Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

De thi hoc ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (280.69 KB, 3 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

KIEM TRA HOC KY I NAM HOC 2018 - 2019

TRUONG THPT QUANG TRUNG
- DONG DA

MON: TOAN-LOP 11
(Thoi gian lam bai 90 phiit)

Ho va tén

Phòng AL econo

I. PHAN TRAC NGHIEM (7 diém)
(Thời gian làm bài 63 phút)

DIEM

BAI LAM

(Số câu đúng........./..........)

SỐ thứ tự câu trả lời trong bảng dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề.
Đổi với môi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tơ kín một ơ trịn tương ung voi phương ứn trả lời đúng.

1;
2;
Ổ.;
4;
5;



/
/
/
/
/

= ~
=”
=~
= ~
=~x

6;
7.3;
8;
9;
10;

/
/
/
/
/

= ~
=”
= ~
=~
=~


†11.;
12;
13.;
14;
15.;

/
/
/
/
/

= ~
=~
=~
=~
=~

16.;
17.;
18;
19.;
20.;

/
/
/
/
/


=~
=~
=~
= ~
=~

21.;
22;
23.;
2A4.;
2.;

/
/
/
/
/

= ~
=~
=~
= ~
=~

26.;
2/.;
28;
2.;
30.;


/
/
/
/
/

=~
=~
= ~
= ~
=~

31.5;
32;
33.;
34;
35.;

/
/
/
/
/

=~
= ~
=~
= ~
=~


CAU HOI TRAC NGHIEM
Câu 1: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, cho 2 điểm A(1;—6), B(-1;4). Goi C, D lan lượt là anh cia A, B qua phép tịnh tiến theo
vectơ v(5;I). Khăng định nào trong các khăng định sau đúng?

A. ABDC là hình thoi

B. ABCD lahinhbinhhanh

C. A8D2C làhình chữnhật

D. A,Đ,C,D thăng hàng

Câu 2: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đơi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh?

A.6
B.7
C.5
D.8
Câu 3: Có tất cả 120 cách chọn 3 học sinh từ một nhóm có ø học sinh. Số ø là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A., n(n—1)(n—2)= 240

B. ñ(n— l)(n—2)= 360

.

C. n(nT— D(n —2)=120

,


Cau 4: S6 hạng khơng phụ thuộc vào x trong khai triên (¥ — 2)
A.

-2?Q

B.

-2”Œ

18

D. ø{n — l(n —2) = 720

`

là:
C.



D.

2G

Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi ⁄ là rung điểm của BC và 7 là điểm thuộc miễn trong
của tam giác ASA7). Thiết diện của hình chóp S.ABCD khi cắt bởi mặt phăng (7C) là:
A. Tam giác
B.Hình thang
Câu 6: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A'B'C'. Gọi M


Œ.Ngũ giác
D.Hình bình hành
là trung điểm của A'B' va đường thắng Z là giao tuyến của hai mặt

phang (CMC’) va (ABB'A’). Khang dinh nào sau đây sai?
A.dc(CC'M)
B. B'C Ad
C.B'C//(AMC)
A

,

,

Câu 7: Hệ sô của sô hạng chứa x” trong khai trién (2» — 3)

A. 54C?

B. -27C,

10

D.đ//(ACC)

`

là:

C. -144C,,


D. -54C),

Câu 8: Cho tam gidéc AABC déu tam O . C6 bao nhiéu phép quay tam O góc z, 0<œø <2 biến AABC thành chính nó?

A.2
B.3
C.4
D.I
Câu 9: Có 5 cuốn sách Văn khác nhau và 7 cuốn sách Tốn khác nhau. Có bao nhiêu cách xếp các cuôn sách lên một kệ dài của giá sách
sao cho các cuốn sách Văn phải xếp cạnh nhau?

A. 7.5!.7!
B. 12!
C. 2.51.71
D. 5!.8!
Câu 10: Trong mặt phăng tọa độ Oxy , cho dong thang đ : x+ y—2 =0. Phép dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép
đối xứng tâm Ø và phép tịnh tiến theo vectơ v(3;2) biến đường thắng Z thành đường thăng nào cho dưới đây?
A.x+y+2=0

B.x+y-3=0

Œ.3x+3y—2=0

D.x-y-7=0

Câu 11: Có 40 thí sinh, trong đó có A và B, được xếp vào một phịng thi có 20 bàn, mỗi bàn có đủ chỗ cho hai thí sinh. Tính xác suất

để hai thí sinh A và B cùng ngôi trên cùng một bàn.
323
323


A. 390

B. 730

1

C. 73

I

D.39
Trang 1 ma dé 001


Câu 12: Gieo một súc sắc cân đối và đồng chất liên tiếp hai lần. Xác suất đề hiệu số châm xuất hiện trong hai lần gieo là số chia hết cho 3 là:
Ag 1
B. ll35
Cis5
D. 13
Cau 13: Trong mat phang toa d6 Oxy , cho duong thing d:2x+ y—3=0
thành đường thăng nào cho dưới đây?
A. 2x+y+4=0
B. 2x-y-3=0

C,

vas6 thuc k #1. Phép vi ty tam 7 (4—5)
2x+y-5=0


D.

ti số k biến đ

2x+ y-3=0

Câu 14: Phương trình nào cho dưới đây tương đương với phương trình sin” x—cos”x—1=0
Á.cos2x=l

B. cos2x =-1

C. 2cos’x-1=0

D. (sin x—cosx)
=1

Câu 15: Nghiệm của phương trình +5 tan (x + 3] ~1=0 trên khoảng (0;z) là:
Axa

B.x=E

C. Đáp án khác

D.x=Š

Câu 16: Cho bốn điểm A, B, C, D không cùng nằm trên một mặt phăng. Gọi M, N lan lượt là trung điểm của AD, AC, trên cạnh
BC lây điểm K sao cho 3KB =CK..
A. KI song song vo1 AM

Gọi 7 là giao điểm của 8D với mp(MNK). Khang dinh nao sau day dung?


B. MN =2IK

C. MI

song song voi KN

D. DI =2BI

Câu 17: Một hộp có 90 bóng đèn loại I và 10 bóng loại II. Chọn ngâu nhiên 2 bóng trong hộp dé kiêm tra chât lượng. Xác suât đê chọn
được ít nhât 1 bóng loại I là:
A. 821
999

B. S3.
710

102
C.11o

D. Đápân ánán kháckhá

Câu 18: Trong mặt phăng tọa độ Oxy , phép vị tự tâm 7(2;3) tỉ số &=—3 biến điểm 4 (—3,2) thành 4 ' có tọa độ là:

A. (-13;0)

B. (17:6)

C. (17:0)


D.(_—136)

Câu 19: Phương trình sin x++x3cos x=l có tập nghiệm {œ +k2z, Ø8 +k2z: keZ†, với œ, 8 e(—z:7z). Khi đó œ,j8 băng:
x6

A.

2

B.

2

a18

C.

a2

2

D.

2

_#_
12

Câu 20: Cho Š = 4Cj¡s — 8Cne +...— 2 °'®Cc. Giá trị của Š là:
A. —4040


B. 2017

Œ. 4036

D. 4038

Câu 21: Tìm tổng các nghiệm của phương trình x3cos x— sin2xz=0 trên khoảng [0;z] 1a:
B. 3a2

A.

C. x2

D. 0

Câu 22: Số nghiệm của phương trình 2sin (x + 7) +1=0 trén doan [0;7] là:
A.0
B.2
C.3
Câu 23: Xét hàm số y =sin x trên đoạn [-7;0]. Khang dinh nào sau đây đúng về hàm số đã cho?

D.I

A, Hàm số đồng biến trên các khoảng —: -5] và (-2 : 0]
B. Hàm số đồng biến trên khoảng [: — 5] và nghịch biến trên khoảng (- 2 0)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng + -5] và đồng biến trên khoảng (-2 ; |

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (= -2| va (-2 0)
Câu 24: Có Š học sinh nam và 4 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 4 bạn sao cho trong đó ln có học sinh nam và học sinh nữ?

A.80
B. 126
C.60
D. 120

Câu 25: Một hộp chứa 10 quả cầu đó được đánh số từ 1 đến 10 và 20 quả cầu đen được đánh số từ 1 đến 20. Lay ngau nhién 1 qua cau
từ trong hộp. Xác suất để chọn được quả cầu mâu đen hoặc ghi số chan 1a:

At

B.2

C.2

D.Đáp án khác

Câu 26: Cho hàm số y =|x|.sin 2x. Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Hàm số đã cho có tập xác dinh 14 IR \ {0}
B. Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng
C. Đồ thị hàm số đã cho có trục xứng
D.Hàm số có tập giá trị là [— I;1]
Trang 2 mã đề 001


Câu 27: Gọi m giá trị nhỏ nhất của hàm số y =3—2cosx+X2sinx. Khi đó:

A.m=-5

B. m=3-2


C.m=1

D. m=3 +42

Câu 28: Hai đường thang a, b nam trong mp(a). Hai dung thang a', b' năm trong mp (8). Khăng định nào sau đây đúng?

A.Néu (a@)//(B) thi a//a' va b//b'

B.Néu anb va alla’, b//b' thi (œ)//(8)

C.Néu a//b va a'//b' thi (a)//(B)

D.Néu a//a' va b//b' thi (@)//(B)

Câu 29: Tập xác định của hàm số y =

A. R\ E+ ke, ka: k eZ}

eS là:

B. R\ E+ ken; ke7]

C R\ E+ kn, ko: ke7]

D. xế:

ke7]

Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m đề phương trình 6sin xcos z— m(cos2x + 2) =0 có nghiệm?


A.5

B.11

C. Vơ số

D.7

Câu 31: Cho hai đường thắng chéo nhau z và ;. Trên đường thăng z lấy hai điểm A, Ø và trên đường thăng ? lấy hai điểm C, D.

Khăng định nào sau đây đúng khi nói về hai đường thăng AD và 8C ?
A.Song song

B. Chéo nhau

C. Song song hoặc cắt nhau

D. Cắt nhau

Câu 32: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên hai thẻ từ trong hộp và nhân hai số ghi trên hai thẻ với nhau. Xác
suất để tích của hai số ghi trên hai thẻ là một số lẻ là:
Ả-Ts3
B. 19
C. 51g
D. T78
Câu 33: Trong mặt phăng Oxy , cho điểm A(—2018;2019). Phép quay tâm Ø góc quay 90” biến điểm A thanh diém A' có tọa độ là:
A. (2019:2018)

B. (2018:2019)


C. (—2019;—2018)

D. (2019;—20 18)

Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Øxy, cho 3 điểm /(4:-2), A(-3:5), B(7:—5) và số thực & #1. Phép vị tự tâm / tỷ số & biến
điểm A thành Ø. Khi
đó giá trị của £ là:
__/
A.k=š_3
B.k=-2

__3
C.k=-3

D.k=2_7

Câu 35: Cho các số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Số các số tự nhiên gồm 5 chữ số lẫy từ 7 chữ số trên sao cho chữ số đầu tiên bằng 3 là:

A. A

B. 4

C. 7

D. P,

Il. PHAN TU LUAN (3 diém)
(Thoi gian lam bai 27 phiit)

C4u 1: Giai phuong trinh luong gidc sin2x+1=~v3cos2x.

,

;

Câu 2: Tìm sơ hạng chứa x” trong khai triên (2x — mm

Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD, co day

40

, (x #0).

ABCD là hình bình hành tâm O.Trén canh SA lấy điểm J sao cho

SA =3Aï, gọi G là trọng tâm của tam giác AAC?D.

a) Chứng minh đường thắng 7G song song với mặt phẳng (SBC).
b) Dựng thiết diện của hình chóp với mặt (P) đi qua G và song song với AC, $D.

Trang 3 ma dé 001



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×