Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Những bài toán hệ phương trình pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.75 KB, 11 trang )

Hệ phương trình
ĐỀ THI ĐẠI HỌC CHÍNH THỨC
*****
B02:
3
2
x y x y
x y x y

− = −


+ = + +


Đáp số:
1, 1x y= =

3 1
,
2 2
x y= =
D02:
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x


y y
y
+

= −


+
=

 +
Đáp số:
0, 1x y= =

2, 4x y= =
A03:
3
1 1
2 1

− = −



= +

x y
x y
y x
Đáp số: (x ; y) = (1;1),

1 5 1 5
( ; ) ;
2 2
x y
 
− ± − ±
=
 ÷
 ÷
 
B03:
2
2
2
2
2
3
2
3

+
=



+

=



y
y
x
x
x
y
Đáp số:
1, 1x y= =
A04:
( )
1 4
4
2 2
1
log log 1
25

− − =



+ =

y x
y
x y
Đáp số:
3, 4x y= =
D04: Tìm m để hệ
1

1 3
x y
x x y y m

+ =


+ = −


có nghiệm.
Đáp số:
1
0
4
m≤ ≤
B05:
( )
2 3
9 3
3log 9 log 3
1 2 1
x y
x y

− =


− + − =



Đáp số:
1, 1x y= =

2, 2x y= =
A06:
3
1 1 4
x y xy
x y

+ − =


+ + + =


Đáp số:
3, 3x y= =
D07: Tìm m để hệ
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y


+ + + =




+ + + = −


có nghiệm. Đáp số:
7
2
4
m≤ ≤
hoặc
22m ≥
A08:
( )
2 3 2
4 2
5
4
5
1 2
4
x y x y xy xy
x y xy x

+ + + + = −





+ + + = −


Đáp số:
3 3
5 25
( ; ) ;
4 16
x y
 
= −
 ÷
 ÷
 
;
3
( ; ) 1;
2
x y
 
= −
 ÷
 
B08:
4 3 2 2
2
2 2 9

2 6 6
x x y x y x
x xy x

+ + = +


+ = +


Đáp số:
17
( ; ) 4;
4
x y
 
= −
 ÷
 
D08:
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y

+ + = −


− − = −



Đáp số:
5, 2x y= =
A09:
( )
2 2
2 2
2 2
log 1 log
3 81
− +

+ = +



=

x xy y
x y xy
Đáp số:
( ) ( )
2;2 , 2; 2− −

B09:
2 2 2
1 13
1 7
xy x y y

x xy y

+ + =

+ + =

Đáp số:
3, 1x y= =

1
1,
3
x y= =
D09:
( )
2
2
( 1) 3 0
5
1 0
x x y
x y
x
+ + − =



+ − + =



Đáp số:
1, 1x y= =

3
2,
2
x y= = −
A10:
2
2 2
4( 1) ( 3) 5 2 0
4 2 3 4 7
x x y y
x y x

+ + − − =


+ + − =


Đáp số:
1
, 2
2
x y= =

Hệ phương trình
B10:
( )

2
2
log 3 1
4 2 3
− =



+ =


x x
y x
y
Đáp số:
1
1,
2
x y= − =
D10:
( )
2
2
2
2log 2 log 0
4 2 0
− − =




− + + =


x y
x x y
Đáp số:
3, 1x y= =
A11:
( )
( )
( )
2 2 3
2
2 2
5 4 3 2 0
2
x y xy y x y
xy x y x y

− + − + =


+ + = +


Đáp số:
( )
1; 1± ±
,
2 10 10

;
5 5
 
 ÷
 ÷
 
,
2 10 10
;
5 5
 
− −
 ÷
 ÷
 
A12:
3 2 3 2
2 2
3 9 22 3 9
1
2
x x x y y y
x y x y

− − + = + −


+ − + =



Đáp số:
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
   
− −
 ÷  ÷
   
D12:
3 2 2 2
2 2 0
2 0
x x y x y xy y
xy x

− + + − − =

+ − =

Đáp số:
( )
1 5
1;1 , ; 5
2
 
− ±
±
 ÷
 ÷
 



Hệ phương trình
ĐỀ THI ĐẠI HỌC DỰ BỊ
*****
A02: Tìm k để hệ
( )
3
3
2
2 2
1 3 0
1 1
log log 1 1
2 3
x x k
x x

− − − <


+ − ≤


có nghiệm.
Đáp số:
5k > −
B02:
4 2
4 3 0

log log 0
x y
x y

− + =


− =


Đáp số:
1, 1x y= =

9, 3x y= =
D02:
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3

+ − − =


+ − − =


x
y

x x x y
y y y x
Đáp số:
4, 4x y= =
A03:
log log
2 2 3
y x
x y
xy y

=


+ =


Đáp số:
2
3
log
2
x y= =
D04:
2 2
1
2 2
+ −

+ = +



− = −


x y x
x y y x
x y
Đáp số:
1, 0x y= =

1x y= = −
A05:
3 2 4
2 1 1
x y
x y x y
+ =



+ + − + =


Đáp số:
2, 1x y= = −
A05: Tìm m để hệ sau có nghiệm:
( )
2 1 2 1
2

7 7 2005 2005
2 2 3 0
x x x
x
x m x m
+ + + +

− + ≤


− + + + ≥


Đáp số:
2m ≥ −
B05:
( ) ( )
2 2
4
1 1 2
x y x y
x x y y y

+ + + =


+ + + + =


Đáp số:

( )
1; 2−
;
( )
2;1−
;
( )
2; 2−
;
( )
2; 2−
A06:
( )
( )
( )
2
2
1 4
2 1
x y x y y
x y x y

+ + + =


+ − + =


Đáp số:
( )

1;2

( )
2;5−
A06:
( )
3 3
2 2
8 2
3 3 1
x x y y
x y

− = +


− = +


Đáp số:
( )
3; 1± ±
,
6 6
4 ;
13 13
 
±
 ÷
 ÷

 
m
B06:
( )
( )
( )
( )
2 2
2 2
13
25
x y x y
x y x y

+ − =


− + =


Đáp số:
3, 2x y= =

2, 3x y= − = −
D06:
( )
( )
2 2
3
2 2

3
7
x xy y x y
x xy y x y

− + = −


+ + = −


Đáp số:
( )
0;0
,
( )
2;1
,
( )
1; 2− −
D06:
( ) ( )
2 2
ln 1 ln 1
12 20 0
x y x y
x xy y

+ − + = −



− + =


Đáp số:
( )
0;0
A07:
2 1
2 1
2 2 3 1
2 2 3 1
y
x
x x x
y y y



+ − + = +


+ − + = +


Đáp số:
1, 1x y= =
D07: Tìm m để hệ
2 0
1

x y m
x xy
− − =



+ =


có nghiệm
duy nhất.
Đáp số:
2m >
B07:
2
3
2
2
2
3
2
2 9
2
2 9
xy
x x y
x x
xy
y y x
y y


+ = +

− +



+ = +

− +

Đáp số:
( )
0;0
,
( )
1;1
A07:
4 3 2 2
3 2
1
1
x x y x y
x y x xy

− + =


− + =



Đáp số:
1, 1x y= =

1, 1x y= − = −
B08:
( )
3
4
1 8
1
x y x
x y

− − = −


− =


Đáp số:
( )
2;1

Hệ phương trình
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2010
*****
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng:
2 2
3 3

2 1
2 2
y x
x y y x

− =


− = −


Đáp số:
1, 1x y= =

1, 1x y= − = −
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng: Tìm m để hệ sau có
nghiệm duy nhất
2
1
y x m
y xy
− =



+ =


Đáp số: m > 2
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng:

( )
2 2
3 3
9
3 4
x y
x y xy

=


− =


Đáp số:
3 3
2 31, 2 31x y= − = − +
Đoàn Thượng - Hải Dương:
3 3
log log
3 3
2. 27
log log 1
y x
x y
y x

+ =



− =


Đáp số:
( )
1 1
3;9 , ;
9 3
 
 ÷
 
Lương Thế Vinh - Hà Nội:
( ) ( )
2 3 4 6
2
2 2
2 1 1
x y y x x
x y x

+ = +


+ + = +


Đáp số:
( ) ( )
3;3 , 3;3−
Thạch Thành I - Thanh Hóa:

( )
1
2
1 5 1 0
2 2 log 0
1
x y
x y y
x
y


− + + =


− + =



Đáp số:
( ) ( )
2; 1 , 3; 2− −
Đặng Thúc Hứa - Nghệ An:
2
5 3
x y x y y
x y

+ + − =



+ =


Đáp số:
4
1;
5
 
 ÷
 
ĐH Sư phạm Hà Nội:
2 6 2
2 3 2
x
y x y
y
x x y x y

+ = − −



+ − = + −

Đáp số:
( )
8 4
12; 2 , ;
3 9

 

 ÷
 
Chu Văn An - Hà Nội:
2 2
2 2
2 3 5
2 3 2
x y x y
x y x y

+ + + + + =



+ + + − − =

Đáp số:
17 13 1
; , ;1
20 20 2
   
 ÷  ÷
   


Hệ phương trình
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011
*****

ĐH Vinh:
2
2
3 3
3 3 10
1
log log 0
2
x y
x y
+

+ =


− =


Đáp số:
2, 2x y= − =
Chuyên Vĩnh Phúc:
( )
2 2 2 2
2 8
1 3
log 3log 2
x y x y
x y x y

+ + − − =



+ = − +


Đáp số:
2, 2x y= =
Đặng Thúc Hứa - Nghệ An:
2
4
16 2 3
x y x y x y
x y x

+ − − = −



− = + −

Đáp số:
5, 16x y= =
Cầu Xe:
2
2
2
3
2
2 2
1 2 1 1

y
y x x
x
y x

+
− = −



+ + − =

Đáp số:
1
;0
2
 
 ÷
 
Đồng Quan - Hà Nội:
( )
( )
2
2 3 2011 5
( 2) 3 3
x y y y
y y x x

− = + − +



− + = +


Đáp số:
4, 5x y= =
Đức Thọ - Hà Tĩnh:
( )
3
2 4 3
1 1 2
9 9
x y
x y y x y y

+ + − =


− + = + −


Đáp số:
( )
0;0
,
11 6 3x y= = − ±
Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa:
2 2
3 2
8 12

2 12 0
x y
x xy y

+ =


+ + =


Đáp số:
( ) ( )
2; 1 , 2;1− −
Nga Sơn - Thanh Hóa:
6 2 2
2 2 6 0
x y x y
x y x y

+ + + =


+ + − + =


Đáp số:
1, 6x y= − =
Phước Bình - Bình Phước:
3 3 2
2 5 2 2

8 3 5 4 3
x y x
x y y y x

+ + + =


− − = − +


Đáp số:
0, 1x y= = −
Phước Bình - Bình Phước:
Tìm m để
2 2
3
3 5
x y
x y m
+ =



+ + + =


có nghiệm
2x ≥

Đáp số:

6 7m ≥ +
Tam Dương - Vĩnh Phúc:
Tìm m để hệ
2
3 3
3
2
1
log log 0
2
0
x y
x y my

− =



+ − =

có nghiệm thực
Đáp số: m > 0
Tam Dương - Vĩnh Phúc:
2 2
2 2
2 2 4 3 3 2
4 2 0
x y xy x y
x y xy y


+ + + + =


+ + + =


Đáp số:
1 11 3 11
;
4 4
 
− ±
 ÷
 ÷
 
m
Tam Dương - Vĩnh Phúc:
2
2 2
1
2 2
2 2
x x
y
y xy y

+ − =




− − = −

Đáp số:
( )
1; 1± ±
,
3 7 2
;
2
7 1
 
+
 ÷
 ÷
+
 
,
3 7 2
;
2
7 1
 

 ÷
 ÷

 
Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên:
( )
( )

2
3
3
1 4
2 1 log 1
log 3
1 log 1 2 2
x
x
y
x
y
y


+ − =




− + =


Đáp số: Hệ vô nghiệm.
Trung Giã - Hà Nội:
3 2 3 5
2 3 2 3 4 2
x y x y
x y x y


+ + − − =


− − − + + =


Đáp số:
( )
3;2−
Lê Hữu Trác 2 - Hà Tĩnh:
2
log
2 2
2
2 2
2. log
2
log ( ) 2log
x
x
y y
xy x y x

 
+ =

 ÷
 



− + =

Đáp số:
( )
2;2
Hàm Rồng - Thanh Hóa: Trung Giã - Hà Nội:

Hệ phương trình
( )
2 2
2
2
1 4
2 7 2
x y xy y
y x y x y

+ + + =


+ = + +


Đáp số:
( ) ( )
1;2 , 2;5−
( )
2
log 2 2 1 2
9.2 4.3 2 .3 36

x
x y x y
y xy

− − =


+ = +


Đáp số:
2; 1/ 2x y= =
Trần Phú - Hà Tĩnh:
6
2 3 3
2 3 3 6 3 4
x
x y y
y
x x y x y

− = − +



+ − = + −

Đáp số:
4; 4x y= = −
Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa:

( )
( )
( )
2
2
1 2 5
1 2 2 2
y x x y x
y x y x

+ + − =


+ − − =


Đáp số:
( ) ( ) ( ) ( )
2; 1 , 1; 1 , 10;3 , 13;5− −
Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa:
( )
3 3
log ( ) log ( )
2 2
4 4 4
4 2 2
1
log 4 4 log log ( 3 )
2
xy xy

x y x x y

− =


+ = + + +


Đáp số:
( ) ( )
3; 3 , 6; 6 / 2
Huỳnh Thúc Kháng:
( ) ( )
2 2 4 2
2
1
4 5 8 6
x x y y y
x y

+ = +



+ + + =

Đáp số:
( )
1; 1±
Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ:

2 2
2
2 2 2 1
2 2 2
4 2 4 4
2 3.2 112
x x y y
y x y
− + −
+ +

− + =


+ =


Đáp số:
( ) ( )
2 2
2;1 , 0,5 2 log 6;log 7 1± ± −
Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ:
2 2
2
5 0
2 5 1 0
x y xy x y
xy y y

+ + − =



+ − + =


Đáp số:
5 5 1 5 5 5 1 5
; , ;
2 2 2 2
   
− ± + + ± −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ:
2 2 2
3 3
3 3 27 9
log ( 1) log ( 1) 1
x y x y x y
x y
+ + + +

+ = +


+ + + =


Đáp số:

( ) ( )
2;0 , 1;0,5
Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng:
2 2
2
2
1
xy
x y
x y
x y x y

+ + =

+


+ = −

Đáp số:
( ) ( )
1;0 , -2;3
Tứ Kỳ - Hải Dương:
( )
2 2
1 3 3 1
3 4 4 2
x x x y x x y y
xy x y x


− + − + = + −



+ = + +

Đáp số:
( ) ( )
1;1 , 4 / 3;4 / 3
Trần Phú Nga Sơn:
( )
3 2 2 3
2 2
(1 ) (2 ) 30 0
1 11 0
x y y x y y xy
x y x y y y

+ + + + − =


+ + + + − =


Đáp số:
( )
(5 21) / 2;(5 21) / 2± m
Thanh Chương I - Nghệ An:
2 2 2
2 2

2 4 3
xy y x
x y x y x
+ − =


− + =

Đáp số:
( ) ( )
1; 1 , 2;2− −
Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An:
2
2 2
4 4 2 1
log .log (1 ) 1
y xy x y
x y

− − + = −


+ = −


Đáp số:
( )
1/ 2;1
Chu Văn An - Hà Nội:
2 2

8
9 9 10
x y
x y
+ =



+ + + =


Đáp số:
( )
4;4
Ngô Gia Tự - Vĩnh Phúc:
2
2 2
2 6 1
7
x x y
x y xy

+ + = +


+ + =


Đáp số:
( ) ( )

1;2 , 3;2−
Lê Lợi - Quảng Trị: Phan Châu Trinh - Đà Nẵng :

Hệ phương trình
2 2
ln 2 ln 6 ln 2 ln 6 ln ln
3 2 5
x y
x x y y x y

+ + − + + = −


+ =


Đáp số:
( )
1;1
2
2
5 2 4
3 2 2
x x y
y y x

− = −


− = −



Đáp số:
( ) ( )
0;2 , 3; 1−
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng :
2 2 2
7 1
10 1
xy x y
x y y
= + +


= −

Đáp số:
( ) ( )
1; 1/ 3 , 3; 1− −
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng :
4 4
2 2
2 3
2 3
x y
x y xy

+ =



+ =


Đáp số:
( ) ( )
1; 1 , 1;1− −
Phan Châu Trinh - Đà Nẵng :
3 2
2 1 ( 1)
7
x y x y
x y

− = + +


− =


Đáp số:
( )
2;1
Đào Duy Từ - Thanh Hóa:
1
2 2 1
1 1
1
x
x x
e y y

y e e
+
+ +

= − + +


+ = −


Đáp số: Hệ vô nghiệm.
Yển Khê - Phú Thọ:
2 2
2 2
3 4 1
3 2 9 8 3
x y x y
x y x y

+ − + =


− − − =


Đáp số:
( ) ( )
(3 13) / 2;0 , (3 13) / 2; 4± ± −
Minh Châu - Hưng Yên:
2

8 2 .3 2.3
log ( 2 8) 6
x x y x y
y x
+

+ =


− + =


Đáp số:
( )
0;0
Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An:
2 2
2 2
2 ( 1) 3
3 2
x x y y y
x xy y x y

− − + =


+ − = −


Đáp số:

( )
0;0
,
( ) ( ) ( )
1;1 , 1;1 , 7 / 43;3 / 43−
Chuyên Hà Tĩnh:
2 2
2 2
8 18 36 5(2 3 ) 6 0
2 3 30
x y xy x y xy
x y

+ + − + =


+ =


Đáp số:
( )
3;2
Chuyên Vĩnh Phúc:
3 3 6
3 16 3 16 10
x y
x y

+ =



+ + + =


Đáp số:
( )
3;3
Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa:
2 2 2 2
2
4
x y x y
x y x y

+ − − =


+ + − =


Đáp số:
( )
5/ 2; 6
Trần Quang Khải - Hưng Yên:
Tìm m để hệ sau có 4 nghiệm thực phân biệt:
3 2 3
2 2
6 3 3 4
( 4) 2 3 5 8 32
x x x y y

m x y y x y

+ = + + +


+ + + = + +


Đáp số:
4 13/ 3m< <
ĐH Hồng Đức:
1
2
2
log log ( 3) 0
2 3
x y
x x y
+ + =




+ + =

Đáp số:
( )
3;6
ĐH Vinh:
4 2 2

2 2
4 4 2
2 6 23
x x y y
x y x y

+ + − =


+ + =


Đáp số:
( ) ( )
1;3 , 1;3−
Hạ Hòa - Phú Thọ:
(
)
2 2
2
3 3
3
x y x x y
x y x x

+ + + = −



+ + = +


Đáp số:
( )
1;8
Chu Văn An - Hà Nội: ĐH Vinh:

Hệ phương trình
3 3
2
2
log 8 2 1
( 0; 0)
1
0
4
x
x x y y
y
x y
y xy

+ + = + +


> >


− + =



Đáp số:
( )
1;1/ 2
Tìm a để hệ
2
3
1 2 2 1
3 3 2
x y xy x
x x xy a

+ − − =


− − = +


có nghiệm.
Đáp số:
1
2
a < −
hoặc
4a ≥
Liên Hà - Hà Nội:
2 2 2
2 2 2
2 4 7 0
6 2 3 0
x y y xy

x y y xy

+ + − =


+ + − =


Đáp số:
( ) ( )
( )
1; 1 , 2;2 , 1 5;(1 5) / 2− − ± ±
Vũng Tàu - Châu Đức:
( )
2
1 1 2 1 8
1 11
x y x
y y x x

+ − + + = −



+ + + =

Đáp số:
( )
( )
3;2 , (27 3 61) /8;(3 61) / 4− +

Chuyên Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh:
ln 2 ln ln ln
(ln ln )(1 )
2 3.4 4.2
x y
x y x y
e e y x xy
+

− = − +


− =


Đáp số:
2
x y e= =
Chuyên Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh:
2 2
2 2
4 1 0
7 ( ) 2( 1)
x y xy y
y x y x

+ − + + =


 

− − = +

 

Đáp số:
( ) ( )
1; 2 , 2; 5− − −
Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
3 3
2 2
9
2 4
x y
x y x y

− =


+ = −


Đáp số:
( ) ( )
2; 1 , 1; 2− −
Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
2
2
18 12
9
3

xy x
y
xy

− = −


= +


Đáp số:
( ) ( )
2 3;3 3 , 2 3; 3 3− −
Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
2
2 2
6 3 1
1
x xy x y
x y

− + + =


+ =


Đáp số:
( )
( )

( )
0;1 , 1/ 3; 2 2 / 3 , 4 / 5; 3/ 5± − −
Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
1 2 1
4
4 3.4 2
3 2 log 3
x y y
x y
+ − −

+ =


+ = −


Đáp số:
4 4
1 1 1 1
log 3; log 3
2 2 2 2
x y= + = −
Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
1
1 1
3
xy xy x
y y y
x x x


+ + =


+ = +


Đáp số:
( )
1;0
Đề số 5 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
Tìm m để hệ
1 3
1 3
x y m
y x m

+ + − =


+ + − =


có nghiệm.
Đáp số:
2 2 2m≤ ≤
Đề số 6 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
3 2 2
2 3
3

2 2
2 2 1 14 2
x y x y xy
x y y x

+ = +


− − + − = −


Đáp số:
( )
1 2;1 2± ±
Đề số 7 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
3 5
5 3
3 5 log 5 log
3 log 1 log 1
y x
x y

− = −


− = −


Đáp số:
( )

25;81
Đề số 8 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
10 1 11
1 10 11
x y
x y

+ + − =


− + + =


Đáp số:
26x y= =
Đề số 9 - Toán học tuổi trẻ - 2011:
( )
2
19
3 4 5 2 2 3 8
log 1
y
x x x
x
y x

 
+ − − = − +

 ÷

 


+ =

Đáp số:
( )
4; 1−
Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2005: Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2005:

Hệ phương trình
2
2 2
log 3log 2 0
x y
x y e e
x y

− = −


− + =


Đáp số:
( ) ( )
2;2 , 4;4
Tìm m để hệ
2 2
2 2

3 2
1
x xy y m
x xy y

− + =


− + =


có nghiệm.
Đáp số:
3 2 2 3 2 2
3 3
m
− +
≤ ≤
Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2006:
Tìm m để hệ
2 2 2
2
1 1
x y m
m
x y

+ = +



+ =


có đúng hai nghiệm.
Đáp số:
2 2m− < <
Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2006:
2
2
1 1
1 3
x y
y x

+ − =



+ − =

Đáp số:
1 3
;
2 2
 
 ÷
 ÷
 
Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2008:
( )

( )
3 2
3 2
1 2
1 2
x x x y
y y y x

+ = − +


+ = − +


Đáp số:
1 5
1;
2
x y x y
±
= = = =
Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2009:
2 2 2
3 3 3
log 3 log log
log 12 log log
x y y x
x x y y
+ = +



+ = +

Đáp số:
4 4
3 3
log 2;2log 2
 
 ÷
 ÷
 
Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2009:
2
1 2
1 2
2 log ( 2 2) log ( 1) 6
log ( 5) log ( 4) 1
x y
x y
xy x y x
y x
− +
− +

− − + + + − =


+ − + =



Đáp số:
( )
2;1−
Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2010:
8
5
x x y x y y
x y

− = +


− =


Đáp số:
( ) ( )
3;2 , 3; 2− −

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2012

Hệ phương trình
*****
Đề số 1 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
2
( )
2 1 2 1
2
( )( 2 ) 3 2 4
x y

x y
x y x y x y


+ + + =



+ + + + =

Đáp số:
( ) ( )
1/ 2;3 / 2 , 3/ 2; 1/ 2− −
Đề số 2 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
2
3 3 4
x y
x y

+ =


+ + + =


Đáp số:
( )
1;1
Đề số 3 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
2 2

(3 )( 3 ) 14
( )( 14 ) 36
x y x y xy
x y x xy y

+ + =


+ + + =


Đáp số:
2 2
2 2
1 ; 1
2 2
x y
   
= ± =
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
m
Đề số 4 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
2 2
2 2
2 2
2
log log
9

10
1 log 1 log
9
(1 log 2.log 2) log
2
x y
x y
x y
xy

+ =

+ +



+ =


Đáp số:
( ) ( )
( ) ( )
2;4 , 4;2 , 2; 2 , 2;4
Đề số 5 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
2 2
2 2
1
2
( 1) ( 1)
3 1

x y
y x
xy x y

+ =

+ +


= + +

Đáp số:
( ) ( )
1;1 , 1/ 3; 1/ 3− −
Đề số 7 - Toán học tuổi trẻ - 2012:
Tìm m để hệ
( )
( )
3 19
3 21
x y x m
y x y m

+ + = −


+ + = +


có nghiệm.

Đáp số:
Nguyễn Đăng Đạo - Bắc Ninh:
4
2 2
5 6
5 6
x y
x y x

+ =


+ =


Đáp số:
( ) ( )
1;1 , -2;-2
Lê Xoay:
3 5 4 5
12 5 4 2 35
x y x y
x y x y

+ + + =


+ + − =



Đáp số:
( ) ( )
1;1 , -25/7;75/7
Chuyên Hạ Long:
2
4 2 2 2
3 0
3 5 0
x xy x y
x x y x y

+ − + =


+ − + =


Đáp số:
( ) ( )
1;1 , 0;0
THPT Đồng Lộc:
4 2 2
2 2
4 6 9 0
2 22 0
x x y y
x y x y

− + − + =



+ + − =


Đáp số:
( )
( )
2;3 , 2;5± ±
Nguyễn Khuyến - TP Hồ Chí Minh:
( )
2 2
2
2 ( 5 ) 0
1
log 16 4 log
log 2
xy
x
x x y y x y
y

+ + − =


+ = −


Đáp số:
( )
2;2

Chuyên Vĩnh Phúc:
2 2
2
5
8( ) 4 13
( )
1
2 1
x y xy
x y
x
x y

+ + + =

+



+ =

+

Đáp số:
( )
0;1
Đô Lương 4 - Nghệ An:
2 2
3 8 5
( 8) ( 3) 13

x y y x
x x y y


+ + + =

+ + + =


Đáp số:
( ) ( )
( )
1;1 , 5; 7 , 3 6;2 6 2− − − ± m
THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa:
2 2
2
4 5( 2 )
x y
x y x y xy
+ =



+ = −


Đáp số:
( )
( )
1;1 , (22 8 6 ) / 25;(22 8 6) / 25+ −

THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa:
2 2
2
2
log ( ) 1 log (7 ) log
log (3 2) 2 2 4
x y x y y
x y x y
+ + = + +



− − = − +


Đáp số:
( ) ( )
9;9 , 5/ 2;5
Chuyên Vĩnh Phúc:
3
4
2 1 27
( 2) 1
x y x
x y

− − − = −


− + =



Đáp số:
( )
3;2
Chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp: Nguyễn Trung Thiên - Hà Tĩnh:

Hệ phương trình
2 2 2 3
4 8( 2) 2 7
x y
y x x

− + =


+ − + = −


Đáp số:
( )
2; 7 / 4−
3 2
2 2
log (2 ) log (2 ) 1
4 3
x y x y
x y
+ − − =




− =


Đáp số:
( )
1;1
Nguyễn Trung Thiên - Hà Tĩnh:
3 3 2 2 3
1 6
4 2 5 1
y
x
y x
x y x y xy y

+ =



− + + =

Đáp số:
( )
2;1
Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh:
2 2
2 2
3

2
4 1
1
x y x
xy
x y
x y

+ + =


− + = −

+ −

Đáp số:
( ) ( )
11 17 1 2 14 3 14
1; 1 , 2; 1 , ; , ;
10 10 5 5
 
− ±
 
± − − −
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
m

Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh:
2 2
2 6
log ( 1).log ( 2) 2
xy x y
x y
+ + =


+ + =

Đáp số:
( ) ( )
1;2 , 3;0
Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh:
2
2 2
( ) 4 1
( ) 2 7 2
x x y y x
x x y y x

+ + = −


+ − = +


Đáp số:
( ) ( )

2;1 , 5; 2−
Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh:
( )
( )
3
3
log 9 1
log 4 3 1
y x x
y x y

− + =


− + + =


Đáp số:
( ) ( )
0;1 , 13;27−
Quỳnh Lưu 2 - Nghệ An:
3 3 2
2 2 2
3 3 2 0
1 2 2 0
x y y x
x x y y

− + − − =



+ − − − =


Đáp số:
2 2 2, 1x y x= ± − = +
Đào Duy Từ - Thanh Hóa:
2
3
2 2
.
2 2 3 2 1 11
x y x x y y
x y x

− − − =


+ − − =


Đáp số:
( )
5/ 2;3/ 2
Chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị:
3
3
216
24
x

xy
y
y
xy
x

− =




− =


Đáp số:
( ) ( )
9;3 , 9; 3− −
THPT Triệu Sơn 2:
3 2 2
2
2 2 0
2 5 7
x x x y yx
x x y

− + + + − =


+ + + =



Đáp số:
2; (1 2 7) / 2; 2x x y x= = − = −
Nguyễn Đức Mậu - Nghệ An:
2
3
2
log 5 3
3 4 9 4 0
y
x
x xy y
+

= −


+ + + =


Đáp số:
( )
9; 1−
Chuyên Trần Phú:
3 2
2
3 (9 ) 3 1
9 2 3
x y x xy
x x y


+ − − =


+ − =


Đáp số:
3 13 11 3 13 3 17 10 3 17
; , ;
2 2 2 2
   
− ± − ± − ± − ±
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
Chuyên Trần Phú:
(
)
3 2 2
2 2 2
(4 1) 2( 1) 6
2 2 4 1 1
x y x x
x y y x x

+ + + =


+ + = + +



Đáp số:
( )
1;1/ 2
HẾT

×