Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn điện tử Daewoo Hanel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.52 KB, 53 trang )

Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
LI NểI U
Cnh tranh l mt xu th tt yu trong nn kinh t th trng, l ng lc
thỳc y cỏc doanh nghip sn xut vn lờn t khng nh mỡnh, tn ti v
phỏt trin.
Cỏc doanh nghip sn xut vi vai trũ l nhng doanh nghip trc tip sn
xut ra ca ci vt cht ỏp ng nhu cu tiờu dựng ca xó hi ó, ang v s
phi i mt vi s bin ng ca nn kinh t trong nc v quc t, s linh
hot ca nn kinh t th trng, trong mụi trng cnh tranh sõu sc v rng ln
khụng ch v cht lng, mu mó sn phm m cũn v giỏ c sn phm. Chớnh
vỡ vy, mc tiờu phn u ca mi doanh nghip l tit kim chi phớ sn xut
(CPSX), h giỏ thnh sn phm (GTSP), nhng vn m bo c cht lng
sn phm, to c sc hp dn ca sn phm trờn th trng.
GTSP vi cỏc chc nng vn cú ó tr thnh ch tiờu kinh t cú ý ngha
rt quan trng trong qun lý hiu qu v cht lng sn xut kinh doanh. m
bo vic k toỏn giỏ thnh chớnh xỏc, kp thi, phự hp vi c im hỡnh thnh
v phỏt sinh chi phớ doanh nghip l yờu cu cú tớnh xuyờn sut trong quỏ trỡnh
k toỏn cỏc doanh nghip, l cn c t chc cụng tỏc phõn tớch v qun lý
GTSP cỏc doanh nghip.
L mt doanh nghip liờn doanh, Cụng ty Trỏch nhim hu hn in t
Daewoo Hanel ó nm bt nhanh nhy s vn hnh ca c ch th trng, nhn
thc rừ vai trũ ca ch tiờu GTSP trong quỏ trỡnh qun lý kinh t doanh nghip,
trờn c s ú Cụng ty quan tõm v coi trng cụng tỏc k toỏn tp hp CPSX v
tớnh GTSP cng nh cụng tỏc phõn tớch hot ng kinh t m mt trong nhng
ni dung ú l phõn tớch GTSP.
c bit, nhng nm gn õy, Cụng ty Trỏch nhim hu hn in t
Daewoo Hanel luụn l mt trong nhng doanh nghip hng u ca nn kinh t.
c thc tp ti Cụng ty l mt vinh d ln ca cỏ nhõn Tụi. Trong quỏ trỡnh
Trần Anh Tuấn


Lớp HCKT

K2 CB

1
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
thc tp ti Phũng K toỏn ca cụng ty, c Ban lónh o, cỏc anh, ch Phũng
T chc hnh chớnh v Phũng K Toỏn giỳp tn tỡnh v to iu kin thun
li hc hi nhng kin thc thc tin, Tụi ó mnh dn nghiờn cu ti
K toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti Cụng ty Trỏch
nhim hu hn in t Daewoo Hanel
BO CO THC TP NGHIP V GM 3 PHN
Phn I : Tỡm hiu v t chc cụng tỏc k toỏn ti cụng ty trỏch nhim hu
hn in t Daewoo Hanel
Phn II : Thc t k toỏn nghip v chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn
phm ti Cụng ty trỏch nhim hu hn in t Daewoo Hanel
Phn III : Nhn xột v ỏnh giỏ a ra mt s gii phỏp hon thin k toỏn
nghip v v tớnh giỏ thnh sn phm trong cụng ty Trỏh nhim hu hn
in t Daewoo Hanel
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

2
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
PHN 1:

TèM HIU V T CHC CễNG TC K TON TI CễNG
TY TRCH NHIM HU HN IN T DAEWOO HANEL
1.1. c im t chc b mỏy k toỏn
S T CHC B MY K TON CA CễNG TY

Phm vi hot ng Quan h tỏc nghip
Quan h qun lý trc tip
Hin nay phũng k toỏn ca Cụng ty DEHACO cú 6 ngi, 1 k toỏn
trng v 5 nhõn viờn, hu ht u cú trỡnh i hc v trờn i hc, cú trỏch
nhim v gn bú vi cụng vic ca mỡnh. Di mi nh mỏy sn xut cú mt
nhõn viờn thng kờ theo dừi tn kho nguyờn vt liu v sn phm. Mi chi
nhỏnh cú mt b phn k toỏn riờng lm nhim v theo dừi bỏn hng, cụng n,
chi phớ v tn kho hng hoỏ
B mỏy k toỏn ca Cụng ty l b phn quan trng cú nhim v t chc
thc hin v thc hin ton b cụng tỏc k toỏn trong ton Cụng ty. Giỳp giỏm
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

3
Phũng
k toỏn
Ban giỏm c
K toỏn trng (kiờm lp bỏo cỏo)
Nhõn viờn thng
kờ ti nh mỏy sx
Cỏc
phũng

ban
khỏc
cú liờn
quan
K toỏn viờn ti
cỏc chi nhỏnh
K
toỏn
vn
bng
tin
K
toỏn
t i s n
c
nh
K toỏn
vt liu,
ccdc,
lng v
BHXH
K
toỏn
tiờu
th
K toỏn CPsx
v tớnh giỏ
th nh s n phm
kiờm k toỏn
tng hp

Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
c cú cn c tin cy phõn tớch, ỏnh giỏ tỡnh hỡnh sn xut kinh doanh t
hiu qu kinh t cao, hng dn ch o cỏc b phn trong Cụng ty, thc hin
y cỏc ch ghi chộp ban u, ch hch toỏn v ch qun lý kinh t
ti chớnh ca Cụng ty, m bo s lónh o v ch o tp trung thng nht trc
tip.
Phũng k toỏn ca Cụng ty ó c trang b mỏy vi tớnh. Ton b k toỏn
tng hp v mt phn k toỏn phõn tớch ó c thc hin trờn mỏy vi tớnh. B
mỏy k toỏn ca Cụng ty tng i gn nh, nng ng, nhim v c th ca
tng ngi nh sau:
K toỏn trng: cú nhim v ch o, t chc hng dn v kim tra ton
b cụng tỏc k toỏn trong ton Cụng ty. Cn c vo cỏc thụng tin do k
toỏn tng hp cung cp, k toỏn trng lp bỏo cỏo theo yờu cu t chc
qun lý v theo quy nh hin hnh, t chc nhõn viờn, phõn cụng trỏch
nhim cho tng ngi. Lm tham mu cho Tng giỏm c v cỏc hot
ng kinh doanh, qun lý hot ng trc tip ca ton b phũng k toỏn,
thc hin ký, duyt cỏc chng t k toỏn. K toỏn trng l ngi chu
trỏch nhim v cỏc thụng tin do phũng k toỏn cung cp.
K toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm kiờm k toỏn tng
hp: mt ngi, cú nhim v tng hp cỏc thụng tin v chi phớ sn xut do
nhõn viờn cỏc nh mỏy gi lờn tớnh giỏ thnh sn phm, kt hp vi cỏc
phn hnh k toỏn khỏc tng hp s liu k toỏn, a ra cỏc thụng tin
cui cựng trờn c s d liu, v bỏo cỏo lờn k toỏn trng.
K toỏn vn bng tin: 1 ngi, theo dừi cỏc nghip v thu, chi ca Cụng
ty, quan h vi ngõn hng v vn.
K toỏn tiờu th: 1 ngi, cú nhim v theo dừi cỏc khon nhp, xut v
tn kho thnh phm; Xỏc nh doanh thu, thu GTGT (u ra) v kt
chuyn lói l.
K toỏn TSC: 1 ngi, theo dừi bin ng TSC trong Cụng ty.

Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

4
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
K toỏn vt liu, cụng c dng c, lng v bo him xó hi: 1 ngi, cú
nhim v phn ỏnh tỡnh hỡnh nhp, xut, tn kho nguyờn vt liu, cụng c,
dng c, tớnh lng trờn c s n giỏ lng do phũng nhõn s gi lờn,
hch toỏn lng v trớch BHXH theo quy nh hin hnh.
Cỏc nhõn viờn k toỏn ti vn phũng chớnh ca Cụng ty liờn lc vi nhõn
viờn thng kờ ti cỏc nh mỏy sn xut v cỏc k toỏn viờn ti cỏc chi nhỏnh
thu thp thụng tin v cung cp thụng tin cn thit cho cỏc nh mỏy v chi nhỏnh.
1.2. c im t chc b s k toỏn
Hỡnh thc ghi s : Hin nay Cụng ty ang ỏp dng hỡnh thc t chc
b s k toỏn l Chng t - ghi s v c khỏi quỏt qua s sau:
S 17: TRèNH T GHI S K TON TI CễNG TY

Ghi hng ngy i chiu kim tra Ghi ngy cui thỏng
Mi chng t ghi s bao gm ni dung : ngy, thỏng, nm phỏt sinh
nghip v ; s chng t, tờn b phn v ngi lp chng t ; tờn khỏch hng; cỏc
nghip v phỏt sinh bờn cú hoc n; tờn hiu ti khon; s tin USD hoc tin
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB


5
Bng cõn i t i kho n
S ng ký chng t
ghi s
Chng t ghi s
Bng tng hp chng t
S chi tit t i kho n
Chng t gc
Bng tng hp s
liu chi tit
S cỏi
Bỏo cỏo k toỏn
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
VND quy USD ; tng s tin bng s v bng ch. Chng t hp l phi cú y
ch ký ca trng phũng b phn liờn quan, K toỏn trng v Giỏm c.
1.3. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp dng
* Chng t ghi s k toỏn : t loi hỡnh hot ng ca doanh nghip, b ti
chớnh ó cho phộp ng ký s dng ch k toỏn theo chun mc k toỏn quc
t, Cụng ty ng ký chng t ghi s theo mu riờng. Chng t ghi s cú 5 loi
c phõn bit bng 5 mu sc khỏc nhau :
+ Mu hng: Chng t ghi mua NVL trong nc hoc nhp khu NVL.
+ Mu xanh l cõy : Chng t ghi chi phớ cụng tỏc.
+ Mu xanh: Dựng phn ỏnh doanh thu bỏn hng.
+Mu vng: Thanh toỏn tin hng ca khỏch v cỏc khon phi thu.
+ Mu trng: dựng chung cho cỏc nghip v khỏc.
Vic chia chng t ghi s theo mu sc riờng bit giỳp nhõn viờn k toỏn v
cỏc nhõn viờn phũng ban liờn quan d dng trong vic lp cỏc chng t k toỏn.
Mt khỏc Vic qun lý lu tr , tỡm kim cng d dng v thun tin.

Hng ngy, k toỏn , nhõn viờn cỏc phũng ban, nhõn viờn thng kờ cỏc nh
mỏy hoc k toỏn chi nhỏnh thc hin cỏc nghip v phỏt sinh trờn chng t ghi
s v xin ch ký xỏc nhn ca trng phũng v ban giỏm c, sau ú tp trung
cho phũng k toỏn thanh toỏn hoc thc hin cỏc nghip v k toỏn khỏc. Ti
phũng k toỏn, k toỏn viờn nh khon bng cỏch ghi cỏc s hiu ti khon trờn
chng t ghi s, ri nhp d liu vo chng trỡnh phn mm k toỏn theo ỳng
tờn hiu ti khon.
* S k toỏn : Cỏc loi s sỏch k toỏn ca n v gm:
+ S ng ký chng t ghi s
+ S cỏi
+ Cỏc s hch toỏn chi tit
* Bỏo cỏo ti chớnh : Cỏc bỏo cỏo ti chớnh bt buc ca cụng ty c ỏp
dng ging nh k toỏn Vit Nam bao gm:
+ Bỏo cỏo kt qu kinh doanh
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

6
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Bn thuyt minh bỏo cỏo ti chớnh
+ Bng cõn i k toỏn
+ Bỏo cỏo lu chuyn tin t
* H thng ti khon : T chc h thng ti khon k toỏn ca Cụng ty c
xõy dng trờn c s Quyt nh s 1141TC/Q/CKT ngy 1/11/1995 ca B
Ti chớnh v ó iu chnh theo Thụng t 89/2002 TT-BTC ban hnh ngy
9/10/2002 ca B Ti chớnh.

* Niờn k toỏn: Niờn k toỏn ca Cụng ty kộo di t 01/01 cho n
ngy 31/12. Cui k hoc cui niờn , k toỏn tin hnh khoỏ s .Trong cỏc
trng hp cn thit khỏc nh kim kờ, kim toỏn cng phi khoỏ s, sau khi
khoỏ s, k toỏn lp bỏo cỏo ti chớnh. i vi Cụng ty Trỏch nhim Hu hn
in t Daewoo Hanel, vỡ l Cụng ty Trỏch nhim hu hn cú vn u t nc
ngoi nờn thi hn gi bỏo cỏo ti chớnh nm chm nht l 90 ngy k t ngy
kt thỳc nm ti chớnh.
* ng tin s dng trong hch toỏn: n v tin t dựng hch toỏn trong
Cụng ty l ng ụ la M (USD). vic hch toỏn k toỏn thun tin, hng
thỏng k toỏn cụng ty a ra mt t giỏ VND/ USD thng nht cho c thỏng,
thng l t giỏ ca Ngõn hng Ngoi thng vo ngy u thỏng.
* Phng phỏp hch toỏn giỏ tr hng tn kho : Cụng ty ỏp dng phng
phỏp bỡnh quõn gia quyn. Theo phng phỏp ny, giỏ tr ca tng loi hng tn
kho c tớnh theo giỏ tr trung bỡnh ca tng loi hng trờn c s tn kho u
k v nhp kho trong k.
* Phng phỏp tớnh thu giỏ tr gia tng: Cụng ty tớnh thu Giỏ tr gia tng
theo phng phỏp khu tr. Hng thỏng mi chi nhỏnh tớnh v kờ khai thu giỏ
tr gia tng phi np cho cc thu a phng, gi t khai v phũng k toỏn.
Phũng k toỏn tin hnh chuyn tin thanh toỏn thu cho cỏc chi nhỏnh ti kho
bc Nh nc cỏc a phng ú vo ngy 20 hng thỏng.
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

7
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
PHN 2:

THC T K TON NGHIP V CHI PH SN XUT V
TNH GI THNH SN PHM TI CễNG TY TRCH
NHIM HU HN IN T DAEWOO HANEL
2.1. Phõn loi chi phớ sn xut v i tng tp hp chi phớ sn xut
2.1.1. Phõn loi chi phớ sn xut:
Trong nn kinh t hin nay, vic qun lý chi phớ sn xut tit kim hay
lóng phớ u nh hng rt ln n doanh nghip. phự hp vi iu kin k
toỏn mi hin hnh v tỡnh hỡnh sn xut cng nh qun lý, Cụng ty trỏch nhim
hu hn in t Daewoo Hanel phõn loi chi phớ sn phm theo khon mc chi
phớ trong giỏ thnh bao gm:
Chi phớ nguyờn vt liu trc tip: L cỏc khon chi phớ nguyờn vt liu
chớnh, nguyờn vt liu ph, nhiờn liu, vt liu khỏc cu thnh nờn sn phm nh
:Tụn v t, nha rut t , ng ng, mỏy nộn, giong t ...
Chi phớ nguyờn vt liu chim t trng ln ( khong hn 80%) trong chi
phớ sn xut sn phm.
Chi phớ nhõn cụng trc tip : bao gm chi phớ lng v ph cp cú tớnh
cht lng, cỏc khon BHXH, BHYT, KPC trớch theo lng ca cụng nhõn
trc tip sn xut sn phm.
Chi phớ sn xut chung : Gm cỏc chi phớ dựng chung cho quỏ trỡnh sn
xut gm:
+ Chi phớ nguyờn vt liu, cụng c dng c dựng cho phõn xng.
+ Chi phớ nhõn viờn phõn xng.
+ Chi phớ khu hao v sa cha ln TSC.
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

8

Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Chi phớ dch v mua ngoi: chi phớ in, nc, in thoi...
+ Chi phớ bng tin khỏc.
Ti phũng k toỏn, sau khi cỏc chng t gc do nhõn viờn thụng kờ
ti cỏc nh mỏy gi lờn, k toỏn viờn cú nhim v kim tra, i chiu cỏc chng
t cú y , s liu cú chớnh xỏc v hp lý ... s tin hnh tp hp chi phớ sn
xut v tớnh giỏ thnh cho tng loi sn phm.
i tng tp hp chi phớ sn xut:
i tng tp hp chi phớ sn xut ca Cụng ty c xỏc nh gn lin
vi cỏc c im c th v quy trỡnh cụng ngh, c im v sn xut sn
phm... Vỡ vy, i tng tp hp chi phớ ti Cụng ty trỏch nhim Hu hn in
t Daewoo Hanel l tp hp riờng cho tng loi sn phm theo tng k hch
toỏn ( thng l thỏng)
Cụng ty tp hp chi phớ sn xut v hch toỏn theo phng phỏp kờ khai
thng xuyờn. Vic la chn phng phỏp ny ó giỳp Cụng ty phỏt huy tớnh
chớnh xỏc ca thụng tin k toỏn, ỏp ng nguyờn tc tớnh ỳng , tớnh chi
phớ v ng thi khng nh c tớnh khoa hc trong vic t chc cụng tỏc k
toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti Cụng ty.
Do thi gian thc tp cú hn nờn trong chuyờn ny tụi ch yu i sõu
vo vic tp hp chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti nh mỏy T
lnh trong thỏng 10 nm 2006.
2.1.2 K toỏn chi tit chi phớ sn xut :
2.1.2.1. K toỏn chi tit chi phớ sn xut Nguyờn vt liu trc tip
K toỏn chi tit chi phớ nguyờn vt liu trc tip : Nguyờn vt liu s dng
trong cụng ty gm nhiu loi khỏc nhau v c phõn chia chi tit
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT


K2 CB

9
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Vt liu chớnh :Nguyờn vt liu dựng cho T lnh :Tụn v t, nha rut
t , ng ng, mỏy nộn, giong t ...
+ Vt liu ph: Vớt , bng dớnh, hp ng ỏ...
+ Vt liu khỏc : gng tay, vi lau t, bt lau t...
K toỏn theo dừi nguyờn vt liu trờn TK 152 v c chi tit theo tng
loi khi nhp v xut dựng cho sn xut sn phm
TK 1521 : Nguyờn vt liu chớnh
Trong ú : TK 1521101 : NVL chớnh xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1521201 : NVL chớnh xut cho sn xut sn phm T lnh 180
lớt
TK 1522 : Nguyờn vt liu Ph
Trong ú : TK 1522101 : NVL ph xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1522201 : NVL ph xut cho sn xut sn phm T lnh 180 lớt
TK 1523 : Nguyờn vt liu khỏc
Trong ú : TK 1523101 : NVL khỏc xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1523201: NVL khỏc xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
tp hp chi phớ nguyờn vt liu trc tip k toỏn s dng TK 621 v
chi tiột theo tng i tng s dng nh sau
- TK 621101: Chi phớ NVL trc tip cho sn phm t lnh 140 lớt
- TK 621201: Chi phớ NVL trc tip cho sn phm t lnh 180 lớt
i tng hch toỏn chi phớ sn xut ca Cụng ty c xỏc nh gn lin
vi cỏc c im c th v quy trỡnh cụng ngh, c im v sn xut sn
phmVỡ vy, i tng tp hp chi phớ sn xut ti Cụng ty DEHACO l tp
Trần Anh Tuấn


Lớp HCKT

K2 CB

10
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
hp riờng cho tng mt hng, tng loi sn phm theo tng k hch toỏn
(thng l thỏng).
Cụng ty hch toỏn chi phớ sn xut theo phng phỏp kờ khai thng
xuyờn. Vic la chn phng phỏp ny ó giỳp Cụng ty phỏt huy c tớnh
chớnh xỏc ca thụng tin k toỏn, ỏp ng c nguyờn tc tớnh ỳng, tớnh chi
phớ v ng thi khng nh c tớnh khoa hc trong vic t chc cụng tỏc k
toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti Cụng ty.
Giỏ tr Nguyờn vt liu nhp kho = Giỏ mua + Chi phớ thu mua.
Trớch s liu thỏng 07 nm 2008 ti nh mỏy sn xut T lnh.
Trớch phiu nhp hng thỏng 07 nm 2008 ti kho vt liu ca nh mỏy T lnh.
Cụng ty DEHACO
PHIU NHP KHO
Ngy 03 thng 07 nm 2008
Mu s 01 VT
Theo Q: 15/2006/Q BTC
ngy 20 thỏng 03 nm 2006
ca B Ti Chớnh
N TK 152
Cỳ TK 331
S: 31
H tờn ngi giao hng: Nguyn Tin Hng
a ch: Cụng ty DEHACO.
Theo H s BRDHK060923K01

Nhp ti kho: kho vt liu ca nh mỏy T lnh
VT: ng
S
TT
Tn nhún hiu, quy cch
sn phm, cht lng vt
t, sn phm, hng hoỏ

s
n
v
tớnh
S lng
Yu cu Thc nhp
n giỏ Thnh tin
A B C D 1 2 3 4
1 Tụn v t Tm 5.990 5.990 112.057 671.221.430
2 ng ng Kg 9.700 9.700 69.806 418.137.940
3 Mỏy nộn Chic 5.995 5.995 381.929 2.287.754.710
4 Nha rut t Kg 6.570 6.570 23.213 139.045.870
5 Hoỏ cht Kg 6.020 6.020 37.074 222.073.260
Cng
3.738.233.210
Tng s tin vit bng ch: Ba t. by trm ba mi tm triu, hai trm ba mi ba nghn,
hai trm mi ng./.
Kốm theo chng t gc: 01 hoỏ n GTGT,
Ngy 03 thng 07 nm 2008
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT


K2 CB

11
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Ph trch cung tiu
(Ký, h tn)
Ngi giao hng
(Ký, h tn)
Th kho
(Ký, h tn)
K toỏn trng
(Ký, h tn)
Giỏm c
(Ký, h tn)
Sau khi kim tra tớnh chớnh xỏc v hp l ca chng t, bỏo cỏo s dng vt liu
ca cỏc nh mỏy, k toỏn tớnh giỏ thc t ca nguyờn vt liu xut kho v tớnh
chi phớ nguyờn vt liu cho tng loi sn phm.
Giỏ thc t xut kho ca nguyờn vt liu s dng trong k ti Cụng ty
c tớnh theo phng phỏp Bỡnh quõn gia quyn .
Trng hp nguyờn vt liu mua v khụng nhp kho m dựng ngay cho
sn xut sn phm, k toỏn cn c tr giỏ mua v chi phớ vn chuyn bc d (nu
cú) tớnh ra n giỏ thc t nguyờn vt liu xut dựng trong thỏng theo cụng thc
sau
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB


12
n giỏ thc
t bỡnh quõn
ca NVL
trong k
Giỏ tr NVL tn kho
u k
Giỏ tr NVL nhp kho
trong k
S lng NVL tn
kho u k
+
=
S lng NVL nhp
kho trong k
+
Giỏ thc t NVL xut
trc tip trong k
n giỏ thc t NVL
dựng ngay trong k
S lng NVL xut
dựng trc tip trong
=
x
n giỏ thc
t ca NVL
xut dựng
ngay trong k
n giỏ thc t

NVL trờn hoỏ
Chi phớ vn
chuyn, bc d
S lng NVL mua xut dựng ngay
+
=
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ

H tn ngi giao hng : Nguyn Quc Nam
a ch : Dõy chuyn lp rỏp t lnh
Xut ti kho : kho vt liu ca nh mỏy T lnh.
VT: ng
S
TT
Tn nhún hiu, quy cch
sn phm, cht lng vt
t, sn phm, hng hoỏ

s
n
v
tớnh
S lng
Yu cu Thc xut
n giỏ Thnh tin
A B C D 1 2 3 4
1 Tụn v t Tm 5.025 5.025 115.397 691.228.030
2 ng ng Kg 5.960 5.960 74.816 448.147.840
3 Mỏy nộn Chic 5.990 5.990 395.289 2.367.781.110

4 Nha rut t Kg 4.792 4.792 69.138 414.136.620
5 Hoỏ cht Kg 1.998 1.998 48.430 290.095.700
Cng 4.211.389.300
Tng s tin vit bng ch: Bn t, hai trm mi mt triu, ba trm tm mi chn nghn, ba
trm ng ./.
Km theo chng t gc:
Ngy 11 thng 07 nm 2008
Ph trch cung tiu
(Ký, h tn)
Ngi giao hng
(Ký, h tn)
Th kho
(Ký, h tn)
K toỏn trng
(Ký, h tn)
Giỏm c
(Ký, h tn)
Vi cỏc sn phm khỏc, khi xut nguyờn vt liu cng lp phiu xut kho
tng t.
Sau khi i chiu cỏc chng t xut nguyờn vt liu, k toỏn lp bng
phõn b nguyờn vt liu theo tng sn phm, theo yờu cu nh mc yờu cu
phõn xng lp rỏp.
BNG TNH V PHN B NGUYN VT LIU TRC TIP
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

Cụng ty DEHACO

PHIU XUT KHO
Ngy 11 thng 07 nm 2008
Mu s 02 VT
Theo Q: 15/2006/Q
BTC ngy 20 thỏng 03 nm
2006 ca B Ti Chớnh
N TK 621
Cỳ TK 152
S: 15
13
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Thng 07 nm 2008
n v tnh: VN
Tn SP NVL Chnh NVL ph NVL khc Cng
T lnh 140
lt
3.359.326.576 1.679.663.288 559.887.874 5.598.877.738
T lnh 180
lt
3.060.112.175 1530.056.171 510.018.668 5.100.187.014
Cng 6.419.438.751 3.209.719.459 1.069.906.542 10.699.064.752
T bng phõn b nguyờn vt liu trờn k toỏn tng hp m s chi tit ti khon
621 cho tng loi sn phm, K toỏn vo s chi tit TK 621 cho sn phm t
lnh 140 lớt
S CHI TIT TK 621
Thng 07 nm 2008
Sn phm: T lnh 140 lt
VT: VN
Chng t

SH NT
Din gii
TK i
ng
S tin
N Cỳ
Chi ph NVL chnh 1521101 3.359.326.57
6
Chi ph NVL ph 1522101 1.679.663.28
8
Chi ph khc 1523101 559.887.874
Kt chuyn sang TK
154
5.598.877.738
Ngy 31 thỏng 07 nm 2008
Ngi ghi s K toỏn trng
( Ký, h v tờn) ( Ký, h v tờn)
K toỏn vo s chi tit TK 621 cho sn phm t lnh 180 lớt
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

14
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
S CHI TIT TK 621
Thng 07 nm 2008
Sn phm: T lnh 180 lt

VT: VN
Chng t
SH NT
Din gii
TK i
ng
S tin
N Cỳ
Chi ph NVL chnh 1521101 3.060.112.17
5
Chi ph NVL ph 1522101 1.530.056.17
1
Chi ph khc 1523101 510.018.668
Kt chuyn sang TK
154
5.100.187.014
Ngy 31 thỏng 07 nm 2008
Ngi ghi s K toỏn trng
( Ký, h v tờn) ( Ký, h v tờn)
2.1.2.2 K toỏn chi phớ nhõn cụng trc tip.
Chi phớ nhõn cụng trc tip ti Cụng ty Trỏch nhim hu hn in t
Daewoo Hanel l nhng khon phi tr cho cụng nhõn trc tip sn xut nh :
tin lng v ph cp lng, tin n ca cỏc khon trớch BHXH, BHYT, KPC
theo lng theo ch quy nh.
Tt c cỏc nh mỏy sn xut trong Cụng ty u sn xut trờn dõy chuyn
vỡ vy Cụng ty khụng b trớ cho cụng nhõn ngh phộp u n gia cỏc k hch
toỏn m t chc ton Cụng ty ngh phộp vo mt s ngy nht nh theo lch ca
Cụng ty. Thc t ti Cụng ty, k toỏn khụng tin hnh trớch trc tin lng
ngh phộp m Cụng ty ngh phộp k no thỡ hch toỏn trc tip vo k ú.
Hỡnh thc tr lng ỏp dng ti Cụng ty hin nay c chia thnh hai

hỡnh thc:
- i vi cụng nhõn trc tip sn xut: tr lng theo cp bc v tin cụng
bỡnh quõn /1ngy / 1 nm. Tin lng bỡnh quõn 1 ngy ca cụng nhõn
khụng thay i trong 1 nm.
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

15
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
- i vi b phn giỏn tip (gm nhõn viờn qun lý ti cỏc nh mỏy v
nhõn viờn phũng ban) tr lng theo cp bc v tin lng bỡnh quõn /
1ngy/ 1 thỏng. Tin lng bỡnh quõn 1 ngy ca nhõn viờn cú s thay i
gia cỏc thỏng.
K toỏn theo dừi chi phớ nhõn cụng trc tip trờn TK 622 v c m chi tit
theo tng i tng:
- TK 622101: Chi phớ nhõn cụng trc tip ca sn phm T lnh 140 lớt
- TK 622201: Chi phớ nhõn cụng trc tip ca sn phm T lnh 180 lớt
Cui thỏng, cn c vo bng chm cụng: cỏc xng sn xut. phũng ban gi
lờn. B phn nhõn s tớnh toỏn lng, ph cp v cỏc khon trớch theo lng cho
cụng nhõn, nhõn viờn. B phn nhõn s gi bng lng cho phũng k toỏn
tp hp cỏc khon chi phớ ca cụng nhõn trc tip sn xut vo i tng chu
chi phớ tớnh giỏ thnh sn phm cui thỏng.
Phng phỏp hch toỏn c th:
Tng s lng phi tr = S G
i
x T

i

Trong ú: i l th t s cụng nhõn sn xut.
G
i
l n giỏ lng 1 ngy ca cụng nhõn sn xut th i.
T
i
l s ngy lm vic trong thỏng.
* S liu ti nh mỏy T lnh thỏng 07 nm 2008.
Do quy trỡnh sn xut sn phm ca nh mỏy T lnh l sn xut trờn dõy
chuyn nờn tin lng ca cụng nhõn trc tip sn xut sn phm c tớnh
chung cho tng s sn phm. Cui thỏng, cn c trờn kt qu sn xut tớnh
n giỏ tin lng cho 1 n v sn phm
T n giỏ tin lng, k toỏn tớnh ra s tin lng phi tr ca cụng
nhõn sn xut cho tng loi sn phm.
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

16
n giỏ tin
lng cho 1 n
v sp
=
Tng s sp ho n th nh c a tt c cỏc loi sn
phm
Tng s lng phi tr ca CN sx trong thỏng

Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Ti Cụng ty, k toỏn chi phớ trớch cỏc khon BHXH, BHYT, KPC trờn
tin lng c bn ca cụng nhõn sn xut theo t l quy nh hin hnh. Sau ú
phõn b cỏc khon trớch ny theo t l tin lng cụng nhõn sn xut:
C th:
Tng s sn phm hon thnh ca 2 loi sn phm trong thỏng: 5990 sp.
Tng s lng phi tr ca cụng nhõn sx trong thỏng: 182.190.103 ng.
n gi tin lng
cho 1 n v sp
=
182.190.988
5.990
= 30.416 /sp
BNG TNH LNG TRCH V CHI PH SN XUT KINH DOANH
Thng 07 nm 2008
VT: VN
Tn SP n gi S lng hon
thnh
Thnh tin
T lnh 140 lt 30.416 3.445 104.782.121
T lnh 180 lt 30.416 2.545 77.407.982
Cng 182.190.103
Tng s lng cp bc ca cụng nhõn sn xut trong thỏng: 182.190.103 ng
Trớch cỏc khon theo lng ca cụng nhõn sn xut theo t l quy nh:
- Trớch qu BHXH: 182.190.103 x 15% = 27.328.515 ng
- Trớch qu BHYT: 182.190.103 x 2% = 3.643.802 ng
- Trớch qu BHYT: 182.190.103 x 2% = 3.643.802 ng
Cn c vo tiờu thc phõn b, k toỏn tớnh ra t l phõn b cỏc khon trớch
trờn cho tng sn phm.

Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

17
T l phõn b
ca loi sp i
=
Tng s tin lng phi tr ca CN sx trong
thỏng
Tin lng CN sx ca sp loi i
X 100%
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Tng t, tớnh c t l phõn b cho sp T lnh 140 lớt l 57.51% v t l
phõn b cho sp T lnh 180 lớt l 42.49%.
Chi phớ BHXH trớch cho sp T lnh140 lớt =27.328.715 x 57.51% = 5.716.744
ng
Chi phớ BHYT trớch cho sp T lnh140 lớt = 3.643.940 x 57.51% = 2.095.630
ng
Chi phớ KPC trớch cho sp T lnh140 lớt = 3.643.940 x 57.51% = 2.095.630
ng
Tng t, tin hnh phõn b cho cỏc sn phm cũn li.
T l phõn
b cho sp lnh
140 lt
=
104.782.121

182.190.103
= 57.51%
BNG TNH V PHN B CHI PH NHN CễNG TRC TIP
Thỏng 07 nm 2008
n v tớnh: VN
T cỏc chng t v bng phõn b trờn, k toỏn m s chi tit ti
khon 622 theo dừi chi phớ nhõn cụng trc tip sn xut theo tng sn phm.
S CHI TIT TK 622
Thng 07 nm 2008
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

Tn SP Tin lng BHXH BHYT KPC Cng
T lnh 140 lt
104.782.12
1
15.717.272 2.095.683 2.095.683 124.690.859
T lnh 180 lt 77.407.982 11.611.243 1.548.257 1.548.257 92.115.839
Cng
182.190.10
3
27.328.515 3.643.940 3.643.940 216.806.698
18
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Sn phm: T lnh 140 lt
VT: VN

Chng t
SH NT
Din gii
TK i
ng
S tin
N Cỳ
Chi ph tin lng CNsx 334 104.782.12
1
Trch BHXH 3383 15.717.272
Trch BHYT 3383 2.095.683
Trch KPC 3382 2.095.683
Kt chuyn sang TK 154 124.690.859
Ngy 31 thỏng 07 nm 2008
Ngi ghi s K toỏn trng
( Ký, h v tờn) ( Ký, h v tờn)
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

19
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
S CHI TIT TK 622
Thng 07 nm 2008
Sn phm: T lnh 180 lt
VT: VN
Chng t

SH NT
Din gii
TK i
ng
S tin
N Cỳ
Chi ph tin lng CNsx 334 77.407.982
Trch BHXH 3383 11.611.243
Trch BHYT 3383 1.548.257
Trch KPC 3382 1.548.257
Kt chuyn sang TK 154 92.115.839
Ngy 31 thỏng 07 nm 2008
Ngi ghi s K toỏn trng
( Ký, h v tờn) ( Ký, h v tờn)
2.1.2.3. K toỏn chi phớ sn xut chung.
Chi phớ sn xut chung ti Cụng ty gm tt c cỏc khon chi cú tớnh cht
phc v v qun lý ti cỏc b phn sn xut. C th l cỏc khon chi phớ nhõn
viờn qun lý ti nh mỏy, chi phớ vt liu, cụng c dng c dựng cho qun lý, chi
phớ khu hao TSC, chi phớ dch v mua ngoi v chi phớ bng tin khỏc ti nh
mỏy.
K toỏn Cụng ty theo dừi cỏc khon chi phớ sn xut chung trờn TK 627
v ti khon ny c m chi tit theo yu t chi phớ v tng i tng chu chi
phớ c th.
- TK 6271: Chi phớ nhõn viờn giỏn tip.
- TK 6272: Chi phớ vt liu.
- TK 6273: Chi phớ cụng c, dng c sn xut.
- TK 6274: Chi phớ khu hao TSC.
- TK 6277: Chi phớ dch v mua ngoi.
- TK 6278: Chi phớ bng tin khỏc.
Trần Anh Tuấn


Lớp HCKT

K2 CB

20
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Chi tit cho tng sn phm: 101: T lnh 140 lớt ; 201:T lnh 180 lớt .
Tp hp chi phớ sn xut chung ti Cụng ty gm cỏc khon sau: (s liu
thỏng 07 nm 2006 ti nh mỏy T lnh ):
* Chi phớ nhõn viờn phõn xng: gm tin lng v cỏc khon trớch theo lng
ca nhõn viờn phõn xng.
Qu lng cp bc ca nhõn viờn phõn xng: 51.277.019 ng
Qu lng phi tr ca nhõn viờn phõn xng: 61.405.065 ng
+ Trớch BHXH: 51.277.019 x 15% = 7.691.552 ng
+ Trớch BHYT: 51.277.019 x 2% = 1.228.101 ng
+ Trớch KPC: 51.277.019 x 2% = 1.228.101 ng
* Chi phớ vt liu: l nhng khon chi phớ v vt liu dựng cho phõn xng sn
xut nh : vt liu in, bo h lao ng. K toỏn Cụng ty m s theo dừi n
giỏ, s lng nhp - xut - tn cho tng loi vt liu.
* Chi phớ cụng c, dng c sn xut: Ti Cụng ty Trỏch nhim hu hn in t
Daewoo Hanel, cụng c dng c bao gm: dựng vn phũng, kỡm, m hn.
Tuy nhiờn vic hch toỏn cụng c, dng c ti Cụng ty khụng phõn b dn cho
nhiu k kinh doanh m phõn b ngay cho k kinh doanh phỏt sinh chi phớ.
S liu ti nh mỏy T lnh thỏng 07 nm 2008: tng chi phớ cụng c
dng c l 5.210.400 ng.
* Chi phớ khu hao TSC: TSC l nhng ti sn cú giỏ tr ln v thi
gian s dng lõu di nh nh xng, mỏy múc, thit b chuyờn dựng sn xut
sn phm Trong thi gian s dng, nhng ti sn ny b hao mũn dn v phn

hao mũn ny c chuyn dn vo giỏ tr sn phm sn xut ra di hỡnh thc
trớch khu hao.
K toỏn Cụng ty theo dừi tỡnh hỡnh hin cú v bin ng khu hao TSC
trờn TK 214 Hao mũn TSC . Chi phớ khu hao TSC theo quy nh hin
nay l mt yu t nm trong khon mc chi phớ sn xut chung v c theo dừi
trờn TK 627 ( tiu khon 6274 v chi tit cho tng loi sn phm ).
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

21
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Hin nay, khu hao TSC ti Cụng ty ang ỏp dng hỡnh thc khu hao
tuyn tớnh theo cụng thc sau:
Nguyờn giỏ Ti sn c nh
Mc khõu hao nm =
Thi gian s dng
Mc khu hao trung bỡnh hng nm
Mc khu hao thỏng =
12
Hng thỏng, k toỏn tin hnh trớch khu hao TSC v tp hp vo chi
phớ sn xut chung phõn b cho tng loi sn phm theo tiờu thc phõn b
ca chi phớ sn xut chung.
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT


K2 CB

22
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
BNG TRCH KHU HAO TSC VO CHI PH SN
XUT KINH DOANH
STT Ch tiu Nguyn gi Nm s dng Trch khu hao
1 Nh xng, vn
phng
30.051.187.076 26 96.317.918
2 My mỳc, thit
b
348.080.852.160 20 1.450.336.884
3 Dng c qun lý
584.258.184 18 2.704.899
Cng
378.716.297.420 1.549.359.701
* Chi phớ dch v mua ngoi: l nhng khon chi phớ v in, in thoi,
nc phc v cho quỏ trỡnh sn xut ca Cụng ty.
S liu thỏng 07 nm 2008 ti nh mỏy T Lnh : tng hp cỏc chng t
phỏt sinh trong thỏng, tng chi phớ dch v mua ngoi l 246.467.451 ng
* Chi phớ bng tin khỏc: l nhng khon chi cho hi hp, tip khỏch v
nhng khon chi khỏc khụng nm trong nhng khon chi trờn.
S liu thỏng 07 nm 2008 ti nh mỏy T lnh : tng chi phớ bng tin
khỏc phỏt sinh trong thỏng l 62.518.621 ng
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT


K2 CB

23
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
BNG TNG HP CHI PH SN XUT CHUNG
Ghi N TK
Ghi cỳ cc TK
TK 627
TK334 Chi ph tin lng NV phừn xng 61.405.065
TK338 Trch BHXH, BHYT, KPC 9.742.613
TK153 Chi ph cng c, dng c 5.210.400
TK214 Trch khu hao TSC 1.549.359.701
TK111 Chi ph dch v mua ngoi 246.467.451
TK111 Chi ph bng tin khc 62.518.621
Cng 1.934.703.851
Cui thỏng, sau khi tp hp chi phớ sn xut chung qua bng trờn, k toỏn
tin hnh phõn b chi phớ sn xut chung cho tng sn phm. Thụng thng chi
phớ sn xut chung cú th phõn b theo nhiu tiờu thc khỏc nhau. Thc t ti
Cụng ty Trỏch nhim hu hn in t Daewoo Hanel, k toỏn chi phớ sn xut
v tớnh giỏ thnh sn phm tin hnh phõn b chi phớ sn xut chung theo tiờu
thc tin lng cụng nhõn sn xut trc tip.
T cụng thc trờn:
Mc CPsx chung phừn
b cho sp T lnh 140
lt
=
1.934.703.851
182.190.988
x

104.782.14
6
= 1.112.691.816
Trong ú:
Ti n l ng nhừn vi n FX
t nh cho t l nh 140 l t
=
61.397.550
182.190.988
x
104.782.14
6
= 35.311.116
Tr ch BHXH t nh cho sp t
l nh 140 l t
=
7.691.519
182.190.988
x
104.782.14
6
= 4.423.566
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

24
Mc CPsx

chung phõn b
cho sp loi i
=
Tng tin lng phi tr ca cỏc loi
sp
Tng chi phớ sn xut chung
x
Tin lng
phi tr ca
sp loi i
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Tng t phõn b cỏc chi phớ cũn li cho tng sn phm v lp bng phõn
b chi phớ sn xut chung:
Trần Anh Tuấn

Lớp HCKT

K2 CB

25

×