Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

PHUONG TRINH BACH HAI MOT AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.61 KB, 7 trang )

ĐẠI SỐ 9 - TIẾT 51
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
MỘT ẨN

Giáo viên lên lớp:

LƯU VĂN QUẢNG.
TRƯỜNG THCS KIM TRUNG.


PHNG TRèNH BC HAI MT N

1. nh ngha:
Phơng trình bậc hai một ẩn (nói gọn là phơng trình bậc hai)
là phơng trình có dạng: ax2 + bx + c = 0 trong đó x là ẩn số;
a, b, c là những số cho trớc gọi là các hệ số và a ≠ 0

VÝ dô: a) x2 + 50x - 15000 = 0 là một phơng trình bậc
hai với các hệ sè a = …; b = …; c = …;
b) -2x2 + 5x = 0 là một phơng trình bậc hai víi c¸c hƯ sè
a = …; b = …; c = ...;
c) 2x2 - 8 = 0 lµ mét phơng trình bậc hai với các hệ số a
= ; b = …; c = -…;


PHNG TRèNH BC HAI MT N
1. Định nghĩa. (SGK)

ax + bx + c = 0, (a 0).
?1


Trong các phơng trình sau, phơng trình nào là phơng trình bậc hai ?
Chỉ rõ các hệ số a, b, c của mỗi phơng trình ấy:
?1

Phơng trình

a)

x2 - 4 = 0

b)

x3 - 4x2 -2 = 0

c)

2x2 + 5x = 0

d)

4x - 5 = 0

e)

- 3x2 = 0

Phơng trình
bậc hai

Hệ số


a

b

c

X

1

0

-4

X

2

5

0

X

-3

0

0



PHNG TRèNH BC HAI MT N
1. Định nghĩa (SGK)
ax + bx + c = 0, (a ≠ 0).
2. Mét sè ví dụ về giải phơng trình bậc hai
*Phơng trình bậc hai khuyÕt c
ax² + bx = 0 (a ≠ 0)
VÝ dụ 1

Giải phơng trình: a) 3x - 6x = 0

Giải : Ta cã 3x² - 6x = 0
 3x(x - 2) = 0
 3x = 0 hc x - 2 = 0
x = 0 hoặc x = 2
Vậy phơng tr×nh cã hai nghiƯm: x1 = 0, x2 = 2


PHNG TRèNH BC HAI MT N
1. Định nghĩa. (SGK)

ax + bx + c = 0, (a ≠ 0).
2. Mét sè ví dụ về giải phơng trình bậc hai.
*Phơng trình bậc hai khuyÕt c

ax² + bx = 0, (a ≠ 0).
*Ph¬ng tr×nh bËc hai khuyÕt b

ax² + c = 0, (a 0).

Ví dụ 2

Giải phơng trình:
a) x - 3 = 0  x2 = 3  x  3
VËy ph¬ng tr×nh cã hai nghiƯm: x1 = , x2 =3-

3


PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN
Bài 12/42 SGK
Giải các phương trình sau

a) x 2  8 0
b)5 x 2  20 0
c)0, 4 x 2  1 0
d )2 x 2  2 x 0
e)  0, 4 x 2  1, 2 x 0


PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN
Bài 12/42 SGK
Giải các phương trình sau

a) x 2  8 0  x 2 8  x  8  x 2 2

b)5 x 2  20 0  5 x 2 20  x 2 4  x 2
c)0, 4 x 2  1 0 Phương trình vơ nghiệm vì 0, 4 x 2 1  0x
d )2 x 2  2 x 0 


2x





2 x  1 0  x 0; x 

1
2

e)  0, 4 x 2  1, 2 x 0   0, 4 x( x  3) 0  x 0; x 3.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×