Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Tài liệu Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM (hệ ĐH và CĐ) pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 23 trang )

ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM (hệ ĐH và CĐ)
Hệ Đại học
STT
TRƯỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 SPK A 104 SPSA .03693 Nguyễn Hoàng Vẽ 27/01/91 2.75 7.00 4.50 14.25 14.50 47 02 06 1
2 SPK A 104 KSAA .03829 Nguyễn Thị Lan Hương 07/10/91 3.50 7.75 5.75 17.00 17.00 32 06 2
3 SPK A 104 QSKA .02714 Nguyễn Tiến Long 22/01/91 4.75 8.00 4.50 17.25 17.50 02 16 3
4 SPK A 104 QSBA .07153 Võ Minh Toàn 01/04/91 4.50 7.00 4.00 15.50 15.50 47 08 1
5 SPK A 104 HUIA .27980 Võ Thị Kiều Lan 02/03/91 4.00 8.00 4.75 16.75 17.00 39 07 2NT
6 SPK A 104 QSKA .05809 Trần Đặng Trọng 11/03/91 5.00 6.00 4.00 15.00 15.00 44 02 1
7 SPK A 104 HUIA .28567 Nguyễn Thanh Nghị 20/04/90 3.00 7.25 4.00 14.25 14.50 37 11 1
8 SPK A 104 KSAA .03614 Đoàn Thái Ngọc 09/08/91 4.00 7.00 4.00 15.00 15.00 44 02 1
9 SPK A 104 SPKA .09024 Phạm Duy Thanh 22/11/91 5.00 5.50 5.00 15.50 15.50
46 01 1
10 SPK A 104 QSKA .06200 Võ Thanh Tự 02/08/91 4.75 8.50 4.25 17.50 17.50 43 01 1
11 SPK A 104 KSAA .27540 Trần Văn Minh 20/05/91 4.50 7.50 5.75 17.75 18.00 02 13 3
12 SPK A 104 KSAA .17320 Trần Minh Tiến 24/02/91 4.25 6.25 4.50 15.00 15.00 43 04 1


13 SPK A 104 KSAA .34442 Nguyễn Trần Đức Thịnh 20/05/91 2.75 7.75 4.00 14.50 14.50 38 01 1
14 SPK A 104 QSKA .02698 Phạm Tường Long 02/11/91 5.25 5.75 3.50 14.50 14.50 42 02 1
15 SPK A 104 HUIA .03216 Nguyễn Tấn Đạt 26/02/91 3.25 7.25 4.50 15.00 15.00 44 03 1
16 SPK A 104 KSAA .31332 Trần Thế Nhân 02/01/91 3.25 8.25 4.75 16.25 16.50 37 04 2NT
17 SPK A 104 QSKA .07019 Cao Ngọc Chẩn 10/03/91 3.25 7.50 5.50 16.25 16.50 39 09 2NT
18 SPK A 104 HUIA .29542 Hồ Long Thiện 10/10/91 4.25 7.00 4.75 16.00 16.00 37 10 2NT
19 SPK A 104 QSBA .03038 Đỗ Duy Khiêm 30/04/89 3.00 6.75 5.50 15.25 15.50 48 03 1
20 SPK A 104 KSAA .27106 Lê Va Đô Kin 15/07/91 2.50 8.50 4.75 15.75 16.00 52 04 2NT
21 SPK A 104 QSBA .07868 Tống Anh Tuấn 24/03/91 2.75 6.75 6.50 16.00 16.00 48 07 1
22 SPK A 104 KSAA .21918 Hồ Hồng Đức 16/12/91 3.75 8.00 4.25 16.00 16.00 49 13 2NT
23 SPK A 104 QSKA .08182 Nguyễn Vũ Tùng 01/01/91 3.25 7.50 4.50 15.25 15.50 37 04 2NT
24 SPK A 104 SPKA .15461 Phạm Ngọc Thương 21/05/91 3.25 7.00 4.50 14.75 15.00 38 01 1
25 SPK A 104 QSBA .08307 Phạm Quốc Việt 24/04/91 4.50 5.75 5.00 15.25 15.50 35 03 2NT
26 SPK A 104 HUIA .16953 Hồ Quốc Sỹ 13/04/91 5.25 6.75 4.00 16.00 16.00 41 03 2NT
27 SPK A 104 KSAA .17790 Phạm Xuân Ba 10/04/89 4.75 5.50 4.50 14.75 15.00 63 06 2NT
28 SPK A 104 HUIA .05458 Võ Thanh Hiếu 14/11/91 4.50 7.50 3.50 15.50 15.50 43 08 1
29 SPK A 104 KSAA .31534 Huỳnh Minh Hoà 05/06/91 5.00 7.25 3.50 15.75 16.00 39 08 2NT
30 SPK A 104 KSAA .11633 Nguyễn Trọng Nhân 12/02/91 4.75 6.50 3.50 14.75 15.00 46 09 1
31 SPK A 104 HUIA .17798 Phạm Thành Thái 27/06/91 4.25 6.75 4.25 15.25 15.50 52 06 2NT
32 SPK A 104 HUIA .23088 Nguyễn Anh Tuấn 18/08/91 3.25 6.50 5.50 15.25 15.50 48 01 2
33 SPK A 104 SPKA .12797 Cao Hoàn Vũ 02/01/91 3.00 7.75 3.50 14.25 14.50 48 10 1
34 SPK A 104 KSAA .33630 Nguyễn Thị Phương Nhi 02/01/91 4.00 7.50 3.25 14.75 15.00 34 08 2NT
35 SPK A 104 QSBA .05580 Phan Nhật Sang 10/12/91 3.25 7.75 4.50 15.50 15.50 46 09 1
36 SPK A 104 SPKA .08615 Nguyễn Hữu Tài 08/03/91 3.25 7.00 4.50 14.75 15.00 47 07 1
37 SPK A 104 KSAA .22877 Phan Văn Định 20/01/91 4.00 6.75 3.75 14.50 14.50 47 07 1
38 SPK A 104 KSAA .14230 Nguyễn Như Hải 21/02/91 4.25 7.00 5.50 16.75 17.00 48 10 2NT
39 SPK A 104 KSAA .35044 Võ Hoài Nam 12/03/91 3.50 9.25 3.75 16.50 16.50 39 08 2NT
40 SPK A 104 SPKA .15594 Nguyễn Sinh Toại 19/05/91 5.75 6.50 4.75 17.00 17.00 35 07 2NT
41 SPK A 104 HUIA .08705 Huỳnh Trung Khánh 07/11/91 3.25 7.50 5.25 16.00 16.00 02 05 3
42 SPK A 104 KSAA .34378 Dương Thành Thiên 10/09/90 6.00 7.75 3.00 16.75 17.00 37 06 1

43 SPK A 104 DDKA .05764 Nguyễn Đăng Huấn 06/06/91 4.25 7.25 3.50 15.00 15.00 35 03 2NT
44 SPK A 104 KSAA .23135 Phan Trọng Ân 08/08/90 5.00 5.50 4.25 14.75 15.00 48 11 2NT
45 SPK A 104 HUIA .19164 Trần Minh Thuấn
06/01/91 4.25 5.75 4.75 14.75 15.00 48 10 2NT
46 SPK A 104 KSAA .14792 Thái Thanh Cường 20/03/91 2.50 7.75 5.25 15.50 15.50 52 08 2NT
47 SPK A 104 HUIA .07848 Hồ Minh Hùng 01/12/91 3.75 6.50 4.50 14.75 15.00 52 08 2NT
48 SPK A 104 SPKA .15846 Ngô Túc 14/07/91 4.00 6.50 4.25 14.75 15.00 35 03 2NT
49 SPK A 104 HUIA .18194 Nguyễn Quang Thành 24/01/91 5.75 5.50 4.50 15.75 16.00 52 01 2
50 SPK A 104 SPKA .12304 Nguyễn Văn út 20/11/91 3.25 6.50 4.50 14.25 14.50 46 07 1
51 SPK A 104 SPKA .05688 Lê Văn Lực 20/02/91 5.50 7.75 2.00 15.25 15.50 28 15 2NT
52 SPK A 104 DCNA .03042 Thiều Minh An 13/06/89 3.25 7.50 5.25 16.00 16.00 28 18 2NT
53 SPK A 104 ANSA .01530 Nguyễn Phi Tiến 08/01/91 3.00 7.50 5.00 15.50 15.50 37 05 2NT
54 SPK A 104 CSSA .01139 Nguyễn Văn Hậu 10/01/90 3.25 8.00 4.00 15.25 15.50 48 02 1
55 SPK A 104 SPKA .07861 Nguyễn Văn Quang 01/11/89 2.25 7.00 5.25 14.50 14.50 43 06 1
56 SPK A 104 SPSA .02405 Lê Văn Yên 28/11/90 3.50 7.75 4.50 15.75 16.00 48 08 2NT
57 SPK A 104 DDKA .07773 Tạ Phước Long 28/08/91 3.00 7.75 4.75 15.50 15.50 33 01 2
58 SPK A 104 KSAA .02742 Nguyễn Tài Ba 19/05/91 5.75 6.00 3.25 15.00 15.00 29 12 2NT
59 SPK A 104 SPKA .08864 Đỗ Hữu Tân 02/07/91 4.00 7.50 4.25 15.75 16.00 19 07 3
60 SPK A 104 KSAA .01501 Võ Đình Luận 15/12/88 3.50 6.75 4.25 14.50 14.50 44 06 1
61 SPK A 104 NHSA .09098 Phạm Văn Huy
25/03/91 4.75 6.00 4.50 15.25 15.50 39 01 2
62 SPK A 104 SPKA .14206 Lê Quang Huy 08/06/91 5.00 7.25 2.50 14.75 15.00 35 07 2NT
63 SPK A 104 QSBA .04934 Đặng Quốc Phòng 29/09/91 5.00 7.25 3.50 15.75 16.00 26 07 2NT
64 SPK A 104 KSAA .02742 Nguyễn Tài Ba 19/05/91 5.75 6.00 3.25 15.00 15.00 29 12 2NT
65 SPK A 107 KTSA .02032 Huỳnh Hữu Khánh 07/12/91 3.25 8.00 4.25 15.50 15.50 39 01 2
66 SPK A 107 XDAA .10472 Nguyễn Quang Vũ 19/02/90 4.50 5.00 4.00 13.50 13.50 30 08 2NT
67 SPK A 107 SPKA .14712 Võ Duy Nguyễn 01/06/91 3.50 7.25 4.25 15.00 15.00 35 03 2NT
68 SPK A 107 SPKA .04250 Nguyễn Thế Hưng 18/07/90 3.50 5.25 4.50 13.25 13.50 52 06 1
69 SPK A 107 LAHA .02554 Nguyễn Văn Trưởng 20/08/90 5.00 7.25 4.25 16.50 16.50 21 07 2NT
70 SPK A 107 SPKA .13988 Nguyễn Khắc Hành 08/07/91 3.50 6.75 4.50 14.75 15.00 37 11 1

71 SPK A 107 SPKA .02394 Nguyễn Hữu Đức 01/05/91 3.50 7.50 5.25 16.25 16.50 48 10 2NT
72 SPK A 107 SPKA .01683 Trần Hữu Dũng 11/11/91 4.00 7.00 4.50 15.50 15.50 52 01 2
73 SPK A 107 QSBA .03151 Vũ Minh Khoa 28/10/91 5.25 7.25 3.50 16.00 16.00 55 07 2
74 SPK A 107 SPKA .04184 Nguyễn Minh Hưng 01/11/91 2.75 7.00 4.00 13.75 14.00 02 02 2
75 SPK A 107 QSBA .11433 Dương Duy Linh 08/03/90 4.50 7.75 4.75 17.00 17.00 38 05 1
76 SPK A 107 SPKA .07525 Trần Hồng Phúc 16/12/91 4.75 6.50 3.25 14.50 14.50 56 02 1
77 SPK A 107 KSAA .34641 Nguyễn Văn Nhàn 17/12/91 3.25 7.25 4.75 15.25 15.50 34 17 2NT
78 SPK A 107 SPKA .07546 Hoàng Kim Phụng 03/01/91 5.00 7.75 5.00 17.75 18.00 02 02 3
79 SPK A 107 SPKA .04807 Tô Thái Kiền 27/08/91 3.50 6.50 4.00 14.00 14.00 42 04 1
80 SPK A 107 QSTA .02287 Lương Huy Tùng 26/07/91 2.00 7.75 5.00 14.75 15.00 41 01 2
81 SPK A 107 SPKA .15000 Trịnh Văn Quốc 19/05/91 4.25 5.75 5.00 15.00 15.00 37 11 1
82 SPK A 107 MBSA .10856 Trần Quốc Nhật 01/05/91 4.25 6.25 3.50 14.00 14.00 43 07 1
83 SPK A 107 QSBA .00858 Ngụy Thanh Danh 01/06/91 3.00 8.00 3.50 14.50 14.50 02 15 3
84 SPK A 107 SPKA .11839 Tống Quốc Tuấn 16/05/91 3.00 6.75 4.50 14.25 14.50 48 10 2NT
85 SPK A 107 DDKA .08953 Nguyễn Hoài Nghi 01/10/90 4.00 6.75 4.50 15.25 15.50 32 04 2
86 SPK A 107 SPKA .00901 Hà Viết Chính 20/01/91 4.75 7.00 3.25 15.00 15.00 24 06 2NT
87 SPK A 107 GHAA .20183 Bùi Văn Công 06/07/90 3.25 6.50 5.50 15.25 15.50 30 08 2NT
88 SPK A 107 SPKA .08960 Nguyễn Hữu Tấn 11/10/91 4.00 8.50 4.00 16.50 16.50 49 12 2NT
89 SPK A 107 SPKA .14347 Nguyễn Minh Khoa 18/06/91 3.50 7.00 3.50 14.00 14.00 39 09 06 2NT
90 SPK A 107 CSSA .04356 Nguyễn Thanh Tùng 20/11/90 3.75 7.25 5.50 16.50 16.50 35 08 2NT
91 SPK A 107 ANSA .01425 Đỗ Lê Chiến Thắng 23/05/91 4.75 6.75 3.50 15.00 15.00 52 01 2
92 SPK A 107 KSAA .33786 Võ Văn Lên 12/08/91 5.00 8.00 4.75 17.75 18.00 35 05 2NT
93 SPK A 107 SPKA .05229 Lê Khắc Linh 20/06/90 4.00 6.75 3.25 14.00 14.00 30 07 1
94 SPK A 107 SPKA .00567 Lê Hoàng Binh 09/07/90 5.75 5.75 4.00 15.50 15.50 37 05 2NT
95 SPK A 107 SPKA .11411 Lê Minh Trung 15/08/91 4.00 6.25 3.50 13.75 14.00 48 01 2
96 SPK A 107 KSAA .09140 Phạm Tuấn Vũ 31/03/91 4.00 7.00 3.75 14.75 15.00 02 15 3
97 SPK A 107 SPKA .11992 Nguyễn Phi Tuyển
28/08/90 4.50 6.25 4.00 14.75 15.00 29 18 2
98 SPK A 107 DCNA .01616 Hoàng Thảo Nguyên 05/09/91 3.00 7.25 4.75 15.00 15.00 52 01 2NT
99 SPK A 108 KSAA .15504 Nguyễn Mạnh Thắng 13/08/91 5.50 6.75 4.25 16.50 16.50 02 13 3

100 SPK A 108 QSBA .10411 Nguyễn Trực 12/07/91 2.00 6.50 5.75 14.25 14.50 57 01 2
101 SPK A 108 HUIA .21075 Phan Thiện Toàn 07/08/90 2.75 6.25 3.75 12.75 13.00 48 03 1
102 SPK A 108 QSBA .01949 Võ Minh Hân 10/08/91 3.75 5.50 4.75 14.00 14.00 48 11 1
103 SPK A 108 SPKA .09770 Lê Phú Thiện 04/11/91 4.50 6.50 4.50 15.50 15.50 02 09 2
104 SPK A 108 SPKA .02027 Phạm Tuấn Đạt 31/05/91 5.00 6.00 3.50 14.50 14.50 47 02 1
105 SPK A 108 KSAA .03845 Nguyễn Văn Ngọ 06/08/91 2.00 7.25 4.50 13.75 14.00 28 20 2NT
106 SPK A 108 SPKA .01133 Trịnh Thanh Cường 10/10/91 3.50 6.50 3.25 13.25 13.50 43 07 1
107 SPK A 108 QSBA .07553 Phan Văn Trung 22/09/90 3.00 7.00 5.50 15.50 15.50 47 08 1
108 SPK A 108 SPKA .04427 Võ Triều Khang 26/06/91 1.50 7.75 4.25 13.50 13.50 53 04 2NT
109 SPK A 108 QSBA .11885 Huỳnh Trung Toàn 20/10/91 3.00 7.50 4.50 15.00 15.00 37 11 1
110 SPK A 108 SPKA .06406 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/07/91 2.25 6.50 5.00 13.75 14.00 02 09 2
111 SPK A 108 SPKA .07642 Nguyễn Phương 08/09/91 4.75 4.50 4.50 13.75 14.00 47 10 1
112 SPK A 108 SPKA .00380 Phạm Nguyễn Thiên Ân 24/12/91 4.50 7.25 4.50 16.25 16.50 02 13 3
113 SPK A 108 DCNA .22081 Nguyễn Trọng Hướng 26/06/89 5.00 7.50 3.75 16.25 16.50 22 06 2NT
114 SPK A 108 DTTA .16279 Hồ Hải Thoại 20/07/91 3.75 6.75 2.75 13.25 13.50 37 10 2NT
115 SPK A 108 LAHA .02006 Hà Văn Tân 01/12/91 5.00 6.50 5.50 17.00 17.00 28 16 2NT
116 SPK A 108 SPKA .04367 Phan Thế Hưởng 29/03/91 2.25 5.50 5.00 12.75 13.00 48 04 1
117 SPK A 108 SPKA .01648 Huỳnh Tiến Dũng
15/05/91 4.00 6.75 5.50 16.25 16.50 41 06 2NT
118 SPK A 108 GHAA .07560 Nguyễn Văn Lâm 07/05/91 5.75 5.50 4.25 15.50 15.50 26 02 2NT
119 SPK A 108 CSSA .03804 Nguyễn Ngọc Tiến 05/02/91 2.00 8.25 4.50 14.75 15.00 48 05 2NT
120 SPK A 108 QSBA .01120 Lê Đức Dũng 27/02/90 5.25 6.50 4.50 16.25 16.50 02 15 3
121 SPK A 108 HUIA .01103 Lê Chí Thành Công 06/06/91 4.25 6.50 2.25 13.00 13.00 52 03 1
122 SPK A 110 LAHA .00782 Phạm Văn Hải 07/11/91 5.50 7.75 3.50 16.75 17.00 29 06 1
123 SPK A 110 KSAA .10954 Hồ Minh Tâm 13/05/91 3.00 8.25 3.50 14.75 15.00 44 05 2NT
124 SPK A 110 KSAA .34735 Phạm Ngọc Huy 02/11/91 4.50 6.25 4.25 15.00 15.00 37 05 2NT
125 SPK A 110 NHSA .00626 Nguyễn Văn Chiến 28/02/91 5.00 8.25 3.75 17.00 17.00 40 04 1
126 SPK A 110 SPKA .01524 Võ Anh Duy 11/11/91 4.50 6.75 4.25 15.50 15.50 53 05 2NT
127 SPK A 110 KSAA .17288 Bùi Văn Tuyên 10/09/90 5.75 7.00 4.00 16.75 17.00 35 03 2NT
128 SPK A 110 KSAA .24933 Nguyễn Hữu Trung 18/05/90 6.25 7.50 4.25 18.00 18.00 47 02 2

129 SPK A 110 SPKA .00478 Nguyễn Bá Bảo 20/04/89 3.75 7.00 3.50 14.25 14.50 35 03 06 2NT
130 SPK A 110 SPSA .04477 Tống Đức Duy 02/05/90 4.75 5.25 5.25 15.25 15.50 47 05 2
131 SPK A 110 SPKA .09971 Phan Minh Thoả 10/05/91 4.75 6.00 4.50 15.25 15.50 52 07 2NT
132 SPK A 110 KSAA .18129 Trần Ngọc Minh 12/10/88 5.25 6.50 4.25 16.00
16.00 42 11 1
133 SPK A 110 CSSA .00725 Nguyễn Đồng Đạt 09/07/91 3.50 8.00 5.00 16.50 16.50 37 01 2
134 SPK A 110 DDKA .14662 Âu Dương Tuấn Toàn 19/05/91 3.75 7.75 3.50 15.00 15.00 31 05 2NT
135 SPK A 110 SPKA .04562 Phạm Duy Khánh 26/08/88 2.75 7.50 5.75 16.00 16.00 35 07 2NT
136 SPK A 110 KSAA .08381 Nguyễn Thanh Tú 26/10/91 4.25 7.25 4.75 16.25 16.50 02 19 3
137 SPK A 110 GTSA .08326 Phạm Bá Thắng 25/03/89 4.50 4.75 5.50 14.75 15.00 29 14 2NT
138 SPK A 113 KSAA .21311 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/10/91 5.00 6.50 2.75 14.25 14.50 47 07 1
139 SPK A 113 KSAA .31458 Nguyễn Thúy Vân 28/01/90 3.25 7.00 5.00 15.25 15.50 35 10 2NT
140 SPK A 113 KSAA .12287 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/02/91 6.25 7.50 3.50 17.25 17.50 26 02 2NT
141 SPK A 113 QSKA .06816 Thang Thị Bích Ngọc 09/09/89 3.50 6.50 5.50 15.50 15.50 57 02 2
142 SPK A 113 KSAA .28864 Bùi Thị Thanh Trúc 30/12/91 5.25 7.00 4.25 16.50 16.50 48 07 1
143 SPK A 113 KSAA .05794 Tào Thị Phương 01/05/91 3.25 6.25 5.50 15.00 15.00 48 04 1
144 SPK A 113 HUIA .01811 Hoàng Phương Dung 03/03/91 4.50 6.00 4.50 15.00 15.00 48 06 2
145 SPK A 113 QSBA .05183 Trần Thị Mỹ Phương 25/12/91 5.00 7.25 4.50 16.75 17.00 02 16 3
146 SPK A 113 DTTA .03074 Lê Thị Thúy Hằng 12/11/90 4.00 7.50 3.50 15.00 15.00 02 09 2
147 SPK A 113 SPKA .09775 Lê Thị Thiện 02/10/86 3.50 6.50 4.50 14.50 14.50 02 19 3
148 SPK A 113 SPKA .14896 Văn Thành Phúc 12/01/91 2.75 6.75 5.25 14.75 15.00 37 10 2NT
149 SPK A 113 SPKA .06293 Ngô Thị Nga 17/06/91 2.50 6.25 4.00 12.75 13.00 63 03 1
150 SPK A 113 DTYA .33632 Nguyễn Thị Tuyến 11/05/91 3.00 7.00 5.25 15.25 15.50 16 04 2NT
151 SPK A 113 DTYA .19228 Nguyễn Thị Mùi 28/06/91 2.50 7.00 4.75 14.25 14.50 16 04 2NT
152 SPK A 113 SPKA .06899 Vũ Thị Tú Nhi 08/01/91 4.50 6.75 3.00 14.25 14.50 43 08 1
153 SPK A 113 SPKA .10886 Nguyễn Đào Huyền Trang 04/05/91 3.75 7.00 4.75 15.50 15.50 02 18 2
154 SPK A 113 SPKA .06359 Phạm Thuý Ngân
08/08/91 4.25 5.75 4.25 14.25 14.50 48 08 2NT
155 SPK A 113 KSAA .21858 Nguyễn Thị Hường 30/08/91 3.25 6.25 4.75 14.25 14.50 24 06 2NT
156 SPK A 113 QSKA .03621 Phạm Thị Nhung 21/05/91 4.25 7.25 5.00 16.50 16.50 42 08 1

157 SPK A 113 BVSA .00814 Nguyễn Hoàng Thi Phụng 25/06/91 2.75 6.25 4.25 13.25 13.50 49 07 2NT
158 SPK A 113 SPSA .04841 Nguyễn Thị Nga 22/01/88 4.25 5.75 4.50 14.50 14.50 40 08 3
159 SPK A 113 KSAA .31033 Nguyễn Thị Hạnh 20/07/91 2.75 6.00 4.75 13.50 13.50 37 03 2NT
160 SPK A 113 NHSA .02565 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 01/06/89 4.00 6.50 5.25 15.75 16.00 43 01 1
161 SPK A 117 SPKA .13642 Võ Trung Chí 10/08/91 3.75 8.50 3.75 16.00 16.00 37 06 2NT
162 SPK A 117 KSAA .23830 Võ Văn Dị 02/04/91 4.25 7.25 3.75 15.25 15.50 53 06 2NT
163 SPK A 117 KSAA .13416 Văn Bá Lộc 14/01/91 4.75 7.50 4.75 17.00 17.00 02 13 3
164 SPK A 117 KSAA .16805 Lê Hoàng Hiệp 19/12/91 5.00 7.00 3.75 15.75 16.00 52 02 2
165 SPK A 117 KSAA .27683 Nguyễn Văn Việt 24/02/91 5.00 8.00 5.00 18.00 18.00 02 21 2
166 SPK A 117 KSAA .21977 Bùi Văn Quang Vỹ 15/05/91 5.50 6.25 3.50 15.25 15.50 52 03 1
167 SPK A 117 QSBA .02953 Huỳnh Lê Minh Khánh 21/01/91 3.25 6.00 5.00 14.25 14.50 42 03 04 1
168 SPK A 117 SPKA .00254 Trần Đức Anh
14/07/91 5.00 6.50 4.50 16.00 16.00 48 06 2
169 SPK A 117 SPKA .08039 Bùi Minh Quốc 21/10/91 4.25 6.50 4.00 14.75 15.00 42 08 1
170 SPK A 117 QSTA .04560 Đặng Minh Luân 22/12/91 3.50 6.25 5.50 15.25 15.50 49 05 1
171 SPK A 117 QSBA .08524 Trần Quốc Vũ 23/08/91 3.75 8.25 5.50 17.50 17.50 48 01 2NT
172 SPK A 117 QSKA .07090 Huỳnh Thị Mỹ Dung 17/02/91 3.75 7.75 5.50 17.00 17.00 34 05 2NT
173 SPK A 117 SPKA .01386 Đoàn Nhật Duẩn 05/02/91 5.25 6.50 3.25 15.00 15.00 43 08 1
174 SPK A 117 SPKA .09734 Phan Anh Thi 07/10/91 2.75 8.00 4.50 15.25 15.50 40 02 1
175 SPK A 117 KSAA .05344 Nguyễn Anh Tú 15/01/89 4.25 7.50 4.00 15.75 16.00 54 13 1
176 SPK A 117 KSAA .32915 Huỳnh Công Tam 05/10/91 4.50 6.75 4.00 15.25 15.50 35 11 2NT
177 SPK A 117 QSBA .06233 Phan Bá Thành 02/03/89 3.75 7.00 4.00 14.75 15.00 38 09 1
178 SPK A 117 KSAA .10103 Nguyễn Đức Huy 29/05/91 1.75 8.00 5.50 15.25 15.50 48 03 1
179 SPK A 117 QSTA .03329 Nguyễn Minh Đoàn 11/07/87 5.50 5.50 5.00 16.00 16.00 21 11 2NT
180 SPK A 117 KSAA .10509 Đinh Văn Mạnh 12/11/91 4.00 6.50 5.00 15.50 15.50 26 08 2NT
181 SPK A 117 KSAA .03376 Lê Đình Hải 16/08/91 5.50 8.00 4.25 17.75 18.00 35 08 2NT
182 SPK A 117 SPKA .08108 Trần Đức Quyền 07/03/91 3.50 6.75 4.50 14.75 15.00 40 07 1
183 SPK A 117 ANSA .01178 Thái Khắc Quang 20/10/91 4.75 7.50 3.75 16.00 16.00 37 01 2
184 SPK A 117 CSSA .02448 Vũ Hoàng Nhật 19/02/91 3.75 7.75 3.50 15.00 15.00 40 11 06 1
185 SPK A 117 QSKA .07868 Phạm Quốc Thái 28/04/91 5.00 6.50 4.75 16.25 16.50 37 04 2NT

186 SPK A 119 KSAA .33692 Phạm Thị Thu Thảo 06/04/91 4.75 6.75 4.75 16.25 16.50 35 07 2NT
187 SPK A 119 KSAA .34374 Võ Thị Kiều Ny 20/03/91 3.75 7.50 6.25 17.50 17.50 37 11 2NT
188 SPK A 119 KSAA .26397 Mai Văn Trí 25/12/91 5.00 7.00 4.50 16.50 16.50 52 03 1
189 SPK A 119 KSAA .27986 Trần Quốc Bảo 13/07/91 4.50 8.25 4.50 17.25 17.50 35 05 2NT
190 SPK A 119 QSKA .08293 Trần Thị Ngọc Yến 07/07/91 4.75 6.50 4.75 16.00 16.00
38 02 1
191 SPK A 119 QSBA .06998 Nguyễn Ngọc Tiếp 13/01/91 3.75 8.25 3.75 15.75 16.00 42 05 1
192 SPK A 119 QSBA .04402 Phạm Thị ánh Ngọc 20/01/91 5.50 7.75 3.75 17.00 17.00 52 01 2
193 SPK A 119 HUIA .28258 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 23/06/91 3.75 8.75 4.00 16.50 16.50 38 05 1
194 SPK A 119 KSAA .28776 Nguyễn Thị Yến 20/07/91 4.50 8.00 4.25 16.75 17.00 52 06 1
195 SPK A 119 KSAA .34701 Phạm Vũ Hồng Quốc 20/05/91 4.00 7.50 6.50 18.00 18.00 37 04 2NT
196 SPK A 119 QSKA .08272 Võ Đình Vỹ 20/04/91 4.25 8.50 5.50 18.25 18.50 37 06 2NT
197 SPK A 119 QSBA .08564 Trần Minh Vương 03/08/90 4.00 7.50 4.50 16.00 16.00 40 07 1
198 SPK A 119 KSAA .26653 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/07/91 5.00 7.25 5.75 18.00 18.00 35 05 2NT
199 SPK A 119 QSKA .01720 Bùi Văn Hoài 17/04/91 3.25 7.50 5.25 16.00 16.00 42 10 1
200 SPK A 119 KSAA .03176 Hoàng Trung Hiếu 15/01/90 4.00 7.50 6.00 17.50 17.50 55 07 2
201 SPK A 119 CSSA .01710 Lê Minh Khoa 04/04/91 4.00 8.50 5.25 17.75 18.00 52 06 1
202 SPK A 119 KSAA .13379 Vũ Thị Thu Nga 10/05/91 3.25 7.50 6.50 17.25 17.50 48 02 1
203 SPK A 119 QSBA .06981 Phạm Quang Tiến 10/10/91 4.25 7.75 5.50 17.50 17.50 52 04 2NT
204 SPK A 119 KSAA .31113 Phan Thị Thanh Nhàn 14/01/90 5.25 6.75 4.25 16.25
16.50 37 10 2NT
205 SPK A 301 SPKA .10120 Bùi Thị Lệ Thu 23/04/90 4.00 5.50 4.00 13.50 13.50 48 10 2NT
206 SPK A 301 SPKA .03495 Nguyễn Khánh Hoàng 26/07/91 2.75 5.75 4.50 13.00 13.00 42 02 1
207 SPK A 301 HUIA .01862 Nguyễn Hoàng Dung 05/11/91 4.25 6.75 5.00 16.00 16.00 02 10 3
208 SPK A 301 KSAA .09525 Nguyễn Lê Hoài Thương 10/09/90 3.00 6.25 4.50 13.75 14.00 52 07 2NT
209 SPK A 301 DTTA .07114 Trần Đan Ngọc 18/03/91 4.00 6.25 3.50 13.75 14.00 02 18 2
210 SPK A 901 QSBA .03213 Lưu Chung Kiên 03/09/91 6.50 6.25 4.25 17.00 17.00 31 05 2NT
211 SPK A 901 SPKA .04550 Ngô Văn Khánh 18/09/88 4.25 7.25 2.25 13.75 14.00 63 04 1
212 SPK A 901 QSBA .09585 Thân Đức Trường 10/04/90 5.50 8.25 4.00 17.75 18.00 10 01 1
213 SPK A 901 QSBA .08328 Huỳnh Tân Vinh 04/02/91 4.25 6.75 6.25 17.25 17.50 02 11 3

214 SPK A 901 HUIA .01110 Nguyễn Bá Công 11/10/91 5.25 6.75 2.50 14.50 14.50 52 03 1
215 SPK A 901 SPKA .01260 Trần Minh Danh 15/01/91 4.50 7.50 3.50 15.50 15.50 45 03 2
216 SPK A 901 QSBA .03917 Đào Quang Minh 25/03/91 3.75 8.50 5.50 17.75 18.00 52 06 2
217 SPK A 901 SPKA .02408 Nguyễn Thành Quang Đức 19/05/90 4.50 5.75 4.00 14.25 14.50 42 10 1
218 SPK A 901 KSAA .25340 Nguyễn Anh Tuấn 27/05/91 3.00 8.25 4.75 16.00 16.00 48 01 2
219 SPK A 901 KSAA .02120 Lê Minh Hiếu 01/02/91 5.50 7.00 4.75 17.25 17.50 53 08 2NT
220 SPK A 901 KSAA .06851 Nguyễn Văn Phong 15/02/90 5.50 8.50 4.00 18.00 18.00 49 01 2
221 SPK A 901 SPKA .03235 Đỗ Tiến Hiền 29/08/91 3.75 7.50 4.75 16.00 16.00 02 18 2
222 SPK A 901 QSBA .01849 Trần Vũ Hải 03/11/91 3.00 7.25 3.50 13.75 14.00 48 05 2NT
223 SPK A 901 KSAA .19623 Bùi Thanh Thuận 20/09/89 3.50 6.50 5.25 15.25 15.50 39 03 2NT
224 SPK A 901 SPKA .00348 Phạm Hữu ái 10/08/91 4.50 7.00 3.25 14.75 15.00 48 03 1
225 SPK A 901 QSBA .02431 Cao Phi Hổ 08/04/86 3.50 7.00 4.00 14.50 14.50 46 06 1
226 SPK A 901 SPKA .06721 Võ Thanh Nhã 20/02/91 3.50 7.25 3.75 14.50 14.50 43 08 1
227 SPK A 901 KSAA .19148 Nguyễn Đức Duy 15/04/91 3.50 7.50 5.25 16.25 16.50 41 06 2NT
228 SPK A 901 KSAA .26001 Nguyễn Xuân Tuấn 03/10/91 4.50 9.00 4.75 18.25 18.50 48 01 2
229 SPK A 901 SPKA .06988 Lê Thị Tuyết Nhung 09/06/91 4.00 6.50 4.00 14.50 14.50 48 04 1
230 SPK A 901 QSBA .05178 Trần Lê Tuấn Phương
27/01/90 2.75 5.25 6.75 14.75 15.00 48 08 2NT
231 SPK A 901 QSKA .04319 Phạm Công Sơn 02/05/91 3.50 7.75 5.00 16.25 16.50 28 25 2NT
232 SPK A 901 QSBA .00973 Huỳnh Đặng Duy 20/12/91 5.75 7.50 3.50 16.75 17.00 56 01 2
233 SPK A 901 DCNA .02116 Bùi Thái Tháp 21/06/91 3.25 7.75 5.50 16.50 16.50 29 12 2NT
234 SPK A 901 HUIA .08874 Lê Ngọc Khoa 05/12/91 3.25 7.25 3.25 13.75 14.00 47 03 1
235 SPK A 901 KSAA .04751 Cao Hữu Vỹ 12/09/90 2.75 7.25 4.50 14.50 14.50 47 08 1
236 SPK A 901 HUIA .09092 Hoàng Văn Kiên 29/04/89 4.50 6.50 3.75 14.75 15.00 63 06 1
237 SPK A 901 DDKA .09634 Trần Viết Nhật 24/12/91 2.75 7.50 4.50 14.75 15.00 35 03 2NT
238 SPK A 901 QSBA .02104 Lê Duy Hiền 21/01/91 2.75 7.75 4.25 14.75 15.00 02 19 2
239 SPK A 901 HUIA .09328 Hoàng Ngọc Lâm 15/05/91 3.25 7.50 4.75 15.50 15.50 28 16 2NT
240 SPK A 901 HUIA .12139 Trần Văn Nam 03/09/86 5.75 5.50 3.50 14.75 15.00 18 07 2NT
241 SPK A 901 TTNA .07048 Phạm Duy Quang 06/06/90 4.00 7.25 4.00 15.25 15.50 38 14 1
242 SPK A 901 KTSA .00114 Đặng Đông Châu 25/03/91 1.25 8.25 5.25 14.75 15.00 35 02 1

243 SPK A 901 KSAA .29372 Nguyễn Tá Chánh 13/12/91 6.75 5.50 3.75 16.00 16.00 42 01 1
244 SPK A 901 CSSA .00992 Huỳnh Minh Hà 24/02/90 2.25 8.00 5.25 15.50 15.50 34 06 2NT
245 SPK A 901 CSSA .03872 Nguyễn Đức Toàn 01/07/91 4.75 8.50 4.75 18.00 18.00 58 02 1
246 SPK A 901 QSTA .03192 Ngô Hoàng Phương 12/09/91 3.75 6.50 2.50 12.75 13.00
49 08 06 2NT
247 SPK A 901 SPKA .00884 Trần Minh Chí 28/06/91 3.25 7.00 4.75 15.00 15.00 02 13 3
248 SPK A 901 SPKA .00095 Lợi Nguyễn Tuấn Anh 19/09/91 5.50 7.75 4.00 17.25 17.50 02 01 3
249 SPK A 901 SGDA .16397 Nguyễn Quang Trung 15/08/91 3.25 8.00 3.50 14.75 15.00 02 13 3
250 SPK A 901 SPKA .15311 Nguyễn Hữu Thiện 25/08/91 5.75 4.75 2.75 13.25 13.50 38 02 1
251 SPK A 901 QSKA .08302 Lê Vũ Quang ý 01/07/90 3.00 7.75 5.50 16.25 16.50 34 01 2
252 SPK A 901 KSAA .07160 Đặng Quốc Việt 01/01/91 2.75 7.25 5.00 15.00 15.00 48 04 1
253 SPK A 901 QSBA .01071 Trương Anh Duy 17/12/91 5.00 7.25 4.50 16.75 17.00 42 01 1
254 SPK A 901 NHSA .09490 Khúc Ngọc Sơn 09/02/89 5.50 5.50 4.50 15.50 15.50 38 09 1
255 SPK A 901 QSBA .02737 Cao Minh Hưng 10/06/91 1.75 8.25 5.50 15.50 15.50 44 01 2
256 SPK A 902 KQHA .01802 Hồ Phi Vinh 27/05/90 4.50 6.75 3.50 14.75 15.00 29 06 2NT
257 SPK A 902 HUIA .01179 Nguyễn Ngọc Cẩn 08/04/91 3.75 7.00 4.75 15.50 15.50 49 08 2NT
258 SPK A 902 SPKA .09260 Nguyễn Tất Thành 22/02/91 3.50 7.50 3.00 14.00 14.00 42 07 1
259 SPK A 902 KSAA .18653 Nguyễn Văn Dũng 24/12/89 3.50 6.50 4.75 14.75 15.00 42 03 1
260 SPK A 902 SPSA .05143 Châu Phước Thoại 05/02/91 4.25 6.75 2.50 13.50 13.50 49 11 2NT
261 SPK A 902 KTSA .00454 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/92 4.50 7.00 4.25 15.75 16.00 42 01 1
262 SPK A 902 SPSA .01072 Bùi Văn Công 11/02/91 3.00 6.25 3.50 12.75 13.00 44 06 1
263 SPK A 902 QSBA .01709 Đỗ Vạn Giỏi 25/07/90 3.25 6.75 5.75 15.75 16.00 25 06 2NT
264 SPK A 902 KSAA .19082 Phạm Thế Hiển 07/06/91 5.25 6.50 4.50 16.25 16.50 42 02 1
265 SPK A 902 KSAA .21448 Đỗ Thanh Xuân 01/06/91 5.75 7.00 4.50 17.25 17.50 48 01 3
266 SPK A 902 SPKA .07360 Đào Hải Phong 17/10/91 3.25 6.75 4.50 14.50 14.50 48 06 2
267 SPK A 902 SPKA .13179 Huỳnh Mạnh Hùng 08/08/91 3.50 7.00 3.75 14.25 14.50 59 10 1
268 SPK A 902 QSKA .00518 Nguyễn Hồ Thành Chính 02/05/91 4.50 5.75 2.75 13.00 13.00 47 02 1
269 SPK A 902 SPKA .08686 Nguyễn Tài 14/09/91 3.00 5.50 4.25 12.75 13.00 55 07 1
270 SPK A 902 HHKA .01565 Đặng Tiến Sỹ 06/06/90 3.75 7.25 3.25 14.25 14.50 32 07 2NT
271 SPK A 902 SPKA .06430 Nguyễn Trung Nghĩa 10/07/91 4.75 7.25 3.25 15.25 15.50 02 21 2

272 SPK A 902 HUIA .04877 Nguyễn Sỹ Hân 10/06/91 4.00 6.25 3.50 13.75 14.00 30 08 2NT
273 SPK A 902 KTSA .01543 Phạm Lê Long Triều 10/03/91 3.75 7.75 4.25 15.75 16.00 48 10 2NT
274 SPK A 902 QSBA .04473 Phan Khôi Nguyên 10/04/91 4.00 7.75 7.50 19.25 19.50 02 18 2
275 SPK A 902 SPKA .07081 Dương Văn Ninh 14/06/91 4.00 6.50 3.50 14.00 14.00 48 01 2
276 SPK A 902 DDQA .30660 Lê Thanh Bình 17/05/91 3.75 6.50 4.50 14.75 15.00 32 07 2NT
277 SPK A 902 DDKA .05178 Nguyễn Thế Hiệu 17/04/89 5.00 6.75 3.25 15.00 15.00 31 06 2NT
278 SPK A 902 SPKA .04166 Nguyễn Quốc Hưng 18/04/91 4.50 7.75 3.50 15.75 16.00 02 03 3
279 SPK A 902 KSAA .13325 Trần Thế Toàn 18/02/89 3.50 6.75 4.25 14.50 14.50 54 05 1
280 SPK A 902 QSBA .06276 Vũ Quyết Thành 18/12/90 3.00 6.75 4.50 14.25 14.50 02 03 3
281 SPK A 902 ANSA .01188 Lê Thanh Quân 12/04/91 3.00 6.75 4.25 14.00 14.00 34 03 06 2NT
282 SPK A 902 CSSA .04406 Trương Thế Tưởng 20/02/89 1.25 7.00 4.75 13.00 13.00 48 04 1
283 SPK A 902 SPKA .10424 Nguyễn Văn Thưởng 19/10/90 2.50 6.75 4.00 13.25 13.50 42 10 1
284 SPK A 902 HUIA .22739 Hoàng Phúc Trực 17/08/91 2.25 5.50 3.00 10.75 11.00 42 04 01 1
285 SPK A 902 DDKA .14647 Trần Vĩnh Toàn 02/04/91 4.75 6.50 3.50 14.75 15.00 04 01 3
286 SPK A 902 QSTA .05610 Trần Quốc Tuấn 05/05/90 4.50 6.50 3.25 14.25 14.50 38 12 3
287 SPK A 902 SPKA .11166 Nguyễn Đình Trí 03/12/91 3.75 7.00 3.50 14.25 14.50 02 14 3
288 SPK A 903 DTTA .10911 Đặng Đình Thịnh 10/07/91 3.50 6.50 4.75 14.75 15.00 02 19 3
289 SPK A 903 KSAA .17033 Phan Công Hoàng 28/08/91 5.50 7.25 4.75 17.50 17.50 30 06 2NT
290 SPK A 903 SPKA .09027 Đoàn Châu Thanh 15/02/91 2.25 6.25 4.25 12.75 13.00 46 09 1
291 SPK A 903 QSBA .10313 Ngô Ngọc Sơn 20/02/90 2.75 6.50 4.50 13.75 14.00 51 11 2NT
292 SPK A 903 SPKA .08648 Lạc Quốc Tài 07/11/91 2.75 7.00 3.00 12.75 13.00 43 04 1
293 SPK A 903 SPKA .10568 Lê Thanh Tiến 10/10/91 5.50 5.75 3.75 15.00 15.00 52 01 2
294 SPK A 903 SPKA .08601 Huỳnh Phát Tài 18/07/91 2.75 6.25 4.25 13.25 13.50 46 09 1
295 SPK A 903 SPKA .08451 Lý Hồng Sơn 11/04/91 3.75 6.75 4.50 15.00 15.00 44 01 2
296 SPK A 903 KSAA .11878 Nguyễn Anh Tuấn 06/02/91 4.25 7.50 6.25 18.00 18.00 52 01 2
297 SPK A 903 SPKA .00881 Huỳnh Thiện Chí 15/01/91 2.25 7.75 5.00 15.00 15.00 42 07 1
298 SPK A 903 QSCA .00461 Phạm Trung Hiếu 21/01/91 3.75 7.25 4.00 15.00 15.00 42 02 1
299 SPK A 903 LPSA .01715 Thân Công Quận 20/08/90 3.25 8.00 4.00 15.25 15.50 34 04 2NT
300 SPK A 903 SPKA .15991 Lê Hoàng Vũ 19/11/91 2.75 6.50 4.50 13.75 14.00 37 04 2NT
301 SPK A 903 QSBA .02226 Lê Đăng Hoàn 10/10/90 5.00 7.25 4.50 16.75 17.00 28 19 2NT

302 SPK A 903 KSAA .02055 Lê Sơn Hoàng 25/09/91 2.75 7.50 3.75 14.00 14.00 47 03 1
303 SPK A 903 SPSA .02287 Nguyễn Nhật Trường 20/04/90 3.00 6.50 3.75 13.25 13.50 52 07 2NT
304 SPK A 903 SPKA .08991 Lê Trọng Tấn
25/11/91 2.75 7.75 4.75 15.25 15.50 49 06 1
305 SPK A 903 QSBA .08573 Nguyễn Văn Vượng 12/01/90 2.50 6.75 4.50 13.75 14.00 42 09 06 1
306 SPK A 903 SPKA .08812 Nguyễn Minh Tâm 11/02/91 3.50 7.50 3.25 14.25 14.50 48 01 2
307 SPK A 903 SPKA .04444 Vũ Nguyên Khang 14/08/91 2.50 9.25 3.75 15.50 15.50 48 01 2
308 SPK A 903 DDKA .01726 Hồ Huy Bình 02/06/91 5.00 6.25 3.75 15.00 15.00 34 03 2NT
309 SPK A 903 SPKA .07809 Trương Xuân Quang 14/12/91 3.25 7.25 4.00 14.50 14.50 46 01 1
310 SPK A 903 KSAA .00564 Đoàn Mạnh Cường 25/10/91 4.25 7.50 3.50 15.25 15.50 52 07 2NT
311 SPK A 903 KSAA .02464 Lê Khắc Bảo Thoại 03/07/91 4.25 6.50 3.75 14.50 14.50 52 04 2NT
312 SPK A 903 LBSA .02183 Trần Hồng Tâm 26/08/91 3.25 5.50 5.00 13.75 14.00 43 04 1
313 SPK A 903 KSAA .25310 Nguyễn Thanh Tuấn 18/07/90 3.50 6.50 3.75 13.75 14.00 49 05 1
314 SPK A 903 SPKA .12566 Lê Quang Vinh 18/09/91 3.50 7.50 3.50 14.50 14.50 48 01 2
315 SPK A 903 SPKA .03819 Phạm Ngọc Huy 27/11/91 4.50 5.50 4.50 14.50 14.50 43 05 1
316 SPK A 903 SPKA .03439 Nguyễn Văn Hoàn 12/04/91 3.00 6.50 3.75 13.25 13.50 40 14 1
317 SPK A 903 SPSA .02919 Trần Anh Lâm 08/08/91 3.75 7.50 3.50 14.75 15.00 47 07 1
318 SPK A 903 QSKA .01769 Nguyễn Trần Hoàng 19/04/91 5.00 8.00 3.50 16.50 16.50 34 02 3
319 SPK A 903 SPSA .01982 Võ Tân 10/08/91 4.75 5.50 4.75 15.00 15.00 48 06 2
320 SPK A 903 SPKA .02422 Lương Khắc Ghi
12/12/91 2.75 7.50 4.50 14.75 15.00 56 07 1
321 SPK A 903 SPKA .10830 Trịnh Đình Toàn 06/08/90 3.75 7.00 3.75 14.50 14.50 28 19 2NT
322 SPK A 903 SPKA .06771 Trương Thiện Nhân 26/06/91 3.00 6.50 4.00 13.50 13.50 48 11 2NT
323 SPK A 903 SPKA .00213 Phạm Tuấn Anh 26/02/91 3.75 7.50 3.75 15.00 15.00 44 04 2NT
324 SPK A 903 SPKA .15475 Lê Văn Tiến 20/08/91 5.75 6.25 4.00 16.00 16.00 35 10 06 2

×