ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2018 – 2019
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
x y xy 11
2
2
x y 3 x y 28 có nghiệm là:
Câu 1.Hệ phương trình
A. 3; 2 ; 3; 7 .
B. 3; 7 ; 7; 3 .
C. 3; 2 ; 2;3 .
D. 3; 2 ; 2;3 ; 3; 7 ; 7; 3 .
2
Câu 2. Cho hàm số y x 4 x 2. Mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 5; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 .
2
Câu 3. Pt m 1 x 3 x 1 0 có hai nghiệm trái dấu khi:A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1.
mx y 3
x my 2m 1
Câu 4. Cho hệ phương trình:
có nghiệm duy nhất là số nguyên.
A. m 1; 2;3 .
B. m 0;2 .
. Tìm các giá trị nguyên của tham số m để hệ phương trình
C. m 3;1;4
D. m 2;0 .
2
2
Câu 5. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 2 x 2mx m 2 0 ( m là tham số). Giá trị lớn nhất
của biểu thức
P 2 x1 x2 x1 x2 4
.
25
1
9
.
max P .
max P .
2
4
4
A.
B.
C. max P 2.
D.
v
a
x
1
b
a
b
x
u
2
a
3
b
Câu 6.Cho hai véc tơ và khơng cùng phương. Tìm để hai véc tơ
và
max P
cùng phương.
3
1
3
.
.
.
A.
B. 2
C. 2
D. 2
2
Câu 7. Tìm m để đường thẳng y m 3 x 3m 1 song song với đường thẳng y x 5 ?
A. m 2.
B. m 2 .
C. m 2.
D. m 2.
Câu 8. Cho M 2;0 , N 2;2 ,P 1;3 lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA, AB của ABC. Tọa độ
B là:
A. 1;1 .
B. 1;1 .
C. 1; 1 .
D. 1; 1 .
1
.
2
ABC vng tại A có AB 15, M thuộc đoạn AB sao cho MB 2 MA. Tính tích
Câu 9. Cho tam giác
vô hướng CM .BA.
A. 75.
225.
C. 75.
B.
Câu 10. Véc tơ v MN QP RN PN QR bằng véc tơ:
A. MR.
C. MP.
C. MN .
D. 225.
D. MQ.
Câu 11. Cho hàm số
y ax 2 bx c a 0 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào đúng?
A. a 0, b 0, c 0.
B. a 0, b 0, c 0.
C. a 0, b 0, c 0.
D. a 0, b 0, c 0.
2
Câu 12. Cho phương trình x 2 2 m 1 x 5 4m 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt
x1 , x2 thỏa mãn: x12 x22 x1 x2 9.
5
m .
4
A. m 1 hoặc
5
m .
4
C.
B. m 1.
D. Đáp án khác.
Câu 13. Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên:
3
BI
2
BA
0.
2
BI
3
BA
0.
2
AI
3
AB
0.
2
IA
3IB 0.
A.
B.
C.
D.
2
Câu 14. Cho hàm số y x 4 x 3 có đồ thị P như hình vẽ. Tìm m để phương trình
x 2 4 x 2 m 0 có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. 2 m 2.
B. m 2.
C. m 2 hoặc m 2 D. m 0 hoặc m 1.
2
Câu 15. Tích các nghiệm của phương trình: x 4 x 3 x 2 4 0 bằng:
A. 10.
B. 10.
C. 2.
D. 5.
Câu 16.
Đồ thị của hàm số
2
1
y x
3
3 là:
A
,
AB
AC
2.
ABC
v
Câu 17. Tam giác
vuông tại
Độ dài véc tơ 4 AB AC bằng:
A. 2 17.
B. 17.
C. 5.
D. 2 15.
y
x2 4 2x
Câu 18. Tập xác định của hàm số
25 x 2
là:
5; 2 2;5 .
5; 2 2;5 .
A.
B.
C. 5; 2 2;5 . D. 5; 2 2;5 .
Câu 19. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số chẵn?
x 4 10
y
x ;
1)
A. 3.
2
2) y 20 x ;
B. 1.
4
C. y 7 x 2 x 1; D. y x 2 x 2 .
C. 4.
D. 2.
Câu 20. Cho hai điểm A 2; 3 , B 3; 4 . Tìm điểm M thuộc trục Oy và có tung độ dương để tam giác
MAB vng tại M .
A. M 0;9 .
B. M 0;3 .
Câu 21. Cho a, b bất kì và các mệnh đề sau:
2
2
2
a
a
a
a
(i):
a
.
b
a
.
b
a
, b ngược hướng.
(ii):
2 2 2
a
(iii): .b a .b
1 2 2 2
a.b a b a b .
2
(iv):
Số mệnh đề đúng là: A. 1.
B. 3
C. 4
C. M 0;7 .
D. M 0;5 .
D. 2
d : y 1 x 5
M
2;
1
3
Câu 22. Đường thẳng qua
và vng góc với đường thẳng
là:
y 3 x 5.
y
3
x
7.
y
3
x
7.
y
3
x 5.
B.
C.
D.
Câu 23.Cho tam giác ABC có M thuộc cạnh BC sao cho CM 2MB và I là trung điểm của AB. Đẳng
thức nào sau đây đúng?
1 1
IM AB AC.
6
3
A.
B.
1 1
IM AB AC.
3
6
C.
D.
1 1
IM AB AC.
6
3
1 1
IM AB AC.
3
3
Câu 24. Cho A 5;2 , B 1;3 . Tìm M thuộc O sao cho MA MB nhỏ nhất.
17
M ;0 .
5
A.
33
3
19
M ;0 .
M ;0 .
M ;0 .
5
5
5
B.
C.
D.
Câu 25. Cho các điểm phân biệt A, B, C , D, E , F . Đẳng thức nào sau đây sai?
AB
CD
EF
AF
ED
CB
.
AC BD EF AD BF EC .
A.
B.
AB
CD EF AF ED BC .
C. AE BF DC DF BE AC .
D.
2
Câu 26. Phương trình x 3 x tương đương với phương trình:
2
A. x x 3 3 x x 3 .
C.
x2
1
1
3x
.
x 3
x 3
2
B. x x 2 3 x x 2.
2
2
2
D. x x 1 3 x x 1 .
2
2
Câu 27. Cho phương trình: m 2m x m 3m 2 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm.
m 0; m 2.
A. m 0.
B. m 0.
C. m 2.
D.
Câu 28. Một cửa hàng buôn giày nhập 1 đôi giá 40 đô la. Cửa hàng ước tính rằng nếu bán một đơi giày với
giá x đơ la thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua 120 x đôi. Hỏi của hàng bán một đơi giày giá bao
nhiêu thì thu lãi được nhiều nhất?
A. 160 USD.
B. 80 USD.
C. 40 USD.
D. 60 USD.
A
B
Câu 29. Khoảng cách từ
đến
khơng thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định
C
được một điểm
mà từ đó có thể nhìn được A và B dưới một góc 78 30. Biết
CA 250m; CB 120m. Khoảng cách từ A đến B gần với số nào nhất?
A. 266 (m).
B. 298 (m).
C. 166 (m).
D. 255 (m).
Câu 30.
Biết
2
hàm số y ax bx c a 0 đạt cực tiểu bằng 4 tại x 2 và có đồ thị hàm số đi qua điểm
A 0;6 . Tính a.b.c ?
3
T .
T 6.
2
A.
B. T 6.
C. T 3.
D.
Câu 31. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Tập hợp những điểm M thóa mãn AM . AB AC. AB là:
A. Đường thẳng đi qua C và vng góc với AB .
B. Đường trịn đường kính AB.
C. Đường thẳng đi qua B và vng góc với AC .
D. Đường thẳng đi qua A và vng góc với BC.
d : y x 1 P : y x 2 x 2 A
B.
Câu 32. Gọi giao điểm của đường thẳng
tam giác OAB (với O là gốc tọa độ) bằng:
và
là
và
Diện tích
3
S .
2
A.
5
S .
2
B. S 2.
C.
Câu 33. Cho tam giác ABC có A 1; 2 , B 1;1 , C 5; 1 . Tính cos B.
1
1
1
.
.
.
5
2
2
A.
B.
C.
Câu 34. Nếu tam giác ABC có sin B 2sin A.cos C thì:
A. ABC vng cân. B. ABC cân.
C. ABC đều
3x 1
6
2
2
x
3
x
2
Câu 35.Tổng các nghiệm của phương trình:
là:
S
1.
S
4
S
0.
A.
B.
C.
D. S 4.
1
.
5
D.
D. ABC vuông.
D. S 3.
B. Phần tự luận (3 điểm)
2
Bài 1 (1,5 điểm) Cho hàm số y x 2 x 3 P .
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị P .
2. Tìm m để đường thẳng d : y 2 x m cắt P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho
AB 2 5.
Bài 2 ( 1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A 0; 4 và B 5;6 .
2 4
G ;
1. Tìm tọa độ điểm C để tam giác ABC nhận điểm 3 3 làm trọng tâm.
2. Tìm tọa độ điểm I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
Bài 3 (0,5 điểm) Giải hệ phương trình:
2
2
x y xy 1 4 y.
2
2
y x y 2 x 7 y 2.
--------------------HẾT--------------------