Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

BẢNG CỘNG trừ đo lường lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.41 KB, 1 trang )

9
9
9
9
9
9
9
9

+
+
+
+
+
+
+
+

2
3
4
5
6
7
8
9

=
=
=
=


=
=
=
=

11
12
13
14
15
16
17
18

8
8
8
8
8
8
8











2
3
4
5
6
7
8
9

=
=
=
=
=
=
=
=

3
4
5
6
7
8
9

3 + 8 = 11
3 + 9 = 12


2 + 9 = 11
11
11
11
11
11
11
11
11

+
+
+
+
+
+
+

BẢNG CỘNG
= 11
7 + 4 = 11
= 12
7 + 5 = 12
= 13
7 + 6 = 13
= 14
7 + 7 = 14
= 15
7 + 8 = 15
= 16

7 + 9 = 16
= 17

9
8
7
6
5
4
3
2

12
12
12
12
12
12
12









3
4

5
6
7
8
9

BẢNG TRỪ
=9
13 – 4 = 9
=8
13 – 5 = 8
=7
13 – 6 = 7
=6
13 – 7 = 6
=5
13 – 8 = 5
=4
13 – 9 = 4
=3

17 – 8 = 9
17 – 9 = 8

18 – 9 = 9

4 + 7 = 11
4 + 8 = 12
4 + 9 = 13


16 – 7 = 9
16 – 8 = 8
16 – 9 = 7

6
6
6
6
6

+
+
+
+
+

5
6
7
8
9

=
=
=
=
=

11
12

13
14
15

5
5
5
5

+
+
+
+

6
7
8
9

=
=
=
=

11
12
13
14

14

14
14
14
14







5
6
7
8
9

=
=
=
=
=

9
8
7
6
5

15

15
15
15






6
7
8
9

=
=
=
=

9
8
7
6

BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
Lớn hơn mét
km
1 km
= 10hm
=

100dam
=
1000m

hm
1hm
=
10dam
= 100m

dam
1 dam

= 10m

Mét

Nhỏ hơn mét

m
dm
1m
1 dm
= 10 dm
= 100
= 10cm
cm
=1000m =
m
100mm


cm
1 cm

= 10mm

mm
1 mm



×