Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

HSLG va PTLG co ban

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.73 KB, 4 trang )

Đề 1


y 3cot  2 x    5
3

Câu 1: Tập xác định của hàm số
là:

k





D R \  
,k Z
D R \   k , k  Z 
6 2

6

A.
B.
 5 k

D R \  
,k Z
 12 2

D.





D R \   k 2 , k  Z 
6

C.



y 6  tan   2 x 
8
 là:
Câu 2: Tập xác định của hàm số
 3 k

 3 k

D R \ 

,k Z 
D R \ 

,k Z
2
 4

 16 2

A.

B.
 3

 3

D R \ 
 k , k  Z 
D R \ 
 k , k  Z 
 16

 4

C.
D.
1
y
1  cos2x là:
Câu 3: Tập xác định của hàm số




D R \   k 2 , k  Z 
D R \   k , k  Z 
2

2

A.

B.
C.



D R \   k , k  Z 
4

D.

D R \  k , k  Z 
y

Câu 4: Tập xác định của hàm số
 k

D R \  , k  Z 
 2

A.

1



sin  x  
2  là:






D R \  2k  1 , k  Z 
2


C.
Câu 5: Tập xác định của hàm số y  sinx-1 là:

B.

D R \  k , k  Z 

D.

D R \   2k  1  , k  Z 

D  1;  
B. D 
C.


y 3sin  2 x  
2  tuần hoàn với chu kì:

Câu 6: Hàm số

A. D R




D   k 2 , k  Z 
2

D.



T
T
2
4
A. T 
B.
C. T 2
D.


y tan   3 x 
5
 tuần hoàn với chu kì:
Câu 7: Hàm số


T
T
2
4
A. T 
B.

C. T 2
D.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai:
A. y cosx là hàm số chẵn.
B. y s inx, y=tanx, y=cotx là các hàm số lẻ.
3
C. y cot x.cos x là hàm số lẻ.
D. y sinx.cos2x là hàm số ko chẵn, không lẻ.
Câu 9: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không chẵn, không lẻ:
y  t anx
A. y sin x.cosx
B. y t anx.sin x
C.
Câu 10: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không chẵn, không lẻ:
3

3



y cot  x  
6

D.


A. y tan 2 x  cot x B.
Câu 11: Câu nào sau đây là sai:

y


s inx-cosx
1  sin 2 x

C.

y  sin 3 x

2
3
D. y sin x  cos x

  
 ; 
A. Hàm số y s inx đồng biến trên khoảng  4 4  .
 0;   .
B. Hàm số y cosx nghịch biến trên khoảng
  ; 2  .
C. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng
  3 ;  2  .
D. Hàm số y cotx nghịch biến trên khoảng
 
x   0; 
 2  , câu nào sau đây là đúng:
Câu 12: Với
A. y t anx nghịch biến và y cot x đồng biến.
B. y t anx và y cot x đều đồng biến.
C. y sin x và y cosx đều nghịch biến.

D. y sin x đồng biến và y c osx nghịch biến.



y 2 cos  x    1
3

Câu 13: Hàm số
có giá trị nhỏ nhất là:
A. -3
B. 5
C. -1


y  5sin  2 x    2
3

Câu 14: Hàm số
có giá trị lớn nhất là:
A. 2
B. 3
C. 5


y  3  cos  2x-   2
4

Câu 15: Hàm số
có giá trị nhỏ nhất là:
A. 4  2

B. 1  2

C.  2 


cos  2 x   0
2

Câu 16: Phương trình
có nghiệm là:



x  k
2
2
A.
B. x   k
Câu 17: Phương trình sin x cos x có nghiệm là:
π
x   k 2π
4
A.

π
x   k 2π
4
B.

2

C. x k


D. 2

D. 8

D. 2  2

D. x k 2

π

x   k 2π  x   k 2π
4
4
C.
D. Một kết qủa khác.



sin  2 x    1
0;  
4

Câu 18: Số nghiệm của phương trình
thuộc đoạn 
là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

Câu 19: Phương trình 1 + tan2x = 0 có nghiệm trong [0;2π] là:
  3 7 11 
15 3 7 11 
S  ; ;
;
S 
; ; ;


8
8
8
8
8
8 8 8 



A.
B.

 5 3 15 11 
S  ; ;
;

8
8
8
8 


C.

0

0

  5 15 11 
S  ; ;
;

8
3
8
8 

D.

sin  2 x  150  

Câu 20: Với  120  x  90 thì nghiệm của phương trình
0
0
0
0
0
A. x 30 ; x 75 ; x  105
B. x 30 ; x  105

2
2 là :



0
0
0
C. x 60 ; x 90 ; x  105

0
0
0
0
D. x 30 ; x  45 x  90 ; x 75

Đề 2
cos x
y
1  sin x là :
Câu 1: Tập xác định của hàm số
A.

 




D R \  
D R \   k 2 ; k  Z
D R \   k ; k  Z
 2  C.
2

 D.
2

B.

D R \  1

Câu 2: Tập xác định của hàm số y tan x  cot x là :

 




D R \ k 
D R \   k 2 ; k  Z D R \   k ; k  Z
 2  C.
2
 D.
2

B.

A. D R

Câu 3: Trong các hàm sau sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = -sinx

B. y = cosx – sinx


C. y = sinx.cosx

D. y = cosx + sin2x

Câu 4: Hàm số y = cosx là hàm số:
A. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T = 2

B. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T = 

C. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T = 2

D. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T = 

Câu 5: Tập xác định của hàm số y =
A. D R

B.

1  sin x
cos x  1 là:

D R \  k 2 

C.

D R \  k 



D R \   k ; k  Z

2

D.

Câu 6: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:
A. y = sin3x

B. y = xcosx

C. y = cosxtan2x

tan x
D. y = sin x

Câu 7: Gía trị lớn nhất của hàm số y = 1  cos 2x là:
A. 1

B. 2

C. 2

D. 3



 3cos  3 x    1
3

Câu 8: Tập giá trị của hàm số y =
là:

A.

  3; 2 

B. [-1;3]

C. [-5;3]

D.

  2; 4

2
Câu 9: Gía trị nhỏ nhất của y sin x  4sin x  5 là :

A. 1

B. 2
C. 3
Câu 10: Phuơng trình 2sin x  1 0 có nghiệm là:

D. 5

2

π
x   k 2π
4
A.


π
x   kπ
4
B.

π
π
x  k
4
2
C.

π
π
x  k
4
4
D.

2
Câu 11: Phương trình 2sin x  sin x  3 0 có nghiệm là:

A. x = kπ

π
 kπ
B. x = 2

π
 k 2π

C. x = 2

Câu 12: Phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 có nghiệm là:

π
 k 2π
D. x = 6



A. kπ

B.

k

π
2

C.

k

π
4

D.

k


π
8

x
Câu 13: Giải phương trình lượng giác: 2cos 2 + 3 = 0 có nghiệm là :
5
x   k 4
6
A.

5
x   k 4
3
B.

5
x   k 2
6
C.

5
x   k 2
3
D.


Câu 14: Cho phương trình cos(2x- 3 ) - m = 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Khơng tồn tại m

B. [-1;3]


Câu 16: Phương trình

B

x 


 k
3



 x  4  k

 x   k
3
B. 

Câu 17: Tập xác định của hàm số

y

Câu 18: Tìm tất cả các nghiệm

2 4
;
A. 3 3

3 

5 7
; ; ; ;
4 4
4 4

x   0; 2 

x   0; 2 

B. 0; 

Câu 20: Số ngiệm của phương trình
B. 3



 x  4  k

 x    k

3
C. 


 k
6


 x 


 x 

D. 

2sin 2

 k

 ;k Z

C. R \  2

của phương trình

2 5 7 4
; ; ;
B. 3 6 6 3

Câu 19: Tìm tất cả các nghiệm

A. 1

D

x 


 k
4


 k
3

1
1

sin x cos x là :



  k ; k  Z 
 B. R \  k 2 ; k  Z 
A. R \  2

A.


x   k
6
C

3 tan 2 x  (3  3) tan x  3 0 có nghiệm:



 x  4  k

 x   k

3

A. 

0;

D. mọi giá trị của m

3 tanx +3 = 0 có nghiệm là :

Câu 15 : Phương trình lượng giác


x   k
3
A

C. [-3;-1]



D. R \

 k ; k  Z 



2 cos 2 x  1  2 3 cosx+ 3 0

 5
;
C. 3 3


5 7
;
D. 6 6

2
2
của phương trình cot x  tan x 0 :

3  5 7
; ; ;
C. 4 4 4 4

D. Đáp án khác

x
x
 3cos 0
x   0; 2 
4
4
với
:
C. 2

D. 4

:




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×