Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Thể tích hình chóp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 10 trang )

LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

1






Giải :

a. Từ S hạ SH vuông góc với AB.
Ta có
   
     
SAB ABCD
SAB ABCD AB SH ABCD
SH AB



   





Do tam giác ABC đều nên H là trung điểm của AB=> chân đường cao H hạ từ đỉnh S trùng với trung điểm
của cạnh AB
b. Ta có
c.


23
.
1 1 3 3
. . . .
3 3 2 6
S ABCD ABCD
a
V SH S a a  


Tài liệu bài giảng:

07.ĐÁP ÁN THỂ TÍCH KHỐI CHÓP P3
Nguyễn Việt Hiếu
LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

2

Giải: Hạ chiều cao AH của tam giác đều ABC cạnh a
Ta có
   
     
.
1
.
3
A BCD BCD
ABC BCD
ABC BCD BC AH BCD V AH S
AH BC




     





Ta có
3
2
a
AH 

Ta có
   
 
 
; ; 45°AH BCD AD BCD AD HD ADH       

Xét tam giac vuông AHD ta có
3
tan
tan45° 2
AH AH a
ADH HD AH
HD
     


Ta có H là trung điểm của BC. Suy ra DH vuông góc với BC
2
1 1 3 3
. . . .
2 2 2 4
BCD
aa
S DH BC a  

23
.
1 1 3 3
. . .
3 3 2 4 8
A BCD BCD
a a a
V AH S   


Giải :

Từ S hạ SH vuông góc với AB. Suy ra H là trung điểm của AB
LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

3
Ta có
   
     
.
1


3
S ABCD ABCD
SAB ABCD AB
SAB ABCD SH ABCD V SH S
SH AB



    





3
2
a
AH 

Từ h kẻ HK vuông góc với AC
Ta có
 
 
     
 
 
; ; 30°
AC HK
AC SKH SAC ABCD SK HK SKH

AC SH SH ABCD



      






Xét tam giác vuông SHK có
3
3
2
tan
1
2
3
a
SH a
SKH HK
HK
   

Mặt khác tam giác AHK đồng dạng với tam giác ABC
2
3
.
2

3 . .3 3
2
ABCD
a
a
AH HK
BC a S AB BC a a a
a
AB BC
        

23
.
1 1 3 3
. . . .3
3 3 2 2
S ABCD ABCD
a
V SH S a a   


Giải:

Ta có
   
 
 
SAB ABCD AB
BC SAB
BC AB

AD SAB
AD AB















Mặt khác
   
 
   
 
 
; ; 30°
SBC ABCD BC
SBC ABCD SB AB SBA
BC SAB




      





LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

4
Tương tự
   
 
   
 
 
; ; 30°
SAD ABCD AD
SAD ABCD SA AB SAB
AD SAB



      





Vậy tam giac SAB cân tại S. Từ S hạ SH vuông góc với AB suy ra H là trung điểm của AB
Ta có

   
 
.
1
.
3
S ABCD ABCD
SAB ABCD AB
SH ABCD V SH S
SH AB



   





2
. 2 .4 8
ABCD
S AB BC a a a  

Ta có
2
tan .tan30°
3
AB
AH a

SH a
SAH SH a
AH

    

23
.
1 1 8
. . .8
33
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SH S a a   


Giải:

a. Ta có
 
 
 
BD AC
BD SAC
BD SA SA ABCD










b.
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V SAS

Ta có
   
SBC ABCD BC


 
 
     
 
 
; ; 30°
BC AB
BC SAB SBC ABCD SB BA SBA
BC SA SA ABCD




        





Xét tam giác vuông SBA có
tan .tan30°
3
SA a
SBA SA a
AB
    

LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

5
3
2
.
11
. . .
33
3 3 3
S ABCD ABCD
aa
V SAS a   

c. Ta có
3

.

.
1 1 1 1 1 1 1
. . . . . .
3 3 3 3 3 9 2
3 18 3
S MBD
S MBD S ABD ABD
S ABD
V
SA a
SM V V SAS a a a
V
       


Giải:

Ta có
22
2 2 2
2 2 2
4
4
AB a
SA SB AB
SA SB a




   




tam giác SAB vuông tại S
Từ H hạ SH vuông góc với AB
Ta có
   
 
.
1
.
3
S BMDN BMDN
SAB ABCD AB
SH ABCD V SH S
SH AB



   





Xét tam giac vuông SAB có
. 3 3


22
a a a
SH AB SA SB SH
a
   

22
11
4 .2 . .2 . 2
22
BMDN ABCD ADM DNC
S S S S a a a a a a      

3
2
.
1 1 3 3
. . .2
3 3 2 3
S BMDN BMDN
aa
V SH S a  

Gọi I là trung điểm của AD, K là trung điểm của AI
Ta có KM song song BI, BI song song DN suy ra MK song song DN
   
;;SM DN SM MK SMK     

Ta có

2
2 2 2
5
22
aa
KM AM AK a

    



LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

6
3
2
.
1 1 3 3
. . .2
3 3 2 3
S BMDN BMDN
aa
V SH S a  

22
2
2
22
22
22

2 2 2 2
2 2 2 2
3
22
2 3 2 5
2 2 2 2 2 2
SA a a a a
AH HM AM AH a
AB a
aa
SM SH HM a
a a a a a a
HK AK AH SK SH HK
        


    





   
   
          
   
   
   
   
   


Ta có
 
22
2
2 2 2
55
22
1
cos ; cos
2.
55
2. .
2
aa
a
SM MK SK
SM DN SMK
SM MK
a
a
   

   
   

   
     



Giải



Giải
LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

7


Giải:

Từ S hạ SH vuông góc với AC. Suy ra H la trung điêm của AC
Ta có
   
 
.
1
.
3
S ABC ABC
SAC ABC AC
SH ABC V SH S
SH AC



   






2
1 3 3

2 2 4
ABC
aa
Sa

a.
3SB a

Xét tam giác vuông SBH có
 
2
2
22
33
3
22
aa
SH SB HB a

    





2
3
.
1 1 3 3 3
. . .
3 3 2 4 8
S ABC ABC
aa
V SH S a   

b. SB tạo với đáy 1 góc 30 độ
Ta có
   
 
 
; ; 30°SH ABCD SB ABC SB HB SBH       

LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

8
31
tan .
22
3
SH a a
SBH SH
HB
    
2
3

.
1 1 3 3
. . .
3 3 2 4 24
S ABC ABC
aa
V SH S a   


Giải:

Từ S hạ SH vuông góc với AD. Suy ra H là trung điểm của AD
Ta có
   
   
 
 
;;
SAD ABCD AD
SH ABCD SB ABCD SB SB SBH
SH AD



       






 
2
2
22
tan .tan30°
17 17 1 17
2.
2 2 2
3 2 3
SH
SBH SH HB
HB
a a a
HB AH AB a SH a
   

       



3
.
1 1 17 7
. . . .2
33
2 3 3 3
S ABCD ABCD
V SH S aa a a   



Giải:
LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

9



Giải:

Từ S hạ SH vuông góc với AC
Ta có
   
 
.
1

3
S ABCD ABCD
SAC ABCD AC
SH BCD V SH S
SH AC



   






2
. 3. 3
ABCD
S AB AD a a a  

Xét tam giác vuông SAC có
22
2 2 2 2 2 2
3 2 4 3
SC AC SA
AC AB AD a a a SC a a a

        

LUYỆN THI ĐẠI HỌC -VÀO LỚP 10 Nguyễn Việt Hiếu

10
. . 3 3
22
SASC a a a
SH
AC a
  
3
2
.
1 1 3
. . . . 3
3 3 2 2
S ABCD ABCD

aa
V SH S a   


Giải:

Từ S hạ SH vuông góc với AB. Suy ra H là trung điểm của AB.
Ta có
   
 
.
1
.
3
S ABCD ABCD
SAB ABCD AB
SH ABCD V SH S
SH AB



   





2
ABCD
Sa


Từ H hạ HK vuông góc với BM
Ta có
 
 
     
 
 
; ; 60°
BM HK
BM ABCD SBM ABCD SK HK SKH
BM SH SH ABCD



        





Xét tam giác vuông SKH có
2 2 2
2 2 2
2
tan .tan60°

1 1 1 .
22
55

2
4
SH
SKH SH HK
HK
aa
aa
HB HM a
HK
HK HB HM
a
HB HM a
a
   
      



3
.tan60° . 3
55
aa
SH HK   

23
.
1 1 3 3
. . .
33
5 3 5

S ABCD ABCD
a
V SH S a a   

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×