MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MƠN TOÁN LỚP 1
NĂM HỌC: 2018-2019
Nội dung kiểm tra
(Mạch kiến thức, kĩ năng)
Số câu và
số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
(Nhận biết)
(Thông hiểu)
(Vận dụng
cơ bản)
TN
KQ
1. SỐ HỌC
Số câu
- Đọc, viết, sắp xếp
thứ tự các số trong Số điểm
phạm vi 100.
Câu số
- Cộng trừ không nhớ
các số trong phạm vi
100.
2. ĐẠI LƯỢNG:
Số câu
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
Mức 4
(Vận dụng
nâng cao)
TN
KQ
TL
Tổng
TN
KQ
3
3
2
8
3
3
2
8
1,3,5
4,6,7
3
TL
Số điểm
Câu số
3.YẾU TỐ HÌNH Số câu
HỌC:
Số điểm
-Đếm hình vng.,
Câu số
hình tam giác.
4. GIẢI TỐN:
Số câu
Tổng
Số điểm
Tỉ lệ %
1
1
1
10
- Giải tốn có lời văn
Số điểm
bằng 1 phép tính .
Câu số
Số câu
1
1
1
1
1
8
3
3
3
1
10
3,0
3,0
3
1
10
30%
PHÒNG GD&ĐT THANH CHƯƠNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH LĨNH
30%
30%
10%
100%
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2018 - 2019
Mơn: TỐN – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
Họ và tên: ............................................................................................................................. .Lớp: 1............
Điểm
Lời phê của cô giáo
Câu 1. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng. (1 điểm) . M1
5+3= ?
a. 5
b. 3
c. 8
d. 7
b. 8
c. 6
d. 10
9-5+6 =?
a. 4
Câu 2. (1 điểm) M3 Có thể điền vào ô trống những số nào?
4<
- 3 < 8
a. 5; 6 ; 7.
b. 7; 8; 9;
Câu 3: ( 1 điểm) M1
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
1) Số bé nhất có một chữ số là :
a. 0
c. 8, 9, 10
b. 1
.
c. 2
d. 10
c. 9
d. 10
2) Số lớn nhất có một chữ số là:
a. 6
b. 7
Câu 4.( 1 điểm)
M2
1) Các số 2; 5, 6, 7 đọc là:
a. Hai; năm, sáu, bải.
b. Hai, năn, sáu, bảy.
c.
d. Hai, năm, sáu, bảy.
Hai, ba, năm, bảy.
2) Ba; bốn; năm; tám; viết ra các số theo thứ tự là:
a. 1; 2 ; 3;4.
Câu 5: (1đ) M1
b. 3; 4; 5; 6.
c. 3; 4; 5; 8.
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
1) Số đứng liền trước số 8 là:
a. 6
b. 7
c. 9
d. 10
c. 2
d. 10
2) Số đứng liền sau số 1 là:
a. 0
b. 1
Câu 6. Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng ( 1 điểm) M2
Cho các số 7 ; 0 ; 3 ; 10 ; 9. Xếp thứ tự từ bé đến lớn là:
a. 0; 3; 7; 9; 10.
b. 10; 9; 7; 3; 0.
c. 0 ; 3 ; 9 ; 7, 10.
Câu 7. Đúng ghi Đ sai ghi S vào ô trống ( 1 điểm) M2
+
5
+
3
2
Câu 8: ( 1 điểm)
6
+
4
10
2
8
- _
0
8
8
10
10
-_
1
9
M3
Có:
7 quả cam
Thêm: 3 quả cam
Có tất cả......quả cam?
Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng:
a. 4
b. 7
c. 3
d. 10
Câu 9: (1 điểm) M3. Từ phép tính 6 + 3 = 9 viết thành hai phép tính trừ thích hợp là:
a. 6 - 3 = 9 ;
3-6= 9
b. 6 - 3 = 3
3–3=0
Câu 10: ( 1 điểm) M4 Hình bên có:
a.
Có 2 hình vng và 4 hình tam giác.
b.
Có 5 hình vng và 4 hình tam giác.
c.
Có 5 hình vng và 6 hình tam giác.
c.
9–6=3;
9–3=6