Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

bài tập lăng trụ biết góc giữa hai mặt phẳng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.42 KB, 2 trang )

Bài 03: Lăng trụ biết góc giữa 2 mặt phẳng – CĐ Thể tích khối đa diện - Thầy Trịnh Hào Quang

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Page 1 of 2


BTVN BÀI 03: LĂNG TRỤ BIẾT GÓC GIỮA HAI MẶT PHẲNG.
Bài 1: Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a, hình chiếu vuông góc của A’ lên
măt phẳng (ABC) trùng với tâm O của tam giác ABC. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’
biết khoảng cách giữa AA’ và BC là
a 3
4
.
Giải:
Gọi M là trung điểm BC ta thấy:





BCOA
BCAM
'
)'( AMABC



Kẻ
,'AAMH

(do
A



nhọn nên H thuộc trong đoạn AA’.)
Do
BCHM
AMAHM
AMABC
⊥⇒





)'(
)'(
.
Vậy HM là đọan vuông góc chung của AA’và BC, do đó
4
3
)BC,A'( aHMAd ==
.
Xét 2 tam giác đồng dạng AA’O và AMH, ta có:
AH
HM
AO
OA
=
'




suy ra
3
a
a3
4
4
3a
3
3a
AH
HM.AO
O'A ===

Th

tích kh

i l
ă
ng tr

:
12
3a
a
2
3a
3
a
2

1
BC.AM.O'A
2
1
S.O'AV
3
ABC
====

Bài 2:
Cho l
ă
ng tr

ABC.A’B’C’ có c

nh bên b

ng a,
đ
áy ABC là tam giác
đề
u, hình chi
ế
u c

a A trên
(A’B’C’) trùng v

i tr


ng tâm G c

a

A’B’C’.
M

t ph

ng (BB’C’C) t

o v

i (A’B’C’) góc
0
60
.
Tính th

tích l
ă
ng tr

ABC.A’B’C’ theo a.

Giải:
G

i M,M’ l


n l
ượ
t là trung
đ
i

m
BC,B’C’

A’,G,M’ th

ng hàng và AA’M’M là
hình bình hành . A’M’

B’C’, AG

B’C’


B’C’

(AA’M’M)

góc gi

a (BCC’B’)
Và (A’B’C’) là góc gi

a A’M’ và MM’ b


ng


0
' 60
M MA =

A

B

C

C
B
A
H

O

M

a
A'
C'
B'
C
B
A

M
H
M'
G
Bài 03: Lăng trụ biết góc giữa 2 mặt phẳng – CĐ Thể tích khối đa diện - Thầy Trịnh Hào Quang

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Page 2 of 2
Đặt x=AB.

ABC đều cạnh x có AM là đường cao


3 2 3
' ', '
2 3 3
x x
AM A M A G AM= = = =

Trong

AA’G vuông có AG=AA’sin60
0
=
3
2
a
;
0
3 3
' ' os60

2 3 2
a x a
A G AA c x= = = ⇔ =

Diện tích

ABC là
2 2
0 2
1 3 3 3 3 3
. .sin 60 ( )
2 4 4 2 16
ABC
x a a
S AB AC

= = = =

Thể tích khối lăng trụ là
2 3
. ' ' '
3 3 3 9
.
2 16 32
ABC A B C ABC
a a a
V AG S

= = =



====================Hết===================

Giáo viên: Trịnh Hào Quang
Nguồn: Hocmai.vn

×