Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.32 KB, 2 trang )

Đề kiểm tra 1 tiết chương 4 số 3
I. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x 1  x 1

x 1   1  x 1

x  1   1  x 1

A.
B.
C.
Câu 2: Nếu a  b  0 , c  d  0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A. a  c  b  d .

a b

C. c d .

B. ac  bd .

D.

x  1  x  1

a d

D. b c .

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  3  2 x là:
2



  ; 
3 .
A. 

2

  ; 
3.
B. 
C.
f  x   20 x  23

Câu 4: Cho nhị thức bậc nhất
x

f  x  0

với

C.

f  x  0

với x   .

3

  ; 
2.

D. 

. Khẳng định nào sau đây đúng?
20 

x    ; 

f x 0
23  .

B.  
với
 23

x   
;  
f  x  0
 20

D.
với

23
20 .

A.

3

  ; 

2 .


f x  x  1  x  3 
Câu 5: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì tích nhị thức bậc nhất   
không dương
 3,1
A. 
.

B.

  3,1 .

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình

 ,  1   3,  
C. 
.
6x  3 5  x  0

 ,  1   3, 
D. 
.

là:

5

 ;  

.
A.  3

15 
 5


  ;  
  ;  
3 .
.
B.  3
C. 
2 x  7  x  5

Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3  x  0
là:
  ;  2 
 3;  
  2;  

A.

.

.

B.

C.


 15

 ;  
.
D.  3

 2;3
D. 
.

.

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x  x  2 2  x  2 là:
  ;2  .
 2;  .
A.  .
B.
C.

D.

 2

.

2

f x x  x  6
Câu 9: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức  

dương?

A.

  2;3 .

B.

  ;  2    3;  . C.  2;3 .

x2  x  4
 x
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 3  x

 3;   .
 2;  .
 2;3 .

A.

B.

C.

1
2  3 x là:
Câu 11: Tập xác định của hàm số
2
2



  ; 
  ; 
3 .
3.
A. 
B. 

D.

  ;3    2;  .

 ; 2   3;   .
D. 

y

Câu 12: Cho nhị thức bậc nhất

f  x  23 x  20

3

  ; 
2 .
C. 

3

  ; 

2.
D. 

. Khẳng định nào sau đây đúng?


A.

f  x  0

với x   .

C.

f  x  0

x

với

20 

x    ; 
f x 0
23  .

B.  
với
 20


x   ;  
f  x  0
 23

D.
với

5
2.

f x  x  1  x  3
Câu 13: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì tích nhị thức bậc nhất   
không âm
 3,1
A. 
.

B.

  3,1 .

 ,  3   1,  
C. 
.

Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
8

 ;  
.

A.  7

5x  2  4  x   0

 ,  3    1,  
D. 
.

là:

8

  ; 
7.
C. 
3 x  2  2 x  3

Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 1  x  0
là:
1 
 ;1 
 ;1
1;  
A.  5  .
B. 
.
C. 
.
Câu 16 : Tìm m để


1
  1;  
3
A. 

8

 ;  
.
B.  3

mx2  4 m  1 x  m  5  0





 8

  ;  
.
D.  7

D.  ( tập rỗng ).

vô nghiệm


 1


1
 ;  1    ;  
  1;  
 ;0
3
 3

B. 
C.
D.
m  4 x2  2 m  1 x  1  2m  0
Câu 17 : Tìm m để
vơ nghiệm
 4; 
 ;  4
A. R
B. 
C.
D.
 x2  2x  5
0
2
Câu18: Với giá trị nào của m để bất phương trình x  mx  1
nghiệm đúng với mọi x?














  2;2
A. 

B.





  2;2

C.



  ;  2   2; 



D. Kết quả khác

II. Phần tự luận (3 điểm)
x 2  2 x  15

f  x 
x 2
Câu 1: [2,0 đ] a. Xét dấu biểu thức sau:
.
3

x

0


b. Giải hệ bất phương trình: 4 x  1  3x  2 .
2
Câu 2: [1,0 đ] a/ Giải bất phương trình:  x  5 x  6 0

Câu 3: [1,0 đ] Tìm m để bất phương trình sau:

x 2  2  m  1 x  2m  10  0



vô nghiệm.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×