Từ vựng tiếng Hàn về Các bộ phận và chức vụ:
1. 사사사: Văn phòng
2. 사사: Bộ phận
3. 사사사: Bộ phận hành chính
4. 사사사: Bộ phận quản lý
5. 사사사: Bộ phận kế toán
6. 사사사: Bộ phận sản xuất
7. 사사사: Bộ phận xuất nhập khẩu
8. 사사사: Bộ phận nghiệp vụ
9. 사사사: Bộ phận gia cơng
10. 사사사: Bộ phận hồn tất
11. 사사사: Bộ phận kiểm tra
12. 사사사: Bộ phận đóng gói
13. 사사사: Ban điều hành, ban giám đốc
14. 사사: Giám đốc
15. 사사사, 사사: Phó giám đốc
16. 사사: Trưởng phịng
17. 사사: Thư kí
18. 사사사: Người quản lý
19. 사사사: Quản đốc
Các dụng cụ, thiết bị trong Văn Phòng:
20. 사사사사, 사사사사: Máy in
21. 사사사: máy photo
22. 사사사: Máy tính
23. 사사사: Máy fax
24. 사사: Sổ sách
25. 사사사사: Số điện thoại
26. 사사,사: Chìa khóa
27. 사사사사: Thẻ chấm công
28. 사사: Giấy trắng
29. 사사: sổ tay , sổ ghi chép
30. 사사사사: sổ ghi cuộc hẹn
31. 사사사: tủ (hộp) tài liệu
32. 사사사사: bìa kẹp tài liệu
33. 사사: con dấu
34. 사사 사사: cái kẹp giấy
35. 사사 사사사 사: dao dọc giấy
Tiếng Hàn về Tài liệu và hồ sơ Văn Phòng:
1. 사사: Tài liệu
2. 사사사사: Bảo quản hồ sơ
3.
사사사: Biên bản họp
4. 사사 사사 사사사: Biên bản bàn giao công việc
5. 사사사사사사: Biên bản họp hội đồng quản trị
6. 사사: Công văn
7. 사사사: Bản kế hoạch
8. 사사사사사사사: Bản kế hoạch sản xuất hàng tháng
9. 사사사: Bản thỏa thuận
10. 사사: Bản thảo
11. 사사사사사사사사: Bảng chấm công
12. 사사사사사: Bảng lương
13. 사사사: Bản điểm kiểm
14. 사사사: Bản hướng dẫn
15. 사사사: Bảng báo giá
16. 사사사사사사사: Bảng công tác tuần
17. 사사사사사: Bảng hướng dẫn công việc
18. 사사사사사사사: Bảng liệt kê chi tiêu hàng tháng
19. 사사사: Báo cáo
20. 사사 사: Công văn
chủ đề xuất nhập khẩu
사사 사사사: mức thuế ưu đãi đặc biệt
사사사: giấy phép
사사사사: theo từng loại hàng hoá
사사사사사사: mức thuế ưu đãi đặc biệt
사사: trốn thuế
사사사: hàng biếu , hàng tặng
사사사사사사 사사: ký hiệp định tối huệ quốc
사사사: nước tối huệ quốc
사사사사사사: số tiền thuế chưa nộp
사사사: thuế trưng thu
사사: trình ( hồ sơ , giấy tờ )
사사 사사 사사: khai báo sai mức thuế
사사사 사사 사사사: tạm xuất tái nhập
사사사 사사 사사사: tạm nhập tái xuất
사사사사: mức thuế thông thường
사사: ngân hàng
사사 사사: mức độ vi phạm
사사사 사사사: lượng nguyên phụ liệu tồn kho
사사사: nguyên liệu
사사사사사: giấy chứng nhận suất xứ
사사사사: mức thuế ưu đãi
사사사사: cơ quan tín dụng
사사사 사사: luật thuế xuất nhập khẩu
사사사사 사사 사사: thời hạn nộp thuế xuất nhập khầu
사사사사사사사: tùy theo từng trường hợp xuất nhập khẩu
사사사 사사사: tờ khai xuất nhập khẩu
사사사 사사: giấy phép xuất nhập khẩu
사사사: nước suất khẩu
사사 사사: mức thuế nhập khẩu
사사 사사사사: khác biệt về đánh thuế nhập khẩu
사사 사사: thuế nhập khẩu
사사: nhập khẩu
사사 사사: thủ tục nhập khẩu
사사 사사 사사: thủ tục khai báo thuế
사사 사사: lượng hàng hóa nhập khẩu
사사사: hàng tiêu dùng
사사사 사사사: quy định mức thuế
사사 사: bảng thuế , mức thuế
사사 사사사사 사사: thời điểm tính thuế
사사사 사사사사 사사 사사: trong trường hợp không nộp thuế
사사사사사사: lừa gạt về thuế
사사사사: vi phạm về tiền thuế
사사사사사: thông báo nộp thuế
사사사사사사: thời gian thơng báo nộp thuế
사사사사사사: hồn thuế
사사사사: bị đánh thuế
사사사사사사 사사 사: sau khi nhận thông báo nộp thuế
사사: quà tặng
사사사: phụ liệu
사사사사: bảo hộ
사사사사: thuế bổ xung
사사사 사사: được bảo lãnh
사사사 사사사: hàng sản xuất tại Việt Nam
사사: tiền phạt
사사: vật phẩm, hàng hóa
사사: hàng hóa
사사사사: hiệp định thương mại
사사사사: quan hệ thương mại
사사 사사: thủ tục đăng ký
사사사: bán hàng giảm giá
사사사사: nộp thuế
사사 사사사: người có nghia vụ nộp thuế
사사 사사 사사: kéo dài thời gian nộp thuế
사사 사사: ngày nộp thuế
사사사사사 사사: thơng báo chính thức
사사사사: cơ quan tín dụng
사사사사사사사: ủy ban thường vụ quốc hội
사사 사사 사사사: luật khuyến khích đầu tư trong nước
사사 사사 사사: hiệp định ưu đãi về thuế
사사 사사: bức tường thuế quan
사사: cửa khẩu
사사 사 사사사: danh mục hành hóa đánh thuế
사사: hải quan
사사사: Xuất nhập khẩu
Từ vựng Ngoại thương (xuất nhập khẩu) phần 4
PECT
Pusan East Container Terminal
사사사사사사사사사사(사사사)
PNW
Pacific North West
사사사사사사사 사사사사사
PSW
Pacific South West
사사사사사사사 사사사사사
R/T
Revenue Ton
사사사사사
Received B/L
Received B/L
사사사사사 사사 B/L
RF Container
Reefer Container
사사사사사사
Ro-Ro Vessel
Roll On/Roll Off Vessel
사사사 사사사사 사사
S.L.C.
Shipper’s Load & Count
사사사 사사 사사사사사 사사
S.O.C.
Shipper’s Own Container
사사사사 사사사사
S/C
Service Contract
사사사사사사
S/D
Shipping Date
사사사(사사사사사사사)
S/R
Shipping Request
사사사사사
Semi Con
Semi Container Vessel
사사사사, 사사사사 사사사사사
SGS
Societe Generale de Surveillance
사사사 사사사사
Sight Draft Bill
Sight Draft Bill
사사사사사
SITC
Standard International Trade
Classification
사사사사사사사사
SLB
Siberian Land Bridge
사사사사사사사사사
stuffing
stuffing
사사사사 사사사사사사
T/T
Telegraphic Transfer
사사사
T/T
Transit Time
사사사사사사
TCR
Trans China Railway
사사사사사사
TEU
Twenty Foot Equivalent Unit
20ft 사사사사 사사
THC
Terminal Handling Charge
사사사사사사사사
TSC service
Trans Siberian Container Service
사사사사 사사 사사사사 사사사
TSR
Trans Siberian Railway
사사사사사사사사
UCP
Uniform Customs and Practice for
Commercial Documentary Credits
사사사사사사사
unclaimed cargo
unclaimed cargo
사사사 사사사사 사사사사
Usance Bill
Usance Bill
사사사사사
vanning
vanning
사사사사 사사사사사사
VOY
Voyage
사사
VSL
Vessel
사사
W.A
With Average
사사사사
Way Bill
Way Bill
사사사사사
wharfage
wharfage
사사사사사
FCL
Full Container Load
사사사사 1 사사 사사 사사사사
FEU
Forty Foot Equivalent Unit
40ft 사사사사 사사
FIATA
Federation Internationale de
Associations de Transitaires et
Assimiles
사사사사사사사사사
FMC
Federal Maritime Commission
사사사사사사사사
FOB
Free On Board
사사사사사사
Full Con
Full Container Vessel
사사사사 사사사
Full Set of O.B/L
Full Set of Original B/L
사사사 B/L 사사(사사 사사 3 사사 1 사)
G.S.P.C.O.
Generalized System of Preference
Certificate of Origin
사사사사사사사사사사사
GRI
General Rate Increase
사사사사사사
GSP
Generalized System of Preferences
사사사사사사
HG Container
Hanger Container
사사사사 사사사 사사사사
HS
Harmonized System
사사사사사사사 사 사사 사사사
I.C.C.
International Chamber of Commerce 사사사사사사사
I/D
Import!! Declaration
사사사사
I/L
Import!! License
사사사사
ICD
Inland Container Depot
사사사사사사사사
IMDG code
IMO Dangerous Goods Code
IMO 사사사사사사사
IMO
International Maritime Organization
사사사사사사
INCOTERMS
International Rules for the
Interpretation of Trade Terms
사사사사 사사사 사사 사사사사
IPI
Interior Point Intermodal
사사사사 사사사사 사사사
L/C
Letter of Credit
사사사
L/G
Letter of Guarante
사사사사사사사
L/I
Letter of Indemnity
사사사사
LCL
Less than Container Load
사사사사(1 사사사사사 사사사)
M/F
Manifest
사사사사
M/R
Mate’s Receipt
사사사사사
M/S
Motor Ship
사사사사사
M/T
Metric Ton
1 M/T=1,000kgs
MLB Service
Mini Land Bridge Service
사사사사사사(사사) 사사사
MV
Moter Vessel
사사사사사
N.O.S.
not otherwise specified
사사사 사사
NTB
Non Tariff Barriers
사사사사사
NVOCC
Non Vessel Operating Commom
Carrier
사사사사사사사
O.F
Ocean Freight
사사사사
O/T Container
Open Top Container
사사사사사사사
OCP
Overland Common Point
On Board B/L
On Board B/L
사사사사사 사사 B/L
P & I Club
Protection & Indemnity Club
사사사사사사사사사
P/L
Packing List
사사사사사
1.
사사사: Chi phí cố định
사사사 사사 사사사사
2.
사사: Nhà máy
3.
사사사사: Lợi nhuận đóng góp
4.
사사: Trao đổi
5.
사사: Truyền miệng
6.
사사사: Kim loại q
7.
사사사사: Thanh tốn số lượng
8.
사사사사사: Thếu thu nhập doanh ngiệp
9.
사사사: Thêu bao truyền hình cáp
10.
사사사사: Khách hàng hiện có
11.
사사: Vùng phủ sóng
12.
사사: Thu âm
13.
사사: Đơn giá
14.
사사: Đơn vị
15.
사사: Sản phẩm riêng lẻ
16.
사사사: Tỉ lệ thành công
17.
사사사사: Sản phẩm lớn
18.
사사: Khoản vay nợ
19.
사사사사: Kiểm tra chéo
20.
사사사사사: Bản cân đối kế toán
21.
사사; Phân loại
22.
사사: Đăng ký
23.
사사사사사: Vốn đăng ký
24.
사사사사사: Thiết bị điện tử
25.
사사사: Giải trí / Thể thao
26.
사사: Cho ra mắt
27.
사사사사: Họp duyệt trương trình
28.
사사사: Diễn thử
29.
사사사: Tiếp thị
30.
사사: Cửa hàng
31.
사사: Kênh
32.
사사사사: Tỉ lệ doanh số
33.
사사사사사: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu
34.
사사사: Doanh số bán hàng
35.
사사: Người mẫu
36.
사사: Môđun
37.
사사사: Chỉ tiêu doanh số
38.
사사사사: Trung tâm phân phối
39.
사사사사사: Trả góp khơng lãi
40.
사사: Làm đẹp
41.
사사사: Hàng chưa giao
42.
사사: Đưa ra,
43.
사사: Hàng trả
44.
사사: Phát sóng
45.
사사사사사: Chi phí sản xuất
46.
사사사사: Nhạc nền
47.
사사(사:) Giao hàng ( đại lý)
48.
사사사: Chi phí giao hàng
49.
사사사사사: Ngày dự kiến giao hàng
50.
사사: Nhà cung cấp
51.
사사사: Chi phí khả biến
52.
사사: Bảo hiểm
53.
사사사사: Sản phẩm khó bán
54.
사사: Nợ
55.
사사사사: Lợi nhuận mỗi phút
56.
사사: Trang điểm
57.
사사: Chi phí
58.
사사사사: Thanh tốn chi phí
59.
사사사사사사: Giấy phép kinh doanh
60.
사사사: Q tặng miễng phí
61.
사사사: Kích thước
62.
사사: Tăng
63.
사사: Nhãn hiệu thương mại
64.
사사: Sản phẩm
65.
사사사사: Phát triển sản phẩm
66.
사사사사: Cấu tạo sản phẩm
67.
사사사: Phiếu quà tặng sản phẩm
68.
사사사사사: Tờ giải thích sản phẩm
69.
사사사사: Hoạch định sản phẩm
70.
사사사사: Giới thiệu sản phẩm
71.
사사사사사사: Giao nhận sản phẩm
72.
사사사사: Mã số sản phẩm
73.
사사: Màu sắc
74.
사사 :Hàng mẫu
75.
사사사: Chương trình trực tiếp
76.
사사사사: Đồ gia dụng
77.
사사: Máy chủ
78.
사사사: Dịch vụ bán hàng
79.
사사: Thuế
80.
사사/사사: Trước thuế/sau thuế
81.
사사: Lắp đặt, cài đặt
82.
사사사사사: Điểm nổi bật của sản phẩm
83.
사사: Tìm nguồn cung ứng
84.
사사 :Đạo cụ
85.
사사: Đồ lót
86.
사사사사사: Báo cáo thực tập
87.
사사: Hóa đơn
88.
사사사: Chi phí truyền thông
89.
사사사사: Độ bao phủ
90.
사사: Thu thập
91.
사사: Nhận và gửi hàng
92.
사사사: Tiền hoa hồng
93.
사사: Điều chỉnh
94.
사사사사: Từ chối
95.
사사사사: Số lượng đơn hàng thực tế
96.
사사사: Hệ thống
97.
사사: Làm mẫu giới thiệu sản phẩm
98.
사사사: Giá thị trường
99.
사사: số người xem
100.
사사사: Chỉ số người xem
101.
사사사사: Khách hàng mới
102.
사사사: Độ tin cậy
103.
사사사사: Thẻ tín dụng
104.
사사사사: Analog
105.
사사사사:: Đồ dùng cho trẻ em
106.
사사사사: Nâng cấp
107.
사사사사사: Đối tác kinh doanh
108.
사사사: Biên nhận
109.
사사사사: Lợi nhuận kinh doanh
110.
사사: Ngân sách
111.
사사: Dự đoán
112.
사사사사사: Thanh toán trực tuyến
113.
사사사사사: Điện chuyển tiền qua bưu điện
114.
사사: Giá vốn
115.
사사사사: Kênh phát sóng qua vệ tinh
116.
사사사사: Vận chuyển bằng đường bộ
117.
사사: Trang phục
118.
사사사(사사사사): Khuyến mãi
119.
사사사: Tỉ lệ lợi nhuận
120.
사사사: Lợi nhuận
121.
사사사: Chi phí nhân cơng
122.
사사사사: Số cuộc gọi đến
123.
사사사사사사사: Trang web internet
124.
사사: Nhập kho
125.
사사: Nhập tiền
126.
사사: Chèn
127.
사사: Phụ đề
128.
사사: Vốn
129.
사사: Tài Sản
130.
사사: Phụ kiện
131.
사사: Tồn kho
132.
사사사사: Kiểm tra tồn khoa
133.
사사사: Mua hàng trở lại
134.
사사: Tài chính
135.
사사사사: Báo cáo tài chính
136.
사사사: Chiếu lại / phát lại
137.
사사사: Tiền tích lũy
138.
사사사사: Hội nghị chiến lược
139.
사사사사: So với tuần trước
140.
사사사: Tỉ lệ chuyển đổi
141.
사사사: Tỉ lệ chuyển đổi
142.
사사사: Người đăng ký
143.
사사: Thông tin
144.
사사: Ánh sáng
145.
사사 :Yêu cầu
146.
사사 :Đơn dặt hàng
147.
사사사사: Thiết bị nhà bếp
148.
사사사사: Đồ dùng nhà bếp
149.
사사사: Phịng điều khiển chính
150.
사사: Tăng
151.
사사: Tăng vốn
152.
사사사: Thuế giá trị gia tăng
153.
사사사사사: Thuế thu nhập khu vực
154.
사사: Thanh toán
155.
사사사사: Thẻ ghi nợ
156.
사사: Giao hàng trực tiếp
157.
사사: Nhà kho
158.
사사: Kênh
159.
사사사사: Vận chuyển bằng đường xe lửa
160.
사사사사: Tổng doanh số đơn đặt hàng
161.
사사: Bốc thăm
162.
사사: Xuất kho
163.
사사사: Chi phí cơng tác
164.
사사사사: Phiếu xuất hàng
165.
사사: Hủy hàng
166.
사사: Chăn, gối, nệm và khăn trải giường
167.
사사사사: Catalơ
168.
사사사: Máy quay phim
169.
사사: Người tạo hình
170.
사사사: Tổng Đài
171.
사사: Phiếu quà tặng
172.
사사사: Khiếu nại
173.
사사: Giao hàng
174.
사사: Băng hình
175.
사사사” Giá bán
176.
사사사: chi phí khuyến mãi
177.
사사: Lập trương trình
178.
사사사사: Tỉ lệ phát sóng sản phẩm
179.
사사: Dựng hình
180.
사사: Đóng gói
181.
사사사: Chi phí giao hàng
182.
사사사사: Quản lý chất lượng
183.
사사사사: Cải tiến chất lượng
184.
사사사사사: Giờ cao điểm
185.
사사사사: Chương trình trực tiếp
186.
사사: Giảm
187.
사사: Chiết khấu, giảm giá
188.
사사사사: Vận chuyển bằng đương hang khơng
189.
사사사사: Vận chuyển bằng đường thủy
190.
사사: Tóc
191.
사사: Tiền mặt
192.
사사사사사: Vịng quay tiền mặt
193.
사사: Quảng bá, tun truyền
194.
사사: Màn hình
195.
사사: Hồn tiền
196.
사사: Hồn tiền
197.
사사: Kế tốn
198.
사사: Hội viên
199.
사사: Tính hiệu quả
200.
사사사사: Sản phẩm hit, sản phẩm ưa chuộng