Låìi måí âáưu
Kinh doanh th ng mải la nhëp c u n i li n gi ỵå ì áư äú ãư ỉ
sa n xu t va ti u du ng l üi nhu ûn, va vi ûc s dủngí áú ì ã ì å á ì ã ỉí
ngu n v n la kh u quan trng nh t va cng la kh ư äú ì á áú ì ì á
â u ti n cu a quạ trçnh kinh doanh, qua âọ vi ûc s dủngáư ã í ã ỉí
v n m ïi th ûc hi ûn â üc kh u sa n xu t, doanh nghi ûpäú å ỉ ã ỉå á í áú ã
t û khà ng âënh â üc vë trê cu a mçnh trong cu üc cảnhỉ ó ỉå í ä
tranh gay gà t tr n thë tr ng. S dủng ngu n v n cọõ ã ỉåì ỉí äư äú
hi ûu qua thç s tr tha nh ngu n â üng l ûc thục â í åí ì äư ä ỉ áø
kinh doanh phạt tri n, ca i thi ûn k thu ût, ca i ti n c ngãø í ã á í ãú ä
tạc t i âa hoạ l üi nhu ûn. hoảt â üng kinh doanh cu ậú å á Âãø ä í
doanh nghi ûp âảt hi ûu qua , cạc doanh nghi ûp pha iã ã í ã í
tçm ra nh ỵng bi ûn phạp qua n l, âi u ha nh va sỉ ã í ãư ì ì ỉí
dủng ngu n v n m üt cạch h üp l nh t.äư äú ä å áú
Qua th i gian ki n t ûp tải C ng ty C ng ngh û ph måì ãú á ä ä ã áø
a Nàơng k t h üp k in th ïc â hc tr ng, nh ûn ì ãú å ãú ỉ åí ỉåì á
th ïc â üc t m quan trng cu a c ng tạc k toạn sỉ ỉå áư í ä ãú ỉí
dủng ngu n v n cu ng v ïi s û mong mu n hc ho i cu ậư äú ì å ỉ äú í í
ba n th n cng nh mong mo i â üc gọp ki n cu a mçnhí á ỉ í ỉå ãú í
tçm ra bi ûn phạp nhà m n ng cao quạ trçnh kinh doanhã ò á
s dủng v n â cung c p këp th i â y âu th ng tin vỉí äú ãø áú åì áư í ä ãư
vi ûc nhu c u s dủng v n c âënh cho nha qua n lã áư ỉí äú äú ì í
xem xẹt, ra quy t âënh kinh doanh. Vç v ûy em quy t âënhãú á ãú
chn â ta i : ãư ì "Phán têch nhu cáưu sỉí dủng väún cäú âënh tải Cäng ty Cäng
nghãû pháøm  Nàơng"
Vç th i gian ki n t ûp cọ hản, nh ûn th ïc co n mangåì ãú á á ỉ ì
tênh l thuy t, s û hi u bi t cho s û hoa n thi ûn tr ïcãú ỉ ãø ãú ỉ ì ã ỉå
th ûc t n n chuy n â kh ng trạnh kho i nh ỵng thi ãú ã ã ãư ä í ỉ ãú
soùt. Kờnh mong th y c giaùo, caùc c chuù, anh chở pho ngỏử ọ ọ ỡ
k toaùn C ng ty goùp yù ph bỗnh õ chuy n õ hoa n thi ỷnóỳ ọ ó óứ ó óử ỡ ó
h n.ồ
CH NG 1.
C S L LU N V NHU C U S D NG VC
TRONG DOANH NGHI P
I . í NGH A V NHI M V C A PHN TCH NHU C U S
D NG VC .
1.1 í ngh a :
- Quy t nh t I n ng l c s n xu t
- s d ng vc th ng g n li n v I ho t ng u t di h n
- thu h I v n ch m
- d g p r I ro
1.2 Nhi m v :
- t ng n ng l c s n xu t
- thu h I v n nhanh
II . Phân tích tình hình s d ng VC .ử ụ Đ
1.1 TSC c a doanh nghi p & VC c a doang nghi p:Đ ủ ệ Đ ủ ệ
a. TSC c a doanh nghi p : là nh ng t li u lao ng ch y u mà c
i m c a ch ng là tham gia vào nhi u chu kh s n xu t kinhú !
doanh , trong qu tr nh gi tr c a TSC không b tiêu hao hoàná ì ó á " # "
toàn trong l n s d ng u tiên mà n c chuy n d ch d n vàoó$ % & $ '( " $
gi tr c a s n ph m á " )
b. VC c a doanh nghi p : là s v n u t ng tr c mua s m , *
xây d ng hay l p t c c TSC h u h nh và vô h nh .á ì ì+ , - # .
1.2Phân lo I TSC c a doanh nghi p :ạ Đ ủ ệ
a. Phân lo I TSC theo h nh th i bi u hi n :ì á/ # 0
- TSC h u h nh ( tài s n c h nh th i v t ch t c th : m y m c )ì ó ì á á ó# . 1 ! &
TSC vô h nh : là nh ng TS không c h nh th i v t ch t c th màì ó ì á# . 1 ! &
th ng là nh ng chi ph u t cho s n xu t kinh doanh : l I thí'2 . $ ' ! ( 3
th ng m I , b ng ph t minh s ng ch .á á'4 / 5 3
b. Phân lo I TSC theo m c ch s d ng : í/ # & % &
- TSC dùng cho m c ch kinh doanhí# &
- TSC dùng cho m c ch ph c l I , s nghi p , an ninh , qu cí ú# & ( + 0 6
ph ng .ò
- TSC b o qu n h , gi h , c t gi h Nhà n c .
c. Phân lo I TSC theo công d ng kinh t :
- Nhà c a , v t ki n tr c ú% 1 3
- M y m c , thi t b á ó 3 "
- Ph ng ti n v n t I , thi t b truy n d n .7 8
- V n cây lâu n m , s c v t làm vi c ho c cho s n ph mú'2 9 1 : - )
- C c lo I TSC kh cá á/ #
d. Phân lo I TSC theo t nh h nh s d ng :ì ì/ # % &
- TSC ang s d ng
- TSC ch a c n dùng
- TSC không c n dùng ch thanh l ý# $ 2
- TSC ang s d ng
- TSC ch a c n dùng
- TSC không c n dùng ch thanh lý# $ 2
1.3 VC và các c i m luân chuy n :Đ đặ đ ể ể
a. VC : là s v n u t ng tr c mua s m , xây d ng c cá# 6 6 $ ' ; '< , +
TSC nên qui mô cu VC nhi u hay t s quy t nh qui mô c aí# # = 3 "
TSC , nh h ng r t l n n tr ng trang b k thu t và côngì# '> ! < 3 ? " @ 1
ngh , n ng l c c a doanh nghi p
b. c i m luân chuy n:
- VC tham gia nhi u chu k sx s n ph m ì# )
- VC c luân chuy n d n d n t ng b c trong c c chu k sxá# '( $ $ A '<
- Sau nhi u chu k sx VC m i hoàn thành m t v ng luânò # < ?
chuy n
III kh u hao TSC :ấ Đ
1.1 Hao mòn TSC :Đ
a. hao mon TSC h u h nh : là HM v v t ch t làm gi m gi trì ó á# . # 1 ! "
và gi tr s d ng c a TSC á " % & #
• Nguyên nhân :
- do TSC tham gia vào ho t ng SX kinh doanh m c HM ph *
thu c vào th i gian s d ng và c ng s dung c a TSC
- Do t c ng c a c c y u t t nhiên m c HM ph thu c vàoá á? 3 6 + ; ? & ?
công t c b o qu n c a ng i s dung ch x y ra i v iá '2 % B 6 <
TSC HH
b. HMTSC vô h nh : Là s suy gi m thu n tu gi tr c a TSC ì ý á# + $ " #
• Nguyên nhân :
- Do n ng su t lao ng XH t ng lên làm cho gi thành s n ph má9 ! ? 9 )
gi m d n n gi b n gi má á C 3
- Do s ti n b c a khoa h c k thu t D E
- Do k t th c chu k s ng c a s n ph m ú ì3 6 )
+ HMVH loai 1:Là TSC b gi m gi tr trao i do c nh ngá ã ó# " " F .
TSC nh c song gi mua l i r h n á# ' G / = 4
G - Gh
V1 = *100%
Gt
V1 : T l HMVH lo i 1H
G : Gi mua ban u á $
Gh : Gi mua hi n t iá 0 /
Hao m n vô h nh lo I 2: Do c nh ng TSC m I tuy v I gi tr nhò ì ó á/ . # < < " '
c nh ng l I hoàn thi n h n v m t k thu t . I 7 E
Gk
V2 = 100%*
G
V2 : t l HMVH la I 2 H D
Gk : gi tr TSC c không chuy n d ch c vào gi tr spá á" # G " '( "
G : gi mua ban u á $
Hao m n vô h nh lo I 3 : Do ch m d t chu k s ng c a sp , t t y uò ì / ! ; 6 ! 3
d n n nh ng tsc s dung ch t o c c sp c ng b l c h u ,á óC 3 . % 3 / G " / 1
m t t c d ng .á! &
1.2 Kh u hao TSC và các ph ng pháp tính toán TSC :ấ Đ ươ Đ
a. Kh i ni m : là 1 ph ng th c thu h I VC b ng c ch t nh gi tr haoá á í á0 '4 ; J # 5 "
m n c a TSC vào chi ph s n xu t và c u thành trong gi thành spò í á # ! !
c a doanh nghi p d I h nh th c ti n t g I là ti n kh u hao khiì 0 '< ; 0 K !
sp hàng ho c tiêu th th s ti n kh u hao này c tr ch l I vàá ì í'( & 6 ! '( /
t ch lu thành qu kh u hao .í @ L !
b. Ph ng ph p kh u hao TSC trong doanh nghi p :á'4 ! # :
+ Ph ng ph p kh u hao b nh quân : ( pp ng th ng)á ì'4 ! '2 M
công th c :*
NG
KH =
Nsd
KH : là m c tr ch kh u hao trung b nh hàng n m TSC í ì; ! 9 #
NG : là nguyên gi c a TSC á #
Nsd : là th I gian s d ng
Ngoài ra n u TSC c nguyên gi thay I , th I gian s d ng thay Ió á3 # F 2 % & F
th công th c s là :ì ; =
NG - (Gst - Ptt)
KH =
Nsd
Hay :
Gi tr c n l i c a TSC trên s k to ná ò á" / # F 3
KH =
Th i gian s d ng x c nh l i ho c th i gian s d ng c ná ò2 % & " / - 2 % &
l i
Gst : là gi tr sa th I á "
Ptt : là gi tr thanh l TSC á ý" #
(Gst - Ptt) : là thu bi n gi TSC á3 #
+ Ph ng ph p kh u hao theo s d gi m n :á'4 ! 6 ' $
n-1 NGn
KH = Ngo (1 - Tk) Tk , v i Tk = 1 -
NGo
KH : s ti n kh u hao n m n N
NGo : nguyên gi c a TSC á #
NGn : gi tr c n l I c a TSC cu I n m n á ò" / # > 6 9
Tk : t l kh u hao hàng n m H
n : th I di m n m t nh kh u hao í2 9 !
+ Ph ng ph p kh u hao t ng s :á'4 ! F 6
( N - n + 1 )
KH = * ( Ngo - NG st )
N ( N + 1 )
2
KH : s ti n kh u hao n m nào ó6 ! > 9
n : th I i m c n t nh kh u haoí2 $ !
NGo:nguyên gi c a TSC á #
N: s n m s d ng TSC
NGst: gi tr sa th I c a TSC khi h t th I h n ph c v á " # 3 2 / & &
( N - n + 1 )
Tkn = :là t l kh u hao hàng n m th nH N *
N ( N + 1 )
2
+ Ph ng ph p kh u hao gi m d n k t h p v I kh u hao b nhá ì'4 ! $ 3 ( < !
quân :
A
B C
1 2 3 4 5
AC: PP kh gi m d n k t h p v I kh b nh quân ì $ 3 ( <
AB : pp kh gi m d n
BC : pp kh b nh quân ì
1.3 L p k ho ch kh u hao TSC và qu n lý s d ng qu kh u hao TSCậ ế ạ ấ Đ ả ử ụ ĩ ấ Đ
c a doanh nghi p :ủ ệ
- X c nh ph m vi TSC ph i t nh kh u hao và t ng nguyên giá í á" / # ! F
TSC ph i t nh kh u hao u k k ho ch .í ì# ! $ 3 /
- X c nh gi tr TSC b nh quân t ng , gi m trong k k ho ch vàá á ì" " # 9 3 /
nguyên gi b nh quân TSC ph i tr ch kh u hao trong k .á ì í# !
NGt * Tsd
NGt =
12
NGg * ( 12 - T sd )
NGg =
12
Sau x c nh t ng gi tr TSC ph i kh u hao b nh quân n m kó á á ì " F " # ! 9 3
ho ch :
NGbq = NG k + NGt - NGg
T ta t nh c s ti n kh u hao hàng n m k ho ch :ó íA '( 6 ! 9 3 /
KH = NGbq * Tk
NGbqt : nguyên gi b nh quân t ng c a TSC á ì 9 #
NGbqg: nguyên gi b nh quân gi m á ì
t: S th ng s d ng TSCá6 % & #
NG k: T ng gi tr TSC ph i t nh kh u hao u k k ho ch á í F " # ! $ /
III. QU N TR VÀ NÂNG CAO HI U QU S D NG VC C AẢ Ị Ệ Ả Ử Ụ Đ Ủ
DOANH NGHI P Ệ
1.1 N i dung qu n tr VC :ộ ả ị Đ
a. khai th c và t o l p ngu n VC c a doanh nghi pá / 1 J # 0
- Quy mô và kh n ng s d ng qu u t ph t tri n á 9 % & L $ '
- kh n ng k k t c c h p ng liên doanh v i c c doanh nghi pý á á 9 3 ( J < 0
kh c huy ng ngu n v n g p liên doanhá ó ? J 6
- kh n ng huy ng v n vay dài h n t c c ngân hàng th ng m i á 9 ? 6 / A '4 /
- c c d n u TSC ti n kh thi và kh thi c c p c th má á ã ó+ $ # '( ! )
quy n phê duy t
b. B o toàn và nâng cao hi u qu sd VC :
- Thông th ng c 3 ph ng ph p nh gi ch yó á á á'4 '4 3
c. Phân c p qu n l VC : ý! #
• theo quy ch tài ch nh hi n hành c c doanh nghi p nhà n c cí á3 0 0 '< '(
quy n
- ch ng trong s d ng v n
- ch ng thay I c c u TS O 7
- D.n c ng c quy n I P
1.2. H th ng ch tiêu hi u su t s d ng VC ệ ố ỉ ệ ấ ử ụ Đ
• Thu c c c ch tiêu t ng h p c :á ó? B F (
- ch tiêu hi u su t s d ng VC Q
- ch tiêu hàm l ng VC Q P
- ch tiêu t su t l I nhu n VCQ H P
CH NG 2ƯƠ
PH N TÍCH TÌNH HÌNH S D NG V N CẦ Ử Ụ Ố Ố
NH T I CÔNG TY CÔNG NGH PH M DÀĐỊ Ạ Ệ Ẩ
N NG Ẵ
I. a i m ho t ng kinh doanh và t ch c b máy qu n lý t I công tyĐị đ ể ạ độ ổ ứ ộ ả ạ
công ngh ph m N ệ ẩ Đ
2. 1 Quá trình hình thành phát tri n và t ch c b máy qu n lý t I công ty công nghể ổ ứ ộ ả ạ ệ
ph m N :ẩ Đ
a. Qu tr nh h nh thành và ph t tri n :á ì ì á
Công ty công ngh ph m N c thành l p vào ngày mi n nam R P
hoàn toàn gi I ph ng theo quy t nh s 38/Q - UB ngày 10-11-1975ó 3 " 6 #
c a UBND CM Qu ng nam - N d I s ch o tr c ti p c a công ty Q
th ng m I (nay là s th ng m I N ) ho t ng theo c ch t p7 N 7 7
trung bao c p .
Sau m t th I gian ho t ng, công ty t ch thành 2 công ty: Côngá? 2 / ?
ty B ch Ho V I S I QN- N và Công ty Gia Công Mua QN- N, ngàyá á ( # #
20-3-1998 UBND T nh QN- N ra quy t nh s 526/Q -UB h p nh tQ P
thành công ty công ngh ph m. Công ty c b Th ng m I và R P 7
UBND t nh QN- N quy t nh thành l p doanh nghi p nhà n c theoQ
quy nh s 2900/Q ngày 9-10-1992 và c tr ng tài kinh t QN - P D
N c p d ng k kinh doanh s 103618 ngày 20-11-1992 .í# ! 9 6
Công ty CNP N là doanh nghi p nhà n c c tr s t I 57 lêó# 0 '< & > /
du n - N , c ch n thi i m trao quy n s d ng và tr ch nhi má) # '( K % & :
b o hoà v n s n xu t kinh doanh theo ch th s 361/CT ngày Q
01-9-1990 c a ch t ch h I ng b tr ng theo Q cu UBND t nh N Q
QN- N s 2266/Q -UB ngày 11-12-1991.
Tr i qua 28 n m h nh thành và ph t tri n trong linh v c th ngì á 9 + '4
m I , cong ty CNP hi n nay là m t doanh nghi p c t m v c trên thó ó/ 0 ? 0 $ "
tr ng luôn hoan thành ngh a v v I nhà n c t ch lu b sung ngu ní'2 L & < '< @ F J
v n c B th ng m I , UBND và s th ng m I t ng c thi ua P 7 N 7
xu t s c và nhi u b ng khen qua c c n m . á! , 5 9
Công ty th c hi n ch h ch to n c l p , t ch v tàiá+ 0 3 ? / ? 1 +
ch nh , c t c ch ph p nhân ,m tài kho n t I NH nhà n c và c cí ó á á á' > / '<
NHTM . Công ty c vay v n t I NH trong n c , c t ch c b m yá'( 6 / '< '( F ; ?
qu n l ,m ng l I kinh doanh,b tr và s d ng h p l p d ng c cý í í á á / '< 6 % & ( &
h nh th c tr l ng theo ng qui nh c a B th ng m I và nhàì ú; '4 " ? '4 /
n c .
Công ty ch u s thanh tra , ki m tra c a c c c quan nhà n cá" + 4 '<
c th m quy n và c t t ng khi u n I c quan ph p lu t nhà n có á) '( 6 & 3 / 4 1 '<
I v I c c t ch c c nhân vi ph m h p ng .á á6 < F ; / ( J
Trong qu tr nh ho t ng kinh doanh , công ty CNP N b oá ì ã/ ? #
t n và t ng tr ng c ngu n v n n nay . N P
T ng v n c a công ty là :6.321.835.714O
- v n NS c p :4.051.234.956
- v n t b sung : 2.261.591.758 O
b. ch c n ng và nhi m v c a công ty CNP N :*
• ch c n ng :*
Công ty là m t doanh nghi p th ng m I c a bàn ho t ngó? 0 '4 / " / ?
r ng chuyên cung c p c c m t hàng , c c lo I NVL ,hàng ti u dùng choá á? ! - /
nhân dân thông qua c c h th ng c a hàng và chi nh nh c a công ty á á0 6 % >
trong và ngoài thành ph . T ch c khai th c ti p nh n c c ngu ná á6 F ; 3 1 J
hàng t c c t ch c s n xu t gia công ph I liên doanh liên k t v I c cá áA F ; ! 3 <
I t c trong và ngoài n c v c c m t hàng th c ph m công ngh , v tá á6 '< - + ) 0 1
li u xây d ng , ph ng ti n i la tham gia ho t ng kd dv du l ch . 7 S
T m nh p ,t i xu t và chuy n kh u hàng ho ,kinh doanh hàngá á/ 1 ! !
tiêu dùng và l ng th c th c ph m g p ph n p ng nhu c u tiêuó á'4 + + ) $ ; $
th và công n vi c làm cho nhân dân
Nh n làm I l cho c c h ng trong n c và ngoài n c v m tí á ã1 / '< '< -
hàng thu c di n kinh doanh c a ct nh :xe m y , i n m y ,v t li uá á? 0 ' 0 1 0
xây d ng , b nh kinh ô …á'
V I nh ng ch c n ng trên công ty ho t ng trên c s b o t n * 7 N
và s d ng v n c hi u qu , th c hi n ch k to n ho ch to n theoó á á% & 6 0 + 0 3 ? 3 /
qui nh c a b TC và công ty ch o c c n v tr c thu c ho t ngá" ? B / 4 " + ? / ?
trong khuôn kh c a ph p lu t nhà n c qui nh .áF 1 '< "
• Nhi m v :
B o t n à ph t tri n ngu n v n NS c p , kinh doanh theo ngá ú J J 6 !
nghành ngh qui nh trong gi y phép KD ,s d ng v n ti t ki m
.Kinh doanh ph I t bù p c chi ph ,t trang tr i v n .í ã + , '( + 6
Hoàn thành c c nhi m v TC t ra nh m g p ph n th c hi ná ã ó0 & - 5 $ + 0
c c ch tiêu kt-xh á B
- Duy tr và n nh ho t ng và kinh doanh m b o Iì F " / ? 2
s ng cho ng I lao ng .
- Nghiêm ch nh ch p hành c c ch nh s ch ,ch ph p lu tá í á áB ! 3 ? 1
c a nhà n c , ào t o c n b công nhân viên ,th c hi n phâná '< / ? + 0
ph I theo lao ng và công b ng x h I ,nâng cao tr nh v nã ì6 ? 5 ? ? 9
ho và nghi p v cho toàn th c n b công nhân viên trongá á0 & ?
toàn công ty p ng nhu c u trong c ch kinh doanhá ; $ 4 3
y kh c nghi t hi n nay .
- Công ty luôn m r ng kinh doanh ,liên k t v I c c I t cá á> ? 3 < 6
n c ngoài c ng nh trong n c , ph t huy vai tro ch oá'< G ' '< /
c a n n kinh t qu c doanh , g p ph n t ch c c t ch c n nó í 3 6 $ + F ;
s n xu t x h i.ã ! ?
2.2. c i m ho t ng kinh doanh c a công ty Công ngh ph m à N ng : Đặ đ ể ạ độ ủ ệ ẩ Đ ẵ
2.2.1. c i m t ch c m ng l i c a công ty: O *
Công ty Công ngh ph m c m ng l i kinh doanh r ng, c chió ó0 ) / '< ?
nh nh t i Hà N i, TP H Ch Minh, Tam K , Qu ng Ng i. Công ty luôná í ã/ ? J
thay i nâng c p s p x p m ng l i kinh doanh nh m p ng nhuáF ! , 3 / '< 5 ;
c u c a t ng th i i m nh : c i t o nhà kho, kh ch s n d ch v , tá$ A 2 ' / / " & F
ch c nhi u i m b n hàng trong thành ph à N ng và t nh Qu ngá; 6 # T B
Nam. Ng ai ra công ty c n liên doanh v i t p oàn MULPHAò ò < 1
(MALAYSIA) xây d ng kh ch s n INDOCHINA tiêu chu n ba sao. á+ / )
M ng l i công ty bao ph trên c n c, ch tr ng c th tr ngú/ '< '< K " '2
nông thôn, mi n n i. H th ng m ng l i bao g m: ú 0 6 / '< J
Tên c s kinh doanh: V n Ph ng công ty ò4 > 9
a ch Q : 57 Lê Du n - à N ng R U
C 6 trung tâm trên a bàn à N ng. ó " # T
C 4 chi nh nh t i Hà N i, TP H Ch Minh, Tam K , Qu ngó á í/ ? J
Nam.
H th ng c c c a hàng t i TP à N ng. á0 6 % / # T
2.2.2. c i m m t hàng kinh doanh:
V m t hàng kinh doanh ch nh c a công ty là xi m ng, phân b n,ì í ó- 9
xe m y... c i m c a nh ng m t hàng này là r t k m. Trong i uá #- . - ! V C
ki n th i ti t th t th ng t i à N ng, l l t h u nh n m nào c ng U I I
c nên công t c b o qu n hàng h a c n c coi tr ng, nh t là cao,ó á ó $ '( K ! ?
khô r o c a c c nhà kho c n ph i c theo d i ch t ch . á á õ? $ '( - =
II. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH S D NG VC C A CÔNG TY: Ử Ụ Đ Ủ
2.1. Trình t các ph ng pháp phân tích di n bi n ngu n v n và s d ng v n: ự ươ ễ ế ồ ố ử ụ ố
B c 1: X c nh di n be en thay i ngu n v n và s d ng v ná í'< " W F J 6 % & 6
c th c hi n nh sau: P
+ L p b ng kê di n bi n ngu n v n và s d ng v n b ng c chá1 W 3 J 6 % & 6 5
chuy n t an b c c kho n m c trên b ng cân i k t an thành c tò á ó ? & 6 3 ?
d c. D
+ T nh t an s thay i c a t ng kho n m c trên b ng cân ií ó + F A & 6
k t an và ph n nh vào c t s d ng ngu n v n ho c ngu n v n theoó á3 ? % & J 6 - J 6
nguyên t c sau:
- S d ng v n t ng ng v i t ng tài s n ho c gi m ngu n v n. 7 *
- Di n bi n ngu n v n s t ng ng v i t ng ngu n v n ho cX Y 7 *
gi m tài s n.
B c 2: L p b ng phân t ch và th c hi n vi c phân t ch s d ngí í'< 1 + 0 0 % &
v n và di n bi n ngu n v n trong k . X Z
L p b ng phân t ch di n bi n ngu n v n và s d ng v n b ngí1 W 3 J 6 % & 6 5
c ch s p x p c c kho n liên quan n vi c s d ng v n và c c kho ná á á, 3 3 0 % & 6
liên quan n vi c thay i ngu n v n thành 2 ph n nh h nh th cì3 0 F J 6 $ ' ;
b ng cân i k t an. ó 6 3
nh gi t ng qu t s v n trong k s d ng vào vi c g , và t nhá á á ì ì# F 6 6 % & 0
h nh huy ng v n trong k d n n s t ng, gi m tài s n trong k . ì ? 6 C 3 + 9
Kh n ng luân chuy n v n nhanh, sinh l i c th c kh n ngó ó 9 6 2 9
r i ro cao. V n là v n tr c tiên cho u t , m r ng ph m vi ho tI N
ng . V v y mu n quy mô kinh doanh c m r ng th khôngì ì? 1 6 '( > ?
nh ng huy ng t c c kho n c c s n ph t huy mà c n ph i t ngá ó á ò. ? A G T 9
ngu n v n ch s h u, là i u c n thi t. óJ 6 > . $ 3