Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Hoạt động kinh doanh khách sạn ở Việt Nam trước Seagames 22. Thực trạng và giải pháp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.72 KB, 2 trang )

Thông tin về CSLT sau khi triển khai nghị định 39/Cp
STT Tỉnh thành
Tổng
số cs
TS
buồng
Loại hình CSLT Phân theo TPKT
Khách sạn NN du lịch Biệt thự Làng DL Căn hộ Bãi cắm trại
Số cs

buồng
Số cs

buồng
Số cs

buồng
Số cs

buồng
Số cs

buồng
Số cs

buồng
nn Ldnn
Các tp
khác
1
TP Hồ chí minh


631 17119 631 17119 126 23 482
2
Cao bằng
12 268 9 202 3 66 2 10
3
Hà tĩnh
30 525 9 1 20
4
đắc lắk
15 401
5
Lai châu
23 428 8 113 15 315 18 5
6
Phú yên
14 302 13 293 1 9 7 7
7
đà nẵng
69 2343 66 2239 2 39 1 65 44 1 24
8
Trà vinh
5 127 5 127 4 1
9
Quảng nam
26 858 25 854 1 4 6 1 19
10
Tây ninh
6 167 2 105 4 62 167
11
An giang

35 777 32 747 3 30 7 1 27
12
Quảng ng iã
18 534 16 464 2 70 11 7
13
Sóc trăng
4 126 4 126 3 1
14
Hải phòng
126 3800 98 3396 22 163 4 101 1 120 1 20
15
Nghệ an
66 2300 64 2281 1 7 1 12 36 30
16
Phú thọ
12 334
17
Hà tây
35 562 5 148 30 414 7 28
18
Thanh hoá
235 4033 51 1440 184 2593
19
Hà giang
15 152 9 110 6 42 3 12
20
Hoà bình
8 278 5 194 3 84 7 1
21
Hà nam

9 124 2 54 7 70 2 7
22
Bà Rịa vũng tàu
92 3456 71 2780 6 188 7 236 5 118 1 69 2 65 53 7 32
23
Cần thơ
43 1130 41 1080 1 35 1 1 15 20 1 22
24
Thái bình
26 463 10 304 16 159
25
Tiền giang
18 339 9 188 9 151 13 5
26
Quảng bình
39 638 21 483 18 155 15 24
27
Ninh bình
19 350 14 300 4 30 1 20 10 9
28
Yên bái
11 203 9 172 2 31 6 5
29
Quảng trị
21 338 17 242 4 86 15 6
30
Cà mau
21 477 19 410 2 67 9 8
31
Thừa thiên huế

513 3939 70 2341 11 266 15 123 1 30 415 1179 1 50 1 461
32
Vĩnh phúc
42 778 11 306 31 472 12 1 29
33
Hà Nội
310 9377 310 9377 75 17 218
34
Tuyên quang
3 117 1 49 2 68 3
35
Bình phớc
12 128 1 12 10 106 1 10 1 11
36
Vĩnh long
11 767 4 7
37
Kon tum
3 87 3 87 3
38
Ninh thuận
34 485 9 215 7 125 16 145 3 12 7
39
Bình định
21 509 21 509 16 5
40
Quảng ninh
260 3480 203 3007 57 473 88 5 167
41
Kiên giang

49 883 15 34
42
Nam định
29 497 4 128 24 361 1 8 14 15
43
đồng tháp
13 355 8 5
44
Hải dơng
37 12 21 4 7 30
45
Hng yên
6 79 1 35 5 44 1 5
46
Lạng sơn
47
Lào cai
48
Bắc cạn
49
Thái nguyên
18 499 10 404 95 5 13
50
Sơn la
31 416 8 161 23 255 10 21
51
Bắc ninh
48 365 3 13 45 352 2 46
52
Băc giang

53
Khánh hoà
185 185 34 3 178
54
Bình thuận
37 1301 11 444 2 49 24 808
55
Gia lai
14 400 10 4
56
Lâm đồng
442 5017 53 2 337
57
đồng nai
10 314 9 275 1 39 6 1 3
58
Bình dơng
64 1465 3 61
59
Long an
5 136 1 32 4 104 1 4
60
Bến tre
14 161 12 149 2 12 4 10
61
Bạc liêu
Tổng số
3895 74692 1956 53536 666 7553 53 1319 11 357 434 1428 8 83 1037 65 2503

×