Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Vao Doi Tuyen Huyen nam hoc 2018 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.11 KB, 6 trang )

UBND HUYỆN ĐƠN DƯƠNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 41 / PGDĐT

Đơn Dương, ngày 17 tháng 12 năm 2018

GIẤY TRIỆU TẬP
Kính gửi:
- Các trường THCS trực thuộc;
- Trường PTDTNT THCS Đơn Dương.
Để chuẩn bị cho công tác bồi dưỡng đội tuyển học sinh giỏi tham dự kỳ thi
học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2018-2019, Phòng Giáo dục và Đào tạo Đơn Dương
triệu tập giáo viên tham gia cơng tác bồi dưỡng học sinh giỏi vịng tỉnh như sau.
1. Thành phần:
a/ Đại diện Lãnh đạo các trường THCS trực thuộc và trường PTDTNT THCS
Đơn Dương.
b/ Giáo viên tham gia bồi dưỡng có danh sách sau:
TT
Họ và tên
Đơn vị cơng tác
1 Trần Thị Bích Phượng
THCS Lạc Lâm
2 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
THCS Thạnh Mỹ
3 Nguyễn Thị Mỹ Thủy
THCS D’ran
4 Trần Tuỳ Sâm
THCS Thạnh Mỹ
5 Dương Thị Thanh Tin


THCS Lạc Xuân
6 Lê Thị Sương
THCS Ka Đô
7 Lê Văn Tiếu
THCS Lạc Lâm
8 Phan Thị Thu Vân
THCS Thạnh Mỹ
9 Trần Thị Phương Thành
THCS Thạnh Mỹ
10 Lê Tấn Xuân
THCS D’ran
11 Hà Nguyệt Hằng
THCS Đinh Tiên Hoàng
12 Hà Văn Đồng
THCS Lạc Lâm
13 Bùi Thị Hồng
THCS Thạnh Mỹ
14 Ngơ Thị Huyền Trí
THCS Tu Tra
15 Võ Thị Ngọc Hồng
THCS Thạnh Mỹ
16 Nguyễn Thành Trung
THCS Đinh Tiên Hoàng
17 Nguyễn Thị Ngọc Anh
THCS Thạnh Mỹ
18 Nguyễn Thị Hồng Kha
THCS Đinh Tiên Hoàng
19 Trần Thị Phương Kiều
THCS Ka Đô
20 Phạm Thị Thanh Mai

THCS Tu Tra
21 Lê Thị Ngọc Hà
THCS Đạ Rịn
22 Đồn Duy Tân
THCS Ka Đơ
23 Vũ Thị Hương Lan
THCS Pró

Mơn
Tốn học
Tốn học
Tốn học
Ngữ văn
Ngữ văn
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử

Tin học
Tin học


2.Thời gian và địa điểm:
Lúc 15 giờ 00 phút ngày 19/12/2018, tại trường THCS Thạnh Mỹ.
Nhận được công văn này, đề nghị thủ trưởng các đơn vị triển khai và thực hiện
nghiêm túc.
Nơi nhận:

TRƯỞNG PHÒNG

- Như trên;
- Lưu VP.

Đã ký

Nguyễn Văn Kháng


UBND HUYỆN ĐƠN DƯƠNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CHỌN VÀO ĐỘI TUYỂN
HỌC SINH GIỎI DỰ THI VÒNG TỈNH
Năm học : 2018 – 2019
STT
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

32
33
34
35
36

Họ và tên
Phạm Đình Bảo Hồng
Lê Đại Hịa
Cao Thị Ngoan
Mai Khánh Thiên
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Trần Thị Phương Thùy
Nguyễn Thị Bảo Trâm
Nguyễn Bảo Anh Thư
Hỷ Hồng Đào
Nguyễn Cơng Hịa
Bùi Như Ý
Lương Thảo Nguyên
Nguyễn Quốc Huy
Lê Minh Tuấn
Võ Thảo Nhi
Phan Hữu Tại
Phạm Ngô Minh Thư
Nguyễn Trần Huyền Trân
Hồ Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thị Kim Chi
Nguyễn Thảo Trang
Trịnh Lê Ánh Ngọc
Đoàn Thị Nhân

Nguyễn Hà Thanh Trúc
Tou Tiang Nai Anh
Thái Thị Bảo Trâm
Giáp Thị Vân Tuyền
Đoàn Phương Ly
Trần Thị Thanh Ngân
Trần Mai Hân
Nguyễn Nhật Hưng
Trần Ngọc Phương Trinh
Trịnh Phạm Thảo Nguyên
Võ Châu Anh
Nguyễn Hạ Thi
Lương Thị Kiều Nhi

Đơn vị
THCS D’ran
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Lâm
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lac Lâm
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Lâm
THCS Ka Đô
THCS Ka Đô
THCS Lạc Lâm
THCS Lạc Lâm
THCS D’ran
THCS D’ran
THCS Ka Đô

THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Lâm
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Xuân
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Xuân
THCS Pró
THCS Thạnh Mỹ
THCS Ka Đơn
THCS Lạc Nghiệp
THCS Ka Đơ
THCS Lạc Lâm
THCS Pró
THCS Ka Đơ
THCS Lạc Lâm
THCS Ka Đô
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ

Điểm
17,00
16,00
15,25
14,50
14,25
13,50
13,50

12,50
12,50
11,75
11,50
11,00
11,00
11,00
10,50
14,00
13,00
12,00
11,25
10,75
11,00
10,75
10,75
10,50
10,50
10,25
10,00
10,00
10,00
10,00
16,85
15,20
15,20
14,25
14,15
13,85


Mơn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn

Ngữ văn
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh


37
38
39
40
41
42

Huỳnh Tấn Trung
Lê Đức Hoàng
Phan Khánh Đoan
Nguyễn Thị Kim Thượng
Nguyễn Đào Khánh Nguyên
Dà Guốt A Kỳ

43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79

80

Nguyễn Khánh Nhật
Huỳnh Thanh Uyên
Nguyễn Thị Nhung
Ngô Quỳnh Thảo Nguyên
Nguyễn Ngọc Thanh Thảo
Trần Đức Thiện
Nguyễn Đại Dương
Đỗ Đặng Uyên Thư
Bùi Thanh Hương
Nguyễn Ngọc Uyên
Nguyễn Lưu Minh Thư
Phan Thị Minh Thư
Bùi Minh Hiếu
Nguyễn Hoàng Phương Vũ
Nguyễn Ngọc Thạch
Hà Gia Huy
Phạm Tâm Uyên
Nguyễn Ngọc Trúc My
Châu Nguyễn Tri Vũ
Thi Lý Toàn
Đỗ Hoàng Nguyên Anh
Nguyễn Thị Kim Oanh
Nguyễn Thành Nam
Đồn Vĩnh Ngun
Nguyễn Đình Lâm
Trần Văn Thắng
Lê Lý Nhã Tuyên
Phan Duy Hòa

Trần Lê Hồng Nhung
Lê Hữu Ngọc
Đào Nguyễn Thuyên Phụng
Nguyễn Huy Tài
Nguyễn Khánh Linh
Thái Kiều Duyên
Trần Thị Thùy Linh
Hứa Thị Hoài Thương
Nguyễn Như Hoàng Oanh
Lê Thị Vân Anh

THCS D’ran
THCS Thạnh Mỹ
THCS Ka Đô
THCS Ka Đô
THCS Lạc Lâm
PTDTNT THCS Đơn
Dương
THCS Lạc Lâm
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Xuân
THCS Đinh Tiên Hoàng
THCS Lạc Lâm
THCS Lạc Lâm
THCS Tu Tra
THCS Lạc Lâm
THCS Thạnh Mỹ
THCS D’ran
THCS Pró
THCS Thạnh Mỹ

THCS D’ran
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Lâm
THCS D’ran
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS D’ran
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Ka Đô
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS D’ran
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Ka Đơ
THCS Thạnh Mỹ
THCS D’ran
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Ka Đô
THCS Đinh Tiên Hoàng

13,55
12,95
12,90

12,90
12,30
12,20

Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh

11,85
11,10
10,45
17,625
17,000
16,875
16,250
15,625
14,625
14,500
14,500
14,250
13,500
12,875
12,750
12,375
12,250
11,875
14,25

14,00
13,25
12,25
12,00
10,50
9,75
7,50
7,25
6,25
6,25
6,00
6,00
6,00
6,00
12,50
9,125
8,50
8,50
7,625

Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học

Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học



81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110

111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125

Phan Ngọc Uyên My
Nguyễn Xuân Hâu
Nguyễn Thị Tuyết Như
Nguyễn Xuân Nhã Thi
Nguyễn Thị Thùy Trang
Dương Ngọc Uyển My
Võ Quốc Sĩ
Phạm Thị Uyên Thi
Nguyễn Minh Trí
Trương Thị Thảo Uyên
Vũ Thảo Nguyên
Nguyễn Thị Thanh Bình
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Hà Thảo Ngân

Nguyễn Vũ Hồng Lam
Lê Huy Hồng
Đinh Thị Thanh Thương
Phạm Thị Thanh An
Ngơ Thành Nhân
Bùi Thị Thảo Vy
Nguyễn Thị Hạnh Ngọc
Ngô Lâm Như
Nguyễn Thị Thảo Vân
Cao Thị Thanh Vân
Từ Tường Vân
Ha Chiến
Nguyễn Thị Duyên
Nguyễn Thị Diệu
Trần Phạm Như Quỳnh
Jơ Ngõh Thùy Ngân
Nguyễn Thúy Hiền
Nguyễn Thị Thu Thảo
Nguyễn Phúc Hưng
Bơ Ju Nai My
Đoàn Thị Phương Thảo
Bơ Ju Ngọc Kiều
Thái Kim Ngọc Quế
Phan Thị Ngọc Trâm
Ngô Thị Thùy Trâm
Drong K’ Trọng
Hà Thế Anh
Nguyễn Trương Sang
Nguyễn Hồ Tấn Tồn
Nguyễn Thế Nhi

Dương Hữu Trí

THCS Ka Đơ
THCS Lạc Ngiệp
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Ka Đơ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Lâm
THCS D’ran
THCS Đạ Rịn
THCS Ka Đơ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Thạnh Mỹ
THCS Ka Đơ
THCS Ka Đơ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Thạnh Mỹ
THCS Lạc Nghiệp
THCS Đạ Rịn
THCS Ka Đô
THCS Ka Đô

THCS Ka Đô
THCS Ka Đô
THCS Tu Tra
THCS Tu Tra
THCS D’ran
THCS Tu Tra
THCS D’ran
THCS Tu Tra
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Đinh Tiên Hồng
THCS Lạc Nghiệp
THCS Đa Rịn
THCS Ka Đơ
THCS Ka Đơ
THCS D’ran
THCS Pró
THCS Pró

7,50
7,00
6,75
6,375
6,125
6,625
5,50
5,50
5,875
5,325
10,75
10,75

8,75
8,25
8,25
8,00
7,75
7,50
7,00
6,75
6,75
6,00
5,25
5,00
4,50
12,75
11,25
10,75
10,75
10,50
10,25
9,00
9,00
9,00
8,75
8,75
8,25
8,25
8,00
8,00
16,0
14,5

14,5
12,5
11,0

Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Lịch sử

Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học


Danh sách này có 125 học sinh.



×