Ths. Lê Văn Đoàn
Ths. Lê Văn ĐoànThs. Lê Văn Đoàn
Ths. Lê Văn Đoàn
MỤC LỤC
MỤC LỤCMỤC LỤC
MỤC LỤC
Trang
Công thức lượng giác cần nắm vững 1
A – Phương trình lượng giác cơ bản
4
Bài tập áp dụng 4
Bài tập rèn luyện 7
B – Phương trình bậc hai và bậc cao đối với một hàm lượng giác
9
Bài tập áp dụng 10
Bài tập rèn luyện 12
C
– Phương trình bậc nhất theo sin và cos
15
Bài tập áp dụng 16
Bài tập rèn luyện 18
D – Phương trình lượng giác đẳng cấp
20
Bài tập áp dụng 21
Bài tập rèn luyện 23
E – Phương trình lượng giác đối xứng
24
Bài tập áp dụng 25
Bài tập rèn luyện 26
F – Phương trình lượng giác chứa căn thức và trị tuyệt đối
28
Bài tập áp dụng 28
Bài tập rèn luyện 30
G – Phương trình lượng giác không mẫu mực
32
Bài tập áp dụng 32
Bài tập rèn luyện 35
H – Phương trình lượng giác chứa tham số – Hai phương trình tương đương
37
Bài tập áp dụng 37
Bài tập rèn luyện 43
I – Hệ phương trình lượng giác
47
Bài tập áp dụng 47
J – Hệ thức lượng trong tam giác – Nhận dạng tam giác
52
Bài tập áp dụng 53
Bài tập rèn luyện 56
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 1 -
CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC NẮM VỮNG
CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC NẮM VỮNGCÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC NẮM VỮNG
CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC NẮM VỮNG
Công thức cơ bản
Công thức cơ bảnCông thức cơ bản
Công thức cơ bản
●
2 2
sin x cos x 1
+ =
●
tan x.cotx 1
=
●
sin x
tan x
cos x
=
●
cos x
cotx
sin x
=
●
os
2
2
1
1 tan x
c x
+ =
●
2
2
1
1 cot x
sin x
+ =
Công thức cung nhân đôi
Công thức cung nhân đôiCông thức cung nhân đôi
Công thức cung nhân đôi
–
––
–
Công thức hạ bậc
Công thức hạ bậcCông thức hạ bậc
Công thức hạ bậc
–
––
–
Công thức cung nhân ba
Công thức cung nhân baCông thức cung nhân ba
Công thức cung nhân ba
●
sin2x 2 sin x.cos x
=
●
2 2
2 2
cos x sin x
cos2x
2 cos x 1 1 2 sin x
−
=
− = −
●
os
2
1 c 2x
sin x
2
−
=
●
os
os
2
1 c 2x
c x
2
+
=
●
3
sin 3x 3 sin x 4 sin x
= −
●
3
cos 3x 4 cos x 3 cos x
= −
Công thức cộng cung
Công thức cộng cungCông thức cộng cung
Công thức cộng cung
●
(
)
sin a b sin a.cos b cos a.sin b
± = ±
●
(
)
os
c a b cos a.cos b sin a.sin b
± =
∓
●
( )
tan a tan b
tan a b
1 tan a.tan b
+
+ =
−
●
( )
tan a tan b
tan a b
1 tan a.tan b
−
− =
+
●
π
1 tan x
tan x
4 1 tan x
+
+ =
−
●
π
1 tan x
tan x
4 1 tan x
−
− =
+
Công thức biến đổi tổng thành tích
Công thức biến đổi tổng thành tíchCông thức biến đổi tổng thành tích
Công thức biến đổi tổng thành tích
●
a b a b
cosa cos b 2 cos .cos
2 2
+ −
+ =
●
a b a b
cosa cos b 2sin .sin
2 2
+ −
− = −
●
a b a b
sin a sin b 2sin .cos
2 2
+ −
+ =
●
a b a b
sin a sin b 2cos .sin
2 2
+ −
− =
●
(
)
sin a b
tan a tan b
cos a.cos b
+
+ =
●
(
)
sin a b
tan a tan b
cos a.cos b
−
− =
Công thức biến đổi tích thành tổng
Công thức biến đổi tích thành tổngCông thức biến đổi tích thành tổng
Công thức biến đổi tích thành tổng
●
(
)
(
)
cos a b cos a b
cos a.cos b
2
+ + −
=
●
(
)
(
)
sin a b sin a b
sin a.cos b
2
+ + −
=
●
(
)
(
)
cos a b cos a b
sin a.sin b
2
− − +
=
Một số công thức thông dụng khác
Một số công thức thông dụng khácMột số công thức thông dụng khác
Một số công thức thông dụng khác
●
π π
sinx cosx 2 sin x 2 cos x
4 4
+ = + = −
●
π π
sinx cosx 2 sin x 2 cos x
4 4
− = − = +
●
4 4 2
1 cos4x
cos x sin x 1 s
3 1
in 2x
2
4
+
+ = − =
●
6 6 2
3 cos4x
cos x sin x 1 s
5 3
in 2x
4
8
+
+ = − =
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 2 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Một số lưu ý
Một số lưu ýMột số lưu ý
Một số lưu ý
:
Điều kiện có nghiệm của phương trình
sin x
cos x
= α
= α
là:
1 1− ≤ α ≤
.
Khi giải phương trình có chứa các hàm số
tan
hoặc
cot
, có mẫu số hoặc căn bậc chẵn thì nhất thiết
phải đặt điều kiện để phương trình xác định.
Phương trình chứa
tan x
, điều kiện:
( )
cos x 0 x k k
2
π
≠ ⇔ ≠ + π ∈
.
Phương trình chứa
cotx
, điều kiện:
( )
sin x 0 x k k≠ ⇔ ≠ π ∈
.
Phương trình chứa cả
tan x
và
cotx
, điều kiện:
( )
x k. k
2
π
≠ ∈
.
Khi tìm được nghiệm phải kiểm tra (so) với điều kiện. Ta thường dùng một trong các cách sau đây để
kiểm tra điều kiện:
Kiểm tra trực tiếp bằng cách thay giá trị của
x
vào biểu thức điều kiện. Nếu khi thế vào, giá trị
ấy làm đẳng thức đúng thì nhận nghiệm, nếu sai thì loại nghiệm.
Dùng đường tròn lượng giác, nghĩa là biểu diễn các ngọn cung của điều kiện và cung của
nghiệm. Nếu các ngọn cung này trùng nhau thì ta loại nghiệm, nếu không trùng thì ta nhận
nghiệm.
Cách biểu diễn cung – góc lượng giác trên đường tròn: " Nếu cung hoặc góc lượng giác
AM
có
số đo là
k2
n
π
α +
0
0
k.360
hay a
n
+
với k ,n
+
∈ ∈ thì có
n
điểm
M
trên đường tròn
lượng giác cách đều nhau".
Ví dụ 1: Nếu sđ
AM k2
3
π
= + π thì có một điểm
M
tại vị trí
3
π
(ta chọn
k 0=
).
Ví dụ 2: Nếu sđ
AM k
6
π
= + π
thì có 2 điểm
M
tại vị trí
6
π
và
7
6
π
(ta chọn
k 0, k 1= =
).
Ví dụ 3: Nếu sđ
2
AM k.
4 3
π π
= +
thì có 3 điểm
M
tại các vị trí
11
;
4 12
π π
và
19
12
π
,
( )
k 0;1;2=
.
Ví dụ 4: Nếu sđ
k2
AM k.
4 2 4 4
π π π π
= + = +
thì có 4 điểm
M
tại các vị trí
4
π
,
3
4
π
,
5
4
π
;
7
4
π
(ứng với các vị trí
k 0,1,2,3=
).
Ví dụ 5: Tổng hợp hai cung
x k
6
π
= − + π
và
x k
3
π
= + π
Biểu diễn cung
x k
6
π
= − + π
trên đường tròn thì có 2 điểm tại các vị trí:
6
π
−
và
5
6
π
Để giải được phương tr˜nh lượng giŸc cũng như cŸc
ứng dụng của n‚, cŸc bạn học sinh cần nắm vững
tất cả những c“ng thức lượng giŸc. Đ‚ lš hšnh
trang, lš c“ng cụ cần thiết nhất để chinh phục thế
giới mang t˚n: "Phương tr˜nh lượng giŸc"
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 3 -
Biểu diễn cung
x k
3
π
= + π
trên đường tròn thì có
2 điểm tại các vị trí:
3
π
và
4
3
π
.
Tổng hợp hai cung gồm 4 điểm như hình vẽ và
cung tổng hợp là:
x k
3 2
π π
= +
Đối với phương trình
2
2
1 1
cos x cos x
2 2
1 1
sin x sin x
2 2
= = ±
⇔
= = ±
ta không nên giải trực tiếp vì khi đó có tới 4
nghiệm, khi kết hợp và so sánh với điều kiện rất phức tạp, ta nên hạ bậc là tối ưu nhất. Nghĩa là:
2
2
2
2
1
cos x
2 cos x 1 0 cos2x 0
2
1 cos2x 0
2 sin x 1 0
sin x
2
=
− = =
⇔ ⇔
=
− =
=
. Tương tự đối với phương trình
2
2
sin x 1 sin x 1
cos x 1
cos x 1
= = ±
⇔
= ±
=
ta không nên giải như thế, mà nên biến đổi dựa vào công thức
2 2
sin x cos x 1
+ =
. Lúc đó:
2 2
2 2
sin x 1 cos x 0 cos x 0
sin x 0
cos x 1 sin x 0
= = =
⇔ ⇔
=
= =
Sử dụng thành thạo câu thần chú: '' Cos đối – Sin bù – Phụ chéo ''
Đây có thể xem là câu thần chú ''đơn giản, dễ nhớ'' trong lượng giác nhưng nó lại đóng vai trò là
một trong những nhân tố cần thiết, hiệu quả nhất khi giải phương trình lượng giác.
Cos đối, nghĩa là cos của hai góc đối nhau thì bằng nhau, tức là
(
)
cos cos
−α = α
, còn các cung
góc lượng giác còn lại thì bằng '' – '' chính nó:
(
)
(
)
(
)
sin sin , tan tan , cot tan
−α = − α −α = − α −α = − α
Sin bù, nghĩa là sin của hai góc bù nhau thì bằng nhau, tức là
(
)
sin sin
π − α = α
, còn các cung
góc lượng giác còn lại thì bằng '' – '' chính nó:
(
)
(
)
(
)
cos cos , tan tan , cot tan
π − α = − α π − α = − α π − α = − α
Phụ chéo, nghĩa là với hai góc phụ nhau (có tổng bằng 90
0
) thì sin góc này bằng cos góc kia và
ngược lại, tức là:
sin cos , cos sin , tan cot , cot tan
2 2 2 2
π π π π
− α = α − α = α − α = α − α = α
Ta hãy thử đến với ví dụ nhỏ sau đây để thấy được hiệu quả của '' câu thần chú '' này:
Giải phương trình lượng giác:
sin u cos v
=
Rõ ràng, ở phần phương trình lượng giác cơ bản, ta chỉ biết cách giải sao cho phương trình
sin u sin v
=
, vậy còn phương trình
sin u cos v
=
thì sao ?
Câu trả lời ở đây chính là phụ chéo, bởi:
sin u cos v sin u sin v
2
π
= ⇔ = −
( )
u v k2 u v k2 , k
2 2
π π
= − + π ∨ = + + π ∈
.
π/3
5
π
/6
4π/3
–π/6
O
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 4 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Qua ví dụ này, chắc hẳn nếu trong bài gặp những phương trình dạng như
2
sin x cos x
3
π
= −
thì các bạn học sinh sẽ không còn cảm thấy lúng túng nữa.
Một số cung góc hay dùng khác:
( )
( )
sin x k2 sin x
cos x k2 cos x
+ π =
+ π =
và
( )
( )
( )
sin x k2 sin x
k
cos x k2 cos x
+ π + π = −
∈
+ π + π = −
.
A
–
––
–
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢNPHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Dạng
DạngDạng
Dạng:
: :
:
u v k2
sin u sin v
u v k2
= + π
= ⇔
= π − + π
Đặc biệt:
sin x 0 x k
sin x 1 x k2
2
sin x 1 x k2
2
= ⇒ = π
π
= ⇒ = + π
π
= − ⇒ = − + π
Dạng
DạngDạng
Dạng:
: :
:
u v k2
cos u cos v
u v k2
= + π
= ⇔
= − + π
Đặc biệt:
cos x 0 x k
2
cos x 1 x k2
cos x 1 x k2
π
= ⇒ = + π
= ⇒ = π
= − ⇒ = π + π
Dạng
DạngDạng
Dạng:
::
:
tan u tan v u v k
Ðk : u,v k
2
= ⇔ = + π
π
≠ + π
Đặc biệt:
tan x 0 x k
tan x 1 x k
4
= ⇔ = π
π
= ± ⇔ = ± + π
Dạng
DạngDạng
Dạng:
: :
:
cotu cot v u v k
Ðk : u,v k
= ⇔ = + π
≠ π
Đặc biệt:
cot x 0 x k
2
cot x 1 x k
4
π
= ⇔ = + π
π
= ± ⇔ = ± + π
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP A
P AP A
P AP DU
P DUP DU
P DUNG
NGNG
NG
Bài1
Bài1Bài1
Bài1. Giải phương trình:
(
)
cos 3x 4 cos2x 3cos x 4 0 , x 0;14
− + − = ∗ ∀ ∈
Bài2
Bài2Bài2
Bài2. Giải phương trình:
( )( ) ( )
2 cos x 1 2 sin x cos x sin2x sin x− + = − ∗
Bài3
Bài3Bài3
Bài3. Giải phương trình:
( )
cos 3x cos2x cos x 1 0+ − − = ∗
Bài4
Bài4Bài4
Bài4. Giải phương trình:
( )
sin x cos x 1 sin 2x cos2x 0+ + + + = ∗
Bài5
Bài5Bài5
Bài5. Giải phương trình:
( ) ( )
2 sin x 1 cos 2x sin 2x 1 cos x+ + = + ∗
Bài6
Bài6Bài6
Bài6. Giải phương trình:
( )
1 1 7
4 sin x
sin x 4
3
sin x
2
π
+ = − ∗
π
−
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 5 -
Bài7
Bài7Bài7
Bài7. Giải phương trình:
( )
4 4
7
sin x cos x cot x cot x
8 3 6
π π
+ = + − ∗
Bài8
Bài8Bài8
Bài8. Giải phương trình:
( )
4 4
4
sin 2x cos 2x
cos 4x
tan x tan x
4 4
+
= ∗
π π
− +
Bài9
Bài9Bài9
Bài9. Giải phương trình:
( )
3 x 1 3x
sin sin 1
10 2 2 10 2
π π
− = +
Bài10
Bài10Bài10
Bài10. Giải phương trình:
( )
sin 3x sin 2x sin x 1
4 4
π π
− = +
Bài11
Bài11Bài11
Bài11.
( )
3
8 cos x cos 3x 1
3
π
+ =
Bài12
Bài12Bài12
Bài12. Giải phương trình:
( )
3
2 sin x 2sin x 1
4
π
+ =
Bài13
Bài13Bài13
Bài13. Giải phương trình:
( )
3
sin x 2 sin x 1
4
π
− =
Bài14
Bài14Bài14
Bài14. Giải phương trình:
(
)
cos x cos2x cos 3x cos 4x 0
+ + + = ∗
Bài15
Bài15Bài15
Bài15. Giải phương trình:
( )
2 2 2
3
sin x sin 2x sin 3x
2
+ + = ∗
.
Bài16
Bài16Bài16
Bài16. Giải phương trình:
(
)
2 2 2
sin x sin 2x sin 3x 2
+ + = ∗
.
Bài17
Bài17Bài17
Bài17. Giải phương trình:
(
)
2 2 2 2
sin x sin 3x cos 2x cos 4x
+ = + ∗
Bài18
Bài18Bài18
Bài18. Giải phương trình:
(
)
2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x
− = − ∗
Bài19
Bài19Bài19
Bài19. Giải phương trình:
( )
sin
2 2
5x 9x
cos 3x sin 7x 2 2 cos
4 2 2
π
+ = + − ∗
Bài20
Bài20Bài20
Bài20. Giải phương trình:
(
)
2 2 2
sin x cos 2x cos 3x
= + ∗
Bài21
Bài21Bài21
Bài21. Giải phương trình:
(
)
2
2 sin 2x sin 7x 1 sin x
+ − = ∗
Bài22
Bài22Bài22
Bài22. Giải phương trình:
(
)
sin x sin 2x sin 3x 1 cos x cos2x
+ + = + + ∗
Bài23
Bài23Bài23
Bài23. Giải phương trình:
(
)
3 3 3
sin x cos 3x cos x sin 3x sin 4x
+ = ∗
Bài24
Bài24Bài24
Bài24. Giải phương trình:
(
)
2 3
cos10x 2 cos 4x 6 cos 3x cos x cos x 8 cos x cos 3x
+ + = + ∗
Bài25
Bài25Bài25
Bài25. Giải phương trình:
(
)
3 3 2
4 sin x 3 cos x 3 sin x sin x cos x 0
+ − − = ∗
Bài26
Bài26Bài26
Bài26. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
2
2 sin x 1 3 cos 4x 2 sin x 4 4 cos x 3
+ + − + = ∗
Bài27
Bài27Bài27
Bài27. Giải phương trình:
(
)
(
)
6 6 8 8
sin x cos x 2 sin x cos x
+ = + ∗
Bài28
Bài28Bài28
Bài28. Giải phương trình:
(
)
( )
8 8 10 10
5
sin x cos x 2 sin x cos x cos2x
4
+ = + + ∗
Bài29
Bài29Bài29
Bài29. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 3 5 5
sin x cos x 2 sin x cos x
+ = + ∗
Bài30
Bài30Bài30
Bài30. Giải phương trình:
(
)
4 2 2 4
3 cos x 4 cos x sin x sin x 0
− + = ∗
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 6 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Bài31
Bài31Bài31
Bài31. Giải phương trình:
( )
3 3
2 3 2
cos 3x cos x sin 3x sin x
8
−
− = ∗
Bài32
Bài32Bài32
Bài32. Giải phương trình:
( )
1
cos x cos2x cos4x cos 8x
16
= ∗
Bài33
Bài33Bài33
Bài33. Giải phương trình:
(
)
3
4 sin 3x cos2x 1 6 sin x 8 sin x
= + − ∗
Bài34
Bài34Bài34
Bài34. Giải phương trình:
( )
1
cos x cos2x cos 3x cos 4x cos5x
2
+ + + + = − ∗
Bài35
Bài35Bài35
Bài35. Giải phương trình:
( )
sin2x 2 cos x sin x 1
0
tan x 3
+ − −
= ∗
+
Bài36
Bài36Bài36
Bài36. Giải phương trình:
( )
2
1 sin2x cos2x
2 sin x sin2x
1 cot x
+ +
= ∗
+
Bài37
Bài37Bài37
Bài37. Giải phương trình:
(
)
(
)
tan x cot x 2 sin 2x cos2x
+ = + ∗
Bài38
Bài38Bài38
Bài38. Giải phương trình:
(
)
2
tan x tan x tan 3x 2
− = ∗
Bài39
Bài39Bài39
Bài39. Giải phương trình:
( )
2 2 2
11
tan x cot x cot 2x
3
+ + = ∗
Bài40
Bài40Bài40
Bài40. Giải phương trình:
( )
2 2 2
x x
sin tan x cos 0
2 4 2
π
− − = ∗
Bài41
Bài41Bài41
Bài41. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin2x cot x tan 2x 4 cos x
+ = ∗
Bài42
Bài42Bài42
Bài42. Giải phương trình:
( ) ( )
2 2
cot x tan x
16 1 cos 4x
cos2x
−
= + ∗
Bài43
Bài43Bài43
Bài43. Giải phương trình:
( )
1
2 tan x cot2x 2 sin 2x
2 sin 2x
+ = + ∗
Bài44
Bài44Bài44
Bài44. Giải phương trình:
(
)
( ) ( )
3 sin x tan x
2 1 cos x 0
tan x sin x
+
− + = ∗
−
Bài45
Bài45Bài45
Bài45. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
( ) ( )
2 2
2 2
1 cos x 1 cos x
1
tan x sin x 1 sin x tan x
2
4 1 sin x
− + +
− = + + ∗
−
Bài46
Bài46Bài46
Bài46. Giải phương trình:
(
)
cos 3x tan 5x sin 7x
= ∗
Bài
BàiBài
Bài47
4747
47. Giải phương trình:
( )
1 1
sin2x sin x 2 cot x
2 sin x sin 2x
+ − − = ∗
Bài48
Bài48Bài48
Bài48. Giải phương trình:
( ) ( )
4 4
sin x cos x 1
tan x cot2x
sin2x 2
+
= + ∗
Bài49
Bài49Bài49
Bài49. Giải phương trình:
(
)
2 2 2 2
tan x.cot 2x.cot 3x tan x cot 2x cot3x
= − + ∗
Bài50
Bài50Bài50
Bài50. Giải phương trình:
( )
x
cotx sin x 1 tan x tan 4
2
+ + = ∗
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 7 -
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP
P P
P RE
RERE
REN
N N
N LUYÊ
LUYÊLUYÊ
LUYÊN
NN
N
Câu 1.
Câu 1.Câu 1.
Câu 1. Giải phương trình:
2 sin x cos x 2cos x 3 3 sin x
− + =
.
Câu 2.
Câu 2.Câu 2.
Câu 2. Giải phương trình:
2 tan x cos x 1 2cos x tan x
+ = +
.
Câu 3.
Câu 3.Câu 3.
Câu 3. Giải phương trình:
3 3
2
sin x cos x cos x sin x
8
− =
.
Câu 4.
Câu 4.Câu 4.
Câu 4. Giải phương trình:
2 2 2
cos x cos 2x cos 3x 1
+ + =
.
Câu 5.
Câu 5.Câu 5.
Câu 5. Giải phương trình:
2 2
17
sin 2x cos 8x sin 10x
2
π
− = +
.
Câu 6.
Câu 6.Câu 6.
Câu 6. Giải phương trình:
4 6
cos x sin x cos2x
+ =
.
Câu 7.
Câu 7.Câu 7.
Câu 7. Giải phương trình:
1 cos 4x sin 4x
0
2 sin 2x 1 cos 4x
−
− =
+
.
Câu 8.
Câu 8.Câu 8.
Câu 8. Giải phương trình:
2
2 1
sin x cos x cos x
2
+
+ =
.
Câu 9.
Câu 9.Câu 9.
Câu 9. Giải phương trình:
(
)
2
x
2 3 cos x 2 sin
2 4
1
2 cos x 1
π
− − −
=
−
.
Câu 10.
Câu 10.Câu 10.
Câu 10. Giải phương trình:
sin 4x 3sin 2x tan x
+ =
.
Câu 11.
Câu 11.Câu 11.
Câu 11. Giải phương trình:
2 3
cos10x 2cos 4x 6cos 3x cos x cos x 8 cos x cos 3x
+ + = +
.
Câu 12.
Câu 12.Câu 12.
Câu 12. Giải phương trình:
(
)
2 2 2
2 cos x 2 cos 2x 2 cos 3x 3 cos 4x 2 sin 2x 1
+ + − = +
.
Câu 13.
Câu 13.Câu 13.
Câu 13. Giải phương trình:
5x 7
sin 2x 3 cos x 1 2 sin x , ;3
2 2 3
π π
+ − − = + ∀ ∈ π
.
Câu 14.
Câu 14.Câu 14.
Câu 14. Giải phương trình:
( )
2 2
sin 4x cos 6x sin 10,5 10x , 0;
2
π
− = π + ∀ ∈
.
Câu 15.
Câu 15.Câu 15.
Câu 15. Giải phương trình:
tan2x tan 3x tan 5x tan 2x tan 3x tan 5x
− − =
.
Câu 16.
Câu 16.Câu 16.
Câu 16. Giải phương trình:
sin x sin2x sin 3x
3
cos x cos2x cos 3x
+ +
=
+ +
.
Câu 17.
Câu 17.Câu 17.
Câu 17. Giải phương trình:
2
1 cos x
tan x
1 sin x
+
=
−
.
Câu 18.
Câu 18.Câu 18.
Câu 18. Giải phương trình:
2
4
cos x cos x
3
=
.
Câu 19.
Câu 19.Câu 19.
Câu 19. Giải phương trình:
1 1
2 2 sin x
4 sin x cos x
π
+ = +
.
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 8 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Câu 20.
Câu 20.Câu 20.
Câu 20. Giải phương trình:
2
2 tan x cot2x 3
sin2x
+ = +
.
Câu 21.
Câu 21.Câu 21.
Câu 21. Giải phương trình:
2
3 tan 3x cot2x 2 tan x
sin 4x
+ = +
.
Câu 22.
Câu 22.Câu 22.
Câu 22. Giải phương trình:
2 2 2
sin x sin 2x sin 3x 2
+ + =
.
Câu 23.
Câu 23.Câu 23.
Câu 23. Giải phương trình:
(
)
25 4x 3sin2 x 8 sin x 0
− π + π =
.
Câu 24.
Câu 24.Câu 24.
Câu 24. Giải phương trình:
sin2x
2 cos x 0
1 sin2x
+ =
+
.
Câu 25.
Câu 25.Câu 25.
Câu 25. Giải phương trình:
sin x cot5x
1
cos 9x
=
.
Câu 26.
Câu 26.Câu 26.
Câu 26. Giải phương trình:
2
3 tan6x 2 tan2x cot4x
sin 8x
− = −
.
Câu 27.
Câu 27.Câu 27.
Câu 27. Giải phương trình:
2
1 cos x
tan x
1 sin x
+
=
−
.
Câu 28.
Câu 28.Câu 28.
Câu 28. Giải phương trình:
3 3
2
cos x cos 3x sin x sin 3x
4
+ =
.
Câu 29.
Câu 29.Câu 29.
Câu 29. Giải phương trình:
4 4
x x 5
sin cos
3 3 8
+ =
.
Câu 30.
Câu 30.Câu 30.
Câu 30. Giải phương trình:
(
)
2
2 sin 3x 1 4 sin x 1
− =
.
Câu 31.
Câu 31.Câu 31.
Câu 31. Giải phương trình:
3 3 2
cos x 4 sin x 3cos x sin x sin x 0
− − + =
.
Câu 32.
Câu 32.Câu 32.
Câu 32. Giải phương trình:
4 4
x x
sin cos 1 2 sin x
2 2
+ = −
.
Câu 33.
Câu 33.Câu 33.
Câu 33. Giải phương trình:
sin 3x sin2x sin x
4 4
π π
− = +
.
Câu 34.
Câu 34.Câu 34.
Câu 34. Giải phương trình:
(
)
2
4
4
2 sin x sin 3x
tan x 1
cos x
−
+ =
.
Câu 35.
Câu 35.Câu 35.
Câu 35. Giải phương trình:
2
x
tan x cos x cos x sin x 1 tan tan x
2
+ − = +
.
Câu 36.
Câu 36.Câu 36.
Câu 36. Giải phương trình:
2 2
x 7
sin x cos 4x 2sin 2x 4 sin x , x 1 3
4 2 2
π
− = − − ∀ − <
.
Câu 37.
Câu 37.Câu 37.
Câu 37. Giải phương trình:
sin x sin2x sin 3x 1 cos x cos2x
+ + = + +
.
Câu 38.
Câu 38.Câu 38.
Câu 38. Giải phương trình:
2 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x cos 4x 2
+ + + =
.
Câu 39.
Câu 39.Câu 39.
Câu 39. Giải phương trình:
(
)
( )
2
cos x cos x 1
2 1 sin x
sin x cos x
−
= +
+
.
Câu 40.
Câu 40.Câu 40.
Câu 40. Giải phương trình:
sin x sin2x sin 3x sin 4x sin 5x sin 6x 0
+ + + + + =
.
Câu 41.
Câu 41.Câu 41.
Câu 41. Giải phương trình:
cos x cos 3x 2 cos 5x 0
+ + =
.
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 9 -
Câu 42.
Câu 42.Câu 42.
Câu 42. Giải phương trình:
9 sin x 6 cos x 3 sin 2x cos2x 8
+ − + =
.
Câu 43.
Câu 43.Câu 43.
Câu 43. Giải phương trình:
(
)
cos x sin x cos x sin x cos x cos2x
− =
.
Câu 44.
Câu 44.Câu 44.
Câu 44. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
2 sin x 1 3cos 4x 2 sin x 4 4 cos x 3
+ + − + =
.
Câu 45.
Câu 45.Câu 45.
Câu 45. Giải phương trình:
3 3
2 sin x sin x 2cos x cos x cos2x
− = − +
.
Câu 46.
Câu 46.Câu 46.
Câu 46. Giải phương trình:
2 3 4 2 3 4
sinx sin x sin x sin x cosx cos x cos x cos x
+ + + = + + +
.
Câu 47.
Câu 47.Câu 47.
Câu 47. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin x tan x 1 3 sin x cos x sin x 3
+ = − +
.
Câu 48.
Câu 48.Câu 48.
Câu 48. Giải phương trình:
2
tan2x cot x 8 cos x
+ =
.
Câu 49.
Câu 49.Câu 49.
Câu 49. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 cot x cos x 5 tan x sin x 2
− − − =
.
Câu 50.
Câu 50.Câu 50.
Câu 50. Giải phương trình:
1 1
2 2 sin x
4 sin x cos x
π
+ = +
.
B
–
––
–
PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ BẬC CAO ĐỐI VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁC
BẬC HAI VÀ BẬC CAO ĐỐI VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁCBẬC HAI VÀ BẬC CAO ĐỐI VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁC
BẬC HAI VÀ BẬC CAO ĐỐI VỚI MỘT HÀM LƯỢNG GIÁC
Dạng
Đặt ẩn phụ
Điều kiện
2
a sin x b sin x c 0
+ + =
t sin x
=
1 t 1
− ≤ ≤
2
a cos x b cos x c 0
+ + =
t cos x
=
1 t 1
− ≤ ≤
2
a tan x b tan x c 0
+ + =
t tan x
=
x k , (k )
2
π
≠ + π ∈
2
a cot x bcotx c 0
+ + =
t cotx
=
(
)
x k , k
≠ π ∈
Nếu đặt
2
t sin x
=
hoặc
t sin x
=
thì điều kiện là
0 t 1
≤ ≤
(tương tự cho
cos
)
Một số hằng đẳng thức lượng giác và mối liên hệ
Một số hằng đẳng thức lượng giác và mối liên hệMột số hằng đẳng thức lượng giác và mối liên hệ
Một số hằng đẳng thức lượng giác và mối liên hệ
●
(
)
2
2 2
1 sin 2x sin x cos x 2 sin x cos x sin x cos x
+ = + + = +
●
(
)
2
2 2
1 sin2x sin x cos x 2sin x cos x sin x cos x
− = + − = −
●
sin2x
sin x cos x
2
=
●
(
)
(
)
3 3
sin x cos x sin x cos x 1 sin x cos x
+ = + −
●
(
)
(
)
x
3 3
sin x cos x sin x cos x 1 sin x cos
− = − +
●
2 2
sin x cos x sin x cos x 2
tan x cot x
cos x sin x sin x cos x sin 2x
+
+ = + = =
●
2 2
cos x sin x cos x sin x 2 cos2x
cot x tan x 2cot x
sin x cos x sin x cos x sin 2x
−
− = − = = =
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 10 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
●
4 4 2 2
1 1 1 3 1cos 4x
sin x cos x 1 sin 2x cos 2x
2 2 2 4
+
+ = − = + =
●
(
)
(
)
4 4 2 2 2 2
cos x sin x sin x cos x cos x sin x cos2x
− = + − =
●
6 6 4 4 2 2 2
3 5 3 cos 4x
sin x cos x sin x cos x sin x cos x 1 sin 2x
4 8
+
+ = + − = − =
●
(
)
6 6 4 4 2 2
cos x sin x cos2x sin x cos x sin x cos x
− = + +
●
x 1
1 tan x tan
2 cos x
+ =
●
sin x cos x 2 sin x 2 cos x
4 4
π π
± = ± =
∓
●
(
)
(
)
2 2
cos x cos x 1 sin x 1 sin x
1 sin x cos x
cos x 1 sin x cos x 1 sin x
− +
= = =
−
− −
(mối liên hệ giữa sinx và cosx)
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP A
P AP A
P AP DU
P DUP DU
P DUNG
NGNG
NG
Bài
BàiBài
Bài5
55
51
11
1. Giải phương trình:
(
)
2
cos 4x 12 sin x 1 0
+ − = ∗
Bài52
Bài52Bài52
Bài52. Giải phương trình:
(
)
4 4
cos x sin x cos 4x 0
− + = ∗
Bài53
Bài53Bài53
Bài53. Giải phương trình:
( ) ( )
cos 3x sin 3x
5 sin x 3 cos2x , x 0;2
1 2 sin2x
+
+ = + ∗ ∀ ∈ π
+
Bài54
Bài54Bài54
Bài54. Giải phương trình:
( )
sin 3x sin 5x
3 5
= ∗
Bài55
Bài55Bài55
Bài55. Giải phương trình:
( )
sin 5x
1
5 sin x
= ∗
Bài56
Bài56Bài56
Bài56. Giải phương trình:
(
)
2 2
cos 3x cos2x cos x 0 1
− =
Bài57
Bài57Bài57
Bài57. Giải phương trình:
( )
4 4
3
cos x sin x cos x sin 3x 0
4 4 2
π π
+ + − − − = ∗
Bài58
Bài58Bài58
Bài58. Giải phương trình:
( )
5 7
sin 2x 3 cos x 1 2 sin x; x ;2
2 2 2
π π π
+ − − = + ∀ ∈ π ∗
Bài59
Bài59Bài59
Bài59. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
5 sin x 2 3 1 sin x tan x
− = − ∗
Bài60
Bài60Bài60
Bài60. Giải phương trình:
(
)
( )
2
sin2x 3 cos2x 5 cos 2x
6
π
+ − = − ∗
Bài61
Bài61Bài61
Bài61. Giải phương trình:
(
)
( )
6 6
2 cos x sin x sin x cos x
0
2 2 sin x
+ −
= ∗
−
Bài62
Bài62Bài62
Bài62. Giải phương trình:
( )
( )
1 sin x cos2x sin x
4
1
cos x
1 tan x
2
π
+ + +
= ∗
+
Bài63
Bài63Bài63
Bài63. Giải phương trình:
( )
1 1
2 sin 3x 2 cos 3x
sin x cos x
− = + ∗
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 11 -
Bài64
Bài64Bài64
Bài64. Giải phương trình:
(
)
( )
2
cos x 2sin x 3 2 2cos x 1
1
1 sin2x
+ − −
= ∗
+
Bài65
Bài65Bài65
Bài65. Giải phương trình:
( )
x 3x x 3x 1
cos x cos cos sin x sin sin
2 2 2 2 2
− = ∗
Bài66
Bài66Bài66
Bài66. Giải phương trình:
( )
4 4
sin x cos x 1 1
cot2x
5 sin 2x 2 8 sin2x
+
= − ∗
Bài67
Bài67Bài67
Bài67. Giải phương trình:
(
)
(
)
2 2
3cot x 2 2 sin x 2 3 2 cos x
+ = + ∗
Bài68
Bài68Bài68
Bài68. Giải phương trình:
(
)
6 2
3 cos 4x 8 cos x 2cos x 3 0
− + + = ∗
Bài69
Bài69Bài69
Bài69. Giải phương trình:
( )
2cos 4x
cotx tan x
sin 2x
= + ∗
Bài70
Bài70Bài70
Bài70. Giải phương trình:
( )
2
cot x tan x 4 sin2x
sin2x
− + = ∗
Bài71
Bài71Bài71
Bài71. Giải phương trình:
(
)
2 2
2 sin x tan x 2
+ = ∗
Bài72
Bài72Bài72
Bài72. Giải phương trình:
( )
8 8
1
sin x cos x
8
+ = ∗
Bài73
Bài73Bài73
Bài73. Giải phương trình:
( )
8 8 2
17
sin x cos x cos 2x
16
+ = ∗
Bài74
Bài74Bài74
Bài74. Giải phương trình:
( )
3
5x x
sin 5cos x sin
2 2
= ∗
Bài75
Bài75Bài75
Bài75. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin2x cot x tan2x 4 cos x
+ = ∗
Bài76
Bài76Bài76
Bài76. Giải phương trình:
( )
2
6x 8x
2 cos 1 3cos
5 5
+ = ∗
Bài77
Bài77Bài77
Bài77. Giải phương trình:
( )
3
tan x tan x 1
4
π
− = − ∗
Bài78
Bài78Bài78
Bài78. Giải phương trình:
( )
4 4
4
sin 2x cos 2x
cos 4x
tan x tan x
4 4
+
= ∗
π π
− +
Bài79
Bài79Bài79
Bài79. Giải phương trình:
( ) ( )
4 2
1 2
48 1 cot2x cotx 0
cos x sin x
− − + = ∗
Bài80
Bài80Bài80
Bài80. Giải phương trình:
(
)
( )
8 8 10 10
5
sin x cos x 2 sin x cos x cos2x
4
+ = + + ∗
Bài81
Bài81Bài81
Bài81. Giải phương trình:
( )
2
cos2x 1
cot x 1 sin x sin2x
1 tan x 2
− = + − ∗
+
Bài82
Bài82Bài82
Bài82. Giải phương trình:
(
)
sin2x 2 tan x 3
+ = ∗
Bài83
Bài83Bài83
Bài83. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
1 tan x 1 sin2x 1 tan x
− + = + ∗
Bài84
Bài84Bài84
Bài84. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
cos2x cos x 2 tan x 1 2
+ − = ∗
Bài85
Bài85Bài85
Bài85. Giải phương trình:
(
)
(
)
3
sin2x cosx 3 2 3 cos x 3 3 cos2x 8 3 cosx sinx 3 3
+ − − + − =
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 12 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Bài86
Bài86Bài86
Bài86. Giải phương trình:
2
2
1 1
4 sin x 4 sin x 7 0
sin x
sin x
+ + + − =
(
)
∗
Bài87
Bài87Bài87
Bài87. Giải phương trình:
(
)
2
tan x tan x tan 3x 2
− = ∗
Bài
BàiBài
Bài88
8888
88. Giải phương trình:
( )
1 1
sin2x sin x 2 cot2x
2 sin x sin2x
+ − − = ∗
Bài89
Bài89Bài89
Bài89. Giải phương trình:
( )
1
2 cos2x 8 cos x 7
cos x
− + = ∗
Bài90
Bài90Bài90
Bài90. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
4 sin 3x cos2x 5 sin x 1
− = − ∗
Bài91
Bài91Bài91
Bài91. Giải phương trình:
2
2
1 1
sin x sin x
sin x
sin x
− = −
(
)
∗
Bài92
Bài92Bài92
Bài92. Giải phương trình:
2
2
1 1
cos x 2 cos x 1
cos x
cos x
+ − + =
(
)
∗
Bài93
Bài93Bài93
Bài93. Giải phương trình:
1
2 tan x cot x 2sin 2x
sin2x
+ = +
(
)
∗
Bài94
Bài94Bài94
Bài94. Giải phương trình:
(
)
2 2
tan x cot x 2 1 tan x cot x 0
+ + + + =
(
)
∗
Bài95
Bài95Bài95
Bài95. Giải phương trình:
2 2
2 tan x 3 tan x 2 cot x 3 cot x 3 0
− + + − =
(
)
∗
Bài96
Bài96Bài96
Bài96. Giải phương trình:
5 5 2
4 sin x cos x 4 cos x sin x sin 4x
− =
(
)
∗
Bài97
Bài97Bài97
Bài97. Giải phương trình:
4
2 cos2x tan x
5
+ =
(
)
∗
Bài98
Bài98Bài98
Bài98. Giải phương trình:
2 2 2 2
3
cos x cos 2x cos 3x cos 4x
2
+ + + =
(
)
∗
Bài99
Bài99Bài99
Bài99. Giải phương trình:
6 6
2 2
sin x cos x 1
tan2x
4
cos x sin x
+
=
−
(
)
∗
Bài100
Bài100Bài100
Bài100. Giải phương trình:
6 6
sin x cos x sin2x
+ =
(
)
∗
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP
P P
P RE
RERE
REN LUYÊ
N LUYÊN LUYÊ
N LUYÊN
NN
N
Câu 51.
Câu 51.Câu 51.
Câu 51. Giải phương trình:
3
4 cos x 3 2 sin 2x 8 cos x
+ =
Câu 52.
Câu 52.Câu 52.
Câu 52. Giải phương trình:
2
6 sin 3x cos12x 14
+ =
Câu 53.
Câu 53.Câu 53.
Câu 53. Giải phương trình:
3 tan x cot x 1 3
+ = +
Câu 54.
Câu 54.Câu 54.
Câu 54. Giải phương trình:
tan x 3 cotx 1 3
− + =
Câu 55.
Câu 55.Câu 55.
Câu 55. Giải phương trình:
2 2
1 3
4
sin x cos x
sin x cos x
+ =
Câu 56.
Câu 56.Câu 56.
Câu 56. Giải phương trình:
2
1
4 tan x 2 0
cos x
− + =
Câu 57.
Câu 57.Câu 57.
Câu 57. Giải phương trình:
2
1
cot x 3
sin x
= +
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 13 -
Câu 58.
Câu 58.Câu 58.
Câu 58. Giải phương trình:
(
)
2
2 2
1 2 2 sin x
1 cot x
− + = −
+
Câu 59.
Câu 59.Câu 59.
Câu 59. Giải phương trình:
2
4
cos x 9 0
1 tan x
+ − =
+
Câu 60.
Câu 60.Câu 60.
Câu 60. Giải phương trình:
( )
4 4
17
2 sin x cos x cos 2x 0
2
π
+ − − =
Câu 61.
Câu 61.Câu 61.
Câu 61. Giải phương trình:
sin 4x tan x
=
Câu 62.
Câu 62.Câu 62.
Câu 62. Giải phương trình:
4 4 4
9
sin x sin x sin x
4 4 8
π π
+ + + − =
Câu 63.
Câu 63.Câu 63.
Câu 63. Giải phương trình:
tan x cotx 4
+ =
Câu 64.
Câu 64.Câu 64.
Câu 64. Giải phương trình:
(
)
2
sin x 3 2 2 cos x 2 sin x 1
1
1 sin 2x
− − −
=
−
Câu 65.
Câu 65.Câu 65.
Câu 65. Giải phương trình:
4
4 cos x 3 2 sin2x 8 cos x
+ =
Câu 66.
Câu 66.Câu 66.
Câu 66. Giải phương trình:
1 1 2
cos x sin 2x sin 4x
+ =
Câu 67.
Câu 67.Câu 67.
Câu 67. Giải phương trình:
sin2x 2 sin x 1
4
π
+ − =
Câu 68.
Câu 68.Câu 68.
Câu 68. Giải phương trình:
( ) ( )
2 2 sin x 1 4 sin x 1 cos 2x sin 2x
4 4
π π
− = − − + − +
Câu 69.
Câu 69.Câu 69.
Câu 69. Giải phương trình:
2
4x
cos cos x
3
=
Câu 70.
Câu 70.Câu 70.
Câu 70. Giải phương trình:
x
tan cos x sin2x 0
2
+ =
Câu 71.
Câu 71.Câu 71.
Câu 71. Giải phương trình:
1 3 tan x 2sin2x
+ =
Câu 72.
Câu 72.Câu 72.
Câu 72. Giải phương trình:
2
3x 4x
2 cos 1 3 cos
5 5
+ =
Câu 73.
Câu 73.Câu 73.
Câu 73. Giải phương trình:
cotx tan x 2 tan2x
= +
Câu 74.
Câu 74.Câu 74.
Câu 74. Giải phương trình:
2
3x
2 cos 1 3cos2x
2
+ =
Câu 75.
Câu 75.Câu 75.
Câu 75. Giải phương trình:
2
3 cos 4x 2 cos 3x 1
− =
Câu 76.
Câu 76.Câu 76.
Câu 76. Giải phương trình:
x
cos x tan 1
2
+ =
Câu 77.
Câu 77.Câu 77.
Câu 77. Giải phương trình:
2
3 tan 2x 4 tan 3x tan 3x tan2x
− =
Câu 78.
Câu 78.Câu 78.
Câu 78. Giải phương trình:
2
3
cos x cos 4x cos2x cos 3x cos 4x
2
+ + =
Câu 79.
Câu 79.Câu 79.
Câu 79. Giải phương trình:
(
)
(
)
1 tan x 1 sin2x 1 tan x
− + = +
Câu 80.
Câu 80.Câu 80.
Câu 80. Giải phương trình:
6 6 2
13
sin x cos x cos 2x
8
+ =
Câu 81.
Câu 81.Câu 81.
Câu 81. Giải phương trình:
6 6
1
sin x cos x cos2x
16
+ = +
Câu 82.
Câu 82.Câu 82.
Câu 82. Giải phương trình:
(
)
2
5 sin x 2 3 tan x 1 sin x
− = −
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 14 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Câu 83.
Câu 83.Câu 83.
Câu 83. Giải phương trình:
( )
4
4
1
sin x sin x 1
8
+ − =
Câu 84.
Câu 84.Câu 84.
Câu 84. Giải phương trình:
2
8x 2x
cos cos
3 3
=
Câu 85.
Câu 85.Câu 85.
Câu 85. Giải phương trình:
2
x
cos2x 3 cos x 4 cos
2
− =
Câu 86.
Câu 86.Câu 86.
Câu 86. Giải phương trình:
2
cos 5x cos x cos 4x cos2x 4 3sin x
= + −
Câu 87.
Câu 87.Câu 87.
Câu 87. Giải phương trình:
2 cos x cos2x 1 cos2x cos 3x
= + +
Câu 88.
Câu 88.Câu 88.
Câu 88. Giải phương trình:
(
)
sin 3x cos2x 2 sin2x cos x 1
+ = −
Câu 89.
Câu 89.Câu 89.
Câu 89. Giải phương trình:
(
)
4 4
2 cos 2x sin 2x cos 8x cos 4x 0
− + − =
Câu 90.
Câu 90.Câu 90.
Câu 90. Giải phương trình:
( )
2
x 5 17 1 9
2 cos 2 2x cos 10cos x sin x
2 2 2 2 2
π π
π − + − − − = −
Câu 91.
Câu 91.Câu 91.
Câu 91. Giải phương trình:
5
4 cos x cos 2x
3 3 2
π π
− + + =
Câu 92.
Câu 92.Câu 92.
Câu 92. Giải phương trình:
4 4
5
sin x cos x 2 sin x
2
+ = −
Câu 93.
Câu 93.Câu 93.
Câu 93. Giải phương trình:
6 6
1
sin x cos x sin2x
4
+ =
Câu 94.
Câu 94.Câu 94.
Câu 94. Giải phương trình:
2 2
3 sin 2x 8 sin x 11 3 cos2x
0
sin2x
+ − −
=
Câu 95.
Câu 95.Câu 95.
Câu 95. Giải phương trình:
(
)
2
cos2x 3 2 2sin x 3 2sin x
1 0
sin2x 1
+ + −
− =
+
Câu 96.
Câu 96.Câu 96.
Câu 96. Giải phương trình:
sin x 1
1
1 cos2x
+
=
+
Câu 97.
Câu 97.Câu 97.
Câu 97. Giải phương trình:
cos2x 3cot2x sin 4x
2
cot2x cos2x
+ +
=
−
Câu 98.
Câu 98.Câu 98.
Câu 98. Giải phương trình:
4 4
4
x x
sin cos
2 2
cos x
tan x tan x
4 4
+
=
π π
− +
Câu 99.
Câu 99.Câu 99.
Câu 99. Giải phương trình:
2
2
1 1
cos x cos x
cos x
cos x
+ = +
Câu 100.
Câu 100.Câu 100.
Câu 100. Giải phương trình:
(
)
(
)
cos2x 5 2 2 cos x sin x cos x
+ = − −
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 15 -
C
–
––
–
PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO SIN VÀ COS ሺPT CỔ ĐIỂNሻ
BẬC NHẤT THEO SIN VÀ COS ሺPT CỔ ĐIỂNሻBẬC NHẤT THEO SIN VÀ COS ሺPT CỔ ĐIỂNሻ
BẬC NHẤT THEO SIN VÀ COS ሺPT CỔ ĐIỂNሻ
Dạng:
( ) { }
( )
a sin x b cos x c , a,b \ 0+ = ∗ ∈
Phương pháp 1
Phương pháp 1Phương pháp 1
Phương pháp 1:
Điều kiện để phương trình có nghiệm:
2 2 2
a b c
+ ≥
Chia 2 vế phương trình cho
2 2
a b 0+ ≠
, ta được:
( )
2 2 2 2 2 2
a b c
sin x cos x
a b a b a b
∗ ⇔ + =
+ + +
.
Đặt
( )
2 2 2 2
a b
sin ;cos , 0;2
a b a b
α = α = α ∈ π
+ +
. Phương trình trở thành:
2 2 2 2
c c
sin sin x cos cos x cos(x )
a b a b
α + α = ⇔ − α =
+ +
đã biết cách giải.
Phương pháp 2
Phương pháp 2Phương pháp 2
Phương pháp 2:
Kiểm tra xem
x x
cos 0 k x k2
2 2 2
π
= ⇔ = + π ⇔ = π + π
có phải là nghiệm hay không ? Nếu
phải thì ghi nhận nghiệm này.
Với
x x
cos 0 k x k2
2 2 2
π
≠ ⇔ ≠ + π ⇔ ≠ π + π
, ta đặt:
2
2 2
x 2t 1 t
t tan sin x , cos x
2
1 t 1 t
−
= ⇒ = =
+ +
. Thay vào phương trình, ta được:
( ) ( )
2
(b c)t 2at c b 0∗ ⇔ + − + − = ∗ ∗
.
Vì
x k2 b c 0≠ π + π ⇔ + ≠
nên
( )
∗ ∗
có nghiệm khi:
2 2 2 2 2 2
' a (c b ) 0 a b c∆ = − − ≥ ⇔ + ≥
.
Giải phương trình
( )
∗ ∗
, ứng với mỗi nghiệm
t
ta có phương trình:
x
tan t x
2
= ⇒
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 16 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP A
P AP A
P AP DU
P DUP DU
P DUNG
NGNG
NG
Bài101
Bài101Bài101
Bài101. Giải phương trình:
( )
2 6
cos7x 3 sin 7x 2 , x ;
5 7
π π
− = − ∗ ∀ ∈
Bài
BàiBài
Bài102
102102
102. Giải phương trình:
( )
2
x x
sin cos 3 cos x 2
2 2
+ + = ∗
Bài103
Bài103Bài103
Bài103. Giải phương trình:
( )
1
tan x sin2x cos2x 2 2 cos x 0
cos x
− − + − = ∗
Bài
BàiBài
Bài104
104104
104. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
( )
1 2 sin x cos x
3
1 2 sin x 1 sin x
−
= ∗
+ −
Bài105
Bài105Bài105
Bài105. Giải phương trình:
( )
3 1
8 sin x
cos x sin x
= + ∗
Bài106
Bài106Bài106
Bài106. Giải phương trình:
(
)
(
)
3
sin x cos x sin2x 3 cos 3x 2 cos 4x sin x
+ + = + ∗
Bài107
Bài107Bài107
Bài107. Giải phương trình:
(
)
3
3sin 3x 3 cos9x 1 4 sin 3x
− = + ∗
Bài108
Bài108Bài108
Bài108. Giải phương trình:
(
)
3 cos5x 2sin 3x cos2x sin x 0
− − = ∗
Bài109
Bài109Bài109
Bài109. Giải phương trình:
(
)
9 sin x 6 cos x 3 sin2x cos2x 8
+ − + = ∗
Bài110
Bài110Bài110
Bài110. Giải phương trình:
(
)
sin2x 2 cos 2x 1 sin x 4 cos x
+ = + − ∗
Bài111
Bài111Bài111
Bài111. Giải phương trình:
(
)
2 sin 2x cos 2x 7 sin x 2cos x 4
− = + − ∗
Bài112
Bài112Bài112
Bài112. Giải phương trình:
(
)
sin2x cos2x 3 sin x cos x 2
− = + − ∗
Bài113
Bài113Bài113
Bài113. Giải phương trình:
(
)
3
2 cos x cos2x sin x 0
+ + = ∗
Bài114
Bài114Bài114
Bài114. Giải phương trình:
( )
2
1 cos2x
1 cot2x
sin 2x
−
+ = ∗
Bài115
Bài115Bài115
Bài115. Giải phương trình:
(
)
(
)
4 4
4 sin x cos x 3 sin 4x 2
+ + = ∗
Bài116
Bài116Bài116
Bài116. Giải phương trình:
( )
3 3
1
1 sin 2x cos 2x sin 4x
2
+ + = ∗
Bài117
Bài117Bài117
Bài117. Giải phương trình:
(
)
(
)
tan x 3 cotx 4 sin x 3 cos x
− = + ∗
Bài118
Bài118Bài118
Bài118. Giải phương trình:
(
)
3 3
sin x cos x sin x cos x
+ = − ∗
Bài119
Bài119Bài119
Bài119. Giải phương trình:
( )
4 4
1
cos x sin x
4 4
π
+ + = ∗
Bài120
Bài120Bài120
Bài120. Giải phương trình:
(
)
3 3
4 sin x cos 3x 4 cos x sin 3x 3 3 cos 4x 3
+ + = ∗
Bài121
Bài121Bài121
Bài121. Giải phương trình:
(
)
2 2 sin x cos x cos x 3 cos2x
+ = +
(
)
∗
Bài122
Bài122Bài122
Bài122. Giải phương trình:
(
)
(
)
2 cos x 1 sin x cos x 1
− + =
(
)
∗
Bài123
Bài123Bài123
Bài123. Giải phương trình:
(
)
2 cos 2x 6 cos x sin x
= −
(
)
∗
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 17 -
Bài124
Bài124Bài124
Bài124. Giải phương trình:
2 cos 3x 3 sin x cos x 0
+ + =
(
)
∗
Bài125
Bài125Bài125
Bài125. Giải phương trình:
cos x 3 sin x sin2x cos x sin x
+ = + +
(
)
∗
Bài126
Bài126Bài126
Bài126. Giải phương trình:
3
cos x 3 sin x
cos x 3 sin x 1
+ =
+ +
(
)
∗
Bài127
Bài127Bài127
Bài127. Giải phương trình:
sin x cos x cos2x
+ =
(
)
∗
Bài128
Bài128Bài128
Bài128. Giải phương trình:
3
4 sin x 1 3 sin x 3 cos 3x
− = −
(
)
∗
Bài129
Bài129Bài129
Bài129. Giải phương trình:
2
cos7x cos 5x 3 sin2x 1 sin x
− = +
(
)
∗
Bài130
Bài130Bài130
Bài130. Giải phương trình:
(
)
4 sin2x 3 cos2x 3 4 sin x 1
− = −
(
)
∗
Bài131
Bài131Bài131
Bài131. Giải phương trình:
2
tan x sin 2x cos2x 4 cos x
cos x
− − = − +
(
)
∗
Bài132
Bài132Bài132
Bài132. Giải phương trình:
(
)
2
x
2 3 cos x 2 sin
2 4
1
2 cos x 1
π
− − −
=
−
(
)
∗
Bà
BàBà
Bài133
i133i133
i133. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
3 cos x 4 sin x 6 2 3 3 cos x 4 sin x 6
− − + = − − −
(
)
∗
Bài134
Bài134Bài134
Bài134. Giải phương trình:
9 3
sin 2x 3 cos x 1 2 sin x
2 2
π π
+ − − = +
(
)
∗
Bài135
Bài135Bài135
Bài135. Giải phương trình:
(
)
2 2
sin x 1 .cos 3x cos x.sin 3x 2
+ + =
(
)
∗
Bài136
Bài136Bài136
Bài136. Giải phương trình:
( )
2
cos x sin2x
3
2 cos x sin x 1
−
= ∗
− −
Bài137
Bài137Bài137
Bài137. Giải phương trình:
( )
1
tan x 3
cos x
− = ∗
Bài138
Bài138Bài138
Bài138. Giải phương trình:
(
)
3
3sin 5x 3 cos15x 1 4 sin 5x
− = + ∗
Bài139
Bài139Bài139
Bài139. Giải phương trình:
( )
3 3
5
cos x cos 3x sin x sin 3x
8
− = ∗
Bài140
Bài140Bài140
Bài140. Giải phương trình:
(
)
10 cos x 3 cot x 4
= + ∗
Bài141
Bài141Bài141
Bài141. Giải phương trình:
(
)
(
)
cos3x sin x 3 cos x sin 3x
− = − ∗
Bài142
Bài142Bài142
Bài142. Giải phương trình:
( )
3
4 sin2x 3 cos2x 5cos 3x 0
2
π
− − + = ∗
Bài143
Bài143Bài143
Bài143. Giải phương trình:
(
)
(
)
4 sin2x 3cos2x 3 4 sin x 1
− = − ∗
Bài145
Bài145Bài145
Bài145. Giải phương trình:
( )
x 5 x 8
2 cos sin cos3x 1
2 2
+ π − π
= − ∗
Bài146
Bài146Bài146
Bài146. Giải phương trình:
(
)
(
)
3
sin x cos x sin2x 3 cos 3x 2 cos 4x sin x
+ + = + ∗
Bài147
Bài147Bài147
Bài147. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
1 2 sin x cos x 1 sin x cos x
+ = + + ∗
Bài148
Bài148Bài148
Bài148. Giải phương trình:
(
)
3 cos5x 2sin 3x cos2x sin x 0
− − = ∗
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 18 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Bài149
Bài149Bài149
Bài149. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
2 cos x 3 sin 2x 1 3 sin x 3 cos x
+ + = + ∗
Bài150
Bài150Bài150
Bài150. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin 5x 2 3 1 sin x tg x
− = − ∗
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP
P P
P RE
RERE
REN LUYÊ
N LUYÊN LUYÊ
N LUYÊN
NN
N
Câu 101.
Câu 101.Câu 101.
Câu 101. Giải phương trình:
1 3 9 1 3 5 2
cos x sin x
2 2 2
2 2 2 2
+ π − π
− + + =
Câu 102.
Câu 102.Câu 102.
Câu 102. Giải phương trình:
1 sin x 1
1 cos x 2
+
=
+
Câu 103.
Câu 103.Câu 103.
Câu 103. Giải phương trình:
3 cos2x sin 2x 2 sin 2x 2 2
6
π
+ + − =
Câu 104.
Câu 104.Câu 104.
Câu 104. Giải phương trình:
( )
2
21
sin 2x 3 sin 2x cos2x 2 sin x
2
π
+ + π − = +
Câu 105.
Câu 105.Câu 105.
Câu 105. Giải phương trình:
3 2
2 sin x sin x
4 4 2
π π
+ + − =
Câu 106.
Câu 106.Câu 106.
Câu 106. Giải phương trình:
cos x 3 sin x 2 cos x
3
π
− = −
Câu 107.
Câu 107.Câu 107.
Câu 107. Giải phương trình:
sin x 2 sin5x cos x
= −
Câu 108.
Câu 108.Câu 108.
Câu 108. Giải phương trình:
sin x cos x 2 2 sin x cos x
+ =
Câu 109.
Câu 109.Câu 109.
Câu 109. Giải phương trình:
sin 5x cos5x 2 cos13x
+ =
Câu 110.
Câu 110.Câu 110.
Câu 110. Giải phương trình:
(
)
cos7x sin 5x 3 cos5x sin7x
− = −
Câu 111.
Câu 111.Câu 111.
Câu 111. Giải phương trình:
(
)
sin 8x cos 6x 3 sin 6x cos 8x
− = +
Câu 112.
Câu 112.Câu 112.
Câu 112. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin x 1 1 cos x cos x
− + =
Câu 113.
Câu 113.Câu 113.
Câu 113. Giải phương trình:
5
12 cos x 5sin x 8 0
12 cos x 5sin x 14
+ + + =
+ +
Câu 114.
Câu 114.Câu 114.
Câu 114. Giải phương trình:
x x
2 cos x 3 sin x sin 3 cos
2 2
+ + = +
Câu 115.
Câu 115.Câu 115.
Câu 115. Giải phương trình:
cos x sin x
cotx tan x
sin x cos x
−
− =
Câu 116.
Câu 116.Câu 116.
Câu 116. Giải phương trình:
1
sin x tan x cos x
cos x
+ = −
Câu 117.
Câu 117.Câu 117.
Câu 117. Giải phương trình:
( )
1
4 sin x 3cos x 4 1 tan x
cos x
+ = + −
Câu 118.
Câu 118.Câu 118.
Câu 118. Giải phương trình:
sin 5x 3 cos5x 2sin 7x
+ =
Câu 119.
Câu 119.Câu 119.
Câu 119. Giải phương trình:
3 sin x cos x 1
+ =
Câu 120.
Câu 120.Câu 120.
Câu 120. Giải phương trình:
sin x 5 cos x 1
+ =
Câu 121.
Câu 121.Câu 121.
Câu 121. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
1 3 sin x 1 3 cos x 2 , x 0;
+ + − = ∀ ∈ π
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 19 -
Câu 122.
Câu 122.Câu 122.
Câu 122. Giải phương trình:
(
)
13
sin 3x 3 2 cos 3x 1 , x ;
9 9
π π
+ − = ∀ ∈
Câu 123.
Câu 123.Câu 123.
Câu 123. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 2 sin x 3 2 cos x 20
− + + =
Câu 124.
Câu 124.Câu 124.
Câu 124. Giải phương trình:
(
)
(
)
sin x 1 sin x cos x 1 cos x
− = −
Câu 125.
Câu 125.Câu 125.
Câu 125. Giải phương trình:
2 2
3cos x sin x sin2x
= +
Câu 126.
Câu 126.Câu 126.
Câu 126. Giải phương trình:
3
3 sin 3x 3 cos9x 1 sin 3x
− = +
Câu 127.
Câu 127.Câu 127.
Câu 127. Giải phương trình:
cos7x cos5x 3 sin2x 1 sin 7x sin 5x
− = −
Câu 128.
Câu 128.Câu 128.
Câu 128. Giải phương trình:
3 sin x 4sin x 5 sin 5x 0
3 6 6
π π π
− + + + + =
Câu 129.
Câu 129.Câu 129.
Câu 129. Giải phương trình:
sin x 3 cos x sin x 3 cos x 2
+ + + =
Câu 130.
Câu 130.Câu 130.
Câu 130. Giải phương trình:
1
3 sin x cos x 3
3 sin x cos x 1
+ = +
+ +
Câu 131.
Câu 131.Câu 131.
Câu 131. Giải phương trình:
6
3cos x 4 sin x 6
3 cos x 4 sin x 1
+ + =
+ +
Câu 132.
Câu 132.Câu 132.
Câu 132. Giải phương trình:
(
)
2
1 cos x cos2x cos 3x 2
3 3 sin x
3
2 cos x cos x 1
+ + +
= −
+ −
Câu 133.
Câu 133.Câu 133.
Câu 133. Giải phương trình:
(
)
cos2x 3 sin2x 3 sin x cos x 4 0
− − − + =
Câu 134.
Câu 134.Câu 134.
Câu 134. Giải phương trình:
3
3 sin 2x 3 cos 6x 1 4 sin 2x
− = +
Câu 135.
Câu 135.Câu 135.
Câu 135. Giải phương trình:
3
cos x 3 sin x 3
3 sin x cos x 1
+ = −
+ +
Câu 136.
Câu 136.Câu 136.
Câu 136. Giải phương trình:
cos9x 2cos 6x 2 0
− − =
Câu 137.
Câu 137.Câu 137.
Câu 137. Giải phương trình:
sin x sin 2x
3
cos x cos2x
−
=
−
Câu 138.
Câu 138.Câu 138.
Câu 138. Giải phương trình:
(
)
2
2 cos x 3 sin2x 1 3 sin x 3 cos x
+ + = +
Câu 139.
Câu 139.Câu 139.
Câu 139. Giải phương trình:
sin2x cos2x 3 sin x cos x 2 0
+ + − − =
Câu 140.
Câu 140.Câu 140.
Câu 140. Giải phương trình:
x 5 x 8
2 cos sin cos 3x 1
2 2
+ π − π
= −
Câu 141.
Câu 141.Câu 141.
Câu 141. Giải phương trình:
4 sin x cos 3x 2 sin2x 3 sin x cos x
+ = +
Câu 142.
Câu 142.Câu 142.
Câu 142. Giải phương trình:
2
1 3 cot x
2 3 cot x 1 cot x
sin x sin x
− = + −
Câu 143.
Câu 143.Câu 143.
Câu 143. Giải phương trình:
3 sin x 4sin x 5 sin 5x 0
3 6 6
π π π
− + + + + =
Câu 144.
Câu 144.Câu 144.
Câu 144. Giải phương trình:
cos2x 3sin2x 5 sin x 3 cos x 3
+ + − =
Câu 145.
Câu 145.Câu 145.
Câu 145. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 2
2
4 cos x 2 cos x 2 sin x 1 sin 2x 2 sin x cos x
0
2 sin x 1
+ − − − +
=
−
Câu 146.
Câu 146.Câu 146.
Câu 146. Giải phương trình:
(
)
(
)
3
sin2x cosx 3 2 3 cos x 3 3 cos2x 8 3 cosx sinx 3 3
+ − − + − =
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 20 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Câu 147.
Câu 147.Câu 147.
Câu 147. Giải phương trình:
(
)
(
)
2 2
sin x 4sinx 3 sin2x 3cos x 2 1 2sinx sinx 3 cosx
+ + + − = + +
Câu 148.
Câu 148.Câu 148.
Câu 148. Giải phương trình:
2 2
cos x 3 sin2x 1 sin x
− = +
Câu 149.
Câu 149.Câu 149.
Câu 149. Giải phương trình:
2 3
cos x 3 sin2x sin x 1
− = +
Câu 150.
Câu 150.Câu 150.
Câu 150. Giải phương trình:
sin 3x 3 cos 3x sin 2x 3 cos2x sin x 3 cos x
+ + + = +
D
–
––
–
PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH PHƯƠNG TRÌNH
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
LƯỢNG GIÁC LƯỢNG GIÁC
LƯỢNG GIÁC ĐẲNG CẤP
ĐẲNG CẤPĐẲNG CẤP
ĐẲNG CẤP
Dạng 1
Dạng 1Dạng 1
Dạng 1.
(
)
2 2
a.sin X b.sin X cos X c.cos X d 1 a, b,c, d
+ + = ∀ ∈
.
Phương pháp 1
Phương pháp 1Phương pháp 1
Phương pháp 1. Chia hai vế cho
2
cos X
(hay
2
sin X
).
Bước 1. Kiểm tra xem
( ) ( )
2
cos X 0
X k , k Hay X k
sin x 1
2
=
π
= + π ∈ ⇔ = π
=
có phải là nghiệm
của phương trình
(
)
1
hay không ? Nếu phải thì ghi nhận nghiệm này.
Bước 2. Khi
( ) ( )
2
cos X 0
X k , k Hay X k
sin x 1
2
≠
π
≠ + π ∈ ⇔ ≠ π
≠
. Chia hai vế của
(
)
1
cho
2
cos X
(hay
2
sin X
), ta được:
( )
2 2
2 2 2 2
sin X sin X cos X cos X d
1 a. b. c.
cos X cos X cos X cos X
⇔ + + =
(
)
2 2
a tan X b tan X c d 1 tan X
⇔ + + = +
(
)
2
a d tan X b tan X c d 0
⇔ − + + − =
.
Bước 3: Đặt
t tan X
=
để đưa về phương trình bậc hai mà biết cách giải.
Phương pháp 2
Phương pháp 2Phương pháp 2
Phương pháp 2: Sử dụng công thức hạ bậc và nhân đôi
Bước 1: Thế
2 2
1 cos2X 1 cos2X
sin X ; cos X
2 2
− +
= =
và
sin2X
sin X cos X
2
=
vào
(
)
1
và
rút gọn lại, ta được:
(
)
(
)
b sin2X c a cos2X 2d a c
+ − = − − ∗
Bước 2: Giải phương trình
(
)
∗
, tìm nghiệm. Đây là phương trình bậc nhất đối với
sin2X
và
cos2X
(phương trình cổ điển) mà đã biết cách giải.
Dạng
Dạng Dạng
Dạng 2
22
2.
(
)
(
)
3 2 2 3
4 3 2 2 3 4
a.sin X b.sin X cos X c.sin X cos X d.cos X 0 2
a.sin X b.sin X cos X c.sin X cos X d.sin X cos X e.co
s X 3
+ + + =
+ + + +
Phương pháp
Phương phápPhương pháp
Phương pháp: Chia hai vế của
(
)
2
cho
3
cos X
(hay
3
sin X
) hoặc chia hai vế của
(
)
3
cho
4
cos X
(hay
4
sin X
) và giải tương tự như trên.
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 21 -
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP A
P AP A
P AP DU
P DUP DU
P DUNG
NGNG
NG
Bài151
Bài151Bài151
Bài151. Giải phương trình:
(
)
2 2
cos x 3 sin2x 1 sin x
− = + ∗
Bài152
Bài152Bài152
Bài152. Giải phương trình:
(
)
3 3 2
cos x 4 sin x 3 cos x sin x sin x 0
− − + = ∗
Bài153
Bài153Bài153
Bài153. Giải phương trình:
(
)
4 2 2 4
3 cos x 4 sin x cos x sin x 0
− + = ∗
Bài154
Bài154Bài154
Bài154. Giải phương trình:
(
)
sin2x 2 tan x 3
+ = ∗
Bài155
Bài155Bài155
Bài155. Giải phương trình:
(
)
3
sin x sin2x sin 3x 6 cos x
+ = ∗
Bài156
Bài156Bài156
Bài156. Giải phương trình:
( )
2
cos2x 1
cotx 1 sin x sin2x
1 tan x 2
− = + − ∗
+
Bài157
Bài157Bài157
Bài157. Giải phương trình:
(
)
sin 3x cos 3x 2 cos x 0
+ + = ∗
Bài158
Bài158Bài158
Bài158. Giải phương trình:
( )
3
5 sin 4x cos x
6 sin x 2cos x
2 cos2x
− = ∗
Bài159
Bài159Bài159
Bài159. Giải phương trình:
3
sin x 4 sin x cos x 0
− + =
Bài160
Bài160Bài160
Bài160. Giải phương trình:
(
)
(
)
2 2
tan x sin x 2 sin x 3 cos2x sin x cos x
− = + ∗
Bài161
Bài161Bài161
Bài161. Giải phương trình:
(
)
3 2
cos x sin x 3 sin x cos x 0
+ − = ∗
Bài162
Bài162Bài162
Bài162. Giải phương trình:
(
)
(
)
(
)
2
sin x tan x 1 3 sin x cos x sin x 3
+ = − + ∗
Bài163
Bài163Bài163
Bài163. Giải phương trình:
(
)
2
2 cos x cos2x sin x 0
+ + = ∗
Bài164
Bài164Bài164
Bài164. Giải phương trình:
( )
3
2
3
1 cos x
tan x
1 sin x
−
= ∗
−
Bài165
Bài165Bài165
Bài165. Giải phương trình:
(
)
3 2 2 3
sin x 5 sin x cos x 3 sin x cos x 3 cos x 0
− − + = ∗
Bài166
Bài166Bài166
Bài166. Giải phương trình:
(
)
3 2
cos x sin x 3 sin x cos x 0
+ − = ∗
Bài167
Bài167Bài167
Bài167. Giải phương trình:
(
)
1 tan x 2 2 sin x
+ = ∗
Bài168
Bài168Bài168
Bài168. Giải phương trình:
(
)
3 3
sin x cos x sin x cos x
+ = − ∗
Bài169
Bài169Bài169
Bài169. Giải phương trình:
(
)
2 2
3 tan x 4 tan x 4 cot x 3cot x 2 0
+ + + + = ∗
Bài170
Bài170Bài170
Bài170. Giải phương trình:
( )
2 2
2
3 3 sin x x
3 tan x tan x 8cos 0
4 2
cos x
+ π
− + − − = ∗
Bài171
Bài171Bài171
Bài171. Giải phương trình:
(
)
3 3
4 cos x 2sin x 3 sin x 0
+ − = ∗
Bài172
Bài172Bài172
Bài172. Giải phương trình:
(
)
3
6 sin x 2 cos x 5sin 2x cos x
− = ∗
Bài173
Bài173Bài173
Bài173. Giải phương trình:
(
)
1 3 tan x 2sin2x
+ = ∗
Bài174
Bài174Bài174
Bài174. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 3 5 5
sin x cos x 2 sin x cos x
+ = + ∗
Bài175
Bài175Bài175
Bài175. Giải phương trình:
(
)
4 4
3 sin x 5 cos x 3 0
+ − = ∗
Bài176
Bài176Bài176
Bài176. Giải phương trình:
( )
sin x cos x
1
sin2x
+
= ∗
Bài177
Bài177Bài177
Bài177. Giải phương trình:
(
)
3 3 2 2
sin x 3 cos x sin x cos x 3 sin x cos x
− = − ∗
Ths. Lê Vn Đoàn Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụngChuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Chuy˚n đề 7. Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Page - 22 -
¹
¹¹
¹All the flower of tomorrow are in the seeks of today……”
Bài178
Bài178Bài178
Bài178. Giải phương trình:
(
)
(
)
2 3
cot x 2 2 sin x 2 3 2 cos x
+ = + ∗
Bài179
Bài179Bài179
Bài179. Giải phương trình:
( )
3
sin x 2 sin x
4
π
− = ∗
Bài180
Bài180Bài180
Bài180. Giải phương trình:
( )
3
8 cos x cos 3x
3
π
+ = ∗
Bài181
Bài181Bài181
Bài181. Giải phương trình:
( )
3
2 sin x 2sin x
4
π
+ = ∗
Bài182
Bài182Bài182
Bài182. Giải phương trình:
( )
3
2 2 cos x 3 cos x sin x 0
4
π
− − − = ∗
Bài183
Bài183Bài183
Bài183. Giải phương trình:
(
)
(
)
3 3
4 sin x cos x cos x 3sin x
+ = + ∗
Bài184
Bài184Bài184
Bài184. Giải phương trình:
( )
2 2
5
4 3 sin x cos x 4 cos x 2sin x
2
+ = + ∗
Bài185
Bài185Bài185
Bài185. Giải phương trình:
(
)
2
sin x 3 sin x cos x 1 0
− + = ∗
Bài186
Bài186Bài186
Bài186. Giải phương trình:
( )
4 4 2
1
sin x cos x 2sin 2x cos2x cos 2x
2
+ = − ∗
Bài187
Bài187Bài187
Bài187. Giải phương trình:
( )
4 4 2
3 5 1
sin x cos x sin2x cos2x cos 2x
2 4 4
+ = − − ∗
Bài188
Bài188Bài188
Bài188. Giải phương trình:
( )
2 2
3 2
sin x 3 sin x cos x 2 cos x
2
+
+ + = ∗
Bài189
Bài189Bài189
Bài189. Giải phương trình:
2 2
sin x sin2x 3 cos x 3
+ + =
Bài190
Bài190Bài190
Bài190. Giải phương trình:
( )
15 17 9
2sin x cos x sin x cos x 3sin 7 x sin x
2 2 2
π π π
+ + + = π − −
Bài191
Bài191Bài191
Bài191. Giải phương trình:
( ) ( ) ( )
13 5 3
4sin 3 x cos x 4sin x sin x 2sin x cos x 1
2 2 2
π π π
π− − + π+ − + − π+ =
Bài192
Bài192Bài192
Bài192. Giải phương trình:
( ) ( )
2 2
5 3
3sin 3 x 2 sin x cos x 5 sin x 0
2 2 2
π π π
π − + + + − + = ∗
Bài193
Bài193Bài193
Bài193. Giải phương trình:
( )
1
3 sin x cos x
cos x
+ = ∗
Bài194
Bài194Bài194
Bài194. Giải phương trình:
( )
1
4 sin x 6 cos x
cos x
+ = ∗
Bài195
Bài195Bài195
Bài195. Giải phương trình:
(
)
32 2
7 sin x 2 sin2x 3cos x 3 15 0
+ − − = ∗
Bài196
Bài196Bài196
Bài196. Giải phương trình:
(
)
3 3 2
4 sin x 3 cos x 3 sin x sin x cos x 0
+ − − = ∗
Bài197
Bài197Bài197
Bài197. Giải phương trình:
(
)
1 3 sin 2x 2 tan x
+ = ∗
Bài198
Bài198Bài198
Bài198. Giải phương trình:
( )
x
2 cos x 2 tan
2
+ = ∗
Bài199
Bài199Bài199
Bài199. Giải phương trình:
1 3 tan x 2sin2x
+ =
(
)
∗
Bài200
Bài200Bài200
Bài200. Giải phương trình:
cotx tan x 2 tan 2x
= +
(
)
∗
Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. Chuy˚n đề 7.
Chuy˚n đề 7. P
PP
Phương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụnghương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
hương tr˜nh lượng giŸc vš ứng dụng
Ths. Lê Vn Đoàn
¹
¹¹
¹C
CC
Cầ
ầầ
ần
nn
n
c
cc
c•
••
•
b
bb
b•
••
•
t
tt
th
hh
h“
““
“n
nn
ng
gg
g
m
mm
mi
ii
in
nn
nh
hh
h§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§§
§º
ºº
º Page - 23 -
BA
BABA
BAI TÂ
I TÂI TÂ
I TÂP
P P
P RE
RERE
REN LUYÊ
N LUYÊN LUYÊ
N LUYÊN
NN
N
Câu 151.
Câu 151.Câu 151.
Câu 151. Giải phương trình:
2 2
sin x 2 cos x 3 sin x cos x
+ =
Câu 152.
Câu 152.Câu 152.
Câu 152. Giải phương trình:
2
sin x 3 sin x cos x 1
− = −
Câu 153.
Câu 153.Câu 153.
Câu 153. Giải phương trình:
2 2
2 sin x 3cos x cos2x 5 sin2x 0
+ − − =
Câu 154.
Câu 154.Câu 154.
Câu 154. Giải phương trình:
3 3 2
4 sin x 3cos x 3sin x sin x cos x 0
+ − − =
Câu 155.
Câu 155.Câu 155.
Câu 155. Giải phương trình:
( ) ( )
2 2
9 7
sin x 3 sin x cos x 4 cos 2 x 0
2 2
π π
π − + − + − π + =
Câu 156.
Câu 156.Câu 156.
Câu 156. Giải phương trình:
( )
2 2
3
2 cos x 3 3 sin x cos x cos 3 x 2 , x 0;
2 2
π π
− + − π − = ∀ ∈
Câu 157.
Câu 157.Câu 157.
Câu 157. Giải phương trình:
2 2
cos 2x 3 sin 4x 1 sin 2x , x ;2
3
π
− = + ∀ ∈ − π
Câu 158.
Câu 158.Câu 158.
Câu 158. Giải phương trình:
3 3
cos x 3 sin x cos x sin2x 0 , x ;3
4
π
− + = ∀ ∈ π
Câu 159.
Câu 159.Câu 159.
Câu 159. Giải phương trình:
2 sin 2x 3 tan x 5
+ =
Câu 160.
Câu 160.Câu 160.
Câu 160. Giải phương trình:
3 3
sin x 3 cos x sin x 0
+ + =
Câu 161.
Câu 161.Câu 161.
Câu 161. Giải phương trình:
2
cos x sin x 4 cos x sin x 0
− − =
Câu 162.
Câu 162.Câu 162.
Câu 162. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin x tan x 2 3 cos2x sin x cos x
− = +
Câu 163.
Câu 163.Câu 163.
Câu 163. Giải phương trình:
(
)
(
)
2
sin x tan x 1 sin x cos x sin x 1 0
+ − − − =
Câu 164.
Câu 164.Câu 164.
Câu 164. Giải phương trình:
1 1
4 sin x
sin x cos x
= +
Câu 165.
Câu 165.Câu 165.
Câu 165. Giải phương trình:
(
)
(
)
4 2 4
3 cos x sin 2x sin 3 x 0
π − − + π − =
Câu 166.
Câu 166.Câu 166.
Câu 166. Giải phương trình:
7
sin 3x cos 3x 2 sin x 0
2
π
+ − − =
Câu 167.
Câu 167.Câu 167.
Câu 167. Giải phương trình:
(
)
3 sin2x 2cos x 1 2 cos 3x cos2x 3cos x
+ + = + −
Câu 168.
Câu 168.Câu 168.
Câu 168. Giải phương trình:
3
2 cos x sin 3x
=
Câu 169.
Câu 169.Câu 169.
Câu 169. Giải phương trình:
3 3
1
1 sin 2x cos 2x sin 4x
2
+ + =
Câu 170.
Câu 170.Câu 170.
Câu 170. Giải phương trình:
(
)
6 6
8 sin x cos x 3 3 sin 4x 3 3 cos2x 11sin2x 11
+ + = − +
Câu 171.
Câu 171.Câu 171.
Câu 171. Giải phương trình:
3 3 2
4 sin x 3 cos x 3 sin x sin x cos x 0
+ − − =