BÀI THI THAM KHẢO VỀ TỐI ƯU KẾT CẤU
(CAO HỌC XÂY DỰNG)
Bai 1(Hệ thanh giàn)
2
2
2
1
0.16 [ / ]
[ ] 0.1 [ / ]
200 [ / ]
[ ] 2
k
n
KN mm
KN mm
E KN mm
f mm
HD giai:
he 35 1 13 1 34 1 23 2 12 2 24 2
1 35 13 34 2 23 12 24
V
( ) ( )
l A l A l A l A l A l A
A l l l A l l l
2 2
12 24 23
2
35 13 34
2.10 ; . 0, 2456.10 ;
/ os 2,015.10
l l a mm l a tg mm
l l l a c mm
13 1
12 13
/ sin 15 / sin 7 128,03
.cos 128,03.cos 7 122.165
N P KN
N N KN
3 12 23 24 23
24 12
0 . . 0
122,165
M N l N l
N N KN
2 13 35 34
35 34 2 1
13 12 24 34 35
34 35 1
34 2
35 2 1
0 .sin .sin sin 0
( ) / sin (1)
0 .cos ( ).cos 0
.sin (2)
(1),(2) :
/(2.sin ) 10 /(2.sin 7) 41,03
( 2 ) /(2sin ) (2.15 10) /(2.sin 7)
Y P N N N a
N N P P
X N N N N N
N N P
N P
N P P
164,11
23 2
10
N P KN
C¸c thanh chÞu kÐo: N23=10 KN, N13 = 123,08 KN, N35=164,11 KN
C¸c thanh chÞu nÐn:
N12=-122,165 KN ; N24=-122,165KN ; N34=-41,03 KN ;
*)§iÒu kiÖn bÒn:
max
1
max
2
164,11
[ ] 0.16 (*)
122,165
[ ] 0.1 (**)
keo k
nen n
A
A
*)BiÓu ®å néi lùc:
0
1
13 35
1 1
12
1 1 2
.
123,08.12,308 164,11.8, 21
122,165.12, 22 2883, 465 2986
2
k
i
i
N N
xl
EA
xl xl
EA EA
x xl
EA A A
*)§iÒu kiÖn vÒ chuyÓn vÞ (hay ®é cøng):
1 1
1 2
2883,465 2986
[ ] 2
f
A A
Bµi to¸n tèi u:
Rµng buéc:
2
1
2
2
1 1
164,11
1025,69
0,16
122,165
1221, 65
0,1
2883, 465 2883,465
2
A mm
A mm
A A
Hµm môc tiªu:
1 2
604,5 424,56 min
f A A
Gi¶I ra ®îc:
A1= 2671,56 mm2 ; A2= 3243,26 mm2
Bài 2:
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
2 max
5 30
3 20
3 2 28
, 0
Z X X
X X
X X
X X
X X
a) ChuyÓn vÒ bµi to¸n gèc:
1 2
' 2 min
Z Z X X
1 2
1 2
1 2
1 2
5 30
3 20
3 2 28
, 0
X X
X X
X X
X X
b) Bài toán đối ngẫu:
Tìm cực đại của hàm muc tiêu:
1 2 3
30 20 28 max
d
Với các ràng buộc:
1 2 3
1 2 3
1 2
5 3 3 2
2 1
, 0
c) Giải bài toán gốc bằng phơng pháp đồ thị:
1 2
' 2 min
Z Z X X
1 2
1 2
1 2
1 2
5 30
3 20
3 2 28
, 0
X X
X X
X X
X X
Miền nghiệm là đa giác OABCD. Đờng mức xa gốc nhất tiếp xúc với D tại
đỉnh B, là giao điểm của hai đờng thẳng 3X
1
+ X
2
= 20 và 3X
1
+ 2X
2
= 28, có tọa độ
X
1
= 4, X
2
= 8.
'
min
'(4,8) 16
Z Z
d) Giải bài toán đối ngẫu bằng phơng pháp đơn hình:
1 2 3
30 20 28 max
d
1 2 3
1 2 3
1 2 3
5 3 3 2
2 1
, , 0
30
25
20
15
10
5
2 4 6 8
X
1
X
2
28/3
20/30
X
2
= 30-5X
1
X
2
= 20-3X
1
X
2
= 14-3X
1
/2
Z=-4
Z=-8
O
A
B
D
D
C
- Đa bài toán về dạng chuẩn:
1 2 3
30 20 28 min
Z
1 2 3
1 2 3
1 2 3
5 3 3 2
2 1
, , 0
Từ hệ ràng buộc ta có:
1 2 3 4
1 2 3 5
1 2 3 4 5
5 3 3 2
2 1
, , , , 0
Thêm các biến giả tạo:
1 2 3 4 6
1 2 3 5 7
5 3 3 2
2 1
Đặt:
6 7
'
Z
Ta thấy:
6
= 2,
7
= 1,
1
5
= 0 là nghiệm khả dụng xuất phát.
Bảng đơn hình:
1
2
3
4
5
6
7
b
i
5
3
3
-
1
0
1
0
2
1
1
2
0
-
1
0
1
1
30
20
28
0
0
0
0
Z
-
6
-
4
-
5
1
1
0
0
Z'
-
3
1
0.6
0.6
-
0.2
0
0.2
0
0.4
0
0.4
1.4
0.2
-
1
-
0.2
1
0.6
0
2
10
6
0
-
6
0
Z
-
12
0
-
0.4
-
1.4
-
0.2
1
1.2
0
Z'
-
0.6
Ta thấy:
1
= 0.4,
7
= 0.6,
2
6
= 0 là nghiệm khả dụng
1
2
3
4
5
6
7
b
i
1
3/7
0
-
2/7
3/7
2/7
-
3/7
1/7
0
2/7
1
1/7
-
5/7
-
1/7
5/7
3/7
0
-
6/7
0
60/7
50/7
-
32/7
-
50/7
Z
-
114/7
0
0
0
0
0
1
1
Z'+0
Do Min Z’ = 0 nªn ta lo¹i bá ®îc 2 biÕn gi¶ t¹o
6
,
7
.
Ta thÊy:
1
= 1/7,
3
= 3/7,
2
=
4
=
5
= 0 lµ nghiÖm kh¶ dông:
1
2
3
4
5
b
i
1
3/7
0
-
2/7
3/7
1/7
0
2/7
1
1/7
-
5/7
3/7
0
-
6/7
0
60/7
50/7
Z
-
114/7
1
2
3
4
5
b
i
7/3
1
0
-
2/3
1
1/3
-
2/3
0
1
1/3
-
1
1/3
2
0
0
8
8
Z
-
112/7
nghiÖm cña bµi to¸n lµ:
*
1
*
2
*
3
0
1
3
1
3
Vµ:
min
112
16
7
Z
Hay :
max
16
d
Bài 3:
L.tg
h
L
4 3 4 3
1 2
( . )
;
12 12 12
Eb Eb b Eb
EI EI
3
1 2
3
4 3
1 1 1 2
. . . . .
2 os 3
12 1
(1 ) min
3 . os
l
Pl Pl l
EI EI c
Pl
Eb c
2 2
cos
he
l
V b h b
TiÕt diÖn 1-1:
2 3 2
6 6
( 1 )
0
N M P Pl P l
A W b b b b
TiÕt diÖn 2-2:
2 2 3 2
2
sin 6 6
( sin )
( cos ) 1.2 .cos
N M P Pl P l
A W b b b b
P P
A b
(v=1.2 hÖ sè ®iÒu chØnh kÓ ®Õn sù ph©n bè ko ®Òu cña US tiÕp)
Ph¸t biÓu bµi to¸n tèi u:
4 3
1 1
[1 ] min. (1)
3 cos
Z
b
Rµng buéc:
2 2
0
2
2 2 2 2
2
2 4 2 4
2
. (2)
cos
6
(1 ) (3)
6 3.(1,2) cos
(sin ) (4)
1,2 cos
(5)
0 (6)
30
u
u
u
l
bh b V
P l
b b
P l P
b b b
P
b
Từ (3) ta có sau khi biến đổi :
3
. 6
u
b P b Pl
Sau khi thay các giá tri, giải phương trình bậc 3, ta có
0.4328 ( ) (7)
b m
Từ
3
0
(2),(6), (7) 0.4( )
voi V m
min 2 2
min min
min
2 2
0
.
cos
(0, 43) .3 4.(0.43) .1 1.2943 0.4
he
l
V b h b
V
=>bµi to¸n ko cã nghiÖm.
Đây là đồ thi của hàm số