Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

KẾT QUẢ KIỂM TRA HỒ SƠ ỨNG VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẬP SINH ĐI THỰC TẬP KỸ THUẬT TẠI NHẬT BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (347.08 KB, 6 trang )

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

KẾT QUẢ KIỂM TRA HỒ SƠ ỨNG VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THỰC TẬP SINH
ĐI THỰC TẬP KỸ THUẬT TẠI NHẬT BẢN

I. Danh sách ứng viên đủ điều kiện tham gia thi tuyển:
STT

Họ và tên

Năm sinh

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

NV1

NV2

1

Bùi Đức Tùng

1990

***090002520

Đủ điều kiện


Xây dựng

Không

2

Bùi Hữu Chung

1990

***965070

Đủ điều kiện

SXCT

XD

3

Bùi Mạnh Cường

1994

***005261

Đủ điều kiện

SXCT


Không

4

Bùi Văn Hùng

1991

***091009067

Đủ điều kiện

SXCT

XD

5

Bùi Văn Nghĩa

1996

***658890

Đủ điều kiện

SXCT

XD


6

Bùi Văn Toản

1991

***575752

Đủ điều kiện

SXCT

XD

7

Đặng Anh Đức

1994

***183849

Đủ điều kiện

SXCT

XD

8


Đặng Cơng Tân

1998

***098005794

Đủ điều kiện

SXCT

XD

9

Đặng Đình Hậu

1991

***995394

Đủ điều kiện

SXCT

XD

10 Đặng Minh Tuấn

1997


***273339

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

11 Đặng Văn Bính

1996

***610452

Đủ điều kiện

SXCT

Không

12 Đặng Văn Khánh

1996

***497627

Đủ điều kiện

SXCT


XD

13 Đặng Vũ Việt

1996

***410624

Đủ điều kiện

SXCT

XD

14 Đào Văn Long

1998

***863463

Đủ điều kiện

SXCT

XD

15 Đinh Văn Chiến

1997


***561074

Đủ điều kiện

SXCT

Không

16 Đỗ Mạnh Trường

1999

***871740

Đủ điều kiện

SXCT

XD

17 Đỗ Văn Bắc

1995

***095856

Đủ điều kiện

SXCT


XD

18 Đỗ Văn Dũng

1998

***098002701

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

19 Đỗ Văn Hồng

1998

***635190

Đủ điều kiện

Xây dựng

Khơng

20 Đồn Quốc Việt

1996


***163549

Đủ điều kiện

SXCT

XD

21 Dương Văn Sự

1996

***791793

Đủ điều kiện

SXCT

XD

22 Hà Ngọc Lâm

1990

***380368

Đủ điều kiện

SXCT


XD

23 Hồ Văn Hồng

1992

***959915

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

24 Hồ Văn Qn

1998

***247045

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

25 Hồng Đạt Mạnh

1997


***097000506

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

26 Hồng Đình Hậu

1998

***656968

Đủ điều kiện

SXCT

XD

27 Hồng Đình Vỹ

1998

***302492

Đủ điều kiện

SXCT


XD

28 Hồng Lâm Tùng

1990

***872972

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

29 Hồng Trung Minh

1991

***385650

Đủ điều kiện

30 Huỳnh Duy Bảo

1999

***376818

Đủ điều kiện


SXCT

XD

31 La Đức Long

1994

***052636

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

32 Lê Đình Lương

1999

***099005470

Đủ điều kiện

SXCT

XD

33 Lê Đình Nam


1997

***571431

Đủ điều kiện

SXCT

XD

34 Lê Doãn Hậu

1999

***099003738

Đủ điều kiện

SXCT

XD

35 Lê Đức Đạt

1993

***079011

Đủ điều kiện


SXCT

XD

36 Lê Giang Lâm

1995

***239395

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

37 Lê Hồng Hiệp

1998

***390279

Đủ điều kiện

SXCT

XD

38 Lê Huy Nhật


1999

***718842

Đủ điều kiện

SXCT

XD

39 Lê Nguyên Thắng

1995

***967500

Đủ điều kiện

SXCT

Không


Họ và tên

Năm sinh

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ


NV1

NV2

40 Lê Trần Đông

1994

***625191

Đủ điều kiện

SXCT

Không

41 Lê Tuấn Anh

1990

***505498

Đủ điều kiện

SXCT

XD

42 Lê Văn Chu


1994

***825184

Đủ điều kiện

SXCT

Không

43 Lê Văn Đáng

1998

***830573

Đủ điều kiện

SXCT

XD

44 Lê Văn Đằng

1996

***429325

Đủ điều kiện


SXCT

XD

45 Lê Văn Hậu

1994

***454349

Đủ điều kiện

SXCT

XD

46 Lê Văn Quãng

1996

***559646

Đủ điều kiện

SXCT

XD

47 Lê Văn Sơn


1998

***098004800

Đủ điều kiện

SXCT

Không

48 Lê Văn Tiệp

1990

***301947

Đủ điều kiện

SXCT

XD

49 Lê Văn Trung

1997

***520161

Đủ điều kiện


SXCT

XD

50 Lê Văn Việt

1996

***

Đủ điều kiện

SXCT

XD

51 Lê Xuân Thái

1993

***714336

Đủ điều kiện

SXCT

XD

52 Lơ Văn Thỏa


1994

***128371

Đủ điều kiện

SXCT

khơng

53 Lý Đức Bình

1998

***295909

Đủ điều kiện

SXCT

XD

54 Mai Bình Đức

1992

***012746

Đủ điều kiện


SXCT

Khơng

55 Mai Kim Tâm

1994

***094007347

Đủ điều kiện

SXCT

XD

56 Mai Văn Anh

1999

***099006400

Đủ điều kiện

SXCT

XD

57 Ngân Văn Nhuần


1995

***194370

Đủ điều kiện

SXCT

XD

58 Nghiêm Bình Dân

1995

***095002419

Đủ điều kiện

SXCT

XD

59 Ngơ Sỹ Hậu

1998

***737816

Đủ điều kiện


SXCT

XD

60 Ngơ Trí Quyết

1999

***737607

Đủ điều kiện

SXCT

khơng

61 Ngơ Tuấn Hùng

1998

***392436

Đủ điều kiện

SXCT

XD

62 Ngô Văn Kiên


1998

***098002029

Đủ điều kiện

SXCT

XD

63 Ngô Viết Duyên

1997

***272492

Đủ điều kiện

SXCT

XD

64 Nguyễn Bá huynh

1997

***637170

Đủ điều kiện


SXCT

XD

65 Nguyễn Bá Thắng

1998

***631717

Đủ điều kiện

SXCT

XD

66 Nguyễn Công Cường

1994

***703597

Đủ điều kiện

SXCT

XD

67 Nguyễn Công Huy


1999

***067659

Đủ điều kiện

SXCT

XD

68 Nguyễn Đình Cương

1994

***452621

Đủ điều kiện

SXCT

XD

69 Nguyễn Đình Cường

1998

***301113

Đủ điều kiện


SXCT

XD

70 Nguyễn Đức Chiến

1999

***638364

Đủ điều kiện

SXCT

XD

71 Nguyễn Đức Tùng

1998

***074005

Đủ điều kiện

SXCT

không

72 Nguyễn Duy Hải


1997

***097004882

Đủ điều kiện

SXCT

XD

73 Nguyễn Hữu Công

1993

***075059

Đủ điều kiện

SXCT

XD

74 Nguyễn Hữu Hinh

1999

***099011090

Đủ điều kiện


SXCT

không

75 Nguyễn Long Hồ

1998

***300223

Đủ điều kiện

SXCT

không

76 Nguyễn Lường Dũng

1990

***345180

Đủ điều kiện

SXCT

XD

77 Nguyễn Mạnh Cảnh


1991

***091002146

Đủ điều kiện

SXCT

XD

78 Nguyễn Ngọc Hiếu

1990

***107450

Đủ điều kiện

SXCT

khơng

79 Nguyễn Ngọc Hồng

1998

***657008

Đủ điều kiện


SXCT

XD

80 Nguyễn Ngọc Lâm

1999

***246786

Đủ điều kiện

SXCT

81 Nguyễn Ngọc Quỳnh

1990

***889310

Đủ điều kiện

SXCT

XD

82 Nguyễn Nhân Triệu

1996


***322507

Đủ điều kiện

SXCT

XD

83 Nguyễn Quốc Khánh

1997

***323066

Đủ điều kiện

SXCT

Không

84 Nguyễn Thái Thạch

1991

***090220

Đủ điều kiện

SXCT


XD

STT


Họ và tên

Năm sinh

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

NV1

NV2

85 Nguyễn Thành Tiến

1998

***349964

Đủ điều kiện

SXCT

XD


86 Nguyễn Trọng Bằng

1998

***233348

Đủ điều kiện

SXCT

XD

87 Nguyễn Trọng Tuấn

1996

***620486

Đủ điều kiện

SXCT

Không

88 Nguyễn Trung Hiếu

1997

***594646


Đủ điều kiện

SXCT

Không

89 Nguyễn Trung Long

1999

***246788

Đủ điều kiện

SXCT

XD

90 Nguyễn Trường Giang

1993

***042121

Đủ điều kiện

SXCT

Không


91 Nguyễn Từ Diệu

1998

***369088

Đủ điều kiện

SXCT

XD

92 Nguyễn Văn Đủ

1998

***633334

Đủ điều kiện

SXCT

XD

93 Nguyễn Văn Duy

1994

***141823


Đủ điều kiện

SXCT

Không

94 Nguyễn Văn Hiếu

1992

***09003219

Đủ điều kiện

SXCT

XD

95 Nguyễn Văn Hiếu

1999

***511769

Đủ điều kiện

SXCT

XD


96 Nguyễn Văn Hoàng

1998

***829994

Đủ điều kiện

SXCT

XD

97 Nguyễn Văn Hợi

1995

***302285

Đủ điều kiện

SXCT

XD

98 Nguyễn Văn Linh

1998

***073013


Đủ điều kiện

SXCT

Không

99 Nguyễn Văn Lộc

1999

***449223

Đủ điều kiện

SXCT

XD

100 Nguyễn Văn Lợi

1989

***696462

Đủ điều kiện

SXCT

XD


101 Nguyễn Văn Thăng

1996

***798491

Đủ điều kiện

SXCT

Không

102 Nguyễn Văn Thao

1995

***095009842

Đủ điều kiện

SXCT

XD

103 Nguyễn Văn Toản

1991

***749347


Đủ điều kiện

SXCT

Không

104 Nguyễn Văn Tùng

1998

***322437

Đủ điều kiện

SXCT

Không

105 Nguyễn Văn Tường

1997

***311738

Đủ điều kiện

SXCT

Không


106 Nguyễn Văn Vỹ

1994

***248179

Đủ điều kiện

SXCT

Không

107 Nguyễn Viết Thắng

1990

***598234

Đủ điều kiện

SXCT

Không

108 Nguyễn Xuân Anh

1997

***620592


Đủ điều kiện

SXCT

XD

109 Nguyễn Xuân Hà

1992

***944054

Đủ điều kiện

SXCT

XD

110 Nguyễn Xuân Hậu

1991

***283333

Đủ điều kiện

SXCT

XD


111 Nhữ Xuân Sơn

1996

***096007577

Đủ điều kiện

SXCT

XD

112 Phạm Bá Hiệu

1994

***294218

Đủ điều kiện

SXCT

XD

113 Phạm Minh Đức

1989

***089006539


Đủ điều kiện

SXCT

XD

114 Phạm Ngọc Tuấn

1995

***095005898

Đủ điều kiện

SXCT

Không

115 Phạm Thanh Việt

1999

***099007125

Đủ điều kiện

SXCT

Không


116 Phạm Thúc Tuấn

1995

***095002188

Đủ điều kiện

SXCT

Không

117 Phạm Văn Hảo

1996

***538161

Đủ điều kiện

SXCT

XD

118 Phạm Xuân Đức

1995

***267903


Đủ điều kiện

SXCT

XD

119 Phan Hữu Hải

1994

***464656

Đủ điều kiện

SXCT

Không

120 Phan Huy Tài

1996

***576921

Đủ điều kiện

SXCT

Không


121 Phan Phúc Đức

1999

***809824

Đủ điều kiện

SXCT

XD

122 Phan Văn Chung

1999

***081998

Đủ điều kiện

SXCT

Không

123 Phan Văn Hồng

1995

***538727


Đủ điều kiện

SXCT

XD

124 Phí Trọng Tn

1999

***099017962

Đủ điều kiện

SXCT

XD

125 Quách Văn Cường

1998

***885020

Đủ điều kiện

SXCT

Không


126 Tăng Tiến Sâm

1997

***525230

Đủ điều kiện

SXCT

XD

127 Tăng Văn Tiến

1998

***787189

Đủ điều kiện

SXCT

Khơng

128 Thái Dỗn Tây

1997

***620203


Đủ điều kiện

SXCT

XD

129 Thái Văn Trường

1998

***247081

Đủ điều kiện

SXCT

Không

STT


Họ và tên

Năm sinh

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

NV1


NV2

130 Trần Đức Tường

1999

***358468

Đủ điều kiện

SXCT

XD

131 Trần Hữu Nam

1996

***616034

Đủ điều kiện

SXCT

XD

132 Trần Mạnh Tiến

1996


***227801

Đủ điều kiện

SXCT

Không

133 Trần Minh Tú

1993

***037237

Đủ điều kiện

SXCT

XD

134 Trần Minh Tuấn

1993

***037238

Đủ điều kiện

SXCT


XD

135 Trần Ngọc Hiếu

1997

***620145

Đủ điều kiện

SXCT

XD

136 Trần Như Nghĩa

1998

***606177

Đủ điều kiện

SXCT

137 Trần Sỹ Quang

1990

***700831


Đủ điều kiện

Xây Dựng

Không

138 Trần Thọ Nam

1998

***482301

Đủ điều kiện

SXCT

Không

139 Trần Trung Đồng

1997

***322919

Đủ điều kiện

SXCT

Không


140 Trần Văn Hà

1993

***189882

Đủ điều kiện

SXCT

Không

141 Trần Văn Huỳnh

1998

***336710

Đủ điều kiện

SXCT

XD

142 Trần Xuân Đạt

1993

***315562


Đủ điều kiện

SXCT

XD

143 Trịnh Văn Đức

1998

***816715

Đủ điều kiện

SXCT

XD

144 Trương Hồng Quân

1997

***618650

Đủ điều kiện

SXCT

XD


145 Vi Văn Phúc

1994

***751206

Đủ điều kiện

SXCT

XD

146 Võ Minh Tiến

1999

***099002084

Đủ điều kiện

SXCT

XD

147 Võ Quang Bình

1995

***358314


Đủ điều kiện

SXCT

Không

148 Võ Thế Giang

1993

***093002956

Đủ điều kiện

SXCT

Không

149 Võ Văn Thành

1990

***447622

Đủ điều kiện

Xây Dựng

Khơng


150 Vũ Đình Hữu

1995

***339253

Đủ điều kiện

SXCT

XD

151 Vũ Đình Minh

1995

***368471

Đủ điều kiện

SXCT

XD

152 Vũ Mạnh Cường

1999

***400801


Đủ điều kiện

SXCT

XD

153 Vũ Quốc Doanh

1998

***098000596

Đủ điều kiện

SXCT

XD

154 Vũ Trường Đồng

1996

***096004753

Đủ điều kiện

SXCT

XD


***860636

Đủ điều kiện

SXCT

XD

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

Ngành nghề

NV2

SXCT

XD

XD

STT

155 Vũ Văn Hải
1998
II. Danh sách ứng viên phải bổ sung giấy tờ
Năm sinh
STT

Họ và tên
1

Bùi Hữu Bình

1996

***885329

Thiếu xét nghiệm giang mai

2

Đinh Văn Dương

1994

***582168

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển

3

Đinh Văn Hạnh

1999

***012094

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển


4

Đỗ Xn Minh

1994

***293799

đơn tự tuyển khơng đăng kí
địa điểm tham gia thi tuyển

SXCT

SXCT

SXCT

XD

SXCT

Khơng

SXCT

XD

SXCT


Khơng

5

Dương Văn Quyền

1990

***680276

đơn đăng kí dự tuyển khơng
ghi phần nguyện vọng, thiếu
photo công chứng bằng tốt
nghiệp THPT

6

Hà Sỹ Dũng

1996

***814048

Thiếu bản sao bằng tốt nghiệp
THPT, giấy CMND

7

Hà Văn Trung


1991

***917022

8

Hoàng Anh Dũng

1996

***096006115

9

Hoàng Trần Phúc

1998

***393285

Thiếu 3 xét nghiệm HIV,
giang mai, viêm gan B
Thiếu bản sao bằng tốt nghiệp
THPT
Thiếu giấy khám sức khỏe


Họ và tên

Năm sinh


Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

NV1

NV2

10 Lê Duy Lượng

1999

***381921

Thiếu bản cam kết, Giấy khám
sức khỏe thiếu 3 xét nghiệm
Viêm gan B, giang mai, HIV

SXCT

XD

11 Lê Hữu Hiếu

1998

***695861

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển,

bản sao CMND công chứng;
giấy khám sức khỏe

12 Lê Huy Dương

1999

***277970

đơn đăng ký dự tuyển khơng
đăng kí địa điểm tham gia thi
tuyển

SXCT

XD

13 Lê Quang Bảo

1999

***328460

đơn đăng ký dự tuyển không
ghi phần nguyện vọng

SXCT

14 Lê Thiều Dũng


1999

***099008854

Thiếu bản cam kết

SXCT

15 Lê Trọng Hải

1997

***310937

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển

16 Lê Văn Bình

1998

***002766

Thiếu giấy khám sức khỏe

SXCT

17 Lộc Văn Thanh

1998


***938354

Thiếu xét nghiệm giang mai

SXCT

XD

***097005004

Sơ yếu lý lịch thiếu xác nhận
của địa phương, bản cam kết
thiếu chữ ký ứng viên và đại
diện gia đình

Xây dựng

Khơng

STT

18 Lưu Vĩnh Cường

1997

Khơng

19 Mai Văn Thành

1990


***094488

Sai mẫu SYLL, đơn đăng ký
dự tuyển không chọn ngành.
Thiếu 3 xét nghiệm viêm gan
B, giang mai, HIV

20 Ngô Xuân Cường

1989

***856579

Thiếu xét nghiệm giang mai

SXCT

Không

21 Nguyễn Đăng Cương

1996

***593477

SYLL thiếu ảnh có đóng dấu
giáp lai của địa phương, thiếu
giấy khám sức khỏe


SXCT

XD

22 Nguyễn Hồng Chương

1993

***079339

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển

23 Nguyễn Hữu Hiếu

1996

***446682

Thiếu đơn đăng ký dự tuyển

24 Nguyễn Kế Tấn

1997

***575466

Thiếu xét nghiệm giang mai

SXCT


XD

25 Nguyễn Thành Đạt

1998

***639759

thiếu giấy khám sức khỏe

SXCT

không

26 Nguyễn Tố Dương

1997

***596467

thiếu giấy khám sức khỏe

SXCT

XD

27 Nguyễn Văn Kỳ

1999


***8233820

SXCT

XD

28 Nguyễn Văn Quang

1996

***273696

SXCT

Không

29 Nguyễn Văn Tuấn

1997

***097005970

30 Phạm Văn Đông

1993

***106985

SXCT


Không

31 Trần Đức Sơn

1995

***547461

SXCT

XD

Thiếu photo CMND; thiếu 3
xét nghiệm HIV, giang mai,
viêm gan B
Thiếu 3 xét nghiệm HIV,
giang mai, viêm gan B
Đơn đăng ký dự tuyển không
chọn nguyện vọng ngành
thiếu thông tin chiều cao cân
nặng
sai mẫu SYLL, Thiếu 3 xét
nghiệm viêm gan B, giang
mai, HIV


Họ và tên

Năm sinh


Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

NV1

NV2

32 Trần Hữu Tiến

1994

***796783

thiếu giấy khám sức khỏe, bản
sao bằng tốt nghiệp THPT

SXCT

XD

33 Trịnh Văn Chung

1998

***792611

Đơn đăng ký dự tuyển và bản
cam kết sai mẫu


STT

III. Danh sách ứng viên có hồ sơ không đủ điều kiện (Không được tham gia thi tuyển)
STT

Họ và tên

Năm sinh

Số CMND

Kết quả kiểm tra hồ sơ

Không đủ điều kiện về thị
lực (Mắt phải 4/10)
Không đủ điều kiện về thị
lực (2 mắt 6/10)

1

Nguyễn Tuấn Hiếu

1998

***809303

2

Phan Viết Hoàng


1995

***212535

3

Nguyễn Văn Tuyến

1995

***119440

Không đủ điều kiện về sức
khỏe (Viêm gan B)

4

Đào Viết Tuấn Anh

2000

***870891

Không đủ điều kiện về tuổi

5

Lê Mạnh Quang

2000


***200002436

Không đủ điều kiện về tuổi



×