Tải bản đầy đủ (.pdf) (134 trang)

BÀI TẬP -BÀI GIẢI TỔNG HỢP HÓA HỮU CƠ LUYỆN THI HSG QUỐC GIA (tập 2 2021)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.81 MB, 134 trang )

BÀI TẬP
TỔNG HỢP HÓA HỮU CƠ

LUYỆN THI HSG
QUỐC GIA (tập 2)
Thạc sĩ Phạm Công Nhân

TAXOL


Fukuyama Group - Group Meeting Problems
01/09/2002

1

Li

Me

O

TMSO

MeO

THF
–78 °C;
TMSCl (1.5 eq);
25 °C; HCl aq

H



2

H

0.1 eq PhSH
0.1 eq PhSNa
C16H20O2

Me
O

O

THF
reflux
12 hr

H

O
MeN
O
MeO

Cl

O
lutidine


1) MeAlCl2, CHCl3
2) NaBH4, MeOH, 63% (2 steps)

toluene
68%

3) MsCl, Et3N, 94%
4) t-BuOK, THF, reflux, 86%

MeO

3

CrCl2 (8 eq)
TMSCl (6 eq)
H2O (1 eq)

O
R1CHO

NMe

+

R2

4
N

N


R1

O

R2

THF
25 °C, 24 h

Ph

OEt

O

OEt
Ph

benzene
reflux

H
67%

5
O
HN
TESO


Ar
CO2Me

1) Boc2O, DMAP
Et3N, CH2Cl2
Ar-C7H8NO
2) TBAF, THF-H2O
3) DMSO, H2O, 130 °C

1) Me3SiOK
toluene, 70 °C;
aq NH4Cl
2) Pb(OAc)4
t-BuOH, 50 °C

Cl

Ar =

N

NHBoc
Ar
O


Fukuyama Group - Group Meeting Problems
01/16/2002

1

O

PhSH
aq HCHO
Et3N

O
Me

EtOH

O

1) Li/NH3
THF, t-BuOH;
TMSCl, Et3N

O

Me4NBH(OAc)3
H

MeCN-AcOH
–40 °C

2) Sc(OTf)3
aq HCHO
THF

HO


O
Me

Me
OH

2
SmI2 (0.1 eq)
Ph OH
Ph
O

H
Ph

Ph OH

(4.0 eq)
O

Ph

PhMe, 80 °C, 4 hr
95%

O
O

Ph


3
DNs
N

1) cyclopentadiene, NaIO4, MeOH, H2O
2) DNsCl, pyridine, CH2Cl2

NH2 O
NHOH

3) Pd(PPh3)4, THF, ∆

N
O

OH

4

+ n-Bu
Ph

MeOTf
2,6-di-t-Bu-pyridine
CH2Cl2, 0 °C;

1) MS 4Å
CH2Cl2


OHC

2) Oxone®, NaHCO3
MeCN-H2O
54%

NH2

A

O
n-Bu

aq NaHCO3
55%, >98% ee

5
Cr(CO)5

benzene

N
Ph

reflux

Ph
O

OHC


N


Fukuyama Group - Group Meeting Problems
01/23/2002
O

1

CO2Me
N2

O

O CO Me
2

O

Rh2(OAc)4 (1 mol%)
CH2Cl2
reflux, 54%

O

O

2
NO2


NO



+

ROH

OR

CHO

OAc

OAc

3

Hg(OTf)2 1.2 eq
tetramethylurea

H
O

CH3CN
r.t., 5.5 h;
NaCl

HO

ArCO2
Ar = p-nitrophenyl

HgCl

22%

4
Ph

TMS

DMAD (2.0 eq)

TMS

Et2O
–78 °C to rt
16 hr
79%

N

A
C26H35NO8Si2

TMS
n-Bu

N


TMS
N
TMS

(1.0 eq)

TMS

O

n-Bu
MeO2C

Et2O
–78 °C to rt
24 hr
33%

MeO

5
Ph
Ph
N3

CO2Me

OMe


1) benzene, 80 °C
N

O

2) PhCHO, DABCO (1.5 eq)
Ph

CO2Me

CO2Me
Ph
O

TMS
N
TMS


Fukuyama Group - Group Meeting Problems
01/30/2002

1

AlCl3 (2.0 eq)

SiMe3

N
OH


CH2Cl2
–10 to 0 °C
84%

NO2
O

O

OH

2

POCl3, 50 °C

NMe
CHO

MeO

86%

OMe

MeO
N
Me

Cl


O

3
O

O

Pd(dba)2, dppp
CO (6 atm)
DMF

N
H

NO2

74%

4

CN
CN
NC
i-PrNH2, hυ
NH3, CH3CN-H2O

MeO

NHi-Pr

MeO

5

O
OTIPS

Me
N
PMP
O

PMP = p-C6H4OMe

1) ClTi(Oi-Pr)3, c-C5H9MgCl
THF, rt, 90%
2) SiO2, CF3CH2OH, rt;
P(OEt)3, rt, 68%

H

OH
H

TIPSO

H

stereoisomers























×