
đ
ây
ây
cho
cho
tha
tha
á
á
y
y
ra
ra
è
è
ng

ng
th
th


c
c
ăn
ăn
to
to
á
á
t
t
nha
nha
á
á
t
t
cu
cu
û
û
a
a
thò
thò
tr

tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
m
m


c
c
protein
protein
la
la
ø

ø
32%
32%
va
va
ø
ø
năng
năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
tiêu
tiêu
ho
ho
ù
ù
a
a
la
la
ø

ø
3080 kcal:
3080 kcal:
va
va
ø
ø
m
m


c
c
cho
cho
ăn
ăn
87.7%
87.7%
la
la
ø
ø
m
m


c
c
tho

tho
û
û
a
a
mãn
mãn
nhu
nhu
ca
ca
à
à
u
u
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
(
(
Cho
Cho
& Lovell,

& Lovell,
2002).
2002).
NHU CA
NHU CA
À
À
U CA
U CA
Ù
Ù
C AMINO ACID
C AMINO ACID
THIE
THIE
Á
Á
T YE
T YE
Á
Á
U
U
Amino Acid (%Protein) Channel catfish
(Caù Trôn Myõ)
African Catfish
(Caù Treâ Phi)
Arginine 4.3 4.5
Histidine 1.5 2.2
Isoleucine 2.6 3.0

Leucine 3.5 5.2
Lysine 5.1 5.7
Methionine+Cystine 2.3 3.3
Phenylanine+Tyrosine 5.0 5.3
Threonine 2.0 3.2
Trytophan 0.5 0.8
Valine 3.0 3.5
Lipids (Cha
Lipids (Cha
á
á
t be
t be
ù
ù
o)
o)


Cung ca
Cung ca
á
á
p ca
p ca
ù
ù
c acid be
c acid be
ù

ù
o thie
o thie
á
á
t ye
t ye
á
á
u:
u:
-
-
Acid Linolenic la
Acid Linolenic la
ø
ø
acid be
acid be
ù
ù
o thie
o thie
á
á
t ye
t ye
á
á
u ca

u ca
à
à
n cung ca
n cung ca
á
á
p duy
p duy
nha
nha
á
á
t
t
-
-
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u ca
u ca
à
à
n thie
n thie
á
á
t bo

t bo
å
å
sung la
sung la
ø
ø
1% lipids; co
1% lipids; co
ù
ù
the
the
å
å
cung ca
cung ca
á
á
p
p
t
t


ca
ca
ù
ù
c nguo

c nguo
à
à
n nguyên lie
n nguyên lie
ä
ä
u nh
u nh
ư
ư
da
da
à
à
u ca
u ca
ù
ù
, da
, da
à
à
u
u
đ
đ
a
a
ä

ä
u na
u na
ø
ø
nh.
nh.


Năng l
Năng l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
-
-
Năng l
Năng l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng d

ng d
ư
ư
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c t
c t
í
í
ch tr
ch tr
ư
ư
õ d
õ d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i da
i da
ï
ï
ng mỡ

ng mỡ
-
-
M
M


c lipids tiêu bie
c lipids tiêu bie
å
å
u: ơ
u: ơ
û
û
ca
ca
ù
ù
trơn 4
trơn 4
-
-
6%; trong th
6%; trong th


c ăn cơ
c ăn cơ
ba

ba
û
û
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng s
ng s


du
du
ï
ï
ng bo
ng bo
å
å
sung 2% lipids da
sung 2% lipids da
ï
ï
ng da
ng da
à

à
u/mỡ
u/mỡ
-
-
Ca
Ca
ù
ù
trê ha
trê ha
á
á
p thu ha
p thu ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng lipids to
ng lipids to
á
á
t hơn vơ

t hơn vơ
ù
ù
i m
i m


c lipids
c lipids
cao hơn (8%)
cao hơn (8%)
Carbohydrates
Carbohydrates


T
T
ư
ư
ơng t
ơng t


nhau ha
nhau ha
à
à
u he
u he
á

á
t ca
t ca
ù
ù
c loa
c loa
ø
ø
i ca
i ca
ù
ù
, ca
, ca
ù
ù
trơn th
trơn th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng s
ng s


du

du
ï
ï
ng
ng
tinh bo
tinh bo
ä
ä
t va
t va
ø
ø
dextrin to
dextrin to
á
á
t hơn
t hơn
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng (glucose)
ng (glucose)


Ngũ co

Ngũ co
á
á
c co
c co
ù
ù
ha
ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng Carbohydrates cao va
ng Carbohydrates cao va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c phu
c phu
ï

ï
pha
pha
å
å
m cu
m cu
û
û
a ngũ co
a ngũ co
á
á
c
c
đ
đ
ã
ã
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c s
c s


du

du
ï
ï
ng trong kha
ng trong kha
å
å
u pha
u pha
à
à
n ăn
n ăn
cu
cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn. M
trơn. M


c carbohydrates, chu
c carbohydrates, chu
û
û
ye

ye
á
á
u tinh bo
u tinh bo
ä
ä
t, tiêu bie
t, tiêu bie
å
å
u
u
trong th
trong th


c ăn cu
c ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn t
trơn t


25

25
-
-
35%.
35%.


S
S


s
s


du
du
ï
ï
ng tinh bo
ng tinh bo
ä
ä
t kha
t kha
ù
ù
c nhau trong ca
c nhau trong ca
ù

ù
c loa
c loa
ø
ø
i ca
i ca
ù
ù
tra, basa
tra, basa
(L.T.Hung va
(L.T.Hung va
ø
ø
ctv, 2002).
ctv, 2002).


-
-
Ca
Ca
ù
ù
Basa s
Basa s


du

du
ï
ï
ng Carbohydrates (tinh bo
ng Carbohydrates (tinh bo
ä
ä
t) nhie
t) nhie
à
à
u hơn
u hơn
ca
ca
ù
ù
tra.
tra.


-
-
Ha
Ha
ø
ø
m l
m l
ư

ư
ơ
ơ
ï
ï
ng Carbohydrates (tinh bo
ng Carbohydrates (tinh bo
ä
ä
t)
t)
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c xa
c xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
trong kha
trong kha
å

å
u pha
u pha
à
à
n ăn cu
n ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
Basa la
Basa la
ø
ø
40% trong khi ca
40% trong khi ca
ù
ù
tra
tra
la
la
ø
ø
20%.
20%.
Mineral (Khoa

Mineral (Khoa
ù
ù
ng)
ng)


Calcium
Calcium
Không ca
Không ca
à
à
n thie
n thie
á
á
t bo
t bo
å
å
sung Calcium
sung Calcium
va
va
ø
ø
o th
o th



c ăn tr
c ăn tr


khi ca
khi ca
ù
ù
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c nuôi
c nuôi
trong môi tr
trong môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
n

n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c me
c me
à
à
m.
m.


Phosphorus
Phosphorus
Ca
Ca
ù
ù
trơn co
trơn co
ù
ù
nhu ca
nhu ca
à
à
u Phosphorus

u Phosphorus
0,4%.
0,4%.
Dicalcium phosphate la
Dicalcium phosphate la
ø
ø
nguo
nguo
à
à
n P
n P
bo
bo
å
å
sung va
sung va
ø
ø
o th
o th


c ăn.
c ăn.


Ca

Ca
ù
ù
trê Châu Phi không co
trê Châu Phi không co
ù
ù
nhu ca
nhu ca
à
à
u
u
bo
bo
å
å
sung muo
sung muo
á
á
i khoa
i khoa
ù
ù
ng trong th
ng trong th


c

c
ăn co
ăn co
ù
ù
tha
tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n cơ ba
n cơ ba
û
û
n la
n la
ø
ø
bo
bo
ä
ä
t
t
ca
ca
ù

ù
.
.
Khoáng Nhu cầu
Calcium
0.45%
*
Phosphorus
0.40%
Magnesium
0.04%
Potassium
0.26%
Zinc (Kẽm)
20.00 ppm
Selenium
0.25 ppm
Manganese
2.40 ppm
Iron (Sắt)
20.00 ppm
Copper (Đồng)
4.80 ppm
Vitamin
Vitamin


Ha
Ha
à

à
u he
u he
á
á
t nhu ca
t nhu ca
à
à
u vitamin
u vitamin
đ
đ
ã
ã
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đư
đư
a va
a va
ø
ø
o trong kha

o trong kha
å
å
u
u
pha
pha
à
à
n ăn cu
n ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn mỹ.
trơn mỹ.


Ca
Ca
ù
ù
trơn
trơn
đư
đư
ơ

ơ
ï
ï
c nuôi trong ao
c nuôi trong ao
chu
chu
ù
ù
ng t
ng t
ì
ì
m
m
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c mo
c mo
ä
ä
t va
t va
ø
ø
i

i
vitamin trong th
vitamin trong th


c ăn t
c ăn t


nhiên. Trong th
nhiên. Trong th


c ăn
c ăn
đ
đ
e
e
å
å
cung
cung
ca
ca
á
á
p mo
p mo
ä

ä
t pha
t pha
à
à
n nhu ca
n nhu ca
à
à
u
u
vitamin.
vitamin.


Nhu ca
Nhu ca
à
à
u bo
u bo
å
å
sung vitamin la
sung vitamin la
ø
ø
t
t
ư

ư
ơng
ơng
đ
đ
o
o
á
á
i tha
i tha
á
á
p.
p.
Vitamin Nhu cầu
Vitamin A 2200.0 IU/kg
Vitamin D 1100.0 IU/kg
Vitamin E 30.0 ppm
Vitamin K 4.4 ppm
Thiamin 2.5 ppm
Riboflavin 6.0 ppm
Pyridoxine 5.0 ppm
Pantothenic
acid
15.0 ppm
Niacin None ppm
Biotin None ppm
Folic acid 2.2 ppm
B12 0.01 ppm

Choline None ppm
Inositol None ppm
Vitamin C 50.0 ppm
Fish Feed
CA
CA


C TH
C TH
ệẽ
ệẽ
C LIE
C LIE


U (NGUYEN LIE
U (NGUYEN LIE


U) PHO
U) PHO


I CHE
I CHE


TH
TH



C AấN CHO CA
C AấN CHO CA


TRễN MYế
TRễN MYế
Ca
Ca
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n nguyên lie
n nguyên lie
ä
ä
u ch
u ch
í
í
nh
nh

trong th
trong th


c ăn ca
c ăn ca
ù
ù
trơn Mỹ
trơn Mỹ


Ngũ co
Ngũ co
á
á
c: ba
c: ba
é
é
p, ca
p, ca
ù
ù
m, ta
m, ta
á
á
m
m



Phu
Phu
ï
ï
pha
pha
å
å
m ngũ co
m ngũ co
á
á
c: nh
c: nh
ư
ư
õng tha
õng tha
ø
ø
nh
nh
pha
pha
à
à
n kha
n kha

ù
ù
c cu
c cu
û
û
a ba
a ba
é
é
p, lu
p, lu
ù
ù
a m
a m
ì
ì
.
.


Bã da
Bã da
à
à
u: bã
u: bã
đ
đ

a
a
ä
ä
u na
u na
ø
ø
nh, bã ha
nh, bã ha
ï
ï
t bông
t bông
va
va
û
û
i.
i.


Protein
Protein
đ
đ
o
o
ä
ä

ng va
ng va
ä
ä
t: bo
t: bo
ä
ä
t x
t x
ư
ư
ơng thòt,
ơng thòt,
bo
bo
ä
ä
t ma
t ma
ù
ù
u, bo
u, bo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù

.
.


Cha
Cha
á
á
t be
t be
ù
ù
o/da
o/da
à
à
u: mỡ gia ca
u: mỡ gia ca
à
à
m, da
m, da
à
à
u ca
u ca
ù
ù
trơn, da
trơn, da

à
à
u ca
u ca
ù
ù
mo
mo
à
à
i.
i.
2%
8%
42%
48%
Ngũ cốc & phụ phẩm ngũ cốc
Bã dầu
Đạm động vật
Sản phẩm khác
Đ
Đ
a
a
ï
ï
m
m
Đ
Đ

o
o
ä
ä
ng Va
ng Va
ä
ä
t (Protein
t (Protein
Đ
Đ
o
o
ä
ä
ng Va
ng Va
ä
ä
t)
t)


Bo
Bo
ä
ä
t ca
t ca

ù
ù
: co
: co
ù
ù
ca
ca
à
à
n bo
n bo
å
å
sung không
sung không
?
?


-
-
Không ca
Không ca
à
à
n thie
n thie
á
á

t trong kha
t trong kha
å
å
u pha
u pha
à
à
n ăn cu
n ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn
trơn


-
-
Ca
Ca
ù
ù
c nha
c nha
ø
ø

ma
ma
ù
ù
y che
y che
á
á
bie
bie
á
á
n th
n th


c ăn ca
c ăn ca
ù
ù
trơn cu
trơn cu
û
û
a Mỹ
a Mỹ
ch
ch



s
s


du
du
ï
ï
ng 4
ng 4
-
-
8% bo
8% bo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
cho th
cho th


c ăn gio
c ăn gio
á
á
ng va
ng va

ø
ø
khi ca
khi ca
ù
ù
dễ bò stress.
dễ bò stress.


Đ
Đ
a
a
ï
ï
m
m
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t kha
t kha

ù
ù
c co
c co
ù
ù
ca
ca
à
à
n thie
n thie
á
á
t không
t không
?
?
-
-
Công th
Công th


c th
c th


c ăn cu
c ăn cu

û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn co
trơn co
ù
ù
lẽ không ca
lẽ không ca
à
à
n
n
cung ca
cung ca
á
á
p mo
p mo
ä
ä
t va
t va
ø
ø
i
i

đ
đ
a
a
ï
ï
m
m
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t kha
t kha
ù
ù
c miễn la
c miễn la
ø
ø
co
co
ù
ù

bo
bo
å
å
sung mo
sung mo
ä
ä
t va
t va
ø
ø
i amino acid to
i amino acid to
å
å
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p.
p.
Protein
Protein
đ
đ
o
o
ä
ä

ng va
ng va
ä
ä
t
t
 Bột cá: thành phần tốt nhất, nhưng đắt tiền
Ha
Ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m tiêu bie
m tiêu bie
å

å
u trong bo
u trong bo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
la
la
ø
ø
50
50
-
-
55%.
55%.
 Bột xương thòt: có hàm lượng đạm 50-55%.
Thie
Thie
á
á
u tha
u tha
ø
ø
nh pha
nh pha

à
à
n lysine.
n lysine.
S
S


pha tro
pha tro
ä
ä
n gi
n gi
ư
ư
õa bo
õa bo
ä
ä
t x
t x
ư
ư
ơng thòt va
ơng thòt va
ø
ø
bo
bo

ä
ä
t ma
t ma
ù
ù
u la
u la
ø
ø
m cho tha
m cho tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n cân
n cân
ba
ba
è
è
ng hơn.
ng hơn.
Tro la
Tro la
ø
ø

ye
ye
á
á
u to
u to
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n quan tro
n quan tro
ï
ï
ng. S
ng. S


du
du
ï
ï
ng to
ng to

á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
15%.
15%.


Bo
Bo
ä
ä
t ma
t ma
ù
ù
u:
u:
Bo
Bo
ä
ä
t ma
t ma

ù
ù
u gia su
u gia su
ù
ù
c sa
c sa
á
á
y khô. Ha
y khô. Ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï

m 80
m 80
-
-
85%. S
85%. S


pha tro
pha tro
ä
ä
n
n
gi
gi
ư
ư
õa bo
õa bo
ä
ä
t ma
t ma
ù
ù
u va
u va
ø
ø

bo
bo
ä
ä
t x
t x
ư
ư
ơng thòt la
ơng thòt la
ø
ø
m cho tha
m cho tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n cân ba
n cân ba
è
è
ng hơn.
ng hơn.
S
S



du
du
ï
ï
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
5%.
5%.


Bo
Bo
ä
ä
t lông vũ:
t lông vũ:
la
la
ø
ø

sa
sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m thu
m thu
û
û
y phân lông vũ (ga
y phân lông vũ (ga
ø
ø
, vòt) d
, vòt) d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i a
i a
ù
ù
p sua
p sua

á
á
t
t
cao.
cao.
Ha
Ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m 85%, nh
m 85%, nh
ư
ư

ng cha
ng cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m không to
m không to
á
á
t. S
t. S


du
du

ï
ï
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
5%.
5%.


Phe
Phe
á
á
pha
pha
å
å
m ca
m ca
ù
ù

c lo
c lo
ø
ø
mo
mo
å
å
:
:
ha
ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï

m 55
m 55
-
-
60%. Co
60%. Co
ù
ù
the
the
å
å
s
s


du
du
ï
ï
ng va
ng va
ø
ø
co
co
ù
ù
gia
gia

ù
ù
trò cao cung ca
trò cao cung ca
á
á
p
p
đ
đ
a
a
ï
ï
m kha
m kha
ù
ù
phong phu
phong phu
ù
ù
. S
. S


du
du
ï
ï

ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
15%.
15%.
Đ
Đ
a
a
ï
ï
m Th
m Th


c Va
c Va
ä
ä
t
t



Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da
à
à
u
u
đ
đ
a
a
ä
ä
u na
u na
ø
ø
nh: la
nh: la
ø
ø
nguo
nguo
à
à

n
n
đ
đ
a
a
ï
ï
m to
m to
á
á
t.
t.
Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da
à
à
u
u
đ
đ
a
a
ä
ä

u kh
u kh


vo
vo
û
û
(
(
đ
đ
a
a
ï
ï
m 48%) la
m 48%) la
ø
ø
to
to
á
á
t nha
t nha
á
á
t, nh
t, nh

ư
ư
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m vo
m vo
û
û
đ
đ
a
a
ä
ä
u (
u (
đ
đ
a
a
ï
ï
m 44%) cũng
m 44%) cũng

co
co
ù
ù
the
the
å
å
cha
cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n
n
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c. M
c. M


c
c

đ
đ
o
o
ä
ä
co
co
ù
ù
the
the
å
å
s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c trên 60%, nh
c trên 60%, nh
ư
ư
ng s
ng s


du
du
ï
ï
ng
ng
trên m
trên m


c 40% pha
c 40% pha
û
û
i bo
i bo
å
å
sung thêm Lysine.
sung thêm Lysine.



Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da
à
à
u
u
đ
đ
a
a
ä
ä
u pho
u pho
ä
ä
ng: ha
ng: ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ

ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m 45
m 45
-
-
48%
48%
Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da
à
à
u dễ bò na
u dễ bò na
á
á
m. Lysine la
m. Lysine la

ø
ø
ye
ye
á
á
u to
u to
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n. M
n. M


c
c
đ
đ
e
e
à
à

nghò s
nghò s


du
du
ï
ï
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
20%.
20%.


Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da

à
à
u ha
u ha
ï
ï
t bông va
t bông va
û
û
i: ha
i: ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï

m 36
m 36
-
-
40%.
40%.
Ye
Ye
á
á
u to
u to
á
á
kha
kha
ù
ù
ng dinh d
ng dinh d
ư
ư
ỡng nh
ỡng nh
ư
ư
la
la
ø
ø

s
s


hie
hie
ä
ä
n die
n die
ä
ä
n cu
n cu
û
û
a gossypol t
a gossypol t


do, nh
do, nh
ư
ư
ng chu
ng chu
ù
ù
ng ơ
ng ơ

û
û
m
m


c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
không
không
đ
đ
o
o
ä
ä
c. M
c. M


c
c
đ
đ

e
e
à
à
nghò s
nghò s


du
du
ï
ï
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
25%.
25%.


Ba
Ba

ù
ù
nh da
nh da
à
à
u hoa h
u hoa h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng d
ng d
ư
ư
ơng: ha
ơng: ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï

ng
ng
đ
đ
a
a
ï
ï
m 44%,
m 44%,
L
L
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng cha
ng cha
á
á
t xơ cao (13%). M
t xơ cao (13%). M


c
c
đ
đ

e
e
à
à
nghò s
nghò s


du
du
ï
ï
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a la
a la
ø
ø
20%.
20%.


Ba
Ba

ù
ù
nh da
nh da
à
à
u ha
u ha
ï
ï
t ca
t ca
û
û
i da
i da
à
à
u: ha
u: ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï

ng Protein 35
ng Protein 35
-
-
39%
39%
L
L
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng cha
ng cha
á
á
t xơ cao (13%). Cũng co
t xơ cao (13%). Cũng co
ù
ù
ha
ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư

ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
c to
c to
á
á
cao (acid erucic va
cao (acid erucic va
ø
ø
glucosinolates).
glucosinolates).
Nh
Nh
ư
ư
õng gio
õng gio
á
á

ng mơ
ng mơ
ù
ù
i tro
i tro
à
à
ng m
ng m


c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
c to
c to
á
á
tha
tha
á
á
p co
p co

ù
ù
the
the
á
á
s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ngay (e.g. Canola).
c ngay (e.g. Canola).
Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da

à
à
u ha
u ha
ï
ï
t ca
t ca
û
û
i da
i da
à
à
u nên s
u nên s


du
du
ï
ï
ng tha
ng tha
á
á
p hơn 5% va
p hơn 5% va
ø
ø

Ba
Ba
ù
ù
nh da
nh da
à
à
u Calona nên s
u Calona nên s


du
du
ï
ï
ng
ng
tha
tha
á
á
p hơn 10%.
p hơn 10%.
Mỡ/Da
Mỡ/Da
à
à
u
u



Nhu ca
Nhu ca
à
à
u cho ăn cu
u cho ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn ch
trơn ch


ca
ca
à
à
n bo
n bo
å
å
sung 1.5
sung 1.5
-
-

2% l
2% l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng lipids
ng lipids


Ca
Ca
ù
ù
c da
c da
à
à
u mỡ du
u mỡ du
ø
ø
ng trong th
ng trong th


c ăn ca
c ăn ca

ù
ù
trơn
trơn


Da
Da
à
à
u ca
u ca
ù
ù
bie
bie
å
å
n
n
gia
gia
ø
ø
u ca
u ca
ù
ù
c acid be
c acid be

ù
ù
o thie
o thie
á
á
t ye
t ye
á
á
u PUFA &HUFA
u PUFA &HUFA


Da
Da
à
à
u ca
u ca
ù
ù
trơn
trơn
gia
gia
ø
ø
u PUFA
u PUFA



Mỡ gia ca
Mỡ gia ca
à
à
m
m
gia
gia
ø
ø
u acid linoleic; mo
u acid linoleic; mo
ä
ä
t va
t va
ø
ø
i acid linolenic cũng hie
i acid linolenic cũng hie
ä
ä
n die
n die
ä
ä
n
n



Da
Da
à
à
u th
u th


c va
c va
ä
ä
t
t
tr
tr


da
da
à
à
u ha
u ha
ï
ï
t lanh, ha
t lanh, ha

à
à
u he
u he
á
á
t da
t da
à
à
u th
u th


c va
c va
ä
ä
t
t
đ
đ
e
e
à
à
u
u
í
í

t acid linolenic.
t acid linolenic.


Mỡ lơ
Mỡ lơ
ï
ï
n
n
ch
ch


nên du
nên du
ø
ø
ng nh
ng nh
ư
ư
la
la
ø
ø
nguo
nguo
à
à

n năng l
n năng l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng không co
ng không co
ù
ù
gia
gia
ù
ù
trò cung ca
trò cung ca
á
á
p
p
PUFA VA
PUFA VA
Ø
Ø
HUFA.
HUFA.
Ngũ Co
Ngũ Co

á
á
c & Ca
c & Ca
ù
ù
c Phu
c Phu
ï
ï
Pha
Pha
å
å
m Ngũ Co
m Ngũ Co
á
á
c
c


Ngũ co
Ngũ co
á
á
c
c



ba
ba
é
é
p (ngô), cây lu
p (ngô), cây lu
ù
ù
a mie
a mie
á
á
n, ga
n, ga
ï
ï
o va
o va
ø
ø
lu
lu
ù
ù
a m
a m
ì
ì
đ
đ

ã
ã
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c s
c s


du
du
ï
ï
ng trong th
ng trong th


c ăn cu
c ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
trơn vơ
trơn vơ

ù
ù
i ha
i ha
ø
ø
m
m
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng cao. Nh
ng cao. Nh
ư
ư
ng, ngũ co
ng, ngũ co
á
á
c nguyên cha
c nguyên cha
á
á
t th
t th

ì
ì
ra
ra
á
á
t
t
đ
đ
a
a
é
é
t.
t.
Ngũ co
Ngũ co
á
á
c vỡ va
c vỡ va
ø
ø
vu
vu
ï
ï
n th
n th

ì
ì
re
re
û
û
hơn va
hơn va
ø
ø
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c s
c s


du
du
ï
ï
ng
ng
nhie
nhie
à
à

u, ma
u, ma
ë
ë
c du
c du
ø
ø
va
va
ä
ä
y cha
y cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng vẫn la
ng vẫn la
ø
ø
đ
đ

ie
ie
à
à
u quan
u quan
tro
tro
ï
ï
ng cơ ba
ng cơ ba
û
û
n (na
n (na
á
á
m
m
đ
đ
o
o
ä
ä
c, s
c, s



nhiễm ba
nhiễm ba
å
å
n)
n)


Phu
Phu
ï
ï
pha
pha
å
å
m ngũ co
m ngũ co
á
á
c
c


nhie
nhie
à
à
u loa
u loa

ï
ï
i phu
i phu
ï
ï
pha
pha
å
å
m ngũ co
m ngũ co
á
á
c
c
cũng co
cũng co
ù
ù
cha
cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ

ï
ï
ng cao. Pha
ng cao. Pha
à
à
n lơ
n lơ
ù
ù
n ye
n ye
á
á
u to
u to
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n la
n la
ø
ø

th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
ha
ha
ø
ø
m l
m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng cha
ng cha
á
á
t xơ cao.
t xơ cao.

Phu
Phu
ï
ï
Pha
Pha
å
å
m Ngũ Co
m Ngũ Co
á
á
c
c


Loa
Loa
ï
ï
i lu
i lu
ù
ù
a m
a m
ì
ì
trung b
trung b

ì
ì
nh
nh
Loa
Loa
ï
ï
i phu
i phu
ï
ï
pha
pha
å
å
m cu
m cu
û
û
a lu
a lu
ù
ù
a m
a m
ì
ì
nghie
nghie

à
à
n. Co
n. Co
ù
ù
the
the
å
å
s
s


du
du
ï
ï
ng trên 25%
ng trên 25%


Ca
Ca
ù
ù
m ga
m ga
ï
ï

o
o
S
S


giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n trong vie
n trong vie
ä
ä
c s
c s


du
du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù

m ga
m ga
ï
ï
o la
o la
ø
ø
ha
ha
ø
ø
m
m
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng cha
ng cha
á
á
t xơ va
t xơ va
ø
ø

cha
cha
á
á
t be
t be
ù
ù
o cao. Kh
o cao. Kh


da
da
à
à
u trong
u trong
ca
ca
ù
ù
m ga
m ga
ï
ï
o la
o la
ø
ø

th
th
í
í
ch hơ
ch hơ
ï
ï
p hơn. M
p hơn. M


c s
c s


du
du
ï
ï
ng co
ng co
ù
ù
the
the
å
å
trên 35%.
trên 35%.



Bo
Bo
ä
ä
t sa
t sa
é
é
n (bo
n (bo
ä
ä
t khoai m
t khoai m
ì
ì
)
)
Thân cu
Thân cu
û
û
, không co
, không co
ù
ù
phu
phu

ï
ï
pha
pha
å
å
m. Bo
m. Bo
ä
ä
t sa
t sa
é
é
n la
n la
ø
ø
nguo
nguo
à
à
n
n
tinh bo
tinh bo
ä
ä
t ra
t ra

á
á
t to
t to
á
á
t. Nên na
t. Nên na
á
á
u ch
u ch
í
í
nh tr
nh tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c khi cho ăn.
c khi cho ăn.
Đ
Đ
o
o
ä
ä

Tiêu Ho
Tiêu Ho
ù
ù
a Ca
a Ca
ù
ù
c Cha
c Cha
á
á
t Dinh D
t Dinh D
ư
ư
ỡng Trong
ỡng Trong
Kha
Kha
å
å
u Pha
u Pha
à
à
n Cu
n Cu
û
û

a Ca
a Ca
ù
ù
Da Trơn
Da Trơn
Hệ số tiêu hóa dinh dưỡng (%)
Nguyên liệu Đạm Béo Năng lượng Lysine Methionine
Bột cá 87 97 89 82.5 80.8
Bột xương 75 79 77 81.6 76.4
Bột máu 74
Bột lông vũ 74 83 67
Bột đậu nành (44%) 77 81 56
Bột đậu nành (48%) 85 72 90.9 80.4
Bột hạt bông vải 82 81 68 66.2 72.5
Bột lạc (đậu phụng) 80 76 85.9 84.8
Bắp, ngũ cốc 78.5 69.1 61.7
Lúa mì, ngũ cốc 88 96 62
Phụ phẩm lúa mì 85 85.9 76.7
Cám gạo 73 50 66.2 72.5
Đ
Đ
o
o
ä
ä
tiêu ho
tiêu ho
ù
ù

a Phosphorus co
a Phosphorus co
ù
ù
trong tha
trong tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n
n
th
th


c ăn cu
c ăn cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
Trơn
Trơn
Nguyên liệu tiêu hóa (%)
Khoáng cung phosphates

Monosodium phosphate 90
Monocalcium phosphate 94
Dicalcium phosphate 74
Nguyên liệu
Bột cá 58
Bột xương/ Bột máu 84
Bột đậu nành 50
Bột hạt bông vải 42
Bắp, ngũ cốc 25
Mẫu
Mẫu
công
công
th
th


c
c
to
to
å
å


ï
ï
p
p
th

th


c
c
ăn
ăn
cho
cho
ca
ca
ù
ù
Trơn
Trơn
(
(
ca
ca
ù
ù
trê
trê
)
)
Thành phần 32% đạm 28% đạm
Bột đậu nành (48%) 34.5 25.5
Bột hạt bông vải 12 10
Bột thòt/xương /máu 8 4
Bắp 22.4 31.4

Phụ phẩm lúa mì 20 22.5
Dicalcium phosphate 1 1
Dầu cá 1.5 1.5
Premixes & chất bảo quản Theo nhu cầu Theo nhu cầu
GIÔÙI THIEÄU VEÀ TAØI LIEÄU

Tài liệu bạn đang xem được download từ website


WWW.AGRIVIET.COM


WWW.MAUTHOIGIAN.ORG








»Agriviet.com là website chuyên đề về nông nghiệp nơi liên kết mọi thành viên
hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, chúng tôi thường xuyên tổng hợp tài liệu về tất cả
các lĩnh vực có liên quan đến nông nghiệp để chia sẽ cùng tất cả mọi người. Nếu tài liệu
bạn cần không tìm thấy trong website xin vui lòng gửi yêu cầu về ban biên tập website để
chúng tôi cố gắng bổ sung trong thời gian sớm nhất.
»Chúng tôi xin chân thành cám ơn các bạn thành viên đã g
ửi tài liệu về cho chúng tôi.
Thay lời cám ơn đến tác giả bằng cách chia sẽ lại những tài liệu mà bạn đang có cùng
mọi người. Bạn có thể trực tiếp gửi tài liệu của bạn lên website hoặc gửi về cho chúng tôi

theo địa chỉ email

Lưu ý:
Mọi tài liệu, hình ảnh bạn download từ website đều thuộc bản quyền của tác giả,
do đó chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ khía cạnh nào có liên quan đến nội
dung của tập tài liệu này. Xin vui lòng ghi rỏ nguồn gốc “Agriviet.Com” nếu bạn phát
hành lại thông tin từ website để tránh những rắc rối về sau.
Một số tài liệu do thành viên gửi về cho chúng tôi không ghi rỏ nguồn gốc tác giả,
một số tài liệu có thể
có nội dung không chính xác so với bản tài liệu gốc, vì vậy nếu bạn
là tác giả của tập tài liệu này hãy liên hệ ngay với chúng tôi nếu có một trong các yêu cầu
sau :

• Xóa bỏ tất cả tài liệu của bạn tại website Agriviet.com.
• Thêm thông tin về tác giả vào tài liệu
• Cập nhật mới nội dung tài liệu

www.agriviet.com


×