Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Tài liệu Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ) ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 39 trang )

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ)
Hệ Đại học
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29

TRƯỜNG KHỐI NGÀNH TRƯỜNG
1
1
1
2
DPD
A
100
TLA
DPD
A
100
DDK
DPD
A
100
TMA
DPD
A
100
KHA
DPD
A
100
BVH
DPD
A

100
TMA
DPD
A
100
DQH
DPD
A
100
NHF
DPD
A
100
DCN
DPD
A
100
DCN
DPD
A
100
NHH
DPD
A
100
DCN
DPD
A
100
LPH

DPD
A
100
DDL
DPD
A
100
DDL
DPD
A
100
MDA
DPD
A
100
SPH
DPD
A
100
TMA
DPD
A
100
BKA
DPD
A
100
DQH
DPD
A

100
DTL
DPD
A
100
NHF
DPD
A
100
NHF
DPD
A
100
KTA
DPD
A
100
TMA
DPD
A
100
TMA
DPD
A
100
MHN
DPD
A
100
DQH

DPD
A
100
DCN

SBD
8663
5098
31822
7559
5888
4495
3028
3185
50128
18205
8250
25200
1012
3850
5279
7815
3721
23696
7586
3461
471
2624
2215
6683

21039
29635
15463
2801
43018

HỌ VÀ TÊN
Bùi Cao Thắng
Bùi Duy Hiệp
Bùi Thị Thanh Thúy
Bùi Tùng Lâm
Cù Huy Toàn
Đặng Đức Dũng
Đặng Lê Hoàng
Đặng Quỳnh Trang
Đào Ngọc Vinh
Đinh Như Hoàng
Đinh Thị Oanh
Đinh Thị Phương Linh
Đinh Tuấn Hiệp
Đinh Văn Nam
Đinh Văn Thành
Đinh Xuân Lộc
Đỗ Duy Dương
Đỗ Hoàng Ngọc Nam
Đỗ Lê Phương
Đỗ Thị Thanh Ngân
Đỗ Trần Đức
Đỗ Văn
Tiệp

Đoàn Anh Sơn
Đoàn Anh Tuấn
Đoàn Quang Minh
Đoàn Sơn Tùng
Đồng Thị Tình
Dương Cao Đạt
Dương Mạnh Tiến

NGÀY
SINH
ĐM1
31/10/91
4.5
03/07/1991
3.25
01/11/1990
3.25
17/12/90
3.75
20/07/91
4
07/08/1991
2.75
19/01/91
3.5
12/05/1991
2.5
26/08/91
5
07/08/1991

3
18/03/91
3.5
10/01/1991
3.25
18/12/91
2.75
09/05/1991
2
29/06/91
4.25
14/05/91
2.5
06/05/1990
3
17/10/89
4.5
11/12/1991
3.75
29/06/91
5
13/08/91
4.75
03/06/1990
3.25
09/01/1990
3.75
15/08/91
4.75
15/04/91

5
08/04/1990
1.5
15/08/91
2.75
17/10/91
2.75
11/08/1991
2.5

ĐM2
4.5
7.5
6.5
5.5
7.25
6.25
6
8.5
5.5
6.5
5.5
5.75
5.5
7.5
5.5
6.5
6.25
5.5
7.25

6.75
5.75
6
5.75
7
6.5
5.5
4.75
7
5.5

TỔNG
ĐM3 ĐIỂM
3.25
13
2.75
14.5
3.75
14
3.75
13
3.5
15.5
3.5
13.5
4.75
14.5
5.5
17
3.5

14.5
2.75
13.5
4.75
15
2.75
14
5.25
13.5
3.5
14
3.75
13.5
3.5
13.5
4.5
15
4
14
3.5
15
3.25
15.5
3.75
15
3.5
14.5
3.75
14
4.5

17
3.25
15.5
5
13.5
4.75
14
4.75
15.5
5
13.5

KV ĐT
2
2NT
2
3
2
2NT
3
2
2
2NT
2NT
2NT 6
3
2NT
3
2NT
2NT

3
2
2
2
1
2
2
2
1
1
2NT
2


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD


A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100

TMA
GHA
TMA
TMA
KHA
DCN
MHN
TMA
DCN
TMA
GHA
LDA
PKH
TMA

LPH
TMA
KMA
NHF
DTL
CSH
DTE
QHI
TMA
NHF
BKA
GHA
GHA
GHA
TMA
NHH
DCN
TMA
TMA
LDA
TMA
MHN
MHN

6318
11128
21569
11531
16103
43832

1050
3184
37602
1156
10737
5437
150
8539
3236
22774
330
429
1702
2249
30922
842
21954
850
6030
10198
7443
11577
7462
7943
48356
2206
32174
6747
16401
4084

4094

Dương Văn Đức
Hán Ngọc Quyết
Hoàng Mạnh
Hoàng Trọng Hiếu
Hoàng Tuấn Tùng
Hoàng Văn Tồn
Lâm Ngọc Anh
Lê Bá Cường
Lê Bật Thanh
Lê Cơng Tuấn Anh
Lê Đức Quang
Lê Hồng Quân
Lê Minh Đức
Lê Thị Hằng
Lê Thị Thu Hường
Lê Thị Tuyết Nhung
Lê Xuân Lộc
Lương Hải Dũng
Lưu Thị Như Quỳnh
Lý Đức Phương
Lý Thị Tĩnh
Ma Bá Bình
Mạc Thị Na
Mai Trung Hiếu
Mai Xuân Lộc
Nghiêm Thị Nương Nương
Ngô Thị Lan
Ngô Tiến Sơn

Ngơ Trường Giang
Ngơ Xn Nhất
Ngơ Xn Tùng
Nguyễn Cơng Bằng
Nguyễn Đình Tân
Nguyễn Đức Diễn
Nguyễn Đức Huỳnh
Nguyễn Đức Thiện
Nguyễn Đức Thịnh

12/10/1990
09/03/1991
26/01/91
14/03/90
09/07/1991
27/02/91
10/12/1990
11/10/1991
23/05/91
19/05/91
20/07/90
08/02/1991
11/07/1989
01/04/1991
13/03/91
10/09/1990
30/11/91
21/06/91
15/03/88
28/05/90

21/03/91
19/09/86
01/02/1990
11/09/1991
30/06/91
01/04/1991
21/09/91
20/12/91
27/11/91
01/10/1989
21/07/91
03/06/1991
04/12/1991
20/04/91
31/01/87
30/10/91
07/10/1991

4.25
5.75
3.5
4.25
3.5
3.25
3.5
4.25
5.5
3
3.25
3

3.5
3.25
3.75
3
4.75
3.25
3.5
2.5
3
3.25
2.75
3.75
2.25
3.25
2.5
3.75
4.25
2.75
3.75
5
4.5
4
4
3.5
3.5

6.5
6.5
6.5
6.5

5.5
7.75
6.25
4.5
6.5
7.5
7
6.75
6.25
6.25
6
6
6
4.25
4.5
3.5
4.5
4.5
5.75
5.25
7.5
5.75
6.75
4.75
6.5
6.5
7
6
6.5
5.75

6.5
6
6

4.5
2.75
3.5
3
2.75
4.25
2.25
4.25
3.5
2.25
4
3.5
3
3.5
5.5
3.25
2.75
3.75
3.75
5.5
2.75
2.5
3.25
5
3.75
2.75

4.75
4.25
3.5
4.25
3.5
2.75
3
3
3.5
2.75
3

16
15.5
13.5
15
13.5
16
13
13.5
16.5
14
15.5
14.5
13
14
16.5
13
14.5
13

13
14
14
14
13.5
15
14.5
13
15
14
15
14.5
14.5
15
15
14
15
13
13

2
2
3
2NT
1
2
2NT
2
2NT
2NT

2NT
2NT
3
2NT
2NT
2
2NT
1
2NT
2
1
1
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
3
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2

0


1
1
1


67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91

92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

100

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100

100
100
100
100
100
100

CSH
LPH
LDA
MDA
TMA
HGH
KMA
XDA
GHA
QHT
BKA
BKA
MHN
TLA
SP2
DCN
GHA
KTA
BVH
GHA
TMA
GHA
KMA

GHA
DCN
KHA
MHN
TMA
TMA
TMA
TMA
MHN
LDA
TMA
BVH
DCN
LPH

954
2741
5621
16602
23949
59
619
1809
1193
12686
11475
11474
15103
6410
3405

48054
316
5441
6693
8135
28053
16041
427
14370
13141
5139
11761
10328
17035
19725
25395
14215
13169
32834
1624
42720
2639

Nguyễn Duy Hải
Nguyễn Duy Sơn
Nguyễn Duy Tân
Nguyễn Hải Đăng
Nguyễn Hải Nam
Nguyễn Hoài Nam
Nguyễn Hoàng Việt

Nguyễn Hồng Linh
Nguyễn Hữu Chiều
Nguyễn Hữu Tuyền
Nguyễn Huy Tùng
Nguyễn Huy Tùng
Nguyễn Kim Thu
Nguyễn Mạnh Nghĩa
Nguyễn Mạnh Tuân
Nguyễn Minh Tú
Nguyễn Nam Anh
Nguyễn Ngọc Quyên
Nguyễn Sơn Tùng
Nguyễn Tài Long
Nguyễn Thái Sơn
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Thế Quân
Nguyễn Thế Toàn
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Hiền Hoà
Nguyễn Thị Hoà
Nguyễn Thị Hoà
Nguyễn Thị Khánh
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Thị Oanh
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Thường
Nguyễn Thu Huyền


30/12/91
11/10/1991
03/02/1990
25/04/91
20/03/91
24/07/88
12/09/1990
30/12/91
24/02/91
20/03/91
29/04/91
15/04/91
01/03/1990
04/09/1991
16/05/90
28/04/91
06/01/1991
26/04/91
28/10/91
17/05/91
07/09/1991
07/07/1991
20/02/90
24/09/91
03/12/1991
26/05/91
11/09/1991
04/10/1991
30/05/91

25/10/91
22/02/91
02/03/1991
28/09/91
14/05/91
03/08/1991
03/07/1991
28/08/91

2.75
2.5
3.5
2.25
2.25
7.75
3.5
3.25
4.25
4
3.75
4
4.5
3.5
3.25
2.75
3.75
3.5
2.25
3.25
4.5

2.5
3
3.5
3.75
4
3.25
4.5
1.25
4
2.75
3.75
3.5
2.5
2.75
2.75
3.75

6.75
8
6
5.5
6.75
4.5
7.75
7.25
6.75
5.25
6.5
6.5
5.5

5.75
6.5
7.5
5.25
5.25
8.5
7.25
7.25
6.5
6
6.5
6.5
5
5
6.25
6
6.25
6.5
5.25
7
5.25
5.75
6.75
5.75

4.5
4.5
3.25
3.5
2.75

4.5
2.75
4
2.75
4.5
3
2.5
3.25
2.75
4.5
2.75
3.5
4.5
4
4.25
3.25
4.5
5.5
4.25
3
4.25
4
4.5
4
3.25
4.5
2.75
3.5
4
4.5

4.25
2.5

14.5
15.5
14
13
13
17
14.5
15.5
15
15.5
13.5
13
13.5
13
15.5
14
13
13.5
15.5
15
15.5
13.5
15.5
15
13.5
14.5
13.5

16
13
15
15
13
15
13.5
14
15
13

2
0
2
2NT
1
2NT
3
2
2NT
2NT
1 10
3
3
3
2NT
2NT
2NT
2
3

2
3
2
3
2NT
2
3
2NT
2NT
2
1
1
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2NT


104
105
106
107
108
109
110
111
112

113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100

TMA
DCN
NTH
MDA
DCN
BKA
QHL

BVH
BVH
DKH
CSH
TMA
MHN
GHA
DCN
TMA
GHA
DDL
MDA
DQH
QHI
DCN
DCN
DCN
DCN
TMA
MHN
DCN
BKA
DCN
TMA
ANH
MDA
GHA
DHT
TMA
TMA


35291
43560
3856
3315
22405
5957
9465
5448
6223
92
1148
33398
11508
6344
4642
24818
782
5898
5551
3583
2313
31909
45774
35900
6342
6209
4201
13220
5415

11699
28106
1778
583
6132
29653
33722
31922

Nguyễn Thu Thảo
Nguyễn Trung Tính
Nguyễn Văn Chính
Nguyễn Văn Đức
Nguyễn Văn Hưởng
Nguyễn Văn Long
Nguyễn Văn Quỳnh
Nguyễn Văn Thịnh
Nguyễn Văn Trường
Nguyễn Việt Anh
Nguyễn Việt Hòa
Nguyễn Viết Tuyến
Nguyễn Xuân Hiên
Nguyễn Xuân Hùng
Ninh Quang Bảo
Ninh Thành Nam
Phạm Công Sơn Bách
Phạm Đăng Thược
Phạm Đức Huy
Phạm Hồng Quân
Phạm Mai Điệp

Phạm Mạnh Ninh
Phạm Minh Trung
Phạm Quang Sơn
Phạm Quốc Chính
Phạm Quốc Đại
Phạm Thị Phương Thuý
Phạm Thị Thu Hà
Phạm Trung Kiên
Phạm Văn Đông
Phạm Văn Sáng
Phan Công Tú
Phan Thị ánh
Phan Văn Huynh
Thái Thị Oanh
Trần Doãn Thắng
Trần Hữu Tùng

21/10/91
01/12/1991
04/10/1985
10/11/1990
25/12/91
19/11/91
17/01/90
06/05/1990
10/05/1991
23/06/88
04/02/1991
15/12/91
08/10/1991

09/03/1991
06/02/1991
28/02/91
26/09/91
16/10/91
26/06/91
08/04/1991
06/01/1984
10/02/1991
05/10/1991
14/09/91
01/04/1991
03/08/1990
18/05/91
18/09/91
01/11/1991
30/04/90
08/11/1991
15/04/91
05/07/1991
08/09/1991
19/09/91
16/12/90
07/11/1990

3.5
2.5
4.75
2.5
4.5

3.5
3.5
5
4
6.25
1.75
4
3.25
2.5
5.25
4.5
2.25
4.25
4
3.25
2.25
2.75
3.5
0.5
4
4.25
3.25
2
3.25
2.75
3.5
3
5.25
3.75
2.5

3.25
2

6.5
5.75
4.25
6.5
7.75
5.5
7.5
5.5
5
7.5
7.5
6.5
7.5
6.25
5.25
8
8
6
6.5
5.5
6.75
5
4.75
4.75
5.5
6.25
5.5

5.5
6.75
6.75
6.75
7.5
4
6.25
6.75
6.75
7.5

2.5
4
6.25
4.5
3.5
2.5
4.5
4.75
4.5
4.5
4.25
4
4
3.5
2
2.75
1.75
4.5
4

4.5
4.75
3.5
4.25
4
3.75
3.25
3
5
3.75
5.25
3.75
4.5
3.75
2.5
3.75
2.5
4

14
14
17
14.5
16.5
13
16
16.5
14.5
19
15

15.5
15.5
13
14
16
13
15.5
14.5
14
14.5
13
14.5
13
14.5
16
13
13.5
14
16
14.5
16
14
13.5
14
13.5
14.5

1
1
1

2NT
2
1
2 10
2NT
2NT
2
1
0
2NT
2
2
1
2
2NT
2
3
2
2 10
1
2NT 6
1
1
2NT
2NT 6
2NT
2NT
3
2NT
2

2NT 0
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT


141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162

163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A

100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101

DQH
DCN
DCN
DCN
QHE
TMA
QHE
BVH
DDL
TMA
KTA
NNH
KHA
DQH
DCN
TMA
TLA
DCN
DTY
DTL

DQH
TMA
MDA
DCN
GHA
MDA
TLA
GHA
TLA
TMA
TMA
XDA
DCN
SPH
BKA
TMA
TMA

2937
20615
49012
22124
12765
39717
7863
1260
7708
36932
2976
1591

4576
4084
48162
22290
11216
23851
21374
430
2942
36457
15102
25005
10694
4359
10688
15858
3209
5063
25215
11156
3525
4256
2186
5130
19011

Trần Mạnh Hải
Trần Quang Hùng
Trần Thanh Tùng
Trần Thị Ngọc Hường

Trần Thị Tuyết
Trần Thị Yến
Trần Thu Ngân
Trần Tiến Đạt
Trần Tiến Thế
Trần Trung Thành
Trần Văn Cường
Trịnh Thái Đạt
Trịnh Triệu Hiếu
Vũ Anh Tuấn
Vũ Đình Tú
Vũ Hồng Nam
Vũ Thanh Xn
Vũ Thị Lan
Vũ Thị Nhài
Vũ Thúc Định
Vũ Trọng Hải
Vũ Văn Trường
Vũ Văn Tuyền
Vũ Việt Linh
Vương Thị Hồng Phương
Bùi Đức Hiếu
Cao Văn Tùng
Chu Mạnh Tùng
Đinh Thị Hiền
Dư Mỹ Dung
Hồng Thúy Oanh
Lê Chí Tình
Lê Ngọc Anh
Lê Quang Minh

Lê Trọng Đàm
Lê Trung Dũng
Lê Tùng Lâm

16/11/91
24/08/91
26/11/91
13/02/91
26/09/91
17/06/91
11/06/1991
19/12/91
20/11/91
27/03/91
20/05/91
17/03/91
13/02/91
02/09/1991
28/10/91
11/04/1991
05/08/1991
02/11/1992
20/01/91
14/02/90
04/10/1991
25/09/91
18/08/90
23/11/89
27/09/91
21/12/91

22/01/91
10/06/1991
07/05/1990
16/12/91
07/04/1990
18/12/90
03/09/1991
25/02/91
19/05/89
18/02/91
19/04/91

4.5
2.25
2.75
3.75
3.25
5.25
3.25
3
5
3.5
3
0.75
2.5
3.25
4.5
4.75
2.25
3.75

3
3.25
3.75
3.75
3.5
3
2.5
2.75
3.75
3.25
3.75
3.5
2.75
4
3
3.75
3.25
5
3.75

6.25
5
5.5
5
4.5
6.5
5.75
5.5
5
7

7
7.75
4.75
5.25
4.25
4.25
7
6.5
7
7
7.5
8.25
5
7.5
7.75
6.25
4.5
6.5
6
6.5
5
6.25
5.75
5.5
7
7.25
6.25

1.5
4.75

5.25
4.5
4.5
2.5
2.75
4.25
5
3.25
4.25
3.75
7.5
3.5
4.5
3.75
3.5
3
2.5
3.75
3.25
5.25
3
4.25
4
4
3.25
5.25
2.5
3.25
4.5
1.75

4.5
4.25
4
4
4.5

13
13.5
14.5
14
13.5
15.5
13.5
14
15.5
15
15.5
13.5
15.5
13.5
14
13
13.5
14
14.5
14
15
18.5
13
16.5

15
13.5
13.5
15
13
13.5
13
13
15
14.5
16
18
15.5

2
1
2NT
2
2NT 10
2NT
1 10
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2
1
2
3

2
2
2NT 6
3
2
2NT
1
1
2
2
2NT 6
3
2
3
2
2NT
1
2NT
1
1
2NT


178
179
180
181
182
183
184

185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214


DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

CSH
XDA
KTA
TMA
TMA

TMA
DQH
GHA
TMA
DCN
DCN
QHE
DCN
BKA
TMA
DDL
GHA
DCN
DQH
BKA
MDA
BVH
BVH
SP2
BKA
QHI
BVH
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA

XDA
XDA

534
7236
4594
18634
2172
9546
2921
14353
38872
26470
9300
12157
30308
11112
43205
5222
16479
7464
3964
8577
5056
2580
1705
954
3375
3202
3934

22289
21781
21129
20839
21401
20617
21572
20224
21282
21773

Lê Văn Dũng
Lê Văn Hưởng
Luyện Thành Linh
Ngạc Mai Linh
Ngô Công Bình
Ngơ Thế Hồng
Nguyễn An Hải
Nguyễn Đức Tồn
Nguyễn Huy Việt
Nguyễn Minh Luyến
Nguyễn Phú Dũng
Nguyễn Thị Trâm
Nguyễn Văn Bảo Ngọc
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Xuân Tuyên
Ninh Quang Thái
Phạm Công Văn
Phạm Mạnh Cường
Phạm Quang Triều

Tăng Minh Tâm
Trần Quốc Hoàng
Trần Thị Thu Huyền
Trịnh Duy Hải
Trịnh Thị Huế
Trương Đại Hải
Vũ Hoàng Hải
Vũ Thị Thanh Nga
Bùi Đức Việt
Bùi Thị Hà
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Quỳnh
Bùi Văn Dũng
Chu Hoàng Yến
Đặng Điệp Anh
Đặng Quốc Thịnh
Đào Ngọc Sơn
Đào Quốc Đạt

19/08/91
24/12/89
28/08/91
15/09/91
12/03/1988
06/07/1990
18/05/91
24/12/91
22/08/90
31/03/88
22/10/91

23/12/91
15/04/91
28/10/90
02/03/1991
17/08/90
25/07/91
02/01/1991
09/02/1991
07/08/1991
18/12/91
06/04/1991
11/11/1991
11/06/1991
16/08/90
03/08/1987
30/11/91
04/01/1987
08/12/1991
19/09/91
20/06/91
03/05/1991
20/06/91
06/08/1990
09/05/1991
06/04/1990
16/10/91

2
3.75
3

4
4.75
3
3.5
1
2.75
1.5
3.5
3
1
3
4.5
3.5
2.5
2
4.5
4
4.75
4.75
4.25
3.5
3.25
4.75
4
2
2.75
3.25
2.75
4.25
4

2
4
2.25
2

5
5.75
7.5
6.5
5.75
7.5
4.25
5.25
7.5
7
6.5
7.5
7
6.75
5.25
4.5
6.5
6.75
6.5
4.5
4.5
7.25
5.75
5.5
6.5

5.5
6.75
4
5.5
3.75
5.5
5.5
3.5
4.75
4
4.75
9

3.5
3
4
4.5
4.25
3.5
4
6.5
4.5
4
3
4
5.5
3.25
3.5
3.5
4.5

3.75
3.25
5.5
3.5
2.25
4
4.5
3.5
2.75
3
7.5
7.75
7
6.25
5.75
5.5
7
7.5
8
5

13
13.5
15
15.5
15.5
15
13
14
15

14
14
15.5
14
14
14.5
13
14.5
15
15.5
15
13
15
14
14.5
14.5
13
15.5
13.5
16.5
14.5
16.5
16.5
16.5
15
15.5
16
16.5

1

6
2NT
2
2
2
2NT
2NT
2NT
3
1
2NT
2NT 10
2
2NT
2NT
1
2NT
1
6
2NT
2NT
3
2
3
2NT
2NT
3 10
1
3
2

2
2NT 6
2NT
1
1
2NT
3
2NT
2


215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233

234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

V
V
V

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

V
V
V
V

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
XDA
XDA
XDA

XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
MHN
XDA

21056
22150
21601
20326
21010
20386
20939
21147
21494

20509
20281
21291
1392
21734
22220
21896
20976
20797
21400
21791
22113
21869
21725
20485
21133
20132
20090
2310
22063
21881
22180
21495
21787
22164
20235
17767
22069

Đào Văn Tiệp

Đinh Tiến Bộ
Đinh Văn Xuân
Đỗ Kim Hùng
Đỗ Tiến Đức
Đỗ Văn Hiệu
Đoàn Quốc Anh
Đoàn Thị Phương Thùy
Đồng Đức Huy
Dương Khánh Chi
Dương Minh Đức
Dương Thị Thúy Nhật
Hồ Thị Quỳnh Nga
Hồ Văn Linh
Hoàng Anh
Hoàng Thị Huyền
Hoàng Trung Hiếu
Hoàng Văn Minh
Hoàng Văn Tiên
Lại Thị Hải Yến
Lê Bá Tồn
Lê Bảo Quỳnh
Lê Đình Sơn
Lê Đức Thành
Lê Duy Hải
Lê Duy Hiệp
Lê Hoàng Tùng
Lê Hùng Tuấn
Lê Thị Anh Thư
Lê Thị Tân Lộc
Lê Thị Thương Huyền

Lê Thị Toan
Lê Thiện Trường
Lê Xuân Long
Lương Xuân Hùng
Ngô Minh Tuân
Ngô Thành Công

28/06/91
10/01/1989
28/09/91
17/11/91
16/10/91
09/01/1990
26/09/91
02/01/1991
05/05/1991
05/04/1991
02/03/1989
11/08/1991
04/01/1989
20/05/90
08/01/1990
25/10/91
16/11/88
19/05/91
12/05/1991
22/07/91
28/05/90
30/10/91
15/06/90

22/05/91
01/01/1991
13/11/91
17/11/91
12/12/1991
15/09/91
17/03/91
06/06/1989
18/03/91
26/09/91
21/07/90
25/10/91
17/02/89
09/03/1991

2
3.25
3
2
2.5
2.25
3.5
3
2
3.75
2.75
3.5
2.5
2.5
1.5

2
3
3.25
3.25
3.25
1.25
4.25
3.5
3
3.75
3.5
1.5
2.75
2
2
1.75
2.25
5.25
4.75
2
1
3.5

5.25
4.5
7.25
4.5
5
5
5.5

3.75
4.75
5.25
3.5
4.5
3.75
4.5
6.75
5
5
4.5
6.25
4.25
5.5
4.25
5.5
4.5
4.25
5.5
4.25
5.5
4.5
4.5
4.25
3.5
2.5
5.5
3.75
2.5
4.75


7.5
7.25
5.25
8.25
7
7.5
5.75
6.75
8
7.25
7.5
5.75
7
6.5
6.25
7.5
7.25
5.25
5.25
7.5
8.25
6.5
6.5
7.25
6.75
6.25
7.5
6
7.75

7
8
8
7
6.25
7
8.5
6.75

16
16
16.5
16
15.5
16
15.5
14.5
16
16.5
15.5
16
14
14.5
15.5
15
16
16.5
16
16.5
16

16.5
16.5
15
15.5
16
13.5
15
15
14
14.5
15
15.5
16.5
14
12.5
16

2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
3
2
2NT
2

2NT
2NT
2
2
1
2NT
2
2NT
2
2NT
3
2
2
3
2
2
2
2
2NT
2
3
2NT
2
2NT

6
6

4
6

6


252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278

279
280
281
282
283
284
285
286
287
288

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

110
110
110

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

110
110
110
110

XDA
XDA
XDA
MHN
XDA
XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
KTA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA

XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
XDA
XDA
XDA
KTA
XDA
MHN
XDA

20934
20070
21987
17549
22021
20971
22107
21440
1250
21632
20237
22199
2390
20325
301
21206
21647

20065
22286
20307
20066
20643
22124
21582
20340
22104
21697
21119
998
21098
21818
21926
22285
1194
20749
17744
21071

Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Anh Tú
Nguyễn Bá Đơng
Nguyễn Bá Minh
Nguyễn Chí Trung
Nguyễn Cộng Hồ
Nguyễn Đình Khiêm
Nguyễn Đức Chinh
Nguyễn Đức Ln

Nguyễn Duy Phúc
Nguyễn Hồi An
Nguyễn Huy Cơng
Nguyễn Huy Tùng
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Minh Dương
Nguyễn Minh Vương
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Ngọc Sơn
Nguyễn Ngọc Thanh
Nguyễn Phương Thảo
Nguyễn Quang Hưng
Nguyễn Quang Thuận
Nguyễn Sỹ Huy
Nguyễn Thành Hiệp
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Thế Hạnh
Nguyễn Thị Bích Phượng
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Huyền Châm
Nguyễn Thị Kim Chi
Nguyễn Thị Mỹ
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thị Thanh Loan
Nguyễn Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Thuỷ

13/12/91

12/07/1991
08/02/1989
15/11/91
01/02/1991
21/07/91
24/07/90
03/10/1990
17/11/91
01/09/1991
11/06/1991
05/10/1990
12/07/1989
19/09/91
21/10/91
06/01/1990
11/12/1990
24/01/91
20/06/89
13/09/91
09/09/1991
11/02/1990
24/10/90
23/03/91
02/06/1991
06/12/1989
11/09/1990
16/02/91
07/05/1990
28/05/90
20/10/91

20/11/89
27/04/88
27/08/90
23/09/91
26/10/91
26/08/90

1.5
3.75
3.25
2.5
1.75
1.75
3
1.75
3.25
4
4.25
2.75
2.5
2.5
3
1.75
3
2.75
2.75
2.75
1.5
0.25
2

2.5
2
2.25
4.25
3.75
1.75
2.25
2.25
3.25
1.25
2.25
2.75
1
3.25

4
4.75
4.5
3
6.5
3.75
5.25
4
5.25
6.25
4.75
3.25
4.5
5.5
5.5

5.25
4.5
7.25
5.5
4.25
6.75
6.25
4.25
4.5
5
4.75
3.75
4.25
3.75
5.5
4.5
3.75
5.25
6
3.5
4.5
4.25

7.5
7.75
7
7.5
5.5
7.5
7

7.5
6
5
6.75
7.5
7
7.5
6
6.75
6.75
6
8
8
6.5
7.25
8
7.5
7
7.75
7.75
7.5
7
7.75
6.75
7.5
6.5
6
7
7.5
7


13.5
16.5
16
13.5
16
14
16.5
14.5
15
16.5
16.5
14.5
14
16.5
15
14.5
15
16
16.5
15.5
15
15.5
15
15.5
15
16
16.5
16
14

16.5
14.5
15.5
14.5
15
14
13.5
15.5

2
3
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2
2NT
3
2NT
2
2
2
3
3
2
3

1
2
2NT
2NT
2NT
2
2
1
2NT
2NT
2NT
1
2
2
2
2NT

6


289
290
291
292
293
294
295
296
297
298

299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325

DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110

XDA
XDA
XDA
XDA
MHN
XDA
XDA
XDA

XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
MHN
XDA
XDA
XDA
KTA
KTA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
KTA
KTS
XDA
XDA
XDA


20171
20656
22251
21771
17428
21907
21776
22131
22184
21444
22250
21501
22325
20987
20881
21278
20699
21484
21759
17621
21649
21668
22142
854
614
21892
21457
20006
22230
21134

20933
21711
2358
8597
20188
20726
20654

Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Tiến Đức
Nguyễn Toàn Bách
Nguyễn Trung Đức
Nguyễn Trung Hiếu
Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Văn Cơng
Nguyễn Văn Cơng
Nguyễn Văn Hồng
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Văn Nội
Nguyễn Văn Sĩ
Nguyễn Văn Tiền
Nguyễn Việt Hồng
Nguyễn Xuân Tùng
Nông Cao Kỳ
Phạm Hải Anh
Phạm Ngọc Quý
Phạm Sơn Phúc
Phạm Thị Hải Yến
Phạm Thị Thảo

Phạm Tứ Đạt
Phạm Việt Hoàng
Phạm Việt Hưng
Phan Đình Hiền
Phan Đình Hiển
Phan Thanh Bình
Phó Đức Hưng
Tạ Quang Huy
Tạ Văn Hậu
Tống Tuấn Đạt
Trần Anh Tuấn
Trần Cao Minh Tân
Trần Chí Thành
Trần Hải Hằng
Trần Hồng Trung

29/08/91
16/10/91
18/04/86
07/10/1991
11/01/1989
14/09/90
23/08/91
11/03/1989
24/12/91
04/04/1989
20/10/90
26/08/90
11/10/1987
18/05/89

22/05/90
10/06/1989
09/07/1991
22/04/91
21/09/91
09/07/1990
23/11/90
18/08/91
26/09/89
19/06/90
11/10/1990
12/03/1991
02/08/1991
11/04/1991
19/02/90
28/10/91
16/05/91
05/11/1990
14/03/87
19/11/90
12/04/1991
22/06/91
30/09/91

5.5
1.25
2.75
3.75
1
1.25

2.75
4
2.25
4
3.25
2.75
3.25
2.75
2.5
2.25
2.75
4
1.5
0.25
4.5
3.25
3
2.25
4.5
2
1.75
2.5
3
1.75
3.25
2.75
2
2.75
3.25
1.75

2

4.75
6.5
5.5
5.25
2.25
5
6
4
5.75
4.75
5
5.5
3.75
4.25
4.5
3
3.5
4.25
5.5
3
4.5
4
4.25
6
4.75
4
3.5
6.25

4.5
4.5
4.25
4.25
5
5.5
5.75
4
4.5

6
6.75
7.25
6.5
8.5
7.25
5.75
6.75
7.75
5.5
7.25
7
8.25
7.75
7.25
8
5.5
7
7.25
8.25

7
7
8
6
5.5
7.75
8.75
6.5
7.25
8
6.75
7.5
7
7
7.25
7
6.25

16.5
16
16
16
12.5
14
15
16
16.5
15.5
16.5
16.5

16
16
15
14
15.5
16.5
15
12.5
16.5
15
16.5
15
15.5
15.5
15
15.5
16
15
15
16
14.5
16
16.5
14.5
16.5

3
1
2
2

2
2
2
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2
2
1
2NT
2
2NT
2
2
2NT
2
2
2
2NT
3
2NT
2
2
2
2
2

3
1
1

1

6

6

1


326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342

343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

V

V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

XDA
XDA
XDA
XDA
XDA
KTS
XDA
KTA
XDA
MHN
XDA
KTA
XDA
GHA
DCN

LPH
DQH
XDA
KTA
KTA
MDA
XDA
MHN
GHA
BVH
QHI
KTA
KTA
KTA
TMA
DTC
XDA
KTA
KTA
MDA
KTA
DTE

20385
22194
20990
20293
21939
6243
20695

496
20205
17627
21624
1214
20449
5362
40073
5000
3014
6096
4936
3535
598
7891
10643
10714
5744
9111
3468
3538
6352
32306
5481
7143
6980
2609
1498
6700
16356


Trần Hồng Nam
Trần Minh
Trần Minh Đức
Trần Nguyễn Hạnh Lê
Trần Văn Châu
Trần Viết Cừ
Triệu Quốc Đoàn
Triệu Văn Đức
Trịnh Xuân Trường
Trương Văn Quang
Vũ Duy Tân
Vũ Hoàng Long
Vũ Quốc Huy
Bùi Danh Hoàng
Bùi Đức Thiện
Bùi Phó Linh
Bùi Văn Hồ
Cao Ngọc Tân
Đàm Đình Mạnh
Đàm Trọng Đạt
Đặng Thanh Ba
Đinh Chung Thành
Đinh Công Du
Đinh Văn Quang
Đinh Xuân Tiến
Đỗ Anh Quang
Đỗ Minh Đức
Đỗ Quốc Đạt
Đỗ Quỳnh Trang

Doãn Hải Tùng
Đồn Trọng Đạt
Đồn Trọng Trìu
Dương Thế Võ
Giang Đức Anh
Hà Quốc Cương
Hoàng Thế Tùng
Hoàng Thị Linh

08/04/1990
20/02/90
20/12/90
28/09/91
16/06/91
20/01/91
06/05/1991
11/05/1991
26/10/91
30/12/91
19/08/91
16/02/91
19/11/91
13/01/92
03/04/1991
06/06/1991
12/09/1991
15/08/91
24/04/91
02/10/1991
26/06/91

26/12/91
20/08/91
19/08/91
11/05/1987
19/10/90
22/10/91
05/09/1991
24/08/90
08/12/1991
07/08/1991
23/01/91
30/11/91
10/08/1991
23/09/91
09/04/1991
28/01/92

2.75
2.75
2
3.5
3.5
5
3.25
2.25
3
1.5
3.5
3
2.25

3.25
2
3.25
3.25
2.75
2.75
3.75
3
2.75
4.75
4.25
2.25
3
4.25
4.5
1.25
3
2.75
4.75
4.5
3.5
1.75
3.5
1.75

5.5
5.5
4.5
5.25
4.5

7.5
4.5
5.75
4.5
3.5
4.5
4.75
4.5
7.5
8.5
4.75
6.5
5.75
6.5
6.5
5.75
8.25
5.5
7.25
7.75
6.5
6.25
6.5
5.25
7.5
6.5
4.5
6.5
7
5.5

7.75
4.5

6.75
6.25
6.75
6.5
6.5
6.5
5.25
5.5
8.25
7.5
6
6.5
6.75
3.75
2.5
4.25
4.5
6.75
6.75
4.25
3.25
2.25
2.75
2.5
4.25
4.25
4

5
4.75
5.25
2.5
1.5
3
3.5
3.75
3.75
3

16
14.5
14.5
16
15.5
19
16.5
17
16
13.5
15
14.5
14.5
15
15
13.5
15.5
16.5
17

15
13.5
14
14.5
15
15.5
15
16
16
13
17
13
13
15
14.5
14
15.5
13

2NT
3
2NT
2
2NT
3
1
1
1
1
3

2NT
2NT
3
2NT
2
2NT 6
2NT
2NT
2NT
2NT
2
1
2
1
2NT
2NT
2NT 10
1
3
1
2NT
2NT
2NT 6
2NT
2
2NT 4
2
1
1



363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391

392
393
394
395
396
397
398
399

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

111
111
111
111
111

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

111
111

KTA
XDA
KTA
TLA
XDA
KTA
XDA
GHA
KTA
MDA
GHA
KTA
XDA
MHN
KTA
TLA
XDA
KTA
DDL
MDA
DCN
LDA
GHA
XDA
KTA
KTA
DCN

XDA
DQH
DQH
KTA
GHA
XDA
KTA
THV
KTA
GHA

2787
7724
6085
4116
7789
6578
1950
2922
6992
2562
13329
4385
8876
12746
2915
10781
8638
4229
3298

8733
22578
8865
2688
9189
4819
5854
50619
5901
3094
2806
6453
2700
8335
4678
3288
6025
9733

Hoàng Văn Bắc
Hoàng Văn Cường
Hoàng Văn Thuỳ
Hoàng Xuân Huỳnh
Hoàng Xuân Linh
Kiều Mạnh Tuấn
Kiều Quang Đạt
Lại Hữu Đạo
Lê Anh Vũ
Lê Công Dương
Lê Đắc Thọ

Lê Đình Khánh
Lê Đức Mạnh
Lê Hồng Linh
Lê Hùng Cường
Lê Huy Tùng
Lê Mạnh Đạt
Lê Mạnh Hùng
Lê Ngọc Linh
Lê Ngọc Nam
Lê Quang Khanh
Lê Trọng Hoà
Lê Văn Dương
Lê Văn Hiếu
Lê Văn Mười
Lê Văn Thảo
Lê Văn Vũ
Lê Việt Dũng
Lương Văn Hùng
Lưu Danh Đạt
Mạc Văn Trung
Mai Văn Dương
Ngô Đức Quyền
Ngô Hải Long
Ngô Ngọc Thạch
Ngô Quang Thịnh
Nguyễn An Ngọc

28/07/90
19/08/91
25/10/91

16/09/91
22/11/89
21/02/91
23/05/90
28/01/90
07/04/1991
06/02/1991
03/02/1989
28/02/90
11/08/1991
08/01/1991
20/07/91
20/12/91
19/10/91
02/02/1991
14/02/90
15/09/90
10/10/1991
04/11/1990
17/11/90
15/02/91
27/07/90
09/09/1991
15/02/90
04/05/1991
01/09/1986
10/07/1991
11/01/1991
08/02/1991
05/11/1990

24/11/91
23/09/91
19/10/91
04/10/1991

1.75
5.5
5.25
3.75
3
3.25
4.5
2.25
3.5
3.5
3
4
4.25
4.5
3
2.75
5.75
3
4.5
3
1.5
4.75
2.75
3.25
4

5.25
4
5.5
3.5
3.25
3.25
2
2.25
4.25
3.5
2
2.75

7.5
6.75
6.5
5
4
5.5
6.5
7.5
6.5
5.25
6.25
7
7.5
6.25
6.25
6.5
5.5

7
5.5
6.25
6.25
5.5
8.25
6.25
6.5
7.25
6.5
5.25
4.5
7.5
8
7
8
7.5
5.5
8
6.75

3.75
4.75
2.75
3.5
4.75
3.75
4.5
5.75
3.5

3.5
3.5
3
3.5
2.75
4.75
4
3
3.5
2.5
3.5
4.5
3.5
4
3.5
5.25
4.5
5
3.75
3
3
4.75
4.5
4.25
5.5
2.25
7
3

14

18.5
15.5
13
13.5
14
16.5
16.5
14.5
13.5
14
15
16.5
15
15
14
15
14.5
13
14
13.5
14.5
15.5
14
17
17.5
17
15
14
14.5
17.5

14
15.5
17.5
13
17.5
13

2NT
1
2NT
2
1
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
2
2
2NT
2
2NT
2NT
2
2

2NT
2NT
2
1
2
2NT
2
1
2
2NT
3
1
2
2

3


400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411

412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436

DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

TMA
DQH
GHA
KTA
KTA
GHA
KTA
KTA
KTA
KTA

GHA
GHA
GHA
KTA
DQH
TMA
KTA
KTA
LPH
XDA
DCN
MDA
HTC
DHY
XDA
CSH
KTA
KTA
TMA
XDA
KTA
HCH
XDA
GHA
LPH
DCN
KTA

31687
2777

8393
3043
5482
8892
6001
5359
6455
3167
2227
14083
3558
4388
3695
7257
7332
4846
4080
4812
47922
14342
6961
31580
7120
43
2676
2684
2862
615
3174
232

3928
13512
4323
7579
5556

Nguyễn Anh Tuấn
Nguyễn Bá
Dương
Nguyễn Cao Luyện
Nguyễn Đăng Chiến
Nguyễn Danh Quỳnh
Nguyễn Đình Minh
Nguyễn Đức Thiện
Nguyễn Duy Quang
Nguyễn Hồng Trung
Nguyễn Hữu Diện
Nguyễn Khương Duy
Nguyễn Mạnh Tiến
Nguyễn Minh Đức
Nguyễn Minh Khánh
Nguyễn Minh Tâm
Nguyễn Ngọc Giang
Nguyễn Ngọc Quý
Nguyễn Nhật Minh
Nguyễn Sỹ Cường
Nguyễn Thanh Toàn
Nguyễn Thanh Tuyền
Nguyễn Thế Trung
Nguyễn Thị Mây

Nguyễn Thị Mỹ Châu
Nguyễn Tiệp Bun
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Văn Công
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Văn Dinh
Nguyễn Văn Dũng
Nguyễn Văn Nam
Nguyễn Văn Thuấn
Nguyễn Văn Tý
Nguyễn Việt Cường
Nguyễn Xuân Sơn

10/10/1990
14/12/91
03/01/1991
01/04/1990
22/11/90
17/04/91
26/02/91
13/07/91
14/08/90
05/02/1990
15/08/91
05/03/1991
11/04/1991
01/11/1991
10/11/1991

15/10/90
14/12/90
28/10/91
26/07/90
14/01/91
02/01/1991
18/04/90
17/09/91
20/12/91
12/07/1990
10/09/1991
23/05/91
01/03/1990
09/03/1990
25/10/91
08/02/1990
09/05/1991
16/09/90
01/06/1991
24/10/90
10/07/1991
14/11/91

3.5
4
4
4
1
3.5
3.25

4
4.75
2.75
3.25
4.25
4.5
4
3.25
3.75
2.5
1
3
2.25
5.25
2.75
4.5
4
2.75
1
4.5
5
5.25
3.75
4.5
3.5
5.5
3.5
3.5
3.25
4


6.25
6
5.25
4.5
7.25
6.75
7.25
6
8
6.5
6.5
7
7
6.5
7.25
7
7
8.25
6.5
7.5
5.5
6.5
6.75
6.5
6.25
6.75
5.75
7
4.75

7.25
6.75
7.5
6.5
6.5
5.75
7.75
7

4.5
3.5
5.5
5.5
7.75
4
5.5
2.75
4.5
5.5
4
4.5
4
4.5
2.5
4
4.75
7.5
4.25
3.5
2.75

4.5
3
4.5
3.5
4
5.5
3.75
3.25
4.75
4.5
3.25
2.5
4.25
3.5
4.5
4

16
14
16
15
16.5
15
16.5
13.5
17.5
15.5
15
16.5
16.5

16
14
16
15
17
15
14.5
14.5
14.5
15.5
15.5
14.5
13
17
17.5
14.5
16
16.5
14.5
15
16
15
16
16.5

1
2
2NT
2NT
2

2
2
2
3
2
2NT
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2
3
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2
2NT
2NT
2NT
1
2NT
3
2
3
2
1
2NT

2
1

6
0

6


437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457

458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

111
111
111
111
111
111
111
111
111
111

XDA
TMA
KTA
GHA
KHA
XDA
KTA
XDA
XDA
KTA
KHA
HHA
DDL
MHN
KTA
DCN
GHA
DQH
KTA

TLA
LDA
QHT
KTA
KTA
MDA
MDA
TMA
TMA
KTA
XDA
KTA
KTA
KTA
XDA
GHA
GHA
XDA

3402
2587
5816
5259
6313
423
3635
3443
3409
3568
12482

2624
6649
12010
6221
27535
14789
2964
2762
869
12774
1336
5569
5008
14585
10790
25727
25770
4210
76
4738
3965
4062
7345
16488
5581
6115

Ninh Như Hoàng
Phạm Bằng
Phạm Cao Thành

Phạm Đức Hoà
Phạm Đức Hùng
Phạm Duy Linh
Phạm Ngọc Hưng
Phạm Ngọc Quang
Phạm Thanh Tùng
Phạm Thị Cẩm Giang
Phạm Trung Thành
Phạm Văn Dũng
Phạm Văn Tuyên
Phạm Xuân Huy
Phan Ngọc Tiến
Tạ Hồng Mạnh
Tạ Quốc Trí
Thế Vũ Hiệp
Trần Dỗn Ba
Trần Đức Chung
Trần Đức Minh
Trần Minh Cương
Trần Ngọc Sơn
Trần Phương Nam
Trần Quốc Tuấn
Trần Trung Quý
Trần Văn Phong
Trần Xuân Phi
Trịnh Văn Huấn
Trương Hoàng Long
Trương Văn Lợi
Vũ Đức Hoan
Vũ Đức Hoành

Vũ Đức Huy
Vũ Đức Văn
Vũ Duy Hòa
Vũ Văn Dụng

18/02/91
25/06/91
18/05/91
20/12/91
13/03/91
06/09/1991
08/07/1991
10/02/1991
27/12/91
03/02/1991
27/03/91
06/12/1991
09/09/1991
18/10/91
15/05/90
27/11/91
11/07/1991
12/01/1991
20/01/90
07/08/1991
01/12/1991
11/01/1990
27/10/91
06/03/1990
16/09/91

23/05/91
08/06/1990
09/07/1987
06/10/1991
07/07/1991
05/05/1991
26/05/91
01/07/1991
25/09/91
20/01/90
26/10/91
10/04/1991

2.75
4.25
4.25
5
4.25
4.25
4.5
3.75
5
5.75
1.5
2
4
5
2
3.25
3.5

3.5
4.5
3.25
5.75
4.75
4.25
4
4.5
4
4.25
5.25
3.5
3
2.25
2.25
2.75
3.25
3
4
3

6.25
7.75
6.5
5
5.5
7.75
7
6
6.5

6
5.75
7
5.25
5.25
7.5
6.75
6.75
6.5
5.75
5.25
6
7.5
5
7.75
6.5
7.5
5.75
6
6.75
6
6.75
6.5
7
5.5
7.75
7.5
6.75

5

4.5
3.25
4
5.5
3.5
5.5
3.5
3.5
5.5
5.5
3.75
3.5
3.75
3
3.5
3.75
4.75
3.25
3.75
4.25
2
2.75
3.75
3.5
3.25
3
4
5.5
4.25
4.5

2.75
3
5.5
3.5
3.75
3

14.5
16.5
15.5
14.5
17
15.5
17.5
14
15.5
17.5
14.5
14
14.5
15.5
13
14.5
15
16
15.5
14
16
15.5
13.5

16.5
14.5
16
13
16
17
13.5
14.5
14.5
13.5
15.5
16
16.5
14

2
3
1
2
1
3
2
2
2
3
1
2NT 10
1
1
2

2NT
2NT
2NT
2NT 6
1
3
2NT 10
1
2NT
3
2NT
3
2
2NT
3
2NT
2NT 4
2
2NT
1
2NT
2NT


474
475
476
477
478
479

480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509

510

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

111
111
112
112
112
112
112
112
112
112
112
112

112
112
112
112
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113
113

HTC
TLA
DCN
BKA

DCN
DDL
QHT
DCN
HTC
DCN
GHA
DCN
ANH
DCN
DCN
TLA
HHA
DCN
GHA
DCN
GHA
QHE
BKA
QSK
DDL
DDL
PBH
KTA
TMA
DDL
DDL
DDL
GHA
DDL

ANH
MDA
KTA

6956
8003
12140
4026
24939
58
2281
45929
3191
5131
16061
50659
428
37309
22934
9510
2631
20902
12710
49202
171
6289
7594
903
1782
808

74
4077
37028
6775
3132
4105
12745
7032
1336
4877
4764

Vũ Văn Mạnh
Vũ Văn Tâm
Đỗ Minh Đức
Dương Minh Hoàng
Hán Quang Linh
Lê Anh
Lê Quang Điền
Nguyễn Duy Trường
Nguyễn Hồng Hạnh
Nguyễn Thanh Bình
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Thanh Vụ
Nguyễn Tiến Đức
Nguyễn Văn Thanh
Phạm Văn Khiêm
Trịnh Bá Tiến
Bùi Đình Dũng
Bùi Văn Hùng

Chu Văn Thạch
Đàm Mạnh Tưởng
Hồng Ngọc Tuấn Anh
Hoàng Văn Linh
Hoàng Xuân Phương
Lê Đại Dương
Lê Xuân Hà
Ngô Mạnh Cường
Nguyễn Ngọc Dương
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Tiến Tùng
Nguyễn Văn Kỳ
Phạm Quốc Nguyên
Phạm Văn Thăng
Phùng Anh Việt
Trần Thanh Sơn
Trần Thế Hoan
Vũ Thành Luân

19/02/91
12/02/1991
12/07/1991
27/01/91
20/07/91
10/06/1991
14/06/91
20/11/91
28/04/91
10/12/1991

10/04/1991
14/09/90
08/10/1991
18/04/90
11/04/1989
07/05/1990
22/09/90
07/08/1990
27/03/91
18/02/91
08/07/1991
23/06/91
10/11/1991
18/11/90
07/09/1991
14/11/91
29/11/91
20/04/91
27/08/91
10/11/1991
12/10/1991
08/10/1991
23/01/90
08/09/1991
19/05/91
11/01/1991
23/12/89

3.25
3.25

3.25
1.25
4.5
3.5
2.5
3.25
2.75
4.5
3
3.5
3.5
5.5
3.5
2
3
2.75
2.75
6.25
3
3.25
3
3
4
4.25
1.25
2.75
4.75
3.25
2.75
2.75

3.25
2
4.25
3
3

6.75
7
6.25
7.25
6.5
6.5
9
5.5
5.5
7.5
5.25
5.25
6
4.5
7
5.75
6.5
7.5
5.5
8.75
6.75
4.25
6.75
6

6.25
6.5
6.5
7.5
6.5
6.75
6.25
7.75
7.25
4.75
6.5
4.5
7.5

3.5
3.5
3.5
3.75
3.25
4.75
4.25
3.25
4.75
2.75
4.5
2
3.5
3.75
2.5
4.75

3.5
2.5
4.5
2.75
4
3.5
4.25
4.25
3.25
3.75
4.75
5.5
4.25
3.75
2.75
2.5
3
6
3.5
4.5
4.5

14.5
15
13.5
13
15.5
15
16.5
13

13.5
16
14
13
13.5
14.5
13.5
13.5
14
14
14
18.5
14
13
14.5
13.5
14
15.5
13
17.5
16.5
14
13
14
14.5
14
15.5
13
16


2NT
2NT
2
2
2NT
3
2 10
2NT
2
2NT
2NT
2NT 6
2
0
2
2
2NT
2NT 10
2NT
2NT
2
3
3
1
2
3
2
2NT
2
1

2NT
3
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT 0
2NT
2NT


511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529

530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B

B
A
B
A
B
B
A
B
A
B
B
B
B
B
D1
D1
D1
A
A
A
A
A
A
A
A
A
D1
A
D1
A

D1
A
D1
A

114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
114
116
116
116
116
116
116
116
116

116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116

QHT
DCN
MHN
MHN
DCN
NNH
KTA
NNH
NNH
KTA
MHN
CSH
NNH
NNH
NNH
DCN
DTZ

NTH
TGC
TMA
DDL
KSA
TMA
TMA
KTA
CSH
GHA
MHN
DDL
MHN
DQH
LDA
XDA
QHE
TMA
MHN
LDA

2064
405
20868
17889
6789
23317
4978
2181
23613

5883
18364
3166
17937
9262
14584
2464
17570
4385
7469
55408
7042
30212
10230
3133
3659
717
13727
14446
3383
32809
3831
22824
9004
8638
5242
32349
5437

Bùi Tùng Lâm

Đặng Hữu Bình
Đặng Mai Thanh
Hà Thuận An
Lưu Minh Công
Nguyễn Danh Quyền
Nguyễn Huy Nam
Nguyễn Linh Chi
Nguyễn Văn Quỳnh
Nguyễn Văn Thái
Nguyễn Việt Đức
Nguyễn Xuân Trường
Phạm Văn Mạnh
Phùng Trung Hiếu
Trần Thái Khoa
Trần Thanh Vân
Trịnh Hồng Phương
Bùi Tuấn Anh
Bùi Việt Dũng
Bùi Xuân Đức
Đặng Hải Việt
Đặng Thị Thủy
Đào Thị Hảo
Đinh Thành Chung
Đinh Việt Hưng
Đỗ Xuân Đồng
Đoàn Phương Thuý
Đoàn Thị Quỳnh
Đoàn Thị Thùy Linh
Đồng Thị Thêu
Hoàng Minh Thiện

Hoàng Thị Phi Yến
Hoàng Trung Thu
Lã Hải Yến
Lê Đại Dương
Lê Hồng Ngọc
Lê Hồng Quân

17/12/90
15/05/91
11/04/1991
14/06/90
04/03/1991
04/12/1991
08/10/1991
22/11/91
24/09/90
20/11/91
05/04/1991
30/10/91
02/03/1989
12/10/1991
19/06/91
21/10/91
09/07/1991
05/10/1991
25/04/88
07/03/1991
13/09/91
11/06/1991
12/09/1991

02/10/1991
01/12/1991
24/03/91
09/09/1991
13/11/91
11/12/1991
04/01/1991
04/11/1991
20/09/91
14/09/91
10/05/1991
19/09/91
11/05/1991
08/02/1991

5.75
5
4.75
4.75
2
5
2.75
5.75
5
3.5
5
3.75
7.5
6.5
3.5

6.5
6.5
5
5
5
2.75
3.5
2
4.5
5.25
4.75
4.25
4.25
2.75
6
3.5
5
3.25
4.5
3.25
6
3

3.75
5.5
5.25
6.25
5.75
3.75
5.75

4.75
2
6.75
4.5
6.25
3
3
3.5
4.25
1.25
4.5
2.25
4
6.5
8.25
5.5
7
5.5
5.5
7.75
6
6.5
3.75
6.75
4.75
6.25
1.5
6
4.25
6.75


4.75
3.5
4.5
4
5.75
4.5
5.25
4.75
6.5
4.5
4.5
3.5
3.5
4.25
6.25
5.75
5.75
3.5
2.5
3.25
3.25
5.5
5
3.25
3.25
2.75
3.5
2.25
4.5

2.75
2.5
2.75
3.75
3.25
3.75
2.75
3.5

14.5
14
15
15
13.5
14.5
14
15.5
14.5
16
14
15
14.5
15.5
15
16.5
14
13
13.5
13.5
13

19
13.5
15.5
14.5
13.5
16.5
13.5
14.5
13
13.5
13.5
14.5
13
14
13
14.5

3 10
3
2
3
3
2NT
3
3
2NT
2NT
3
1
0

2
1
1
3
2
3
1
1
2NT
2
1
2NT
2
2
2
0
2NT
2NT
2
2
2
2NT
2NT
1
1
2NT
3
2NT



548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577

578
579
580
581
582
583
584

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

A
A
A
A
A
D1
D1
A
A
A
A
A
A
A

D1
D3
D1
A
A
A
A
A
A
A
A
D1
D1
D1
D1
A
A
D1
A
A
A
A
A

116
116
116
116
116
116

116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116

116

MDA
TMA
THP
DTY
DCN
NHF
LDA
NTH
TLA
MHN
XDA
XDA
GHA
GHA
MHN
QHX
MHN
XDA
LPH
DDL
DDL
TMA
TMA
MDA
KSA
NTH
HTC
CSH

LDA
LPH
HHA
NHF
XDA
BKA
MHN
KTA
BVH

1915
8242
11146
24508
37540
3870
24127
3709
111
11649
6148
3818
11237
16979
30770
9342
30030
8816
4581
4953

1716
8429
9816
9655
16527
7309
15631
12994
18839
1960
9765
4827
10850
1719
15355
5120
5509

Lê Thanh Dung
Lê Thị Hương
Lê Thị Kiều Trang
Lê Thị Xuân Quỳnh
Lê Văn Thanh
Lương Thị Loan
Ma Thế Truyền
Mai Xuân Vinh
Ngô Lan Anh
Ngơ Quang Hiệp
Ngơ Thị Hoa
Ngơ Xn An

Nguyễn Anh Quỳnh
Nguyễn Bình Xuân
Nguyễn Hải Anh
Nguyễn Hoài Nam
Nguyễn Minh Tú
Nguyễn Ngọc Vũ
Nguyễn Thành Hưng
Nguyễn Thành Sơn
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Hân
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Minh Trang
Nguyễn Thị Thanh Tâm
Nguyễn Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Trang
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Văn Toản
Phạm Thị Nga
Phạm Thị Ngọc
Phạm Thị Thương
Phạm Tiến Duy
Phùng Thị Kim Thùy
Trần Hồng Ngọc
Trần Lê Minh Thu

22/04/91
12/02/1991
26/09/91
03/07/1991

19/07/91
11/12/1991
09/04/1990
19/09/91
29/10/91
15/04/91
15/08/91
06/02/1991
25/10/91
09/11/1991
03/03/1991
06/10/1991
11/08/1991
26/08/91
18/01/91
02/08/1991
15/04/90
09/03/1991
07/08/1991
23/07/91
16/08/91
29/10/89
12/01/1991
15/07/90
16/07/91
17/09/90
17/10/91
16/08/91
03/11/1991
19/12/91

14/07/91
12/10/1991
25/12/91

3
3
2.75
1.75
2.5
5.5
4
3.25
3.25
2.5
2.25
2.5
4.25
3.5
6
4.5
5
3
4.75
2.5
4.5
4
3
4.5
3
7

3
6.5
5
2.75
5.75
6.5
4.5
3.25
2.5
3.75
4.5

4.75
7.5
6.25
6.5
5.75
4.5
3.5
7.5
6
6.75
5.75
6.5
7.25
5.5
4
2
6.25
5.5

4.75
5.25
5.75
5
7.75
6.5
7
1.5
6.5
4
5.25
6.5
4.5
3.75
4.25
6.75
6.5
8.5
5.25

3.75
4.25
3
4.25
3.5
4
3.75
3.25
3.5
3.5

4.25
2.75
4
4.75
4.25
6.75
2
3.5
2.75
5
3
4.5
3
2.5
3.25
3
3.75
3.75
3
4.25
4.25
4.5
2.5
6.25
4.25
5.25
4

13
15.5

13
13.5
13
15
15
14.5
13
13.5
13.5
14.5
15.5
14
15
15
13.5
13
13.5
13.5
14.5
15.5
15
14
14
13
14
15.5
13.5
15
15.5
16

13
17
15
17.5
14.5

1
2
2NT
2NT
2NT
2NT
1
1
2
3
2
2NT
1
6
3
3
2
2
6
3
2NT
2NT
2
2NT

2NT 6
2NT
2
2
1
2
2NT 0
3
1
2NT 10
2NT
1
2
1
3
2


585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596

597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621

DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD

D1
D1
D1
A
D1
A
A
D1
D1
A
A
A
A
A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
116
301
301
301
301

301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301

DCN
LPH
DCN
TMA
MHN
MDA
XDA
VHH
LDA
TMA

MDA
GHA
TMA
HTC
HYD
YTB
YPB
YHB
HYD
DCN
QHT
YDD
NNH
YTB
MHN
MHN
SPH
MHN
NNH
DTY
YTB
MHN
YTC
NNH
HYD
NNH
MHN

5032
12966

3248
30606
26106
1645
10378
7228
20811
17203
380
13607
31366
14032
2487
4845
7930
3606
84
2322
3037
1402
10797
8663
19806
18963
14092
19809
21113
27106
4640
20870

1645
18754
2550
25270
18335

Trần Nguyễn Hạnh Lê
Trần Thị Hải Yến
Trần Thị Hiền
Trần Thị Thu Trang
Trần Thuỳ Linh
Trần Việt Cường
Võ Thị Hải Hà
Vũ Diệu Linh Hằng
Vũ Huyền Trang
Vũ Thị Hương Lan
Vũ Thị Quế Anh
Vũ Thị Thanh Thuỳ
Vũ Thị Thơm
Vương Thị Liên
Bùi Hạnh Mai
Bùi Thị Mây
Bùi Tuấn Vũ
Cấn Duy Hùng
Cao Thị Ngọc Anh
Chu Anh Tuấn
Chu Thế Quân
Cù Thị Hà
Đặng Quốc Hoàn
Đặng Thị Ngọc Tú

Đặng Thị Trang Linh
Đinh Ngọc Hiên
Đinh Thị Thu Ngần
Đinh Thuỳ Linh
Đỗ Hồng Nhung
Đỗ Kiều Yến
Đỗ Thị Khánh Ly
Đỗ Thị Thanh
Đỗ Thị Thảo
Đỗ Thị Trà My
Đỗ Trường Minh
Đỗ Văn Thành
Doãn Quang Đức

28/09/91
15/04/89
15/01/91
07/07/1991
30/06/91
16/06/91
03/10/1991
18/06/91
30/11/91
02/02/1991
28/04/91
11/09/1990
11/09/1991
11/06/1991
28/09/91
12/11/1991

22/03/91
28/07/91
10/09/1991
30/10/91
11/12/1991
06/04/1991
01/12/1990
06/10/1991
03/06/1991
16/10/91
03/12/1991
08/02/1991
08/02/1991
10/12/1991
07/03/1991
21/04/91
26/05/91
28/11/91
19/12/90
13/09/91
14/07/91

4
8
4
4
7.5
3
2.25
6

4.5
1.25
4
1.5
4
2
5.5
5.25
8.5
6.5
5.5
5.25
5.25
4.5
4.5
4.75
4.5
6
5
4.5
5.5
5.25
4.5
4.25
4.75
5.5
6
6
6


5.5
1.75
6
5.5
2.75
5.25
6.5
4.5
5.25
7
6.5
7.25
5.75
7.25
3.5
3
2.75
4.25
3
2.5
7
6
5.5
5
5.75
3.25
5.25
4.5
6
3

4
6
6.75
2.75
6.5
3.75
3.25

3.75
3.75
3.25
3.5
2.25
4.25
4.75
2.75
4
3
2.75
3.5
4.5
5.5
5.25
4.5
5.5
4.5
6.75
6.5
4.5
4.5

3.75
2.75
4.5
5
3.25
4.5
3.25
4.5
4.5
4
4
5.75
4
4
4.5

14
15
14.5
13.5
13.5
13.5
14.5
13.5
14
13
14.5
13.5
15.5
16

15.5
14
18
16.5
15.5
14.5
17
16
15.5
14
15
15.5
14.5
15
15.5
14.5
14
15.5
16.5
14.5
17.5
14
14

2
1
2NT
2
2NT
2NT

2NT
3
3
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
3
3
3 10
2NT
1
1
3
2NT
2NT
1
2
1
2NT
2NT
2NT
2
2NT
3

3


622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648

649
650
651
652
653
654
655
656
657
658

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

301
301
301

301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301

301
301
301
301

NNH
NLS
MHN
DTY
MHN
MHN
NNH
YPB
YDD
MHN
QHT
QHT
MHN
YTC
DCN
QHT
YDD
YHB
YDD
HYD
YTB
YDS
DCN
NNH
YTC

QHT
NNH
YHB
NNH
HYD
SPH
HYD
YPB
DTY
DTY
MHN
QHT

8813
35846
20232
10770
18165
17917
31351
3450
206
21552
789
4493
17921
1874
2444
2700
1524

6270
7853
216
6363
10864
44284
23837
2118
4676
19041
537
25620
1103
13724
496
1912
21274
26543
18307
2118

Đồn Thị Thu Hồng
Hà Thị Minh Trang
Hồng Bích Ngọc
Hồng Đình Khánh
Hoàng Mạnh Cường
Hoàng Ngọc Tuấn Anh
Hoàng Quốc Tuấn
Hoàng Thị Lan
Hoàng Thị Ngọc ánh

Hoàng Thị Tuyến
Hoàng Văn Điến
Hoàng Văn Huần
Hoàng Việt
Anh
Hứa Minh Trang
Lê Thanh Tùng
Lê Thị Bích Ngọc
Lê Thị Hà
Lê Thị Hà Phương
Lê Thị Huyền Trang
Lê Thị Ngọc ánh
Lê Thị Như Quỳnh
Lê Thị Thu Huyền
Lê Thị Trang
Lê Thuỳ Sinh
Lê Tuấn Vinh
Lê Xn Lộc
Lương Hữu Nam
Ma Bá Bình
Mã Thị Bích Thảo
Mai Thị Hạnh
Nghiêm Thị Xn Hồng
Ngơ Bích Diệp
Ngơ Thị Ngọc Hân
Ngơ Văn Thóc
Nguỵ Quang Vinh
Nguyễn Anh Đài
Nguyễn Bích Liên


26/12/91
28/04/91
15/04/91
15/05/91
15/08/91
08/07/1991
20/08/91
15/06/91
10/10/1991
10/06/1990
09/10/1991
30/08/90
28/02/91
03/04/1991
06/04/1991
21/02/91
06/06/1991
29/06/91
17/08/91
04/01/1991
12/07/1991
28/10/91
18/09/90
19/02/91
15/12/91
30/11/91
17/10/91
19/09/86
17/10/91
10/03/1991

03/03/1991
04/05/1990
04/08/1991
10/11/1991
18/12/91
16/04/90
14/05/91

5.5
5.75
6.5
5.75
6.5
6.5
5.25
7
4.75
4.5
6.25
2.5
6.5
4.5
5
4.25
5
6.5
6.5
7
9.25
4.75

2.25
4.5
4.5
4.5
5
4.25
4.25
5
6.5
4.75
5.5
6.5
6.75
4.5
6.5

4.5
3.5
2.5
7.5
3.5
4.75
3
2
4
5.25
3.25
5.5
5.5
5

4.25
4.75
4.5
4
2.5
1.75
5.75
4.25
7.25
4.5
5.75
6.25
4.75
4.25
5.25
5.75
3.75
2.5
5.5
4
5.25
5.75
4.75

4.25
4.75
3.75
5.75
4.25
3.25

5.5
4.25
5.25
5.5
5
4
3.5
6.25
4
4.25
6
4.25
4.5
5.5
5
3.75
3.5
5.5
6.25
4.75
5.25
3
4.5
5
4
5
4.5
5
5.5
3

5.5

15
14.5
14.5
20
15
14.5
14.5
14
15
16.5
15.5
13.5
16
16.5
14.5
15
17.5
15.5
14.5
16
20.5
14.5
14
14.5
16.5
16.5
15.5
15

14
17.5
14.5
15
16.5
17
19
15.5
17

2
2
1
2NT
2
3
2
2
2NT
2NT
2NT
1
2
2
2NT
1
2NT
2
2NT
1

2
1
2NT
3
3
2NT
2
1
3
1
3
1
2NT
1
1
2NT
3

10
10

10
6

10
1

6

6

10


659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685

686
687
688
689
690
691
692
693
694
695

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

301
301
301

301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301

301
301
301
301

NNH
DTY
MHN
YTC
MHN
KTA
MHN
YHB
MHN
NNH
QHT
QHT
DCN
YPB
YPB
QHT
YHB
QHT
MHN
HYD
NNH
RHM
YHB
DCN
YHB

QHT
YPB
YHB
NNH
DHY
NNH
MHN
SPH
NNH
MHN
DTZ
QHS

24019
17598
20591
1887
17958
2648
18708
5714
20448
14649
1944
3114
2551
6055
6033
1571
5163

4102
20723
2391
16203
47
1198
775
2092
2744
1871
8293
297
58390
8049
20318
14423
1108
20967
5352
1151

Nguyễn Đức Sơn
Nguyễn Hồng Phước
Nguyễn Huy Quân
Nguyễn Huyền Trang
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Lan Hương
Nguyễn Lương Ngọc
Nguyễn Mai Phương

Nguyễn Mạnh Khuông
Nguyễn Ngọc Khánh
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Nguyễn Ngọc Tân
Nguyễn Phương Thảo
Nguyễn Phương Thảo
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Quang Minh
Nguyễn Quang Trung
Nguyễn Quốc Hoàng Sơn
Nguyễn Quỳnh Lương
Nguyễn Tài Linh
Nguyễn Thị Cẩn
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Hải Nguyên
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Huyền Trang
Nguyễn Thị Mai Anh
Nguyễn Thị Mỹ Châu
Nguyễn Thị Mỹ Hảo
Nguyễn Thị Nhài
Nguyễn Thị Nhuần
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Thảo
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Thu Hằng

20/02/91

28/06/91
11/05/1991
10/07/1991
19/04/91
09/06/1991
27/11/91
20/09/91
17/01/91
21/09/91
29/04/91
16/08/91
07/01/1991
26/08/91
13/12/91
25/01/91
30/12/91
23/11/91
19/08/90
10/04/1991
12/05/1991
13/07/91
06/01/1989
08/11/1991
11/09/1991
20/11/91
10/09/1991
06/06/1991
04/04/1991
20/12/91
14/08/91

16/08/91
10/12/1991
11/08/1991
28/05/91
04/09/1991
27/10/91

5
7
6
6.5
4.5
4.75
4.25
4
6.5
3
7.25
4.5
6.5
6.5
7.25
5.75
8
6.5
5.25
5.25
7
6.75
5.5

5.25
5.5
5.25
8.5
6.5
4.25
6.5
5.5
5
6
6
5.75
5.5
6.5

4
5.5
5
4
6.75
5.5
6.25
5.75
3.5
6.5
4.25
5
3.5
5.25
5.5

5.25
4.25
4.25
4.25
4.25
3
4.25
5.5
4.25
5
2.75
5.5
2.75
4.75
3
3
3.75
4.5
3
2.75
1
2

4
4.5
5.25
5.5
4.75
4.75
4.75

6.5
4.5
4.75
4.75
6
5.25
5.5
5.5
5.25
5.75
5.25
4.5
5.75
3.75
5.5
4.5
6.25
4.5
5
7
3.25
4.5
4.5
6.5
4.5
4.5
4.75
5.5
6
4.5


14.5
18.5
16.5
16
16
15.5
15.5
17.5
14.5
15
17.5
16
16
18
19
17
18.5
17
14.5
15.5
15.5
16.5
16.5
17
16
15.5
22
14
15

14.5
15.5
14.5
16
14.5
15.5
14
14

1
1
3
3
3
2
3
2NT
3
2
2NT
2
2
2
2
2
2
2NT
2
3
1

3
2NT
2NT
2NT
2
2NT
1
2
2
2
2NT
2NT
2
1
1
2NT

10
10

10
10

1

6

10



696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725

726
727
728
729
730
731
732

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

B
B
B
B
B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
A
B

301
301
301
301
301
301

301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301
301

301

YHB
YTB
YHB
MHN
YTB
HYD
NNH
DTY
MHN
QHT
YDD
DCN
NNH
MHN
SPH
NNH
YPB
YDD
MHN
QHT
MHN
NNH
DCN
QHT
QHT
QHT
DTY
QHT

MHN
YHB
NNH
MHN
MHN
QHT
DTY
DTY
NNH

3165
8917
9545
19042
3940
4034
13084
1189
18604
4236
3435
1665
28461
21404
13453
8073
1622
1871
19647
4587

18460
38307
928
8111
2217
3908
24053
4598
18757
3281
5766
18802
19839
1293
22857
1902
24146

Nguyễn Thị Thu Hồng
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Trung Hiếu
Nguyễn Văn Khương
Nguyễn Văn Thức
Nguyễn Việt Hưng
Ninh Văn Bình
Phạm Anh Dũng
Phạm Anh Tuấn
Phạm Lan Hương
Phạm Mạnh Ninh

Phạm Phương Thúy
Phạm Quỳnh Trang
Phạm Thị Diệu Thuý
Phạm Thị Hảo
Phạm Thị Thu Hà
Phạm Thị Thu Hằng
Phạm Văn Lăng
Phạm Văn Vũ
Phan Hoàng Dương
Phan Thị Xuân Thanh
Tạ Trung
Hiếu
Thân Thị Ngọc
Tống Khánh Linh
Trần Đình Tốt
Trần Huyền Trang
Trần Quốc Vương
Trần Thị Lan Hương
Trần Thị Thu Huế
Trần Từ Điển
Trịnh Hữu Hưng
Trịnh Thị Loan
Trịnh Triệu Hiếu
Trương Thị Hoài Thương
Vũ Đức Cảnh
Vũ Ngọc Sơn

26/06/91
19/05/91
08/11/1991

29/11/91
22/02/90
25/10/90
04/10/1990
05/12/1990
20/03/90
30/10/90
09/10/1991
10/02/1991
15/04/91
26/08/91
13/10/90
16/05/91
11/02/1991
18/12/91
21/01/91
29/04/90
16/06/91
24/02/91
09/10/1991
15/07/90
11/10/1991
04/03/1990
28/10/91
27/11/83
12/03/1991
13/12/91
06/12/1991
14/06/91
15/01/90

13/02/91
14/10/90
29/09/91
09/05/1991

7.5
6
6
5.5
4.75
8.5
4.5
5.5
5.25
5.25
6.5
5
5.5
5.75
4.25
4.5
5.5
5.5
4.5
3.75
6
5.5
5.75
3.75
7.5

4
6.5
4.5
4.5
7.25
4.5
4.5
3.75
5.25
4.75
1.5
4.5

4.75
5
2.5
4.5
4
4.25
4.5
4
5.5
6
2.5
3.75
4
4
7
4.5
5.5

4.5
5.5
6.5
4.5
4.5
6.25
4.75
3
6
5.25
3.5
3.75
5.25
1.25
4.75
6
2.5
5
7.25
4.5

5.5
2.5
5
4.75
4.5
4.5
5
4.25
5.75

5.5
3.5
5.25
4.5
4.5
4.75
5.5
3.5
3.75
4.75
3.5
4.25
4
6
3.75
5.75
4.25
4.5
4.5
6
3.5
5.25
4.5
4.75
6.25
3.5
4
4.5

19

14.5
14.5
16
14.5
18
15
15
16.5
18
14
15.5
15.5
14.5
17
15.5
15.5
15
15
15
15
14.5
18.5
13.5
16.5
15.5
18
14.5
15
16.5
14.5

14
15
14.5
15
14
14

2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2
2NT
2NT
3
2NT
1
1
1
3
2NT
2NT
2NT
2NT
3
2NT
3
2
2

2NT
3
2NT
1
2NT
2
2
1
3
2
2
1
2NT
2

10

10

10
10
10
6

1

10


733

734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763

764
765
766
767
768
769

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
B
A
B
B
A
B
B
B
B
A
B
B

B
B
A
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B

301
301
301
301
302
302
302

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302


YTB
YDD
DYH
DKY
QHT
SPH
YTC
MDA
NNH
NNH
HYD
YTB
TDV
DCN
NNH
HYD
NNH
SP2
NLS
QHT
QHT
HYD
MHN
YTB
DTZ
HYD
DCN
DTY
YTC

QHS
HUI
LPH
YTC
HYD
QHT
THV
NNH

3639
5185
3008
6339
11706
12579
647
8415
32653
30414
3129
2375
5391
1229
13506
2436
3391
182
30727
7665
840

40
19082
1267
8669
3007
1807
12155
254
3922
47527
915
952
276
5109
4434
19080

Vũ Thị Hương
Vũ Thị Ngọc
Vũ Thu Huyền
Vũ Văn Thiện
Bùi Minh Trang
Bùi Thị Dung
Bùi Thị Thanh Hoa
Cấn Tất Minh
Cao Văn Tùng
Đặng Hồng Trang
Đặng Thị Phương
Đặng Thị Thuý Hằng
Đặng Thị Thúy Hằng

Đặng Thị Việt Hường
Đặng Thiên Hương
Đào Quỳnh Mai
Đinh Mạnh Cường
Đinh Thị Chi
Đinh Thị Lệ Quyên
Đinh Thị Thu Nga
Đinh Trung Đức
Đinh Tuấn Anh
Đinh Văn Hiệp
Đỗ Quang Dũng
Đỗ Thị Bích Huệ
Đỗ Thị Phương Oanh
Đỗ Thị Quỳnh
Đỗ Thị Thuỳ Linh
Dư Mỹ Dung
Dương Kiều Trang
Dương Thị Thanh Tú
Dương Thị Trang
Hà Tiến Lạng
Hồ Thị Bích
Hồng Đức Tuấn
Hoàng Mạnh Cường
Hoàng Phương Nam

18/07/91
12/04/1991
08/11/1991
03/04/1990
17/11/91

20/01/91
23/10/91
15/10/91
22/01/91
21/08/91
27/09/91
04/02/1990
04/02/1990
19/08/89
03/08/1991
09/09/1991
26/02/90
15/07/91
29/07/91
24/09/91
08/10/1990
27/04/90
15/12/91
07/01/1991
17/09/91
08/01/1990
26/02/90
20/04/90
16/12/91
09/06/1991
24/12/91
31/12/90
20/05/90
29/02/92
15/04/91

24/09/91
27/10/91

4.75
6
7.5
5
4.25
5.25
6.5
4.75
4.75
4.75
6
4.5
2.5
5
6
6.25
5
5
7.25
6.25
4.5
4.5
5.25
6
8
6.25
4.25

4.5
6.5
5.5
5.5
3
5.75
3.5
3.25
5.5
3.75

5.25
3.75
2
3.25
4.5
3.25
4
4.75
4.5
4
5
2.5
4.5
6
3.25
2.5
5.25
4.5
3.75

5.25
6
5
5
4.5
1.75
5
6
4.25
4.5
5.5
4.5
5.75
4.5
7
8.25
5
5

5.5
5.5
4
5
2.75
4.25
2.75
3.25
4.25
5.5
3.25

4
3.25
4.75
4.5
4.5
4.75
3.75
4.5
2.5
2.5
6
3.5
3.75
5
5.5
6.5
4
4.75
5.5
3
4.75
5
6.25
5.5
3.5
3.5

16
16.5
17

15.5
13
14
14.5
14
15.5
15.5
15.5
14.5
13
16.5
15.5
15
15.5
14
16
14
14.5
17
14.5
15
15.5
17.5
17
14.5
16
17
14
13.5
16.5

17
17.5
15.5
14.5

2
2NT
1
2NT
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
1
2
1
1
2
2
2
3
1
1
2
2
2

2
3
1
3
2
2NT
3
2NT
3
2
1
2NT

1
6
10
0
6

4
6

10
10

10

10
6



770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798

799
800
801
802
803
804
805
806

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
A
B
A
B
B
B
B
B
B
B

B
B
B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
A
A
B
A
B
B
A
B

302
302
302
302
302

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302

302
302

SPH
SP2
HYD
TMA
YDD
DCN
MHN
NNH
NNH
YTB
NNH
NNH
YQH
NNH
YDD
MHN
QHT
QHT
YTC
YPB
DTC
DDY
DYH
NNH
NNH
NNH
DYH

YDD
SPH
MDA
GHA
YPB
TLA
NNH
DCN
QHT
NNH

14003
35
2912
36738
7443
30553
20766
25797
645
6128
6476
6482
1183
11504
5790
20950
3373
2549
858

4471
32199
65986
2938
7705
16010
16952
3445
1312
13095
9575
307
1239
1070
292
2405
12877
27067

Hoàng Thị Hồng
Hoàng Thị Lan Anh
Hoàng Thị Nhi
Hoàng Thị Thuỷ
Hoàng Thị Thuỷ
Huỳnh Thị Bích Ngọc
Kiều Thị Thanh Tâm
Lâm Thị Hồng Thảo
Lê Danh Trung Anh
Lê Đức Quang
Lê Minh Đức

Lê Minh Đức
Lê Minh Thành
Lê Thị Huê
Lê Thị Minh Phúc
Lê Thị Phương Thảo
Lê Xuân Thành
Lều Phương Nam
Lộc Thị Thu Hương
Lục Thị Hằng Nga
Lương Đức Trí
Lưu Thị Bích Hồng
Mai Sỹ Hồng
Nghiêm Đức Hải
Nguyễn Đình Linh
Nguyễn Đình Lợi
Nguyễn Hà Phương
Nguyễn Hồng Giang
Nguyễn Hồng Minh
Nguyễn Hồng Nhật
Nguyễn Hùng Anh
Nguyễn Hữu Đạo
Nguyễn Kiên Cường
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Ngọc Tú
Nguyễn Phạm Tùng
Nguyễn Quang Thông

24/06/91
08/12/1990
15/05/91

26/07/91
03/01/1990
28/09/91
02/02/1991
21/12/91
10/02/1991
20/07/90
28/04/91
18/10/91
16/12/91
28/09/91
09/11/1990
24/08/91
03/11/1991
09/06/1991
22/08/91
11/10/1991
14/10/91
09/02/1991
21/03/91
29/05/91
31/10/91
10/08/1991
31/10/91
22/07/90
15/09/91
27/01/91
01/01/1991
10/10/1991
29/09/91

21/08/91
01/10/1991
12/02/1991
06/12/1991

4.5
5.25
5.25
3.75
7
3.5
5.25
5.75
5.5
3.5
5
5.5
6.5
3
5
5.5
6.75
5.75
5.75
5.5
2.25
6.25
4.75
6.5
6

4.75
5.5
5.75
5.5
4.5
3
5.75
2
5
4.75
5
4.75

5.25
4.5
5.75
4.75
4.75
6.25
3.75
3.25
3.25
5
5.5
4.25
4.5
6.75
5.25
3
5.75

6.25
1.75
4
5.75
5.25
7.25
2.75
2.25
5.5
6.25
2.75
1.75
4.5
6
6
6
4.5
6
6
4.75

3.5
5.5
6.25
3.5
2.5
5.25
4.5
5.5
4.5

5.25
3.5
4.25
5.5
3.75
4
4.25
6.5
6.25
2.75
6
3.5
3.5
4.5
4.5
5.75
3.5
4.25
4.75
5.5
3.5
5.5
5.5
5
5.25
4.5
4.25
4.75

14

16.5
18
14
15.5
16.5
14
15
14
15
14.5
15
18
14.5
15.5
14
20.5
18.5
14
16
13
15.5
17.5
15
15.5
15.5
16.5
15.5
14
13.5
14.5

18
13
15.5
16.5
16
15

2
2NT
2
2NT 6
2NT
1
2
2
2
2NT
2
2NT
1
2NT
2NT
2NT
1 10
3 10
1
1
2
1
2

2NT 0
2NT
1
1
2
0
2NT 6
3
6
2NT
3
2
3
2
2NT
2 10
2


807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817

818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843

DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
A
B
A
B

B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302

QHT
YDD
DYH
DCN
QHT
NNH
QHT
NNH
MHN

YTB
NNH
SPH
DHY
NNH
MHN
YTB
HYD
YDD
NNH
NNH
NNH
MDA
YHB
LPH
QHS
DYH
HYD
NNH
DHY
NNH
YHB
NNH
DTY
NNH
NNH
DTY
YTB

2393

7857
2763
2273
4358
7247
4659
17804
20354
8261
1207
13076
63711
8963
20158
1580
2996
7280
23804
24970
2218
12756
7639
2673
1875
3697
4137
27630
61019
4989
5001

34378
17481
3915
4959
12400
1706

Nguyễn Quỳnh Mai
Nguyễn Quỳnh Trang
Nguyễn Thái Hà
Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Hoa Mai
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Kiều Trinh
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Minh Trang
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
Nguyễn Thị Ninh
Nguyễn Thị Phương Thuý
Nguyễn Thị Sâm
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Thảo Chi
Nguyễn Thị Thơ
Nguyễn Thị Thu

Nguyễn Thị Thu Hoài
Nguyễn Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Thuận
Nguyễn Thị Thủy
Nguyễn Thị Thùy Dương
Nguyễn Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thu Phương
Nguyễn Thuỳ Dung
Nguyễn Thuỳ Dương
Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Trung Đức

11/05/1991
11/02/1990
10/09/1991
22/10/91
19/02/91
12/10/1990
28/11/90
21/09/91
04/11/1991
10/01/1991
18/03/91
07/11/1991
16/08/91
01/12/1991
01/12/1992

05/09/1991
16/10/91
31/10/91
19/02/90
20/05/90
08/08/1991
15/03/91
22/05/91
25/10/91
05/09/1991
15/10/91
10/09/1991
22/06/90
11/12/1991
10/11/1990
05/03/1991
30/09/91
18/04/91
02/12/1991
02/01/1991
06/06/1991
19/05/91

6.5
6
5.75
6
6
5
5.25

6
4.75
5.5
6
5.5
5.75
6
4.5
4.25
5.5
5.75
5
4.5
5.5
3.25
6
3.75
4.5
4.25
4
5.25
5
3.25
5.5
5.5
6.5
6.75
6.5
3.5
6.5


4.25
5.5
5
4
4
4
7
3
5
3.75
4.5
5.5
4.25
2.75
5.75
5
6.5
4.75
5
4.75
5.25
5.25
4.75
6.5
6
8
6
2.5
3.25

5
6.25
3.5
5
1.25
5
1
4

4.5
4
6.5
6
5
5.5
5.75
4.5
4.75
4.75
3.5
3.5
6.25
6
3.5
5.5
4.5
5.25
3.5
3
3.5

4.25
5.5
4
4.75
5
5.5
5.25
4.5
5.5
3.5
3.5
4.75
5.5
5.25
6.5
7

15.5
16
18
16
16
15.5
19
15
14.5
15
15.5
16
17

15.5
15
16
17.5
17
14.5
14
15
14
17
15
16.5
18
17
14.5
14.5
15
17
14
17
15
17
14.5
18

3
2
2
3
2NT

2NT
2NT
1
3
2NT
1
1
2
2
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2
2NT
2
2
2NT
2
1
1
1
2NT
1
1
2
1
3

1
2

10
0
10
10

10
0

1


844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859

860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD


A
B
B
B
B
B
B
A
B
B
B
B
B
B
A
A
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B

B
B
B
A
B
A
B

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302

302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302
302

BKA
DCN
QHT
NNH
HYD
QHT
NNH
BKA
DTZ
HYD
DTY
NNH
QHT
YDD

QHT
DCN
QHT
NNH
YHB
YPB
NNH
DHY
MHN
YTC
YHB
MHN
YTB
SP2
NNH
DCN
HYD
NNH
YTB
ANH
QHT
TMA
MHN

362
1096
2077
3179
658
3025

23859
9539
23467
562
3779
12807
2260
1284
3511
17110
635
23202
1480
3120
6918
64653
19784
1048
4579
21682
7493
195
2949
2358
2900
11025
2030
1180
2858
21361

21775

Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Huy
Nguyễn Tùng Lâm
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Văn Dũng
Nguyễn Văn Quang
Nguyễn Văn Sinh
Nguyễn Văn Thịnh
Nguyễn Văn Toại
Phạm Mỹ Dung
Phạm Ngọc Dương
Phạm Thế Hùng
Phạm Thị Loan
Phạm Thị Thu Giang
Phạm Thị Thu Hằng
Phạm Thuý Hoa
Phạm Văn Dũng
Phạm Xuân Quyết
Phùng Quý Dương
Tạ Thị Thu Hương
Tơ Minh Giang
Tống Thị Hiệp
Trần Hồi Linh
Trần Ngọc Diệu Linh
Trần Phương Linh
Trần Thanh Tùng
Trần Thị Thanh Thuý
Trịnh Khánh Duy

Trịnh Văn Cơng
Trương Trọng Tuấn
Trương Văn Nhân
Vũ Đức Hồnh
Vũ Ngọc Hà
Vũ Ngọc Phú
Vũ Thị Hồng Nhung
Vũ Thị Trà My
Vũ Thị Vân

01/11/1991
06/01/1991
15/01/92
06/09/1990
04/08/1991
08/01/1991
21/04/91
10/05/1990
17/02/91
04/07/1991
20/10/91
19/05/90
19/05/91
27/03/90
19/05/91
04/03/1991
06/12/1991
13/07/91
21/09/91
11/03/1991

22/11/91
13/06/91
29/06/91
02/01/1991
16/11/91
26/11/91
20/10/90
31/08/91
02/10/1988
16/04/91
10/05/1990
01/07/1991
10/04/1991
07/08/1991
14/02/91
21/05/91
24/04/91

4.25
3.75
5
5.25
5.25
4.5
4.75
4.75
5.25
6.25
6.25
5.75

7
5.5
3.5
3
5.25
5.5
5.5
6.75
4.5
5.75
6.5
7
4
7
6.25
5.5
5.5
6.5
5.5
6.25
6.25
2.5
5.25
3.25
6.75

6
5
5
4.25

7
6
2.75
5.5
3.75
4.75
3
7
5.75
4.75
6.5
5.5
5
5
4.5
4.5
2
6.25
3.25
2.5
6
4
4
6.75
3.5
1.25
5.75
4.25
3.5
7.5

6.75
6.5
2.75

5.25
7.5
5.25
4.5
4.25
4.25
4.25
4.25
3.5
5.25
3.5
5
6.25
4.25
3.5
3.5
4.25
3.5
5.5
5.5
4
4.75
5.5
5.75
5.25
4.5

5
3.5
4.25
4.5
5
4.5
4.5
4.75
4
3.5
4.5

17
16.5
16
14.5
17.5
15.5
14
15.5
14
17
14.5
18.5
19.5
16
13.5
13
15.5
15

16.5
18
14
18
15.5
16
16
16.5
16.5
16.5
14.5
14
17.5
15.5
16
15.5
16.5
14
15

1
3
2
2
2NT
2
2NT
2NT
1
2

1
2
2
2
3
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
1
2NT
3
2
2
2NT
2NT
2
2NT
1
2NT
2
1
2
2
2
2NT

10


10
6

10
6
10
10

1

0
10


881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896

897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD

DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD
DPD


B
B
B
B
D1
D1
D1
A
A
A
A
D1
D1
D4
D1
A
A
A
A
A
A
A
A
D1
D3
D1
D1
A
D3
D1

D1
A
A
D1
D1
D3
D1

302
302
302
302
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401

401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401

DKY
QHT
DTY
MHN
SPH
LDA
QHL
TMA
KHA
NHH
TMA
QHE
NHF
NHF

NHF
DCN
TMA
TMA
HHA
TMA
TMA
TMA
TMA
DCN
NTH
KHA
QHE
HTC
QHX
MHN
MHN
QHE
TMA
MHN
QHX
NTH
LDA

8024
190
949
20938
9527
19106

74
20026
18736
7560
37338
1109
7830
144
5337
32062
2992
15990
7629
22487
37468
17884
37800
4443
9291
585
4501
8614
9465
22546
30828
3981
35833
29076
2186
8984

18355

Vũ Thị Xuân
Vũ Trung Anh
Vũ Tuấn Bằng
Vũ Văn Thành
Bùi Cúc Phương
Cao Hoàng Long
Đặng Quỳnh Anh
Đặng Văn Linh
Đậu Thị Huệ
Đỗ Thanh Ngọc
Hoàng Anh Tuấn
Hoàng Đức Duy
Lại Thị Bảo Yến
Lăng Thu Trúc
Lê Hồng Phương
Lê Kim Oanh
Lê Minh Châu
Lê Thị Huyền
Lê Trung Kiên
Lều Phương Nam
Nguyễn Cơng Tơ
Nguyễn Đình Lợi
Nguyễn Mạnh Tùng
Nguyễn Thị
Hương
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Hương Giang
Nguyễn Thị Mai

Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thị Thảo
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Vân Anh
Nguyễn Văn Hiệu
Nguyễn Xuân Tiến
Ninh Thành Nam
Ninh Thị Hiên
Phạm Đức Linh
Phạm Thị Phương Anh

23/08/91
27/12/91
26/10/91
02/01/1991
08/02/1990
30/04/91
15/05/91
28/08/88
12/08/1991
27/09/91
28/08/91
08/06/1991
08/10/1991
05/02/1989
07/09/1991
06/01/1990
10/06/1990
29/06/91
13/08/90

09/06/1991
28/12/90
10/08/1991
30/04/91
13/09/91
25/07/91
28/06/91
19/02/86
04/08/1989
07/10/1991
10/03/1991
11/04/1991
12/12/1990
23/09/90
28/02/91
05/01/1990
27/09/91
22/08/91

4.75
5.5
4.5
6
7
4.5
7.75
4
4.5
5
5.5

6.75
6
4.5
3.5
3.5
2
3.25
2.75
3.75
5.25
4
5
5.5
6
5.5
6
3.25
5.5
4.5
7
3.75
3
5
6
5.5
6.5

4
3.75
4

4
4.25
5.75
5.5
6.25
7.5
6.5
5.5
3.25
5.5
2
8.25
7.5
6.75
7.5
6
6.5
6.5
6.5
5.75
3.5
3.25
3.5
4.5
6.75
3
6.5
2
6.5
6.25

5.75
4.5
3.5
3.5

5.5
3.25
5.25
5.5
2.75
4.25
3.25
5.5
3
3
4.5
6.25
3
5.75
3
3.5
5.5
3.25
4.5
4.75
5.5
2.5
4.5
4.5
4.5

6
2.25
4.25
4.75
2.75
6.25
3.5
4
3.25
3.75
5.75
4.25

15
14
15.5
16
15
14.5
16.5
17
16
14.5
15.5
16.5
15.5
16
15.5
15
15

15
15
15
17.5
14.5
16
14.5
15.5
15.5
14.5
15.5
14.5
15
15.5
15
14.5
14.5
15.5
15.5
15

2
1 10
1
2
2NT
3
3
0
2NT

2NT
3
3
3
0
2NT
1
1
2
2
2
2NT
2
6
3
3
1
2
2NT
2
6
2
1
0
2NT
2NT 0
2NT
3
2NT 10
2NT

2
2NT 0
2
2


×