Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Dai so va Giai tich 11 Kiem tra 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.97 KB, 2 trang )

TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ
Câu 1. Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng ?
A. cos x 1  x 
C.


 k
2


 k 2
2

D. cos x 0  x   k
2
B. cos x 0  x 

cos x   1  x    k 2

x
tuần hoàn với chu kỳ:
3
2
3
A. 6
B.
C.
D. 2
3
2
1


Câu 3. Tập xác định của hàm số : y 
là:
1  tan 5 x
 k 
  k  2l 
 k 
 k  l 
A. R \    
B. R \    ;    C. R \    
D. R \    ;   
 20 5 
 20 5 10 5 
10 5 
 20 5 10 5 
Câu 4. Hàm số y = tanx + 2sinx là :
A. Hàm số chẵn TXĐ
B. Hàm số lẻ trên TXĐ
C. Hàm số không lẻ TXĐ
D. Hàm số không chẵn TXĐ

Câu 5. Tập xác định của hàm số y tan(2 x  ) là.
6
  k



 k
, k  Z}
 k , k  Z }B. R\  
,k Z}

A. \{
C. \{  k , k  Z} D. \{ 
6 2

3

 12
 12 2
Câu 2. Hàm số y = sin

1  cosx
là.
cosx

Câu 6. Tập xác định của hàm số y 
A. R
C.



B.

 k 2 , k  Z }

 k 2 , k  Z }
2

\{

D.





\{
\{


 k , k  Z }
2

 k , k  Z }
4

Câu 7. Hàm số y 3sin 2 x  5 có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất là:
A. miny =- 8, maxy =- 2 B. miny = 2, maxy = 8 C. miny =- 5, maxy = 2 D. miny =- 5, maxy = 3
Câu 8. Tập xác định của hàm số y 
A.



\{


 k , k  }
2

B.




2sin x  1
là.
1  sin x

\ {k 2 , k  }

C.



\ {k , k  }

D.



\{


 k 2 , k  }
2

2

Câu 9. Hàm số y cos x  sin x
A. Không phải là hàm số chẵn
C. Là hàm số chẵn
Câu 10. Hàm số
A. 2


y sin x 

B. Là hàm số lẻ
D. Là hàm số không chẵn, không lẻ

3 cos x đạt giá trị lớn nhất là:
B.

1
2

C. 4

D.

2

Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số : y 4 sin x  3  1
A. maxy 7

B. maxy 8

C. maxy 4 2  1

Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn ?
A. y = cotx
B. y = cosx
C. y = tanx


D. maxy 4
D. y = sinx


Câu 13.

Chọn phát biểu sai.
y t anx y cotx
A. Hàm số
,
tuần hồn với chu kì 
B. Hàm số y sin x , y cosx có tập giá trị là   1;1
C. Hàm số y sin x , y cosx , y t anx , y cotx là hàm số lẻ
D. Hàm số y sin x , y cosx tuần hồn với chu kì 2

Câu 14. Hàm số y = sin ( 2 x + 3) tuần hoàn với chu kì T bằng bao nhiêu ?
A.

B.

T 3
T 
Câu 15. Chọn câu có khẳng định sai.
A. Hàm số y = sin x tuần hồn với chu kì 2p
p
+ kp
B. Hàm số y = tanx xác định với x ¹
2
C. Hàm số


C.


2

D. T

T

ổ pữ


0; ữ

nghch
bin
trờn
khong

y = cos x
ố 2ữ


2
D. " x Ỵ R ta ln có - 1 £ sin x £ 1

Câu 16. Tìm tập xác định

D


của hàm số y 

1
.
tan x



 k , k  Z 
2




D. D R \ k ,  k 2 ; k  Z 
2





 k 2 , k  Z 
2




C. D  R \ k ,  k ; k  Z 
2




B. D R \ 

A. D R \ 

Câu 17. Hàm số y = cosx là hàm số :
A. Tăng trong [0;].

B. Nghịch biến [0;]


D. Các khẳng định trên đều sai
]
2
2
Câu 18. Hàm số y sin x  2 có giá trị nhỏ nhất là:
C. Tăng trong [0;

A. min y =- 1

B. min y =1

Câu 19. Tập xác định của hàm số y 

C. min y = 2

tan x
là :
cos x  1





 k ,  k , k  Z 
3
2




 k 2 , k  Z 
3


B. D R \ 

A. D R \ 



 k , k 2 , k  Z 
2

Câu 20. Hàm số y = tanx đồng biến trên khoảng:
C. D R \ 

D. D R \ k 2 , k  Z





 
C.  0; 

2
 2
2 sin x  1
Câu 21. Tập xác định của hàm số y 
là:
1  cos x

A.
B. x   k
C.
x k 2
x k
2
 3  
; 
 2 2

A.  

D. min y = 0




B.  0;





D.  0;

3 

2 

D. x 


 k 2
2



×