Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

16 đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số 9 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (538.86 KB, 18 trang )

=  20 − 6 11

15


ĐỀ SỐ 14
I – TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1: Căn bậc hai số học của 25 là:
A. 5;
B. – 5;
C. ± 5
Câu 2: Trong các số  12;  3 2;  2 3;   10;  2 4  , số lớn nhất là:
A. 2 3  ;
B.  3 2  ;
C.  2 4  ;

D. 625.
D. 

10  

−5
 xác định khi và chỉ khi:
3 − 4x
3
B.  x −  ;
4

Câu 3: Hàm số  y =

3


 ;
4
∀x R  .
Câu 4: Giá trị của  6 − 2 5 − 5  bằng:
A. 2 5  ;
B.  1 + 2 5  ;
A. x <

B. 2

Câu 6: Giá trị của 
A. 7 2 − 2 7  ;

(2

7 −7 2

(2

7 −7 2

)

2

D.

C.  1 − 2 5  ;

D. – 1.


C. 3

D. 4.

 bằng:

B.  2 7 − 7 2  ;

)

3
 ;
4

x
− 2 = 0  là:
9

Câu 5: Giá trị của x để  4x − 3
A. 1;

C.  x >

b4
 bằng:
a2
B. 2ab2;

C. Không xác định;


D. 

Câu 7: Với a > 0, biểu thức  2a 2
A. 2b2;

C. 2|a|b2;

D. 

±2ab .
Câu 8. Một hình lập phương có thể thích bằng 27 cm3, cạnh hình lập phương là:
A. 27 cm;
B. 9 cm;
C. 3√3 cm;
D. 3 
cm.
II ­ TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính giá trị các biểu thức:
3
2
10 − 5 3 5 + 3 2

a) A =
 ;
b)  B =
 .

+
1+ 3 1− 3

2 −1
5 +3
2
Bài 2: (1,5 điểm) Giải các phương trình sau:
a)

2

x = 7 − 4 3   49 − 28x + 4x 2 − 5 = 0  ;

b) 

1
4x − 8
x−2 −4
+ 9x − 18 − 5 = 0  .
2
9
2
x
1
Bài 3: (3,0 điểm) Cho các biểu thức:  A =
  và  B =
  với x ≥ 0, x ≠ 4.
+
x −2
x−4
x −2
a) Tính giá trị của B khi  x = 7 − 4 3  .
A

b) Rút gọn biểu thức  P =  .
B
4
c) Tìm các giá trị của x để  P =  .
3
d) Tìm x thỏa mãn:  x + 1 P − x − 4 x − 1 + 26 = −6x + 10 5x  .

(

)

16


ĐỀ SỐ 15
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (2 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : A.  ­3
D.  3

B.  3

C.  9

2
Câu 2: Kết quả của phép khai phương  81a  (với a < 0) là: A. 9a   B.  ­9a

C.  ­9

a     D.  81a 


Câu 3: Kết quả của phép tính  40. 2,5  là: A. 8

B. 5

C. 10

D. 10

10

Câu 4:  Kết quả của phép tính  3 27 − 3 125  là:  A. 2    B. ­2 
D.  − 3 98

     C.   3 98     

II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 1: Thực hiên phep tinh: 
̣
́ ́ (3điểm)
a.  2 18 − 9 50 + 3 8    b. 

(2 -

5)2 -

(

7− 3

)


2

+ 7 84      c. 

6 2 2
3

2

5
5

:

1
2

5

    d.

5

( 2 x + 3)

Câu 2: Tim x, biêt: (
̀
́ 2điểm)  a. 


2

= 8             b.  9 x − 7 x = 8 − 6 x      c.

9 x − 9 + 1 = 13

Câu 3: (2điểm) Q

1
a 1

1
a

a

:

a 1
a 2 a 1

            

a) Tim điêu kiên va  rut gon 
̀
̀
̣
̀ ́ ̣ Q                           b) So sanh Q v
́
ơi 1.

́
Câu 4: (1điểm)Cho       (x+ x 2 3 ) (y+ y 2 3 ) 3
Tính x + y

17


ĐỀ SỐ 16
Bài 1 ( 2đ) : Tính    a)   .  
b)  .         c)  +  
Bài 2  ( 3đ)  a)  Khử mẫu của biểu thức sau rồi rút gọn: ­7xy .    với x;y < 0
b) Phân tích thành nhân tử biểu thức:  ab + b a + a + 1  (Với a  0)
Bài 3 ( 3đ): Cho biểu thức P = (  +  ).   với x > 0 và x ≠ 4
a) Rút gọn P                     b)Tìm x để P > 3
Bài 4 ( 1đ): Cho a; b; c ≥ 0. Chứng minh rằng a +b + c ≥   ab + bc + ca  
 Bài  5
   ( 1đ):   Chứng minh rằng A =  1 + 20082 +

20082 2008    có giá trị là số tự 
+
20092 2009

nhiên.

18



×