Tải bản đầy đủ (.pdf) (84 trang)

Tài liệu Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 84 trang )

ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định (hệ ĐH và CĐ)
Hệ ĐH Sư phạm kỹ thuật
STT TRƯỜNG
2
KHỐI 2 NGÀNH 2 SBD MÃ HSƠ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC ĐTKVHỘ KHẨU
1 SKN A 101 KTA.A
02637
20123 Mai Thế Anh 06/02/1991 4 5.5 4.5 14
14
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
2 SKN A 101 XDA.A
06997
20058 Vũ Thị Vân Anh 16/11/91 5 5.75 5.25 16
16
2 Thành phố
Thái Bình
-
Tỉnh Thái
Bình
3 SKN A 101 XDA.A
05897
20026 Trần Đức Bình 18/01/91 3 7.25 4.5 14.75
15
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định


4 SKN A 101 QHS.A
01778
20631 Phạm Tiến Duy 25/06/90 3 6.25 5.5 14.75
15
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
5 SKN A 101 SPH.A
03926
20525 Nguyễn Văn Đại 29/07/91 5.25 6.25 4.5 16
16
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
6 SKN A 101 SPH.A
02346
20554 Nguyễn Thị Đào 16/07/91 5 6 3.25 14.25
14.5
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
7 SKN A 101 TMA.A
07486
20038 Bùi Hương Giang 28/12/91 3.5 6.5 4 14
14
2NT Huyện

Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
8 SKN A 101 TMA.A
07236
20237 Trịnh Thị Hương
Giang
14/04/91 3.25 6.75 4.5 14.5
14.5
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
9 SKN A 101 QHE.A
03251
20595 Đào Đức Hạnh 15/10/90 4.25 6.5 3.5 14.25
14.5
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
10 SKN A 101 QHT.A
03230
20102 Trần Thị Hảo 14/10/91 4.75 6.25 4.25 15.25
15.5
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam

Định
11 SKN A 101 BVH.A
02645
20133 Bùi Hoàng Hùng 23/11/91 1.5 8.5 5.25 15.25
15.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
12 SKN A 101 TMA.A
10946
20464 Vũ Thị Thu Hiền 03/12/1991 4.25 5.75 4.75 14.75
15
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
13 SKN A 101 TMA.A
15827
20580 Vũ Lai Hiển 28/10/91 4.25 8.75 4.5 17.5
17.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
14 SKN A 101 THP.A
03795
20200 Bùi Thị Hoài 30/08/91 3.75 6.5 3.5 13.75
14
2NT Huyện

Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
15 SKN A 101 ANH.A
00661
20206 Bùi Đức Hoàng 27/12/91 4.5 7.25 4.25 16
16
1 1 Huyện
Kim Bôi -
Tỉnh Hòa
Bình
16 SKN A 101 GHA.A
05615
20262 Đặng Xuân Hồng 17/10/90 5 5.5 3.25 13.75
14
1 Huyện
Yên Mô -
Tỉnh Ninh
Bình
17 SKN A 101 DKH.A
01152
20387 Mai Thị Huyền 22/08/91 5 7.25 2.5 14.75
15
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
18 SKN A 101 DTS.A

12773
20164 Trương Thị Huyền 10/02/1991 2.75 6.25 5.5 14.5
14.5
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
19 SKN A 101 SPH.A
04714
20610 Nguyễn Thị Hưòng 15/12/90 4 5.5 4.5 14
14
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
20 SKN A 101 QHE.A
05397
20353 Nguyễn Thu Hương 19/07/91 2.25 7.75 6.25 16.25
16.5
2 Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
21 SKN A 101 DCN.A
23207
20486 Trần Thị Khuyên 18/09/91 5 6.75 3.5 15.25
15.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định

22 SKN A 101 SPH.A
01540
20266 Nguyễn Thị Lan 13/10/91 3.5 6.25 4.25 14
14
2NT Huỵện
Thanh
Liêm -
Tỉnh Hà
Nam
23 SKN A 101 DCN.A
26015
20527 Nguyễn Thị Lộc 29/05/91 4.5 7.75 4 16.25
16.5
2 Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
24 SKN A 101 DCN.A
27282
20219 Đào Thị Mai 05/04/1991 4.25 8.5 3.75 16.5
16.5
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
25 SKN A 101 HTC.A
06934
20498 Nguyễn Đức Mạnh 01/02/1989 1.75 7.25 5.25 14.25
14.5
1 Huyện Đại

Từ - Tỉnh
Thái
Nguyên
26 SKN A 101 DCN.A
28253
20278 Trần Thị Tuyết Minh 12/05/1991 5 7.5 3.75 16.25
16.5
2 Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định
27 SKN A 101 SPH.A
02506
20207 Phạm Thị Mơ 27/05/91 4.5 6.5 3.75 14.75
15
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
28 SKN A 101 GHA.A
09135
20044 Cao Thành Nam 07/12/1991 4.25 7.75 3.75 15.75
16
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
29 SKN A 101 MDA.A
09673
20315 Nguyễn Thị Tuyết

Nhung
10/04/1991 4.75 6.5 2.75 14
14
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
30 SKN A 101 ANH.A
01227
20180 Phạm Minh Quang 31/10/91 4.5 6.75 4.5 15.75
16
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
31 SKN A 101 GHA.A
10817
20382 Tống Xuân Quang 15/03/91 2.25 7.75 3.75 13.75
14
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
32 SKN A 101 YTB.A
01384
20467 Nguyễn Văn Quyết 26/03/87 3.5 5.75 4.5 13.75
14
2NT Huyện
Giao Thủy

- Tỉnh
Nam Định
33 SKN A 101 HCH.A
01317
20328 Nguyễn Thị Sinh 19/06/91 3 7 4.5 14.5
14.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
34 SKN A 101 BKA.A
08399
20021 Nguyễn Văn Sơn 11/07/1991 4 6.75 3.75 14.5
14.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
35 SKN A 101 LAH.A
02146
20342 Trần Nam Thái 10/04/1991 4.75 6.5 6 17.25
17.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
36 SKN A 101 DTS.A
27825
20589 Nguyễn Thị Thêm 08/10/1991 3 7 5.5 15.5
15.5
2NT Huyện

Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
37 SKN A 101 TMA.A
31122
20210 Nguyễn Thị Thuý 01/09/1991 3.75 7 4.25 15
15
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
38 SKN A 101 SPH.A
02668
20574 Nguyễn Thị Kiều
Trang
07/09/1990 4.5 6.25 3 13.75
14
2NT Huỵện
Thanh
Liêm -
Tỉnh Hà
Nam
39 SKN A 101 LPH.A
04163
20093 Đặng Minh Trọng 07/01/1991 3.5 6.75 4.5 14.75
15
2 Thành phố
Ninh Bình

-
Tỉnh Ninh
Bình
40 SKN A 101 GHA.A
15724
20358 Trần Văn Tuyên 11/10/1991 2.75 6.25 6 15
15
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
41 SKN A 101 SPH.A
04464
20384 Ngô Thị Vân 31/03/91 5.75 7.25 4 17
17
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
42 SKN A 101 TMA.A
38538
20066 Trần Văn Việt 08/12/1991 4.75 7.5 2 14.25
14.5
2NT TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
43 SKN A 101 MDA.A
16091
20492 Tiêu Quốc Vương 27/11/91 4.75 5.75 3.5 14

14
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
44 SKN A 102 DCN.A
03001
20319 Bùi Văn An 11/10/1991 4.5 6 4.5 15
15
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
45 SKN A 102 TMA.A
01036
20201 Vũ Thế Anh
17/07/91 4.75 5.5 5 15.25
15.5
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
46 SKN A 102 MDA.A
00580
20274 Đặng Văn ánh 14/07/91 3.25 6.25 4.75 14.25
14.5
2NT Huyện
Nam Trực
-

Tỉnh Nam
Định
47 SKN A 102 DCN.A
05721
20106 Nguyễn Văn Châu 09/06/1991 4.25 6.5 4.5 15.25
15.5
2NT Huyện
Duy Tiên -
Tỉnh Hà
Nam
48 SKN A 102 HDT.A
00464
20254 Nguyễn Mạnh
Cường
06/01/1989 5.5 4.5 2.5 12.5
12.5
6 1 Huyện
Thạch
Thành -
Tỉnh
Thanh
Hóa
49 SKN A 102 LAH.A
00307
20534 Quách Văn Cường 15/01/91 3.5 5.5 4.5 13.5
13.5
1 1 Huyện
Như
Thanh -
Tỉnh

Thanh
Hóa
50 SKN A 102 LAH.A
00322
20426 Dương Công
Cương
29/09/90 3.75 6.5 4 14.25
14.5
1 1 Huyện
Bắc Sơn -
Tỉnh Lạng
Sơn
51 SKN A 102 GHA.A
02054
20068 Bùi Văn Doãn 14/07/90 4.25 5.5 4.5 14.25
14.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
52 SKN A 102 HUI.A
02182
20608 Trần Văn Duy 03/07/1990 3.5 6.75 3.5 13.75
14
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
53 SKN A 102 DCN.A
12375

20049 Lã Minh Đức 17/01/90 6.25 6.5 3 15.75
16
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
54 SKN A 102 DCN.A
12424
20615 Nguyễn Đình Đức 24/01/91 2.5 8 5.5 16
16
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
55 SKN A 102 DCN.A
12409
20062 Trần Văn Đức 17/03/91 2.75 7.5 3.5 13.75
14
2NT Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định
56 SKN A 102 DCN.A
11972
20456 Nguyễn Hải Đường 20/12/91 3.25 7.25 4 14.5
14.5
1Thị xã Hà
Giang -
Tỉnh Hà
Giang

57 SKN A 102 DCN.A
18309
20271 Phạm Văn Hoạt 29/12/91 5.25 6.5 4 15.75
16
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
58 SKN A 102 GHA.A
06842
20063 Nguyễn Thị Mai
Hương
10/05/1991 5 6.5 2.5 14
14
2NT Huyện
Duy Tiên -
Tỉnh Hà
Nam
59 SKN A 102 SP2.A
01531
20501 Phạm Văn Kế 27/12/90 3.5 7.5 4.5 15.5
15.5
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
60 SKN A 102 KHA.A
07801
20634 Đặng Nguyễn Thuỳ
Linh

11/05/1991 2.5 7 2.75 12.25
12.5
4 2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
61 SKN A 102 HUI.A
10529
20347 Trần Văn Long 21/09/91 3.25 7.5 3.5 14.25
14.5
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
62 SKN A 102 DDK.A
07978
20302 Lê Công Luân 11/10/1991 3.75 6.5 4.25 14.5
14.5
2NT Huyện
Quỳnh
Lưu - Tỉnh
Nghệ An
63 SKN A 102 TMA.A
19713
20189 Đàm Thị Luyến 25/09/91 3.25 7.75 4.5 15.5
15.5
2NT Huyện
Thái Thuỵ
-

Tỉnh Thái
Bình
64 SKN A 102 DCN.A
01521
20294 Trần Văn Nào 04/03/1991 4.75 6 3.5 14.25
14.5
2NT Huyện
Quỳnh
Lưu - Tỉnh
Nghệ An
65 SKN A 102 THP.A
07195
20303 Phạm Văn Nghị 01/01/1991 1.25 6.25 6.25 13.75
14
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
66 SKN A 102 DCN.A
32779
20327 Ngô Văn Phúc 27/02/90 4 5.5 4.5 14
14
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
67 SKN A 102 XDA.A
06145

20318 Nguyễn Văn Quang 29/09/91 4.5 6.5 3.25 14.25
14.5
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
68 SKN A 102 GHA.A
11768
20649 Đỗ Văn Tài 28/01/91 3 6.5 4.5 14
14
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
69 SKN A 102 DCN.A
37084
20390 Đoàn Văn Tân 21/05/91 6.25 5.75 3.5 15.5
15.5
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
70 SKN A 102 DCN.A
48239
20371 Nguyễn Văn Tú 08/05/1991 4.5 7.5 4.25 16.25
16.5
2NT Huyện
Trực Ninh

-
Tỉnh Nam
Định
71 SKN A 102 MDA.A
15179
20192 Trần Văn Tú 07/08/1990 2.5 6.5 5 14
14
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
72 SKN A 102 DCN.A
39570
20502 Trần Mạnh Thắng 10/11/1991 5 6.5 3.5 15
15
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
73 SKN A 102 KTA.A
06169
20054 Vũ Văn Thức 25/09/91 4 6.75 4 14.75
15
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
74 SKN A 102 BKA.A

09713
20304 Vũ Đình Thu 08/04/1989 3.5 6 5.5 15
15
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
75 SKN A 102 DCN.A
43298
20157 Nguyễn Văn Tiến 09/08/1991 3.75 6.75 3.5 14
14
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
76 SKN A 102 GHA.A
15175
20411 Trần Văn Trường 30/06/91 3.75 5.5 5 14.25
14.5
2NT Huyện Hải
Hậu - Tỉnh
Nam Định
77 SKN A 103 TMA.A
02471
20248 Trần Xuân Bách 18/04/90 3.5 7.5 3.25 14.25
14.5
2NT Huyện Vũ
Thư - Tỉnh

Thái Bình
78 SKN A 103 CSH.A
00672
20444 Đinh Hồng Đăng 30/10/91 3.5 8 3.5 15
15
1 Huyện
Nho Quan
- Tỉnh
Ninh Bình
79 SKN A 103 DCN.A
11123
20223 Hoàng Văn Đấu 07/10/1990 2.5 6.75 4.5 13.75
14
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
80 SKN A 103 DCN.A
16862
20395 Trần Văn Hiền 14/10/91 4 6 3.5 13.5
13.5
6 2NT Huyện Gia
Viễn -
Tỉnh Ninh
Bình
81 SKN A 103 TMA.A
14846
20311 Nguyễn Thị Huyền 25/07/91 4 6.25 3.25 13.5
13.5

1 Huyện
ứng Hoà -
Tỉnh Hà
tây cũ
82 SKN A 103 BVH.A
02747
20430 Nguyễn Đông Hưng 29/07/91 3.25 5.5 6 14.75
15
2NT Huyện
Tiên Du -
Tỉnh Bắc
Ninh
83 SKN A 103 DCN.A
23673
20045 Nguyễn Hồng Kỳ 04/08/1991 4 6.25 4.5 14.75
15
2NT Huyện Vũ
Thư - Tỉnh
Thái Bình
84 SKN A 103 BVH.A
04387
20339 Nguyễn Minh Phúc 15/09/91 4 6.75 3.5 14.25
14.5
2 Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
85 SKN A 103 DCN.A
48305
20424 Lê Tất Tú 05/10/1990 2.75 6.5 5.75 15

15
2NT Huyện
Hoằng
Hoá - Tỉnh
Thanh
Hóa
86 SKN A 103 DCN.A
39636
20500 Trương Văn Thắng 17/08/91 4.25 6 4.5 14.75
15
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
87 SKN A 103 TTH.A
00361
20394 Đinh Trần Tuấn 12/08/1990 3.25 6.75 4.75 14.75
15
2NT Huyện Gia
Viễn -
Tỉnh Ninh
Bình
88 SKN A 103 DDK.A
16454
20156 Trịnh Ngọc Văn 12/11/1991 2 7.5 6.5 16
16
3Quận Liên
Chiểu - TP
Đà Nẵng

89 SKN A 104 KTA.A
02979
20447 Trần Đình Cường 07/01/1990 3 7.25 3.75 14
14
2NT Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định
90 SKN A 104 BKA.A
02012
20030 Vũ Trí Dũng 30/10/90 1.25 6.5 6 13.75
14
2NT Huỵện
Thanh
Liêm -
Tỉnh Hà
Nam
91 SKN A 104 TMA.A
06638
20250 Ngô Văn Đạo 20/04/91 5.5 6.75 2 14.25
14.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
92 SKN A 104 GHA.A
03022
20140 Nguyễn Thành Đạt 26/11/91 5 7.25 2.75 15
15
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định

93 SKN A 104 BKA.A
03527
20177 Trịnh Thị Hằng 25/01/91 3.5 6.5 4.5 14.5
14.5
2NT Huyện
Hậu Lộc -
Tỉnh
Thanh
Hóa
94 SKN A 104 DCN.A
24865
20429 Phạm Hồng Linh 10/05/1991 5.5 7.5 4.5 17.5
17.5
2 Huyện
Thủy
Nguyên -
TP Hải
Phòng
95 SKN A 104 GHA.A
07933
20181 Trần Công Linh 02/11/1991 2.5 8 4.25 14.75
15
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
96 SKN A 104 GHA.A
09529
20547 Nguyễn Ngọc Nghi 02/12/1989 3.75 6.75 4 14.5
14.5

2NT Huyện Tứ
Kỳ - Tỉnh
Hải
Dương
97 SKN A 104 DCN.A
32798
20179 Lê Ngọc Phúc 30/05/91 4 7.5 3.75 15.25
15.5
2NT Huyện
Hoằng
Hoá - Tỉnh
Thanh
Hóa
98 SKN A 104 DCN.A
33925
20249 Phạm Văn Quang 09/04/1991 4.75 6.25 2.75 13.75
14
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
99 SKN A 104 LAH.A
01934
20074 Nguyễn Đình Sơn 14/08/91 5.25 4.75 4 14
14
2NT Huyện
Huyện
Thanh Oai
- Tỉnh Hà
tây
100 SKN A 104 GHA.A

16136
20018 Trần Sơn Tùng 22/10/91 4.5 6.75 5 16.25
16.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
101 SKN A 104 LPH.A
03682
20598 Bùi Hữu Anh Tú 28/11/91 3.5 8 3.5 15
15
2 Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
102 SKN A 104 DDL.A
06371
20081 Nguyễn Thành
Trung
05/09/1991 3.5 8.25 2.75 14.5
14.5
2 Thành phố
Ninh Bình
-
Tỉnh Ninh
Bình
103 SKN A 104 QHI.A
13425
20243 Trần Văn Vĩnh 03/08/1991 4.25 7.5 3.5 15.25
15.5
2NT Huyện

Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
104 SKN A 104 DCN.A
50821
20057 Trần Văn Vượng 09/01/1991 4.75 6.5 3.75 15
15
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
105 SKN A 104 TMA.A
39361
20023 Trần Ngọc Xuân 27/07/91 5.5 8.5 4 18
18
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
106 SKN A 105 DCN.A
07787
20356 Phạm Cao Cường 16/02/91 5 7.5 2.5 15
15
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
107 SKN A 105 DCN.A

10272
20445 Mầu ánh Dương 06/11/1991 3.5 7.25 4.75 15.5
15.5
1 Huyện
Nho Quan
- Tỉnh
Ninh Bình
108 SKN A 105 NHH.A
02110
20127 Nguyễn Văn Đảng 02/11/1991 3 6.5 4.5 14
14
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
109 SKN A 105 DCN.A
20853
20113 Lê Phi Hùng 11/03/1991 3 6.75 5 14.75
15
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
110 SKN A 105 DCN.A
23027
20381 Nguyễn Đăng Khoa 28/09/91 4.5 6.25 3.5 14.25
14.5
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam

Định
111 SKN A 105 DCN.A
26377
20088 Bùi Văn Luận 07/03/1990 4 6 4.5 14.5
14.5
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
112 SKN A 105 KQH.A
00943
20077 Tạ Tuấn Mạnh 05/12/1991 5 5.25 3.5 13.75
14
1Thị xã
Tam Điệp
-
Tỉnh Ninh
Bình
113 SKN A 105 DCH.A
00152
20072 Nguyễn Công Ninh 21/05/91 2.25 5.75 7 15
15
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
114 SKN A 105 DTS.A
32526

20452 Phạm Văn Truyền 05/07/1991 4 6.5 4 14.5
14.5
2NT Huyện
Quế Võ. -
Tỉnh Bắc
Ninh
115 SKN A 105 KQH.A
01815
20097 Phạm Văn Vĩnh 20/06/90 3.25 7 4 14.25
14.5
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
116 SKN A 106 DCN.A
11619
20341 Nguyễn Văn Đoàn 02/08/1990 3.5 6.25 4.25 14
14
2NT Huyện
Yên
Khánh -
Tỉnh Ninh
Bình
117 SKN A 107 XDA.A
06350
20041 Bùi Ngọc ánh 24/12/90 4.75 7.5 2.75 15
15
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh

Nam Định
118 SKN A 107 GTS.A
03662
20573 Nguyễn Văn Bảo 04/02/1989 3 6.25 5 14.25
14.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
119 SKN A 107 GHA.A
00844
20277 Nguyễn Văn Bắc 02/04/1991 4.25 6.75 5 16
16
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
120 SKN A 107 DCN.A
11039
20215 Lưu Văn Đạt 19/06/91 3.25 6.75 3.75 13.75
14
2NT Huyện
Nghĩa
Hưng -
Tỉnh Nam
Định
121 SKN A 107 DCN.A
12401
20365 Nguyễn Trung Đức 12/02/1991 2.5 8.75 4.75 16
16
2NT Huyện

Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
122 SKN A 107 TMA.A
06509
20158 Vũ Ngọc Đức 16/09/91 3.5 7.25 3.25 14
14
2NT Thành phố
Ninh Bình
-
Tỉnh Ninh
Bình
123 SKN A 107 GHA.A
03285
20603 Vũ Đại Đoàn 24/02/86 4 6.5 3.5 14
14
6 2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
124 SKN A 107 DCN.A
16506
20305 Đào Văn Hiệu 04/05/1991 3.25 7 4.5 14.75
15
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
125 SKN A 107 DCN.A
22414

20618 Hoàng Đình Hưởng 05/02/1990 3 6.5 5.5 15
15
2NT Huyện
Hoằng
Hoá - Tỉnh
Thanh
Hóa
126 SKN A 107 XDA.A
07565
20431 Lê Văn Linh 20/11/90 3.75 5.5 3.75 13
13
4 2NT Huyện
Tiền Hải -
Tỉnh Thái
Bình
127 SKN A 107 PBH.A
00205
20439 Lê Hữu Mùi 10/09/1991 5 7 3.5 15.5
15.5
1 Huyện
Như
Thanh -
Tỉnh
Thanh
Hóa
128 SKN A 107 DDK.A
09636
20333 Trịnh Văn Nhật 11/06/1991 4.5 5.25 4.25 14
14
2NT Huyện ý

Yên - Tỉnh
Nam Định
129 SKN A 107 DCN.A
32292
20619 Đào Duy Phàn 28/04/91 3 7.5 4.5 15
15
2NT Huyện
Kiến
Xương -
Tỉnh Thái
Bình
130 SKN A 107 GHA.A
11184
20635 Trương Công Quyết
30/10/91 5.5 5.75 2.5 13.75
14
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
131 SKN A 107 DCN.A
45004
20260 Ngô Văn Tráng 09/08/1991 4.75 7.5 2 14.25
14.5
2NT Huyện
Hoằng
Hoá - Tỉnh
Thanh
Hóa
132 SKN A 107 DCN.A
47976

20036 Cao Văn Tuyền 26/12/91 3.75 6 4.25 14
14
2NT Huyện
Kim Sơn -
Tỉnh Ninh
Bình
133 SKN A 107 LAH.A
02834
20076 Bùi Văn Vũ 14/06/91 6.25 7.25 2.5 16
16
2NT Huyện Gia
Viễn -
Tỉnh Ninh
Bình
134 SKN A 108 QHS.A
00764
20052 Lê Văn Bách 26/03/91 2.75 4.75 5.5 13
13
61Huỵện
Thanh
Liêm -
Tỉnh Hà
Nam
135 SKN A 108 GHA.A
02348
20510 Bùi Văn Dũng 28/10/90 5 6.5 4.25 15.75
16
2 Thành phố
Ninh Bình
-

Tỉnh Ninh
Bình
136 SKN A 108 SP2.A
00818
20577 Vũ Thi Thu Hoài 14/09/91 3.5 6.25 4 13.75
14
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
137 SKN A 108 DCN.A
27684
20162 Đinh Văn Mạnh 28/09/91 3.75 7.25 4.25 15.25
15.5
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
138 SKN A 108 KTA.A
05039
20562 Đinh Công Năng 20/01/90 3.75 7.5 2.5 13.75
14
2NT Huyện
Xuân
Trường -
Tỉnh Nam
Định
139 SKN A 108 GHA.A
11919
20197 Vũ Trọng Tâm 03/10/1991 2.5 6.75 5.5 14.75
15

2NT Huyện
Yên Hưng
- Tỉnh
Quảng
Ninh
140 SKN A 108 DCN.A
41634
20110 Nguyễn Thị Thanh
Thuý
22/08/91 4.25 6.5 4 14.75
15
2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
141 SKN A 108 SPH.A
02712
20599 Nguyễn Thị Hải Yến 28/08/91 2.75 6.75 5 14.5
14,5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
Hệ ĐH Kỹ thuật
STT TRƯỜNG
2
KHỐI 2 NGÀNH 2 SỐ BÁO
DANH
MÃ HỒ
S

Ơ
HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC ĐTKVHỘ KHẨU
1 SKN A 101 MHN.A
09643
20229 Bùi Thị ánh 15/10/91 5 5.5 2 12.5
12.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
2 SKN A 101 HEH.A
00051
20597 Trịnh Văn Binh 04/08/1989 2.25 6.25 4.25 12.75
13
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
3 SKN A 101 GHA.A
01186
20280 Vũ Thị Kim Chi 11/04/1991 2.5 5.5 4.25 12.25
12.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
4 SKN A 101 ANH.A
00140
20540 Phạm Văn Chiến 17/09/91 3.5 6.5 3.5 13.5
13.5
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh

Nam Định
5 SKN A 101 BVH.A
01018
20398 Phan Tiến Dũng 05/04/1991 4.25 5.5 3.5 13.25
13.5
2NT Huyện
Kim Sơn -
Tỉnh Ninh
Bình
6 SKN A 101 TMA.A
04474
20630 Lê Thị Kim Dung 03/08/1991 1.5 5.5 4.75 11.75
12
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
7 SKN A 101 DCN.A
11071
20468 Nguyễn Thành Đạt 28/12/91 3.5 6.5 3.25 13.25
13.5
2 Thành phố
Thái Bình
-
Tỉnh Thái
Bình
8 SKN A 101 DDL.A
01602
20337 Nguyễn Văn Đức 15/02/91 4.25 6 2.5 12.75

13
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
9 SKN A 101 SPK.A
02219
20476 Đinh Đăng Đoàn 20/05/89 2.25 4.5 4.5 11.25
11.5
5 2NT Thành phố
Biên Hoà -
Tỉnh Đồng
Nai
10 SKN A 101 BVH.A
01330
20617 Hoàng Đình Đoàn 26/03/91 4.75 5.25 2.25 12.25
12.5
2NT Huyện Vũ
Thư - Tỉnh
Thái Bình
11 SKN A 101 TTH.A
00111
20623 Trần Văn Giáp 24/12/86 3 4.5 2.5 10
10
3 2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
12 SKN A 101 QHS.A
03292

20055 Nguyễn Thị Bích
Hạnh
######## 3.75 5.5 3.5 12.75
13
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
13 SKN A 101 SP2.A
01386
20657 Nguyễn Thị Hằng 20/09/91 4.25 5.25 3.5 13
13
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
14 SKN A 101 SPH.A
03555
20503 Đỗ Thị Thu Hiền 09/04/1990 1.5 5.75 4.5 11.75
12
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
15 SKN A 101 SPH.A
01343
20470 Lê Thị Hoa 08/06/1990 0.75 5.75 6 12.5
12.5
2NT Huyện
Đông Sơn

- Tỉnh
Thanh
Hóa
16 SKN A 101 LPH.A
03658
20126 Trần Thị Quỳnh
Hoa
18/04/91 3.75 4.5 5 13.25
13.5
2 TP. Nam
Định -
Tỉnh Nam
Định
17 SKN A 101 GHA.A
05492
20035 Nguyễn Xuân
Hoàng
17/09/90 2.75 7.5 2.25 12.5
12.5
1Thị xã
Uông Bí -
Tỉnh
Quảng
Ninh
18 SKN A 101 NNH.A
03442
20604 Nguyễn Thị Hồng 20/12/91 4.25 5.5 3 12.75
13
2NT TP. Nam
Định -

Tỉnh Nam
Định
19 SKN A 101 SP2.A
00964
20412 Trần Thị Thu Huế 03/11/1991 4.5 4.5 3.25 12.25
12.5
2NT Huyện Hải
Hậu - Tỉnh
Nam Định
20 SKN A 101 DCN.A
22295
20658 Dương Thị Hường 18/03/91 2.5 6 4 12.5
12.5
2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
21 SKN A 101 SPH.A
00374
20460 Kim Thị Hường 13/09/90 4 5.5 3.75 13.25
13.5
2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
22 SKN A 101 DCN.A
21870
20270 Vũ Thị Hương 26/10/91 6.25 3.75 2.5 12.5
12.5

2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
23 SKN A 101 DCN.A
23675
20300 Tạ Quân Kỳ 13/11/91 3.25 7.5 2.25 13
13
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
24 SKN A 101 GHA.A
08275
20586 Nguyễn Văn Lợi 14/12/91 2.5 6.25 4.25 13
13
2NT Huyện Hải
Hậu - Tỉnh
Nam Định
25 SKN A 101 DCN.A
26566
20226 Phạm Thị Lụa 26/06/91 3 5.75 3 11.75
12
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
26 SKN A 101 TMA.A
19354
20285 Trần Thị Lý 22/02/91 3.25 5.25 3.75 12.25

12.5
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
27 SKN A 101 TMA.A
17706
20650 Vũ Thị Liễu 11/06/1991 4.25 6.25 1.75 12.25
12.5
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
28 SKN A 101 HHA.A
08772
20449 Đặng Thị Lượng 01/03/1991 2.5 6 4.5 13
13
2NT Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định
29 SKN A 101 DCN.A
26734
20186 Vũ Thị Lượng 22/05/91 3 6.5 3.5 13
13
2NT Huyện
Hưng Hà -
Tỉnh Thái
Bình
30 SKN A 101 DTS.A

17710
20161 Bùi Thị Lương 09/02/1991 4 5.5 2 11.5
11.5
6 2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
31 SKN A 101 MDA.A
08863
20626 Trần Hữu Nam 03/07/1991 1.25 6.25 4.5 12
12
2NT Huyện Vụ
Bản - Tỉnh
Nam Định
32 SKN A 101 GHA.A
09506
20028 Phan Thị Ngân 02/05/1990 2.25 6.25 5 13.5
13.5
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
33 SKN A 101 LDA.A
09707
20182 Trịnh Thị Ngân 28/10/91 2.75 5.75 3.5 12
12
2NT Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định

34 SKN A 101 QHS.A
07801
20462 Đào Thị Ngần 20/06/91 3.75 5.25 3.5 12.5
12.5
6 2NT Huyện
Trực Ninh
-
Tỉnh Nam
Định
35 SKN A 101 SPH.A
02543
20607 Trịnh Thị Nhinh 20/11/91 3.75 7 2.75 13.5
13.5
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
36 SKN A 101 DTS.A
22564
20128 Nguyễn Thị Hồng
Phấn
03/03/1990 3.75 5.75 3.25 12.75
13
2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
37 SKN A 101 LDA.A
09935
20474 Đặng Đình Phú 24/02/91 2.25 6.75 2.75 11.75
12

2NT Huyện Mỹ
Lộc - Tỉnh
Nam Định
38 SKN A 101 MDA.A
10356
20523 Đặng Việt Quang 02/12/1991 2.5 6 3.5 12
12
2NT Huyện
Giao Thủy
- Tỉnh
Nam Định
39 SKN A 101 TLA.A
07653
20022 Ngô Thị Quỳnh 19/06/91 3.75 6 2.25 12
12
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
40 SKN A 101 LDA.A
05525
20154 Đào Văn Sáng ######## 3.5 5.5 3.75 12.75
13
2NT Huyện ý
Yên - Tỉnh
Nam Định
41 SKN A 101 SPH.A
00699
20520 Trần ái Sâm 15/11/91 3.25 6 3.75 13
13
2NT Huyện Mỹ

Lộc - Tỉnh
Nam Định
42 SKN A 101 XDA.A
05626
20048 Dương Xuân Thành 26/06/90 3.75 5.25 3 12
12
2NT Huyện
Kim Bảng
-
Tỉnh Hà
Nam
43 SKN A 101 DCN.A
39971
20393 Nguyễn Trọng Thiết 03/05/1990 3.5 6.75 3 13.25
13.5
2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
44 SKN A 101 MHN.A
07684
20645 Nguyễn Thế Thịnh 13/07/90 2 7.5 2.75 12.25
12.5
2 Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
45 SKN A 101 XDA.A
06431

20567 Trần Đắc Thịnh 26/06/91 4.25 4 4.25 12.5
12.5
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định
46 SKN A 101 DTS.A
28847
20582 Nguyễn Thị Thu 19/02/90 3.5 6.5 3 13
13
2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà
Nam
47 SKN A 101 SPH.A
04862
20352 Trần Thị Thu Thuý 02/07/1991 3.75 5.25 3 12
12
6 2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
48 SKN A 101 SP2.A
02874
20108 Nguyễn Thị Thuỷ 18/02/91 3.5 5.25 4.25 13
13
2NT Huyện
Bình Lục -
Tỉnh Hà

Nam
49 SKN A 101 TMA.A
36666
20418 Vũ Thị Thuỷ 26/04/91 3.25 5 3.5 11.75
12
6 2NT Huyện Lý
Nhân -
Tỉnh Hà
Nam
50 SKN A 101 MDA.A
13283
20255 Trần Thị Thương 04/03/1991 1 7.5 2.25 10.75
11
61Thị xã
Tam Điệp
-
Tỉnh Ninh
Bình
51 SKN A 101 MHN.A
07815
20409 Trần Minh Tiến 16/12/90 4 5.25 2.5 11.75
12
2NT Huyện
Nam Trực
-
Tỉnh Nam
Định

×