Chào mừng q
Thầy, Cơ về dự
giờ lớp 3.1
Mơn tốn: Bảng đơn vị đo độ dài
Giáo viên: Nguyễn Ngọc Trinh
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán
Kiểm tra bài cũ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
7dam = 70
……………m
90
9dam = 60
……………m
6dam =
……………m
7hm = ……………
700
m
900
500
9hm = ……………
m
5hm = ……………
m
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bảng đơn vị đo độ dài
Lớn hơn mét Mét
m
km hm da
1km
1hm
1dam
1m
m
Nhỏ hơn mét
dm cm mm
1dm
1cm
=10hm =10da = 10m =10hm =10cm=10mm
m
=1000 =100m
=100c =100m
=1000m
m
m
m
m
1mm
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Luyện tâp
1. Số ?
1km = 10
………….hm
100
1km = 010
………….m
10
1hm = 0
10
………….dam
1m = 10
………….dm
10
0
1m =100
………….cm
010
1m = 10
………….mm
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
2. Số ?
8hm = 800
………….m
900
9hm = 70
………….m
30
7dam =
………….m
3dam =
8m = 80
………….dm
600
6m = 80
………….cm
400
8cm =
………….mm
4dm =
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
3. Tính (theo mẫu):
Mẫu: 32dam × 3 = 96 dam
96cm : 3 = 32cm
25m × 2 = 50m
36hm : 3 = 12hm
15km × 4 = 60km
70km : 7 = 10km
34cm× 6 = 204km
55dm : 5 = 11dm
Thứ năm ngày 18 tháng 10 năm 2018
Toán