Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

4 de 1 tiet chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (283.45 KB, 4 trang )

ĐỀ ƠN TẬP GIẢI TÍCH CHƯƠNG 2 - SỐ 1
Câu 1. Xét a , b là các số thực thỏa mãn ab  0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A.

3

 ab 
B.
8

6

ab  ab .

8

ab

.

C.

6

6

6

ab  a . b .

D.



5

1

ab  ab  5

.

11
3

A

a 7 .a 3
4 7

m
với a  0 ta được kết quả A a , trong đó m , n  ¥ * và n là

5

m
n

a . a
Câu 2. Rút gọn biểu thức
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
2
2

A. m  n  312 .

2
2
B. m  n 312 .

2
2
C. m  n 543 .

2
2
D. m  n 409 .
23

3 2k 3
x  0
24
Câu 3. Cho biểu thức P  x x x 
. Xác định k sao cho biểu thức P x .
A. k 2 .
B. k 6 .
C. k 4 .
D. Không tồn tại k .

Câu 4. Hàm số

y  3  x 2 




4
3



có đạo hàm trên khoảng

7
8
y  x  3  x2  3
3
A.
.

B.

y 

A. D  .

B.

7
8
x  3  x2  3
3
.




f  x  1 x  1

Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số

3; 3

D  1;  

.



C.



là:

y 

7
7
4 2
4
x  3  x2  3
y   3  x 2  3
3
3
. D.

.

3

.
C.

D  0;   

.

D.

D  \  1

.

log 9
log 16
ln 2
.
Câu 6. Tính giá trị biểu thức B 6  e  5
3

A. 42.

25

B. 12.


C. 36.

D. 34.

Câu 7. Cho log a b 2 với a , b là các số thực dương và a khác 1 . Tính giá trị biểu thức
T log a2 b6  log a b

.

A. T 8 .

B. T 7 .

C. T 5 .

D. T 6 .



log a a 3b 2 c
log
b

3,
log
c

2
b
c


1
a
c
a
a
Câu 8. Cho các số thực dương , , với
thoả mãn
. Khi đó

bằng.
A. 5 .
Câu 9. Hàm số

B. 8 .
y log 2  x 2  2 x 

D. 13 .

đồng biến trên

 1; .

B.

Câu 10. Đạo hàm hàm số

y x 2  ln x  1

A.


C. 10 .

  ;0  .
là:

C.

  1;1 .

D.

 0; .




1
y   1.
x
A.

B. y ln x  1.
y

Câu 11. Tập xác định của hàm số
A. D = (- 4; + ¥ ) .

B.


C. y 1.

1

 log 3  x  4 

x2  4 x  5

D=é
ê4; + ¥ ) .
ë

C.

y  x  2 ln x  1 .

D.



D = ( 4;5) È ( 5; + ¥

).

D. D = (4; + ¥ ) .

Câu 12. Đồ thị cho bởi hình bên là của hàm số nào?

A. y log 2 x  1 .


B.

2x
Câu 13. Phương trình 2

A. 1

2

5 x  4

y log 3  x  1

C. y log3 x .

.

5
C. 2

log 2  x  3  log 2  x  1 3

5
D. 2


có nghiệm là một số

B. chia hết cho 3 .


A. chẵn.

.

4 có tổng tất cả các nghiệm bằng

B.  1

Câu 14. Phương trình

y log 2  x  1

D.

C. chia hết cho 7 .

D. chia hết cho 5 .

1
2
log 49 x 2  log 7  x  1 log 7 log 3 3
2
Câu 15. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 4 .






2x
x2
Câu 16. Phương trình 2  3.2  32 0 có tổng các nghiệm là
A.  2 .
B. 12 .
C. 6 .

D. 5 .

x
x
Câu 17. Với điều kiện nào sau đây của m thì phương trình 9  m.3  6 0 có hai nghiệm phân biệt ?

A.

m 2 6

.

B.

m 6

Câu 18. Số giá trị nguyên âm của m để phương trình
A. 4 .
B. 3 .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình


C. m  6 .

.
log

log 2  x  1  3

5

 x  1 log5  mx  4 x  có nghiệm.

C. 2 .


D. m  2 6 .

D. Lớn hơn 4 .


A.

 9;  

B.

 4;   

x
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 3 9

  ;1


A.

.

B.

.

x 1
2

C.

 1;  

D.

 10;  

C.

 0; .

D.  .




Kính mời q thầy cơ tham khảo thêm đề có đáp án tại đây. Trân trọng cảm ơn. Đây là địa
chỉ link rút gọn, quý thầy cô bỏ ra 10s để có 1 đề chất lượng,
ĐỀ FILE WORD CĨ ĐÁP ÁN CHẤT LƯỢNG

STT

TÊN ĐỀ

LINK TẢI:

1

Đề 1 có đáp án

Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 02 có đáp án

Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 03 có đáp án

Nhấn ctrl + chuột trái: />
Đề 04 có đáp án

Nhấn ctrl + chuột trái: />
2

3

4





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×