THẦY 3T
TÍCH PHÂN
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1.Định nghĩa
Cho f là hàm số liên tục trên đoạn [a; b]. Giả sử F là một nguyên hàm của f trên [a; b]. Hiệu số F (b) F (a )
b
được gọi là tích phân từ a đến b (hay tích phân xác định trên đoạn [a; b] của hàm số f ( x ), kí hiệu là
b
b
Ta dùng kí hiệu
F ( x) a F (b) F (a)
để chỉ hiệu số F (b) F (a ) . Vậy
Nhận xét: Tích phân của hàm số f từ a đến b có thể kí hiệu bởi
vào f và các cận a, b mà không phụ thuộc vào cách ghi biến số.
f ( x)dx F ( x)
a
a
F (b) F (a )
.
a
b
b
f ( x)dx
f (t )dt.
a
b
f ( x)dx.
hay
a
Tích phân đó chỉ phụ thuộc
b
f ( x )dx
f
[
a
;
b
]
a
Ý nghĩa hình học của tích phân: Nếu hàm số
liên tục và khơng âm trên đoạn
thì tích phân
là diện
y
f
(
x
)
x
a
,
x
b
. Vậy
tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục Ox và hai đường thẳng
b
S f ( x)dx.
a
2.Tính chất của tích phân
a
1.
f ( x)dx 0
a
b
2.
f ( x)dx f ( x)dx
a
b
3.
a
c
b
a
(a b c )
b
k. f ( x)dx k.f ( x)dx (k )
a
b
5.
b
c
f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx
b
4.
a
a
b
b
[ f ( x) g ( x)]dx f ( x)dx g ( x)dx
a
0948766368
a
a
.
THẦY 3T
B. BÀI TẬP
ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT VÀ BẢNG NGUYÊN HÀM
Câu 1:
Cho hàm số
định nào sai?
b
A.
y f x
y g x
f x dx f x dx
a
liên tục trên
a; b
và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng
a
b
b
B.
,
.
b
xf x dx x f x dx
a
a
.
a
C.
kf x dx 0
a
b
D.
Câu 2:
.
b
b
f x g x dx f x dx g x dx
a
a
a
.
Khẳng định nào sau đây sai?
b
A.
0948766368
b
b
f x g x dx f x dx g x dx
a
a
a
b
. B.
b
c
f x dx f x dx f x dx
a
c
a
.
THẦY 3T
b
C.
Câu 3:
a
b
f x dx f x dx
a
b
Cho hai hàm số
f x
b
A.
Câu 4:
C.
a
a
b
a
a
. B.
b
a
C.
b
kf x dx k f x dx
a
a
a
.
D.
.
b
b
f x g x dx f x dx g x dx
a
a
a
b
b
f x dx f b f a
f x dx F b F a
a
a
f x dx F a F b
f x dx F b F a
a
f x
.
D.
là hàm số liên tục trên đoạn
b
a
c
b
b
c
c
f x dx f x dx f x dx
a
a
c
y f x
.
b
c a; b
b
.
.
B.
D.
c
c
a
.
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
c
b
f x dx f x dx f x dx
a
a
c
b
a
b
f x dx f x dx f x dx
a
b
.
B.
a
c
c
.
.
b
f x dx f t dt
a
a
.
a
f x dx f x dx
a
và
a
.
liên tục trên khoảng K và a, b, c K . Mệnh đề nào sau đây sai?
f x dx f x dx f x dx
a
a; b
a
f x dx f x dx f x dx
b
C.
B.
b
Cho hàm số
A.
.
b
b
b
.
D.
f x dx 0
a
.
f t
F t
f t
Cho hàm số liên tục trên K và a, b K , là một nguyên hàm của trên K . Chọn khẳng
định sai trong các khẳng định sau.
b
A.
b
F a F b f t dt
a
.
f
t
d
t
f
t
d
t
a
a.
C.
Cho hàm số
0948766368
B.
b
b
Câu 8:
.
b
f x g x dx f x dx.g x dx
Cho
A.
Câu 7:
b
b
a
liên tục trên K , a, b K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
b
c
Câu 6:
g x
và
a
F x
f x
Cho hai số thực a , b tùy ý, là một nguyên hàm của hàm số trên tập . Mệnh đề nào dưới đây
là đúng?
A.
Câu 5:
D.
f x g x dx f x dx g x dx
b
C.
.
b
f x dx f t dt
y f x
liên tục trên đoạn
f t dt F t
a
b
D.
b
a
.
b
f x dx f t dt
a
a
.
a; b . Mệnh đề nào dưới đây sai?
THẦY 3T
b
A.
b
f x dx f t dt
a
a
b
B.
.
a
f x dx f x dx
a
b
.
b
C.
kdx k a b
a
b
D.
Câu 9:
, k .
c
b
f x dx f x dx f x dx
a
a
c
,
c a; b
.
Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K và a, b, c là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
a
b
f x dx 1
f x dx f x dx
a
c
C.
a
y f x
liên tục trên đoạn
. D.
.
b
a
F x
a
a
.
B.
c
b
f x dx f x dx f x dx
a
a
c
, c .
a
f x dx f t dt
a
f x dx f t dt
b
b
b
a; b . Mệnh đề nào dưới đây sai?
a
a
.
b
a
f x dx f x dx
Câu 11: Cho
.D.
f x dx 0
a
.
là một nguyên hàm của hàm số
f x
. Khi đó hiệu số
F 0 F 1
bằng
1
1
1
1
f x dx
F x dx
F x dx
f x dx
0
Câu 12: Cho hàm số
.
y f x
B.
0
liên tục trên
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
0948766368
b
b
c
b
A.
a
f x dx f x dx f x dx, c a; b
b
C.
B.
b
Câu 10: Cho hàm số
A.
.
a
.
C.
a; b , có đồ thị
0
y f x
.
D.
0
như hình vẽ sau:
.
THẦY 3T
b
A.
b
f x dx
là diện tích hình thang ABMN . B.
a
b
C.
f x dx
a
là dộ dài đoạn BP .
b
f x dx
là dộ dài đoạn MN .
a
D.
a
Câu 13: Cho hai tích phân
A. m n .
a
là dộ dài đoạn cong AB .
a
f x dx m
và
a
a
g x dx n
f x g x dx
. Giá trị của tích phân
là:
m
n
C.
.
D. Khơng thể xác định.
a
B. n m .
b
Câu 14: Cho tích phân
A. m n .
f x dx
a
a
I1 f x dx m
và
B. m n .
a
b
I 2 f x dx n
I f x dx
. Tích phân
C. m n .
c
có giá trị là:
D. Khơng thể xác định.
c
b
Câu 15: Tích phân
f x dx
a
b
A.
C.
được phân tích thành:
a
b
f x f x dx
c
c
b
a
f x f x dx
c
c
b
f x f x dx
c
. B.
a
c
.
D.
.
a
f x f x dx
c
c
1
.
1
f x dx 3
Câu 16: Cho 2
A. 9 .
. Tính tích phân
B. 3 .
I 2 f x 1 dx
2
.
C. 3 .
D. 5 .
3
Câu 17: Cho hàm
f x
2;3
có đạo hàm liên tục trên
A. 3 .
b
Câu 18:
đồng thời
B. 7 .
f x dx 7
Cho
a
và
f b 5
. Khi đó
B. 0 .
A. 12 .
f 2 2
f a
,
f 3 5
. Tính
C. 10
D. 3 .
bằng
C. 2 .
D. 2 .
f x dx
bằng
2
b
Câu 19: Cho hàm số
A. T 6 .
f x
a ; b
f a 2 f b 4
có đạo hàm liên tục trên đoạn
và
,
. Tính
B. T 2 .
C. T 6 .
D. T 2 .
1
Câu 20: Cho hàm số
A. I 1 .
0948766368
f x
0;1
liên tục trên
B. I 1 .
và
f 1 f 0 2
. Tính tích phân
C. I 2 .
f x dx
0
D. I 0 .
.
T f x dx
a
.
THẦY 3T
Câu 21: Cho hàm số y f ( x) thoả mãn điều kiện f (1) 12 , f ( x) liên tục trên và
f (4) bằng
A. 5 .
B. 29 .
Câu 22: Cho hàm số
f x
C. 19 .
có đạo hàm liên tục trên đoạn
4
f
1
( x)dx 17
. Khi đó
D. 9 .
1;3
và thỏa mãn
f 1 4
;
f 3 7
. Giá trị của
3
I 5 f x dx
1
bằng
A. I 20 .
B. I 3 .
C. I 10 .
D. I 15 .
1
Câu 23: Cho hàm số
T a b .
f x
a b
2
x2 x
, với a , b là các số hữu tỉ thỏa điều kiện
A. T 1 .
B. T 2 .
f x dx 2 3ln 2
1
2
D. T 0 .
C. T 2 .
3
Câu 24: Tính tích phân
4581
I
5000 .
A.
dx
I
x2
0
.
B.
22018
I
5
2.
C.
I ln
5
2.
D.
I
21
100 .
dx
x
1
Câu 25: Tính tích phân
A. I 2018.ln 2 1 .
I log
.
2018
B. I 2 .
C. I 2018.ln 2 .
C. I 2018 .
C. 2 ln 3 .
D. 1 ln 3 .
1
Câu 26: Tính
1
I
3 x dx
2 x 1
0
.
B. 4 ln 3 .
A. 2 ln 3 .
1
I x 2018 1 x dx
0
Câu 27: Tính tích phân
1
1
I
2018 2019 .
A.
B.
I
1
1
2020 2021 .
C.
I
1
1
1
1
I
2019 2020 . D.
2017 2018 .
3x 2
khi 0 x 1
y f x
4 x khi 1 x 2 . Tính tích phân
Câu 28: Cho hàm số
7
5
A. 2 .
B. 1 .
C. 2 .
0948766368
2
f x dx
0
.
3
D. 2 .
. Tính
THẦY 3T
2
khi 0 x 1
y f x x 1
2 x 1 khi 1 x 3
Câu 29: Cho hàm số
. Tính tích phân
A. 6 ln 4 .
B. 4 ln 4 .
C. 6 ln 2 .
Câu 30: Cho hàm số
7
A. 2 .
3 x 2
khi 0 x 1
y f x
4 x khi 1 x 2
B. 1 .
3
f x dx
0
.
D. 2 2 ln 2 .
2
f x dx
. Tính 0
5
C. 2 .
.
3
D. 2 .
2
4
khi x 0
6 x
y f x
I
f x dx
a a 2 x khi x 0
1
Câu 31: Cho hàm số
và
. Hỏi có tất cả bao nhiêu số nguyên a để
I 22 0 ?
B. 3 .
A. 2 .
C. 4 .
D. 5 .
b
2 x 1 dx 1
Câu 32: Biết a
A. b a 1 .
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
2
2
2
2
B. a b a b 1 . C. b a b a 1 . D. a b 1 .
2
I 2mx 1 dx
( m là tham số thực). Tìm m để I 4 .
B. m 2 .
C. m 1 .
1
Câu 33: Đặt
A. m 1 .
3
f ( x)dx a
Câu 34: Cho
A. a b .
0
2
3
,
D. m 2 .
f ( x)dx b
. Khi đó
B. b a .
2
f ( x)dx
0
bằng:
C. a b .
D. a b .
C. b 5 hoặc b 0 .
D. b 1 hoặc b 5 .
b
Câu 35: Giá trị nào của b để
A. b 0 hoặc b 3 .
2 x 6 dx 0
1
?
B. b 0 hoặc b 1
a
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị thực của AD để có
A. 1 .
B. 0 .
2 x 5 dx a 4
0
C. 2 .
D. Vô số.
m
x x dx
2
Câu 37: Xác định số thực dương m để tích phân
m 1 .
B. m 2 .
A.
0948766368
0
có giá trị lớn nhất.
C. m 3 .
D. m 4
THẦY 3T
2
a 2
Câu 38: Cho a là số thực thỏa mãn
A. 0 .
B. 2 .
và
2 x 1 dx 4
a
3
. Giá trị biểu thức 1 a bằng.
C. 1 .
D. 3 .
2
Câu 39: Tích phân
A. I = 1.
I 2 x.dx
1
có giá trị là:
B. I =2.
C. I = 3.
D. I = 4.
C. I = 3.
D. I = 4.
1
Câu 40: Tích phân
A. I = 1.
I x 3 3 x 2 dx
1
có giá trị là:
B. I = 2.
1
1
a
I1 x 4 2 x3 dx a I 2 x 2 3x dx b
1
2
Câu 41: Cho gá trị của tích phân
,
. Giá trị của b là:
4
12
12
4
P
P
P
P
65 .
65 .
65 .
65 .
A.
B.
C.
D.
0
I x 3 ax 2 dx
Câu 42: Tích phân
7 a
I
4 2.
A.
1
có giá trị là:
9 a
I
4 2.
B.
7 a
I
4 2.
C.
9 a
I
4 2.
D.
a b
I
2 2.
C.
a b
I
3 2.
D.
1
I ax 2 bx dx
Câu 43: Tích phân
a b
I
2 3.
A.
0
có giá trị là:
a b
I
3 3.
B.
a
1
I 2 2 x dx
có giá trị là:
2 x
Câu 44: Tích phân
1 1
3 1
I a 2
I a 2
2 a
2 a
A.
.
B.
.
C.
I
5 1
a2
2 a
.
I
3
2.
I
4
3.
D.
I
7 1
a2
2 a
.
I
1
6.
I
1
2.
2
Câu 45: Tích phân
3
I
2.
A.
I x 2 x dx
1
có giá trị là:
1
I
6.
B.
C.
D.
1
Câu 46: Tích phân
4
I
3.
A.
0948766368
I x 3 x 2 x 1dx
1
B.
I
có giá trị là:
1
2.
C.
D.
THẦY 3T
1
I
Câu 47: Tích phân
7
I
6.
A.
x3 3x 2
x 1
2
2
I
2
Câu 48: Tích phân
A. I 3 2 ln 3 .
dx
có giá trị là:
17
I
6 .
B.
C.
I
7
6.
D.
I
17
6 .
x2 x 2
dx
x 1
có giá trị là:
B. I 2 ln 3 .
C. I 3 2ln 3 .
D. I 3 3ln 2 .
1
1
I 2ax3 dx
x có giá trị là:
2
Câu 49: Tích phân
15a
15a
I
ln 2
I
ln 2
16
16
A.
.
B.
.
1
Câu 50: Biết tích phân
17
I2
3 .
A.
15a
I
ln 2
16
C.
.
D.
I
15a
ln 2
16
.
2
I1 2 xdx a
. Giá trị của
19
I2
3 .
B.
0
I 2 x 2 2 x dx
a
là:
16
I2
3 .
C.
13
I2
3 .
D.
b
Câu 51: Cho tích phân
b
A.
I x 2 1 dx
a
b
. Khẳng định nào dưới đây không đúng?
b
I x 2 1 dx x 2 dx dx
a
a
1
1
I b3 b a 3 a
3
3
C.
.
a
.
B.
I x 3 x
b
a
.
D. Chỉ có A và C đúng.
3e
1
a dx
3
1 x
Câu 52: Số nghiệm nguyên âm của phương trình: x ax 2 0 với
là:
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
1
3
Câu 53: Số nghiệm dương của phương trình: x ax 2 0 , với
A. 0.
B. 1.
C. 2.
a 2 xdx
0
k
2 x 1 dx 4 lim
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số k để có 1
k 1
k 1
.
k 2 .
A.
B. k 2
C.
0948766368
x 0
k 1
k 2 .
, a và b là các số hữu tỉ là:
D. 3.
x 1 1
.
x
\
k 1
.
D. k 2
THẦY 3T
Câu 55: Cho
tổng
F x
là một nguyên hàm của hàm số
F 0 F 2 F 3
A. 8 .
f x 1 x 1 x
F 1 3
trên tập và thỏa mãn
. Tính
.
B. 12 .
D. 10 .
C. 14 .
2
1 n
2
Câu 56: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương n thỏa mãn 0
A. 1 .
B. 2 .
C. 0 .
Câu 57: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
2 x 3 x 2 4 x 3 ... nx n 1 dx 2
?
D. 3 .
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
y f x
2;1
1; 4
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số
trên đoạn
và
f 1 3
f 2 f 4
lần lượt bằng 9 và 12 . Cho
. Giá trị biểu thức
bằng
A. 21
B. 9 .
C. 3 .
D. 2 .
2
1
I 2 x 2 x m dx
0
Câu 58: Cho
A. m 3 .
J x 2 2mx dx
. Tìm điều kiện của m để I J .
C. m 1 .
D. m 0 .
0
và
B. m 2 .
1
f x dx
2
f x ax bx c
Câu 59: Biết rằng hàm số
thỏa mãn 0
b , c ). Tính giá trị của biểu thức P a b c .
3
4
P
4.
3.
A.
B.
TÍCH PHÂN HỮU TỈ
P
1
A.
0948766368
4
3.
,
2
3
f x dx 2
f x dx 2
0
D.
P
và
0
3
4.
x 5
2 x 2 dx a ln b
Câu 60: Biết
C.
P
7
2
1
3
ab
8
81 .
với a , b là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
a b
7
24 .
C.
ab
9
8.
3
a b
10 .
D.
13
(với a ,
THẦY 3T
1
2ax
I
dx ln 2
x 1
0
Câu 61: Tích phân
ln 2
a
1 ln 2 .
A.
. Giá trị của a là:
ln 2
ln 2
a
a
2 2 ln 2 .
1 ln 2 .
B.
C.
D.
a
ln 2
2 2 ln 2 .
1
1
I
dx a b ln 2 b ln 3
3 2 x x2
0
Câu 62: Cho
1
A. 4 .
1
B. 2 .
. Giá trị a + b là:
1
C. 6 .
1
D. 3 .
2
Câu 63:
Biết
A.
x2
dx a ln b a, b
x
1
0
8;10 .
B.
. Gọi S 2a b , giá trị của S thuộc khoảng nào sau đây?
6;8 .
C.
4; 6 .
D.
2; 4 .
2
x
I x 2
dx
x
1
1
Câu 64: Tích phân
có giá trị là:
10
10
10
10
I ln 2 ln 3
I ln 2 ln 3
I ln 2 ln 3
I ln 2 ln 3
3
3
3
3
A.
. B.
. C.
. D.
.
2
1
I 2 2 x dx
1 x
Câu 65: Tích phân
có giá trị là:
5
7
I
I
2.
2.
A.
B.
C.
I
9
2.
11
I
2.
D.
1
ax
I
2ax dx
x 1
0
Câu 66: Tích phân
A. I a ln 2 .
có giá trị là:
B. I 2 ln 2 .
C. I 2 ln 2 .
D. I a ln 2 .
a
a x
I dx
a ,với a 0 có giá trị là:
1 x
Câu 67: Tích phân
a 2 1
a 2 1
I a ln a
I a ln a
2a . B.
2a .
A.
C.
I a ln a
a2 1
2a .
3
D.
I a ln a
a2 1
2a .
a2 x2 2x
I
dx
ax
2
Câu 68: Tích phân
có giá trị nhỏ nhất khi số thực dương a có giá trị là:
2
1
A. 2 5 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 5 .
0948766368
THẦY 3T
2
b
I ax 2 dx
x
1
Câu 69: Tích phân
có giá trị là:
7
I a b ln 2
3
A.
.
B. I 3a b ln 2 .
7
I a b ln 2
3
C.
.
D. I 3a b ln 2 .
a
I b ln 3
2
C.
.
D. I b ln 3 .
1 1
I 1 2
e e .
C.
1 1
I 1 2
e e .
D.
1
b
I ax 3
dx
x
2
có giá trị là:
1
Câu 70: Tích phân
a
I b ln 3
2
A. I b ln 3 .
B.
.
e2
Câu 71: Tích phân
A.
x 1
I 2 dx
e x
1 1
e e2 .
I 1
có giá trị là:
1 1
I 1 2
e e .
B.
1
Câu 72: Giá trị của tích phân
A. P 1 ln 2 .
x
I
dx a
x 1
0
. Biểu thức P 2a 1 có giá trị là:
B. P 2 2 ln 2 .
C. P 1 2 ln 2 .
D. P 2 ln 2 .
e2
1 x x2
I
dx a
x
e
Câu 73: Giá trị của tích phân
. Biểu thức P a 1 có giá trị là:
1
1
1
1
P e e 2 e 4
P e e 2 e 4
2
2 . B.
2
2 .
A.
C.
P e
1 2 1 4
1
1
e e
P e e 2 e 4
2
2 . D.
2
2 .
0
3x 2 5 x 1
2
I
dx a ln b
x 2
3
1
Câu 74: Biết
, với a, b . Tính giá trị a 2b .
A. 30 .
B. 40 .
C. 50 .
D. 60 .
2
x 1
I
dx
x
1
Câu 75: Tính tích phân:
.
A. I 1 ln 2 .
B. I 2 ln 2 .
I
7
4.
C. I 1 ln 2 .
D.
1
I ln 2
6
C.
.
6
D. I ln 2 .
1
Câu 76: Tính tích phân
1 1
I ln
6 2.
A.
0948766368
dx
I 2
x 9
0
B.
.
I
1 1
ln
6 2.
THẦY 3T
4
dx
I 2
a ln 2 b ln 3 c ln 5,
x x
3
Câu 77: Biết
A. S 6 .
B. S 2 .
với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c.
C. S 2 .
D. S 0.
5
3
dx a ln 5 b ln 2 a, b Z
3
x
1
Câu 78: Biết rằng
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2b 0 .
B. 2a b 0 .
C. a b 0 .
D. a b 0 .
x
2
x
Câu 79: Giả sử 0
A. P 8 .
2
2
x 1
dx a ln 5 b ln 3; a, b
4x 3
B. P 6 .
. Tính P ab .
C. P 4 .
D. P 5 .
e2
2
1
x2 2 x
I1
dx a I 2 dx b
x 1
e x
1
Câu 80: Cho giá trị của tích phân a 2, b 3
,
. Giá trị của biểu thức P a b
là:
7
3
P ln 2 ln 3
P ln 2 ln 3
2
2
A.
. B.
.
5
P ln 2 ln 3
2
C.
.
1
P ln 2 ln 3
2
D.
.
0
x3 3 x 2 2
I 2
dx
x
x
2
1
Câu 81: Giá trị của tích phân
gần nhất với gái trị nào sau đây?
ln 2
3
ln 3
ln 4
2 .
3 .
A.
B. ln 2 1 .
C. 2
.
D.
2
ax 1
3 4 3 2
I 2
dx ln ln
x 3x 2
5 3 5 3 . Giá trị của a là:
1
Câu 82: Tích phân
1
2
3
a
a
a
5.
5.
5.
A.
B.
C.
D.
a
4
5.
a
x2 1
1 7
I 3
dx ln
3 2 . Giá trị của a là:
1 x 3x
Câu 83: Tích phân
A. a 1 .
B. a 2 .
C. a 3 .
D. a 4 .
x 1
x 1 2 x dx a.ln x 1 b.ln x 2 C
Câu 84: Biết
A. a b 1 .
0948766368
B. a b 5 .
, a, b . Tính giá trị của biểu thức a b .
C. a b 1 .
D. a b 5 .
THẦY 3T
1
x
3x 1
a 5
dx 3ln
6x 9
b 6
2
Câu 85: Biết 0
được kết quả.
A. ab 5.
a
, trong đó a, b là hai số nguyên dương và b là phân số tối giản. Tính ab ta
B. ab 27.
C. ab 6.
D. ab 12.
3
x 2 3x 2
dx a ln 7 b ln 3 c
2
2
3
x
x
1
2
Câu 86: Biết
với a , b , c . Tính T a 2b 3c .
A. T 4 .
B. T 6 .
C. T 3 .
D. T 5 .
0
3x 2 5 x 1
2
I
dx a.ln b
x 2
3
1
Câu 87: Giả sử
. Khi đó giá trị a 2b là:
A. 30.
B. 40.
C. 50.
5
x
2
Câu 88: Biết rằng 1
A. a 2b 0 .
C. a b 0 .
D. 60.
3
dx a ln 5 b ln 2
a, b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3x
B. 2a b 0 .
D. a b 0 .
3
x2
dx a ln 5 b ln 3 3ln 2
a, b thì giá trị của P 2a b là
3
x
1
2
Câu 89: Nếu
15
15
P
P
2 .
2 .
A. P 1 .
B. P 7 .
C.
D.
2 x
2
3
x 3
dx m ln 2 n ln 3 p ln 5
2
2
Câu 90: Cho 1 3 x 2
, với m , n , p là các số hữu tỉ. Tính S m n p .
A. S 6 .
B. S 4 .
C. S 3 .
D. S 5 .
x
2
2
x2
dx a ln b
x 1
0
Câu 91: Biết rằng
8;10
A.
.
với a , b , b 0 . Hỏi giá trị 2a b thuộc khoảng nào sau đây?
6;8
4; 6
2; 4
B.
.
C.
.
D.
.
4
dx
I 2
a ln 2 b ln 3 c ln 5
x x
3
Câu 92: Biết
A. S 6 .
2
B. S 2 .
với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c
C. S 2 .
D. S 0 .
dx
1 1
4 x 1 a b , với a , b là các số nguyên thuộc khoảng 7;3 thì a và b là nghiệm của
Câu 93: Biết 1
phương trình nào sau đây?
2
2
2
2
A. 2 x x 1 0 .
B. x 4 x 12 0 .
C. x 5 x 6 0 .
D. x 9 0 .
4 x
0948766368
2
THẦY 3T
5
x 2 x 1
b
dx a ln
x 1
2
3
với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
B. S 5 .
C. S 2 .
D. S 10 .
Câu 94: Biết
A. S 2 .
3
Câu 95:
dx
x 2 x 4 a ln 2 b ln 5 c ln 7 a, b, c
Biết
,
. Giá trị của biểu thức 2a 3b c bằng
0
A. 5 .
B. 4 .
4
Câu 96: Tìm giá trị của a để
1
1
x 1
Câu 97: Cho 0
A. a b 2 .
3
x
Câu 98: Biết 2
A. 3 .
D. 3 .
1
C. 3 .
3
D. 4 .
1
x 1 x 2 dx ln a
3
4
B. 3 .
A. 12 .
C. 2 .
.
1
dx a ln 2 b ln 3
x2
với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
B. a 2b 0 .
C. a b 2 .
D. a 2b 0 .
5 x 12
dx a ln 2 b ln 5 c ln 6
5x 6
. Tính S 3a 2b c .
2
B. 14 .
C. 2 .
D. 11 .
2
1
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5
5
x
6
1
Câu 99: Cho
với a , b , c là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b c 4 .
B. a b c 3 .
C. a b c 2 .
D. a b c 6 .
x
2
x2 1
m
n
p
dx ln x 1 x 2 x 3 C
3
2
4 m n p
Câu 100: Biết x 6 x 11x 6
. Tính
.
A. 5 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 4 .
3
x 8
dx a ln 2 b ln 5
Câu 101: Cho 2 x 2
với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 3 .
B. a 2b 11 .
C. a b 5 .
D. a 2b 11 .
x
2
1
x3 2 x 2 3
1
3
dx b ln
x2
a
2
0
Câu 102: Biết
A. k 0 .
a, b 0
B. k 0 .
TÍCH PHÂN HÀM VƠ TỈ
2
Câu 103: Tính tích phân
0948766368
I 4 x 1 dx
0
.
k
d
x
lim
ab
tìm các giá trị của k để
C. k 0 .
8
x
D. k .
2
1 x 2017
x 2018
.
THẦY 3T
13
B. 3 .
A. 13 .
1
Câu 104: Biết rằng
A. – 1.
C. 4 .
a
I1 x x 1 dx b 2
6
0
4
D. 3 .
B. – 2.
a
. Giá trị của
C. – 3.
3
b
4 là:
D. – 4.
2
Câu 105: Tích phân
I 1
A.
1
1
I
dx
0 2 x 2
1
2.
bằng
B. I 2 2 .
C.
dx
8
2
a b
a
3
3
x 2 x 1
Câu 106: Cho 0
A. a 2b 7 .
x
3x 1
Câu 107: Biết tích phân
2 x 1
0
A. T 10 .
dx
D. I 2
2.
a, b . Tính a 2b .
*
,
B. a 2b 8 .
1
1
2.
I 2
C. a 2b 1 .
a b 3
9
D. a 2b 5 .
với a , b là các số thực. Tính tổng T a b .
C. T 15 .
B. T 4 .
D. T 8 .
a
Câu 108: Tích phân
A.
C.
I
I
2
I x x 1dx
0
a 1
5
5
2
a 1
5
5
1
Câu 109: Tích phân
A.
I
I
1
4 2
2
3
.
2
có giá trị là:
a 1
3
3
2
a 1
3
3
4
15 .
B.
4
15 .
D.
I
I
2
a 1
5
5
2
a 1
5
5
2
a 1
3
3
2
a 1
4
15 .
4
15 .
3
3
x
dx
x 1 1
có giá trị là:
B.
I
4 2
2
3
.
C.
I
4 2
1
3
.
D.
I
4 2
1
3
.
4
Câu 110: Biết rằng
A. 39 .
2
Câu 111: Biết
0948766368
x
1
x2 x 2
a 4 b
I
dx
c
3 x x 2
B. 27 .
. Với a , b , c là số nguyên dương. Tính a b c .
C. 33 .
D. 41 .
dx
a b c
x 2 x 2 x
với a, b, c là các số nguyên dương. Tính P a b c .
THẦY 3T
A. P 2 .
B. P 8 .
2
I
1
x 1
Câu 112: Biết
A. P 24 .
dx
a
x x x 1
C. P 46 .
D. P 22 .
b c
B. P 12 .
TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC
với a , b , c là các số nguyên dương. Tính P a b c .
C. P 18 .
D. P 46 .
Câu 113: Tính tích phân
1
A. 3 .
sin 3xdx
0
.
1
B. 3 .
C.
2
3.
2
D. 3 .
2
I sin x dx
4
.
0
Câu 114: Tính tích phân
I
4.
A.
B. I 1 .
C. I 0 .
D. I 1 .
3
Câu 115: Tích phân
A.
cot
dx
I 2
sin x
bằng?
4
cot
3
4.
B.
cot
cot
3
4.
C.
cot
cot
3
4.
D.
cot
cot
3
4.
2
cos xdx a b
3
3
, với a , b là các số hữu tỉ. Tính T 2a 6b .
B. T 1
C. T 4 .
D. T 2 .
Câu 116: Biết
A. T 3 .
m
cos 2 x dx 0
cot cot
0
3
4
Câu 117: Số
các số nguyên thỏa mãn
là
A. 643 .
B. 1284 .
C. 1285 .
D. 642 .
2
Câu 118: Tích phân
A. I 1 .
I sin xdx
0
có giá trị là:
B. I 0 .
C. I 1 .
D. Cả A, B, C đều sai.
b
;3
Câu 119: Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng
sao cho
A. 8 .
B. 2 .
C. 4 .
0948766368
4 cos 2 xdx 1
?
D. 6 .
THẦY 3T
2
I sin x cos x dx
2
Câu 120: Tích phân
A. I 1 .
có giá trị là:
B. I 2 .
C. I 2 .
D. I 1 .
6
I sin 2 x cos 3 x dx
Câu 121: Tích phân
2
I
3.
A.
2
có giá trị là:
B.
I
3
4.
C.
I
3
4.
D.
I
2
3.
2
Câu 122: Kết quả của tích phân
A. a 2b 8 .
2
Câu 123: Cho tích phân
A. P 9 .
2 x 1 sin x dx
0
B. a b 5 .
được viết ở dạng a , b . Khẳng định nào sau đây là sai?
C. 2a 3b 2 .
D. a b 2 .
cos 2 x
1 sin x dx a b
3
2
với a, b . Tính P 1 a b
B. P 29 .
C. P 11 .
D. P 25 .
0
2
1
4 x 1 cos x dx a b c a, b, c
Câu 124: Cho tích phân
,
. Tính a b c
0
A. 3
6
B. 1 .
a
3 4sin x dx b
2
Câu 125: Biết 0
A. 8 .
1
D. 3 .
C. 2 .
c 3
6
B. 16 .
a
, trong đó a , b nguyên dương và b tối giản. Tính a b c .
C. 12 .
D. 14 .
3
3
I1 sin 2 x cos x dx a I 2 cos 2 x sin x dx b
Câu 126: Cho giá trị của tích phân
3
P 3
4
A.
.
2
,
3
3
P
4 2 .
B.
3
P
4
C.
3
3
. Giá trị của a + b là:
.
3
3
P
4 2 .
D.
2
3
I1 sin 3 x cos 3 x dx a
Câu 127: Cho giá trị của tích phân
với giá trị nào sau đây?
0948766368
3
2e
1
1 1
I 2 2
dx b
x x
x 1
e
,
. Giá trịa.b gần nhất
THẦY 3T
A. 8 .
B. 16 .
C. 10 .
D. 1 .
2
I sin ax cos ax dx
Câu 128: Tích phân
2
, với a 0 có giá trị là:
I
2
a
I
2
sin a sin a
a 2 4
2 4 .
I
2
a
I
2
sin a sin a
a
2 4
2 4 .
A.
B.
C.
D.
sin a 2 4 sin a 2 4
.
sin a 2 4 sin a 2 4
.
π
2
Câu 129: Biết
2
x x cos x sinπ3 x
b
I
dx
1 cos x
a c
0
2
2
2
Tính T a b c .
A. T 16 .
b
. Trong đó a , b , c là các số nguyên dương, phân số c tối giản.
B. T 59 .
C. T 69 .
f ' 2
f x a sin 2 x b cos 2 x
Câu 130: Cho hàm số
thỏa mãn 2
và
A. 3.
B. 4.
D. T 50 .
b
adx 3
a
C. 5.
. Tính tổng a b bằng:
D. 8.
0
Câu 131: Cho tích phân
Câu 132: Cho
0948766368
e a log 2 b
, trong đó a , b là các hằng số hữu tỉ. Tính
.
1
C. 8 .
D. 0 .
3
1
x \
k , k
y
4
, biết F 0 1 ;
1 sin 2 x với
là một nguyên hàm của hàm số
11
P F F
F ( ) 0 . Tính
12
12
A. P 2
3
B. 3 .
A. 2 .
F x
cos 2 x cos 4 xdx a b
3.
B. P 0 .
.
C. Không tồn tại P .
D. P 1 .
THẦY 3T
1
2
f x M .sinπ x N.cos π x
f 1 3
Câu 133: Cho M , N là các số thực, xét hàm số
thỏa mãn
và
f x dx
0
1
f
Giá trị của 4 bằng
5π 2
A. 2 .
B.
5π 2
2 .
C.
π 2
2 .
π 2
D. 2 .
2
Câu 134: Tích phân
I cos x 1 cos 2 xdx
có giá trị là:
2
1
I
I
4 3.
4 3.
B.
C.
0
1
I
4 3.
A.
D.
2
4 3.
I
2
1
I1 sin xdx a
3
Câu 135: Biết tích phân
A. – 2.
. Giá trị của
x2 1
I 2 3
dx b ln 2 c ln 5
x
x
a
B. – 4.
. Thương số giữa b và c là:
D. 4.
C. 2.
3
I sin 3 x cos 2 x dx a cos 3x bx sin c sin 2 x 06
Câu 136: Cho
A. – 1.
0
B. 1.
I n tan n xdx
Câu 137: Cho
9
tan x
I I 2 I 2 I 3 ... I 8 I 9 I10
với n . Khi đó 0 1
bằng
r
9
C
r
C. – 2.
tan x
r 1
r 1
A.
.
B.
TÍCH PHÂN HÀM MŨ – LÔGARIT
r 1
. Giá trị của 3a 2b 4c là:
D. 2.
r 1
10
C
.
C.
tan x
r 1
r
r
10
C
.
D.
tan x
r 1
1
Câu 138: Tích phân
e
x
dx
bằng
0
1
1
B. e .
A. e 1 .
e 1
C. e .
1
D. e .
2 2018
C. ln 2 .
2018
D. 2 .
2018
I
Câu 139: Tích phân
x
2 dx
0
bằng
22018 1
B. ln 2 .
2018
A. 2 1 .
4
1
f ( x)dx
2 và.
Câu 140: Biết 1
0948766368
0
4
1
I 4e2 x 2 f ( x) dx
f ( x)dx
2 . Tính tích phân
0
1
.
r 1
r 1
C
.
1
π
.