Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.21 KB, 2 trang )

TRUONG THPT NGO QUYEN

BAI KIEM TRA CHUONG 2

TO TOAN

1.

2.

3.

MON DAI SO 10

4.

15.

7.

12.

;I 8

Ắe...............

m

14.

6.



11.

Cau 1: Tim

13.

5.

16.

dé d6 thi ham số y=u' +3x+m

A.m<-2 4°

8.

17.

9,

18.

19.

10.
20.

Đim:................................«<<


cat truc hoanh tai hai diém phan biét?

B.m<2 .

C.m>2 .

D.m<^ 4:

2x-3|-[3+22|

Cau 2: Cho ham sé f(x) = [20 —3|-[3+ 20] . Khang dinh nao sau day dung?
vI-z+Xz+l

A. Đồ thị hàm số đôi xứng qua trục tung.

B. ƒ là hàm số lẻ trên [—1:1].

C. Tập xác định của hàm số là 2= (-1;1) .

D. ƒ là hàm số chẵn trên (—1:1).

Câu 3: Tọa độ giao điểm của hai đồ thị hàm số y=u
A. (34).

B. 3-2).

—3a

va u=2z—4


là:

C. (1;-2),(4;4).

D. (4;4).

Câu 4: Tìm zn để parabol ;= +” +34: tiếp xúc với đường thắng =z++zn..
A.m=-l.
Câu 5: Tìm

A.

b<-2
b>2

Câu 6: Tìm

B. m=1.

C.m=2.

} dé dé thi ham sé y =—a? + ba —-1 cat truc Ox tai hai diém phân biệt.

.

B. -2
để hàm số

A. m


C. bcŒ.

A.5.

B.?m>2.

C.meR.

2
12

c, 2

Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc đô thị của hàm số

M (-1;-4).

B. M(-11).

4
TA
ST Ty
a
Cau 9: Giá trị của hàm sô ƒ(+z)=+
A. -6.

D.bcR.

= +” —4mz—1 đồng biến trên (2;+œ).


Câu 7: Khoảng cách từ gốc tọa độ ÓO đến đường thăng A:

A.

D. me®.

B. -1.

ctl


=2

x3>IL

kh:

+x
5

+4 là:
D.12.

=-2#+? +3 +1?

C,
kh¿


= _

D. m>0.

M(0;-1).

D. M(-1;6).

.
tại z=-—2 là:
C. 2.

D. -4.

Câu 10: Số giao điểm của parabol y =x? +ma—1, (m tham s6) voi truc hoanh 1a:
A. 0.
B. 1.
C. 3.
D. 2.

Trang 1/2 - Ma dé thi 132


Cau 11: Đường thăng

A:y=2-1

⁄2

.——.2


tao voi hai trục tọa độ một tam giác có diện tích băng:

B. 1.

1

C. 2.

D. —.
2

Câu 12: Đồ thị hàm số nào dưới đây đối xứng qua gốc tọa độ?

A. Y——_vere
C.

_#

2

B. =4la|.

+1

D. y=1-22.

Tal

Cau 13: Tap xac dinh cua ham số y=


A. D=(-6;+0) .
Cau 14: Tim

V8 —2x
3-Vx+6

B. D=(—;4] :

m dé ham s6 y=(—m’)x+m

A. -l
A. D=[1L3).

A. m<\l.

C. m>1.

Mz—I

để hàm số Ụ==

B. m
D.. D=[-6;4]\{3
D. -Il
+A/3—z là:


B. D=(13|.

Câu 16: Tìm điều kiện của m

C. D=(-6;4).

đồng biến trên tập xác định của nó.

B. m<-l.

Câu 15: Tập xác định của hàm số y =

la:

C. D=(13).

D. D=[1L3].

có tập xác định /)= lR.
3ˆ—2z+m
C. m=.
D. m>1.

Câu 17: Tìm z để ba đường thăng sau đồng quy
A. m=-l.
B. m=4.

= 2z—rm+1,
C.m=2.


=3—2z

và =z.
D. m=6.

Cau 18: Cho ham s6 bac hai y = aa" +ba +c(a #0). Chon ménh dé sai.
A. Đồ thị hàm số luôn nhận trục Oy lam truc d6éi xtmg.

B. Nếu a >0 đồ thị hàm số có bề lõm hướng lên trên.

C. Đồ thị hàm số có đỉnh la]
2a

4a

D. Nếu a <0 d6 thi ham số có bề lõm hướng xuống dưới.

Câu 19: Xác định parabol (?P): y = a” +0z +2, biết nó đi qua 2 điểm M (1:5) va.N (-2;8).
A.,

=3+ˆ+2+z+2.

B. =2”

+z+2.

C. =22”+z.

D. =-z”+6xz+2.


Câu 20: Tìm zw để đường thắng đ:/=(3m+2)z— 7m vng góc với đường A:=2œ—1 là:
A. m=—.
2

B. m=0.

C.m=-2.

6

D. m=-.
6

Trang 2/2 - Ma dé thi 132



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×