Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
CHỦ ĐỀ
PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Họ và tên:………………………………………….Lớp:…………….............……..……
PHẦN I: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Dạng 1. Phương trình cơ bản, đưa về cùng cơ số
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
2x
1
16 là
C.
xa
Phương trình 5 25 có nghiệm là:
A. x a 2 .
B. x a 2 .
2x
Số nghiệm của phương trình 2
2
7 x 5
2; 4 .
D.
2; 2 .
C. x a 2 .
D. x a 2 .
C. 3 .
D. 0 .
1 là
B. 2 .
x
Phương trình 2 3 có nghiệm là
A.
Câu 5:
x4
Tập nghiệm của phương trình
0;1 .
A.
B. �.
A. 1 .
Câu 4:
2
x log 3 2 .
5
Phương trình
B.
2 x1
x log 2 3 .
C.
3
2.
x
3
2.
3
D. x 2 .
log 2 32
có nghiệm là
2
x
3.
B.
A. x 1 .
x
C.
D.
x
1
2.
2
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:
x 1
32 là?
Tập nghiệm của phương trình 2
S �2
S 2
A.
.
B.
.
x
Cho phương trình 3
A. 27 .
.
D. S �.
9 tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là:
B. 28 .
C. 25 .
D. 26 .
3x
5 2 6
B. 1 .
2 2 x1
là
C.
1
3.
1
D. 3 .
1
4 là
Nghiệm của phương trình
1
x
2 .
A.
B. x 0 .
LỚP 12A10
10
S 2
4 x 5
5 2 6
Nghiệm của phương trình
A. 1 .
Câu 9:
2
C.
C.
x
1
2.
D. x 1
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
x
2- x
Câu 10: Số nghiệm thực của phương trình 3 = 3 là
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
x x1
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình 3 .2 72 là
�1 �
��
2 .
A.
B. �2 .
� 3�
�
�
2 .
�
D.
C.
2 .
x
x 1
x 1
a, b a b
Câu 12: Gọi
là các nghiệm của phương trình 6 6 2 3 . Tính giá trị của
P 2a 3b .
A.
17
B. 7 .
C. 31 .
D. 5 .
0.125 có bao nhiêu nghiệm?
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
.
x
Câu 13: Phương trình 4
A. 0 .
2
2 x 1
Câu 14: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của m sao cho phương trình
32 x 5 5m 2 45 0 có nghiệm. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A. 7 .
B. 5 .
2 x1
125 có nghiệm là:
Câu 15: Phươg trình 5
5
3
x
x
2.
2.
A.
B.
Câu 16: Phương trình:
A. - 2 .
32 x =
x
Câu 17: Tìm tập nghiệm S của phương trình 9
S 1
S 0;1
A.
.
B.
.
2017
x
Câu 19: Phương trình 3
3
x2
2
3 x 2
C. x 3 .
D. x 1 .
C. 1 .
D. 2 .
1.
C.
8x 0 có nghiệm là
2017
x
5 .
B.
9x
2
x 1
C.
S 1; 2
x
2017
6 .
.
D.
D.
S 1; 2
x
.
2017
3 .
có tích tất cả các nghiệm bằng
C. 2 2 .
B. 2 2 .
A. 2 .
D. 3 .
1
9 có nghiệm là
B. - 1 .
Câu 18: Phương trình 2
2017
x
4 .
A.
C. 2 .
D. 2 .
x2 2
27
Câu 20: Phương trình
1;7 .
A.
2 x 3
�1 �
��
�3 �
có tập nghiệm là
1; 7 .
1;7 .
B.
C.
2x
Câu 21: Tính tổng các nghiệm của phương trình 2
5
A. 2 .
B. 1 .
2
5 x 4
LỚP 12A10
10
D.
1; 7 .
4.
C. 1 .
5
D. 2 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
Câu 22: Tập nghiệm S của phương trình
�1
�
S � ; 1�
�2
A.
.
� 1�
S �
1; �
2 .
�
B.
x
Câu 23: Biết phương trình 8
14
x1.x2
3 .
A.
2
3
B. x1.x2 4 .
Câu 24: Biết phương trình 9 2
1
P 1 log 9 2
2
2
A.
.
C.
2
3 2 2
C.
x 2 1008
là.
S 1008; 2017
. D.
S 1; 2
.
32 x 1 có 2 nghiệm x1 , x2 . Tính x1.x2 .
x
P 1 log 9 2
1 2
x 2017
x
1
2
2
x
3
2
2x 1
3
C.
x1.x2
7
3.
D.
x1.x2
5
3.
1
P a log 9 2
2
2
có nghiệm là a . Tính giá trị
.
B. P 1 .
1
P
2.
D.
.
Dạng 2. PP đặt ẩn phụ
x
x
x x
S x1 x2 .
Câu 25: Gọi 1 , 2 là các nghiệm của phương trình: 2 9 2 8 0 . Tính
A. S 8 .
B. S 6 .
C. S 9 .
D. S 9 .
x
x
Câu 26: Nghiệm của phương trình 9 4.3 45 0 là
A. x 9.
B. x 5 hoặc x 9.
C. x 2 hoặc x log3 5 .
D. x 2 .
x
x
Câu 27: Nghiệm của phương trình: 9 10.3 9 0 là
A. x 2 ; x 1 .
B. x 9 ; x 1 .
C. x 3 ; x 0 .
Câu 28: Cho phương trình 25
2
A. t 26t 1 0 .
x 1
D. x 2 ; x 0 .
26.5 x 1 0 . Đặt t 5 x , t 0 thì phương trình trở thành
2
2
2
B. 25t 26t 0 .
C. 25t 26t 1 0 . D. t 26t 0 .
x
x1
x
Câu 29: Cho phương trình 25 5 4 0 , khi đặt t 5 ta được phương trình nào dưới đây?
2
2
2
2
A. 2t t 4 0 .
B. t t 4 0 .
C. t 5t 4 0 .
D. 2t 5t 4 0 .
x
x
x
Câu 30: Nghiệm của phương trình 25 15 6.9 0 là
A.
x log 3 2
5
x log 5 3 .
B.
.
C.
x log 5 3
3
.
x
x
x ;x
x x2 .
Câu 31: Phương trình 3.2 4 2 0 có 2 nghiệm 1 2 . Tính tổng 1
A. 3 .
B. 2 .
C. 4 .
1 2 x
Câu 32: Cho phương trình 13
trình nào sau đây?
2
A. 12t t 13 0 .
3
5.
D. 1 .
13 x 12 0 . Bằng cách đặt t 13x phương trình trở thành phương
2
B. 13t t 12 0 .
LỚP 12A10
10
D.
x log 3
2
C. 12t t 13 0 .
2
D. 13t t 2 0 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
x
2
Câu 33: Cho phương trình 3 8.3 15 0 . Phương trình đã cho có bao nhiêu nghiệm?
A. 0 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 2 .
x
x
�1 �
31 x 2 � �
�9 �có bao nhiêu nghiệm âm?
Câu 34: Phương trình
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
2 x 8
4.3x 5 27 0 .
Câu 35: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau 3
4
4
A. 27 .
B. 27 .
C. 5 .
D. 5 .
x 1
1 x
Câu 36: Tổng các nghiệm của phương trình 3 3 10 là
A. 1 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 0 .
x
x
x
Câu 37: Số nghiệm của phương trình 64.9 84.12 27.16 0 là
A. 2 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 0.
Câu 38: Cho phương trình
trình nào dưới đây?
x
( 1) trở thành phương
. Đặt t = 2 > 0 . Phương trình
4x+1 + 2x- 1 = 17 ( 1)
2
A. 4t + t - 17 = 0 .
2
B. 8t + t - 34 = 0 .
2
C. 8t + t - 17 = 0 .
2
D. 8t + t + 34 = 0 .
Dạng 3. Phương pháp logarit hóa
2
x
Câu 39: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 3 là
A. 0 .
B. 2 .
C. 1 .
x 1 x 2 2
Câu 40: Xác định số nghiệm của phương trình 3
A. 1.
B. 3.
Câu 41: Gọi
x1 , x2
A. 0 .
D. 3.
2 x 1 ?
C. 0.
D. 2.
x 1
x 1
P x1 1 x2 1
là 2 nghiệm của phương trình 5 2 . Tính
.
2 log 2 5 2
2log 2 5 1
log 2 25
B.
.
C.
.
D.
.
2
x x
Câu 42: Cho hai số thực a 1 , b 1 . Biết rằng phương trình a .b
2
1
1 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2
2
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. P 4 .
�x x �
P � 1 2 � 4 x1 x2
�x1 x2 �
B. P 3 2 .
3
C. P 3 4 .
3
.
3
D. P 4 .
Dạng 4. Phương trình chứa tham số
Câu 43: Cho phương trình
m.16 x 2 m 2 .4 x m 3 0
. Tập hợp tất cả các giá trị dương của m để
phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt là khoảng
A. 14 .
B. 10 .
C. 11 .
LỚP 12A10
10
a; b . Tổng T a 2b bằng
D. 7 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
x
x 1
x ,x
Câu 44: Giá trị của tham số m để phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm 1 2 thỏa mãn
x1 x2 3 là:
A. m 3 .
B. m 1 .
C. m 4 .
D. m 2 .
sin x
1 sin x
m 0 có nghiệm.
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
5
5
5
5
�m �7
�m �9
�m �8
�m �8
A. 3
.
B. 4
.
C. 4
.
D. 4
.
2x
x
Câu 46: Gọi (a; b) là tập các giá trị của tham số m để phương trình 2e 8e m 0 có đúng hai
nghiệm thuộc khoảng (0; ln 5). Tổng a b bằng
A. 2 .
B. 4.
C. 6.
D. 14.
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của tham số m
7 3 5
để phương trình
đúng hai nghiệm phân biệt.
�1
m �0
�
2
�
1
1
�
m
0m
� 16
16 .
A.
.
B.
C.
0 �m
x2
m 73 5
1
16 .
D.
x2
2x
2
1
có
1
1
m�
2
16
x
x
x
Câu 48: Tất cả các giá trị thực của m để phương trình 9 6 m.4 0 có nghiệm là
A. m 0 .
B. m �0 .
C. m 0 .
D. m �0 .
9 x m 1 6 x 4 x 1 0
Câu 49: Tìm m để phương trình
có hai nghiệm trái dấu.
A. m 3 .
B. 3 m 5 .
C. m ��.
D. m 4 .
Câu 50: Có
91
bao
1 x
2
nhiêu
m 3 .31
giá
1 x
A. 5 .
2
trị
nguyên
2m 1 0
tham
m để
số
phương
trình
có nghiệm thực?
B. 7 .
2
của
D. 3 .
C. Vơ số.
2
x - 2 x +1
- m.2 x - 2 x+2 + 3m - 2 = 0 . Tìm tất cả giá trị của tham số m để
Câu 51: Cho phương trình 4
phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
�
m <1
�
�
m>2 .
A. �
B. m �2 .
C. m > 2 .
D. m <1 .
Câu 52: Tập hợp các giá trị của m để phương trình:
nghiệm phân biệt:
�
1�
�
- �; �
�
�
�
�
16 �
A. �
.
(
� 1�
�
0; �
� 16 �
�
B. �
.
7- 3 5
)
x2
(
+ m 7 +3 5
� 1 ��
1�
�
�
- ;0 �
��
�
�
�
� 2 �
�
�
16 �
�
��
C.
.
)
x2
=2
x2 - 1
có hai
�1 1�
�
- ; �
�
� 2 16 �
�
D.
.
x
x
x ,x
Câu 53: Tổng tất cả các giá trị của tham số m để 25 (m 1).5 m 0 có hai nghiệm phân biệt 1 2
2
2
thỏa mãn x1 x2 4 bằng
LỚP 12A10
10
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
626
A. 25 .
26
C. 25 .
B. 0 .
26
D. 5 .
Câu 54: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm sao cho :
A. .
B.
C. .
D. .
log 9 p log12 q log 16 p q
Câu 55: Giả sử p và q là các số thực dương sao cho
. Tính giá trị của
q
p.
4
A. 3 .
1
1 2
B. 2
.
Câu 56: Cho phương trình
16 x 2 m 3 4 x 3m 1 0
của m thuộc khoảng
A. 10 .
8
C. 5 .
1
1 5
D. 2
.
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị ngun
10;10
để phương trình đã cho có nghiệm?
B. 6 .
C. 8 .
D. 11 .
m 1 4 x 2.9 x 5.6 x 0 có hai
Câu 57: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
nghiệm thực phân biệt?
A. 1 .
B. 4 .
C. 3 .
D. 2 .
Dạng 5. Phương pháp hàm số, đánh giá
x
Câu 58: Gọi S là tập hợp mọi nghiệm thực của phương trình 2
S là:
B. 2 .
A. 3 .
2
3 x 2
2x
2
x 2
2 x 4 . Số phần tử của
C. 1 .
D. 4 .
3x 4 x 2 m 5 x 0
Câu 59: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
có
nghiệm thuộc khoảng
[ 3; 4] .
A.
2
0; 2 .
B.
( 2;4) .
C.
[ 2; 4] .
D.
( 3; 4) .
2
sin x
21cos x m có nghiệm khi và chỉ khi
Câu 60: Phương trình 2
A. 3 2 �m �5 .
B. 4 �m �3 2 .
C. 4 �m �5 .
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 15 x.5 5
A. 1.
B. 2.
C. 1.
x
Câu 62: Phương trình
x 2 x 1 4 2 x 1 x 2
27 x 23.
D. 0.
có tổng các nghiệm bằng
B. 3 .
A. 5 .
x 1
D. 0 m �5 .
C. 6 .
D. 7 .
3x m 5 .2 x m 0
Câu 63: Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số m để phương trình:
có nghiệm
thuộc
A. 2 .
0; 1 ?
B. 4 .
LỚP 12A10
10
C. 3 .
D. 1 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
PHẦN II: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Dạng 1. Bất phương trình cơ bản, đưa về cùng cơ số
x
��
1�
�
�> 8.
�
�
2�
Câu 64: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ��
A. S = (- 3; +�) .
B. S = (- �;3) .
C. S = (- �; - 3) .
D. S = (3; +�) .
x
�e �
� � 1
Câu 65: Tập nghiệm của bất phương trình � �
là
A. �
B.
�;0
C.
0; �
D.
0; �
C.
0;8 .
D.
�;8�
�.
�;2 .
D.
�;2�
�.
D.
S �;1
x 1
x 2
Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình 4 �8 là
�
8;�
A. �
.
Câu 67: Bất phương trình
A.
B. �.
31
2;� .
x 2
�1
có tập nghiệm là
�
2; �
B. �
.
C.
x
x1
Câu 68: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 2 .
S 0;1
S 1; �
S �; �
A.
.
B.
.
C.
.
.
x2- 3x
��
1�
�
�
�
�
2�
Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình ��
�4
là
�
3 17 3 17 �
S �
;
�
2
2 �
�
A.
.
� 3 17 � �
�
3 17
S �
�
;
�
;
�
�
�
�
�
�
2 � � 2
�
�
C.
.
B.
S �;1 � 2; �
D.
S 1; 2
.
x
x
Câu 70: Tập nghiệm S của bất phương trình 3 e là
S 0; �
S �\ 0
S �;0
A.
.
B.
.
C.
.
x 2 x 9
� �
�tan �
S
Câu 71: Tập nghiệm
của bất phương trình � 7 �
S�
2 2; 2 2 �
�
�.
S 2; 4
C.
.
A.
D.
x2 3 x
LỚP 12A10
10
D. S �.
x 1
� �
��
tan �
� 7 � là
B.
�1 �
��
Câu 72: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình �2 �
S 1; 2
S �;1
A.
.
B.
.
.
C.
�
S �; 2 2 �
2 2; �
���
.
S �; 2 � 4; �
.
1
4.
S 1; 2
.
D.
S 2; �
.
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
Câu 73: Tập nghiệm của bất phương trình 5
1 � �3
�
�
�; ��� ; ��
�
2 � �2
�.
A. �
2 x1
�25 là
B.
1� �
3
�
�
�; ��� ; ��
�
2� �
2
�.
C. �
D.
x
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trình: 2
2
3 x
�; 1 � 4; � .
�; 4 � 1; � .
C.
Câu 75:
A.
�.
�;0 � 3; � .
16 là
0; 4 .
1; 4 .
D.
A.
Bất phương trình
3
�2
�
�; 1 ��
� ; ��
B.
31
2;� .
x 2
�1
có tập nghiệm là
�
2; �
B. �
.
4 x 2 15 x 13
�1 �
��
Câu 76: Cho bất phương trình �2 �
�3
�
� ; ��
�.
A. �2
B. �.
C.
�;2 .
D.
�;2�
�.
4 3 x
�1 �
��
�2 � . Tập nghiệm của bất phương trình là:
�3 �
�\ � �
�2 .
C.
D. �.
x
Câu 77: Tập nghiệm của bất phương trình 3
A. (�; 1) .
B. (3; �) .
2
2 x
27 là
C. ( 1;3) .
D. (�; 1) �(3; �) .
x
Câu 78: Tập nghiệm của bất phương trình 2 < 32 là
A.
( - � ;5) .
B.
( 0;5) .
C.
[ 0;5) .
D.
( 5;+�) .
x1
�1 � 1
�� �
4.
Câu 79: Tìm nghiệm của bất phương trình �2 �
A. x �3 .
B. x 3 .
C. x �3 .
D. 1 x �3 .
1- 3 x
��
2�
25
�
�
�
�
�
5�
4 là
Câu 80: Tập nghiệm S của bất phương trình ��
�
�
�
1
1�
S = �; +��
S =�
- �; �
�
�
�
�
S = ( - � ;1]
�
�
�
3
3�
�
�
A.
.
B.
.
C.
.
D.
S = [1; +�)
.
2
x
3 x 2
Câu 81: Tập nghiệm của bất phương trình e �e
là
�;1 � 2; � . B. �\ 1; 2 .
1; 2 .
A.
C.
x 1
2 x 3
� � �
�
� � �� �
Câu 82: Bất phương trình �2 � �2 � có nghiệm là
A. x 4 .
B. x 4 .
C. x �4 .
LỚP 12A10
10
D. �.
D. x �4 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
2 x 6
�1 �
2 ��
�2 �
Câu 83: Tập nghiệm của bất phương trình
3x
A.
0;6 .
B.
�; 6 .
C.
x2 2 x
�1 �
��
Câu 84: Tập nghiệm của bất phương trình �3 �
A. 3 x 1 .
0;64 .
D.
6; � .
1
27 là
B. 1 x 3 .
D. x 3; x 1 .
C. 1 x 3 .
- 2 x- 6
��
1�
23 x < �
�
�
�
��
2�
Câu 85: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
( 0;6) .
B.
là
( - �;6) .
C.
( 0;64) .
D.
( 6;+�) .
x 1
x2
x2
x 1
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 �3 6 là
A.
Câu 87:
�; log 2 5 .
B.
log 2 5; 0 .
Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
A.
1; � .
B.
C.
10 3
�;1 .
Câu 88: Tập nghiệm S của bất phương trình
S 1
A.
.
B. S �.
2x
2
2 x
2 x
�1 �
� �
Câu 89: Tập ngiệm S của bất phương trình �25 �
S �;1
S 1; �
A.
.
B.
.
3
2
log 2 5; � .
2 x4
C.
� 1�
�; �
.
�
10
�
�
D.
� 10 3
5 x 11
.
5; � .
D.
1
0
2
là
S �\ 1
C.
.
D. S �.
51 2 x
C.
.
S �; 1
.
D.
.
� 2�
��; �
D. � 3 �
2 x3
�e � �e �
� � �� �
Câu 91: Bất phương trình �2 � �2 � có nghiệm là
A. x 4 .
B. x �4 .
C. x �4 .
Câu 92: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 3 .
B. 1 .
17 12 2
LỚP 12A10
10
S 1; �
2 x
4x
�2 � �3 �
� � �� �
Câu 90: Tập tất cả các số thực x thoả mãn �3 � �2 � là
2
2
�
�
�
�
� 2�
; ��
; ��
��; �
�
�
3
5
�
�
�
�
A.
.
B.
C. � 5 �.
x 1
�;5 .
x
�3 8
C. 2 .
D. x 4 .
x2
là
D. 4 .
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
Dạng 2. PP đặt ẩn phụ
Câu 93: Biết
S = [ a ; b]
A. T = 1 .
x
x
là tập nghiệm của bất phương trình 3.9 - 10.3 + 3 �0 . Tính T = b - a .
8
10
T=
T=
3.
3 .
B.
C.
D. T = 2 .
x
x
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương trình 16 4 6 �0 là
log 4 3; � .
�;log 4 3 .
1; � .
A.
B.
C.
D.
x
x1
Câu 95: Bất phương trình 4 2 3 có tập nghiệm là
A.
log2 3; 5 .
B.
�;log2 3 .
( 3x + 2) ( 4 x+1 -
2
D. 2; 4 .
C. 1;3 .
Câu 96: Tập nghiệm của bất phương trình:
�1
�
�
1�
�
�
- ; +��
- �; - �
�
�
�
�
�.
4�
�4
�
A. �
B. �
.
3; � .
82 x+1 ) �0
C.
( - �; 4] .
D.
[ 4;+�) .
D.
0; 2 .
2
x
x
Câu 97: Tập nghiệm của bất phương trình 9 3 12 là:
2;0 .
�; 2 .
2; � .
A.
B.
C.
x
x
Câu 98: Giải bất phương trình: 32.16 18.4 1 0 .
1
2 x
2.
A. 4 x 1 .
B.
1
1
x
2.
C. 16
D.
2 x
1
2.
x
x
x
Câu 99: Bất phương trình 6.4 13.6 6.9 0 có tập nghiệm là?
S �; 2 � 1; �
S �; 1 � 1; �
A.
.
B.
.
S �; 2 � 2; �
S �; 1 � 2; �
C.
.
D.
Câu 100: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
mọi x ��.
A. 2016 .
m � 0; 2018
B. 2017 .
x
4 2x
2
để bất phương trình: m e � e 1 đúng với
C. 2018 .
D. 2019 .
15.2 x+1 +1 � 2 x - 1 + 2 x+1
Câu 101: Số nghiệm nguyên khơng âm của bất phương trình
là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 102: Tất cả các giá trị của tham số m
đúng với mọi x �� là:
A.
m
7
4.
B.
m
để bất phương trình
9
4.
LỚP 12A10
10
x
10 1 m
C. m 2 .
x
10 1 3x 1
D.
m
nghiệm
11
4.
GIẢI TÍCH 12
Tài liệu giảng dạy năm học 2020 – 2021
GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh
Dạng 3. Bất phương trình chứa tham số - PP hàm số, đánh giá
Câu 103: Cho bất phương trình
1
x �
2.
nghiệm đúng
3
m
2.
A.
m.92 x
2
x
2m 1 .62 x
3
m�
2.
B.
2
x
m.42 x
2
x
�0
. Tìm m để bất phương trình
D. m 0 .
C. m �0 .
x2 x
2 x �23 x x 2 3 có tập nghiệm là a; b . Giá trị của T 2a b là
Câu 104: Cho bất phương trình 2
A. T 1 .
B. T 5 .
C. T 3 .
D. T 2 .
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1
A
21
A
41
D
61
D
81
A
101
D
2
C
22
B
42
C
62
D
82
D
102
B
3
B
23
A
43
C
63
D
83
B
103
C
4
B
24
B
44
C
64
C
84
A
104
B
5
C
25
B
45
B
65
B
85
B
105
6
A
26
D
46
D
66
A
86
A
106
7
B
27
D
47
A
67
D
87
C
107
8
C
28
C
48
A
68
D
88
B
108
9
A
29
C
49
D
69
D
89
D
109
10
C
30
C
50
B
70
C
90
A
110
11
A
31
A
51
C
71
D
91
B
111
12
D
32
C
52
C
72
C
92
A
112
13
C
33
D
53
A
73
C
93
D
113
14
C
34
B
54
A
74
D
94
C
114
15
D
35
C
55
D
75
D
95
B
115
16
B
36
D
56
D
76
C
96
A
116
17
D
37
A
57
C
77
C
97
C
117
18
D
38
B
58
C
78
A
98
D
118
19
D
39
B
59
D
79
A
99
B
119
20
D
40
A
60
C
80
D
100
C
120
XEM LỜI GIẢI CHI TIẾT TẠI ĐÂY!
LỚP 12A10
10
GIẢI TÍCH 12