Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De thi hoc ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.22 KB, 3 trang )

Họ và tên:............................................
Lớp: 10A
KIỂM TRA HỌC KÌ II
MƠN: TỐN 10 – NĂM HỌC: 2017 – 2018
THỜI GIAN: 90 phút

I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1. Biểu thức S sin150  cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?
A. D tan150  cot150
Câu 2. Bất phương trình
A. x  15
Câu 3. Cho cos  

3 

5 

B. B cos   45

0



C. A sin   45

x  3  x  15  2018 xác định khi nào?
B.  15 x  3
C. x  3






   0  . Tính giá trị của sin     ?
2

3


0



D. C sin 300
D. x  3

34 3
4 3 3
4 3 3
3 4 3
B.
C.
D.
10
10
10
10
Câu 4. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?
1 2
A. f  x  x 2  2 x  1
B. f  x   x 2  6 x  7 C. f  x   x  4 x  13 D. f  x  x 2  5 x  16
3

A.

cos 2 x  sin 2 x  sin 2 x
ta được biểu thức nào sau đây?
2sin x  cos x
B. cot x
C. cos x
D. tan x

Câu 5. Rút gọn biểu thức A 
A. sin x

 x 2  8 x  15 0
 2
Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  x  7 x  6 0 là:
3x  6  0

A.  2;5

B.  3;5

C.  1; 6

D.  1;5

1

 x  5  t
2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?
Câu 7. Cho phương trình đường thẳng d : 

 y 3  4t
A.  1;  8

B.   5;  4 

C.  8;1

D.   5;3

Câu 8. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?
A.

B sin a.(2  cos2a)  sin 2a cos a

x 
x 
B. A 4 cos 2 x.cos    .cos   
2 6
2 6

2 2
P
C. E  sin a  2 cos a
D.
2  2  sin 2 x  cos 4 x
tan a
Câu 9. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x  sin 3x.cos x là biểu thức nào sau đây?
A. sin x.cos 2 x
B. cos x  2sin x
C.  sin 3x.cos 2 x

D. sin x.cos 5 x
2 x 2  10 x  14
1 là:
Câu 10. Nghiệm của bất phương trình
x2  3x  2


 3 x  1
B. 
 4  x  4


A.
 3 x  1

  3 x  1

C.  x  4
 x  4

 3 x  1
D. 
 x  4


2
Câu 11. Bất phương trình  2 x  2  m  2  x  m  2  0 có vơ số nghiệm khi nào?
A. 0  m  2
B. m  2
C. m  0  m  2

D. m  0  m  2
x  2 x 3

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
3
2

A.   ;13

B.   13; 

C.   ;  13
Câu 13. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  9 ?


A.  ;  1
3


B.   12;15 

D.   ;  13



C.  25; 
6



D.   3;  1

 x 2  11x  30  0
Câu 14. Nghiệm của hệ bất phương trình 
là:
3x  2 0
Câu 15. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x  sin 3 x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?
A. cos x  2sin x
B. sin x.cos 2 x
C.  sin 3 x.cos 2 x
D. sin x.cos 5 x
2
Câu 16. Tìm m để f  x   8m  1 x   m  2  x  1 luôn dương.

A. m   \  0; 28

B. m    ; 28 

Câu 17. Giá trị của cos
A.0,04

5
7
.sin
là?
12
12
B.0,25

C. m   0; 


D. m   0; 28 

C.0,03

D.0,(3)

2

Câu 18. Elip  E  :
A.20

x
 y 2 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
16
B.10
C.5

Câu 19: Cho bảng phân bố tần số: Điểm thi văn của lớp 10C
Điểm thi
5
6
7
8
Tần số
3
7
12
14
Phương sai của bảng số liệu trên là

A. 1,135
B. 1,2875
C. 7,25

D.40

9
3

10
1

Cộng
40

D. 52,5625

Câu 20. Đường tròn (C): x2 + y2 + 2x – 4y – 4 = 0 có tâm I, bán kính R là :
A. I(1 ; –2) , R = 3

B. I(–1 ; 2) , R = 9

C. I(–1 ; 2) , R = 3

D. I( 1 ; 2) , R = 3

II. TỰ LUẬN:

cos a  cos3a+cos5a
sin a  sin 3a+sin 5a



3
Bài 2. Cho sin   . Tính cos  , cos 2 , cos    
6

4
Bài 1. Biểu thức thu gọn của biểu thức A 

Bài 3. Cho ABC có A  1; 2  , B   2;  2  , C  4;  2  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC .
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của MN .
b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC. Tìm tọa độ điểm H
c. Tính diện tích ABC


2
2
Bài 4: Tìm tọa độ các tiêu điểm, các đỉnh ; độ dài trục lớn, trục bé của elip (E): 4 x  25 y 100.

Câu 29. Biết sin   cos 
A.

2

2

tan   cot  12

2
. Kết quả sai là?

2
B. sin  .cos 

1
4

C. sin   cos 

6
7
D. sin 4   cos 4 
2
8



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×