PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH TẾ 15
A. Bảng tổng hợp vốn 15
I. Bảng tổng hợp vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn 15
II. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp và thiết bị khu ngoại giao đoàn 17
III. Bảng tiến độ huy động vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn phân chi theo giai
đoạn 17
IV. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp khu ngoại giao đoàn 21
V. Bảng tổng hợp vốn đầu tư thiết bị phân chia theo giai đoạn 21
VI. Bảng tổng hợp vốn đầu tư phần chi phí chuẩn bị & chi phí khác khu ngoại
giao đoàn 22
B. Các bảng tính chỉ tiêu hiệu quả tài chính của dự án 22
I. Phần Phân tích các chỉ tiêu tài chính: 22
II. Tổng vốn đầu tư: 23
III. Bảng dự kiến doanh thu : 24
IV. Tổng Doanh Thu 24
V. Kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay 28
VI. Kế hoạch trả nợ và lãi vay 29
- Sai phần vay vốn cố định + lãi vay : phải là 356 142 631 nghìn đồng 29
VII. Tính toán giá trị khấu hao 30
VIII. Bảng tổng hợp chi phí hàng năm : 31
1
IX. Bảng dự trù lỗ lãi hàng năm: 32
X. Bảng dự trù cân đối thu- chi 34
XI. Bảng tính NPV và tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) 36
XII. Bảng tính điểm hòa vốn 38
BẢNG TÍNH ĐIỂM HÒA VỐN 40
2
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH TẾ
A. Bảng tổng hợp vốn
I. Bảng tổng hợp vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn
- Phần chi phí khác (mục III) thiếu các loại chi phí :
+ Chi phí xây dựng công trình tạm (mục III.3 có khoản chi phí tháo dỡ
nhưng không có chi phí xây dựng công trình tạm).
+ Chi phí hoàn tất thủ tục đầu tư, xin giấy phép đầu tư, phí xây dựng (chi
phí này là không thể thiếu để có thể thực hiện đầu tư ).
- Các số liệu tính theo tỷ lệ % không chính xác dẫn đến tổng vốn đầu tư
sai, vốn dự phòng sai.
Dưới đây là bảng tính lại (phần thiếu không bổ sung do không biết chính xác
số liệu):
3
4
BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ KHU NGOẠI GIAO
ĐOÀN
STT Nội dung công việc Thành tiền (1000VND)
A VỐN CỐ ĐỊNH
I CHI PHÍ XÂY LẮP 221302512
II CHI PHÍ MUA SẮM THIẾT BỊ 5000000
Trạm xử lý nước 5000000
Cộng 5000000
Cộng I + II 226302512
III CHI PHÍ KHÁC
III.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư
1 Lập BCNC tiền khả thi 85 995
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 271 563
Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
BCNCKT
45 261
3 Lệ phí thẩm định CBNCKT dự án 45 261
Cộng 448 080
III.2 Chi phí thực hiện đầu tư
1 Chi phí khởi công công trình 500 000
2 Chi phí đền bù đất đai hoa màu, di
chuyển dân cư và các công trình trên mặt
bằng xây dựng
111 474 262
3 Tiền thuê đất hoặc tiền chuyển quyền sử
dụng đất
14 463 720
4 Chi phí khảo sát xây dựng 4 568 000
Khảo sát hạ tầng 2 284 000
Khoan khảo sát đường 400 000
Dò tìm bom mìn 1 884 000
5 Chi phí thiết kế công trình tạm tính 2 906 879
Thiết kế san nền 215 352
Thiết kế đường 858 608
Thiết kế các hạng mục cấp thoát nước 576 549
Thiết kế phần điện 811 090
Thiết kế phàn thông tin 445 280
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích
đánh giá HSDT xây lắp
66 391
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích
đánh giá HSDT TB
8 400
8 Chi phí giám sát thi công và lắp đặt thiết
bị
956 027
9 Chi phí ban quản lý dự án 1 283 555
10 Chi phí ban quản lý dự án 24 000
11 Chi phí bảo vệ an toàn, bảo vệ môi
trường trong quá trình xây dựng
45 261
12 Chi phí kiểm định chất lượng công trình 113 151
13 Chi phí lập, thẩm tra đơn giá dự toán,
quản lý chi phí xây dựng công trình
45 261
14 Chi phí địa chính 113 151
15 Lệ phí thẩm định TKKT 71 285
16 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định TKKT 71 285
17 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định tổng
dự toán công trình
99 573
18 Lệ phí thẩm định tổng dự toán công trình 99 573
Cộng 136 909 774
III.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án đưa
dự án vào khai thác sử dụng
1 Chi phí lập hồ sơ hoàn công; quy đổi vốnl
thẩm tra và phê duyệt quyết toán công
trình
22630
2 Chi phí tháo giỡ công trình tạm, công
trình phụ phụ trợ phục vụ thi công, nhà
6196470
II. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp và thiết bị khu ngoại giao đoàn
- Bảng này tính sai phần đất lấp(mục I.1 San lấp mặt bằng)
Khối lượng (449746) x Đơn giá(52) = 23386792 .
Tổng chi phí san lấp mặt bằng = Phần đất đào + Phần đất lấp
= 3530160 + 23386792
= 26916952 .
Nhưng ở bảng này, phần xây lắp tính đúng như số liệu đã cho thì
được 221300512 thiếu 2000 (nghìn đồng) so với bảng I.
III. Bảng tiến độ huy động vốn đầu tư khu ngoại giao đoàn phân chi
theo giai đoạn
- Các tỷ lệ tính % chi phí khác so với bảng I dẫn đến tổng vốn đầu tư
chia theo giai đoạn không chính xác.
- Chi phí phần đất đào (mục II San lấp mặt bằng) giai đoạn thứ 2 không
chinh xác, phải là 2173088.
Ta có bảng sau
5
6
BẢNG TIẾN ĐỘ HUY ĐỘNG VỐN ĐẦU TƯ KHU NGOẠI GIAO ĐOÀN PHÂN CHIA THEO GIAI ĐOẠN
STT Nội dung công việc Tổng vốn đầu tư Ghi chú
Giai đoạn I Giai đoạn II
các số liệu đã sửa
A VỐN CỐ ĐỊNH
I CHI PHÍ KHÁC
I.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư
1 Lập BCNC tiền khả thi 85,995 0 85,995
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 271,563 0 271,563
3 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
BCNCKT
45,261 45,261 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
4 Lệ phí thẩm định CBNCKT dự án 45,261 45,261 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Cộng 448,080 448,080
I.2 Chi phí thực hiện đầu tư
1 Chi phí khởi công công trình 500 000 500 000
2 Chi phí đền bù đất đai hoa màu, di
chuyển dân cư và các công trình trên
mặt bằng xây dựng
41,675,023 69,799,239 111,474,262
3 Tiền thuê đất hoặc tiền chuyển quyền
sử dụng đất
14,463,720 14,463,720
4 Chi phí khảo sát xây dựng 4,568,000 4,568,000
5 Chi phí thiết kế công trình tạm tính
Thiết kế san nền 215,352 215,352 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế đường 858,608 858,608 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế các hạng mục cấp thoát nước 576,549 576,549 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Thiết kế phần điện 811,090 811,090
Thiết kế phàn thông tin 445,280 445,280 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân
tích đánh giá HSDT xây lắp
66,391 66,391 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân
tích đánh giá HSDT TB
371,788 371,788 tính sai
8 Chi phí giám sát thi công và lắp đặt
thiết bị
382,411 573,616 956,027 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
9 Chi phí ban quản lý dự án 733,460 550,095 1,283,555 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
10 Chi phí ban quản lý dự án 13,714 10,286 24,000
11 Chi phí bảo vệ an toàn, bảo vệ môi
trường trong quá trình xây dựng
25,863 19,398 45,261 tính sai
12 Chi phí kiểm định chất lượng công
trình
45,261 67,891 113,151
13 Chi phí lập, thẩm tra đơn giá dự toán,
quản lý chi phí xây dựng công trình
22,631 22,631 45,261 tính sai
14 Chi phí địa chính 28,287 84,861 113,151 tính sai
15 Lệ phí thẩm định TKKT 69,710 69,710 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
16 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
TKKT
69,710 69,710 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
17 Chi phí thuê chuyên gia thẩm định
tổng dự toán công trình
97,373 97,373 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
18 Lệ phí thẩm định tổng dự toán công
trình
97,373 97,373 tỷ lệ tính khác so với
bảng 1
Cộng
I.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án
đưa dự án vào khai thác sử dụng
1 Chi phí lập hồ sơ hoàn công; quy đổi
vốnl thẩm tra và phê duyệt quyết toán
22,630 22,630
IV. Bảng tổng hợp vốn đầu tư xây lắp khu ngoại giao đoàn
- Bảng này tính sai phần đất lấp(mục I.1 San lấp mặt bằng)
Khối lượng (449746) x Đơn giá(52) = 23386792 .
Tổng chi phí san lấp mặt bằng = Phần đất đào + Phần đất lấp
= 3530160 + 23386792
= 26916952 .
- Nhưng ở bảng này, phần xây lắp tính đúng như số liệu đã cho thì
được 221300512 thiếu 2000 (nghìn đồng) so với bảng I.
V. Bảng tổng hợp vốn đầu tư thiết bị phân chia theo giai đoạn
Không có lỗi sai
BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ PHÂN CHIA THEO GIAI ĐOẠN
STT Nội dung công việc Giai đoạn I Giai đoạn II Tổng vốn đầu tư
1 2 3 4
II HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
TRẠM XỬ LÝ CÔNG SUẤT
4000M3/NGÀY
Phần thiết bị 2,500,000 2,500,000 5,000,000
CỘNG 2,500,000 2,500,000 5,000,000
VI. Bảng tổng hợp vốn đầu tư phần chi phí chuẩn bị & chi phí khác khu
ngoại giao đoàn
BẢNG TỔNG HỢP PHẦN CHI PHÍ CHUẨN BỊ & CHI PHÍ KHÁC KHU NGOẠI GIAO
ĐOÀN
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá
(1000D)
Thành tiền
(1000VND)
III CHI PHÍ KHÁC
III.1 Chi phí chuẩn bị đầu tư 362084
III.2 Chi phí thực hiện đầu tư 136897724
III.3 Chi phí giai đoạn kết thúc dự án đưa
dự án vào khai thác sử dụng
6919638
Cộng 144179446
B. Các bảng tính chỉ tiêu hiệu quả tài chính của dự án
I. Phần Phân tích các chỉ tiêu tài chính:
NHỮNG CƠ SỞ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU TÀI CHÍNH
Tổng vốn đầu tư: 484 656 719 nghìn đồng
7
1. Tổng diện tích: 62,8 ha
Trong đó:
Diện tích dự kiến doanh thu: 362500 m2
2. Thời hạn thuê đất: 50 năm
3. Giá thuê đất:
36.25 ha x 19,000,000,000 đ/năm x 0.7% = 4,281,250,000 VNĐ/năm
Dựa theo giá đất do UBND Thành phố Hà Nội quy định cho Dự án
Làng Quốc tế Thăng Long là 19,000,000,000 Đ/ha
Hệ số tính giá thuê đất theo Bản quy định số 1357 TC/QĐ/TCT ngày 30/12/1995 của
Bộ Tài Chính là 0.7%
4. Vốn tự có của Chủ đầu tư là: 20,000,000 nghìn đồng
Vốn tự có hỗ trợ đền bù 74,437,333 nghìn đồng
5. Vốn ngân sách:Đường: 57,278,050 nghìn đồng
Đền bù: 37,218,752 nghìn đồng
Cộng vốn tự có & ngân sách: 188 934 135 nghìn đồng
6. Tỷ suất doanh lợi nội bộ (IRR) 7.45%
7. Công suất hòa vốn: 111.02%
8. Doanh thu tại điểm hòa vốn là: 28240596.3 nghìn đồng
9. Doanh thu trung bình: 25436365 nghìn đồng
10. Thời gian hòa vốn: 6 năm 8 tháng
Kinh phí đường cao tốc thăng long dài 563 m bao gồm:
1. Đường = 563m x 15m 563x15x500,000 đ/m 4,222,500,000
2. Vỉa hè = 563m x 12m 563x12x400,000 đ/m 2,702,400,000
3. Phần dải phân cách = 563m x 3m 563x3x400,000 đ/m 675,600,000
Cộng: 7,600,500,000
(Bảy tỷ, sáu trăm triệu, năm trăm nghìn đồng chẵn)
II. Tổng vốn đầu tư:
Ngoài 2 mục 1 và 2 (giá trị xây lắp và thiết bị) giống với bản thuyết
minh, còn các mục khác đều sai khác.
- Nếu dựa vào số liệu có sẵn của các bảng tổng hợp vốn (số liệu chưa
chỉnh sửa) thì sửa lại phần tổng vốn đầu tư như sau :
1. Giá trị xây lắp : 221 302 512 nghìn đồng
8
2. Thiết bị : 5 000 000 nghìn đồng
3. Kiến thiết cơ bản khác : 144 179 446
Tổng : 370 481 958
4. Dự phòng phí 10% : 37 048 196
Tổng : 407 530 154
5. Lãi vay xây dựng : 72 941 777 (do khác nhau giữa bản thuyết minh
và bản phân tích hiệu quả kinh tế mà không có cơ sở lựa chọn lựa
chọn theo bản thuyết minh)
6. Vốn lưu động 1% : 4 075 302
Tổng vốn đầu tư của dự án : 484 547 233
- Nếu dựa theo số liệu đã chỉnh sửa thì số liệu có như sau :
1. Giá trị xây lắp : 221 302 512
2. Thiết bị : 5 000 000
3. Kiến thiết cơ bản : 144 277 993
Tổng : 370 580 505
4. Vốn dự phòng 10% : 37 058 051
Tổng : 407 638 556
5. Lãi vay XD : 72 941 777
6. Vốn lưu động : 4 076 386
Tổng vốn đầu tư của dự án : 484 656 719
III. Bảng dự kiến doanh thu :
Phần các tổ chức quốc tế trong bản dự kiến doanh thu khác so với trong
bản thuyết minh mà không có cơ sở để lựa chọn lấy số liệu theo bản
thuyết minh.
9
STT Khu vực Khối lượng cho thuê đất theo năm (m2)
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8
I Theo quy chế ngoại giao
1 Trụ sở đại sứ 50,087 50,087 0 0 0 0 100,173 100,173
II Theo quy chế thuê lại đất trả 1 lần
1 Nhà ở cao tầng trong khu ngoại giao 8324 8324 8324 8324 8324 8324 8324 8324
2 Nhà biệt thự 9430 9430 5434 5434 5434 5434 5434 5434
3 Nhà trẻ mẫu giáo trong khu ngoại
giao
0 0 1616 1616 1616 1616 0 0
4 Các tổ chức quốc tế 0 0 5601 5601 5601 5601 5601 5601
5 Nhà ở cao tầng ngoài khu ngoại
giao
0 0 7793 7793 7793 7793 7793 7793
6 Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu ngoại
giao
0 0 3676 3676 0 0 0 0
7 Công trình dịch vụ công cộng 0 0 0 0 13508 13508 13508 13508
IV. Tổng Doanh Thu
- Một số phép tính không chính xác dẫn đến kết quả cuối cùng bị sai
lệch.
- Giá cho thuê của các tổ chức thương mại quốc tế năm thứ 5 là 1536,
khác so với các năm khác là 1728 (đơn vị : 1000đ/m2)
- Khối lượng cho thuê của các tổ chức thương mại quốc tế trong bản
thuyết minh không đồng nhất (trong bảng kế hoạch cho thuê là 5601
m2, trong bảng tổng doanh thu là 6231. Do không có cơ sở để lựa
chọn thống nhất chọn diện tích cho thuê là 5601m2/năm)
Ta có bảng đã chỉnh sửa
10
11
12
Năm Diện tích kinh doanh Đơn vị Khối
lượng
Giá cho
thuê 1m2
Tổng
doanh thu
(1000VNĐ)
Doanh thu
theo năm
Năm 1 Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm (ứng trước 5năm)
m2 50057 420 21023940
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần
Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 9430 960 9052800
42063300
Năm 2 Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
m2 50087 84 4207308
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần
Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 9430 960 9052800
25246668
Năm 3
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần
Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
Nhà ở cao tầng khu đoàn
ngoại giao
m2 7793 1536 11970048
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu
NG
m2 3676 840 3087840
43569504
Năm 4
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần
Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
Nhà ở cao tầng khu đoàn
ngoại giao
m2 7793 1536 11970048
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu
NG
m2 3676 840 3087840
43569504
Năm 5
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả một lần
Nhà ở cao tầng m2 8324 1440 11986560
Nhà Biệt thự m2 5435 960 5217600
Nhà trẻ, mẫu giáo m2 1616 1008 1628928
Các tổ chức thương mại quốc
tế
m2 5601 1728 9678528
V. Kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay
- Số liệu khác so với bản thuyết minh.Do không có cơ sở lựa chọn nên
chọn số liệu trong bảng thuyết minh.
Ta có bảng chỉnh sửa
13
VI. Kế hoạch trả nợ và lãi vay
- Sai phần vay vốn cố định + lãi vay : phải là 356 142 631 nghìn đồng.
- Tổng lãi vay không chính xác (trong bảng có tổng lãi vay là 93 012 945)
Ta có bảng đã chỉnh sửa
14
Kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay trong thời gian xây dựng
STT
Năm vay
vốn
Số vốn phải
tính lãi trong
thời gian XD
Thời
hạn
Lãi vay
1 năm
Tổng số lãi vay
Vốn tự có
của Chủ
đầu tư &
vốn ngân
sách
Vốn vay ban
đầu + lãi vay
1 Năm 2000 0 7 7%
2 Năm 2001 0 6 7%
3 Năm 2002 24986716 5 7% 8745350.6
4 Năm 2003 142449391 4 7% 39885829.48
5 Năm 2004 115764747 3 7% 24310596.87
6 Năm 2005 2 7% 0
7 Năm 2006 1 7% 0
Cộng 283200854 72941777.0 188752312 356142631
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VỐN VÀ LÃI VAY TRONG XÂY DỰNG CƠ BẢN
STT
Tên hạng
Năm XD Năm trả nợ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
10
1
Vay vốn cố
định + lãi
vay
Số nợ đầu
năm
356142630 356142630 356142630 356142630 356142630 356142630 356142630 284914104 213685578 142457052
71228526
Trả nợ gốc
hàng năm
71228526 71228526 71228526 71228526
71228526
Trả lãi vay
hàng năm
24313925 19451140 14588355 9525570
4862785
Số dư nợ cuối
năm
356142630 356142630 356142630 356142630 356142630 284914104 213685578 142457052 71228526 0
2
Tổng trả nợ
hàng năm
95542451 90679666 85816881 80754096 76091311 428884405
Trả lãi vay
hàng năm
24313925 19451140 14588355 9525570 4862785 72741775
Trả nợ gốc
hàng năm
71228526 71228526 71228526 71228526 71228526 356142630
VII. Tính toán giá trị khấu hao
- Khấu hao phần xây lắp không chính xác: phải là 221 302 512 nghìn đồng
15
16
TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ KHẤU HAO HÀNG NĂM
Khoản mục Giá trị
khấu hao
Thời
gian
Năm khấu hao
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
XÂY LẮP 221,302,512 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
Giai đoạn I 121,739,965 20 năm 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998 6,086,998
Giai đoạn II 99,562,547 20 năm 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127 4,978,127
THIẾT BỊ 5,000,000 500,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 500,000
Giai đoạn I 2,500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
Giai đoạn II 2,500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
KIẾN THIẾT
CƠ BẢN
KHÁC
144277993 28,821,947 28,821,947 28,821,947 28,821,947 28,821,947
Giai đoạn I
144277993
5 năm 28,821,947 28,821,947 28,821,947 28,821,947 28,821,947
Giai đoạn II 0 5 năm
Cộng 370,412,248 40,387,073 40,887,073 40,887,073 40,887,073 40,887,073 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
VIII. Bảng tổng hợp chi phí hàng năm :
- Giá trị tiền thuê đất và đền bù giải tỏa không chính xác: phải là 4 821 250 nghìn đồng
17
IX. Bảng dự trù lỗ lãi hàng năm:
- Dòng khấu hao sai, dựa vào kết quả của phần VII.
- Thừa dòng thu nhập sau khấu hao.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp sai.
Các số liệu khác cũng không chính xác
Đơn vị tính 1000 VND
STT
Khoản mục
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
Tổng doanh thu
4206330 25246668 43569504 43569504 59933184 59933184 66718788 66718788 8414532 8414532
18
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ HÀNG NĂM
STT Khoản mục
Đơn
vị
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Tiền thuê đất 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250
2
Chi phí quản lý (lương
cán bộ quản lý) 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000
3 Chi phí mua nước 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600
4 Chi phí mua điện 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640
Tổng 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490 4971490
STT Khoản mục
Đơn
vị
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 Tiền thuê đất 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250 4821250
2
Chi phí quản lý (lương
cán bộ quản lý) 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000 60000
3 Chi phí mua nước 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800 10800
4 Chi phí mua điện 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320 4320
Tổng 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370 4896370
0
2
Thuế GTGT 5%
2103165 1262333 2178475 2178475 2996659 2996659 3335939 3335939 420727 420727
3
Doanh thu
thuần
39960135 23984335 41391029 41391029 56936525 56936525 63382849 63382849 7993805 7993805
4
Tổng chi phí
150240 150240 150240 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480
5
Thu nhập trước
khấu hao
39809895 23834095 41240789 36419549 51965045 51965045 58411369 58411369 3022325 3022325
6
Khấu hao cơ
bản
4042505
0 40925050 40925050 40925050 40925050 11565126 11065126 11065126 11065126 11065126
7
Thu nhập sau
khấu hao
-615155
-
17090955 315739 -4505501 11039995 40399919 47346243 47346243 -8042801 -8042801
8
Trả lãi vay hàng
năm
28019471 22415577 16811683 11207789 5603894
9
Thu nhập trước
thuế lợi tức
-615155
-
17090955 315739 -4505501 11039995 12380448 24930666 30534560 -19250590 -13646695
10
Thuế thu nhập
doanh nghiệp
(25%)
0 0 78935 0 2759999 3095112 6232666 7633640 0 0
11
Thu nhập sau
thuế lợi tức (lợi
nhuận)
-615155
-
17090955 236804 -4505501 8279996 9285336 18697999 22900920 -19250590 -13646695
12
Lũy kế thu nhập
39809895
6364399
0
10488477
8
14130432
7 193269372
24523441
7
30364578
5 362057154
36507947
9 368101805
Đơn vị tính: 1000VNĐ
ST
T
Khoản mục
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1
Tổng doanh thu
8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532
2
Thuế GTGT 5%
420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727
19
3
Doanh thu
thuần
7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805
4
Tổng chi phí
4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360
5
Thu nhập trước
khấu hao
3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445
6
Khấu hao cơ
bản
11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126
7
Thu nhập sau
khấu hao
-14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571
8
Trả lãi vay hàng
năm
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9
Thu nhập trước
thuế lợi tức
-14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571
10
Thuế thu nhập
doanh
nghiệp(25%)
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11
Thu nhập sau
thuế lợi tức (lợi
nhuận)
-14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571 -14162571
12
Lũy kế thu nhập
371199250 374296696 377394141
38049158
6 383589032
38668647
7 389783923 392881368 395978813 399076259
20
21
X. Bảng dự trù cân đối thu- chi
Đơn vị : 1000 Đồng
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
SỐ TIỀN THU
VÀO
39960135 23984335 41391029 41391029 56936525 56936525 63382849 63382849 7993805 7993805
1 Doanh thu thuần
39960135 23984335 41391029 41391029 56936525 56936525 63382849 63382849 7993805 7993805
B
DÒNG TIỀN
RA
4226863 4226863 4305798 9048103 11808102 120218319 117751979 113549059 100311525 97359420
1 Chi trả sản xuất
150240 150240 150240 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480
2 Hoàn trả nợ gốc
80055633 80055633 80055633 80055633 80055633
3
Hoàn trả lãi vốn
vay
28019471 22415577 16811683 11207789 5603894
4
Mua sắm tài sản
cố định
Mua máy móc
thiết bị
1325895
Xây dựng
1325895
5 Vốn lưu động
4076623 4076623 4076623 4076623 4076623 4076623 4076623 4076623 4076623 4076623
6 Thuế phải nộp
0 0 78935 0 2759999 3095112 6232666 7633640 0 0
7 Chi phí khác
C
SỐ TIỀN
TĂNG
35733272 19757472 37085231 32342926 45128423 -63281794 -54369130 -50166210 -92317720 -89365615
Số tiền có đầu
năm
0 35733272 55490744 92575974 124918900 170047323 106765529 52396398 2230188 -90087532
Số tiền có cuối
năm
35733272 55490744 92575974 124918900
17004732
3 106765529 52396398 2230188 -90087532 -179453146
STT Khoản mục Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
SỐ TIỀN THU
7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805 7993805
22
XI. Bảng tính NPV và tỷ suất sinh lời nội tại (IRR)
Đơn vị : 1000 Đồng
STT Nội dung
Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I DOANH THU
42063300 25246668 43569504 43569504 59933184 59933184 66718788 66718788 8414532 8414532
Chi phí
150240 150240 150240 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480 4971480
Thuế GTGT
5%
2103165 1262333 2178475 2178475 2996659 2996659 3335939 3335939 420727 420727
Thuế thu nhập
doanh nghiệp
0 0 78935 0 2759999 3095112 6232666 7633640 0 0
II
TỔNG CHI
PHÍ
2253405 1412573 2407650 7149955 10728138 11063251 14540085 15941059 5392207 5392207
III LÃI RÒNG 39809895 23834095 41161854 36419549 49205046 48869933 52178703 50777729 3022325 3022325
IV KHẤU HAO
40,425,050 40,925,050 40,925,050 40,925,050 40,925,050 11,565,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126 11,065,126
V
LÃI RÒNG +
KHẤU HAO
80234945 64759145 82086904 77344599 90130096 60435059 63243829 61842855 14087451 14087451
VI
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU (R=
7%)
0.935 0.873 0.816 0.763 0.713 0.666 0.623 0.582 0.544 0.508
VII NPV1 75019674 56534733 66982914 59013929 64262758 40249749 39400905 35992541 7663574 7156425
VIII
LŨY KẾ
DÒNG LỢI
ÍCH
80234945 144994090 227080993 304425592 394555688 454990747 518234575 580077430 594164881 608252333
IX
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU
(R=10%)
0.909 0.826 0.751 0.683 0.621 0.564 0.513 0.467 0.424 0.386
X NPV2 72933565 53491053 61647265 52826361 55970789 34085373 32444084 28880613 5973079 5437756
23
STT
Nội dung
Năm
XD
Năm hoạt động kinh doanh
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
I DOANH THU 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532 8414532
Chi phí 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360 4896360
Thuế GTGT
5%
420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727 420727
Thuế thu nhập
doanh nghiệp
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II
TỔNG CHI
PHÍ
5317087 5317087 5317087 5317087 5317087 5317087 5317087 5317087 5317087 5317087
III LÃI RÒNG 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445 3097445
IV KHẤU HAO
11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126 11065126
V
LÃI RÒNG +
KHẤU HAO
14162571 14162571 14162571 14162571 14162571 14162571 14162571 14162571 14162571 14162571
VI
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU (R=
7%)
0.475 0.444 0.415 0.388 0.362 0.339 0.317 0.296 0.277 0.258
VII NPV1 6727221 6288182 5877467 5495078 5126851 4801112 4489535 4192121 3923032 3653943
VIII
LŨY KẾ
DÒNG LỢI
ÍCH
14162571 28325143 42487714 56650286 70812857 84975428 99138000 113300571 127463143 141625714
IX
HỆ SỐ CHIẾT
KHẤU
(R=10%)
0.350 0.319 0.290 0.263 0.239 0.218 0.198 0.180 0.164 0.149
X NPV2 4956900 4517860 4107146 3724756 3384855 3087441 2804189 2549263 2322662 2110223
Với r1=7% NPV1= 9836979
Với r2=10% NPV2= -55759532
IRR= r1+(r2-r1)×
24
IRR= 7.45%
XII. Bảng tính điểm hòa vốn
Đơn vị : 1000 Đồng
STT Nội dung
Năm TB
(1-20)
20 năm
Năm hoạt động kinh doanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I
TỔNG
DOANH
THU
25436365 42063300 25246668 43569504 43569504 59933184 59933184 66718788 66718788 8414532 8414532
II
TỔNG CHI
PHÍ
A
Biến phí
trong CPSX
22662 30204 30204 30204 30204 30204 30204 30204 30204 30204 30204
1
Chi tiền mua
nước
21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600 21600
2
Chi tiền mua
điện
8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640 8640
B Định phí
28215436 42798455 42457623 43373765 48044765 48862949 47522496 41757882 36153988 27634882 22030987
1
Trả nợ NS
tiền thuê đất
150240 150240 150240 4821240 4821240 4821240 4821240 4821240 4821240 4821240
2
Chi phí quản
lý
120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000 120000
3
Trả lãi Ngân
hàng
28019471 22415577 16811683 11207789 5603894
4 Thuế GTGT
2103165 1262333 2178475 2178475 2996659 2996659 3335939 3335939 420727 420727
5 Khấu hao
40425050 40925050 40925050 40925050 40925050 11565126 11065126 11065126 11065126 11065126
25