Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Kiem tra 1 tiet chuong 4 co DA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (473.95 KB, 2 trang )

ĐỀ SỐ 1 (Chương 4)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
f  x   x 2  12 x  13
Câu 1: Tam thức bậc hai
nhận giá trị không âm khi và chỉ khi
x   \   1;13
x    1;13
x    ;  1   13;  
x    1;13
A.
B.
C.
D.
 x 2  x  12 0

x 1  2x  m
m
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số
để hệ bất phương trình 
vơ nghiệm?
m

3
m

4
m

4
m


4
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Suy luận nào sau đây đúng?
a  b
 ac  bd

A. c  d

a  b a b
 

B. c  d c d

a  b
 a – c b – d

c  d

C.
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là bất phương trình một ẩn x
2
A. 2x + y < 3
B. x + 2x ³ 0
C. 2x + 1 = 0

a  b  0
 ac  bd


D. c  d  0

D. y = 2x + 1

2
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x  mx  m  3  0 có tập nghiệm là  ?
( ;  2   6;  
  2;6
A. ( 2;6)
B. ( 6; 2)
C.
D.

x 1
0
Câu 6: Giải bất phương trình 2  x
  1; 2 
  ;  1   2; 
  1; 2
  1; 2 
A.
B.
C.
D.
Câu 7: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x  y 2 (phần khơng tô đậm kể cả
bờ).

H1


H2

H3

H4

A. H2
B. H4
C. H3
Câu 8: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x :
2
2
3
2
A. 3x
B. x  3 x
C. 4x  x

2 x  3 1
Câu 9: Giải bất phương trình
:
1

x

2
1

x


3
A.
B.
Câu 10: Giải bất phương trình 1  2 x  2
A. x  4

B.

x

1
4

D. H1
2
D. x  2 x  2

C.  1  x 2

C.

x

D.  1  x 1

1
2

D.


2 x  1  0

Câu 11: Giải hệ bất phương trình  x  3   2 x  6 ta được tập nghiệm:
1
1 

S  ;3 
S   3; 
S   ;3
2
2 

A.
B.
C.
Câu 12: Cho bảng xét dấu
x



5

x 

1
2

1

S  ;  

2

D.

2


Trang 1/2 - Mã đề thi 132


2 x
x 5
f  x   2  x   x  5 

+
-

Chọn khẳng định đúng
x    5; 2 
A. f ( x )  0 với

0
0

+
+
+

0


+
-

0

x    5; 2 
B. f ( x)  0 với
x    ;  5  [2; )
D. f ( x)  0 với

x    5;  
C. f ( x )  0 với
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
thực. Tính P a  b .
A. P  2
B. P  1

x

2

 2 x  2   x 2  2 x  4  15

C. P 1

Câu 14: Nhị thức f ( x) 2 x  4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
x    ; 2 
x    ;  2 
x   2;  
A.

B.
C.
Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
x  y  3  0.
B.  x  y  0.
C. x  3 y  1  0.
A.

có dạng

S  a; b 

, với a, b là các số

D. P 2

D.

x    2;  

D.  x  3 y  1  0.

9 − x2
≥ 0 là
x 2 +3 x −10
  5;  3   2;3
  5;  3   2;3
B.
C.


Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình:
A.

  5;  3   2;3

D.

  5;  3   2;3

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm).
Câu 1 (1.0 điểm). Lập bảng xét dấu

f ( x) 

( x 2  3x  2)( x  5)
x 3

2
Câu 2 (1.0 điểm). Giải bất phương trình x  x  12 0
x
f ( x) 
 x 4
2
x

9
Câu 3 (1.0 điểm). Tìm tập xác định hàm số
2
Câu 4 (1.0 điểm). Cho bất phương trình (m  2) x  2(m  1) x  4  0 (1). Tìm m để bất phương trình (1) vơ
nghiệm.

----------- HẾT ----------

Trang 2/2 - Mã đề thi 132



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×