Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

Xây dựng cơ sở hạ tầng cụm công nghiệp và bãi thử tổng hợp (TP DA SỐ 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.89 KB, 19 trang )

CN CÔNG TY CP LD TƯ VẤN
& XÂY DỰNG COFEC
Số:……… /TVGS

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-----------------------------------------------Tp. Hồ Chí Minh, ngày
tháng năm 2014

BÁO CÁO
CƠNG TÁC KIỂM TRA CƠNG TRÌNH
NGHIỆM THU ĐƯA VÀO SỬ DỤNG
Kính gửi : Ban quản lý dự án 45 – Bộ Quốc Phòng.

-

Căn cứ hợp đồng tư vấn giám sát số: I-TV19-2012 Đường giao thơng, thốt nước mưa,
thốt nước thải, hào chờ kỹ thuật theo tuyến T8, T10, T11, T12, T14, T13 và Kè bờ

-

phải hồ thử, kè ta luy đường T13.
Căn cứ hồ sơ dự thầu và bản vẽ thiết kế thi công đã được thẩm tra, sửa đổi phê duyệt

-

của Chủ đầu tư.
Căn cứ vào Phiếu yêu cầu nghiệm thu hồn thành cơng trình đưa vào sử dụng của nhà
thầu thi công.
Cn C.Ty CP LD TV&XD COFEC báo cáo cơng tác kiểm tra nghiệm thu cơng trình với
các nội dung sau :



1. Tên cơng trình: Xây dựng cơ sở hạ tầng cụm công nghiệp và bãi thử tổng hợp (TP
DA SỐ 1).

2. Hạng mục cơng trình: Gói thầu I-XD05-2012 Thi cơng xây dựng Đường giao thơng;
thốt nước mưa; hào kỹ thuật theo tuyến đường T8.

3. Địa điểm xây dựng:
4. Nhà thầu thi cơng :

Phường Long Bình, thành phố Biên Hịa, tỉnh Đồng Nai.
Tổng cơng ty xây dựng Trường Sơn – Bộ Quốc Phịng

5. Ngày khởi cơng và ngày hồn thành:
− Ngày khởi cơng: ngày……tháng…..năm 2013.
− Ngày hồn thành: ngày……tháng…..năm 2013.
− Khối lượng của dựng các loại công việc xây chủ yếu đã được thực hiện:( Khối
lượng thống nhất quyết tốn sau).

Số

Hạng mục cơng việc

Đơn

Khối lượng thực


hiện
T

T
1
I
1
2
3
4
5
6
7

8

9
10

11
12
13
14

vị
tính
2
PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
(KHÔNG BAO GỒM NÚT N15,
N21)
Đào nền đường bằng máy
đào 1,25m3, đất cấp III
Đào nền đường bằng búa

căn, đất cấp IV
Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,90
Đắp nền đường, độ chặt K =
0,90
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp
III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp IV
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp
IV
Làm móng cấp phối đá dăm
gia cố XM 6%, dày 20cm,
K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí

đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km
Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng

15 Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
16 Bê tông mặt đường đá 1x2

3

The
o
hợp
đồng
4

Thực tế thi
cơng
5

N18,
100m3
90.979

83.65

m3
240.000

240.00


171.116

158.21

100m2
100m3
6.360

6.36

m3
825.600

825.60

100m3
2.049

0.95

100m3
18.454

17.18

72.525

66.47

72.525


66.47

100m3

100m3
100m3
2.400

2.40

2.400

2.40

100m3
100m3
34.223

31.64

34.223

31.64

100m3
100m2
m2
m3


171.116 157.48
1
,711.16 1,574.84
4


17
18
19
20
21
22

mác 350 (Bê tông thương
phẩm)
SXLD tháo dỡ ván khuôn
thép đá dăm gia cố XM, mặt
đường bê tông
SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
Làm khe dọc mặt đường bê
tông
Làm khe co mặt đường bê
tông
Làm khe giãn mặt đường bê
tông
Cắt khe co, khe dọc 1x6

,003.23


3,676.00

31.435

31.44

100m2
tấn
m
m

97.809
89.62
3,3
89.320
3,124.32
1,9
74.930
1,868.93

m
255.000

255.00

536.425

499.33

10m


23 Cắt khe giãn, khe 2x4

10m

24 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe co, khe giãn đk 25mm
25 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe dọc đk 12mm
26 SXLD cốt thép định vị khe co,
khe giãn, khe dọc, đk <=10mm
27 Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
28 San gạt mặt bằng đổ bó vỉa

tấn

25.500

29 Sản xuất cấu kiện bó vỉa,
bê tông đúc sẵn đá 1x2,
mác 250
30 SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
31 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
32 Vận chuyển khối kiện bê
tông đúc sẵn bằng ô tô
10T, trọng lượng <=10T, cự ly
vận chuyển <=500m

33 Đắp cát hạt trung dày 10cm,
độ chặt yêu cầu K=0,90
34 Lát gạch con sâu dày 6cm
M200
35 Bê tông gờ chặn đá 1x2
M200
36 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gờ
chắn bằng gỗ
II PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
(PHẦN NÚT N15, N18, N21)
1 Đào nền đường bằng máy

25.50

9.928

9.51

3.915

3.61

tấn
tấn
24.023

21.06

m2
203.931


195.19

438.883

404.21

171.981

158.38

m2
m3
100m2
cái
cấu
kiện

12.370
11.39
2,1
77.000
2,005.00
2,1
77.000
2,005.00

m3
m2


381.764 3,8
17.640
3,720.51

m3
41.736

-

8.347

-

100m2

100m3


2
3
4

5

6
7
8
9

đào 1,25m3, đất cấp III

Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp
III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Làm móng cấp phối đá dăm
gia cố XM 6%, dày 20cm,
K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí
đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km
Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng

20.651

20.65

43.134

43.13

100m2

100m3
5.101

5.10

5.917

5.92

100m3

100m3
14.734

14.73

14.734

14.73

100m3
100m3
8.687

8.69

8.687

8.69


100m3
100m2
43.134

10 Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
11 Bê tông mặt đường đá 1x2
mác 350 (Bê tông thương
phẩm)
12 SXLD tháo dỡ ván khuôn
thép đá dăm gia cố XM, mặt
đường bê tông
13 SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
14 Làm khe dọc mặt đường bê
tông
15 Làm khe co mặt đường bê
tông
16 Cắt khe co, khe dọc 1x6
17 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe co, khe giãn đk 25mm
18 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe dọc đk 12mm
19 SXLD cốt thép định vị khe co,
khe giãn, khe dọc, đk <=10mm
20 Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
21 San gạt mặt bằng đổ bó vỉa

43.13


m2
m3

431.340 431.34
1,0
20.690
1,020.69

100m2
3.047

3.05

tấn
24.876

24.88

m
816.000

816.00

610.010

610.00

142.601


142.60

m
10m
tấn
2.434

2.43

0.942

0.94

5.698

5.70

tấn
tấn
m2
49.990

49.99

95.962

95.96

m2



22 Sản xuất cấu kiện bó vỉa,
bê tông đúc sẵn đá 1x2,
mác 250
23 SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
24 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
25 Vận chuyển khối kiện bê
tông đúc sẵn bằng ô tô
10T, trọng lượng <=10T, cự ly
vận chuyển <=500m
26 Đắp cát hạt trung dày 10cm,
độ chặt yêu cầu K=0,90
27 Lát gạch con sâu dày 6cm
M200
28 Bê tông gờ chặn đá 1x2
M200
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gờ
chắn bằng gỗ
III PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN TRÁI
1 Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III
2 Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp IV
3 Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp III
4 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
5 Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp IV (H10GT T9)

6 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp IV
7 Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90
8 Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
9 Bê tông lót móng cống, đá
1x2, M150
10 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D600
11 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D800
12 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000

m3
37.649

37.65

100m2
2.707

2.71

cái
cấu
kiện

476.000


476.00

476.000

476.00

m3
84.303

-

m2
843.030

843.03

m3
8.685

-

1.736

-

100m2

100m3
52.789


49.29

100m3
7.803

6.16

6.020

6.02

6.019

6.02

8.828

6.55

8.828

6.55

100m3
100m3
100m3

100m3
100m3

45.353

41.27

100m3
3.606

3.30

m3
15.680

14.19

cái
126.000

100.00

160

111.89

120.000

120.00

cái
cái



13 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
14 Lắp đặt ống BTCTLT-D600 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
15 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
16 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
17 Lắp đặt ống BTCTLT-D1000
dưới vỉa hè (VLP*2,0625)
18 Lắp đặt ống BTCTLT-D1200
dưới vỉa hè (VLP*2,0625)
19 Trát mối nối cống, vữa mác
75
20 Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
21 Đào hố ga, đất cấp IV (tính
từ cos tự nhiên)-(H10-GT T9)
22 Đắp đất hố ga (tính đến cos
tự nhiên)
23 Bê tông lót hố ga đá 1x2
mác 150
24 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
25 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (phần đổ tại chổ)
26 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10 mm
27 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga

(phần đúc sẵn) Đk >10 mm
28 SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=10 mm
29 SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <= 18 mm
30 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đúc sẵn)
31 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đổ tại chỗ)
32 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
33 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
34 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
35 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm
36 Sản xuất cấu kiện thép hình

cái
262.000

261.36

100m
1.890

1.50


0.305

-

2.100

1.68

1.800

1.80

100m
100m
100m
100m
m

3.930
3.93
1,4
02.910
1,281.74

100m3
5.720

4.64


1.025

0.39

2.622

1.95

9.473

6.92

8.73

6.01

3.486

3.13

8.29

5.75

0.40

0.27

1.708


1.47

0.088

0.08

100m3
100m3
m3
100m2
100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
108.94

74.76

45.083

39.39

71.390

50.82

m3
m2

100m2
1.071

0.76

0.698

0.50

1.172

0.83

tấn
tấn
tấn


37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

49
50
51
52
53
54
55
56
57
IV

miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông
Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê
tông đúc sẵn bằng thủ
công
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T
Đào rãnh thoát nước, đất
cấp III (tính từ cos tự nhiên)
Bê tông lót đá 1x2 mác 150,
rộng <=250cm
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố

ga đổ tại chổ
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
đổ tại chỗ Đk <=10 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200
Xây tường thẳng bằng đá
hộc, vữa xi măng mác 100
San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT
Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng
thủ công
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI


1.651

1.18

1.652

1.18

11.186

7.96

59.000

42.00

59.000

42.00

69.611

45.80

51.000

36.00

28.560


28.56

tấn
m3
cái
cái
m2
cái
m3
m3
4.270

4.27

0.059

0.06

0.037

0.04

0.660

0.66

100m2
tấn
m3
m3

58.374

58.37

m2
1.210

1.21

0.018

0.02

0.012

0.01

0.020

0.02

0.028

0.03

0.028

0.03

0.190


0.19

1.000

1.00

1.000

1.00

100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
cái
cái

-


1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5 kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,9
Bê tông lót móng cống, đá

1x2, M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn
móng cống qua đường
Sản xuất lắp dựng cốt thép
móng cống, đường kính <=10
mm
Bê tông móng cống qua
đường, đá 1x2, M200
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D600
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D800
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
Lắp đặt ống BTCTLT-D600 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D800 qua
đường
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000
dưới vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000 qua
đường
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200
dưới vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200 qua
đường

Trát mối nối cống, vữa mác
75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)

100m3
57.879

45.81

14.339

10.74

14.339

10.74

33.229

26.94

100m3
100m3
100m3
100m3
9.056

6.72


3.71

2.94

100m3
m3
35.349

29.29

100m2
1.191

0.87

1.271

0.92

tấn
m3
59.595

44.22

cái
226.000

200.00


383.00

328.23

37.000

36.00

77.000

50.00

cái
cái
cái
100m
3.390

3.00

5.750

4.92

0.845

0.49

0.550


0.55

0.340

0.33

1.160

0.67

100m
100m
100m
100m
100m
100m
m

0.660
0.49
1,5
21.600
1,219.44

100m3
5.930

4.03



24 Đắp đất hố ga (tính đến cos
tự nhiên)
25 Bê tông lót hố ga đá 1x2
mác 150
26 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
27 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (phần đổ tại chổ)
28 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10 mm
29 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk >10 mm
30 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(đổ tại chỗ), Đk <=10 mm
31 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(đổ tại chỗ), Đk >10 mm
32 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đúc sẵn)
33 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đổ tại chỗ)
34 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
35 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
36 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
37 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm

38 Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
39 Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông
40 Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
41 Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
42 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
43 Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
44 Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T
V PHẦN HÀO CHỜ KỸ
THUẬT
1 Đào đất cống bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III

100m3
2.441

1.70

9.246

6.38

8.49


5.63

4.287

3.25

8.27

5.49

0.394

0.26

1.657

1.44

0.090

0.08

m3
100m2
100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3

105.489

69.29

51.917

38.93

72.600

50.82

m3
m2
100m2
1.090

0.76

0.709

0.50

1.192

0.83

1.680

1.18


1.680

1.18

11.376

7.96

60.000

42.00

60.000

42.00

70.502

55.31

52.000

36.00

tấn
tấn
tấn
tấn
m3

cái
cái
m2
cái

100m3
7.136

5.69


2

Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ 5T trong phạm vi 1000m,
đất cấp III
3 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
4 Đắp đất cống qua đường
bằng đầm cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
5 Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt K = 0,90
6 Bê tông lót móng cống, đá
1x2 M150
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn
móng cống qua đường
8 SXLD cốt thép móng cống
đường kính <=10mm
9 Bê tông móng cống qua

đường, đá 1x2, M200
10 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 qua
đường, L=3m
11 Trát mối nối cống, vữa M75

100m3
2.902

1.61

2.902

1.61

4.913

4.48

0.611

0.49

9.794

7.81

0.863

0.69


0.919

0.73

100m3
100m3
100m3
m3
100m2
tấn
m3
31.540
100m
0.960

0.96

m
112.538

12 Đào đất hố ga bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III
13 Đắp đất hố ga bằng đầm
cóc, độ chặt K = 0,90
14 Bê tông lót hố ga đá 1x2
M150
15 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (đổ tại chổ)
16 SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=10 mm

17 SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=18 mm
18 Bê tông hố ga đá 1x2 M200
(đổ tại chỗ)
19 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
20 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
21 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
22 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk <=18
mm
23 Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga

25.14

112.54

100m3
2.054

1.54

0.669

0.50


3.360

2.52

3.735

2.80

2.965

2.22

0.192

0.14

100m3
m3
100m2
tấn
tấn
m3
45.322

33.97

29.040

21.78


m2
100m2
0.436

0.33

0.284

0.21

0.411

0.31

0.589

0.44

tấn
tấn
tấn


24 Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
<= 20kg/CK
25 Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
26 Lắp tấm đan BT đúc sẵn

bằng thủ công, TL <=250kg
27 Lắp đà hầm BT đúc sẵn
bằng thủ công, TL > 250kg
28 Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
29 Xây thành hố ga gạch ống
8x8x19, dày 20cm, M75
30 Trát thành hố ga xây gạch
dày 2cm vữa M75

tấn
0.589

0.44

4.550

3.42

m3
cái
24.000

18.00

24.000

18.00

25.298


18.97

cái
m2
m3
9.031

6.77

m2
90.307

67.68

KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH NGỒI HỢP ĐỒNG
Khối lượng thực hiện
Phát
sinh
Thi
ngoài
cơng
hợp
thực tế
đồng

ST
T

NỘI DUNG CÔNG VIỆC


Đơn vị
tính

1

2

3

4

I

PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
Điều chỉnh thiết kế nút N27
Đào nền đường bằng máy đào
1,25m3, đất cấp III
Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp bằng
ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển đất đổ thải bằng
ôtô tự đổ trong phạm vi <=
1000m - Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Làm móng cấp phối đá dăm

gia cố XM 6%, dày 20cm, K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí
đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km

100m3

5.841

5.841

100m2

9.300

9.300

100m3

0.426

0.426

100m3

0.494

0.494

100m3


5.347

5.347

100m3

5.347

5.347

100m3

1.860

1.860

100m3

1.860

1.860

100m2

9.300

9.300

m2


93.000

93.000

m3

216.000

216.000

a

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng
Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
Bê tông mặt đường đá 1x2
mác 350 (Bê tông thương phẩm)



12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
b

1
2
3
4
5

6

II

1


SXLD tháo dỡ ván khuôn thép
đá dăm gia cố XM, mặt đường
bê tông
SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
Làm khe dọc mặt đường bê
tông
Làm khe co mặt đường bê tông
Cắt khe co, khe doïc 1x6 (VL, NC,
MTC x 1,5 do định mức cắt khe
1x4)
SXLD cốt thép thanh truyền lực
khe co, khe giãn đk 25mm
SXLD cốt thép thanh truyền lực
khe dọc đk 12mm
SXLD cốt thép định vị khe co, khe
giãn, khe dọc, đk <=10mm
Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
San gạt mặt bằng đổ bó vỉa
Sản xuất cấu kiện bó vỉa, bê
tông đúc sẵn đá 1x2, mác 250
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công trọng lượng
<=250kg
Vận chuyển khối kiện bê tông
đúc sẵn bằng ô tô 10T, trọng

lượng <=10T, cự ly vận chuyển
<=500m
Điều chỉnh thiết kế vỉa hè
Láng nền vỉa hè lát gạch dày
6cm vữa M75 (VL, NC, MTCx2)
Láng nền gờ chặn dày 2cm
vữa M75
SX bêtông gờ chặn đúc sẵn
đá 1x2 M200
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại gờ chắn
Vận chuyển gờ chặn bê tông
đúc sẵn bằng ô tô 10T, trọng
lượng 25kg, cự ly vận chuyển
<=500m
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công trọng lượng
<=50kg
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN TRÁI(TỪ HTS8 27 ĐẾN
HPS233)
Đào đất cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)

100m2

0.972

0.972


tấn

5.247

5.247

m

180.000

180.000

m
10m

105.000
28.500

105.000
28.500

tấn

0.419

0.419

tấn

0.208


0.208

tấn

1.145

1.145

m2

8.625

8.625

m2
m3

24.192
9.477

24.192
9.477

100m2

0.682

0.682


cái

120.000

120.000

100m3

120.000

120.000

0.000
m2

4660.670

4660.670

m2

756.315

756.315

m3

50.421

50.421


m2

11.093

11.093

cái

5042.000

5042.000

cái

5042.000

5042.000
0.000

100m3

9.621

9.621


2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi <= 1000m,
đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng, tính

đến cos tự nhiên)
Đắp đất cống qua đường bằng
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Bê tông lót gối cống, đá 1x2,
M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn móng
cống qua đường
SXLD cốt thép móng cống,
đường kính <=10 mm
Bê tông móng cống qua đường,
đá 1x2, M200
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1500 qua
đường (VLP*2,0625)
Trát mối nối cống, vữa mác 75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)

SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép hố ga (phần đúc
sẵn) Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (phần đúc
sẵn) Đk >10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=18 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công

100m3

2.484

2.484

100m3

2.484

2.484

100m3


5.959

5.959

100m3

0.891

0.891

100m3

0.607

0.607

m3

3.488

3.488

100m2

0.156

0.156

tấn


0.176

0.176

m3

10.540

10.540

cái

64.000

64.000

100m

0.964

0.964

100m

0.170

0.170

m

100m3

204.741
0.714

204.741
0.714

100m3

0.263

0.263

m3

0.866

0.866

100m2

0.559

0.559

100m2

0.581


0.581

tấn

0.529

0.529

tấn

0.306

0.306

tấn

0.024

0.024

tấn

0.010

0.010

m3

7.143


7.143

m3

7.561

7.561

m2

4.840

4.840


27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
III

1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng một
cấu kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
>250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước

bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga (phần đúc sẵn)
trọng lượng >3T
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI (TỪ HPS8 27 ĐẾN
HPS234)
Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ trong phạm vi <=1000m-Ôtô
5 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90 (tận dụng, tính đến
cos tự nhiên)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Bê tông lót móng cống, đá
1x2, M150
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)

100m2

0.073

0.073


tấn

0.047

0.047

tấn

0.079

0.079

tấn

0.112

0.112

tấn

0.112

0.112

m3

0.758

0.758


cái

4.000

4.000

cái

4.000

4.000

m2

4.753

4.753

cái

3.000

3.000
0.000

100m3

4.250


4.250

100m3

1.614

1.614

100m3

1.614

1.614

100m3

2.712

2.712

100m3

0.367

0.367

m3

1.560


1.560

cái

65.000

65.000

100m

0.973

0.973

Trát mối nối cống, vữa mác 75

m

142.577

142.577

Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)


100m3

0.580

0.580

100m3

0.212

0.212

m3

0.818

0.818

100m2

0.505

0.505


14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
IV

1
2
3
4
5

SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép bê tông (phần
đúc sẵn) Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép bê tông (phần
đúc sẵn) Đk >10mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm

SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <= 18 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
một cấu kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng >250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T

PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI T2 (TỪ HPS234
ĐẾN HPS236+9,2M)
Đào đất cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi 1000m, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng, tính
đến cos tự nhiên)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu

100m2

0.541

0.541

tấn

0.474

0.474

tấn


0.024

0.024

tấn

0.310

0.310

tấn

0.012

0.012

m3

6.405

6.405

m3

6.682

6.682

M2


4.840

4.840

100m2

0.073

0.073

tấn

0.047

0.047

tấn

0.079

0.079

tấn

0.112

0.112

tấn


0.112

0.112

m3

0.758

0.758

cái

4.000

4.000

cái

4.000

4.000

m2

4.809

4.809

cái


3.000

3.000

0.000

0.000

100m3

1.931

1.931

100m3

4.133

4.133

100m3

4.133

4.133

100m3

0.547


0.547

100m3

0.373

0.373


6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
V

1

K=0,90
Bê tông lót gối cống, đá 1x2,
M150
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1500
Lắp đặt ống BTCTLT-D1500 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
Trát mối nối cống, vữa mác 75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk >10mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200

(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, KL một cấu
kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng >250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga (phần đúc sẵn)
trọng lượng >3T
BỔ SUNG HỐ GA GIAO CẮT
(16 cái)
Đào đất hố ga bằng máy đào

0,8m3, đất cấp III

m3

1.248

1.248

cái

24.000

24.000

100m

0.360

0.360

m
100m3

80.824
0.102

80.824
0.102

100m3


0.042

0.042

m3

0.208

0.208

100m2

0.247

0.247

100m2

0.032

0.032

tấn

0.218

0.218

tấn


0.010

0.010

m3

3.121

3.121

m3

0.397

0.397

m2

1.210

1.210

100m2

0.018

0.018

tấn


0.012

0.012

tấn

0.020

0.020

tấn

0.028

0.028

tấn

0.028

0.028

m3

0.190

0.190

cái


1.000

1.000

cái

1.000

1.000

m2

1.231

1.231

cái

1.000

1.000
0.000

100m3

3.351

3.351



2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
VI

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Đắp đất hố ga bằng đầm cóc,

K = 0,90
Bê tông lót hố ga đá 1x2 M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(đổ tại chổ)
SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm
SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=18 mm
Bê tông hố ga đá 1x2 M200 (đổ
tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan + đà
hầm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk <=18 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
<= 20kg/CK
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan BT đúc sẵn bằng
thủ công, TL <=250kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp

HỐ GA THOÁT NƯỚC MẶT (9
cái)
Đào mương, cống bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi 1000m, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5 km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Lắp đặt ống BTCT D800 (NC, MTC
x 1,24x1,12)
Đào hố ga bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Đắp đất hố ga bằng đầm cóc,
độ chặt K = 0,95
Bê tông lót hố ga đá 1x2 M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(đổ tại chổ)

100m3

1.177

1.177


m3
100m2

4.589
6.342

4.589
6.342

tấn

3.834

3.834

tấn

0.225

0.225

m3

75.150

75.150

m2

84.270


84.270

100m2

0.152

0.152

tấn

0.597

0.597

tấn

0.056

0.056

tấn

3.768

3.768

tấn

3.768


3.768

m3

3.007

3.007

cái

70.000

70.000

m2

48.755

48.755
0.000

100m3

10.698

10.698

100m3


11.128

11.128

100m3

11.128

11.128

100m3

0.316

0.316

100m3

0.049

0.049

100m

0.142

0.142

100m3


1.342

1.342

100m3

0.513

0.513

m3
100m2

2.024
2.727

2.024
2.727


11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24

SXLD cốt thép hố ga, đường kính
<=10mm
SXLD cốt thép hố ga, đường kính
<=18mm
Bê tông hố ga đá 1x2 M200
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan + đà
hầm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng <=
20kg/cấu kiện
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng <=
50kg/cấu kiện
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, đá 1x2, M200
Lắp tấm đan BT đúc sẵn bằng

thủ công, trọng lượng <=250kg
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
>250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp

tấn

2.191

2.191

tấn

0.088

0.088

m3
m2

32.200
31.174

32.200
31.174

100m2


0.326

0.326

tấn

0.261

0.261

tấn

0.282

0.282

tấn

0.586

0.586

tấn

0.344

0.344

tấn


0.241

0.241

m3

3.718

3.718

cái

22.000

22.000

cái

11.000

11.000

m2

20.294

20.294

6. Nghiệm thu – Hồn cơng:
− Hồ sơ hồn cơng cơng trình;

− Bản vẽ hồn cơng;
− Nhật ký thi cơng;
− Hồ sơ nghiệm thu công việc xây dựng;
− Hồ sơ phát sinh;
7. Các phụ lục tồn tại cần sửa chữa, khắc phục sau khi đưa cơng trình vào sử dụng.
− Cơng tác vệ sinh hố ga, thơng dịng chảy cống (Đã thực hiện).
− Sửa chữa vỉa hè
8. Đánh giá TVGS về việc đủ điều kiện để tiến hành nghiệm thu đưa cơng trình vào
sử dụng:
− Qua công tác kiểm tra Tư vấn giám sát thống nhất với đơn vị thi công lập biên bản
nghiệm thu cơng trình đưa vào sử dụng (Phần khối lượng quyết toán sau).
Đề nghị Ban quản lý Dự án 45 tổ chức kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử
dụng theo thẩm quyền./.


Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu ...

CN CÔNG TY CP LD TƯ VẤN & XÂY DỰNG
COFEC
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu pháp nhân)



×