Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Tài liệu Tóm tắt và trình bày dữ liệu_chương 3 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.94 KB, 19 trang )

1
CH
CH
Ö
Ö
ÔNG 3
ÔNG 3
TO
TO
Ù
Ù
M TA
M TA
É
É
T VA
T VA
Ø
Ø
TRÌNH BA
TRÌNH BA
Ø
Ø
Y D
Y D
Ö
Ö
Õ LIE
Õ LIE
Ä
Ä


U
U
2
3.1 PHAN TO
3.1 PHAN TO


THO
THO


NG KE :
NG KE :
3.1.1 KHA
3.1.1 KHA


I NIE
I NIE


M :
M :
PHAN TO
PHAN TO


THO
THO



NG KE LA
NG KE LA


CAấN C
CAấN C


VA
VA


O MO
O MO


T
T
(HAY MO
(HAY MO


T SO
T SO


) TIEU TH
) TIEU TH



C NA
C NA


O
O


O
O


, TIE
, TIE


N
N
HA
HA


NH SA
NH SA


P XE
P XE



P CA
P CA


C
C


ễN Về QUAN SA
ễN Về QUAN SA


T CU
T CU


A
A
HIE
HIE


N T
N T







NG NGHIEN C
NG NGHIEN C


U VA
U VA


O CA
O CA


C TO
C TO


CO
CO


T
T


NH CHA
NH CHA


T KHA

T KHA


C NHAU.
C NHAU.
3
3.1.2 CA
3.1.2 CA


C B
C B






C TIE
C TIE


N HA
N HA


NH PHAN TO
NH PHAN TO



TK
TK


E
E


TIE
TIE


N HA
N HA


NH PHAN TO
NH PHAN TO


TA TH
TA TH






NG
NG

THEO CA
THEO CA


C B
C B






C SAU :
C SAU :
-
-
L
L
ệẽ
ệẽ
A CHO
A CHO


N TIEU TH
N TIEU TH


C PHAN TO
C PHAN TO



.
.
-
-
XA
XA


C
C


ềNH SO
ềNH SO


TO
TO


CA
CA


N THIE
N THIE



T.
T.
4
3.1.2.1 L
3.1.2.1 L
ệẽ
ệẽ
A CHO
A CHO


N TIEU TH
N TIEU TH


C PHAN TO
C PHAN TO


:
:


E
E


L
L
ệẽ

ệẽ
A CHO
A CHO


N TIEU TH
N TIEU TH


C PHAN TO
C PHAN TO


MO
MO


T
T
CA
CA


CH CH
CH CH


NH XA
NH XA



C, CA
C, CA


N PHA
N PHA


I D
I D
ệẽ
ệẽ
A TREN 2
A TREN 2
NGUYEN TA
NGUYEN TA


C Cễ BA
C Cễ BA


N SAU :
N SAU :
-
-
PHAN T
PHAN T



CH LY
CH LY


LUA
LUA


N
N


E
E


CHO
CHO


N RA TIEU
N RA TIEU
TH
TH


C BA
C BA



N CHA
N CHA


T NHA
T NHA


T, PHU
T, PHU


Hễ
Hễ


P Vễ
P Vễ


I MU
I MU


C
C


CH NGHIEN C

CH NGHIEN C


U.
U.
-
-
PHA
PHA


I D
I D
ệẽ
ệẽ
A VA
A VA


O
O


IE
IE


U KIE
U KIE



N LềCH S
N LềCH S


CU
CU


THE
THE


CU
CU


A HIE
A HIE


N T
N T






NG NGHIEN C

NG NGHIEN C


U
U


E
E


CHO
CHO


N RA TIEU TH
N RA TIEU TH


C PHAN TO
C PHAN TO


TH
TH


CH Hễ
CH Hễ



P.
P.
5
3.1.2.2 XA
3.1.2.2 XA
Ù
Ù
C
C
Đ
Đ
ỊNH SO
ỊNH SO
Á
Á
TO
TO
Å
Å
CA
CA
À
À
N THIE
N THIE
Á
Á
T :
T :

a)
a)
PHÂN TO
PHÂN TO
Å
Å
THEO TIÊU TH
THEO TIÊU TH


C THUO
C THUO
Ä
Ä
C T
C T
Í
Í
NH (D
NH (D
Ư
Ư
Õ LIE
Õ LIE
Ä
Ä
U
U
Đ
Đ

ỊNH T
ỊNH T
Í
Í
NH)
NH)
-
-
TR
TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG HƠ
NG HƠ
Ï
Ï
P
P
Đ
Đ
ƠN GIA
ƠN GIA
Û
Û
N :
N :

NE
NE
Á
Á
U SO
U SO
Á
Á
LOA
LOA
Ï
Ï
I HÌNH
I HÌNH
Í
Í
T
T
VA
VA
Ø
Ø
Đ
Đ
Ã
Ã
ĐƯ
ĐƯ
Ơ
Ơ

Ï
Ï
C HÌNH THA
C HÌNH THA
Ø
Ø
NH SA
NH SA
Ü
Ü
N THÌ MỖI LOA
N THÌ MỖI LOA
Ï
Ï
I
I
HÌNH TA XE
HÌNH TA XE
Á
Á
P THA
P THA
Ø
Ø
NH 1 TO
NH 1 TO
Å
Å
. V
. V

Í
Í
DU
DU
Ï
Ï
: GIƠ
: GIƠ
Ù
Ù
I T
I T
Í
Í
NH,
NH,
TPKT
TPKT


-
-
TR
TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø

NG HƠ
NG HƠ
Ï
Ï
P PH
P PH


C TA
C TA
Ï
Ï
P :
P :
NE
NE
Á
Á
U TIÊU TH
U TIÊU TH


C THUO
C THUO
Ä
Ä
C
C
T
T

Í
Í
NH CO
NH CO
Ù
Ù
RA
RA
Á
Á
T NHIE
T NHIE
À
À
U BIE
U BIE
Å
Å
U HIE
U HIE
Ä
Ä
N, NG
N, NG
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø

I TA GIA
I TA GIA
Û
Û
I
I
QUYE
QUYE
Á
Á
T BA
T BA
È
È
NG CA
NG CA
Ù
Ù
CH GHE
CH GHE
Ù
Ù
P NHIE
P NHIE
À
À
U TO
U TO
Å
Å

NHO
NHO
Û
Û
LA
LA
Ï
Ï
I VƠ
I VƠ
Ù
Ù
I
I
NHAU THEO NGUYÊN TA
NHAU THEO NGUYÊN TA
É
É
C : CA
C : CA
Ù
Ù
C TO
C TO
Å
Å
GHE
GHE
Ù
Ù

P LA
P LA
Ï
Ï
I VƠ
I VƠ
Ù
Ù
I
I
NHAU PHA
NHAU PHA
Û
Û
I GIO
I GIO
Á
Á
NG NHAU HOA
NG NHAU HOA
Ë
Ë
C GA
C GA
À
À
N GIO
N GIO
Á
Á

NG
NG
NHAU VE
NHAU VE
À
À
T
T
Í
Í
NH CHA
NH CHA
Á
Á
T, GIA
T, GIA
Ù
Ù
TRỊ S
TRỊ S


DU
DU
Ï
Ï
NG
NG



6


BA
BA
Û
Û
NG TA
NG TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
:
:


V
V
Í
Í
DU
DU
Ï
Ï
: SO
: SO
Á

Á
L
L
Ö
Ö
Ô
Ô
Ï
Ï
NG CA
NG CA
Ù
Ù
C DOANH NGHIE
C DOANH NGHIE
Ä
Ä
P KHA
P KHA
Û
Û
O SA
O SA
Ù
Ù
T
T
CHIA THEO VU
CHIA THEO VU
Ø

Ø
NG
NG
VU
VU
Ø
Ø
NG
NG
TA
TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
TA
TA
À
À
N SUA
N SUA
Á
Á
T (%)
T (%)
MIE
MIE
À

À
N BA
N BA
É
É
C
C
113
113
22,7
22,7
MIE
MIE
À
À
N TRUNG
N TRUNG
34
34
6,8
6,8
Ñ
Ñ
OÂNG NAM BO
OÂNG NAM BO
Ä
Ä
293
293
58,8

58,8
Ñ
Ñ
O
O
À
À
NG BA
NG BA
È
È
NG SOÂNG
NG SOÂNG
C
C
ÖÛ
ÖÛ
U LONG
U LONG
58
58
11,6
11,6
CO
CO
Ä
Ä
NG
NG
498

498
100,0
100,0
7


b) PHAN TO
b) PHAN TO


THEO TIEU TH
THEO TIEU TH


C SO
C SO


L
L






NG (D
NG (D



ế LIE
ế LIE


U
U


ềNH L
ềNH L






NG)
NG)
-
-
TR
TR






NG Hễ
NG Hễ



P
P


ễN GIA
ễN GIA


N :
N :
NE
NE


U L
U L






NG BIE
NG BIE


N CU
N CU



A TIEU
A TIEU
TH
TH


C THAY
C THAY


O
O


I
I


T, THè TH
T, THè TH






NG LA
NG LA



MOI L
MOI L






NG BIE
NG BIE


N
N
HèNH THA
HèNH THA


NH 1 TO
NH 1 TO


. V
. V


DU
DU



: BA
: BA


C THễ
C THễ


CN, SO
CN, SO


NHAN
NHAN
KHA
KHA


U TRONG HO
U TRONG HO


-
-
TR
TR







NG Hễ
NG Hễ


P PH
P PH


C TA
C TA


P :
P :
KHI L
KHI L






NG BIE
NG BIE



N CU
N CU


A TIEU
A TIEU
TH
TH


C THAY
C THAY


O
O


I RA
I RA


T NHIE
T NHIE


U, TA XE
U, TA XE



T XEM L
T XEM L






NG
NG
BIE
BIE


N T
N T


CH LUếY
CH LUếY


E
E


N M
N M



C
C


O
O


NA
NA


O THè CHA
O THè CHA


T CU
T CU


A
A
L
L







NG BIE
NG BIE


N Mễ
N Mễ


I THAY
I THAY


O
O


I LA
I LA


M NA
M NA


Y SINH TO
Y SINH TO


KHA
KHA



C.
C.
8


MOÃI TO
MOÃI TO
Å
Å
CO
CO
Ù
Ù
HAI GIÔ
HAI GIÔ
Ù
Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N LA
N LA
Ø
Ø
GIÔ
GIÔ
Ù

Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N D
N D
Ö
Ö
Ô
Ô
Ù
Ù
I
I
VA
VA
Ø
Ø
GIÔ
GIÔ
Ù
Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N TREÂN. CHEÂNH LE
N TREÂN. CHEÂNH LE
Ä

Ä
CH GI
CH GI
Ö
Ö
ÕA GIÔ
ÕA GIÔ
Ù
Ù
I
I
HA
HA
Ï
Ï
N TREÂN VA
N TREÂN VA
Ø
Ø
GIÔ
GIÔ
Ù
Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N D
N D
Ö

Ö
Ô
Ô
Ù
Ù
I CU
I CU
Û
Û
A TO
A TO
Å
Å
GO
GO
Ï
Ï
I
I
LA
LA
Ø
Ø
TRÒ SO
TRÒ SO
Á
Á
KHOA
KHOA
Û

Û
NG CA
NG CA
Ù
Ù
CH TO
CH TO
Å
Å
h
h
.
.
9


KHI PHÂN TO
KHI PHÂN TO
Å
Å
CO
CO
Ù
Ù
KHOA
KHOA
Û
Û
NG CA
NG CA

Ù
Ù
CH TO
CH TO
Å
Å
Đ
Đ
E
E
À
À
U NHAU, TRỊ
U NHAU, TRỊ
SO
SO
Á
Á
KHOA
KHOA
Û
Û
NG CA
NG CA
Ù
Ù
CH TO
CH TO
Å
Å

ĐƯ
ĐƯ
Ơ
Ơ
Ï
Ï
C XA
C XA
Ù
Ù
C
C
Đ
Đ
ỊNH :
ỊNH :


-
-
L
L
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ï
Ï
NG BIE
NG BIE

Á
Á
N LIÊN TU
N LIÊN TU
Ï
Ï
C:
C:
k
xx
h
minmax

=
- LƯNG BIẾN RỜI RẠC:
k
)1k()xx(
h
minmax



=
h: TRỊ SỐ KHOẢNG CÁCH TỔ; k: SỐ TỔ
10


TRONG TH
TRONG TH
ÖÏ

ÖÏ
C TE
C TE
Á
Á
CO
CO
Ù
Ù
THE
THE
Å
Å
XA
XA
Ù
Ù
C
C
Ñ
Ñ
ÒNH k BA
ÒNH k BA
È
È
NG
NG
COÂNG TH
COÂNG TH
ÖÙ

ÖÙ
C:
C:


n
n
: SO
: SO
Á
Á
Ñ
Ñ
ÔN VÒ QUAN SA
ÔN VÒ QUAN SA
Ù
Ù
T
T
3/1
)n2(k ×=
11
TRÌNH BA
TRÌNH BA
Ø
Ø
Y D
Y D
Ö
Ö

Õ LIE
Õ LIE
Ä
Ä
U
U
Ñ
Ñ
ÒNH L
ÒNH L
Ö
Ö
Ô
Ô
Ï
Ï
NG :
NG :


PH
PH
Ö
Ö
ÔNG PHA
ÔNG PHA
Ù
Ù
P NHA
P NHA

Ù
Ù
NH VA
NH VA
Ø
Ø
LA
LA
Ù
Ù
:
:
D
D
Ö
Ö
Õ LIE
Õ LIE
Ä
Ä
U THU THA
U THU THA
Ä
Ä
P
P
ÑÖ
ÑÖ
Ô
Ô

Ï
Ï
C TA
C TA
Ù
Ù
CH THA
CH THA
Ø
Ø
NH 2 PHA
NH 2 PHA
À
À
N :
N :
NHA
NHA
Ù
Ù
NH VA
NH VA
Ø
Ø
LA
LA
Ù
Ù
V
V

Í
Í
DU
DU
Ï
Ï
: TUO
: TUO
Å
Å
I CU
I CU
Û
Û
A 30 SV NGA
A 30 SV NGA
Ø
Ø
NH KTKT :
NH KTKT :
28, 23, 30, 24, 19, 21, 39, 22, 22, 31, 37, 33, 20, 30, 35, 21,
28, 23, 30, 24, 19, 21, 39, 22, 22, 31, 37, 33, 20, 30, 35, 21,
26,
26,
27, 25, 29, 27, 21, 25, 28, 26, 29, 29, 22, 32, 27.
27, 25, 29, 27, 21, 25, 28, 26, 29, 29, 22, 32, 27.
TA CO
TA CO
Ù
Ù

BIE
BIE
Å
Å
U
U
Ñ
Ñ
O
O
À
À
NHA
NHA
Ù
Ù
NH VA
NH VA
Ø
Ø
LA
LA
Ù
Ù
NH
NH
Ö
Ö
SAU :
SAU :

1
1
9
9
2
2
0 1 1 1 2 2 2 3 4 5 5 6 6 7 7 7 8 8 9 9 9
0 1 1 1 2 2 2 3 4 5 5 6 6 7 7 7 8 8 9 9 9
3
3
0 0 1 2 3 5 7 9
0 0 1 2 3 5 7 9
12
BIE
BIE
Å
Å
U
U
Ñ
Ñ
O
O
À
À
NHA
NHA
Ù
Ù
NH VA

NH VA
Ø
Ø
LA
LA
Ù
Ù
TUO
TUO
Å
Å
I CU
I CU
Û
Û
A SV NGA
A SV NGA
Ø
Ø
NH KTKT
NH KTKT
X
X
ÖÛ
ÖÛ
LY
LY
Ù
Ù
BA

BA
È
È
NG SPSS :
NG SPSS :
KTKT STEM
KTKT STEM
-
-
AND
AND
-
-
LEAF PLOT
LEAF PLOT
FREQUENCY
FREQUENCY
STEM & LEAF
STEM & LEAF
1.00
1.00
9.00
9.00
12.00
12.00
5.00
5.00
3.00
3.00
1.

1.
2.
2.
2.
2.
3.
3.
3.
3.
9
9
011122234
011122234
556677788999
556677788999
00123
00123
579
579
STEM WIDTH: 10
EACH LEAF: 1 CASE(S)
13


BA
BA
Û
Û
NG TA
NG TA

À
À
N SO
N SO
Á
Á
:
:
DA
DA
Ï
Ï
NG CHUNG CU
NG CHUNG CU
Û
Û
A BA
A BA
Û
Û
NG TA
NG TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
L
L

Ö
Ö
Ô
Ô
Ï
Ï
NG
NG
BIE
BIE
Á
Á
N
N
(x
(x
i
i
)
)
TA
TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
(
(

f
f
i
i
)
)
TA
TA
À
À
N SUA
N SUA
Á
Á
T
T
TA
TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
T
T
Í
Í
CH LUÕY
CH LUÕY

x
x
1
1
x
x
2
2


x
x
k
k
f
f
1
1
f
f
2
2


f
f
k
k
f
f

1
1
/n
/n
f
f
2
2
/n
/n


f
f
k
k
/n
/n
f
f
1
1
f
f
1
1
+ f
+ f
2
2



f
f
1
1
+ f
+ f
2
2
+
+


+
+
f
f
k
k
CO
CO
Ä
Ä
NG
NG
1
1
nf
k

1i
i
=

=

i
i
f
f
14
V
V
Í
Í
DU
DU
Ï
Ï
: TA CO
: TA CO
Ù
Ù
BA
BA
Û
Û
NG PHAÂN PHO
NG PHAÂN PHO
Á

Á
I VE
I VE
À
À
TUO
TUO
Å
Å
I CU
I CU
Û
Û
A SV
A SV
TRONG MO
TRONG MO
Ä
Ä
T LÔ
T LÔ
Ù
Ù
P
P
TUO
TUO
Å
Å
I

I
TA
TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
TA
TA
À
À
N SUA
N SUA
Á
Á
T
T
TA
TA
À
À
N SO
N SO
Á
Á
T
T
Í

Í
CH LUÕY
CH LUÕY
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
3
3
15
15
40
40
17
17
5
5
0.0375
0.0375
0.1875
0.1875
0.5000
0.5000
0.2125

0.2125
0.0625
0.0625
3
3
18
18
58
58
75
75
80
80
CO
CO
Ä
Ä
NG
NG
80
80
1
1
15
3.1.3 BA
3.1.3 BA
Û
Û
NG KE
NG KE

Á
Á
T HÔ
T HÔ
Ï
Ï
P:
P:
NG
NG
Ö
Ö
Ô
Ô
Ø
Ø
I TA CO
I TA CO
Ù
Ù
THE
THE
Å
Å
PHAÂN TO
PHAÂN TO
Å
Å
THEO HAI HAY NHIE
THEO HAI HAY NHIE

À
À
U
U
TIEÂU TH
TIEÂU TH
ÖÙ
ÖÙ
C CU
C CU
Ø
Ø
NG MO
NG MO
Ä
Ä
T LU
T LU
Ù
Ù
C, KE
C, KE
Á
Á
T QU
T QU
Û
Û
A
A

ÑÖ
ÑÖ
Ô
Ô
Ï
Ï
C TRÌNH
C TRÌNH
BA
BA
Ø
Ø
Y TRONG BA
Y TRONG BA
Û
Û
NG KE
NG KE
Á
Á
T HÔ
T HÔ
Ï
Ï
P.
P.
V
V
Í
Í

DU
DU
Ï
Ï
: PHAÂN TO
: PHAÂN TO
Å
Å
CBCNV 1 TR
CBCNV 1 TR
Ö
Ö
Ô
Ô
Ø
Ø
NG
NG
Ñ
Ñ
H THEO 3 TIEÂU
H THEO 3 TIEÂU
TH
TH
ÖÙ
ÖÙ
C: NGHE
C: NGHE
À
À

NGHIE
NGHIE
Ä
Ä
P, GIÔ
P, GIÔ
Ù
Ù
I T
I T
Í
Í
NH, TRÌNH
NH, TRÌNH
Ñ
Ñ
O
O
Ä
Ä
HO
HO
Ï
Ï
C VA
C VA
Á
Á
N
N

CHIA THEO HO
CHIA THEO HO
Ï
Ï
C VA
C VA
Á
Á
N
N
NGHE
NGHE
À
À
NGHIE
NGHIE
Ä
Ä
P
P
VA
VA
Ø
Ø
GIÔ
GIÔ
Ù
Ù
I T
I T

Í
Í
NH
NH
SO
SO
Á
Á
NG
NG
Ö
Ö
Ô
Ô
Ø
Ø
I
I
CAO
CAO
Ñ
Ñ
A
A
Ú
Ú
NG
NG
Ñ
Ñ

A
A
Ï
Ï
I
I
HO
HO
Ï
Ï
C
C
THA
THA
Ï
Ï
C
C
S
S
Ó
Ó
TIE
TIE
Á
Á
N
N
S
S

Ó
Ó
1/ GIA
1/ GIA
Ù
Ù
O VIEÂN
O VIEÂN


-
-
NAM
NAM
-
-
N
N
Ö
Ö
Õ
Õ
2/ CNV
2/ CNV
-
-
NAM
NAM
-
-

N
N
Ö
Ö
Õ
Õ
400
400
244
244
156
156
200
200
90
90
110
110
0
0
0
0
0
0
10
10
3
3
7
7

60
60
32
32
28
28
70
70
24
24
46
46
180
180
100
100
80
80
73
73
36
36
37
37
160
160
112
112
48
48

47
47
27
27
20
20
CO
CO
Ä
Ä
NG
NG
600
600
10
10
130
130
253
253
201
201
16


3.2 TRÌNH BA
3.2 TRÌNH BA
Ø
Ø
Y KE

Y KE
Á
Á
T QUA
T QUA
Û
Û
TO
TO
Ù
Ù
M TA
M TA
É
É
T D
T D
Ö
Ö
Õ LIE
Õ LIE
Ä
Ä
U BA
U BA
È
È
NG
NG
BIE

BIE
Å
Å
U
U
Ñ
Ñ
O
O
À
À
:
:


3.2.1 Y
3.2.1 Y
Ù
Ù
NGH
NGH
Ó
Ó
A CU
A CU
Û
Û
A BIE
A BIE
Å

Å
U
U
Ñ
Ñ
O
O
À
À
:
:


BIE
BIE
Å
Å
U
U
Ñ
Ñ
O
O
À
À
VA
VA
Ø
Ø
Ñ

Ñ
O
O
À
À
THÒ LA
THÒ LA
Ø
Ø
CA
CA
Ù
Ù
C HÌNH VEÕ,
C HÌNH VEÕ,
ÑÖ
ÑÖ
Ô
Ô
Ø
Ø
NG NE
NG NE
Ù
Ù
T
T
HÌNH HO
HÌNH HO
Ï

Ï
C DU
C DU
Ø
Ø
NG
NG
Ñ
Ñ
E
E
Å
Å
MOÂ TA
MOÂ TA
Û
Û
CO
CO
Ù
Ù
T
T
Í
Í
NH QUY
NH QUY
Ö
Ö
Ô

Ô
Ù
Ù
C CA
C CA
Ù
Ù
C
C
SO
SO
Á
Á
LIE
LIE
Ä
Ä
U THO
U THO
Á
Á
NG KEÂ.
NG KEÂ.
17


3.2.2 CA
3.2.2 CA
Ù
Ù

C LOA
C LOA
Ï
Ï
I
I
Đ
Đ
O
O
À
À
THỊ THO
THỊ THO
Á
Á
NG KÊ :
NG KÊ :


BIE
BIE
Å
Å
U
U
Đ
Đ
O
O

À
À
HÌNH TRO
HÌNH TRO
Ø
Ø
N :
N :


CƠ CA
CƠ CA
Á
Á
U CU
U CU
Û
Û
A GDP TP.HCM NĂM 2002
A GDP TP.HCM NĂM 2002
(Nguồn: Cục Thống Kê TP Hồ Chí Minh)
18
BIE
BIE


U
U



O
O


HèNH CO
HèNH CO


T
T
50
75
90
120
0
20
40
60
80
100
120
QD LD HTX XNTN
QD
LD
HTX
XNTN
GIA
TRề
SAN
LệễẽNG

THAỉNH PHAN KINH TE
19
BIE
BIE


U
U


O
O


ẹệ
ẹệ




NG GA
NG GA


P KHU
P KHU


C
C

4
5.5
6.3
7.1
7.6
8.8
10.1
12.5
15.2
16.3
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18
1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000
TRIEU
TAN
LệễẽNG DAU THO XUAT KHAU

×