EDA22
Ngày in: 01/11/2017
TRANG HỢP ĐỒNG
(GIẤY CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM)
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Họ và Tên
CMND/Hộ Chiếu
Giới Tính
Tuổi
Bên Mua Bảo Hiểm
Nguyễn Thị A
0123456789
Nữ
30
Người được Bảo Hiểm
Nguyễn Thị B
Nữ
0
Người được Bảo Hiểm 2
Nguyễn Thị A
Nữ
30
0123456789
THÔNG TIN HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
Số Hợp
Đồng Bảo
Hiểm
Ngày Hiệu
Lực Hợp
Đồng
Ngày Cấp
Hợp Đồng
Ngày Đáo Hạn
Hợp Đồng
Định kỳ
đóng phí
Lựa chọn
Bảo tức
Lựa chọn
Phiếu tiền
mặt
234567890
0
01/11/2017
01/11/2017
01/11/2039
Năm
Để lại cơng
ty tích lãi
Để lại cơng ty
tích lãi
Đơn vị: Đồng
Quyền Lợi Bảo
Hiểm
Người Được
Bảo Hiểm
Thời hạn
Hợp Đồng
(năm)
Thời hạn
Đóng phí
(năm)
Số Tiền
Bảo Hiểm
Phí Bảo
Hiểm
22
18
200.000.000
15.744.000
Quyền Lợi Bảo Hiểm Chính
Manulife – Chắp
Cánh Tương Lai
Tổng Phí Bảo Hiểm
Nguyễn Thị B
15.744.000
EDA22
Ngày in: 01/11/2017
TRANG HỢP ĐỒNG
(GIẤY CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM)
TÓM TẮT QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH NGUYỄN THỊ B
Đơn vị: Đồng
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA SẢN PHẨM CHÍNH
1. Quyền Lợi Học Vấn
Chi trả định kỳ cuối mỗi năm từ năm 18 đến năm 22
2. Quyền Lợi Tử Vong hoặc Thương Tật Toàn Bộ và Vĩnh Viễn hoặc Bệnh Lý
Nghiêm Trọng đối với Trẻ Em
QUYỀN LỢI
BẢO HIỂM
Tổng QL
300.000.000
200.000.000
Chi trả một lần ngay tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm
3. Quyền Lợi Hỗ Trợ Mai Táng (cấn trừ khi chi trả Quyền Lợi Tử Vong)
20.000.000
Ngay khi nhận được yêu cầu giải quyết tiền lợi tử vong, Công ty sẽ ứng trước
4. Quyền Lợi Đăng Khoa
Khi tốt nghiệp đại học đạt loại giỏi trở lên và là một trong mười người có
điểm trung bình tốt nghiệp đại học cao nhất của ngành học theo quy định
trong điều khoản
5. Quyền Lợi Tử Vong hoặc Thương Tật Toàn Bộ và Vĩnh Viễn (*)
Hỗ Trợ Tài Chính
Mỗi năm cho đến một năm sau ngày kết thúc thời hạn đóng phí
Miễn Đóng Phí
Miễn thu phí của sản phẩm chính từ kỳ phí tiếp theo cho đến hết thời
hạn đóng phí
(*) Quyền lợi này chỉ dành cho Người Được Bảo Hiểm 2
60.000.000
30.000.000
Số hợp đồng bảo hiểm: 2345678900
Người được Bảo Hiểm: Nguyễn Thị B
Số tiền bảo hiểm: 200.000.000
BẢNG GIÁ TRỊ TIỀN MẶT VÀ GIÁ TRỊ BẢO HIỂM GIẢM
Đơn vị: Đồng
Năm Hợp Đồng/Tuổi
Người Được Bảo Hiểm 2
Giá Trị Tiền Mặt bảo đảm
Giá Trị Bảo Hiểm Giảm
1/31
-
-
2/32
904.000
1.126.106
3/33
3.148.000
3.800.249
4/34
6.814.000
7.968.969
5/35
11.984.000
13.571.914
6/36
18.766.000
20.574.498
7/37
27.256.000
28.918.833
8/38
37.575.000
38.568.496
9/39
49.852.000
49.484.168
10/40
64.230.000
61.629.246
11/41
80.870.000
74.969.871
12/42
99.956.000
89.486.124
13/43
121.570.000
105.124.953
14/44
146.002.000
121.908.765
15/45
173.674.000
139.815.376
16/46
204.742.000
158.813.217
17/47
239.540.000
178.872.433
18/48
213.980.000
195.952.381
19/49
163.720.000
-
20/50
111.380.000
-
21/51
56.840.000
-
22/52
-
-