Câu 1.
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim un c ( un c là hằng số ).
1
n
C. lim 0 .
Câu 2.
D. lim
Tính L lim
lim
A.
Câu 5.
A.
Câu 8.
7
.
3
B. .
C. 0 .
D. 1 .
B. 0 .
C.
2
3
3
.
5
D. 3 .
2n
bằng
n 1
B. 2 .
Kết quả của lim
1
.
3
n2
bằng:
3n 1
1
B. .
3
C. 1 .
D. 0 .
C. 2 .
D. 1 .
1 n2
bằng
2n 2 1
1
.
2
4n 2018
Câu 9. Tính giới hạn lim
.
2n 1
1
A. .
B. 4 .
2
A. 0 .
1
.
5
2n 2 3
bằng:
n 6 5n 5
Giá trị của lim
lim
D.
1
.
3
7 n 2 2n3 1
.
3n3 2n 2 1
A. 1 .
Câu 7.
C. .
B.
A. 2 .
Câu 6.
D. L 2.
1
bằng
5n 3
Tìm I lim
lim
C. L 3.
B. L 0.
A. 0 .
Câu 4.
1
0 k 1 .
nk
n 1
.
n3 3
A. L 1.
Câu 3.
B. lim q n 0 q 1 .
B.
C.
1
.
3
C. 2 .
1
2
D. .
D. 2018 .
Câu 10. Dãy số un với un
A. 192
3n 1 3 n có giới hạn bằng phân số tối giản a . Tính
3
b
4n 5
2
B. 68
C. 32
a.b
D. 128
2n n 4 1
2
với a là tham số. Khi đó a a bằng
3
an 2
2
A. 12 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 6 .
2019
2018
Câu 12. Tính lim(2n 3n 4) ?
A. .
B. .
C. 2 .
D. 2019 .
2
Câu 13. Giá trị của lim 2 x 3x 1 bằng
Câu 11. Biết lim
3
2
x 1
A. 2 .
B. 1 .
L lim
C. .
D. 0 .
C. L .
D. L 1 .
x3
x3
x 3
Câu 14. Tính giới hạn
A. L .
B. L 0 .
2
Câu 15. Giá trị của lim 3x 2 x 1 bằng:
x 1
A. .
B. 2 .
C. 1 .
Câu 16. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là
A. lim
x
4
2x 1
.
4 x
B. lim
x
lim
Câu 17. Giới hạn x 1
lim
x 1
x
?
x2 x 1
.
x 1
D. lim
x
4
2x 1
.
4 x
2 x 1
x 1 bằng
B. .
A. .
Câu 18.
x3 2 x 3 . C. lim
D. 3 .
C.
2
.
3
D.
1
.
3
x2
bằng:
x 1
A. .
B.
1
.
2
C.
1
2
D. .
3x 2 1 x
x 1
Câu 19. x 1
bằng?
1
3
1
3
A. .
B. .
C.
D. .
2
2
2
2
Câu 20. Giả sử ta có lim f x a và lim g x b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
lim
x
x
A. lim f x .g x a.b .
x
B. lim f x g x a b .
x
C. lim
D. lim f x g x a b .
x
x
f x a
.
g x b
Câu 21. Chọn kết quả đúng của lim 4 x5 3x3 x 1 .
x
B. .
A. 0 .
lim 2 x x 1
3
Câu 22. Tính giới hạn
A. .
D. 4 .
C. 2 .
D. 0 .
C. 3 .
D.
1
.
4
D.
1
2
x
B. .
lim 3x 5 x 9 2 x 2017
Câu 23. Giới hạn x
A. .
C. .
2
3
2
B. 3 .
bằng
.
2x 1
.
x 4 x 2
Câu 24. Tính giới hạn lim
A.
1
.
2
B. 1 .
C.
1 x3
, khi x 1
Câu 25. Cho hàm số y 1 x
. Hãy chọn kết luận đúng
1
, khi x 1
A. y liên tục phải tại x 1 .
C. y liên tục trái tại x 1 .
B. y liên tục tại x 1 .
D. y liên tục trên .
Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên a; b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên a; b
là
A. lim f x f a và lim f x f b .
B. lim f x f a và lim f x f b .
C. lim f x f a và lim f x f b .
D. lim f x f a và lim f x f b .
xa
xa
x b
x b
xa
xa
x b
x b
x 2 7 x 12
khi x 3
Câu 27. Cho hàm số y x 3
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
khi x 3
A. Hàm số liên tục nhưng khơng có đạo hàm tại x0 3 .
B. Hàm số gián đoạn và khơng có đạo hàm tại x0 3 .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x0 3 .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x0 3 .
x3
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x 1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi
x .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 .
Câu 28. Cho hàm số y
x2 x
khi x 1
Câu 29. Tìm m để hàm số f ( x) x 1
liên tục tại x 1
m 1 khi x 1
B. m 1 .
A. m 0 .
Câu 30.
D. m 2 .
C. m 1
4
Cho hàm số y
. Khi đó y 1 bằng
x 1
B. 2 .
A. 1 .
C. 2 .
D. 1 .
2x 7
tại x 2 ta được:
x4
11
1
3
A. f 2 .
B. f 2 .
C. f 2 .
36
6
2
x2
Câu 32. Cho hàm số y
. Tính y 3
x 1
5
3
3
A. .
B. .
C. .
2
4
2
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số f x
D. f 2
D.
5
.
12
3
.
4
3
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 .
2
C. y ' 3x 2 x 1 .
2
2
A. y ' 3x 2 x .
B. y ' 3x 2 .
Câu 34. Khẳng định nào sau đây sai
A. y x y ' 1 .
3
2
B. y x y ' 3x .
5
C. y x y ' 5 x .
4
3
D. y x y ' 4 x .
D. y ' x 2 .
2
3
2
Câu 35. Hàm số y x 2 x 4 x 2018 có đạo hàm là
2
A. y 3x 4 x 2018 .
2
B. y 3x 2 x 4 .
2
C. y 3x 4 x 4 .
2
D. y x 4 x 4 .
Câu 36. Cho hàm số y 2 x 2 5 x 4 . Đạo hàm y ' của hàm số là
4x 5
2x 5
y'
A. y '
.
B.
.
2 2 x2 5x 4
2 2 x2 5x 4
2x 5
4x 5
y'
C. y '
.
D.
.
2 x2 5x 4
2 x2 5x 4
1
x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 .
A. y 2 x
1
.
x2
B. y x
1
.
x2
C. y x
1
.
x2
D. y 2 x
1
.
x2
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x cos x
A. y 2 cos x sin x . B. y cos 2 x sin x . C. y 2 cos 2 x sin x .D. y 2 cos x sin x
Câu 39. Đạo hàm của hàm số y 4 sin 2 x 7 cos 3 x 9 là
A. 8cos 2x 21sin3x 9 .
B. 8cos 2x 21sin3x .
C. 4cos 2x 7sin3x .
D. 4cos 2x 7sin3x .
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số f x sin x cos x 3 là:
A. f x sin x cos x .
B. f x cos x sin x 3 .
C. f x cos x sin x .
D. f x sin x cos x .
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y cos 2 x 1 là:
A. y ' 2sin 2 x 1
B. y ' 2sin 2 x 1 C. y ' sin 2 x 1 D. y ' sin 2 x 1 .
Câu 42. Tìm đạo hàm của hàm số y tan x .
1
1
A. y 2 .
B. y
.
cos 2 x
cos x
C. y cot x .
D. y cot x .
C. dy 2 xdx .
D. dy xdx .
Câu 43. Tính vi phân của hàm số y x 2 .
B. dy dx .
A. dy 2 xdx .
Câu 44. Vi phân của hàm số y
A. dy x 2 x 6 dx .
x3 x 2
5 x 1 là
3 2
B. dy x 2 x 5 .
x3 x 2
dy
C.
5 dx .
3 2
Câu 45. Hàm số y
A. dy
1 x2
x
2
1
2
D. dy x 2 x 5 dx .
x
có vi phân là
x 1
2
dx .
B. dy
2x
dx .
2
x 1
C. dy
1 x2
dx .
x2 1
D. dy
x
1
2
Câu 46. Hàm số y x sin x cos x có vi phân là
A. dy x cos x sin x dx .
B. dy x cos x dx .
C. dy cos x sin x dx .
D. dy x sin x dx .
5
4
Câu 47. Cho hàm số y x 3 x x 1 với x
. Đạo hàm y của hàm số là
3
2
A. y 5 x 12 x 1 .
4
3
B. y 5 x 12 x .
2
3
C. y 20 x 36 x .
3
2
D. y 20 x 36 x .
Câu 48. Cho hàm số y x3 3x 2 x 1 . Phương trình y 0 có nghiệm.
A. x 2 .
B. x 4 .
C. x 1 .
D. x 3 .
1
2
dx .
Câu 49. Cho hàm số
A. 6 .
f x x3 2 x
, giá trị của
B. 8 .
f 1
bằng
C. 3 .
D. 2 .
Câu 50. Cho hai mặt phẳng phân biệt P và Q ; đường thẳng a P ; b Q . Tìm khẳng định
sai trong các mệnh đề sau.
A. Nếu P / / Q thì a / /b .
B. Nếu P / / Q thì b / / P .
C. Nếu P / / Q thì a và b hoặc song song hoặc chéo nhau.
D. Nếu P / / Q thì a / / Q
Câu 51. Trong không gian, cho đường thẳng a và hai mặt phẳng phân biệt và. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. Nếu và cùng cắt a thì song song với.
B. Nếu và cùng song song với a thì song song với.
C. Nếu song song với và a nằm trong mp thì a song song với.
D. Nếu song song với và a cắt thì a song song với.
Câu 52. Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả hai đường thẳng chéo nhau?
A. Vô số.
B. 3 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 53. Cho đường thẳng a và đường thẳng b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. / / a / / và b / / .
C. a và b chéo nhau.
B. a / /b / / .
D. / / a / /b.
Câu 54. Cho hình hộp ABCD.ABCD . Mặt phẳng ABD song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau đây?
A. BCA .
B. BC D .
C. AC C .
D. BDA .
Câu 55. Cho hình chóp S.ABCD , có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là
trung điểm SA, SD . Mặt phẳng OMN song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. SBC .
B. SCD .
C. ABCD .
D. SAB .
Câu 56. Cho hình hộp ABCD.ABCD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD . Khẳng định
nào dưới đây là đúng?
A.
Câu 57.
A.
C.
B. DA IJ .
C. BI DJ .
D. AI JC .
Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai?
B. AC AB AD .
AB AD AA ' AC ' .
D. AB CD .
AB CD .
AI CJ .
Câu 58. Cho tứ diện ABCD , gọi I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD ; Đẳng thức nào sai?
A. IJ
1
AC BD .
2
B. IJ
1
AD BC .
2
C. IJ
Câu 59.
A.
C.
Câu 60.
1
DC AD BD .
2
D. IJ
1
AB CD .
2
Cho tứ diện ABCD . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
B. AC AD BD BC .
BC AB DA DC .
D. AB AD CD BC .
AB AC DB DC .
Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức vectơ đúng:
A. AC ' AB AB ' AD .
B. DB ' DA DD ' DC .
C. AC ' AC AB AD .
D. DB DA DD ' DC .
Câu 61. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SA SD SB SC .
B. SA SB SC SD 0 .
C. SA SC SB SD .
D. SA SB SC SD .
Câu 62. Cho hình chóp S.ABC có BC a 2 , các cạnh cịn lại đều bằng a . Góc giữa hai vectơ SB
và AC bằng
A. 60 .
B. 120 .
C. 30 .
O
Câu 63. Cho tứ diện ABCD có CAB DAB 60 , AB AD AC .
D. 90 .
Gọi là góc giữa AB và CD . Chọm mệnh đề đúng?
A. 60O .
1
4
B. cos .
C. 90O .
3
4
D. cos .
B. cos BD, AC 1.
2
D. cos BD, AC
.
2
Câu 64. Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Tính cos BD, AC
1
C. cos BD, AC .
2
A. cos BD, AC 0 .
Câu 65. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ', biết đáy ABCD là hình vng. Tính góc giữa A ' C
và BD.
B'
C'
D'
A'
C
B
A
D
A. 900.
B. 300.
C. 600.
D. 450.
Câu 66. Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D '. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và A ' B.
A. 60
B. 45
C. 75
D. 90
Câu 67. Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng:
A. 45 .
B. 60 .
C. 30 .
D. 90 .
Câu 68. Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AC và BD bằng.
A. 60 .
B. 30 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 69. Cho hình lập phương ABCD.ABCD , góc giữa hai đường thẳng AB và BC là
A. 90 .
B. 60 .
C. 30 .
D. 45 .
Câu 70. Cho tứ diện đều ABCD . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là
A. 45 .
B. 90 .
C. 60 .
D. 30 .
Câu 71. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vng góc với đường thẳng cho trước?
A. Vô số.
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 72. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O , SA SC , SB SD . Trong các
khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. SA ABCD .
B. SO ABCD .
C. SC ABCD .
D. SB ABCD .
Câu 73. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng, cạnh bên SA vng góc với đáy ( ABCD )
Khẳng định nào sau đây sai?
A. CD ( SBC ) .
B. SA ( ABC ) .
C. BC ( SAB ) .
D. BD ( SAC ) .
Câu 74. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng, SA ABCD . Gọi M là hình chiếu
của A trên SB . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AM SD .
B. AM SCD .
C. AM CD .
D. AM SBC .