CN CÔNG TY CP LD TƯ VẤN
& XÂY DỰNG COFEC
Số:……… /TVGS
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-----------------------------------------------Tp. Hồ Chí Minh, ngày
tháng năm 2014
BÁO CÁO
CƠNG TÁC KIỂM TRA CƠNG TRÌNH
NGHIỆM THU ĐƯA VÀO SỬ DỤNG
Kính gửi : Ban quản lý dự án 45 – Bộ Quốc Phòng.
-
Căn cứ hợp đồng tư vấn giám sát số: I-TV19-2012 Đường giao thơng, thốt nước mưa,
thốt nước thải, hào chờ kỹ thuật theo tuyến T8, T10, T11, T12, T14, T13 và Kè bờ
-
phải hồ thử, kè ta luy đường T13.
Căn cứ hồ sơ dự thầu và bản vẽ thiết kế thi công đã được thẩm tra, sửa đổi phê duyệt
-
của Chủ đầu tư.
Căn cứ vào Phiếu yêu cầu nghiệm thu hồn thành cơng trình đưa vào sử dụng của nhà
thầu thi công.
Cn C.Ty CP LD TV&XD COFEC báo cáo cơng tác kiểm tra nghiệm thu cơng trình với
các nội dung sau :
1. Tên cơng trình: Xây dựng cơ sở hạ tầng cụm công nghiệp và bãi thử tổng hợp (TP
DA SỐ 1).
2. Hạng mục cơng trình: Gói thầu I-XD05-2012 Thi cơng xây dựng Đường giao thơng;
thốt nước mưa; hào kỹ thuật theo tuyến đường T8.
3. Địa điểm xây dựng:
4. Nhà thầu thi cơng :
Phường Long Bình, thành phố Biên Hịa, tỉnh Đồng Nai.
Tổng cơng ty xây dựng Trường Sơn – Bộ Quốc Phịng
5. Ngày khởi cơng và ngày hồn thành:
− Ngày khởi cơng: ngày……tháng…..năm 2013.
− Ngày hồn thành: ngày……tháng…..năm 2013.
− Khối lượng của dựng các loại công việc xây chủ yếu đã được thực hiện:( Khối
lượng thống nhất quyết tốn sau).
Số
Hạng mục cơng việc
Đơn
Khối lượng thực
hiện
T
T
1
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
vị
tính
2
PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
(KHÔNG BAO GỒM NÚT N15,
N21)
Đào nền đường bằng máy
đào 1,25m3, đất cấp III
Đào nền đường bằng búa
căn, đất cấp IV
Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,90
Đắp nền đường, độ chặt K =
0,90
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp
III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp IV
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp
IV
Làm móng cấp phối đá dăm
gia cố XM 6%, dày 20cm,
K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí
đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km
Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng
15 Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
16 Bê tông mặt đường đá 1x2
3
The
o
hợp
đồng
4
Thực tế thi
cơng
5
N18,
100m3
90.979
83.65
m3
240.000
240.00
171.116
158.21
100m2
100m3
6.360
6.36
m3
825.600
825.60
100m3
2.049
0.95
100m3
18.454
17.18
72.525
66.47
72.525
66.47
100m3
100m3
100m3
2.400
2.40
2.400
2.40
100m3
100m3
34.223
31.64
34.223
31.64
100m3
100m2
m2
m3
171.116 157.48
1
,711.16 1,574.84
4
17
18
19
20
21
22
mác 350 (Bê tông thương
phẩm)
SXLD tháo dỡ ván khuôn
thép đá dăm gia cố XM, mặt
đường bê tông
SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
Làm khe dọc mặt đường bê
tông
Làm khe co mặt đường bê
tông
Làm khe giãn mặt đường bê
tông
Cắt khe co, khe dọc 1x6
,003.23
3,676.00
31.435
31.44
100m2
tấn
m
m
97.809
89.62
3,3
89.320
3,124.32
1,9
74.930
1,868.93
m
255.000
255.00
536.425
499.33
10m
23 Cắt khe giãn, khe 2x4
10m
24 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe co, khe giãn đk 25mm
25 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe dọc đk 12mm
26 SXLD cốt thép định vị khe co,
khe giãn, khe dọc, đk <=10mm
27 Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
28 San gạt mặt bằng đổ bó vỉa
tấn
25.500
29 Sản xuất cấu kiện bó vỉa,
bê tông đúc sẵn đá 1x2,
mác 250
30 SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
31 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
32 Vận chuyển khối kiện bê
tông đúc sẵn bằng ô tô
10T, trọng lượng <=10T, cự ly
vận chuyển <=500m
33 Đắp cát hạt trung dày 10cm,
độ chặt yêu cầu K=0,90
34 Lát gạch con sâu dày 6cm
M200
35 Bê tông gờ chặn đá 1x2
M200
36 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gờ
chắn bằng gỗ
II PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
(PHẦN NÚT N15, N18, N21)
1 Đào nền đường bằng máy
25.50
9.928
9.51
3.915
3.61
tấn
tấn
24.023
21.06
m2
203.931
195.19
438.883
404.21
171.981
158.38
m2
m3
100m2
cái
cấu
kiện
12.370
11.39
2,1
77.000
2,005.00
2,1
77.000
2,005.00
m3
m2
381.764 3,8
17.640
3,720.51
m3
41.736
-
8.347
-
100m2
100m3
2
3
4
5
6
7
8
9
đào 1,25m3, đất cấp III
Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp
III
Vận chuyển đất đổ thải
bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<= 1000m - Ôtô 7 tấn, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Làm móng cấp phối đá dăm
gia cố XM 6%, dày 20cm,
K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí
đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km
Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng
20.651
20.65
43.134
43.13
100m2
100m3
5.101
5.10
5.917
5.92
100m3
100m3
14.734
14.73
14.734
14.73
100m3
100m3
8.687
8.69
8.687
8.69
100m3
100m2
43.134
10 Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
11 Bê tông mặt đường đá 1x2
mác 350 (Bê tông thương
phẩm)
12 SXLD tháo dỡ ván khuôn
thép đá dăm gia cố XM, mặt
đường bê tông
13 SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
14 Làm khe dọc mặt đường bê
tông
15 Làm khe co mặt đường bê
tông
16 Cắt khe co, khe dọc 1x6
17 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe co, khe giãn đk 25mm
18 SXLD cốt thép thanh truyền
lực khe dọc đk 12mm
19 SXLD cốt thép định vị khe co,
khe giãn, khe dọc, đk <=10mm
20 Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
21 San gạt mặt bằng đổ bó vỉa
43.13
m2
m3
431.340 431.34
1,0
20.690
1,020.69
100m2
3.047
3.05
tấn
24.876
24.88
m
816.000
816.00
610.010
610.00
142.601
142.60
m
10m
tấn
2.434
2.43
0.942
0.94
5.698
5.70
tấn
tấn
m2
49.990
49.99
95.962
95.96
m2
22 Sản xuất cấu kiện bó vỉa,
bê tông đúc sẵn đá 1x2,
mác 250
23 SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
24 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
25 Vận chuyển khối kiện bê
tông đúc sẵn bằng ô tô
10T, trọng lượng <=10T, cự ly
vận chuyển <=500m
26 Đắp cát hạt trung dày 10cm,
độ chặt yêu cầu K=0,90
27 Lát gạch con sâu dày 6cm
M200
28 Bê tông gờ chặn đá 1x2
M200
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gờ
chắn bằng gỗ
III PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN TRÁI
1 Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III
2 Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp IV
3 Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp III
4 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
5 Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp IV (H10GT T9)
6 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp IV
7 Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90
8 Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
9 Bê tông lót móng cống, đá
1x2, M150
10 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D600
11 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D800
12 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000
m3
37.649
37.65
100m2
2.707
2.71
cái
cấu
kiện
476.000
476.00
476.000
476.00
m3
84.303
-
m2
843.030
843.03
m3
8.685
-
1.736
-
100m2
100m3
52.789
49.29
100m3
7.803
6.16
6.020
6.02
6.019
6.02
8.828
6.55
8.828
6.55
100m3
100m3
100m3
100m3
100m3
45.353
41.27
100m3
3.606
3.30
m3
15.680
14.19
cái
126.000
100.00
160
111.89
120.000
120.00
cái
cái
13 Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
14 Lắp đặt ống BTCTLT-D600 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
15 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
16 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
17 Lắp đặt ống BTCTLT-D1000
dưới vỉa hè (VLP*2,0625)
18 Lắp đặt ống BTCTLT-D1200
dưới vỉa hè (VLP*2,0625)
19 Trát mối nối cống, vữa mác
75
20 Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
21 Đào hố ga, đất cấp IV (tính
từ cos tự nhiên)-(H10-GT T9)
22 Đắp đất hố ga (tính đến cos
tự nhiên)
23 Bê tông lót hố ga đá 1x2
mác 150
24 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
25 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (phần đổ tại chổ)
26 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10 mm
27 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk >10 mm
28 SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=10 mm
29 SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <= 18 mm
30 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đúc sẵn)
31 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đổ tại chỗ)
32 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
33 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
34 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
35 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm
36 Sản xuất cấu kiện thép hình
cái
262.000
261.36
100m
1.890
1.50
0.305
-
2.100
1.68
1.800
1.80
100m
100m
100m
100m
m
3.930
3.93
1,4
02.910
1,281.74
100m3
5.720
4.64
1.025
0.39
2.622
1.95
9.473
6.92
8.73
6.01
3.486
3.13
8.29
5.75
0.40
0.27
1.708
1.47
0.088
0.08
100m3
100m3
m3
100m2
100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
108.94
74.76
45.083
39.39
71.390
50.82
m3
m2
100m2
1.071
0.76
0.698
0.50
1.172
0.83
tấn
tấn
tấn
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
IV
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông
Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê
tông đúc sẵn bằng thủ
công
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T
Đào rãnh thoát nước, đất
cấp III (tính từ cos tự nhiên)
Bê tông lót đá 1x2 mác 150,
rộng <=250cm
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga đổ tại chổ
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
đổ tại chỗ Đk <=10 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200
Xây tường thẳng bằng đá
hộc, vữa xi măng mác 100
San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT
Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng
thủ công
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI
1.651
1.18
1.652
1.18
11.186
7.96
59.000
42.00
59.000
42.00
69.611
45.80
51.000
36.00
28.560
28.56
tấn
m3
cái
cái
m2
cái
m3
m3
4.270
4.27
0.059
0.06
0.037
0.04
0.660
0.66
100m2
tấn
m3
m3
58.374
58.37
m2
1.210
1.21
0.018
0.02
0.012
0.01
0.020
0.02
0.028
0.03
0.028
0.03
0.190
0.19
1.000
1.00
1.000
1.00
100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
cái
cái
-
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ trong phạm vi <=1000mÔtô 5 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5 kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,9
Bê tông lót móng cống, đá
1x2, M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn
móng cống qua đường
Sản xuất lắp dựng cốt thép
móng cống, đường kính <=10
mm
Bê tông móng cống qua
đường, đá 1x2, M200
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D600
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D800
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
Lắp đặt ống BTCTLT-D600 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D800 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D800 qua
đường
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000
dưới vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000 qua
đường
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200
dưới vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200 qua
đường
Trát mối nối cống, vữa mác
75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
100m3
57.879
45.81
14.339
10.74
14.339
10.74
33.229
26.94
100m3
100m3
100m3
100m3
9.056
6.72
3.71
2.94
100m3
m3
35.349
29.29
100m2
1.191
0.87
1.271
0.92
tấn
m3
59.595
44.22
cái
226.000
200.00
383.00
328.23
37.000
36.00
77.000
50.00
cái
cái
cái
100m
3.390
3.00
5.750
4.92
0.845
0.49
0.550
0.55
0.340
0.33
1.160
0.67
100m
100m
100m
100m
100m
100m
m
0.660
0.49
1,5
21.600
1,219.44
100m3
5.930
4.03
24 Đắp đất hố ga (tính đến cos
tự nhiên)
25 Bê tông lót hố ga đá 1x2
mác 150
26 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
27 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (phần đổ tại chổ)
28 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10 mm
29 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk >10 mm
30 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(đổ tại chỗ), Đk <=10 mm
31 SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(đổ tại chỗ), Đk >10 mm
32 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đúc sẵn)
33 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác
200 (phần đổ tại chỗ)
34 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
35 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
36 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
37 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk > 10 mm
38 Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
39 Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông
40 Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
41 Lắp tấm đan bê tông đúc
sẵn bằng thủ công
42 Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công
43 Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
44 Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T
V PHẦN HÀO CHỜ KỸ
THUẬT
1 Đào đất cống bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III
100m3
2.441
1.70
9.246
6.38
8.49
5.63
4.287
3.25
8.27
5.49
0.394
0.26
1.657
1.44
0.090
0.08
m3
100m2
100m2
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
105.489
69.29
51.917
38.93
72.600
50.82
m3
m2
100m2
1.090
0.76
0.709
0.50
1.192
0.83
1.680
1.18
1.680
1.18
11.376
7.96
60.000
42.00
60.000
42.00
70.502
55.31
52.000
36.00
tấn
tấn
tấn
tấn
m3
cái
cái
m2
cái
100m3
7.136
5.69
2
Vận chuyển đất bằng ôtô
tự đổ 5T trong phạm vi 1000m,
đất cấp III
3 Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
4 Đắp đất cống qua đường
bằng đầm cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
5 Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt K = 0,90
6 Bê tông lót móng cống, đá
1x2 M150
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn
móng cống qua đường
8 SXLD cốt thép móng cống
đường kính <=10mm
9 Bê tông móng cống qua
đường, đá 1x2, M200
10 Lắp đặt ống BTCTLT-D800 qua
đường, L=3m
11 Trát mối nối cống, vữa M75
100m3
2.902
1.61
2.902
1.61
4.913
4.48
0.611
0.49
9.794
7.81
0.863
0.69
0.919
0.73
100m3
100m3
100m3
m3
100m2
tấn
m3
31.540
100m
0.960
0.96
m
112.538
12 Đào đất hố ga bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III
13 Đắp đất hố ga bằng đầm
cóc, độ chặt K = 0,90
14 Bê tông lót hố ga đá 1x2
M150
15 SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố
ga (đổ tại chổ)
16 SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=10 mm
17 SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đường kính <=18 mm
18 Bê tông hố ga đá 1x2 M200
(đổ tại chỗ)
19 San gạt phẳng nền đất để
đổ tấm đan bằng thủ công
20 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp
đan+đà
21 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, Đk <=10
mm
22 SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm , Đk <=18
mm
23 Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
25.14
112.54
100m3
2.054
1.54
0.669
0.50
3.360
2.52
3.735
2.80
2.965
2.22
0.192
0.14
100m3
m3
100m2
tấn
tấn
m3
45.322
33.97
29.040
21.78
m2
100m2
0.436
0.33
0.284
0.21
0.411
0.31
0.589
0.44
tấn
tấn
tấn
24 Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
<= 20kg/CK
25 Sản xuất cấu kiện BT đúc
sẵn tấm đan đá 1x2, M200
26 Lắp tấm đan BT đúc sẵn
bằng thủ công, TL <=250kg
27 Lắp đà hầm BT đúc sẵn
bằng thủ công, TL > 250kg
28 Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
29 Xây thành hố ga gạch ống
8x8x19, dày 20cm, M75
30 Trát thành hố ga xây gạch
dày 2cm vữa M75
tấn
0.589
0.44
4.550
3.42
m3
cái
24.000
18.00
24.000
18.00
25.298
18.97
cái
m2
m3
9.031
6.77
m2
90.307
67.68
KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH NGỒI HỢP ĐỒNG
Khối lượng thực hiện
Phát
sinh
Thi
ngoài
cơng
hợp
thực tế
đồng
ST
T
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Đơn vị
tính
1
2
3
4
I
PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
Điều chỉnh thiết kế nút N27
Đào nền đường bằng máy đào
1,25m3, đất cấp III
Lu lèn mặt đường - Phần nền
đào
Đắp nền đường bằng máy
đầm 16T, độ chặt K = 0,98
Vận chuyển đất để đắp bằng
ôtô tự đổ trong phạm vi
<=500m - Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển đất đổ thải bằng
ôtô tự đổ trong phạm vi <=
1000m - Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km Ôtô 7 tấn, đất cấp III
Làm móng cấp phối đá dăm
gia cố XM 6%, dày 20cm, K=0,98
Vận chuyển hỗn hợp CPĐD gia
cố XM từ trạm trộn đến vị trí
đổ bằng ôtô 10T, cự ly 1km
100m3
5.841
5.841
100m2
9.300
9.300
100m3
0.426
0.426
100m3
0.494
0.494
100m3
5.347
5.347
100m3
5.347
5.347
100m3
1.860
1.860
100m3
1.860
1.860
100m2
9.300
9.300
m2
93.000
93.000
m3
216.000
216.000
a
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Lót 1 lớp giấy dầu tạo phẳng
Quét nhựa bi tum nóng gắn
mép các vệt giấy dầu
Bê tông mặt đường đá 1x2
mác 350 (Bê tông thương phẩm)
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
b
1
2
3
4
5
6
II
1
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép
đá dăm gia cố XM, mặt đường
bê tông
SXLD cốt thép mặt đường
đường kính <=18mm
Làm khe dọc mặt đường bê
tông
Làm khe co mặt đường bê tông
Cắt khe co, khe doïc 1x6 (VL, NC,
MTC x 1,5 do định mức cắt khe
1x4)
SXLD cốt thép thanh truyền lực
khe co, khe giãn đk 25mm
SXLD cốt thép thanh truyền lực
khe dọc đk 12mm
SXLD cốt thép định vị khe co, khe
giãn, khe dọc, đk <=10mm
Quét nhựa bitum vào thép gia
cường
San gạt mặt bằng đổ bó vỉa
Sản xuất cấu kiện bó vỉa, bê
tông đúc sẵn đá 1x2, mác 250
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại bê tông đúc sẵn bó vỉa
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công trọng lượng
<=250kg
Vận chuyển khối kiện bê tông
đúc sẵn bằng ô tô 10T, trọng
lượng <=10T, cự ly vận chuyển
<=500m
Điều chỉnh thiết kế vỉa hè
Láng nền vỉa hè lát gạch dày
6cm vữa M75 (VL, NC, MTCx2)
Láng nền gờ chặn dày 2cm
vữa M75
SX bêtông gờ chặn đúc sẵn
đá 1x2 M200
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim
loại gờ chắn
Vận chuyển gờ chặn bê tông
đúc sẵn bằng ô tô 10T, trọng
lượng 25kg, cự ly vận chuyển
<=500m
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công trọng lượng
<=50kg
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN TRÁI(TỪ HTS8 27 ĐẾN
HPS233)
Đào đất cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)
100m2
0.972
0.972
tấn
5.247
5.247
m
180.000
180.000
m
10m
105.000
28.500
105.000
28.500
tấn
0.419
0.419
tấn
0.208
0.208
tấn
1.145
1.145
m2
8.625
8.625
m2
m3
24.192
9.477
24.192
9.477
100m2
0.682
0.682
cái
120.000
120.000
100m3
120.000
120.000
0.000
m2
4660.670
4660.670
m2
756.315
756.315
m3
50.421
50.421
m2
11.093
11.093
cái
5042.000
5042.000
cái
5042.000
5042.000
0.000
100m3
9.621
9.621
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi <= 1000m,
đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng, tính
đến cos tự nhiên)
Đắp đất cống qua đường bằng
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Bê tông lót gối cống, đá 1x2,
M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn móng
cống qua đường
SXLD cốt thép móng cống,
đường kính <=10 mm
Bê tông móng cống qua đường,
đá 1x2, M200
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1200
Lắp đặt ống BTCTLT-D1200 dưới
vỉa hè
Lắp đặt ống BTCTLT-D1500 qua
đường (VLP*2,0625)
Trát mối nối cống, vữa mác 75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép hố ga (phần đúc
sẵn) Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (phần đúc
sẵn) Đk >10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=18 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
100m3
2.484
2.484
100m3
2.484
2.484
100m3
5.959
5.959
100m3
0.891
0.891
100m3
0.607
0.607
m3
3.488
3.488
100m2
0.156
0.156
tấn
0.176
0.176
m3
10.540
10.540
cái
64.000
64.000
100m
0.964
0.964
100m
0.170
0.170
m
100m3
204.741
0.714
204.741
0.714
100m3
0.263
0.263
m3
0.866
0.866
100m2
0.559
0.559
100m2
0.581
0.581
tấn
0.529
0.529
tấn
0.306
0.306
tấn
0.024
0.024
tấn
0.010
0.010
m3
7.143
7.143
m3
7.561
7.561
m2
4.840
4.840
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
III
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng một
cấu kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
>250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga (phần đúc sẵn)
trọng lượng >3T
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI (TỪ HPS8 27 ĐẾN
HPS234)
Đào cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ trong phạm vi <=1000m-Ôtô
5 tấn, đất cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5kmÔtô 5 tấn, đất cấp III
Đắp đất cống độ chặt yêu
cầu K=0,90 (tận dụng, tính đến
cos tự nhiên)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Bê tông lót móng cống, đá
1x2, M150
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1000
Lắp đặt ống BTCTLT-D1000 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
100m2
0.073
0.073
tấn
0.047
0.047
tấn
0.079
0.079
tấn
0.112
0.112
tấn
0.112
0.112
m3
0.758
0.758
cái
4.000
4.000
cái
4.000
4.000
m2
4.753
4.753
cái
3.000
3.000
0.000
100m3
4.250
4.250
100m3
1.614
1.614
100m3
1.614
1.614
100m3
2.712
2.712
100m3
0.367
0.367
m3
1.560
1.560
cái
65.000
65.000
100m
0.973
0.973
Trát mối nối cống, vữa mác 75
m
142.577
142.577
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
100m3
0.580
0.580
100m3
0.212
0.212
m3
0.818
0.818
100m2
0.505
0.505
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
IV
1
2
3
4
5
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép bê tông (phần
đúc sẵn) Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép bê tông (phần
đúc sẵn) Đk >10mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <= 18 mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
một cấu kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng >250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga phần đúc sẵn
trọng lượng >3T
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA LÀN PHẢI T2 (TỪ HPS234
ĐẾN HPS236+9,2M)
Đào đất cống bằng máy đào
<=0,8m3, đất cấp III (tính từ cos
tự nhiên)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi 1000m, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng, tính
đến cos tự nhiên)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
100m2
0.541
0.541
tấn
0.474
0.474
tấn
0.024
0.024
tấn
0.310
0.310
tấn
0.012
0.012
m3
6.405
6.405
m3
6.682
6.682
M2
4.840
4.840
100m2
0.073
0.073
tấn
0.047
0.047
tấn
0.079
0.079
tấn
0.112
0.112
tấn
0.112
0.112
m3
0.758
0.758
cái
4.000
4.000
cái
4.000
4.000
m2
4.809
4.809
cái
3.000
3.000
0.000
0.000
100m3
1.931
1.931
100m3
4.133
4.133
100m3
4.133
4.133
100m3
0.547
0.547
100m3
0.373
0.373
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
V
1
K=0,90
Bê tông lót gối cống, đá 1x2,
M150
Sản xuất, lắp đặt cấu kiện
BTĐS gối cống vỉa hè D1500
Lắp đặt ống BTCTLT-D1500 dưới
vỉa hè (VLP*2,0625)
Trát mối nối cống, vữa mác 75
Đào hố ga, đất cấp III (tính từ
cos tự nhiên)
Đắp đất hố ga (tính đến cos tự
nhiên)
Bê tông lót hố ga đá 1x2 mác
150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim
loại hố ga (phần đúc sẵn)
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(phần đổ tại chổ)
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk <=10mm
SXLĐ cốt thép bê tông hố ga
(phần đúc sẵn) Đk >10mm
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đúc sẵn)
Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 200
(phần đổ tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan+đà
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, KL một cấu
kiện <=20 kg
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn
bằng thủ công
Lắp các loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng >250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
Lắp đặt hố ga (phần đúc sẵn)
trọng lượng >3T
BỔ SUNG HỐ GA GIAO CẮT
(16 cái)
Đào đất hố ga bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
m3
1.248
1.248
cái
24.000
24.000
100m
0.360
0.360
m
100m3
80.824
0.102
80.824
0.102
100m3
0.042
0.042
m3
0.208
0.208
100m2
0.247
0.247
100m2
0.032
0.032
tấn
0.218
0.218
tấn
0.010
0.010
m3
3.121
3.121
m3
0.397
0.397
m2
1.210
1.210
100m2
0.018
0.018
tấn
0.012
0.012
tấn
0.020
0.020
tấn
0.028
0.028
tấn
0.028
0.028
m3
0.190
0.190
cái
1.000
1.000
cái
1.000
1.000
m2
1.231
1.231
cái
1.000
1.000
0.000
100m3
3.351
3.351
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
VI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đắp đất hố ga bằng đầm cóc,
K = 0,90
Bê tông lót hố ga đá 1x2 M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(đổ tại chổ)
SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=10 mm
SXLD cốt thép hố ga (đổ tại
chỗ), đk <=18 mm
Bê tông hố ga đá 1x2 M200 (đổ
tại chỗ)
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan + đà
hầm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk <=18 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong bê tông, khối lượng
<= 20kg/CK
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan đá 1x2, M200
Lắp tấm đan BT đúc sẵn bằng
thủ công, TL <=250kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
HỐ GA THOÁT NƯỚC MẶT (9
cái)
Đào mương, cống bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự
đổ 5T trong phạm vi 1000m, đất
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly 5,5 km
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất cống vỉa hè độ chặt
yêu cầu K=0,90 (tận dụng)
Đắp cát công trình bằng máy
đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Lắp đặt ống BTCT D800 (NC, MTC
x 1,24x1,12)
Đào hố ga bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Đắp đất hố ga bằng đầm cóc,
độ chặt K = 0,95
Bê tông lót hố ga đá 1x2 M150
SXLD, tháo dỡ ván khuôn hố ga
(đổ tại chổ)
100m3
1.177
1.177
m3
100m2
4.589
6.342
4.589
6.342
tấn
3.834
3.834
tấn
0.225
0.225
m3
75.150
75.150
m2
84.270
84.270
100m2
0.152
0.152
tấn
0.597
0.597
tấn
0.056
0.056
tấn
3.768
3.768
tấn
3.768
3.768
m3
3.007
3.007
cái
70.000
70.000
m2
48.755
48.755
0.000
100m3
10.698
10.698
100m3
11.128
11.128
100m3
11.128
11.128
100m3
0.316
0.316
100m3
0.049
0.049
100m
0.142
0.142
100m3
1.342
1.342
100m3
0.513
0.513
m3
100m2
2.024
2.727
2.024
2.727
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
SXLD cốt thép hố ga, đường kính
<=10mm
SXLD cốt thép hố ga, đường kính
<=18mm
Bê tông hố ga đá 1x2 M200
San gạt phẳng nền đất để đổ
tấm đan bằng thủ công
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ
bê tông đúc sẵn nắp đan + đà
hầm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm, Đk <=10 mm
SXLĐ cốt thép BT đúc sẵn tấm
đan, đà hầm , Đk > 10 mm
Sản xuất cấu kiện thép hình
miệng hố ga
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng <=
20kg/cấu kiện
Lắp đặt cấu kiện thép đặt
sẵn trong BT, khối lượng <=
50kg/cấu kiện
Sản xuất cấu kiện BT đúc sẵn
tấm đan, đà hầm, đá 1x2, M200
Lắp tấm đan BT đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <=250kg
Lắp các loại cấu kiện BT đúc
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
>250 kg
Sơn sắt thép các loại 2 nước
bằng sơn tổng hợp
tấn
2.191
2.191
tấn
0.088
0.088
m3
m2
32.200
31.174
32.200
31.174
100m2
0.326
0.326
tấn
0.261
0.261
tấn
0.282
0.282
tấn
0.586
0.586
tấn
0.344
0.344
tấn
0.241
0.241
m3
3.718
3.718
cái
22.000
22.000
cái
11.000
11.000
m2
20.294
20.294
6. Nghiệm thu – Hồn cơng:
− Hồ sơ hồn cơng cơng trình;
− Bản vẽ hồn cơng;
− Nhật ký thi cơng;
− Hồ sơ nghiệm thu công việc xây dựng;
− Hồ sơ phát sinh;
7. Các phụ lục tồn tại cần sửa chữa, khắc phục sau khi đưa cơng trình vào sử dụng.
− Cơng tác vệ sinh hố ga, thơng dịng chảy cống (Đã thực hiện).
− Sửa chữa vỉa hè
8. Đánh giá TVGS về việc đủ điều kiện để tiến hành nghiệm thu đưa cơng trình vào
sử dụng:
− Qua công tác kiểm tra Tư vấn giám sát thống nhất với đơn vị thi công lập biên bản
nghiệm thu cơng trình đưa vào sử dụng (Phần khối lượng quyết toán sau).
Đề nghị Ban quản lý Dự án 45 tổ chức kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử
dụng theo thẩm quyền./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu ...
CN CÔNG TY CP LD TƯ VẤN & XÂY DỰNG
COFEC
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu pháp nhân)