Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

De thi hoc ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (571.51 KB, 30 trang )

On tape hiém tra

TOAN

10

HOC KI 1

Nam hoc: 2018 - 2019


ÔN TẬP HKI

ĐÈ 1

ILTRÁC NGHIÊM

Câu I:

Gọi x,,x, là 2 nghiệm của phương trình: x’ —5x +2=0. Khi do

A. X, +X, =—5,X,.x,
=—2.

B. x, +x, =—5,x,.x,
= 2.

C. x, + x, = 5,x,.x,
= 2.

D. x, + x, =5,x,.x,


= —2.

Cau 2:

1

Tìm tập nghiệm của phương trình:

A. S={-1;2}.
Câu 3:

A. 1.

Câu 4:

B. S= {0}.

Phuong trinh ¥.x* —3 =2

B. 4.

x

C.S={-?}.

cé bao nhiéu nghiém?

Cho |hai diém phan biệt a AÄ và

A. Al — IB= 0.

Cau 5:

x+2

1

——-—

C. 2.

p. S={2h.
D. 3.

B. Điểm 7 là trung điểm của đoạn thang AB > thi:

B. IA= IB.

C.

¬"

IB.

D. Al = BI.

Tim m dé phuong trinh m (x + 3) =m’ +2 vonghiém

A.m=-—l.

B. m= 0.


C. m= 0.

D. m=1.

Câu 6:
Giao điểm của parabol (P): y= x” — 6x +2 và đường thăng (đ): y== x — 4 có tọa độ là:
A. (1;3) và (6;—2) — B. (1;3) và (—6;2)
C. (l;—3) và (6;2)
D.(—l1;—3) và (—6;2)
Cau 7:

Parabol y = ax? + bx +c

A. [(1;3)
Cau 8:

c6 dé thi bén dưới có tọa độ đỉnh là:

D. 1(3;0)

B. /(3;1)

Cho hệ phương trình:

X, +x

XX =

2


—§

. Khi đó x,,x. là 2 nghiệm của phương trình

A. x? +8x+9=0.

Bx’ —8x+9=0.

C.x”—=8x—9=0.

D.x+8x—9=0.

A. AB— AC—BC.

B. BA_—- AC— BC.

Câu 9:

Cho 3 điểm A,B,C. Đăng thức nào dưới đây là đúng?

Cc. AB+AC=BC.

Câu 10:

A. 2.

Câu 11:
A.


Trên mặt phăng

ChoAABC,

D. AC—AB=BC.
tọa độ(Jxy. Ta có 2i+2j

B. 2V2.

có AM

2]A + IB -- IC =0.

C. ĐJA + IB + IC = 4A.

băng :

C. A2.

p. 4y2.

là trung tuyên, 7 là trung điểm của AM. Ta có:

B. 2A + 1B + IC =0.
D. JA+1B+IC=0.
Trang -1-


ƠN TẬP HKI


Câu 12:

Cho hình bình hành ABŒCD có tâm Ó. Đăng thức nào dưới đây là sai?

A. AB+AD=AC. B.OA+OB+0C+0D=0.
C. OA—OB =OD —OC.
D. AC + DB= AB.

Câu
A.
B.
C.
D.

13:
Hai
Hai
Hai
Hai

Cau 14:

Chọn
vectơ
vectơ
vectơ
vectơ

phát
được

được
được
được

biểu
gọi
gọi
gọi
gọi

đúng nhất?
là cùng phương
là cùng phương
là cùng phương
là cùng phương

^

giá
giá
giá
giá

của
của
của
của

`


B. M(3;2)
`

Xd

T

B.xz4;xz2.

Cau 16:

Tap nghiệm của phương trình: 42x” +1

Cau 17:

Tìm nghiệm phương trình

A. =1}.

B.S=@.

.

1 13
A.|——;:—|.
3.3

B.

x-y+4=0

2x+y-5=0

1 13
|—:—|.
3.3

Cho A(2;2), B(4;4), C(5;8).

11 14
A. | —;—|.
3.3

CAu 19:

cắt nhau.
song song với nhau.
trùng nhau.
song song hoặc trùng nhau.

2

B.

3

C. M(4;33

`

;


.

,

|

Tìm điêu kiện xác định của phương trinh2x +

A.xz2;xz_—-2.

Câu 1§:

chúng
chúng
chúng
chúng

Cho Parabol y = ax? + bx +c có đồ thị bên dưới, tọa độ điểm Ä⁄ thuộc đồ thị là:

A. M(1;2)
Câu 15:

nếu
nếu
nếu
nếu

x+


x—
C. x42.

4

1

5 +

:

D. M(3;4)

2x—3

x

D4

=Axˆ + xˆ +1

=

D. x4.
là:

c. S={o}.

D. S=R.


.

1
13
——:——
3.
3

1
13
—;——
3
3

Tim toa d6 trong tam tam giac ABC

11
14
|—;:——|.
3
3

11
14
———;:——
3
3

11 14
D. | ——;—}.

3

Cho hình binh hanh ABCD. M 1a diém bat kì, khi đó:

A. MC — MA=

DA — DC.

B. MC — MA=

C. MC — MA=

MB—

D. MC + AM

Câu 20:



MD.

Tập nghiệm của phương trình: xˆ —8xŸ +17 =0

A.S=l}.

B. S={—2;2}.

C.S=Ø.


BA—

BC.

= AB — DA.

là:

D. S={—4;4}.

I.TU LUẬN

Câu 21: Khảo sát sự biến thiên và vẽ dé thị hàm số y== x” + 4x +4.
Cau 22:

Giải phương trình và hệ phương trình sau:

Trang -2-


a/

1



4x—3

Câu 23:


1

1-3x

=

—]

(4x—3)(1—3x)

› bí

x

3X

Cho phương trình: x” +2mx--4—=0.

5

x?

.

+2

y

Tìm




để phương trình đã cho có 2 nghiệm Xi,

thỏa x + x; < 32.
——=—

Câu 24:

Cho hinh binh hanh ABCD, cé6 tim O.CMR:

Câu 25:

Trong mp Oxy

tròn nội tiếp AABC.
PHIẾU

cho AABC

-

ĐÁP AN TRAC

^



DE2


Ä



MX
X

Câu 2:

B.

Cho tam giác AABC

mel
m =0



,

TA

= 2 có nghiệm.



.

m

C.

trọng tâmŒ,ï

B. AG=-—21G.

C. AG
= 3GI.

D. JA+/B+/IC
=0.

m = 2

Vx i

Tìm điều kiện xác định của phương trình x +
X

x>0
Bj”
xxl

A. x>1.
Cầu 4:

Giải hệ phương trình:

A. Hệ vơ nghiệm.


Œ. Hệ có 2 nghiệm.

phát
được
được
duoc
được

.

mel
m2

.

C.

=].



x>0
xzI

.

D.
x >-1.

x+y=5


2x+2y=10

B. Hệ có vơ số nghiệm.

biêu
gọi
gọi
goi
gọi

D. Hệ col nghiém.

Câu 5:
A, Hai
B. Hai
C. Hai
D. Hai

Chon
vectơ
vectơ
vecto
vectơ

Câu 6:

Tìm tập nghiệm của phương trình J x +3= \ x —3.

A. S={-b}.


D.

là trung điểm của BC. Dang thirc nao sau day ding:

A. AB+ AC =Al.

Câu 3:

+ 0D=0.

NGHIỆM

Tìm 7z đê phương trình

A. m= 2.

OA +OB+0C

>

với A(1;5),B(—4;—5),C(4;— 1). Tìm tọa độ tâm của đường

ILTRÁC NGHIÊM
Cầu l:

———v
_—_——'` —

đúng

là đơi
là đơi
là đội
là đơi

nhât
nhau
nhau
nhau
nhau

nêu
nêu
nêu
nêu

B. S=R.

chúng
chúng
chúng
chúng

có cùng độ dài.
cùng hướng và cùng độ dài
ngược hướng và cùng độ dài.
ngược hướng.

C. S=Ø.


pb. S={i}.
Trang -3-


ÔN TẬP HKI

Câu 7:

Parabol y= ax’ + bx +c có đồ thị bên dưới là:
‘5

5
3+

—------*----——

đen
Oo

1

MZ.

5

5

Ta

:


A. y=2x —12x +19.

B.y=2x—4x+4.

C.y=2x

D. y=4x° —8x4+3.

Câu 8:

—12x—19.
.

Tìm tập nghiệm của phương trình:

A. S=R.
Câu 9:

B. S={o}.

x?

—-



x-1l

1

x

-l

= 0

C. S=Ø.

Cho hinh chit nhat ABCD, goi O 1a giao diém ctia AC

A. AC—AD =~—BA..B. OA + 0B +0

C. AC= BD.

vaBD, phat biéu nao la ding?

+ 0D =0,

D. OA=@B=OC=OD.

Câu 10:

Tìm tập nghiệm của phương trình: 42x +2 = \x+2 .

Câu 11:

Cho tam giac AABC

Câu 12:


Cho hệ phương trình: {*

A. 9= 1:3}.

D. S={-2;2}.

B. $S=Ø.

C. S={0}.

D. S= {2}.

có trọng tâm Œ. Gọi M là điểm tùy ý. Đăng thức nào sau đây đúng?

A. MA + MB + MC =0.
C. AM + BM + CM =—3MG.

xJ†x,=II
19

-

B. MG = MA + MB-+ MC.
D. GA + GB + GC =3GM.

` Khi đó x,,x, là 2 nghiệm của phương trình

A. x? —11x+10=0. B. x? —11x—10=—0.
c. x? +11x+10=0.D. x? +10x+11=0.
Câu 13:


Cho hai điểm A(1;0); B(0;—)). Tìm tọa độ điểm D sao cho AD

A. (2;0).
Cau 14:

B. (0;4).

C. (4;—6).

= 3BA

D. (4;6).

Cho Parabol y = ax? + bx +c có đồ thị bên dưới, tọa độ điểm Ä⁄ thuộc đồ thị là:

1C4:- 6)

Trang -4-


ÔN TẬP HKI
A. M(3;5).
Câu 15:

B. M(3;—5).

Cc. M(4;6).

D. M(4;—5).


Trong mat phang Oxy cho A (3; — 2) „5 (5; 8) .Tìm toạ độ trung điểm J ctia doan thang AB.

A. 1(8;—21).
Cau 16:

B. /(6;4).

C. 1(2;10).

Goi x,,x, 1a 2 nghiệm của phương trình: x’? —3x+4=0.

>. 1(4;3).
Khi do

A. Xx, +x, = 3,x,.x, =—A4.

B. x, +x, =—3,x,.x, = 4.

C. x, +x, =—3,x,.x, =—4.

D. x, +x, =3,x,.x,
=4.

Câu 17:

Cho hai điểm phân bigt A va B. Điểm Ila trung diém cua doan thangAB

A, (A+ /1B=0.


B. IA— BI = 0,

C.

Câu 18: Giao điểm của parabol (P): y = x° —6x +4
A. (1;—1) va (5;—1). B.(—1;—3) và (—6;2).

C. (1;3) va (—6;2).
Câu 19:

D. AI = BI.

va dung thang (d): y =—1

có tọa độ là:

=D. (1431) va (6-2).

Cho bốn điểm A, B,C.ED.Tông vécto v = AB + DC + BD+ DA

A. BD.
CAu 20:

Al =—IB.

thi:

B. CA.

C. AC.


D. —CD.

Tim tap nghiém cia phuong trinh: x* —4x” +4=0.

={-v2v2}.

B s={2}.

là:

C.S=Ø.

p. S={-1:1}.

H.TỰ LUẬN
Cau 21:
Cau 22:

Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y = —x
Giải phương trình và hệ phương trình sau:

„X12 1__
x-2

x

2 oy

x-2x


x+y=D5

a

x +y

=0/

+4x—2.

.

Câu 23:

Cho phương trình x” —(m + 2)x -++ 2m =0.

Cau 24:

Cho 4 diém bat kiM,N,P,Q.

Tìm m để phương trình có 2 nghiệm thỏa:

Ching minh: MP + QN = MN + OP.

Câu 25: Cho tam giác ABC 06 A(1;2),B(— 2;6],C(9;8).Tim toạ độ điểmD để ABCD là hình chữ
nhật.

PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM


ĐÈ 3

I. TRAC NGHIEM

Cau 1:

A. V5.

Trong mpOxy cho hai điểm A(3;2),B(—1;5).Tinh 46 dai doan AB.
B.

5v5,

C. 5.

D. 25.

Trang -5-


ƠN TẬP HKI
Cầu 2:

—7x+3y+3=0
y

Giải hệ phương trình:

A. Có 2 nghiệmG;l3.


B.Có I nghiệm (6; 13).

C. Có vơ số nghiệm.

D. Vơ nghiệm.

Câu 3:

.

2x—2y—4=0

Số nghiệm của phương trình: 7x“ —2x”—5 =0.

A. 1.

B. 4.

Câu 4:

Cho Parabol y = x”? —1

A. M(—1;1).
Câu 5:

D. 0.

c6 dé thi (P). Tìm tọa độ giao điểm của (P) với trục hoành.

B. M(—1;0),N(1;0

1 ). C. M(0;—1),N(0;1).

Trong mpOxy

cho

A. m=10.
Câu 6:

Œ. 2.

(3:—1),b(5:

B. m=-—105.

mM

D. M(—1;1),N(1;—
1).

).Tìm m đề a Lb
C.m=15.

D. m=5.

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số # để phương trình (m + 2) x + (2m + 1) x +2=0

có hai nghiệm trái dâu.

A. m>-—2.

Cau 7:

B. m4 —2.

C.m<—2.

D. m<-—l.

Goi x,,x, là 2 nghiệm của phương trình: x’ —x —2=0. Chon khang dinh Dung ?

A. XxX, +x, =2,x,.x,=—1.

B. x, +x, =—2,x,.x,
=—1.

C. x, +x, =—1Lx,.x,
= 2.

D. x, +x, =1,x,.x, =—2.

Céu 8:

Cho 6 diém A, B, C, D,E, F. Khang dinh nao sau day dung ?

A. AB+ DC = AC+

BD.

B. AB+ BC = AC+ DB.


C. AD+ BE+CF=AE+BF+CD.
Cau 9:

D. AB=

X, $x, =—2

Cho hệ phương trình:

.

. Khi dox,,x,

X,.x, =l

DC.

.

la 2 nghiệm của phương trình nào sau

đây ?

A.—x°—2x—1=0.
Câu 10:

B.x —-2x+1I=0.

Cho tam giác ABC


J3

.

A. sinC
= —.

2

B.

C.-x+x+2=0.

D.x —-2x—I=0.

vuông ở A và có 8 = 30”. Khẳng định nào sau đây sai?

1

sinB = i

2

C. cosC =-—.

2

1

D. cosB

= —.

J3

Câu 11:
A. 5

Tính tổng các nghiệm của phương trình 43x” — 4x— 4 =4/2x+5.
B. 2
C.ð
D. 4

Câu 12:

Giao điểm của parabol (P): y= x’ —6x+4

A. A(1;6).
Cau 13:

A. 0.
Câu 14:

Phương trình: x +

B. A(I;—1),B(6;4).
|

x—l
B. 2.


= x1

Parabol y = ax’ + bx +c

x-l

va duong thing (d): y= x —2 la:

C. AQ;1),B(6;4). — D. AQ;4),B(6;—1).

có bao nhiêu nghiệm ?

C. 3.

D. 1.

c6 dé thi bén dưới có tọa độ đỉnh là:

Trang -6-


ÔN TẬP HKI

A. (3;0).
Câu 15:

B. (31).

C. (3;2).


D. (3;—1).

Cho hình bình hành ABCD. Đăng thức nào sau đây đúng 2

A. AB=CD.

B. BC = DA.

C. AC = BD.

A. MA.BM = MA’.

8B. MA.MB =—2MA.

C. MA.BA =

Câu 16:
Câu
A.
B.
Œ.
D.

17:
Hai
Hai
Hai
Hai

Câu 18:


D. AD = BC.

Cho Ä⁄ là trung điểm AB. Khăng định nào sau đây đúng ?

Mệnh
vecto
vectơ
vectơ
vectơ

AB’.

D. MA+ MB=0.

đề nào sau đây Sai:
có độ dài băng nhau thì đơi nhau,
được gọi là đối nhau nêu chúng ngược hướng và cùng độ dài.
đơi nhau thì có độ dài băng nhau.
được gọi là cùng phương nêu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z

để phương trình x” + (2m — 3)x +m’ —2m=0

có hai nghiệm phân biệt.

9

9


A. m<-—.

4

Câu 19:

9

B.m>-—.

4

¬

»

+

a.

B. x >— 3.

C.

9

Vx+3

j


X

Câu 20:

D.m<—.

4

Tìm điêu kiện xác định của phương trình x“

A. x>l1.

4

C.mA-—.

x>

= 3Vx—-1.



—3

xz3

.

D.


>—3

va

xz]

.

Cho hình chữ nhật ABCD khăng định nào sau đây sai ?

[AB + AD|= |cs + co|

C. AD — AC = CD.

B. AB+ AD=

BC —CD.

D. AB+ BD=CB+CD.

IL.TU LUAN
Câu 21: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y = x? + 6x +4.
Cau 22:
a

,„_

Giải phương trình và hệ phương trình sau:


3+1
x +2x-3

Câu 23:



Bx—2
x_—l

Cho phương trình:



2x3
x+3

5

xy+xy’ =0
2x? +3xy+2y?

=1

.

(m + 1) x + (3m —1)x -++2m—2=0.

Tìm m để phương trình có 2


nghiém phan biét x, ,.x, thỏa x + x = 17.
CAu 24:

Cho tir giac ABCD.

Goi M,N,P,Q

làn lượt là trung điểm của các cạnh AB,BC,CD

DA.. Ching minh: MP = MN + MQ.
Câu 25: Trong mp Oxy cho AOAB đều có cạnh bằng 1, AB



song song voi Ox,A là điểm có tọa độ

dương. Tìm tọa độ đỉnh B.

Trang -7-


DE 4

LTRAC NGHIEM
Cau 1:

Cho ba điểm A(1;2).B(-1;6).A⁄ (0:3).Tìm tọa độ điểm K sao cho M la trong tim AABK.

A. (-2:1).
Cau 2:


B. (2:1).

C. (0;1).

D. (1;0).

Goi x,,x, là 2 nghiệm của phương trình: 2x“ —6x+4=0. Khi đó

ÁA. x +3, =3:x,x, =2.

B, x.+tx, =6;x,x,

=4.

C. x,+x, =-3;x,.x, =2.
.

;

Cau 3:

7

Ù. x+x,=-6;x,.x, =4.

;

Tập nghiệm hệ phương trình:


x+3y-2z=-1

4x+4y+3z=2
x+y+2z=3

As 5 ={(3,2;2)},
a
Cầu 4:

Bes {(3,-2,-2)),

ˆ
"
,
`
Tập nghiệm của phương trình:

A, S=@.
Câu 5:

B. S={ol.

x?

+

3-x

© s=f(-3:2:2)),
3x


`
là:

=0

x-3

Pt s=f(-a,2:1)).

C. $= {3}.

D. S = {0;3}.

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m — 1) x+m=0

A. m=-l.
Câu 6:

A. 3.

Câu 7:

B. m=0.

C. m=1.

Số nghiệm của phương trình: ¥2x+1=2

Bo,


,

,

la:
5

v6 nghiệm.
D.
m #1.

C2.

2

Dey.



Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2X ~Ở (m + I)x +6m~—2=0

nghiệm phân biệt.

A.

m=>.

3


Câu 8:

B.

—.

3

Cho hai diém A(1;2),B(-1:6).

A. (-2:4).
Câu 9:

C.

m
3

D.

C. (0;-4).

B. S={-1:1}.

C. S=Ø.

D7

B.


-3
A, AB- AD=

C

x<3

AC.

B.

Cho. 4 điểm A,B,C,

AO+OD

= CB.

-3
AB + DC =

AC

C.

BC~ DC=

BD.


AB+ DA = DC+CB. D.

C.

CO- OB = CD.

D.
D. Khang dinh nao sau day_sai:

A, AD + BA = AC +AD. B.

Cau 13:

¬m=
123

Ƒ

Điều kiện xác định của phương trình x + 7
=N3-x là:
x+3

“BỊ
D.

Cau 11: Cho | hinh
\h bình hành ABCD tâtam O.
2. Khang dinh nanao sau day lela dung ?
Cau 12:


3

D. (2:4).

Tập nghiệm của phương trình: 3x” +2x”—5 =0 là:

Cau 10:

HH". >—.

Tọa độ trung điểm đoạn AB là:

B. (0:4).

A. S={-2;2}.

A.

r2

có hại

>-3

x#3

D. AB =OA-— AB.

+ DB.


Cho hình vuông ABC). Khăng định nào sau day | lad ung ?

A, AB.CD

= AB’.

B.

OA.OC =~AC.

Œ. AB.AD

= 0.

D. AC.BD=0.
Trang -8-


ÔN TẬP HKI
Câu 14: Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng hướng.
B. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba khác 0 thì cùng phương.
Œ. Hai vectơ cùng hướng với một vectơ thứ ba thì cùng hướng.
D. Hai vectơ ngược hướng với một vectơ thứ ba thì cùng hướng.

Câu 15:

Cho hệ phương trình: L XX,


A. 2x? +12x+4=0.

Câu 16:

=

5 ° . Khi đó x,.z, là 2 nghiệm của phương trình

B. -xˆ-6x+2=0.

C. x-6x+1=0.

D. x° +6x+2=0.

Cho Parabol y = x? +2x—8 cé dé thị (P). Tọa độ M thuộc (P) là:

A. M(1;7).
Câu 17:

B. M(2;18).

C. M(0;-8).

Tìm tọa độ giao điểm của parabol (?) tự =x 6x2

A. A(;—1); B(-3; 9).

Câu 18:

B. A(;9); B(—1;~3).


D. M(18;0).
và parabol (A) ‘y= 2x" 6x41.

C. A(;—I).

D.

Cho các điểm phân biệt A, ,C. Đăng thức nào sau đây đúng?

A(;~3); BỈTI: 9).

A. BA=CA-CB.

B. AC=CB- AB.

C. AB=BC-AC. —

Ð.AC=AB-BC.

A. Hình vng.

B. Hình chữ nhật.

Œ. Hình thang.

D. Hình bình hành.

Câu 19: Cho tứ giác ABCD. Nếu AB = DC thì tứ giác ABCD là hình gì?
Câu 20:


Parabol y= øx”+bx+ec

có đồ thị bên dưới có trục đôi xứng là:

I.TU LUẬN
Câu 21:
Cau 22:
a/

Khảo sát sự biến thiên và vẽ đơ thị hàm số y=-x
Giải phương trình và hệ phương trình sau:
1

x-2

Câu 23:


canh

2x7 ng

x-3x+2`

+6x—6.

=3y+6
yt


2y?+xy=3x+6:
2

2

_

Cho phương trinh 3* +2(3m—1)x+3m”~m+1=Ù

cùng dương.
Cau 24: Cho tam giác ABC.

Các điểm M,N

;

Tim m dé phương trình có 2 nghiệm

và P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC

và CA.

. Chứng minh răng: AN + BP + CM =0.
Câu 25:

Trong mp Oxy cho AABC

có A(3:2).B(-1:5).C(-2:-3).

Tìm tọa độ điểm là chân đường


phân giác trong của góc A của AABC.

I. TRAC NGHIEM:

Cau 1:

Cho hinh binh hanh ABCD

tém O. Chon khang dinh DUNG?
Trang -9-


ÔN TẬP HKI

A. BC = AD.

B. AB =CD.

C. AO=CO.

Cho hé phuong trinh L r=

X..X, =2

Cau 2:
phương trình sau đây:
A. x? -x+2=0.
Cau 3:


D. OB
= OD.

7 Khi đó: x,.x, là 2 nghiệm của phương trình nào trong các

B. x? +x+2=0.

C. x°+x-2=0.

D. x? —x-2=0.

Trong mp Oxy, cho A(-3;4),B(5;—2). Tinh tọa độ của AB?

A. AB =(2;-6).

B. AB = (2:2).

C. AB = (-8;6).

D. AB = (8:-6).

A. u=0.

B. u = 2DC.

C. u= BC.

D. u= AC.

Cau 4:


Cho „= ĐC+ 4B+BD với 4 điểm bắt kỳ 4, B,C, D. Chon khang dinh DUNG?

Cau 5:

Cho hình vng ABCD

A, 3a.

Câu ó6:

B. 2a.
C. aN2.
,
sa
Cho đoạn thăng 4ö và A⁄ là một điêm thuộc đoạn 4B

MA =kMB.

1

. Cho AOAB

7 2
A. G(—;-).
( 3 3)

C4u 8:

sau day?


.
Sơ k thỏa mãn

1

1

B. -—.
Œ. —-.
D. —.
4
5
4
có A(-2;-2),B(5;—4).
Tính toa d6 trong tam G cua AOAB?
3
B. G(-—;-3).
( 2
)

7
Œ. Ớ(——;]).
( 2 )

D. G(1;-2).
(1;-2)

Phuong trinh x =4 KHONG PHAI LA PHUONG TRINH HE QUA cia phuong trinh nao


A. x' -16=0.

C. x(x-2)=0.

Câu 9:

D. 2av2.
1
sao cho AM = s8.

Khi đó, số & có giá trị là bao nhiêu?

1

A.=.
5
Cau 7:

canh a. Tinh |4D+ BD- BA]?

B. (x+2)(x +1) =0.

D. x-2=0.

Cho hàm số y=x -2x-3

có đồ thị (P) và các điểm M(0;-3), N(3;0), P(-1;0),0(2:-3)

thuộc (P). Cặp điểm nào sau đây đối xứng nhau qua trục của Parabol?


A. M,N.
^
Cau 10:

B. P,Q.

`
¬
ta 4+3
4
Tìm nghiệm của phương trình —
TT
x=]
*x-

A. —T.

B. -1 va 10
3

Cau 11: Cho phuong trinh x
hai nghiệm phân biệt?

A. k=l.

B. k =2.

Phuong trinh >| =—x

Câu 13:


: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

B. 0.

D. M,O.

=3?

C. 10
3

2(k+2)x+ k`+12=0.

Cau 12:

A, 2.

C. M,P.

D. 1 va

10
3

Với gia tri nao cua k sau đây thì phương trình có

C. k =3.

có bao nhiêu nghiệm ?


C. Vô số.

D. k=0.

D. 1.

Phat biéu nao sau day SAI?
A. miny= -=
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 1).
C. Trục đối xứng là đường thăng song song với trục Óy.
D. Đồ thị của hàm số cắt trục tung tại | điểm duy nhất.
-10-


ÔN TẬP HKI
Cau 14: Cho hai phương trình: x +x+a=0
hai phương trình có cùng tập nghiệm?
A. a=1.
B. a=2.
^

Câu IS:

Gọi

.

(z;y)


`

TA



,

nghiệm

của

^

hệ

và x +ax+l=0.

Với giá trị thực nào của tham số a thì

C. a= -l1.

phương

`

trình

D. a=-2.


4x+y=2

8x+3y=5

.

:

Tính

¬¬

giá

trị

của

-

biêu

,

thức

2
M =2(x+—)?
y


A. 2

B. _2

2
Cau 16:

2
Cho hinh binh hanh ABCD

C. 18.

D. -18.

tâm O. Tim khang dinh SAI?

A. OB+OA= AD.

B. AB- AD= DB.

C. OA+OB=CB.

D. 48+ 4D= AC.

A. 0.

B. 2.

C. 1.


D. 3.

Câu 17: Tìm SỐ NGHIỆM NGUN của phương trinh ¥3x° +5x+8—V3x +5x4+1=12
Cau 18:

Phương

trình

2x —-3x—-24=0có

hai

nghệm

x,

va

x,.

Tinh

giá

trị

của

biểu


thức:

A= + + Thụ
x,
XX,

A. +
8

B. -8.

CAu 19:

C. 8.

D.

i
8

Tìm tọa độ giao điểm của parabol (P): y= x —3x+2 va đường thắng đ: y=x— 12

A. (0;—-1), (-2;-3).
Câu 20:
A. 0.

B. (2;1),(0;-1).

C. (1; 0), (3; 2).


D. (-1;2),(2;1).

Phương trình (2— V5 la +5x + 7(1+ V2) =0 có bao nhiêu nghiệm?
B. 2.
C. 1.
D. 4.

II. TU LUẬN:

Bài 1: Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : y = 2x? —1. (1đ)
Bài 2: Giải phương trình và hệ phương trình sau (2đ)
a

5
x-4

=12-3x+

3-8x 4
x-4

pee
yx+y ` =l+ x

Bài 3: Cho phương trình: (m+ 2)x?—2(m—1)x+m—2=0.
Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình có một nghiệm dương? (1đ)
Bài 4: Cho 4 điêm 4,B,C,D. Chung minh :

BA+CD= BD+CA. (1đ)


Bài 5: Trên mặt phăng tọa độ Oxy, cho AABC với A (3;—1).B(5;—4).C(6;).
Tìm tọa độ điêm K. có tung độ băng 2 sao cho BKKÁS KỆ - AC?

(1đ)

DE 6
L Trac nghiém:
Cau 1:

Cho nam diém 4,8,C,D,E.

Tinh vecto téng cla CB+BA-CD+DE?
Trang -11-


ÔN TẬP HKI

A. 0.
Câu 2:

B. EA.

C. AE.

Tập nghiệm của phương trình 2x+ =—

= ~

X—


A. S=.

X—

D. DẠ+DE.

la:

3
C. S={h5}.

B. S = {I}.

3
D. S= {5}.

Cau 3:
: Cho hàm sơ có đơ thị như hình vẽ. Tìm tọa độ đỉnh của
hàm sơ trên?
A. [(4;2).
B. /(2;0).
C. 1(0;2).
D. /(2;4).
Cau 4:
DUNG?

Cho hinh binh hanh

A. AB+DA


= 20C.

tém

O.

B. AB+ BC+CD

C. AB+ BC = 2CO.

Cau 5:

ABCD

Chon khang

dinh

=30A.

D. AB+ AD =2A0.

Cho phương trình ax+y=ec

với a +b #0.

Với điều kiện nào của a,b,c

thì tập hợp các


nghiệm (z; y) của phương trình trên là đường thắng song song với trục Oy?
A. b=0.
Cau 6:

A. 1.

B. az0.

C. b=0;c #0.

Phương trình 28x" +12x° +2017=0

B. 4.

D. a=0;c 40.

c6 bao nhiêu nghiém ?

Œ. 2.

D. 0.

Cau 7:
Cho phương trình: x+x'5—x= x +xx—2. Tìm điều kiện của phương trình?
A. x#2 va x#5.
B. x = 2.
C.2D.
x <5.

Cau 8:

Goi x,,x, là 2 nghiệm của phương trình: x’

A, X,.X, =—2.

B. x, +x, =-2.

—-2=0. Chon phát biéu DUNG?

C. x, +x, =2.

D. x,.x, =0.

Câu 9: _ Điểm nào dưới đây thuộc đỗ thi của hàm số y =x+5x— 32

A. CG:3).

Câu 10:

B. C(0;—5A/3).

Tập nghiệm của phương trình: @2x”-5 =v4x-2

ÁA. S=i-l‡.
{-1}

A. x? +2x-3=0.
Cau 12:


`

Cho hệ phương trình

xX, + X›



2

3

XX, =3

4,

D. S=[-I;—}.
LS)

`

TA

2

va

hai phương trình trên TƯƠNG ĐƯƠNG?
m = 2.


C. 2x”-4x+6 =0.
MX

x+3

+3m—]=0.

B. m =0;m

=-2.

CAu 14: Cho hai phuong trinh: = (x=) =3
1

D. 3x* —6x-9 =0.

Với giá trị thực nào của tham sơ mm thì

C. m=1.

D. m=-1.

Œ. mz0;m #-—2.

D. m#0;m=-2.

Câu 13: Phuong trinh m(m+2)x=0 v6 36 nghiém khi:
A. m=0;m#-2.

`


. Khi đó x,,x,„ là 2 nghiệm của phương trình:

B. x? +2x+3=0.

B.

là:
3

Cho hai phương trình: x+2=0

A. m=-2.

D. C(-3;12).

Œ. S=({—)}.
C)

B. S=.
A

Cau 11:

C. C(12;3).

(1) va x(x-1)=3(x-1)

(@)


Phat biéu nao sau day DUNG?

A. Phuong trinh (1) là phương trình hệ quả của phương trình (2).
B. Phương trình (2) là phương trình hệ quả của phương trình (1).
C. Cả ba phát biểu trên đều đúng.

D. Phương trình (1) và phương trình (2) là hai phương trình tương đương.
Trang -12-


ÔN TẬP HKI
Cau 15:

Cho 4 điểm phân biệt A,B,C,D.

A. AB-AD=BD.

Đăng thức nào sau đây DUNG?

B.CA-BA=BC

CCAB-AC=BC.

D. AB-AC=CB.

Câu 16: Bộ ba số nào sau đây KHƠNG PHẢI LÀ NGHIỆM của phương trình: 2x” -3yˆ + xựz=2?
A. (—10;7;9).

B. (—1,-1;3).


Œ. (—25;—-4;—12).

Cau 17:

Cho hinh binh hanh ABCD

Cau 18:

Cho bôn điêm A(-1;4),
B(—2; 1),C(0;2),D(—5;—3). Khăng định nào sau đây đúng?

A.AB=CD.

B.IB=DI

tam J. Chon khang dinh SAI?

D. (1;2;6).

C. BC=AD.

A. A la trong tam cua ABCD.
C. B la trong tam cua AACD.

Cau 19:

D. AI=IC.

B. D la trong tam cua AABC.
D. C là trong tim cba AABD.


Cho parabol (P): y= x -2x+2

va đường thắng d:y=x+2.

Điểm nào là điểm chung của

(P) và đ?

A. (0;2),(3;5).

B. (0;1).

C. (1;3),(0;2).

D. (3;-2).

Câu 20: Tìm ø dé a=b? Biét a=(m?-2;4),b =(2;2—m)?
A. m=+2.

B. m=-2.

C. m=2.

D. m=0.

II. Tự luân:

Bài 1: Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số : y =-—2x? +4. (1đ)
Bài 2: Giải phương trình và hệ phương trình sau (2đ)


2

a. l+

x-2

=

10

Xx+3

+

50,

x +x-6

.

Ly +y? =208
xy = 96

Bài 3: Cho phương trinh: (m — 4)x* —2(m-2)x +m -1=0

c6 hai nghiém x,,x,.

Tìm m ngun dương nhỏ nhất sao cho tích hai nghiệm là một số nguyên? (1đ)


Bài 4: Cho hình bình hành ABCD và điêm N tùy ý. Chứng minh :

NA+NC=NB+ND (1đ)

Bai 5: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho AABC với A (2;—1).B(0;2).C(;3).
Tìm tọa độ điểm 7 có hồnh độ băng 1 sao cho |4F +2BF| =1? (1d)

-

-

-

DE7

I. TRAC NGHIEM (5 DIEM)
Cau 1:

Tp nghim ca phng trỡnh: Ơ5xô+10 =x-8

Cõu 2:

Cho hai số a và bcó a+b=3

A, S= {3}

B. S = {3:18}

la:


C. s= {1st

D. Ø

, a.b=-—4. Khi đó a và b là hai nghiệm của phương trình nào

trong các phương trình sau:
A. x° +3x-4=0

B. x° +4x4+3=0

C. x° -4x+3=0

D. x° -3x-4=0

Cau 3:

Cho AAĐC

A. GA =-2GD

có trọng tâm G, D là trung diém cua BC. Chon cau dung:
B. AG= 5 oP

C. GA=2GD

D. GA= -sŒP
Trang -13-



ÔN TẬP HKI
Câu 4:

Số nghiệm của phương trình: x*—3xˆ—4=0

A. 1

B. 2

là:
Œ. 3

D. 4

Câu 5:

Cho hàm số y= 3x? —2x+1.

Câu 6:

Cho ba điểm phân biệt A, B,

Câu 7:

Tổng và tích hai nghiệm của phương trình x*—7z—6=0

Câu 8:

ca
2x2

_
Giao điểm
của parabol (,):y=2x t3a > va

Câu 9:

Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm:

A. (-1:6)

B. (1:1)

A. AB+ AC = BC

C. AB- BC=CA

—=3y-4=0

Cho AABC

—.

7”
2x-6y-8=0

¢6 trong tâm GC, D

es

A. GA=2DG


Sx Fax


3x+2y-I=0

.

Parabol y= ax? +bx+c

2a—b

A.

B.AC-BD=2CD

B. y=3

CAC+BC=AB

Cau 14:

;

|2

1

+


x
B. [4

48

x#—-4

C. 3x? Vx-3

A, {2}
Cau 18:

Cho

a= (-12).P =(5;-7).

Toạ độ của vecto

B. (—7:—11)
Điều

kiện

xác

định

của

C.

phương

trình

Sxtvxt+4=61a:
Œ. x>-4

B.

xz_—4

Phương trình 3x” = 4x tương đương với phương trình:

A. 3x +\x-2=4x+x-2

Câu 17:

D. y=2

(—7:H1)
Câu l5:

Câu 16:

D. AC—-AD=CD

C. x=2

4


A. x>4

_

có đồ thị bên dưới có trục đối xứng là:

5

la

l——

GA = _..

D. sẽ

Câu 13:

¬

D. (1;-2),(0;3)

D.

C. a2

Cho hình bình hành ABCD.. Dang thi
thức nào sao) day dung?

y


Ta,

là:

Cau 12:

A. x=3

D. 7,—6

D. Cả3 hệ phương trình.

C. GA =2GD

B. 5

A. AC+BD=2BC

_

là trung điểm của BC. Chon cau dung.

đều có cạnh băng a. |BA— BC

A. a

3x2

—-9x-6y+3=0


C.

B. AG =s0P

Cho AABC

cụ
(A,):9

C. (1;-2),(0;-3)

—=3y-4=0

B.J,

D. BABC =CA

lần lượt là:

C. 7,6

B. (1;0),(-2;3)

A.”
3x+2y-1=0

D. (0:—1)

C. Đẳng thức nào sao đây đúng?


B. —7,6

A. (1;0).(-2:-3)

Câu 11:

C. (1:6)

B. CA-BA= BC

A. —7,—6

Câu 10:

Diém nao sau đây thuộc đồ thị hàm số:

=4xVx-3

B. 3x +

|
=4x+
|
3x-4
3x-4

D. 3x724-27 45 =4x4x°
45


Tập nghiệm của phương trình—

B. {3}

SỐ

>—_ =1 là:

C. {1}

D. {4}

Trong mặt phăng Oxy cho A(5:2).B(10:8) Toa d6 vecto đối của vecto BA

là:

Trang -14-


ÔN TẬP HKI

A 155

B. (-5:-6)

©. (-6:-5)

Ð. (5:6)

Cau 19: Phuong trinh —5mx +6 =0 vé nghiém khi:

A. m#0
B. m=0
C. m=-5

A.x#2

,

"



A

Câu 20:

.

x+I

`

;

D. m#-5
`

2x3

Điêu kiện xác định của phương trình 2x +——————+—=0 la:

xX-2xX
xXx-2x
B.xzZ0;xz2

Œ. xz0

D.x=0;x=2

ILTỤ LUẬN:
Câu 1 (1 điểm): Trong mat phang Oxy cho A(-1;3),B(2;-4),C(-5:-1).
Tìm toạ độ điểm M sao cho CM = 2AB — 3AC .
Cau 2 (1 diém): Cho 4 diém A,B,C, D Chứng minh răng:
AB+ BC-AD = BC- BD
Cau 3 (1,5 diém): Giai cac phuong trinh va hé phuong trinh sau:

b. 2-3

=

324

3-x
c.

X

2-3

x°-7x+12
_


xX—y

y =3y-x
Câu 4 (0,5 điểm): Định tham số m để phương trình: x?- (2m + 3)x+ m +4=0 co hai nghiém phan biệt
thoả:

x/+x; =15.

Câu 5 (1 điểm): Cho hàm sé: y =-2x? +4x+3 (P)

Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (P)

DE 8

LTRAC NGHIEM (5 DIEM)
Câu I:

Tập nghiệm của phương trình: 4x“ -5x—2 =8-x là:

Câu2:

Cho hàm số y= 3x? —2x +1 Didm nao sau đây thuộc đồ thị hàm số:

A. s={6}

B. S={5}

A. (-1:0)


C. S={11}

B. (11)

C. (1:6)

a=(x;2),b=(-S:1),c=
(x )
) c

(257 )

~c=2a+3b
nt ap néu:of

Cho “

Câu 4:

Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình hệ quả của phương trình:

B. x=—-15

Vecto

D. (0:1)

Cau 3:

A. x=5


(x

D. s={66}

Cc. x=3

D. x=15

C. 16x=9

D. 2x=4

X9—x =4x.

A. 9-x=l6x

B. x+1=0

Câu 5:
Tổng và tích hai nghiệm của phương trình xˆ -2x+15=0
A. 2,15
B. —2,15
Cc. 2,-15

Câu 6:

A. m#0

Câu 7:


Phương trình ø—4)x+6=0

có nghiệm duy nhất khi:

B. m#4

Cho hai số a và bcó øœ+=—5

trong các phương trình sau:

A. x+5x-4=0
C. x° -5x+4=0

C. m=4

lân lượt là:
D. 15,2
D. m=0

, a.b = —4. Khi đó a và b là hai nghiệm của phương trình nào

B. x -5x-4=0
D. x° -4x+5=0
Trang -15-


ÔN TẬP HKI
Câu 8:


Giao điểm của parabol (P): y = 2x? +3x—5

A.(4-39)( 415)

B.(439)(415) — C.(439)(-4-15)

Parabol „= ax?+ðx+ec

D.(4-39).(—4-15)

có đồ thị bên dưới là:
A. y=2x-4x+3

B. y=2x”-4x+4

C. y=4x°-§x+3

D. y=x-2x+3

+

Câu 9:

và đường thắng (d): y=3x+27 là:

+

Câu 10:
x+


A. xz4

B.v>

xế

x

+

x+4

—4

Điều

kiện

2x-3

`

định

của

phương

trình


=0 là:

x+4
Œ.

xác

xz-4

D.

x=-4

Câu II: Cho ba điểm A(-1;5).B(5;5).C(—1;11). Khăng định nào sau đây là đúng?
A. ABvà

AC

không cùng phương

B. AB và AC

cùng phương

C. AC và BC cùng phương

D. A, B, C thăng hàng

A. a


C. aj2

Câu 12: Cho AABC đều có cạnh bằng a. AB+ BC là:
B. 5

D. “3

2x-3y+2z-4=0
Câu 13:

Nghiém cua hé phuong trinh

,-4x+2y+5z+6=0 la:
2x+5y+3z-8=0

A (9178

p (2.17.8

"| 4°38°19

Câu 14:

"|

^

38°

917.8


19



9178

38°19

4°38°

B. 2

Œ. 3

2

no

ˆ

Tap nghiém cua phuong trinh x +

A. S = {0;-3}

B.S = {0}

x+3

=


x+5
x+3

D. 4

—Ì

là:

C.S = {-3}

D.Ø

Câu 16:

Cho AABC

có trọng tâm G, D

Câu 17:

Cho AABC

¢6 trong tâm GC, T la trung diém cuia BC . Chọn câu đúng.


2—-~
A.Ø@Á=-—4D
3


A. GB+GC=2GI_
Cau 18:
A.

A.

= BC

—¬
l7
B. AG=—GD
2

—-.
^==
C. GA=2GD

B. GA=2GI

C. IG=~S1A


l==
D. GA =-—GD

D. GB+GC=GA

B.


CA- BA = BC

C.

AB- BC=

CA

Cho hinh binh hanh ABCD.. Dang thu
thức nào sao đây dung?

AC - BD=

Câu 20:

là trung điểm của BC. Chọn câu đúng.

Cho. ba điểm phân DiỆt - A,B,C . Đăng thức nao siSao đây dung?

AB+AC

Cau 19:

19

Số nghiệm của phương trình: 5x” — 3x” =0 là:

A. |

Cau 15:




2CD

B.

AC+BD=

2BC

C.

AC + BC

Điều kiện xác định của phương trình 5x+'x+3

Dp. 48+CA=CB

-

= AB

p. 4C-AD=CD

= 6là:
Trang -16-


ÔN TẬP HKI

Á. x>3

B

|

x>3

C. x>-3

xz—3

B. xz-3

ILTỤ LUẬN:
Câu 1 (1 điểm): Trong mặt phăng 0xy, cho A(-2:3).B(4:-5).C(-1;~3).
Tim toa d6 diém M sao cho AM +2BM —4CM =0
Cau 2 a điểm): Cho 6 điểm A, B,C, D,E,F .Chứng minh rằng:

AD+ BE+CF = AE+ BF+CD
Câu 3 (0,5 điểm): Định tham số m để phương trình: (m + 2)3

đơi nhau

_

—2/mx+m—1=0

có hai nghiệm là hai số


Cau 4 (1,5 diém): Giai các phương trình và hệ phương trình sau:

b. 1+

c

4

_1-

2

x—-2

x

2x-x

x+xy+y=9
x’ +llxy+y =61

Câu 5 (1 điểm): Cho hàm sé: y = 2.x? —4x+3 (P)
Khao sat su bién thién va vé dé thi ham sé (P)

DE 9

TRAC NGHIEM

Cau 1:


Cho hình vng ABCD, tam1 O. Trong ‹ cac khang d dinh sau, tim khang dinh sai?

A.OD+OC=CB.
Câu 2:

B.AD+DO=OC.

C. AB+CD=0.

D. AC
+ BD

Phuong trinh x* — x? —12 =0 cé tap nghiém:

A. S={4).
C. S={-2:2).

B. S={-2:-3:43:2].
D. S= {-3:4).

Câu 3:

Cho 3 đêm A,B,

Câu 4:

Cho hình vng ABCD, cạnh 4đ. Tính |4B + 4D

A. BA-BC=CA.
A. a’.


C. Tìm khăng định sdi:

B. AB+CA=CB.
B. 2a.

C. AC+BA=BC.

Câu 5:

Cho lục giác đều ABCDEF có tâm O. Số các vectơ bằng vectơ ÓA

A. 6.
Câu 6:

B. 3.
Cho ba điểm A(0:-1).

B(5:5).

D.CA-BA= BC.

:

C. ax2.

là đỉnh của lục giác băng:

D. a.


có điểm đầu và điểm cuối

C. 4.
D. 2.
C(-1:1 1) . Khăng định nào sau đây là đúng?

A. AC và BC cùng phương.

B. AB va AC cung phuong.

C. AB va AC không cùng phương.

D A, B,C thẳng hàng.

Câu 7:

=2BC.

Nếu Ilà trung điểm của đoạn thăng AB thì với mọi điểm M, taco:

A. MA+MB=2MI.

B. MA+

MB= MI.

C. M4 + MB=3Mi. Ð. MA+ MB=-LMI.
Trang -17-



ÔN TẬP HKI
2

Câu 8:

Điều kiện xác định của phương trình x3

A. (1;+00).
Câu 9:

B. R\{1).

Câu 10:
Câu I1:

C. (0:1).

Số nghiệm của phương trình ¥x*° —7x+8
B. 2.

_



Cho hàm số J ~ * 1 va 1 > 2x"
1
3
(1:0) va4 ——;—— |.

(1:0) var 53-3)


C. (2:0).
Câu 12:

3x2

p. (4:163).

=V3-~

là:

C. 3.

D. 1.

— 2 Tọa độ giao điêm của chúng là:
B.

D. (1:1).

Phuong trình (z” — 4)x = 3m—6

A. m= +2.

D. [1; +00).

Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số?

B. (2:5).


A. 0.

A.

c. R\{-11;3}.

Cho hàm số y= x + Xx—Ï.

A. (5:26).

= x la:

x-1

(1:2)
(1;2).

vô nghiệm khi:

B. m= -—2.

C. mm # +2.

D. m= 2.

Câu 13:

Parabol y= 4x? —8x+3


Câu 14:

Gọi x,, x; là hai nghiệm của phương trình xˆ-=4x—5=0. Khi đó:

A. (—1; 15).

B. (2:3).

có tọa độ đỉnh là:

C. (1;-1).

A. xX, +x, =4, xx, =—5.
C. x, +x, =4, xx, =5.
Cau 15:

Hệ phương trình

(J

S|

A. | —:-—
I3

Câu 16:

12

B. x, +x, =—4, xx, =5.

D. x, +x, =—4, xx, =—5.
5x+4y-5=0
4x —2y+2=0

2

|.

D. (0:3).

S|

B. | —:—
13

13

Cho tam giác ABC có A(1:2).

.

có nghiệm là:

1 15

|.

Cc. | -—:—
13


13

|.

1

15

I3

13

D. —| —;-—

|.

B(:5).C(5:2) . Trọng tâm của tam giác ABC là:

A. (4;0).
B. (~3;4).
C. (3:3).
D. (2;3).
Câu 17: Phương trinh x? —2(m—1)x +m? —3m +2 =0 co hai nghiém phan biệt khi:
A.m< 2.

B. 7z
Câu 18:

Biết “17 %2 = 3 và T2


CAu 19:

Cho 4 diém A, B, C,

A. x’ +5x+7=0.

A. AB+CD= AC+
C. AB+CD=

Câu 20:

TỰ LUẬN

D.
mm >].

— 7 Khi đó Ý1° *2 Ja hai nghiém cua phuong trinh:

B.x+5x-7=0.

Cx-5x-7=0

D. Tim khang dinh dung:

BD.

B. AB+CD=

AD+ BC.


2(x° — 1)
Phuong trinh ————

A. S= {5}.

C. 7n > 2.

D.x°-5x+7=0.

AD+CB.

D. 45+CD=DA
+ 5C.

= 2 —

2x+1
B. S={2}.

x+2
2x+1

có tập nghiệm:
C. S = {3}.

D. S= {4}.

--————====- HET ----------


Trang -18-


ÔN TẬP HKI

Bài 1: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (P): y= xˆ —2x+
Bài 2: Giải phương trình và hệ phương trình sau:

a) 1+

4
x-2



2
x°-2x

1

=—.b)

Me

x

3y ˆ—x”-5y+3x=4

Bài 3: Cho phương trình: x” — 2(m — l)x +4m—8=0
Xác định giá trị của tham sơ m đê phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.

Bài 4: Cho tứ giác ABCD. Gọi E, F lân lượt là trung điêm của AB, CD và Ô là trung diém cua EF.
Chứng minh

rằng: OA+OB+OC+OD=0.

Bài 5: Trong mặt phắng tọa độ Oxy, cho A(-2:3). 82:1).
Tìm tọa độ điểm M trên trục Oy sao cho tam giác ABM cân tại M.

DE 10

TRAC NGHIEM

Cau 1:

Cho G va G’ lan luot la trong tâm của hai tam giác ABC và A'B'C'.

AA'+ BB'+CC'=kGG'!:
A. k=1.
B. k =0.
C. k =3.
Câu 2:
Phuong trinh x* +5x* —6=0 cé tap nghiém:
A. S=|-Vo:V6}.

Cc. S={-k1.
Cau 3:

D.
k =2.


B. S =|-V6:-1:1-V6}.

D. S={-6;1}.

Cho hinh binh hanh ABCD. Tim khang dinh sai:

A. AC+BC=
AB.

B. AC- AD= DC.

C. AB+AD=AC.

D. AC +BD=2AD.

Câu 4:

Cho hình chữ nhật ABCD có 4B= 4, BC =3 Tính độ dài của vectơ 4C :

Cau 5:

Cho hình vng ABCD. Trong các khăng định sau, tim khang dinh dung?

A. 5,

A. AD=

Câuó6:

BC.


M (-1:1).

.

B. AB=CD.

C. BC = DA.

D. 8.

D. AC = BD.

Tọa độ của vectơ đ + Ö là:

C. (3;5).

>. (1;-9).

Điều kiện cần va du dé O la trung điểm của đoạn thằng AB là:
B. OA =QOð.

eg
.
Điêu kiện xác định của phương trình

A. R\ {3:9}.
Câu9:

G7.


B. (—1;9).

A.OA+OB=0.
`
Cau 8:

B. 6.

Choa= (1:7). B(2:-2).

A. (3;-5).
Câu 7:

Tim sé k sao cho

Cho

B. R\{3t.
parabol

(P)›

N(1;0), P(2:1),

y=x-x-l

Cc. AO=
4


x—3


=

BO.

x°+4x4+2
5

x” —9

C. R\{9).,
đường

D. OA=OB.
la:

p. R\{-3;3}.
thắng

đ:y=x-—l.

Xét

4

điểm

Q(3:2) . Điểm nào là điểm chung của (P) và d?

Trang -19-



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×