TRƯỜNG TIỂU HỌC GIA ĐỨC
BÀI KIỂM TRA
Lớp 4A...
Họ và tên: ....................................
.....................................................
HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2017 - 2018
Mơn: Tốn lớp 4
Thời gian làm bài : 40 phút
Nhận xét
......................................................................................................................
.......................................................................................................................
......................................................................................................................
Điểm
Duyệt
Bài 1: (1 điểm): Khoanh vào trước câu trả lời đúng
a) Phân số chỉ số phần đã tơ màu của hình bên là:
7
A. 10
7
B. 3
3
C. 7
4
b) Phân số bằng phân số 5 là:
3
D. 10
20
A. 10
16
B. 20
16
C. 15
12
D. 16
Bài 2: (0.5 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ơ trống
B
Trong hình thoi ABCD (xem hình bên):
a/ AB và DC khơng bằng nhau.
A
C
b/ AB không song song với AD.
D
Bài 3: (1 điểm): Điền số thích hợp vào ơ trống
2
2
1
b) 2 phút =…..giây
2
a) 12dm 50cm = ……..cm
Bài 4: (0.5 điểm) )
Bản đồ sân vận động vẽ theo tỉ lệ 1: 1 000 000. Hỏi độ dài 1cm trên bản đồ này ứng
với độ dài thật là bao nhiêu ki-lô-mét?
A. 100km
B. 1000km
C. 10000km
D. 100000km
Bài 5: (0.5điểm): Có 3 viên bi màu xanh và 7 viên bi màu đỏ. Vậy tỉ số của số viên
bi màu xanh so với viên bi màu đỏ là:
3
A. 10
B.
7
10
C.
3
7
D.
7
3
Bài 6: (2 điểm). Tính:
2 2
7 3
a) x x 125 = 25
b)
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
x:
Bài 7: (1.5 điểm). Tính:
2 5
...........................
a. 5 6
..............................
.............................................................
2 3
− =¿
b. 3 8
11 2
2
− :
10 5
3
=…....................................................................................................................................
c.
Bài 8: (2 điểm): Một thửa ruộng hình chữ nhật có nửa chu vi là 175 m. Tìm diện tích
3
của thửa ruộng, biết rằng chiều rộng bằng 4 chiều dài.
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Bài 9: (1điểm). Một hình thoi có diện tích là 27 cm, độ dài một đường chéo là 6cm .
Tính độ dài đường chéo thứ hai.
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Đáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 4- mơn Tốn
Bài 1: (1 điểm) M1
a) ý A
b) ý B
Bài 2: (0,5 điểm) S
Đ M1
Bài 3: (1điểm) Mỗi ý đúng 0,5 điểm M2
1250cm2
30 giây
Bài 4: (0,5 điểm)
D. 100000km
M2
Bài 5: (0.5 điểm)
A.
M1
3
10
Bài 6(2 điểm) Mỗi phép tính đúng 1 điểm.
x x 125 = 25
x = 125:25
x= 5
M2
b)
2 2
7 3
2 2
x x
3 7
4
x
21
x:
Bài 7: (1.5 điểm) Tính: - M2
2 5 12 25 37
a. 5 6 30 30 30
2 3 16 9
7
b. 3 8 24 24 24
11 2 2 11 2 3 11 3 11 6
5 1
: x
c. 10 5 3 10 5 2 10 5 10 10 10 2
Bài 8 : (2 điểm) M3
Vẽ được sơ đồ
Chiều rộng của thửa ruộng: 175: ( 3+ 4) x 3 = 75 m
Chiều dài của thửa ruộng : 175- 75 = 100 m
Diện tích của thửa ruộng : 100x75= 7500m2
Đáp số: 7500m2
Bài 9: Độ dài đường chéo thứ hai : 27 x 2 : 6 = 9 cm
Đáp số: 9 cm
M4
MA TRẬN CÂU HỎI
KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 4 - KÌ II
Năm học: 2017 - 2018
TT
1
2
Chủ đề
Số học: viết,
cộng , trừ , nhân ,
chia số tự nhiên,
phân số
Đại lượng : thực
hiện phép tính với
số đo độ dài, khối
lượng , diện tích ,
thời gian
4
Tỉ lệ bản đồ
5
Tỉ số
6
7
Yếu tố hình học
- Nhận biết đặc
điểm hình thoi
Giải tốn có lời
văn: -Tìm hai số
khi biết tổng (hiệu )
và tỉ số của hai số
đó
Tổng số câu
Tổng số điểm
Câu số
số điểm
Mức
1
1
1đ
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
6,7
2đ- 2đ
05
Câu số
số điểm
3
1đ
02
Câu số
số điểm
Câu số
số điểm
Câu số
số điểm
4
0.5đ
5
0.5đ
2
0.5 đ
02
Câu số
số điểm
03
2đ
04
5đ
8
2đ
9
1đ
01
01
2đ
01
1đ
09
10 đ