BÀI TẬP NGÀY 18-9-2019 (BDHSG 11)
Bài 1. Tìm hàm số ƒ :IR —>lR thỏa mãn rop=/|2
2
2
—
.
R.
Bai 2. Giai phuong trinh.
a) Vxt+4Vx—-4 +x4+Vx-4 =6.
b) Äx+1+Äjx+2+Äx+3
=0.
c) 2x-2+Äx-2 “HH
d) x? 24-7
4+) x43 =2V148x4-14V14
8x.
ve
1, 1
e) (5x-6) -
sin x= sin 2x + sin 3x
cos x-— cos 2x+cos3x
f) x* —24x° + 200x* —672x+7164+Vx-2+V10-—x
V3.
h) 4sin® x—4cos* x=11sin x+2.
Bai 3. a) Tim m dé phuong trinh Ÿ#—x”+4x+12 + 2(Vx- 1+3- x] =m
b) Tim
m
dé phuong trinh x° +5x* +(5m4+1)x4+m?
Ä
LA
`
c) Tim m dé hé phuong trinh
=0.
x+y"
(x+y}
2
=2(1+m)
c6 nghiém duy nhất.
=(x°—x+4+1)*
c6 bốn nghiệm phân biệt.
ae
a
oA
ea
có hai nghiệm phân biỆt.
=4
Bài 4. Giải hệ phương trình.
a
2*—2° =(y-x)(24+ xy)
x+y
=2
b)
.
x —xyty =7
x —xy-y
=5
c)
ȴ3y+2=cosz+cosx.
6V3.x, =cos (21, )
d)
6V3x, = cos | (2mx,)
274%,
3z+2=cosx+cosy
Bai 5. Tim diém
M
= cos (2m, (27x,
6V3x,
3x+2=cos y+cos Zz
.
6V3x, = cos (27x, (27x,
trén dudng thang
y=3x
sao cho
)
)
MA*+2MB’?+3MC°
dat gid tri nhỏ nhất, với
A(4;
1), B(-3; 0), C(O; 6).
Bai 6. Chitng minh rang S, -|
14+V21)
2
|
|
(1-21)
5
|
.
(ne Đ) là sơ ngun.
Bài 7. Cho hai số thực x, y thỏa mãn |x- y| <2. Tìm giá trị l6n nhay cia biéu thttc P =x? + xy—-3y’.
Bài 8. Cho các số thực dương ø,b,c. Chứng minh rang
a
b+c
+
b
cta
+
C
atb
3
>>
2