Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

THI KSCL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.38 KB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

DE KHAO SAT KIEN THUC CHUAN BỊ

(Dé thi gdm OS trang)

MON: TOAN - KHOI 12
Thoi gian lam bai: 90 phit, khéng ké thoi gian giao de.

TRUONG THPT LIEN SON

CHO NĂM HỌC MỚI 2019-2020

Mã đề thi: 104

Câu 1: Khăng định nào sau đây là sai ?

A. Hàm số y =cosx là hàm sô chẵn.

B. Hàm sô y =sinx là hàm sô lẻ.

€. Hàm sô y=x+sinx là hàm số lẻ.

D. Hàm số y =x+cos+x là hàm số chẵn.

Câu 2: Cho dãy s6 (u,) voi wu, = 2(—1)”n. Khắng định nào sau đây sai?
A.u¿=8

B. u, =—2

C. u,=4



D. u, =6

Cau 3: Trong cac khang dinh sau, khang dinh nao sai?
A. Hai đường thăng chéo nhau thì khơng có điêm chung
B. Hai đường thăng phân biệt không cất nhau và không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thăng phân biệt khơng cất nhau thì song song D. Hai đường chéo nhau khi và chỉ khi chúng khơng đơng phăng

Câu 4: Tính số chỉnh hợp chập 3 của 8 phân tử.
A. 336

B. 6720

.

.

C. 40320

D. 56

C

D

1

Câu 5: Nghiệm của phuong trinh sin(x+30°)= 5 là
x = 30° +k360°


“| x=-30° +4360"

B

x = 30° + k360°

| x = 150° + 360°

x=k360

"| x =120° +£360°

x = k360°

“| x= 90° +360"

Câu 6: Với x, y,z theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Đăng thức nào dưới đây đúng :
Á. y`=x+z.

B.2y=x+z.

C. x =yz

.

D. y =xz.

Câu 7: Đạo hàm cia ham sé y = x° —3x7 +1 1A

A. yw =x? —2x


B. y' =3x° —6x

C. y=—3x°+6x

Câu §: Trong mặt phăng với hệ tọa độ OÓxy, cho điểm

M

qua trục tung là

A. N(—2;3)

B. N(2;3)

M (2: —3).

C. N(—2; —3)

D. y=_-x +2x

Tọa độ điểm

N

đổi xứng với điểm

D. N(—3;—2)

Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x`—3x? +4x tại điểm có hồnh độ x=1 là

A. y=x-l

B. y=2x+l

Câu 10: Trong mặt phăng với hệ tọa độ Oxy,

C. y=x+l

D. y=3x-2

cho dudng thang d:2x— y+1=0.

Mot vecto chi phuong

của đường thăng d là

A. u =(2;1)

B. u =(-1; 2)

Câu 11: Tập xác định của hàm số y=wxz-l+

A, D=Ïl; 4)

B. D=[l;+œ)

C. u = (1; —2)
1
V4—x


D. u =(1; 2)

la

C. D=]I: 4|

D. D=(—s; 4)

B. —0o

C. 0

D. 1

B. 4

C. —oo

D. 2

Cau 12: lim (—x° + 3x? —1) bang

A. +00

Câu 13: lim —— > bang
A. +00

Trang 1/5 - Mã đề thi 104



Câu 14: Vi phân của hàm số y=x?+x+l

a, 22th „w,

B.

x +xtl

et

Vx t+x4+l1

Câu 15: Cho hinh chép S.ABCD
đây sai?

A. SB
1 AC

là:

a.

c

cé day ABCD

B. BD LSC

Atl


2x t+x4l

1a hinh wu6ng,

ny

opp Le,
Wx

SB 1 (ABCD).

C. DC LSC

txt]

Khang định nào dưới

D. AD LSA

Câu 16: Cho hàm sơ øg (x) = 2=3* Tính g‘(1)
>

A. 1.
B. -1.
C. 4.
Câu 17: Tính giá trị biểu thức S=C}+C?+C}+CŸ‡ +C¡+C§+C}.
A. §=149.
B. § =128.
C. § =49.


D.-8

.

D. §=127.

Câu 18: Trong mặt phăng với hệ tọa độ Oxy, cho diém M (2; 3). Phép tịnh tiến theo vectơ # = (1; 2)

biến điểm M thành điểm N có tọa độ là
A. N(0;—1)
B. N(-1;-1)

C. NI; 1)

Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của z để hàm số y=

A.6

B.5

D. N3; 5)

VJx”— 2mx— 2m+3

C.3

có tập xác định là R

D. 4


Câu 20: Cho hình chóp $.ABCD cé day ABCD 1a hinh thang, AB//CD. Giao tuyến của (S4) và
(SCD) la
A. Đường thắng đi qua $ và song song với A2
C. Đường thăng đi qua Š và song song với 8C.

B. Đường thăng đi qua Š và song song với AC
D. Đường thăng đi qua S và song song với CD

Câu 21: lim Š FÍ bằng
xt x—]

A. —oo

B. 0

C.

Câu 22: Tập giá trị của hàm số y =3cos’ x IA

A. T =[0;3]

B. T =[0;3)

+00

D. 2

C. 7 =|—3; 3|

D. 7=|-—I; l|


Câu 23: Tổng của $ =2+4+8+...+
2?! băng :

A.2”+2.
B. 27-2 .
C. 27742.
D. 2”-2.
Câu 24: Cho bốn sô —I1, x, 5, y theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. Tính x.y.

A. 24
B.6
C. 16
Câu 25: Hàm sô nào dưới đây không liên tục trên IR ?
A. y=x-+sinx

By

D. 10

ŒC. y=Nx

Xx

+4

D. y=x'-4x +3

Câu 26: Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên sau
X


— 0

y

-]

+

0

2



0

+ CO

+

oN

Có tat cA bao nhiéu gid tri m nguyên dương của để phương trình
phan biét

A.3

y+(y}


=4

cé 3 nghiém thuc

B.2

C.1

D. 4

B. 4y+y"=0

C. y=y tan2x

D. 4y—-y "=0

Câu 27: Cho hàm sô y =sin2x. Hãy chọn câu đúng
A.

ƒ (x) =2m-—-1

Trang 2/5 - Mã đề thi 104


A

:




:

r

:

2

tA

r

1

10

Câu 28: Trong khai trién nhi thie Niuton cua biéu thc | x*+—]

XxX

x" bang 210. Tập các giá trị của ø là

A. {6}

B. {8}

ns

LALA


°

A

r

(v6i x +0) c6 hé s6 cua sé hang chira

C. {2, 8}

D. {4, 6}

Câu 29: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh bằng a. Khoảng cách từ điểm B đến (B'AC)
bang

Aa

B.ws

C. ~

D. av3

Câu 30: Cho số nguyên dương n thoa man C) +2C! +3C? +...+(n+1)C" = 589824. Khang dinh nao
dưới đây đúng?

A. n€[15; 20)

B. ne€[l; 5)


€. n€|5; 10)

D. n€{10; 15)

Cau 31: Mot chat diém chuyén động có phương trinh S = *—3?—9+ 2, ở đó >0, r tính băng giây (s)

và Š tính băng mét (m). Tính vận tôc tại thời điêm gia tôc bị triệt tiêu.

A.0..

B. 9(m/s).

C. -9(m/$).

Câu 32: Cho hàm sô y= (m—2)x” +5(m—2)x° 3x1
y’ <0, VxER

m là tham số. Số các giá trị nguyên m để



A. Có vơ số giá trị ngun m

B. 3

€. 5

.

D. -12(m/s).


V¥x+2-2

Cau 33: lim<2 147+
x2
x —2

D. 4

|.

bang

A. 0

B. I
4

C. _!
4

Câu 34: Cho hàm số y=—xÌ+

D.

1
2

2mx”— 2m + 1 có đồ thị (C). Tính tổng tất cả các giá trị của m để các


tiếp tuyên với đồ thị (C)tai A(1:0), B(-1;0) vng góc với nhau.
A.1.

B. 2.

C. 4.

D. 3.

Câu 35: Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm y’= f’(x) liên tục trên R và hàm sd y= g(x) voi
s(x)=/4—3`).
g'(x) >0

Biết rằng tập các giá trị của x để /ƒ7(x)<0 là (—4:3). Tập các giá trị ca x dé



A. (1; +00)
Câu

36:

B. (—00; 8)
Cho

ba

C. (1; 8)

vecto


x=3a+2b; y=a+b—c;z=a+2e.

a,b,c

không

D. (1; 2)
đồng

phang

Xét

B. Hai vectơ y; a cung phuong.

C. Hai vecto x; a cung phuong.

D. Ba vecto x; y; z đông phăng.

2

SPH?

gj x>2

3—mˆx

khi x<2


'Xx+2—2

hàm sô đã cho liên tục tại x— 27
A. 1
B. 3

vecto

Chon khang dinh dung?

A. Ba vecto x; y; z đôi một cùng phương.

Câu 37: Cho hàm sơ f(x)=

các

SỐ

, m la tham sơ. Có bao nhiêu giá trị của zz đê

C. 0

D. 2

Trang 3/5 - Ma dé thi 104


Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD c6 day ABCD là hình thang, A2//BC. Điểm ï= ACnBD, điểm M
năm trên cạnh $ð, M khơng trùng với $ và


(tham khảo hình vẽ). Mặt phăng (P) chứa Mĩ và song

song 4D. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phăng (P) là

A. Hình bình hành
Câu 39: Cho hình chóp
AD = a3.

A.

q

B. Hình chữ nhật
S.ABCD

có đáy

€C. Hình thang
ABCD

Khoảng cách giữa hai đường thắng AD

=

p, 23.
2

là hình chữ nhật,

D. Hình tam giác

SA l (ABCD),AB=

AS=a



và SØ bằng

C.a

D. av3

Câu 40: Đội văn nghệ của nhà trường gém 5 hoc sinh khéi 12, 4 hoc sinh khéi 11 va 3 học sinh khôi
10. Chon ngẫu nhiên 6 học sinh trong đội văn nghệ dé biéu dién một tiết mục trong lễ khai giảng năm

học. Hỏi có bao nhiêu cách chọn sao cho khối nào cũng có học sinh được chọn?
A. 805
B. 917
C. 896
D. 840
Cau 41: Goi Š là tập hợp các số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được viết từ các chữ số
0, 2, 3, 4, 5, 7. Chọn ngẫu nhiên một sé tir tập S. Xac suất để số được chọn là số lẻ và chứa chữ số 7
băng

_-25

B. 225

C.^5


B. 4.37" — 2017

C. 4.378 — 2018

225

Câu 42: Cho dãy số (u„) được xác định béi u, =—4 va u,,, +3u, =3—4n voi moi n=1, 2, 3,.... Tinh
Uro18°

A. —4,3'8 — 2018

D. —4.3'7 — 2017

Câu 43: Xép ngau nhién 5 hoc sinh lop 11A va 5 hoc sinh Iép 11B vào hai dãy ghê đôi diện nhau, mỗi

day gôm 5 ghe (xep mỗi học sinh một ghế). Tính xác suất để hai học sinh bất kì ngơi cạnh nhau và ngồi
đơi diện nhau khác lớp.

ot

126

B,

252

cL

400


p.

200

Câu 44: Cho hinh lang tru déu ABC.A'B'C’ cé tat ca cdc canh bang a. Diém ⁄' là trung điểm đoạn
AC,

diém N nam trén canh BB’ sao cho BB! = 4BN

(tham khảo hình vẽ). Cơsin góc giữa đường thắng

MN va (BA'C’) bang

D.

5V273
91
Trang 4/5 - Ma dé thi 104


Câu 45: Cho phương trình x” — 2(m—1)x+1+4,|2x{(x? +1) =0,

m 1a tham sé. Tong tat ca cac gid tri

nguyén m trong |— 10; 10] để phương trình đã cho có nghiệm bằng

A. 40

B. 45


Câu 46: Cho tứ diện ABCD

C. 52

có tam giác ABC

D. 49

vng tại A, AB—=6,

AC=8.

Tam giác BCD

có độ dài

đường cao kẻ từ đỉnh C băng 8. Mặt phăng (BC) vng góc với mặt phăng (ABC). Cơsin góc giữa
mặt phẳng (ABD) và (BCD) băng
A.

4

4

.

Nm

.


434

Câu 47: Cho tứ điện đều A8CD

3

.

Nm

có độ dài cạnh băng 4. Điểm

M

3

34

la trung điêm đoạn BC, diém E nam

trén doan BM, E khác B va M. Mat phang (P) qua E va song song voi (AMD). Dién tích thiết diện

4/2 Độ dài đoạn BE băng
của (P) với tứ dién ABCD bang ~ạ_—A.

I

B. 1

6


C. 2
3

D.

4
3

Câu 48: Cho phuong trinh sin 2x—cosx—2msinx+m=0,

m 1a tham sé. S6 cdc gia tri ngun cla m

để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt trên

la

A. 1
Câu

B. 0

49:

Trong

mặt

phăng


với hệ tọa độ

3n,In

C. 2
Oxy,

cho

D. 3
đường

elip

x

M (—5: —1), N(—1,1). Điểm K thay đổi trên elip (E). Diện tích tam giác VK

A. `

B. 9/5

C. 9

y

(E): Tàn

va hai diém


lớn nhật của băng

D. 18

Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hinh thoi canh bang a, BAD =120°. Mat bén SAB là
tam giác đều, (SAB) | (ABCD). Khoang cach gitta SA va BD bang

A.

39

13

s

a
4

c a38
26

5

a
2

Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm.

Họ tên
thí sinh.....................-.-.-:-cc-cccccc-: Số báo danh.....................


Trang 5/5 - Mã đề thi 104



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×