Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

4 De luyen tap so 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.37 KB, 4 trang )

BÀI 9: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Tính
4+1=…

2+3=…

1+3=…

2+2=…

4+3=…

1+4=…

3+2=…

3+1=…

2+1=…

4+4=…

5+1=…

1+5=…

4+2=…

2+4=…

3+4=…



2. Tính
3

4

+

+

5

3

+

1

+

2

+

2

+

4
+


+
1

1

…..

…….

1

2

……

……..

4

2

3

….

….

….


2
….

3. Điền số vào chỗ trống
5

5

5

3

2

4

5

6

1

6

3

2

4. Điền số vào chỗ trống
3+2=…


2+…=5

5=1+…

4+2=…

6=… +3

4+…=5

3+…=5

5=…+2

2+1=…

6=1+…

5. Tính
3+1+1=…

2+1+2=…

1+1+2=…

3+2+1=…

2+2+1=…


1+3+1=…

1+1+3=…

4+1+1=…

6. Điền >; <; = vào chỗ trống
1+4…4

4+1…1+4

5+1…4+1

3+2…1+2

3 + 1 …5

2+3…2+2

2+3…5+0

1 + 3 … 1 + 1 +2

7. Có

hình vng


BÀI 10: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Nối phép tính với số thích hợp

1+1

3+1

2+3

1
0+1

1+4

2

4+0

3

1+3

1+4

4

3+2

5

0+5

1+2


1+0

2. Điền >; <; = vào chỗ trống
1 +1 … 2

4…4+1

4+0…5

2+3…3+2

6…4+1

3+2…5

3…2+2

4 + 1 …6

4+0…5+0

4…3+1

0+4…4

5…1+4

0+5…4


0+5…4+1

3…2+0

3. Viết số thích hợp vào chỗtrống

4. Tính
4

2

+

+

3
+

+
1

1
2

2

3

4


5

+
1

1
2

2

3

4

5

2
+

1
+

0

6

7

8


9

0

+

2
+

+
1

3

…..

…….

1

0

……

……..

2

3


5

….

….

….

2
….

5. Nối các phép cộng có kết quả giống nhau
1+1

3+1
4+1

2+3
1+3

0+5


1+4

4+0

2+0
BÀI 11: LUYỆN TẬP CHUNG


0+2

1. Đúng ghi đ, sai ghi s
2+3=5

4+1 =3

2+1=3

2+2>3

5+0=0+5

1+4<3+1

3+1>4

2+2<3+1

4+1=2+3

2. Tính
3–1=…

1+2=…

2+1=…

5–3=…


3–2=…

2–1=…

3+1=…

3+0=…

4–1=…

4–2=…

3–2=…

1+1=…

1+0=…

5–1=…

5–4=…

3. Số ?
2

5

3

1


0

2

3

4

1

5

1

4

4. Nối phép tính với số thích hợp
5-0

4-1

2-1

1

2

4-2


5-2

3

4

5-1
5

5. Tính
2 -1

3

-2

4

-3

5

-1

6. Tính
2–1+1=…

3–1–1=…

2+1+1=…


5–2–1=…

3–2+1=…

4–3+1=…

5–1+2=…

3–2+3=…

7. Có

hình tam giác


BÀI 12: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Điền >; <; = vào chỗ trống
4–2…2

3+2…5

4–1…3

5 – 2 …. 1 + 1

5+0…4

1+2…4


3–2…4

4–1…1+2

2. Tính
5 -1

7

-2

8

-3

3

-1

2 -1

3

-2

4

+3

5


+1

3. Tính
5–3–1=…

5–1–2=…

5–2–1=…

4–1–0=…

5–4+1=…

5–2 +3=…

5–3+2=…

3+2–1=…

4–1+1=…

3–2+2=…

4–3+0=…

3–1+3=…

4. Nối phép tính với kết quả đúng
5-3


5-1

4-2

1

2

3-1

5-2

3

5-4

4
4-3

4-1

5. Điền >; <; = vào chỗ trống
4–1…4

5…3+1

3+1…4–1

4+1…3+2


2+3…5

2…4–3

2+1…2+2

2+2…3+1

5–3…3

1…5–5

5–3…2+1

1+2…5–2

6. Có

hình tam giác

7. Có

hình chữ nhật



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×