Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

1 3 dấu của nhị thức bậc nhất PI 14tr đặng việt đông image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (354.51 KB, 14 trang )

Chương 4

BẤT ĐẲNG THỨC
BẤT PHƯƠNG TRÌNH
CHUYÊN ĐỀ 3
DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT
§4. DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT

A TĨM TẮT LÝ THUYẾT.
1. Nhị thức bậc nhất và dấu của nó.
a) Định nghĩa nhị thức bậc nhất:
Nhị thức bậc nhất (đối với x ) là biểu thức dạng ax + b , trong đó a và b là hai số cho trước với a ¹ 0 .
b
x 0 = - được gọi là nghiệm cảu nhị thức bậc nhất f ( x ) = ax + b .
a
b) Dấu của nhị thức bậc nhất
Định lí: Nhị thức bậc nhất f ( x ) = ax + b cùng dấu với hệ số a khi x lớn hơn nghiệm và trái dấu với hệ
số a x nhỏ hơn nghiệm của nó.
2. Một số ứng dụng.
a) Giải bất phương trình tích
 Dạng P (x ) > 0 (1) (trong đó P ( x ) là tích các nhị thức bậc nhất.)

 Cách giải: Lập bảng xét dấu của P ( x ) . Từ đó suy ra tập nghiệm của (1).

b) Giải bất phương trình chứa ẩn ở mẫu
P (x )
 Dạng
> 0 (2) (trong đó P ( x ), Q ( x ) là tích những nhị thức bậc nhất.)
Q(x )

P (x )


. Từ đó suy ra tập nghiệm của (2).
Q(x )
Chú ý: 1) Không nên qui đồng và khử mẫu.
2) Rút gọn bớt các nhị thức có lũy thừa bậc chẵn (cần lưu ý trong việc rút gọn để tránh làm mất nghiệm).
c) Giải bất phương trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt đối(GTTĐ)
 Tương tự như giải phương trình chứa ẩn trong dấu GTTĐ, ta thường sử dụng định nghĩa hoặc
tính chất của GTTĐ để khử dấu GTTĐ.
é A < -B
Chú ý: Với B > 0 ta có A < B Û -B < A < B ; A > B Û êê
.
êë A > B
 Cách giải: Lập bảng xét dấu của

Câu 1.

Cho nhị thức bậc nhất f  x   23 x  20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f  x   0 với x   .

5
2

C. f  x   0 với x   .

Câu 2.

20 

B. f  x   0 với x   ;  .
23 


 20

D. f  x   0 với x   ;  
23


Hướng dẫn giải

Chọn D.
2x
20
.
5x 1 
 3  25 x  5  2 x  15  0  x 
5
23
Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x  x  6   5  2 x  10  x  x  8   luôn
dương?
A.  .

B.  .

C.  ;5  .

D.  5;   .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
Trang 1/14



x  x  6   5  2 x  10  x  x  8    0  0 x  5 vô nghiệm.
Vậy x .
1
1
Câu 3. Các giá trị của x thoả mãn điều kiện đa thức f  x  
 x 1
 x2  1
x2
x 1
A. x  2 và x  1 . B. x  1 .
C. x  1 .
D. x  2 .
Hướng dẫn giải
Chọn A.
x  2  0
 x  2
 x  2


Điều kiện  x  1  0   x  1  
.
 x  1
x  
 x2  1  0


Câu 4.

A.  ; 1 .


2
 1 âm?
1 x
B.  ; 1  1;   .

C. 1;   .

D.  1;1 .

Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  

Hướng dẫn giải
Chọn B
 x  1
x 1
2
2 1 x
.
0
1  0 
0
1 x
1 x
1 x
x  1

Câu 5. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x    x  1 x  3 không âm
A.  3,1 .


B.  3,1 .

C.  , 3  1,   . D.  , 3  1,   .
Hướng dẫn giải

Chọn B.
Ta có  x  1 x  3  0  3  x  1 . Vậy x   3,1 .
4 x  1
 3 không dương
3x  1
4
 4 1

 4

B.   ,  
C.  ,   .
D.   ,   .
5
 5 3

 5

Hướng dẫn giải

Câu 6. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
 4 1
A.   ,  
 5 3


Chọn A.
4 x  1
5x  4
4
1
Ta có
3 0 
0 x .
3x  1
3x  1
5
3
 4 1
Vậy x    ,   .
 5 3
4
 2 không dương
x3
C.  1,   .
D.  , 1 .

Câu 7. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
A.  , 3   1,   . B.  3, 1 .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
 x  3
2x  2
4
Ta có

.
0
20
x


1
x3
x3

Vậy x   , 3   1,   .

Câu 8. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x   2 x  5  3 không dương
A. 1  x  4 .

B. x 

5
.
2

C. x  0 .

D. x  1 .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
Trang 2/14



2 x  5  3
x  4
Ta có 2 x  5  3  0  2 x  5  3  

1 x  4 .
2 x  5  3
x  1
Vậy x  1, 4 .
Câu 9.

Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức f  x  

x 1

A. S   ;1 .

không dương?
x2  4 x  3
B. S   3; 1  1;   .

C. S   ; 3   1;1 .

D. S   3;1 .
Hướng dẫn giải

Chọn C.
+ f  x 

x 1
2


x  4x  3

.

Ta có x  1  0  x  1
 x  3
x2  4 x  3  0  
 x  1
+ Xét dấu f  x  :

+ Vậy f  x   0 khi x   ; 3   1;1 .
Vậy x   ; 3   1;1
2 x
không âm?
2x 1
1

B. S   ;     2;   .
2

 1 
D. S    ; 2  .
 2 
Hướng dẫn giải

Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
 1 
A. S    ; 2  .
 2 

1

C. S   ;     2;   .
2


Chọn D.
Ta có 2  x  0  x  2
1
2x 1  0  x 
2
f
x
+ Xét dấu   :

Trang 3/14


 1 
+ Vậy f  x   0 khi x    ; 2  .
 2 
Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức f  x   x x 2  1 không âm?
A.  ; 1  1;   .

B.  1;0  1;   .






C.  ; 1   0;1 .

D.  1;1 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.

 x0
Cho x  x  1  0   x  1 .
 x  1
Bảng xét dấu
2

Căn cứ bảng xét dấu ta được x   1;0  1;  
Câu 12. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x   2 x  3  1 không dương?
A. 1  x  3 .

B. 1  x  1 .
C. 1  x  2 .
Hướng dẫn giải

D. 1  x  2 .

Chọn C
2 x  3  1  0  2 x  3  1  1  2 x  3  1  1  x  2 .
x 1
 4   2 x  7  luôn âm
5
C.  ; 1 .
D.  1;   .


Câu 13. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   5 x 
A.  .

B.  .

Hướng dẫn giải
Chọn C.
x 1
5x 
 4   2 x  7   0  14 x  14  0  x  1 .
5
Vậy x   ; 1 .
Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x 2  2 x  3 luôn dương
A.  .

C.  ; 1   3;   .

B.  .

D.  1;3 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
2
Ta có x 2  2 x  3   x  1  2  2, x   .Vậy x   .

Câu 15. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x 2  9  6 x luôn dương
A.  \ 3 .


C.  3;   .

B.  .

D.  ;3 .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
2
Ta có x 2  9  6 x  0   x  3  0  x  3 .
Vậy x   \ 3 .

Câu 16. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa f  x   m 2 x  3   mx  4  âm
Trang 4/14


A. m  1 .

B. m  0 .

C. m  1 hoặc m  0 .
Hướng dẫn giải

D. m   .

Chọn D.
m 2 x  3   mx  4   0   m 2  m  x  1 .

m  0
+ Xét m 2  m  0  

thì bất phương trình đã cho có nghiệm.
m  1
+ Xét m 2  m  0 thì bất phương trình đã cho ln có nghiệm
Vậy m   thỏa YCBT.
3
3 

Câu 17. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   2 x 
 3
 âm
2x  4 
2x  4 
3
3
A. 2 x  3 .
B. x  và x  2 .
C. x  .
D. Tất cả đều đúng.
2
2
Hướng dẫn giải
Chọn B .
x  2
3
3 


 3
Ta có: 2 x 
3.

0
2x  4 
2x  4 
 x  2

Câu 18. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   2  x  1  x   3  x  1  2 x  5  luôn dương
A. x   .

B. x  3, 24 .

C. x  2,12 .
Hướng dẫn giải

D. Vơ nghiệm.

Chọn A.
Ta có 2  x  1  x   3  x  1  2 x  5   0  x  2  x  8  2  8 (luôn đúng).

Vậy x   .
Câu 19. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x   5  x  1  x  7  x   x 2  2 x



luôn dương
A. Vô nghiệm.
C. x  2,5 .

B. x  .
D. x  2, 6 .
Hướng dẫn giải


Chọn A.
Ta có 5  x  1  x  7  x   x 2  2 x  0  5 x  5  7 x  x 2  x 2  2 x  5  0 (vô lý).





Vậy vô nghiệm.
Câu 20. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x 2  6 x  8 không dương.
A.  2;3 .

B.  ; 2   4;   . C.  2; 4 .

D. 1; 4 .

Hướng dẫn giải
Chọn C.
Để f  x  không dương thì x 2  6 x  8  0   x  2  x  4   0
Lập bảng xét dấu f  x  ta thấy để f  x   0  x   2; 4
Câu 21. Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f  x    x  3 x  2  x  4  không âm là
A. 0 .
C. 2 .

B. 1 .
D. 3 .
Hướng dẫn giải

Chọn D.
 x  3

Ta có  x  3 x  2  x  4   0   x  4

 x  2

Trang 5/14




Bảng xét dấu f  x 

Dựa vào bảng xét dấu, để f  x  khơng ấm thì x   3, 2   4,   .
Vậy có 3 số nghiệm nguyên âm x thỏa YCBT.
 5 x 13 x   9 2 x 
Câu 22. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x           luôn âm
 5 21 15   25 35 
257
5
A. x  0 .
B. x 
C. x   .
D. x  5 .
295
2
Hướng dẫn giải
Chọn B.
5 x 13 x  9 2 x 
118
514
257

Ta có
.
x
 x
      0 
105
525
295
5 21 15  25 35 
x2
Câu 23. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
không dương
x 5
A.  2,5 .
B.  2,5 
C.  2,5 .
D.  2,5  .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
x2
Ta có
 0  2  x  5 . Tập x   2,5 .
x 5
Câu 24. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
A.  .

C.  1,1 .

B.  .


1
1
luôn âm

x 1 x 1
D. Một đáp số khác.

Hướng dẫn giải
Chọn C.
2
1
1
1
1
 0  1  x  1 .
Ta có

0


x 1 x 1
x 1 x 1
 x  1 x  1
Vậy x   1,1 .
Câu 25. Các số tự nhiên bé hơn 4 để đa thức f  x  
A. 4; 3; 2; 1;0;1; 2;3 .
C. 0;1; 2;3 .

2x

 23   2 x  16  luôn âm
5
35
B.   x  4 .
8
D. 0;1; 2; 3

Hướng dẫn giải
Chọn C.
2x
2x
2x
8 x
35
Ta có
 23   2 x  16   0 
 23  2 x  16 
 2 x  23  16 
7  x
5
5
5
5
8
.
Vậy x  0,1, 2,3 .

Trang 6/14



Câu 26. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x  5 x  2   x  x 2  6  không dương
A.  ;1   4;   .

B. 1; 4 .

C. 1; 4  .

D.  0;1   4;  

Hướng dẫn giải
Chọn D.
x 5x  2  x  x2  6  0  x  x2  5x  4  0

Vậy x   0;1   4;   .
Câu 27. Với giá trị nào của m thì khơng tồn tại giá trị của x để f  x   mx  m  2 x luôn âm
A. m  0 .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m   .
Hướng dẫn giải
Chọn B
mx  m  2 x  0   m  2  x  m  0
m  2 bất phương trình trở thành 2  0 bất phương trình vơ nghiệm.
Câu 28. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x 2 – 4 x  3 luôn âm

A.  ;1  3;   .

B.  ;1   4;   .

C. 1;3 .


D. 1;3 .
Hướng dẫn giải

Chọn C.

Vậy x  1;3 .
Câu 29. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   2 x 2  7 x –15 không âm
3

A.  ;    5;   .
2

3

C.  5;  .
2


3

B.  ; 5   ;   .
2

 3 
D.   ;5 .
 2 
Hướng dẫn giải

Chọn A.


Trang 7/14


3

Vậy x   ;    5;  
2

Câu 30. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x    x 2  6 x  7 không âm

A.  ; 1   7;  

B.  1;7 

C.  ; 7   1;  

D.  7;1 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
 x 2  6 x  7  0    x  1 x  7   0  x   1;7 

x 5
luôn dương
 x  7  x  2 
C. x  –5.
Hướng dẫn giải

Câu 31. Tìm số nguyên nhỏ nhất của x để f  x  

A. x  –3.

B. x  4.

D. x  –6.

Chọn D

x 5
( x  7)( x  2)
– Suy ra x   7; 2    5;  

– Lập bảng xét dấu f  x  
– Vậy x  6

1 
2x 
Câu 32. Các số tự nhiên bé hơn 6 để đa thức f  x   5 x   12   luôn dương
3 
3 
A. 2;3; 4;5 .
B. 3; 4;5 .
C. 0;1; 2;3; 4;5 .
D. 3; 4;5;6 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
1 
2x 
2x

1
37
Ta có 5 x   12    0  5 x 
.
 12   x 
3
3
17
3 
3 
Vậy x  3, 4,5 .
3x  5
 x2

1 
 x  luôn âm
2
 3

B. Mọi x đều là nghiệm.
D. x  5.
Hướng dẫn giải

Câu 33. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
A. Vô nghiệm.
C. x  4,11 .

Chọn D.
3x  5
 x2


Ta có
1 
 x   0  9 x  15  6  2 x  4  6 x  x  5 .
2
 3

x 1 x  2
Câu 34. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x  
không âm?

x  2 x 1
1
1


 1 
A.  2;   .
B.  2;   .
C.  2;    1;   . D.  ; 2     ;1 .
2
2


 2 
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Đkxđ: x  2; x  1 .
Trang 8/14



 x  1   x  2   0  6 x  3  0
x 1 x  2
YCBT 
.

0 
x  2 x 1
 x  1 x  2 
 x  1 x  2 
2

2

1
.
2
 x 1
Cho  x  1 x  2   0  
.
 x  2
Bảng xét dấu

Cho 6 x  3  0  x 

 1 
Căn cứ bảng xét dấu ta được x   ; 2     ;1 .
 2 
Câu 35. Với giá trị nào của m thì nhị thức bậc nhất f  x   mx  3 luôn âm với mọi x


A. m  0 .

B. m  0 .

C. m  0 .
Hướng dẫn giải

D. m  0 .

Chọn A.
3
không thỏa mãn đề bài.
m
3
+ Nếu m  0 , mx  3  0  x  không thỏa mãn đề bài.
m
+ Nếu m  0 , bpt trở thành 3  0 luôn đúng với mọi x .

+ Nếu m  0 , mx  3  0  x 

1
1
 luôn âm.
x 3 2
B. x  5 hay x  3 .
D. x   .

Câu 36. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  
A. x  3 hay x  5 .
C. x  3 hay x  5 .


Hướng dẫn giải
Chọn A.
5 x
1
1
1
1
 0
 0 
Ta có
0.
x 3 2
x 3 2
2.  x  3
Đặt t  x , bpt trở thành

5t
0 .
2  t  3

Cho 5  t  0  t  5 .
Cho t  3  0  t  3 .
Bảng xét dấu

Trang 9/14


Căn cứ bảng xét dấu ta được x  3 hay x  5 .
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đa thức f  x   m  x  m    x  1 không âm với

mọi x   ; m  1 .
A. m  1 .

B. m  1 .

C. m  1 .
Hướng dẫn giải

D. m  1 .

Chọn C.
m  x  m    x  1  0   m  1 x  m 2  1 . 1

+ Xét m  1  x   . (khơng thỏa)
+ Xét m  1 thì 1  x  m  1 không thỏa điều kiện nghiệm đã cho.
+ Xét m  1 thì 1  x  m  1 thỏa điều kiện nghiệm đã cho.
Vậy m  1 .
Câu 38. Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để đa thức f  x   mx  6  2 x  3m luôn âm khi m  2 . Hỏi
các tập hợp nào sau đây là phần bù của tập S ?
A.  3;   .
B. 3;   .
C.  ;3 .

D.  ;3 .

Hướng dẫn giải
Chọn D.
mx  6  2 x  3m  0   2  m  x  6  3m  x  3 (do m  2 )
Vậy S   3;    C S   ;3 .


Câu 39. Tìm các giá trị thực của tham số m đểkhông tồn tại giá trị nào của x sao cho nhị thức
f  x   mx  m  2 x luôn âm.
A. m  0 .

B. m  2 .

C. m  2 .
Hướng dẫn giải

D. m   .

Chọn B.
f  x   0  mx  m  2 x  0   m  2  x  m  0 .
+ Xét m  2 thì f  x   2  0, x   hay f  x   0 vô nghiệm (thỏa mãn).

m
(tồn tại nghiệm – loại).
m2
m
+ Xét m  2 thì f  x   0 khi x 
(tồn tại nghiệm – loại).
m2
Vậy chỉ có m  2 thỏa mãn u cầu bài tốn.
Câu 40. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   2 x  1  x ln dương

+ Xét m  2 thì f  x   0 khi x 

1

A.  ;   1;   .

3


1 
B.  ;1 .
3 

C.  .

D. vơ nghiệm.

Hướng dẫn giải
Chọn A.
1
thì ta có nhị thức f  x   x  1 để f  x   0 thì x  1 .
2
1
1
+ Xét x  thì ta có nhị thức f  x   3 x  1 để f  x   0 thì x  .
2
3
1

Vậy để f  x   0 thì x   ;   1;  
3

x4
2
4x
Câu 41. Tìm số nguyên lớn nhất của x để đa thức f  x   2

luôn âm


x  9 x  3 3x  x 2
A. x  2 .
B. x  1 .
C. x  2 .
D. x  1 .
Hướng dẫn giải
Chọn A.

+ Xét x 

Trang 10/14


 x2  9  0
x  3


Điều kiện  x  3  0   x  3 .
3 x  x 2  0
x  0


x4
2
4x
x4
2

4x
Ta có 2


0 2


2
x  9 x  3 3x  x
x  9 x  3 3x  x 2
 x  4   2  x  3  4  x  3  0  3x  22  0 .

 x  3 x  3
 x  3 x  3
Bảng xét dấu

22 

Dựa vào bảng xét dấu ta có x   ,     3,3 .
3 

Vậy x  2 thỏa YCBT.
Câu 42. Tìm số nguyên dương nhỏ nhất x để nhị thức bậc nhất f  x   x  1  x  4  7 luôn dương

A. x  4 .

B. x  5 .

C. x  6 .
Hướng dẫn giải


D. x  7 .

Chọn C.
Ta có x  1  x  4  7  0  x  1  x  4  7 *
Bảng xét dấu

Trường hợp x  1 , ta có *   x  1  x  4  7  x  4 . So với trường hợp đang xét ta có
tập nghiệm S1   , 4  .
Trường hợp 1  x  4 , ta có *  x  1  x  4  7  5  7 (vô lý). Do đó, tập nghiệm

S2   .

Trường hợp x  4 , ta có *  x  1  x  4  7  x  5 . So với trường hợp đang xét ta có tập
nghiệm S3   5,   .
Vậy x  S1  S 2  S3   , 4    5,   .
Nên x  6 thỏa YCBT.
Câu 43. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x  
1
A. x  2, x   .
2

x 1

 1 luôn âm
x2
1
1
B. 2  x  .
C. x   , x  2 .

D. Vô nghiệm.
2
2
Hướng dẫn giải

Chọn A.
Trang 11/14


x 1
x2

 1 0 

x 1
x2

 1  *

x 1
3
1 
 0  x  2  0  x  2 . So với trường hợp
x2
x2
đang xét ta có tập nghiệm bất phương trình là S1  1,   .

Trường hợp x  1 , ta có * 

Trường hợp x  1 , ta có * 


1 x
1  2 x
1 
 0.
x2
x2

Bảng xét dấu

 1 
Dựa vào bảng xét dấu, ta có x   , 2     ,1 .
 2 
 1

Vậy x  S1  S 2   , 2     ,   .
 2

Câu 44. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x   2 x  1   x  4  luôn dương

B. x  2 hoặc x  2 . C. 1  x  1 .

A. x  2 .

D. Một đáp số khác.

Hướng dẫn giải
Chọn B.
x  4  0
 x  4


 x  4

 x  4
 x  4  0

 
  4  x  2 .
2 x  1   x  4  0  2 x  1  x  4  

 2  x  1    x  4 
  x  2

 x  2


  2  x  1  x  4
x

2






Vậy x   , 2    2,   .

Câu 45. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x  2  x  4 không dương
A. x  2 .


B. x  6 .

D.  1,  

C. Vô nghiệm.

Hướng dẫn giải
Chọn D.
x2
 6
 x  4

1
 x  4
 x  4  0
x2

1  
   x  4

Với x  4 , ta có x  2  x  4  0 
x4
  x  1
 x  2  1
 2x  2  0

 x  4
 x  4
 x  1 .

Không nhận x  4 vậy x   1,   .
16  4x

 f  x   x2  x  12  4
Câu 46. Cho các đa thức 
tìm các giá trị của x để f  x  luôn âm, và g  x  luôn
1
1
1
g  x  



x  2 x 1 x
dương
A.  2;0  1; 2   2;   .
B.  4; 3   0;1  2;2 .



 







Trang 12/14









C. 3; 2   4;   .



D. 4;  2  1;   .
Hướng dẫn giải

Chọn A.
ĐK: x ¹ -3; x ¹ 1; x ¹ 2; x ¹ 4 .





4 x 2  16
 x  4  0
16  4 x  4 x 2  4 x  48
16  4 x


0



0


4

0
2
x  x  12
x3
x 2  x  12
 x  4  x  3

x  x  1  x  x  2    x  1 x  2 
 x  3 1
1
1


 0 
0
x  x  2  x  1
 x  4 x  2 x  1 x

é- 2 < x < 0
x2 - 2
> 0 Û êê
x ( x - 2)( x -1)
ëê1 < x < 2 Ú x > 2
Vậy x Ỵ - 2;0 È 1; 2 È (2; +¥)


Û

(

) (

)

Câu 47. Tím x để f  x   x  1  x  2  x  1   x  2  x  3 luôn dương
A. x  2

B.  1;  

C.  –3; –1   –1; 1  1; 3

D.  –3; –1   –1;1  1;3
Hướng dẫn giải

Chọn C
x  1  x  2  x  1   x  2  x  3  0  x  1  2 x  2  x  1  x  3  0
Chọn x  3 thay vào (*) ta thấy (*) thỏa mãn nên chọn đáp án C
x2  5x  6
Câu 48. Tìm x để f  x  
khơng âm
x 1
A. 1;3 .
B. 1; 2  3;   .
C.  2;3 .

 *


D.  ;1   2;3 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
Điều kiện xác định: x  1
 x  2  x  3  0
x2  5x  6
0
x 1
x 1
Ta có:
x  2
;
 x  2  x  3  0  
x  3
x 1  0  x  1
Bảng xét dấu:

Vậy x  1; 2  3;   .
Câu 49. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f  x  

2x 1
 2 luôn dương
x 1
Trang 13/14


A. 1,   .


3

3 
B.  ,    3,   . C.  ,1 .
4

4 
Hướng dẫn giải

3

D.  ,   \ 1 .
4


Chọn D.
 2x 1
 1
2
x  1

 x 1  0
2x 1
2x 1
x

1
2 

Ta có

.
20 
 3
  x 1
2
x

1
4
x

3
x 1
x 1


 2
0
4
 x  1
 x  1
3

Tập x   ,   \ 1 .
4

x 1 x  5
Câu 50. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f  x  
không âm


x 1 x 1
A. 1,  
B.  , 1  1,3 .
C.  3,5    6,16  .
D.  6, 4  .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
x 1 x  5
2x  6
Ta có

0
 0.
x 1 x 1
 x  1 x  1
Bảng xét dấu

Vậy x   , 1  1,3 .

Trang 14/14



×