Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

QĐ-BTC 2019 - HoaTieu.vn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.53 KB, 8 trang )

ÑŸvndoo

VnDoc - Tai tai liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

BỘ TÀI CHÍNH

CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S6:2064/QD-BTC

wee ennn eens

- Tnereerrrree

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2019

;

QUYET DINH

Vé viéc diéu chinh, b6 sung Bang gia tính lệ phí trước bạ đôi với 6 tô, xe máy

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng lÌ năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 140/2016NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phú quy định về lệ
phí trước bạ và Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bồ sung một số điều
của Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ:
Căn cứ Nghị định số 8 7/2017/ND-CP ngay 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức


năng, nhiệm vụ, quyên hạn và cơ cđu tơ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thơng tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hướng dân về lệ phí trước bạ: và Thơng tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9⁄4/2019 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính sửa đơi, bồ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016
của Bộ trưởng Bộ Tài chính,

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.

QUYÉT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Bảng gia điều chỉnh, bồ sung Bảng giá
tính lệ phí trước bạ đơi vớiơ tơ, xe máy ban hành kèm theo Quyết định sô 618/QĐ-BTC ngày
09/4/2019 và Quyêt định sô 1112/QĐÐ-BTC ngày 28/6/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 29/10/2019.
Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế, Vụ trưởng Vụ

Pháp chê, Chánh Văn phịng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuê các tỉnh, thành phô trực thuộc
Trung ương, các Chị cục trưởng Chì cục thuế trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tỔ

chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thị hành Quyêt định này./.

Nơi nhận:

- Như Điêu 3;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính

phủ;

_—


TUQ. BỘ TRƯỞNG

TONG CUC TRUONG
THUE

TONG CUC

- Viện Kiểm sát nhân đân tối cao;
- Toà án nhân dân tối cao;

- Kiểm toán nhà nước;

- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;

- HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các

tình, TP trực thuộc TW;

- Phịng Thương mại và Cơng nghiệp Việt Nam;
- Công báo;

- Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài

Cao Anh Tuấn


chính, Cục Quản lý cơng sản;
- Các đơn vị thuộc Bộ:


- Luu: VT, TCT (VT,DNNCN).


ÑŸvndoo

VnDoc - Tai tai ligu, van bản pháp luật, biêu mâu niên phí

BỘ TÀI CHÍNH

CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tu do - Hanh phúc

BANG GIA TINH LE PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIÊU CHÍNH, BO SUNG

(Ban hành kèm theo Quyét dinh so 2064/OD-BTC ngay 25/10/2019 cua B6 Truong Bo Tai
chinh)

BANG 1: 0 TO CHO NGUOI TU 9 CHO TRO XUONG
Phan 1a. Ơ tơ chớ người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STH

x

ta

.
Kiéu loai xe [Tén thuong mai (Ma|

Thể

tích

|Số người
[cho phép/Gia tinh LPTB

việc

|cả lái xe)

Nhan higu | iu joai)/ Tén thương mại/ số loại|| làm | chớ(kế|

18

AUDI
Q5 SPORT
45 TFSI
[AUDI
QUATTRO
(FYBBAY)
20 |
|BENTLEY
|BENTAYGA V§(AD4XAC)
40 |
|BMW
3301 (5R11)
20 |
BMW
X3 XDRIVE201 (TR51)
2.0 |
BMW

X3 XDRIVE30I (TR91)
20 |
BMW
X5 XDRIVE40I (CRó61)
30 |
|BMW
X7 XDRI VE40I (CW21)
30 |
|CADILLAC_
JESCALADE ESV PREMIUM
62 |
IFORD
TRANSIT
22
[HONDA
HR-V G (RU583LL)
I8 |
HONDA
HR-V L (RU585LJN)
L8 |
LAND ROVER|DISCOVERY HSE (LR)
30 |
LAND ROVER |DISCOVERY HSE LUXURY (LR) | 20 |
LAND ROVER |DISCOVERY HSE LUXURY (LR) | 30 |
LAND ROVER |DISCOVERY SPORT s (LC)
20 |
RANGE
ROVER
[LAND ROVER DU
No TT viwpdo | 30 |

RANGE
LAND ROVER Fen
ron ROVER
d.Z) EVOQUE FIRST
20 |
ROVER¢ (LZ)
EVOQUE
LAND ROVER) RANGE
yy NAMIC
20 |

19
20
21
22

LAND
ILAND
LAND
|LAND

1
2
3
4
5
6
7
§
9

10
11
12
13
14
15
16
17

23
24
25
26
27

ROVERSE EVOQUE
ROVER feRANGE
yyNAMIC
(LZ)
20 |_
ROVER |RANGE ROVER SPORTSE(LW) | 20 |
ROVER |RANGE ROVER SV
50 |_
RANGE
ROVER
SV
ROVER | yroBIOGRAPHY LWB (LG)
50 |
ROVERHSEVELAR
|LAND ROVER RANGE

hyn AMIC
(LY)
20 |
ILAND ROVER |RANGE ROVER VOGUE (LG)
30 |
|LAND ROVER |RANGE ROVER VOGUE LWB
30 |
MASERATI
|LEVANTE(MI6I)
30 |
|MASERATI
ILE VANTE GRANSPORT (M161) | 3.0 |

5
4
5
5_
5_
7
7
4
|_9
5
5
7
7
7
7
5.


(VNĐ)

| 2.526.000.000
|15.800000/000
| 2379000000
| 2459000000
| 2679000000
| 4199000000
| 7499000000
| 7192100000
930.400.000
786.000.000
866.000.000
| 5499000000
| 5549000000
| 6099000000
| 2839000000
J11059000000

5 | 3.680.000.000
5 | 3.099.000.000
5 | 3.495.000.000
7 | 4800.000000
4 __ |20640000.000
4
|20.640.000.000
5
5
5
5_

5

|
|
|
|
|

5.599.000.000
8509000000
9069000000
5345.000000
5.880.000.000


33

CEDES-Đ

|ÀMG G 63 (463276)

10.619.000.00

UBARU XV 2.0I-S EYESIGHT
WD CVT (GT7CLVL)
[TOYOTA
[TOYOTA
[TOYOTA
[TOYOTA
[VOLKSWAGE

JVOLKSWAGE
[VOLKSWAGE
[VOLKSWAGE
ZOTYE
1b. O tô chở

Nhãn hiệu
ORD
ORD
ONDA

Al

CRUISER VX-R
CRUISER VX-R
CRUISER VX-S
CRUISER VX-S
[PASSAT TSI (3G23J
JPASSAT TSI BLUEMOTION
|SHARAN 1.8 TSI (7N14F3
|SHARAN 380 TSI (7N24
800 2.0T ROYAL (JINJ64
IT
¡ từ 9
¡ trở xu
san xuat,
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã |
kiểu loai)/ Tén thương mại/ số loại]|
OURNEO-JX6503PD-L5-AT-TIT |
OURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD |

1. 5E-CVT
ANTAFE TM4 2.4 GDI 6AT PRE |
ONDO 20G MT

5.7
4.6
5,/
4.6
1,8
1.8
1.8
2,0
2.0
lap ráp
-

Thể

—~] |~1 |~1 [G1 |On [00 |-& [Oo Joo

60
61
62
63
64
65
66
67
68
han


1.541.500.00

frong

|Số n

nước

6.680.700.00
5.390.000.00
6.962.000.00
5.548.000.00
1.286.000.00
1.420.000.00
1.468.000.00
1.593.000.00
307.500.00

tích
|cho phép|Giá tính
làm | chớ (k
(VND)
việc |cả lái xe)
2,0
2.0
1,5
2,4
2.0


1.069.000.00
999.000.00
529.000.00
1.140.000.00
580.000.00


ÑŸvndoo
6
7
8
9
10
II
12
13
14
15
16
L7
18
19
20

JKLA
|KLA
IKIA
IMAZDA
MAZDA
MAZDA

IMERCEDES-B
IMERCEDES-B
IMERCEDES-B
IMERCEDES-B
[TOYOTA
|VINFAST
[VINFAST
JVINFAST
|VINFAST

VnDoc - Tai tai ligu, van bản pháp luật, biêu mâu niên phí

SOLUTO 1.4 AT
SOLUTO 1.4 MT
SOLUTO 1.4 SMT
CX-5 20G AT 2WD KW
CX-5 25G AT 2WD KW
CX-5 25G AT AWD KW
|E200 (213080)
|E 200 SPORT (213080)
|E 300 AMG (213083)
|JE350AMG (213085)
FORTUNER TRD
LUX A2.0/S5BIALRVN
LUX A2.0/SSB2ALRVN
LUX SA2.0/X7B2ALAVN
LUX SA2.0/X7B2ALRVN

1,4
1,4

1,4
2.0
2.5
2.5
2.0
2.0
2.0
2.0
2.7
2.0
2.0
2.0
2.0

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
7
5
5
7
7


445.000.000
415.000.000
389.000.000
914.000.000
1.019.000.000
1.149.000.000
2.130.000.000
2.317.000.000
2.833.000.000
2.890.000.000
1.199.000.000
699.800.000
940.500.000
1.335.400.000
1.269.400.000


BANG 2: O TO PICK UP, O TO TAI VAN
Phần 2a. Ơ tơ pick up, tải Van nhập khẩu
ST
T

Nhãn hiê
a
et)

I
2
3
4

5
6
7
8

MITSUBISHI
|MITSUBISHI
|MITSUBISHI
|MITSUBISHI
INISSAN
INISSAN
[TOYOTA
|TOYOTA

.
Thể
Kiêu loại xe [ Iên thương mại (Mã | tích
kidu loai)/ Tén thuwong mai/ sé loai] | làm |
việc
|L200
2,8
[TRITON GLS (KLITJJHFPL)
2,4
[TRITON GLX (KKITJJUFLL)
2,4
[TRITON GLX (KKITJLUFPL)
2,4
NAVARA EL
2,5
NAVARA VL

2,5
HILUX (GUN125L-DTFSHU)
2,4
HILUX (GUN135L-DTFLHU)
2,4

|Số người
|cho phép|
Gia tinh
chớ (kê | LP LB (VNĐ)
|cả lái xe)
5
686.900.000
5
670.000.000
5
595.000.000
5
625.000.000
5
679.000.000
5
835.000.000
5
772.000.000
5
622.000.000

Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước
ST

T

Nhãn hiêu
.

I
2

|FORD
|SUZUKI

.
Thể
Kiêu loại xe [lên thương mại (Mã ích
kiéu loai)/ Tén thuong mai/ sé loai] |lam
việc
TRANSIT
2,4
SK410BV4/DVI-HS1
1,0

|Số người
cho phép,
Giá tính
chớ (kê | LPTB (VNĐ)
|cá lái xe)
6
826.000.000
2
293.000.000


BANG 7: XE MAY
Phần 7a. Xe máy hai bánh nhập khẩu
STT|

xe
ĐA
Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số
loại|

.

thể fe h làm
việc/ Cơng st

(cm3/kW)

Giá tính
LPTB (VNĐ)

1

[BENELLI

RFS1501

149,71


29.900.000

2

IBMW

C400GT

350

309.000.000

3

IBMW

C400X

350

279.000.000

4

|DUCATI

HYPERMOTARD

937


460.000.000

5

[DUCATI

MULTISTRADA

1262

793.200.000

6

IGPX

RAZER 220

223

51.800.000

7

[HONDA

CB1000R LIMITED EDITION

998


409.000.000

8

[HONDA

CBR

954

567.000.000

9

IHONDA

CGI25 M-POWER

125

24.200.000

10

[HONDA

GOLD WING F6B

1833


955.000.000

II

[HONDA

MAGNA

750

370.000.000

12

[HONDA

REBEL

168

80.000.000

950
1260 ENDURO


ÑŸvndoo

VnDoc - Tai tai ligu, van bản pháp luật, biêu mâu niên phí


13

[HONDA

ZR1000G

1043

505.000.000

14

KAWASAKI_

NINJA ZX-6R

636

335.000.000

15

IMINSK

X250

225

50.000.000


16

[IRIUMPH

BONNEVILLE T120 ACE

1200

589.000.000

17

[ITRIUMPH

BONNEVILLE T120 DIAMOND

1200

579.000.000

18

WUYANGHONDA

WY 125-N

124,1

32.000.000


19

[YAMAHA

MIO FINO GRANDE

125

25.200.000

20

[YAMAHA

MIO FINO PREMIUM

125

25.200.000

21

[YAMAHA

MIO FINO SPORTY

125

25.200.000


22

[YAMAHA

MT-15

155,1

78.000.000

23

[YAMAHA

V-IXION R

155,1

55.200.000

Phần 7b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước
STT|

XS
ĐEA
Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thưong mại/ số
loại|


°

1
2
3
4
5
6
7

[BOSSCITY
|DAELIM
[HONDA
|HONDA
|JHONDA
[HONDA
[HONDA

50H
CUB
JA383
JA384
JA385
JF 792
JF793

8
9
10
11

12
13
14
15

[HONDA
IHONDA
IKYMCO
IKYMCO
IKYMCO
|LIFAN
|LIFAN
|LIFAN

16
17
18
19
20
21
22
23
24

thể fe h làm
việc/ Công suât

(cm3/kW)

Giá tính

LPTB (VNĐ)

49,5
49,5
109,2
109,2
109,2
124,8
124,8

10.000.000
9.500.000
22.700.000
21.700.000
24.700.000
38.300.000
40.300.000

KC370 WINNERX
KC371 WINNERX
CANDY 50
K-PIPE 50
LIKE II
50S-H
50S-III
50V

149,1
149,1
49,5

49
124,8
49,5
49,5
49,5

46.000.000
49.000.000
16.000.000
20.000.000
48.000.000
11.000.000
11.100.000
10.000.000

JPLAGGIO
|PLAGGIO

FLY 125 IE-110
VESPA GTS SUPER TECH 300

124
278.3

40.500.000
155.000.000

[PIAGGIO
SUZUKI
SUZUKI

SYM
ISYM
[YAMAHA
YAMAHA

VESPA GTS TOURING 300
GD110HU
GZ125HS
ABELA-V3A
ANGELA 50-VC1
INVX-B63D
SIRIUS-BGY1

278,3
112.8
124
111
49,5
155,1
110,3

131.000.000
29.490.000
44.000.000
26.000.000
16.600.000
52.200.000
19.800.000

WAVE RSX FI

WAVE RSX FI (D)
WAVE RSX FI (C)
LEAD
LEAD


25 [YAMAHA
SIRIUS-BGY2
26 [YAMAHA
SIRIUS-BGY3
27 YAMAHA
TAURUS-16S2
Xe máy hai bánh (điện) sản xuất, lắp ráp trong nước
STT|

xe
ĐA
Nhãn hiệu

1] [PEGA
2 |PEGA
3 JSYM
4 _|VINFAST
5_|VINFAST
6 |VINFAST

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ số
loại]

.


IAURAY
CRAZY BULL 2
EV ELITE
IMPES
KLARA S
LUDO

110,3
110,3
113,7

thể fe h làm
việc/ Cơng st

(cm3/kW)
1,48
II
1]
1,7
1.7
1,1

18.800.000
21.300.000
15.700.000

Giá tính
LPTB (VNĐ)
12.800.000

8.800.000
14.600.000
22.000.000
42.000.000
21.000.000



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×