Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De 005 Luy thua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.68 KB, 5 trang )

Câu 001.

Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực x, y ?
x

A.
B.

2x
 2

 
3 .
 3
2 x.2 y 2 x  y .
x

C.

2x
2 y
y
2
.

D.

2 

Câu 002.
A.


B.
C.
D.
Câu 003.
A.
B.
C.
D.

x

y

2 x  y

.

5
4
Cho biểu thức A  a . b , điều kiện xác định của biểu thức A là
a tùy ý, b 0 .
a 0; b 0 .

a tùy ý; b  0 .
a 0; b 0 .
Giá trị của biểu thức E 3
3.
27.
9.
1.


Câu 005.
A.
B.
C.
D.
Câu 006.
A.
B.
C.
D.
Câu 007.
A.
B.

Giá trị của biểu thức
9.
 9.
 10 .
10 .
 1
K  
 81 
Giá trị của
K 180 .
K 108 .
K 54 .
K 18 .

 0,75


 1
K  
 16 
Giá trị của
K 16 .
K 24 .
K 18 .
K 12 .

 0,75

xa
Biết x
8.
14 .

.9 2 .271

2

bằng

23.2 1  5 3.54
P  3
0
10 :10 2   0,1

Câu 004.
A.

B.
C.
D.

21

 1 
 
 27 

 1
 
 8







4
3

bằng

4
3

bằng:


2

b2

 x16

 x  1

và a  b 2 . Tính giá trị của biểu thức M a  b .

Mã đề: 005


C.
D.
Câu 008.

18 .
16 .
a , b là các số thực thỏa mãn ab  0 . Khẳng định nào sau đây sai?

A.

3

B.

8

C.


6

D.

5

Câu 009.
A.

ab  6 ab .

 ab 

8

ab

.
ab  6 a . 6 b .
1

ab  ab  5

.
Cho số dương a khác 1 và các số thực x , y . Đẳng thức nào sau đây đúng?

a 
x


y

a xy
x

B.
C.
D.
Câu 010.

ax
a y
y
a
a x .a y a xy
a x  a y a x  y
3
5
Viết biểu thức A  2 2 2 dưới dạng lũy thừa của số mũ hữu tỉ ta được

2

A.

A 2 3 .

B.

A 2 30 .


13

91
30

C.

A 2 .

D.

A 2 30 .

Câu 011.

1

4

3 2
3
Cho biểu thức P  x. x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1

A.

P x 2 .

B.


P  x 24 .

C.

P x 4 .

D.
Câu 012.

13

1

2
3

P x .
5
3
Cho biểu thức P x. x. x. x , x  0.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?

2

A.

P x 3 . .

B.


P  x10 . .

C.
D.
Câu 013.
A.

3

13
10

P x . .
1
2

P x .

Biểu thức
15
18

x .

x x x x  x  0

được viết dưới dạng lủy thừa số mũ hữu tỉ là


7

8

B.

x .

C.

x16 .

D.

x16 .

Câu 014.
A.

15

3

Cho các số thực dương a  b  1  c . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
ba b  1  b c b .

C.

bb  c  b a  c  1 .
ba b  1  ba c .

D.


ba  b  ba  c  1 .

B.

Câu 015.
A.
B.
C.
D.

x
x
Cho 9  9 23. Khi đó biểu thức
5

2.
1
2.
7
3.
3.

K

5  3x  3 x
1  3x  3 x có giá trị bằng

A.
B.

C.

x
sinx
n S 
Gọi S là tập tất cả các số thực dương thỏa mãn x  x . Xác định số phần tử
.
n  S  2
.
n  S  3
.
n  S  1
.
n  S  0
.
 
 


log 2  2sin   log 2  cos 
12 
12  có giá trị bằng:


Biểu thức
 2.
 1.
1.

D.


log 2 3  1

Câu 016.
A.
B.
C.
D.
Câu 017.

Câu 018.
A.
B.
C.
D.

.
4
5 6

Cho x  0 , y  0 . Viết biểu thức x . x
n
dạng y . Tính m  n .
11
6.
8

5.
11


6 .
8
5.

4
5

x về dạng x và biểu thức
m

y 5 : 6 y5 y

về


Câu 019.

Cho a là số thực dương, khác 1 . Khi đó
a3 .

B.

6

a.

C.

3


a2 .

Câu 020.
A.
B.
C.
D.

3
8

a .
Với  là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?
 2

 10 

100



10  10

.





.



2

10 10 .
 2

 10 

10

2

.
3

A

Câu 021.

m 2  n 2 25 .

B.

m 2  n 2 43 .

C.

3m 2  2n 2 .


D.

2m 2  n 15 .

f  a 

Câu 022.
A.

Cho hàm số
M 1  20172016 .

B.

M  20171008  1 .

C.

M 2017 2016  1 .

D.

M 20171008  1 .

A.
B.
C.
D.
Câu 024.
A.

B.

5

7
3

4 7

2

a .a

m
n

a . a với a  0 ta được kết quả A a , trong đó m , n  *
Rút gọn biểu thức
m
và n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

Câu 023.

2

a 3 bằng

8


A.

D.

4

a



1

a8

1
3





3

a

3

a4


8

a3 

8

a 1

3 2k
3
Cho biểu thức P  x x x
k 2 .
k 6 .
k 4 .
Không tồn tại k .

P

Cho biểu thức
P 2ab .
1

1

P a 3 .b 3 .


 với a  0 , a 1 . Tính giá trị M  f  2017

 x  0  . Xác định k


23
24

sao cho biểu thức P  x .

b 3 a4  a 3 b4
3
a  3 b , với a  0 , b  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

2016

.


C.
D.
Câu 025.

P ab .
P b  a .
6 5
3
 x  0  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Cho biểu thức P  x . x . x ,
2

A.

P x 3 .


B.

P x 2 .

C.

P x 3 .

D.

P x 3 .

5

5

7



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×