MỤC LỤC
Tìnb huống 1:
1.
2..................................................................................................................................................................................................
3.
Tình huống 1:
Cơng ty sơ-cơ-la Heavenly Cbocolates (Cbapter 3,
Bài làm
1. Tóm tầt dữ liệu bằng đ'ô tbị và bằng tbam sổ tbổng kê mô tả
1.1 Đổi với tbới gian truy cập website cơng ty
4.
Sbopper)
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
Frequency
Cumulatìve %
27.
5
28. >.
29.
30.
31.
0
=
0)
.1u-
0)
cọ
40.00%
20.00%
0.00%
32. Descriptive statistics
33.------------------------------------------------ 35.-----------
samplê standard dêviation-------------- 6.063
34. minimum
samplê variancê Count
----------------37.
38. 4.3
39. maximum
Mean
40. 32.9
41. Rangê
42. 28.6
43. Sum
44. 640.50
45. sum of s quarês
47. dêviation sum of squarês (SSX)
49. standard êrror of thê mêan
0
46. 10,006
.230
48. 1,801.
425
50. 0.857
51. skêwnêss
52. 1.450
53. kurtosis
54. 2.404
55. coêfficiênt of variation (CV)
57. 1st quartilê
56. 47.33
%
58. 8.650
59. Mêdian
60. 11.400
61. 3rd quartilê
62. 14.900
63. intêrquartilê rangê
64. 6.250
65. Modê
66. 11.400
67. low êxtrêmês
68. 0
69. low outliêrs
70. 0
71. high outliêrs
72. 4
73. high êxtrêmês
75.
74. 0
1.
Time
(min)
76.
2.
50
3.
0
12.81
78%
1.2 Đối với số trang đã đọc
4. Nhận xét-. Thời gian truy cạp website cua khách hàng chủ yêu dưới 16 phút, chiêm tới
77.
78.
79.
81.
82.
80.
83.
84.
86.
108.
85. 0.17
87.
88. coefficient of variation (CV)
89. 42.27%
90. lst qủàrtilê
91. 3.25
92. median
93. 4.50
94. 3rd qủàrtilê
95. 6.00
96. interqủàrtilê rangê
97. 2.75
98. modê
99. 4.00
100. low êxtrêmês
101. 0
102. low oủtliêrs
103. 0
104. bigb oủtliêrs
105. 0
106. bigb êxtrêmês
107. 0
Nhận xét. Số lượng trang mà kbácb bàng đã xem là kbá kbiểm tốn, cbủ yêu là từ 2 đến 6 trang, cbiếm 80%.
110. 1.3 Đối với số tiên chrtiêu bình quân một giao dịch
111.
112. Bin
113. Freq
114. Cunuilative %
117. 17-46
122. 46-75
126.
127. 75-104
134. 3qé4i*s
«=
135. 20
136.
145.
146. More
151.
uency
118. 14
119. 27.45%
123. 23
124. 72.55%
128. 7
138.
JB
IStgCr
147.
129.
■ 86.27%
141.__________dk12%
142.____
—
Orequeni
u
c
153.
154.
155.
156.
157.
158.
=J
ẹỵ
.1U-
Descriptive statistics
159.
131.
:y
132.
143.
100.00 ve %
150.
< 149. 100.00%
0.00%
152.
115.
Amount Spent ($)
160.
Nhận xét. Kbácb bàng cbi tiều cbủ yêu ở
mức dưới 75$, cbiếm 72.55% tổng lượng tiền đã cbi tiều cbo
mua báng onlinê.
161. 2. Tóm tầt t'ân sổ sổ tiền đã cbi tiêu và sổ tiền cbi tiêu bìnb quân một giao dịcb tbeo từng
ngày
tbứ trong tuân
162. Tb
ứ
167. Mổ
163. Sổ giao
dịcb
168. 9
164. Tổng sổ
165. Tân
tiền($)
sổ(%)
169. 813.38
170. 25.88
n
0.00
7
166. Sổ tiền bìnb
quân($)
171. 90.38
d
172. Tuê
173. 7
174. 414.86
175. 13.20
176. 59.27
177. Wê
178. 6
179. 341.82
180. 10.87
181. 56.97
182. Tbu
183. 5
184. 294.03
185. 9.35
186. 58.81
187. Fri
188. 11
189. 682.24
190. 21.71
191. 62.02
192. Sát
193. 7
194. 378.74
195. 12.05
196. 54.11
197. Sun
198. 5
199. 218.15
200. 6.94
201. 43.63
202. Tổn
203. 50
204. 3143.22
205. 100.00
206.
207. g
208. Nhận xét:
209. Qua nàng sổ: bệu trên,xtá tbáy lượigkbácb m_ủá.
báng váo các ngáy tbứ2 và tbứó lựkbá. lởn, kêo tbêổ sổ
tTên đá cbi tiêu cung lởn. Trong Kbrđổ, các ngáy cnuthnát vá tbứ 3, sổ lán giáo cb it bơn; ví váy lượng
tiên cbi tiêu ít bởn nbứng ngáy kbác.
210. 3. Tóm tầt tân sổ sổ tiền đã cbi tiêu và sổ tiền cbi tiêu bìnb quân một giao dịcb tbeo lo ại
trìnb
211. duyệt web đã sừ dụng
212. Loại trìnb
duyệt
213.
giao
Sổ
215. Tổng
tiền($)
sổ
216. Tân
sổ(%)
217. Sổ tiền bìnb
quân($)
218. Intêrnêt Explổrêr
219. 27
220. 1656.81
221. 48.64
222. 61.36
223. Firêfổx
224. 16
225. 1228.21
226. 36.05
227. 76.76
228. Otbêr
229. 7
230. 521.39
231. 15.31
232. 74.48
233.------------------------- 234.___________ 235._____________ 236._________
Tổng------------------------ -50___________ 3406.41__________ 100.00_______
238.
237.
239.
Nhận xét.
240.
Kbácb báng cbu yêu sứ dụng trínb duyệt Intêrnêt Explổrêr đê’ truy cáp wêbsitê, dổ đổ số
tiên kbácb báng đá cbi tiêu cbổ muá báng ổnlinê ở trínb dut wêb náy lởn bởn các trínb
dut cịn lái. Tuy nbiên số tiên cbi blnb quán cbổ mỗi giáổ dịcb lái tbáp bởn Firêfổx vá các
trlnb duyêt wêb kbác.
241. 4. Sự liên bệ giữa tbới gian truy cập website và sổ tiền đã cbi tiêu
0.00
8
242.
243.
4.1 Biểu đ'ô tbể biện mối liên bệ gian tbới gian truy cập website và số tiền cbi
244.
245. tiêu
246. HỆ! số tương quan mẫu r ; 0.580048
247. Nhận xét. Giữa thơi gian truy cạp website va số tiền chi tiêu có mối liên hệ tương quan
tuyển tính thuận chiêu, thơi gian truy cập wêbsitê cang nhiêu thì số tiên chi tiêu cang
248. caó.
249. 5. Mối liên bệ giữa số trang đã xem trên website và số tiền đã cbi tiêu
250.
0.00
9
5.1
Biểu đ'ô tbể biện mối liên bệ giữa số trang đã xem trên website và s ố ti ền cbi
mua bàng
251.Hệ! số tương quan r ; 0.7236
252. Nhận xét. Thống qua đố thị tan xa va hệ số tương quan r ; 0.7236, ta nhạn thây cố mốt
mối lịện hệ tương quan tuyến tính manh gịưa số trang đa xệm trện wệbsịtệ va số tịện
chị mua hang, tức la số lượng trang cua wệbsịtệ được xệm cang nhịệu thí số lượng tịện
khách hang đa chị tịệu đệ’ mua hang cua cống ty cang lơn.
253.
6. Sự liên bệ giữa tbới gian truy cập website với số trang đã xem
254.
255.
256.
257.
258.
259.
260.
261.
6. Time
(min
7. Linear
) (Time
(min))
262.
263.
264.
265.
5.
Pages
Viewed
266.
267.
268.
269.
270.
6.1
Biểu đô tbể biện sự liên bệ giữa tbới gian truy cập website và số trang đã xem
271.
Hệ số tương quan mau r ; 0.5956
272.
Nhận xét.
273.
Qua đố thị tan xa va hệ số tương quan tuyến tính mau r, ta thay cố 1 mốị liền hệ tuyến
tính
thuận
chịệu
giữa
thơi
gịan
truy
cập
wệbsịtệ
cang nhịệu trang thì thơ ị gịan truy cạp wệbsịtệ cang nhị'ệu.
0.00
1
0
va
số
trang
đa
xệm,
khach
hang
xệm
274. Tìnb bu Ổng 2:
Cơng ty sản xuất đ'ơ cbơi trẻ em Specialty Toys
Bài làm
1. Đô tbị pbân pbổi
275. Với
doanb
số
kỳ
vọng
là
:
go
;
200000
sản
pbẩm
Từ
giả thiết ta có :
276. 1
-
a
;
0.95
;>
a
;0.05
Mạt kbảc, nbu cảu 10000 <; g<; 30000.
277. Đó tbi pbản pbối nbu cảu mua bảng
Ta coz P(xbảr - Za/2 . ơxbảr <; g<; xbảr + Za/2 . ơxbảr) ; 1 - a ; 0.95
;> P(10000 <= g<= 30000) = 1 - a = 0.95
278.
279.
=>
281. 2 Xbar
=>
=40000
= 20000
-
= =
+
280. Xbar
Xbar Zơ/2.Zơxbdr
a / 2.ơxbar
3000010000
282. 2 za/2.ơxbar
==
283. Xbar 20000
ơxbar
5120
11
;>Za/2
;
1.96
284. ;> Vậy giá trị TB và độ lệcb cbuẩn của pbân pbối l'ân lượt lồi: Xbar=20000; ơxbơr
5120
=
2. Xác suất hết bàng đối với các phương án đặt hàng được đề ra
285. Phương án 1 : 15000 sản pbảm
P( x>= 15000) = P ( x J —>= 15000~ ^ ° ) = P( z >= -0.98)
286.
ơxbar ơxbár
287. = P(z> 0) + P( -0.98 <= z <0)
288. = P(z> 0) + P( 0 < z <= 0.98)
289. = 0.5 + 0.336<
290. =0.8365
291. Vậy xác suất hết hàng đối với trường hợp đặt 15000 sản phẩm là 0.8365.
292. Phương án 2 : 18000 sản pbẩm
P( x>= 18000) = P (x
293.
ơxbar ơxbar
-^
0
-“
>= 18000
0
) = P( z >= -0.39)
294. = P(z> 0) + P( -0.392 <= z <0)
295. = 1517 P(z>
=8.65+13-
0)
+
P(
0
<
z
<=
0.39)
296. Vậy với phương án đặt mua 18000 sản phẩm, xác xuất bán hết hàng là
0.6517
297. Phương án 3 : 24000 sản pbẩm
P( x>= 24000) = P (x-^-0— >= 24000
298.
ơxbar ơxbar
~^
0
) = P( z >= 0.78)
299. = P(z> 0) - P( 0
300. = 0.5 - 0.2823
301. = 0.2177
302. Xác suất bán hết 24000 sản phẩm là 0.2177
303. Phương án 4 : 28000 sản pbẩm
P( x>= 28000) = P (—>= 28000
304.
ơxbar ơxbar
~^
0
) = P( z >= 1.57)
305. = P(z> 0) - P( 0
306. = 0.5 - 0.4418
307. = 0.0582
308. Xác suất bán hết 28000 sản phẩm là 0.0582
312. Tông
314. Tông
tiền
tiền
tiền
315. Lợi
bản được giả
bản được
đảu tư muả
nhuản
311. 24$ ($)
313.
sản phẩm
($)
309. Muả
(sảnphẩm)
317. 1
5000
316.
310. Tông
gi
318. 24 ả 5$($) 319.
0000
2500
giả 16$
($)24
320.
0000
12
321. -
25000
323. 1
8000
4000
329. 2
335. 2
8000
324. 24
0000
0000
326. 28
325.
330. 24
4000
8000
7000
4000
9000
8000
331.
336. 24
337.
0000
327. -8000
332. 38
338. 44
333. -
74000
339. -
118000
342.
341. .2. Giả địnb bán được 20000 sản pbẩm
343. Muả
345. Tông tiền
346. Tông tiền
347. Tông tiền
348. Lợi nhuản
bản
bản
đảu
349. ($)
352. 0
giả 5$ ($)
357. 0
353. 240000
tư giả 16$ ($)
358. 288000
354. 120000
355. 18000
351. 360000
giả 24$ ($)
356. 432000
360. 24000
361. 480000
362. 20000
363. 384000
364. 116000
365. 28000
366. 480000
370.
8.
3. Lơi nbuận kì
367. 40000
368. 448000
369. 72000
375. Tơng tiền
đảu
380. tư giả 1 6$
($)
385.
lư
376. Lợi
nhuản
381._____________
($)_____
387. 1 120000
344. (sản
phàm)
350. 15000
359. 144000
vọng
9. 3.1. Giả địnb bán được 10000 sản
pbẩm
371. 3.3. Giả địnb bán được 30000 sản pbẩm
372. Muả
377.
rcỏ
n nhnml 382.
P
1500
388.
373.
tiền bản
378.
24$ ($)
Tông
giả
383.
36000
43200
2400
57600
2800
67200
398.
L^Ấ
390.
0
395.
0
400.
0
389.
1800
393.
374. Tông tiền
bản
379. giả
5$ ($)
384.
394.
399.
10. 3
13
391.
28800
396.
38400
401.
44800
392. 144000
397. 192000
402. 224000
403. Vảy lợi nhuản kì vong khi đảt muả:
406.
410.
411.
• 15000 sản phẩm lả
407.
404.
405.
408.
409.
(-25000+120000+120000).P(X>15000)=179740($)
412.
• 18000 sản phẩm là
14
413.
(-8000+144000+144000).P(X>18000)=182476($)
•
24000 sản phẩm là
414. (-74000+192000+116000).P(X>240000)=51480($)
•
30000 sản phàm lả
415. (-118000+72000+224000).P(X>28000)=10324($)
416.
4. Lợi nbuận dự kiến
417. Gọi số lượng hảng cản đảt muả lả s( sản phàm ). Vì lượng hảng cản đảt phải đảp ứng 70% nhu
càu người
muả vả chì nên 30% hết hảng.
418. Tượng tư phản tình xảc suất hết hảng, tả cọ:
419. P(X>=S) ; 0.3
420. => p
•
421.
Vời s >pọ = 20000 => Z‘ > 0.
422.
=> p ( Z>= Z‘) ; P( Z>0) - P( 0< Z<= Z‘) =0.3
423.
=> 0.5 - P( 0< z<= Z‘) = 0.3
424.
=> P( 0< z<= Z‘) ; 0.2
425.
=> Z‘ = 0.0793
=
426. => S~L° 0.0793 => s =
427.
ơxbar
20404.5886
428. Hay lượng hàng ta cần đặt mua là 20404 sản phẩm.
430.
431.
432.
429.
• Lợi nhuản dự kiên thu được lả:
phượng dúảnh hảng tún
ản (x1) số (x2) khọ (x3)
X3= x1-x2
dúảnh thu kì tiên bản hảng
sộ' tiên muả
giảng sinh (x4) tộn khọ (x5) hảng (x6)
( x7)
X4 =x2 *24 $
X5=x3*5$
X6=x1*16$
326480
20405
10000
10405
489720
52025
20405
20000
405
489720
2025
20405
30000
-9595
489720
-47975
lợi nhuản
326480
326480
X7= x4+x5 -x6
215265
165265
115265
433. C3 Vậy lợi nhuận dự kiến theo 3 phương án lần lượt là: 215265;! 65265;
115265.
15
434.
435.
5. Kbuyến ngbị
Trước kbi đặt bàng ta cần tínb tốn kỹ xem mức tôn tbất bay lợi nbuận nbận dược là
bao nbiêu đê’ co' tbể đưa ra con sô' gày ít tôn tbat nbat.
436.
Nên đạt mua so lượng la 18000 san pbam. Dự bao lợi nbuạn la 182476($)
437.
Vì P(X>18000)=0,652
438.
Lợi nbuạn kì vong la lớn nbất trong 4 trướng bợp đat mua bang la 182476($)
439. Tìnb bu Ổng 3:
440. Cơng ty ngbiên cứu tbị trường Metropolitan Researcb
(Cbapter 8, Auto)
441. 1) Pbân tícb tbơng kê mô tả
442. Columnl
443. Column2
444. Descriptive statistics
445.
446.
447.
448.
449. Miles
450. Count
451. 50
452. Mean
453. 73,340.30
454. sample variance
455. 619,946,014.05
456.
sample
standard
458. 24,898.72
457. deviation
459. Minimum
460. 25066
461. Maximum
462. 138114
463. Range
464. 113048
465. Sum
466. 3,667,015.00
467. sum of squares
468. 299,317,334,89
3.00
469. deviation sum of
squares
(SSX)
471.
473.
477. o±\.á vv iicss
Kurtosis
479. coefficient of variation
470. 30,377,354,688
.50
472.
474. AO/"
478.476.
0.17
480. (CV)
481. 33.95%
482.
484. lst quartile
483.
485. 60,421.00
486. Median
487. 72,705.00
488. 3rd quartile
489. 86,575.00
490. interquartile range
491. 26,154.00
492. Mode
493. #N/A
•
•
•
•
•
•
Trung bìnb mẫu: mean ; 73 340.30
Cỡ mau: n ; 50
Pbưỡng sai: SA2 ; 619 946 014.05
Độ lệcb cbuẩn: s ; 24 898.72
Túng ; 3 667 015
Trung vi: Mệ ; 72 705
494.
Biểu độ bộp va rau:
495. BoxPlot
496.
0
20000400006000080000 100000 120000 140000 160000 180000
497. Miles
2) Ước lượng trung bìnb kboảng
498. n;50; s;24898.72; “x ;73340.30; 1-a;0.95;
499. Giả sư X la số dạm lai đưỡc đán kbi bộ truyện động bi lúi.
500. 1-a ; 0.95 ;> a;0.05 ;> a/2;0.025 ;> Za/2; Z0.025;1.96
501. N;50>30
nện
mẫu
cộ'
pban
pbội
xấp
xì
pban
pbội
bìnb
tbưỡng,
ệ ; Za/2*s/Vn ; 1.96*24898.72/^50 ; 6901.57
502.
_x
503. L ; -ệ ; 73340.30 - 6901.57 ; 66438.73
504. U;_x +ệ ; 73340.30 + 6901.57 ; 80241.87
505.
C3 Khoảng ước lượng cbo p. là: L < p. < u
506. Vậy vỡi độ tin cậy 95%, số dạm trung bìnb tổng tbể lai đưỡc đến kbi bộ truyện động bi
lội đưỡc ưỡc lưỡng trộng kbộang tư 66438.73 milệs đến 80241.87 milệs. Vì gia tri
73340.30 tbuộc kbộang ưỡc lưỡng nay nện ta cộ tbể kbang đinb bộ truyện động bộat
động bìnb tbưỡng.
3) Tbảo luận bàm ý
507. Tư bang tbổhg kệ ta tbay:
•
•
Hệ số skewness ; 0.26>0 nên suy ra dữ liệu có pbân pbối lệcb pbải.
Đó trải giữa R0 ; 86 575 - 60 421 ; 26 154 ;> mữc đó pbân tân cua dữ liệu kbâ
lớn
•
Trung vi nâm giữa 2 tữ pbản vi cbó tbảy pbản pbối kbả đêu.
508. Vảy cbó nên cbữả có đủi cản cữ đê’ tin râng mót số ngữới muả xê bới đả bi bóng bố
truyện đóng sớm.
4) Xác địnb cỡ mẫu
509. Với ệ;5000; s ; 24898.72; Za/2; 1.96 tbì cân lấy cớ mâu tói tbiêu lả:
510.
N ; (Za/2*s)2/ê2 ; (1.96*24898.72)2/50002 ; 95.263
511. Vảy lấy cớ mâu toi tbiểu lả 96 cbiếc xê.
5) Tbông tin tbêm
512. Đê’ đảnb giả vấn đê lói bó truyện đóng mót cảcb đây đu bớn tbì cản có tbêm tbóng tin vê:
•
Tiêu cbuản sơ' dâm mả mót cbiếc xê bìnb tbữớng lải đữớc đến kbi bi lỗi bộ truyện
đóng mả cóng ty đảt rả.
•
Lẩy cớ mâu lớn bớn đê’ có dữ liệu với đó sải lệcb ìt bớn.
513. Tìnb buổng 4:
514. Tbu nbập của nbân viên bán bàng
(Cbapter 13, SalesSalary)
515. Dêscriptivê státistics
517.
516.
518. Saỉary ($)
519. cốunt
520. 120
521. mêán
522. 64,925.48
523. sámplê stándárd dêviátiốn
524. 10,838.67
525. sámplê váriáncê
526. 117,476,831
.86
528. 48621
527. minimum
529. máximum
530. 88730
531. rángê
532. 40109
533. 1st quártilê
534.
56,274.25
535. mêdián
536. 61,489.50
537. 3rd quártilê
538. 76,092.25
539. intêrquártilê rángê
540. 19,818.00
541. múdê
543.
542. 53,464.00
1. Phân tícb tbống kê mơ tả.
2. Ước lượng khoảng trung bình
11.
544.
Ước lứựng khốáng tin cáy 95% cuá thu nháp trung bình nám cuá tất cá nhứng
12.Số
quan
17.Giá
sát tri trung
bình
18.Đố lêch
13.Pbương
chuẩn s sai
máu
ngứời bán háng.
545.n=120>30 =>thêố đinh ly giới hán trung tám, trung bình mẫu sẽ xáp xì phán
14.khúáng b iến
tbiên
19.Tứ phán vi thứ nhất
Trung vi (Tứ phán vi
thứ
20.2)
15.Tứ phán vi
thư 3
16.Đố trái
giữa
546.
547. Vơi độ tin cậy 95%, tbu nbập trung bìnb năm của tất cả nbững người bán bàng được ước lượng trong
kboảng 62,986.23 đên 66,864.72
3. Ước lượng khoảng trung bìnb của các nhân viên bán bàng tại doanh nghiệp
548.
Ước lượng kboảng tin cây 95% của tbu nbập trung bìnb năm của các nbân viên bán
bàng tậi doanb ngbiêp (insidê).
549.
n=60>30 =>tbêo địnb ly giới bận trung tâm, trung bìnb mẫu sê xáp xì pbán pboi
normal.
550.
551. insid
e
552. count
554. conbdêncê intêrval 9 5. % l owê
r
556. conbdêncê intêrval 95.% uppêr
558.
560. z
margin of êrror
553. 60
555.
2.18
557.
8.85
559.
3
561.
55,11
56,92
908.3
1.96
562. Vời độ tin cậy 95%, tbu nbập trung bìnb nám của các nbản viên bản bảng tải doanb ngbiêp (insidê)
được
ước lượng trong kbộảng 55,112.18 đên 56,928.85
4. Ước lượng khoảng trung bình của các nhân viên bán hàng tại thực địa
563.
Ước lượng kboâng tin cậy 95% cua tbu nbạp trung bìnb nám của các nbân viên bân
bâng tai tbưc đia (outsidê).
564.n=60>30 =>tbêo đinb ly giới ban trung tâm, trung bìnb mâu sê xáp xì pbân phơi
normal.
565.
566. Vơi độ tin cậy 95%, tbu nbập trung bìnb năm của các nbân viên bán bàng t ại tb ực đ ịa (outsidê) đ ược ước
lượng trong kboáng 71,825.68 đên 75,835.18
5. Kiểm định giả tbuyết.
567.HO: |!1=p2, tbu nbập do vị trí cổng tác là nbư nbau.
568.H1: pl^p2, cổ sư kbàc nbau ve tbu nbập do vị trí cổng tác.
569.
One íàctor ANOVA
570.
571. Mean
572. 573. Std. Dev
574.
575.
576.
577. 56,020.5
i579. 581. 3,589.83
583. ịn
584.
578. 73,830.4
585.
591. ANO
586. 64,925.5
592.
60
582. 7,922.96
580.
587. 588. 10,838.67
12
593. 594.
sịde
outsịde
589. T
otal
595.
590.
596.
VA
table
597. Sour
ce
603. Treat
ment
609. Error
621.
615. Total
598. SS
604. 9,515,793,950.
21
610. 4,463,949,041.
72
616. 13,979,742,991
.93
599.
đf
600. MS
601. F
607. 25
605. 606. 9,515,793,950.
208
1.54
4
613.
611. 612. 37,830,076.625
118
618.
619.
617.
119
602.
p-value
608. 4.96
E-34
614.
620.
623.
622.
624.p-value<a=0.05 => bác bỏ HO
625. Vơi độ tin cậy 95% cỏ đủi bằng cbứng thống kè để bác bỏ giải thuyết B , nbư vậy cỏ sự kbác nbau
nbập của nbán viển bán báng tái dỏanb ngbiểp (insidể) vá nbán viển bằn báng tái tbực địa (ỏutsiiẩể^ tbu
6. Kiểm địnb giả tbuyết.
626.n=40>30 => Trung bình mẫu xáp xỉ phán phỏi nỏrmal
627.HO: pl=p2=p3, Thu nháp dỏ số nám kinh nghiệm lá như nhau.
628.H1: Cỏ sư khác nháu vệ thu nháp dỏ số nám kinh nghiệm.
629. Onệ íáctỏr ANOVA
649.
630. Mean
631. i
633. 59,819.6
634. 40
637. 68,618.1
638. 40
641. 66,338.7
642. 40
645. 64,925.5
646. 12
650. ANOVA
0
632. Std. Dev
635. 6,005.06
639. 13,621.
38
643. 9,699.51
647. 10,838.
67
636.
ỏw
640.
ệdium
644.
igh
648.
ỏtál
l
m
h
T
651. table
Source
652.
ss
df
MS
F
p-
value
653.
654.
Treatment 1,668,100,099.40
2
834,050,049.700 7.93
.0006
Error
12,311,642,892.53 117
105,227,717.030
655.-----------------Tútal
----------------------13,979,742,991.93—119-------------------------------------------------------------------------------656. p-value=0.0006 < a=0.05 => ba'c bo’ H0 => Với độ tin cạy 95% có đủi bằng chứng
thong kể đề’ bac bó gia thuyết H0, nhứ vậy có Sứ khác nhau v'ê thu nhập do sơ' nam
657.kinh nghiêm.
658.
Phan tích sau ANOVA:
659. Post hoc analysis
663. p-valuês for pairwisê
660.
661.
662.
664.
665.
666.
ttêsts
667.
668.
669. low
670. high
671. mêdium
672.
673.
674. 59,819.6
675. 66,338.7
676. 68,618.1
677. low
678. 59,819.6
679.
680.
681.
682. high
683. 66,338.7
684. .0053
685.
686.
687. mêdium
688. 68,618.1
689. .0002
690. .3224
691.
692.
693. Tukêy simultanêóus comparison t-valuês (d.f. = 117)
694.
695.
696. low
699.
700.
701. 59,819.6
697. high
698. mêdium
702. 66,338.7
703. 68,618.1
704. low
709. high
705. 59,819.6
710. 66,338.7
706.
707.
708.
711. 2.84
712.
713.
714. mêdium
715. 68,618.1
716. 3.84
717. 0.99
718.
722.
725.
723.
726.
730. 2.38
731.
719.
720.
721.
724. critical valuês for êxpêrimêntwisê êrror ratê:
727.
728.
729. 0.05